Sửa trang

Ho Do Viêm Xoang, Nguyên Nhân Và Phương Pháp Điều Trị

Phân tích chuyên sâu về các yếu tố gây ho do viêm xoang, nhận diện biểu hiện lâm sàng đặc trưng và áp dụng các biện pháp kiểm soát triệu chứng dựa trên cơ chế bệnh sinh, giúp cải thiện chất lượng sống cho người bệnh hiệu quả mỗi ngày.

Khái quát về ho do viêm xoang

Ho do viêm xoang là một biểu hiện lâm sàng thường gặp nhưng lại dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý hô hấp khác như viêm họng, viêm phế quản hoặc cảm lạnh thông thường. Để hiểu rõ hơn về cơ chế, đặc điểm và ý nghĩa của triệu chứng này, cần xem xét sâu hơn về sinh lý bệnh, các yếu tố thúc đẩy và những đặc điểm nhận diện chuyên biệt.

Viêm xoang là tình trạng viêm nhiễm của các xoang cạnh mũi, bao gồm xoang hàm, xoang trán, xoang sàng và xoang bướm. Nguyên nhân chủ yếu là do nhiễm khuẩn (vi khuẩn, virus), dị ứng hoặc các yếu tố kích thích môi trường. Khi niêm mạc xoang bị viêm, các tuyến tiết nhầy hoạt động mạnh, dẫn đến tăng tiết dịch nhầy, gây tắc nghẽn lỗ thông xoang và tích tụ dịch trong các khoang xoang.

Viêm xoang là tình trạng viêm nhiễm của các xoang cạnh mũi

Viêm xoang là tình trạng viêm nhiễm của các xoang cạnh mũi

Cơ chế gây ho trong viêm xoang chủ yếu liên quan đến hiện tượng dịch nhầy từ xoang chảy xuống họng (hay còn gọi là hội chứng chảy dịch mũi sau). Dịch nhầy này chứa nhiều tế bào viêm, vi khuẩn, virus và các chất trung gian hóa học, khi tiếp xúc với niêm mạc họng sẽ kích thích các thụ thể cảm giác, tạo ra phản xạ ho nhằm tống xuất dị vật ra ngoài. Ngoài ra, tình trạng viêm lan rộng từ xoang xuống họng cũng làm tăng nhạy cảm của niêm mạc đường hô hấp trên, khiến bệnh nhân dễ bị ho hơn.

Đặc điểm lâm sàng của ho do viêm xoang có thể phân biệt với các nguyên nhân khác dựa trên các yếu tố sau:

  • Tính chất ho: Thường là ho khan hoặc ho có đờm nhầy, đờm thường trong hoặc hơi vàng, không có mủ đặc như trong viêm phổi.
  • Thời gian xuất hiện: Ho kéo dài dai dẳng, thường trên 2 tuần, có thể kéo dài hàng tháng nếu không điều trị triệt để nguyên nhân viêm xoang.
  • Thời điểm ho tăng lên: Đặc biệt tăng về đêm hoặc sáng sớm do tư thế nằm khiến dịch nhầy dễ chảy xuống họng.
  • Liên quan đến các triệu chứng khác: Ho thường đi kèm với nghẹt mũi, chảy nước mũi (có thể trong, vàng hoặc xanh), đau đầu vùng trán, quanh mắt hoặc hai bên má, cảm giác nặng mặt, giảm hoặc mất khứu giác, hơi thở có mùi hôi, cảm giác mệt mỏi toàn thân.
  • Không đáp ứng với thuốc ho thông thường: Ho do viêm xoang thường không cải thiện rõ rệt khi dùng các thuốc giảm ho, long đờm mà chỉ giảm khi điều trị nguyên nhân viêm xoang.

Phân biệt ho do viêm xoang với các nguyên nhân khác là vấn đề quan trọng trong thực hành lâm sàng. Một số điểm cần lưu ý:

  • Ho do viêm họng: Thường xuất hiện sau nhiễm lạnh, kèm đau rát họng, sốt, không có triệu chứng nghẹt mũi, đau xoang.

Ho do viêm họng thường xuất hiện sau nhiễm lạnh

Ho do viêm họng thường xuất hiện sau nhiễm lạnh

  • Ho do viêm phế quản: Đặc trưng bởi ho có đờm đặc, vàng xanh, có thể kèm khò khè, khó thở, nghe phổi có ran ẩm.
  • Ho do dị ứng: Thường xuất hiện theo mùa, kèm ngứa mũi, hắt hơi, chảy nước mắt, không có đau đầu, đau mặt.
  • Ho do trào ngược dạ dày thực quản: Ho tăng khi nằm, kèm ợ nóng, ợ chua, không có triệu chứng mũi xoang.

