Sửa trang

Ho Do Viêm Họng Là Gì? Nguyên Nhân Và Cách Điều Trị

Tìm hiểu nguyên nhân, triệu chứng và cách giảm ho do viêm họng hiệu quả tại nhà, giúp bạn nhanh chóng dễ chịu, bảo vệ sức khỏe cổ họng và nâng cao sức đề kháng.

Nguyên nhân và cơ chế gây ho do viêm họng

Ho là một phản xạ sinh lý phức tạp, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ hệ hô hấp khỏi các tác nhân gây hại. Trong bối cảnh ho do viêm họng, phản xạ ho không chỉ đơn thuần là biểu hiện triệu chứng mà còn phản ánh các quá trình viêm, tổn thương và đáp ứng miễn dịch tại niêm mạc họng.

Ho do viêm họng làm tổn thương niêm mạc họng.

Ho do viêm họng làm tổn thương niêm mạc họng.

Nguyên nhân gây viêm họng dẫn đến ho có thể chia thành hai nhóm chính:

  • Nguyên nhân nhiễm khuẩn:
    • Virus: Chiếm tỷ lệ lớn nhất, đặc biệt là các chủng rhinovirus, coronavirus, adenovirus, influenza virus, parainfluenza virus. Virus xâm nhập vào tế bào biểu mô niêm mạc họng, gây tổn thương, phá hủy cấu trúc tế bào, giải phóng các chất trung gian hóa học và kích hoạt phản xạ ho.
    • Vi khuẩn: Streptococcus pyogenes là tác nhân phổ biến nhất gây viêm họng mủ, ngoài ra còn có Haemophilus influenzae, Moraxella catarrhalis, Staphylococcus aureus. Vi khuẩn gây tổn thương sâu hơn, tạo ổ mủ, làm tăng tiết dịch và kích thích mạnh các thụ thể cảm giác ho.
    • Nấm: Chủ yếu gặp ở người suy giảm hệ miễn dịch, nấm Candida albicans có thể gây viêm họng kéo dài, kèm ho dai dẳng.
  • Nguyên nhân không nhiễm khuẩn:
    • Dị ứng: Tiếp xúc với phấn hoa, bụi nhà, lông động vật, hóa chất gây phản ứng dị ứng tại niêm mạc họng, giải phóng histamin và các chất trung gian gây viêm, kích thích phản xạ ho.
    • Yếu tố vật lý, hóa học: Hít phải khói thuốc lá, khí độc, bụi mịn, thay đổi nhiệt độ đột ngột hoặc tiếp xúc với hóa chất kích thích cũng có thể gây tổn thương niêm mạc họng và khởi phát ho.

Cơ chế sinh lý học gây ho trong viêm họng được giải thích qua các bước sau:

  • Kích thích đầu mút thần kinh cảm giác: Niêm mạc họng chứa nhiều đầu mút thần kinh cảm giác thuộc dây thần kinh X (dây phế vị) và dây thần kinh IX (dây thiệt hầu). Khi bị viêm, các đầu mút này trở nên nhạy cảm hơn với các kích thích cơ học, hóa học hoặc nhiệt độ.
  • Giải phóng các chất trung gian hóa học: Quá trình viêm làm các tế bào miễn dịch (bạch cầu, đại thực bào, dưỡng bào) giải phóng hàng loạt chất trung gian như histamin, bradykinin, prostaglandin, leukotrien. Những chất này làm tăng tính thấm thành mạch, gây phù nề, sung huyết, đau rát và kích thích trực tiếp các thụ thể ho.
  • Tăng tiết dịch nhầy: Viêm họng làm tăng sản xuất chất nhầy, dịch tiết tại niêm mạc. Dịch nhầy này có thể chảy xuống họng, kích thích các thụ thể ho hoặc tạo cảm giác vướng, buộc cơ thể phải ho để tống xuất ra ngoài.
  • Phản xạ ho: Khi các thụ thể ho bị kích thích, xung động thần kinh truyền về trung tâm ho ở hành não. Trung tâm này phát tín hiệu ngược lại, điều khiển các cơ hô hấp (cơ hoành, cơ liên sườn, cơ bụng) co bóp mạnh, tạo ra luồng khí mạnh đẩy dị vật hoặc dịch tiết ra khỏi đường hô hấp.

Phản xạ ho đẩy dị vật hoặc dịch tiết ra khỏi đường hô hấp.

Phản xạ ho đẩy dị vật hoặc dịch tiết ra khỏi đường hô hấp.

Đặc điểm ho theo từng tác nhân:

  • Viêm họng do virus: Thường gây ho khan, rát họng, ít đờm. Một số trường hợp có thể xuất hiện ho có đờm nhẹ do tăng tiết dịch nhầy.
  • Viêm họng do vi khuẩn: Đặc trưng bởi ho có đờm, đôi khi có mủ, kèm đau rát họng dữ dội, sốt cao, nổi hạch cổ.
  • Viêm họng do dị ứng: Ho thường xuất hiện thành từng cơn, kèm ngứa họng, hắt hơi, chảy nước mũi trong.

Yếu tố nguy cơ làm tăng phản xạ ho trong viêm họng:

  • Tiếp xúc kéo dài với môi trường ô nhiễm, khói thuốc lá, hóa chất độc hại.
  • Suy giảm miễn dịch, mắc các bệnh mạn tính như tiểu đường, HIV/AIDS.
  • Thói quen nói nhiều, la hét, uống rượu bia, ăn đồ cay nóng.
  • Trào ngược dạ dày thực quản, gây kích thích niêm mạc họng kéo dài.

Phân loại ho do viêm họng

Phân loại ho trong viêm họng giúp định hướng chẩn đoán, đánh giá mức độ nặng và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Có thể phân loại dựa trên đặc điểm lâm sàngthời gian xuất hiện:

  • Theo đặc điểm lâm sàng:
    • Ho khan: Không có đờm, thường gặp ở giai đoạn đầu của viêm họng do virus hoặc dị ứng. Ho khan gây cảm giác ngứa rát, khó chịu, đôi khi làm bệnh nhân mất ngủ, mệt mỏi.
    • Ho có đờm: Xuất hiện khi quá trình viêm kéo dài, có sự tham gia của vi khuẩn hoặc tăng tiết dịch nhầy. Đờm có thể trong, trắng, vàng hoặc xanh tùy theo mức độ nhiễm khuẩn. Ho có đờm giúp tống xuất dịch tiết, làm sạch đường hô hấp nhưng cũng có thể gây khó thở, nghẹt thở nếu đờm đặc, nhiều.
  • Theo thời gian xuất hiện:
    • Ho cấp tính: Kéo dài dưới 3 tuần, chiếm đa số các trường hợp viêm họng. Ho thường giảm dần và tự khỏi khi nguyên nhân viêm được kiểm soát.
    • Ho bán cấp: Kéo dài từ 3 đến 8 tuần. Thường gặp ở những trường hợp viêm họng kéo dài, không được điều trị triệt để hoặc có yếu tố nguy cơ đi kèm.
    • Ho mạn tính: Kéo dài trên 8 tuần. Đây là dấu hiệu cảnh báo viêm họng mạn tính hoặc các bệnh lý phối hợp như viêm xoang, trào ngược dạ dày thực quản, hen phế quản. Ho mạn tính ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống, gây rối loạn giấc ngủ, mệt mỏi, giảm khả năng lao động và giao tiếp xã hội.