Các yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng xuất hiện ho do viêm xoang bao gồm:

  • Tiền sử dị ứng, viêm mũi dị ứng kéo dài
  • Môi trường sống ô nhiễm, tiếp xúc với khói bụi, hóa chất
  • Sức đề kháng yếu, mắc các bệnh lý mạn tính như tiểu đường, suy giảm miễn dịch
  • Cấu trúc bất thường của mũi xoang (vẹo vách ngăn, polyp mũi)
  • Thói quen vệ sinh mũi họng kém, hút thuốc lá

Chẩn đoán ho do viêm xoang dựa trên lâm sàng kết hợp với các phương tiện cận lâm sàng:

  • Khám lâm sàng: Đánh giá các triệu chứng điển hình, kiểm tra vùng mặt, mũi, họng.
  • Nội soi mũi xoang: Phát hiện dịch nhầy, polyp, phù nề niêm mạc xoang.
  • Chụp X-quang hoặc CT scan xoang: Xác định vị trí, mức độ viêm, phát hiện các biến chứng.
  • Xét nghiệm dịch mũi: Định danh vi khuẩn, virus hoặc kiểm tra tế bào dị ứng.

Ảnh hưởng của ho do viêm xoang đến chất lượng cuộc sống không chỉ dừng lại ở cảm giác khó chịu, mất ngủ mà còn có thể gây ra các biến chứng như:

  • Viêm họng mạn tính do kích thích kéo dài
  • Viêm thanh quản, viêm phế quản thứ phát
  • Giảm khả năng tập trung, mệt mỏi kéo dài
  • Ảnh hưởng đến giao tiếp, sinh hoạt hàng ngày

Điều trị ho do viêm xoang cần tập trung vào loại bỏ nguyên nhân viêm xoang và giảm triệu chứng:

  • Kháng sinh: Chỉ định khi xác định có nhiễm khuẩn
  • Thuốc chống viêm, giảm phù nề: Corticoid dạng xịt mũi, thuốc kháng histamin
  • Rửa mũi bằng dung dịch nước muối sinh lý: Giúp làm sạch dịch nhầy, giảm kích thích
  • Thuốc giảm ho, long đờm: Chỉ dùng khi ho quá nhiều gây ảnh hưởng đến sinh hoạt
  • Điều trị các yếu tố nguy cơ: Kiểm soát dị ứng, tránh tiếp xúc với khói bụi, hóa chất
  • Phẫu thuật: Chỉ định trong các trường hợp viêm xoang mạn tính, có biến chứng hoặc bất thường cấu trúc giải phẫu

Lưu ý: Việc tự ý sử dụng thuốc kháng sinh hoặc thuốc giảm ho kéo dài mà không có chỉ định của bác sĩ có thể dẫn đến kháng thuốc, che lấp triệu chứng và làm nặng thêm tình trạng bệnh.

Cơ chế gây ho trong viêm xoang

Ho là một trong những triệu chứng phổ biến và gây khó chịu ở bệnh nhân viêm xoang, đặc biệt là viêm xoang mạn tính. Để hiểu rõ hơn về cơ chế gây ho trong viêm xoang, cần phân tích sâu các quá trình sinh lý bệnh học liên quan đến hệ hô hấp trên, phản xạ ho và các yếu tố làm tăng nhạy cảm của niêm mạc đường thở.

1. Chảy dịch mũi sau – Yếu tố trung tâm trong cơ chế gây ho

Khi niêm mạc xoang bị viêm (do vi khuẩn, virus, dị ứng hoặc các tác nhân khác), các tuyến tiết nhầy ở niêm mạc xoang tăng cường hoạt động, sản xuất nhiều dịch nhầy hơn bình thường. Dịch này thường có độ nhớt cao, chứa nhiều tế bào viêm, xác vi khuẩn, protein và các chất trung gian hóa học gây viêm như histamin, leukotrien, prostaglandin.

Do lỗ thông xoang bị phù nề, tắc nghẽn bởi phù nề niêm mạc hoặc polyp mũi, dịch nhầy không thể thoát ra ngoài qua mũi mà chảy ngược xuống thành sau họng – hiện tượng chảy dịch mũi sau (postnasal drip). Dịch nhầy này liên tục tiếp xúc và kích thích các thụ thể cảm giác (receptor) ở niêm mạc họng, đặc biệt là các thụ thể ho (cough receptors) thuộc nhóm thần kinh X (vagus nerve).