So sánh đặc điểm các loại ho trong viêm họng:

Loại ho Đặc điểm Nguyên nhân thường gặp Thời gian kéo dài
Ho khan Không đờm, ngứa rát họng, xuất hiện từng cơn Virus, dị ứng, kích thích cơ học Dưới 3 tuần (cấp tính)
Ho có đờm Có đờm trong, trắng, vàng hoặc xanh, cảm giác vướng họng Vi khuẩn, viêm kéo dài 3-8 tuần (bán cấp) hoặc lâu hơn nếu không điều trị
Ho mạn tính Ho kéo dài, có thể khan hoặc có đờm, ảnh hưởng sinh hoạt Viêm họng mạn tính, trào ngược, bệnh lý phối hợp Trên 8 tuần

Lưu ý: Ho trong viêm họng là triệu chứng phổ biến nhưng cũng có thể là dấu hiệu của các bệnh lý nghiêm trọng hơn như viêm phổi, lao phổi, ung thư vòm họng. Khi ho kéo dài, kèm theo các triệu chứng bất thường như sốt cao, khó thở, ho ra máu, sụt cân không rõ nguyên nhân, cần đến cơ sở y tế để được thăm khám và chẩn đoán chính xác.

Triệu chứng lâm sàng và biến chứng liên quan đến ho do viêm họng

Ho do viêm họng là một biểu hiện phổ biến của các bệnh lý nhiễm trùng đường hô hấp trên, đặc biệt là viêm họng cấp và mạn tính. Triệu chứng lâm sàng của ho do viêm họng thường đa dạng, phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh (virus, vi khuẩn, dị ứng, kích ứng hóa học) cũng như cơ địa từng người bệnh.

Ho do viêm họng là một biểu hiện phổ biến của các bệnh lý nhiễm trùng đường hô hấp trên.

Ho do viêm họng là một biểu hiện phổ biến của các bệnh lý nhiễm trùng đường hô hấp trên.

Triệu chứng điển hình của ho do viêm họng bao gồm:

  • Cảm giác ngứa rát, đau họng: Đây là triệu chứng khởi phát, thường xuất hiện sớm nhất. Người bệnh cảm thấy khó chịu, rát bỏng ở vùng họng, đặc biệt khi nuốt nước bọt hoặc thức ăn.
  • Ho khan hoặc ho có đờm: Ban đầu, ho thường là ho khan, sau đó có thể xuất hiện đờm nhầy hoặc đờm mủ nếu có bội nhiễm vi khuẩn. Đờm thường trong, trắng hoặc vàng nhạt, đôi khi có thể lẫn máu nếu ho kéo dài và mạnh.
  • Nuốt đau, khàn tiếng: Viêm lan rộng đến thanh quản có thể gây khàn tiếng, mất tiếng tạm thời. Nuốt đau làm giảm cảm giác ngon miệng, đặc biệt ở trẻ nhỏ và người già.
  • Sốt nhẹ hoặc vừa: Sốt thường dao động từ 37,5–39°C, kèm theo cảm giác ớn lạnh, vã mồ hôi.
  • Mệt mỏi, đau đầu, đau cơ: Các triệu chứng toàn thân này xuất hiện do phản ứng viêm và đáp ứng miễn dịch của cơ thể.
  • Nổi hạch cổ: Hạch bạch huyết vùng cổ có thể sưng to, đau khi chạm vào, phản ánh tình trạng viêm lan rộng.
  • Ho tăng về đêm hoặc sáng sớm: Khi nằm ngủ, dịch tiết tích tụ ở vùng họng kích thích phản xạ ho, làm gián đoạn giấc ngủ.

Triệu chứng đặc biệt ở trẻ em:

  • Nôn trớ: Do phản xạ ho mạnh, trẻ dễ bị nôn sau mỗi cơn ho.
  • Biếng ăn, quấy khóc, khó ngủ: Đau họng và ho kéo dài khiến trẻ mệt mỏi, giảm ăn uống, ảnh hưởng đến tăng trưởng.