Khi các thụ thể này bị kích thích, xung động thần kinh được truyền về trung tâm ho ở hành tủy, kích hoạt phản xạ ho nhằm tống xuất dị vật hoặc chất kích thích ra khỏi đường thở. Đây là cơ chế bảo vệ tự nhiên của cơ thể, nhưng trong viêm xoang, quá trình này diễn ra thường xuyên, gây ho kéo dài và dai dẳng.

2. Tăng nhạy cảm của niêm mạc đường hô hấp trên

Viêm xoang kéo dài làm thay đổi cấu trúc và chức năng của niêm mạc đường hô hấp trên. Các tế bào biểu mô bị tổn thương, hàng rào bảo vệ niêm mạc suy yếu, các thụ thể cảm giác trở nên nhạy cảm hơn với các kích thích cơ học, hóa học và nhiệt độ. Ngoài ra, các chất trung gian hóa học do tế bào viêm tiết ra còn làm tăng tính thấm thành mạch, gây phù nề, sung huyết và tăng đáp ứng viêm.

Viêm xoang kéo dài làm thay đổi cấu trúc và chức năng của niêm mạc đường hô hấp trên

Viêm xoang kéo dài làm thay đổi cấu trúc và chức năng của niêm mạc đường hô hấp trên

Hệ quả là bệnh nhân viêm xoang dễ bị ho hơn khi tiếp xúc với các yếu tố kích thích như:

  • Bụi mịn, khói thuốc lá, khí thải ô tô: Các hạt bụi nhỏ dễ bám vào niêm mạc đã bị tổn thương, kích thích mạnh phản xạ ho.
  • Thay đổi thời tiết đột ngột: Không khí lạnh, khô hoặc ẩm ướt đều có thể làm tăng phản ứng viêm và gây ho.
  • Mùi hóa chất, nước hoa, sơn, dung môi: Các phân tử hóa học dễ kích thích các thụ thể cảm giác ở niêm mạc họng và mũi.
  • Dị nguyên như phấn hoa, lông động vật: Đặc biệt ở người có cơ địa dị ứng, các dị nguyên này làm bùng phát viêm mũi xoang dị ứng, tăng tiết dịch và ho.

3. Vai trò của các yếu tố phối hợp trong làm trầm trọng ho do viêm xoang

  • Viêm xoang mạn tính: Khi quá trình viêm kéo dài, niêm mạc đường hô hấp trên không chỉ tăng tiết dịch mà còn bị xơ hóa, mất chức năng làm sạch tự nhiên. Điều này khiến dịch nhầy ứ đọng nhiều hơn, phản xạ ho diễn ra liên tục, thậm chí cả khi không có nhiều dịch chảy xuống họng.
  • Chảy dịch mũi sau nhiều: Lượng dịch lớn liên tục chảy xuống họng không chỉ gây ho mà còn làm bệnh nhân cảm giác vướng, ngứa rát họng, phải khạc nhổ thường xuyên. Dịch nhầy này còn có thể gây viêm thanh quản, làm khàn tiếng, đau họng.
  • Viêm họng kèm theo: Viêm xoang thường không đơn thuần mà hay phối hợp với viêm họng, viêm amidan. Niêm mạc họng bị tổn thương, phù nề, sung huyết làm tăng mức độ kích thích, khiến ho kéo dài và khó kiểm soát.
  • Tiếp xúc với dị nguyên: Các yếu tố môi trường như bụi, phấn hoa, lông động vật, hóa chất không chỉ làm nặng thêm tình trạng viêm mà còn kích thích trực tiếp các thụ thể ho, làm tăng tần suất và mức độ ho.

4. Một số cơ chế sinh học và miễn dịch liên quan

  • Hoạt hóa tế bào mast và bạch cầu ái toan: Trong viêm xoang dị ứng, tế bào mast và bạch cầu ái toan giải phóng histamin, leukotrien, gây phù nề, tăng tiết dịch và kích thích mạnh các thụ thể ho.
  • Rối loạn chức năng lông chuyển: Lông chuyển ở niêm mạc mũi xoang có vai trò đẩy dịch nhầy ra ngoài. Khi bị tổn thương do viêm, chức năng này suy giảm, dịch ứ đọng, tăng nguy cơ chảy dịch mũi sau và ho.
  • Thay đổi pH và hệ vi sinh vật: Viêm xoang làm thay đổi pH dịch nhầy, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển, làm tăng độc tố và các chất kích thích niêm mạc họng.

5. Đặc điểm lâm sàng của ho do viêm xoang

  • Ho thường xuất hiện nhiều vào ban đêm hoặc sáng sớm, khi bệnh nhân nằm xuống, dịch nhầy dễ chảy xuống họng.
  • Ho khan hoặc ho có đờm nhầy, đôi khi kèm cảm giác ngứa rát họng, vướng họng.
  • Ho kéo dài dai dẳng, không đáp ứng tốt với thuốc giảm ho thông thường nếu không điều trị nguyên nhân viêm xoang.
  • Ho có thể kèm theo các triệu chứng khác như nghẹt mũi, đau đầu, đau vùng mặt, giảm ngửi, hơi thở hôi.

6. Phân biệt ho do viêm xoang với các nguyên nhân khác

  • Ho do viêm xoang thường đi kèm triệu chứng chảy dịch mũi sau, nghẹt mũi, đau vùng xoang, khác với ho do viêm phế quản, hen phế quản hoặc trào ngược dạ dày thực quản.
  • Ho do viêm xoang ít khi gây khó thở, thở rít, không có ran phổi khi nghe phổi.
  • Ho giảm rõ rệt khi điều trị hiệu quả viêm xoang và kiểm soát chảy dịch mũi sau.

Phân biệt ho do viêm xoang với các nguyên nhân khác

Đặc điểm lâm sàng của ho do viêm xoang

Ho là một phản xạ bảo vệ của cơ thể nhằm tống xuất các dị vật, dịch tiết hoặc tác nhân gây kích thích ra khỏi đường hô hấp. Tuy nhiên, ho do viêm xoang lại mang những đặc điểm lâm sàng riêng biệt, giúp phân biệt với các nguyên nhân ho khác. Viêm xoang là tình trạng viêm nhiễm niêm mạc các xoang cạnh mũi, thường do vi khuẩn, virus hoặc dị ứng gây ra. Khi niêm mạc xoang bị viêm, dịch nhầy sẽ tăng tiết và dễ chảy xuống họng qua cửa mũi sau, gây kích thích niêm mạc họng và tạo ra phản xạ ho.

  • Khởi phát ho: Ho do viêm xoang thường xuất hiện sau hoặc đồng thời với các triệu chứng viêm xoang điển hình như nghẹt mũi, chảy nước mũi (đặc biệt là nước mũi đặc, màu vàng hoặc xanh), đau nhức vùng mặt, trán, quanh hốc mắt. Đôi khi, bệnh nhân có thể cảm thấy đau tăng khi cúi đầu hoặc khi thay đổi tư thế.
  • Tính chất ho: Ho có thể là ho khan hoặc ho có đờm. Đặc biệt, đờm thường đặc, dính, màu vàng hoặc xanh, đôi khi có mùi hôi khó chịu do nhiễm khuẩn. Đờm thường xuất hiện vào buổi sáng sớm hoặc sau khi ngủ dậy, do dịch nhầy tích tụ trong đêm.
  • Ho tăng khi thay đổi tư thế: Khi bệnh nhân nằm xuống hoặc cúi đầu, dịch nhầy từ xoang dễ chảy xuống họng hơn, gây kích thích và làm tăng cơn ho. Đây là đặc điểm khá đặc trưng giúp phân biệt với các nguyên nhân ho khác.
  • Triệu chứng kèm theo: Ngoài ho, bệnh nhân thường có cảm giác ngứa họng, vướng họng, khàn tiếng nhẹ do dịch nhầy liên tục chảy xuống họng. Một số trường hợp có thể xuất hiện hơi thở có mùi hôi, giảm khứu giác hoặc đau răng hàm trên (do viêm xoang hàm).
  • Thời gian kéo dài: Ho do viêm xoang thường kéo dài dai dẳng, có thể từ vài tuần đến vài tháng nếu không được điều trị triệt để. Ho có thể tăng lên vào ban đêm hoặc sáng sớm.
  • Không kèm theo các triệu chứng toàn thân nặng: Thông thường, ho do viêm xoang không gây sốt cao, không gây khó thở hoặc đau ngực dữ dội như các bệnh lý hô hấp dưới.

Một số dấu hiệu lâm sàng giúp định hướng chẩn đoán ho do viêm xoang:

  • Ho xuất hiện sau các triệu chứng mũi xoang (nghẹt mũi, chảy nước mũi, đau mặt/trán).
  • Đờm đặc, màu vàng/xanh, đôi khi có mùi hôi.
  • Ho tăng khi nằm hoặc cúi đầu.
  • Ngứa họng, cảm giác vướng hoặc khàn tiếng nhẹ.
  • Không có sốt cao, không khó thở, không đau ngực dữ dội.

So sánh với các nguyên nhân ho khác

Việc phân biệt ho do viêm xoang với các nguyên nhân ho khác có ý nghĩa quan trọng trong chẩn đoán và điều trị. Dưới đây là một số điểm khác biệt nổi bật giữa ho do viêm xoang và các nguyên nhân thường gặp khác:

Nguyên nhân hoĐặc điểm lâm sàng nổi bậtTriệu chứng kèm theo
Viêm xoangHo khan hoặc có đờm đặc, vàng/xanh, tăng khi nằm hoặc cúi đầuNghẹt mũi, chảy nước mũi, đau mặt/trán, ngứa họng, khàn tiếng, hơi thở hôi
Viêm phế quảnHo có đờm, đờm loãng hoặc đặc, thường kéo dàiSốt nhẹ, đau rát họng, có thể khó thở nhẹ, tiếng rít khi thở
Viêm phổiHo nhiều, thường có đờm, đôi khi ho ra máuSốt cao, rét run, đau ngực, khó thở, mệt mỏi nhiều
Hen phế quảnHo khan, từng cơn, thường về đêm hoặc sáng sớmKhò khè, khó thở, nặng ngực, tiền sử dị ứng hoặc hen
Trào ngược dạ dày-thực quản (GERD)Ho khan, tăng sau ăn hoặc khi nằmNóng rát sau xương ức, ợ hơi, ợ chua, đau vùng thượng vị
Cảm lạnh, cúmHo khan hoặc có đờm, thường nhẹ, tự khỏi sau vài ngàySốt nhẹ, đau họng, đau đầu, đau mỏi cơ, chảy nước mũi loãng
  • Ho do viêm phế quản, viêm phổi: Thường kèm theo sốt cao, khó thở, đau ngực, đờm loãng hoặc đặc, có thể có tiếng rít khi thở. Đặc biệt, viêm phổi có thể gây mệt mỏi nhiều, rét run, ho ra máu.
  • Ho do hen phế quản: Đặc trưng bởi các cơn ho khan, xuất hiện về đêm hoặc sáng sớm, kèm khò khè, khó thở, nặng ngực. Thường gặp ở người có tiền sử dị ứng, hen hoặc cơ địa dị ứng.
  • Ho do trào ngược dạ dày-thực quản (GERD): Ho khan, tăng lên sau ăn hoặc khi nằm, kèm cảm giác nóng rát sau xương ức, ợ hơi, ợ chua. Không có triệu chứng mũi xoang điển hình.
  • Ho do cảm lạnh, cúm: Ho thường nhẹ, có thể khan hoặc có đờm loãng, kèm sốt nhẹ, đau họng, đau đầu, đau mỏi cơ, chảy nước mũi loãng. Thường tự khỏi sau vài ngày.

Một số dấu hiệu cảnh báo giúp phân biệt ho do viêm xoang với các nguyên nhân khác:

  • Ho kéo dài, tăng khi nằm hoặc cúi đầu, kèm triệu chứng mũi xoang (nghẹt mũi, chảy nước mũi đặc, đau mặt/trán): Gợi ý viêm xoang.

Ho kéo dài, tăng khi nằm hoặc cúi đầu

Ho kéo dài, tăng khi nằm hoặc cúi đầu

  • Ho kèm sốt cao, khó thở, đau ngực, mệt mỏi nhiều: Cần nghĩ đến viêm phổi hoặc viêm phế quản nặng.
  • Ho khan, từng cơn, về đêm, kèm khò khè, khó thở: Gợi ý hen phế quản.
  • Ho tăng sau ăn, kèm nóng rát sau xương ức, ợ hơi, ợ chua: Gợi ý trào ngược dạ dày-thực quản.
  • Ho nhẹ, kèm đau họng, sốt nhẹ, đau đầu, đau mỏi cơ: Thường gặp trong cảm lạnh, cúm.

Việc phân biệt chính xác nguyên nhân ho không chỉ giúp lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp mà còn phòng tránh các biến chứng nguy hiểm, đặc biệt ở những đối tượng có nguy cơ cao như trẻ nhỏ, người già, người có bệnh nền mạn tính. Nếu ho kéo dài trên 3 tuần, ho kèm các dấu hiệu nặng như khó thở, đau ngực, sốt cao, ho ra máu, nên đến cơ sở y tế để được thăm khám và chẩn đoán chuyên sâu.

Chẩn đoán và các phương pháp hỗ trợ xác định ho do viêm xoang

Khám lâm sàng và khai thác triệu chứng

Chẩn đoán ho do viêm xoang là một quá trình tổng hợp giữa khai thác kỹ lưỡng tiền sử bệnh, đánh giá các triệu chứng lâm sàng và thực hiện các thủ thuật khám thực thể chuyên sâu. Bác sĩ sẽ tập trung vào các yếu tố sau:

  • Khai thác tiền sử bệnh: Hỏi chi tiết về thời điểm khởi phát ho, tần suất, thời gian kéo dài, đặc điểm của ho (ho khan, ho có đờm, ho về đêm hay ban ngày), các yếu tố làm tăng hoặc giảm ho (thay đổi thời tiết, tiếp xúc dị nguyên, tư thế nằm), tiền sử dị ứng, hen phế quản, viêm mũi dị ứng, hoặc các đợt viêm xoang trước đó.
  • Đánh giá triệu chứng đi kèm: Ho do viêm xoang thường đi kèm với các dấu hiệu như nghẹt mũi, chảy nước mũi (có thể trong, vàng, xanh), đau đầu vùng trán, thái dương, quanh hốc mắt, đau tăng khi cúi đầu, cảm giác nặng mặt, sốt nhẹ hoặc vừa, mệt mỏi, giảm ngửi. Đặc biệt, triệu chứng chảy dịch mũi sau (postnasal drip) gây kích thích họng và là nguyên nhân thường gặp của ho kéo dài.
  • Khám thực thể: Bác sĩ sẽ quan sát vùng mũi để phát hiện niêm mạc sung huyết, phù nề, có dịch nhầy hoặc mủ, polyp mũi. Khám họng có thể thấy thành sau họng đỏ, có vệt dịch nhầy chảy xuống, dấu hiệu viêm họng mạn tính. Ấn vào các điểm xoang (trán, hàm, sàng, bướm) có thể gây đau tăng. Đánh giá các hạch cổ cũng giúp loại trừ các nguyên nhân khác.

Việc khai thác triệu chứng và khám lâm sàng giúp định hướng nguyên nhân ho, phân biệt với các bệnh lý khác như viêm phế quản, hen phế quản, trào ngược dạ dày-thực quản, hoặc các bệnh lý phổi mạn tính.

Cận lâm sàng hỗ trợ chẩn đoán

Các xét nghiệm cận lâm sàng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định chính xác nguyên nhân và mức độ viêm xoang, đồng thời đánh giá mối liên quan giữa viêm xoang và triệu chứng ho. Một số phương pháp chuyên sâu thường được chỉ định:

  • Nội soi mũi xoang: Đây là kỹ thuật hiện đại cho phép quan sát trực tiếp niêm mạc mũi và các lỗ xoang. Nội soi giúp phát hiện các dấu hiệu viêm như niêm mạc phù nề, sung huyết, tăng tiết dịch nhầy hoặc mủ, polyp mũi, dị hình vách ngăn, ổ viêm khu trú hoặc lan tỏa. Đặc biệt, nội soi có thể xác định chính xác vị trí chảy dịch mũi sau – yếu tố then chốt gây ho kéo dài ở bệnh nhân viêm xoang. Ngoài ra, nội soi còn hỗ trợ lấy mẫu dịch hoặc mô để làm xét nghiệm vi sinh, mô bệnh học khi cần thiết.
  • Chụp X-quang hoặc CT scan xoang:
    • Chụp X-quang xoang: Phương pháp này giúp phát hiện các dấu hiệu gián tiếp của viêm xoang như dày niêm mạc, mức dịch trong xoang, mờ xoang, hình ảnh polyp hoặc u nhầy. Tuy nhiên, độ nhạy và độ đặc hiệu không cao, chủ yếu dùng trong các trường hợp không có điều kiện chụp CT.
    • CT scan xoang (cắt lớp vi tính): Đây là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán viêm xoang, đặc biệt là các thể viêm xoang mạn tính, viêm xoang biến chứng hoặc chuẩn bị phẫu thuật. CT scan cho phép đánh giá chi tiết cấu trúc giải phẫu xoang, mức độ dày niêm mạc, tắc nghẽn lỗ thông xoang, phát hiện polyp, u nhầy, dị hình vách ngăn, các biến chứng nội sọ, ổ mắt. Hình ảnh CT còn giúp phân biệt viêm xoang với các khối u hoặc bệnh lý khác vùng mũi xoang.
  • Xét nghiệm dịch mũi:
    • Phân tích tế bào: Xác định số lượng bạch cầu đa nhân trung tính, bạch cầu ái toan, giúp phân biệt viêm xoang do vi khuẩn, virus hoặc dị ứng.
    • Nuôi cấy vi khuẩn, nấm: Phát hiện tác nhân gây bệnh, đặc biệt trong các trường hợp viêm xoang kéo dài, không đáp ứng điều trị, nghi ngờ nhiễm nấm hoặc vi khuẩn kháng thuốc.
    • Xét nghiệm PCR: Ứng dụng trong phát hiện các tác nhân virus, vi khuẩn không nuôi cấy được, hỗ trợ chẩn đoán nguyên nhân chính xác hơn.

Các xét nghiệm cận lâm sàng này không chỉ giúp xác định chính xác vai trò của viêm xoang trong triệu chứng ho kéo dài mà còn loại trừ các nguyên nhân khác như lao phổi, ung thư vùng mũi họng, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), hoặc các bệnh lý dị ứng khác.

  • Test dị ứng (Prick test, xét nghiệm IgE đặc hiệu): Được chỉ định khi nghi ngờ viêm xoang có yếu tố dị ứng, giúp xác định dị nguyên gây bệnh, từ đó xây dựng phác đồ điều trị phù hợp.
  • Đánh giá chức năng hô hấp: Đo chức năng hô hấp (spirometry) giúp loại trừ các nguyên nhân ho do hen phế quản, COPD, đặc biệt khi bệnh nhân có tiền sử dị ứng, khó thở, khò khè.
  • Chụp X-quang phổi: Được chỉ định khi có nghi ngờ tổn thương phổi, giúp loại trừ các nguyên nhân ho khác như viêm phổi, lao phổi, u phổi.

Việc phối hợp chặt chẽ giữa khai thác triệu chứng, khám lâm sàng và các xét nghiệm cận lâm sàng chuyên sâu là chìa khóa để chẩn đoán chính xác ho do viêm xoang, từ đó xây dựng phác đồ điều trị hiệu quả, hạn chế biến chứng và cải thiện chất lượng sống cho người bệnh.

Hướng tiếp cận điều trị ho do viêm xoang

Nguyên tắc điều trị

Ho do viêm xoang là hậu quả của quá trình viêm nhiễm tại hệ thống xoang cạnh mũi, gây tăng tiết dịch nhầy, chảy dịch xuống họng và kích thích niêm mạc hô hấp. Việc điều trị cần dựa trên nguyên tắc kiểm soát nguyên nhân, giảm triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng. Các biện pháp điều trị chuyên sâu bao gồm:

  • Thuốc kháng sinh: Chỉ định khi có bằng chứng nhiễm khuẩn như sốt cao, đờm mủ, đau nhức xoang kéo dài hoặc xuất hiện biến chứng (viêm tai giữa, viêm phế quản, viêm phổi). Lựa chọn kháng sinh dựa trên phổ tác dụng đối với các vi khuẩn thường gặp như Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae, Moraxella catarrhalis. Thời gian dùng kháng sinh thường kéo dài từ 7-14 ngày, cần tuân thủ phác đồ để tránh kháng thuốc.

Thuốc kháng sinh chỉ định khi bị ho do viêm xoang

Thuốc kháng sinh chỉ định khi bị ho do viêm xoang

  • Thuốc chống viêm, giảm phù nề: Corticoid dạng xịt mũi (như mometasone, fluticasone, budesonide) là lựa chọn ưu tiên giúp giảm viêm niêm mạc xoang, hạn chế tiết dịch và làm thông thoáng lỗ thông xoang. Đối với trường hợp phù nề nặng, có thể phối hợp thêm thuốc co mạch tại chỗ (oxymetazoline, xylometazoline) nhưng không nên dùng quá 5-7 ngày để tránh tác dụng phụ.
  • Thuốc long đờm, giảm ho: Các thuốc long đờm như acetylcysteine, bromhexin, carbocistein giúp làm loãng dịch nhầy, tạo điều kiện thuận lợi cho việc dẫn lưu dịch xoang. Thuốc giảm ho (dextromethorphan, codein) chỉ dùng khi ho khan, ho nhiều gây ảnh hưởng đến giấc ngủ hoặc sinh hoạt, tránh lạm dụng vì có thể làm ứ đọng dịch tiết.
  • Rửa mũi bằng dung dịch nước muối sinh lý: Rửa mũi bằng nước muối đẳng trương hoặc ưu trương giúp loại bỏ dịch nhầy, vi khuẩn, dị nguyên, giảm viêm và hỗ trợ phục hồi chức năng lông chuyển niêm mạc mũi xoang. Có thể sử dụng bình rửa mũi chuyên dụng hoặc xi lanh không kim, thực hiện 2-3 lần/ngày.
  • Điều trị các yếu tố đi kèm: Viêm họng, viêm amidan, dị ứng mũi xoang hoặc trào ngược dạ dày thực quản là các yếu tố làm nặng thêm tình trạng ho. Cần phối hợp điều trị các bệnh lý này bằng thuốc kháng histamin, thuốc ức chế bơm proton hoặc các biện pháp hỗ trợ khác để kiểm soát triệu chứng toàn diện.

Lưu ý chuyên môn: Đối với các trường hợp viêm xoang mạn tính, ho kéo dài không đáp ứng điều trị nội khoa, có thể cân nhắc can thiệp ngoại khoa như nội soi chức năng mũi xoang (FESS) để loại bỏ polyp, làm rộng lỗ thông xoang, cải thiện dẫn lưu dịch tiết.

Biện pháp hỗ trợ và phòng ngừa

Bên cạnh điều trị đặc hiệu, các biện pháp hỗ trợ và phòng ngừa đóng vai trò quan trọng trong kiểm soát triệu chứng ho do viêm xoang, hạn chế tái phát và nâng cao chất lượng sống cho người bệnh. Một số khuyến nghị chuyên sâu:

  • Giữ ấm cơ thể, đặc biệt vùng mũi họng: Thời tiết lạnh, ẩm là yếu tố thuận lợi cho viêm xoang và các đợt bùng phát ho. Nên sử dụng khẩu trang, khăn choàng cổ khi ra ngoài, tránh thay đổi nhiệt độ đột ngột.
  • Tránh tiếp xúc với khói bụi, hóa chất, dị nguyên: Môi trường ô nhiễm, bụi mịn, hóa chất công nghiệp, phấn hoa, lông động vật là các tác nhân kích thích niêm mạc mũi xoang, làm tăng nguy cơ viêm và ho kéo dài. Cần hạn chế tiếp xúc, sử dụng máy lọc không khí trong nhà nếu cần thiết.
  • Uống đủ nước: Đảm bảo lượng nước tối thiểu 1,5-2 lít/ngày giúp làm loãng dịch nhầy, hỗ trợ dẫn lưu xoang và duy trì độ ẩm cho niêm mạc đường hô hấp.
  • Vệ sinh mũi họng thường xuyên: Súc miệng bằng nước muối loãng sau khi ăn, trước khi đi ngủ giúp loại bỏ vi khuẩn, virus, giảm nguy cơ bội nhiễm và kích thích họng.
  • Hạn chế sử dụng chất kích thích: Thuốc lá, rượu bia làm tăng nguy cơ viêm nhiễm, tổn thương niêm mạc hô hấp, kéo dài thời gian hồi phục và tăng nguy cơ biến chứng.
  • Tăng cường miễn dịch: Bổ sung vitamin C, kẽm, ăn nhiều rau xanh, trái cây tươi, luyện tập thể dục đều đặn giúp nâng cao sức đề kháng, giảm nguy cơ mắc các bệnh viêm đường hô hấp.
  • Kiểm soát các bệnh lý nền: Đối với người có cơ địa dị ứng, hen phế quản, trào ngược dạ dày thực quản, cần kiểm soát tốt các bệnh lý này để hạn chế tái phát viêm xoang và ho kéo dài.
  • Tuân thủ phác đồ điều trị: Không tự ý ngưng thuốc khi triệu chứng giảm, tái khám định kỳ để đánh giá hiệu quả điều trị và điều chỉnh phác đồ nếu cần thiết.

Lưu ý: Một số trường hợp ho kéo dài sau viêm xoang có thể liên quan đến hội chứng chảy dịch mũi sau (postnasal drip syndrome), cần được chẩn đoán phân biệt với các nguyên nhân khác như hen phế quản, viêm phế quản mạn hoặc lao phổi để có hướng điều trị phù hợp.

liên hệ tư vấn miễn phí
0865 725 168