Biến chứng liên quan đến ho do viêm họng có thể xuất hiện nếu bệnh không được kiểm soát tốt hoặc điều trị không đúng cách. Một số biến chứng thường gặp gồm:

  • Viêm phế quản: Viêm lan xuống các nhánh phế quản, gây ho kéo dài, khò khè, khó thở, tăng tiết đờm.
  • Viêm thanh quản: Đặc biệt nguy hiểm ở trẻ nhỏ, có thể gây phù nề thanh quản, dẫn đến khó thở, thậm chí suy hô hấp cấp.
  • Viêm tai giữa: Ống Eustachian nối họng với tai giữa dễ bị viêm lan theo đường hô hấp, gây đau tai, giảm thính lực, chảy mủ tai.
  • Viêm xoang: Viêm họng kéo dài làm tăng nguy cơ viêm các xoang cạnh mũi, gây đau đầu, nghẹt mũi, chảy dịch mũi.
  • Viêm phổi: Trường hợp nặng, vi khuẩn hoặc virus có thể lan xuống phổi, gây viêm phổi với biểu hiện sốt cao, ho nhiều, khó thở, đau ngực.
  • Xuất huyết dưới niêm mạc họng: Ho mạnh, kéo dài làm vỡ các mao mạch nhỏ dưới niêm mạc, gây chảy máu nhẹ, thường thấy dưới dạng vệt máu trong đờm.
  • Đau ngực, mệt mỏi, mất ngủ: Ho liên tục làm tăng áp lực lên thành ngực, gây đau tức ngực, khó chịu, ảnh hưởng nghiêm trọng đến giấc ngủ và sinh hoạt hàng ngày.
  • Ảnh hưởng đến các bệnh nền: Ở người có bệnh lý mạn tính như hen phế quản, COPD, tim mạch, ho kéo dài có thể làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh, tăng nguy cơ biến chứng nguy hiểm như suy hô hấp, rối loạn nhịp tim.

Ảnh hưởng của ho do viêm họng đến chất lượng cuộc sống

Ho kéo dài do viêm họng không chỉ là vấn đề về mặt y học mà còn tác động sâu rộng đến chất lượng sống của người bệnh trên nhiều phương diện:

  • Khó chịu về thể chất: Ho liên tục gây đau rát họng, mệt mỏi, giảm khả năng tập trung, ảnh hưởng đến sinh hoạt cá nhân và công việc.
  • Ảnh hưởng tâm lý: Người bệnh thường cảm thấy lo lắng, căng thẳng, tự ti khi giao tiếp hoặc xuất hiện nơi đông người do sợ bị chú ý hoặc kỳ thị, đặc biệt trong bối cảnh dịch bệnh đường hô hấp như cúm, COVID-19.
  • Gián đoạn giấc ngủ: Ho về đêm làm mất ngủ, ngủ không sâu giấc, dẫn đến suy giảm trí nhớ, giảm hiệu suất lao động và học tập.

Ho do viêm họng làm gián đoạn giấc ngủ.

Ho do viêm họng làm gián đoạn giấc ngủ.

  • Khó khăn trong giao tiếp: Ho nhiều gây gián đoạn hội thoại, giảm khả năng truyền đạt thông tin, ảnh hưởng đến hiệu quả công việc, học tập và các mối quan hệ xã hội.
  • Ảnh hưởng đến trẻ nhỏ: Trẻ bị ho kéo dài thường biếng ăn, giảm hấp thu dinh dưỡng, chậm tăng cân, dễ cáu gắt, quấy khóc, ảnh hưởng đến sự phát triển thể chất và trí tuệ.
  • Người lớn tuổi và người có bệnh nền: Ho kéo dài làm tăng nguy cơ mất nước, suy dinh dưỡng, trầm trọng thêm các bệnh lý mạn tính như tăng huyết áp, suy tim, đái tháo đường, COPD, đồng thời tăng nguy cơ nhập viện và tử vong.
  • Gánh nặng kinh tế: Chi phí điều trị, nghỉ học, nghỉ làm, giảm năng suất lao động do ho kéo dài tạo áp lực tài chính cho gia đình và xã hội.

Ho do viêm họng nếu không được chẩn đoán và điều trị đúng cách có thể gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng cả về sức khỏe thể chất lẫn tinh thần. Việc chủ động phát hiện, kiểm soát triệu chứng và phòng ngừa biến chứng là yếu tố then chốt giúp nâng cao chất lượng sống cho người bệnh.

Chẩn đoán và các phương pháp điều trị ho do viêm họng

Chẩn đoán ho do viêm họng là một quá trình tổng hợp giữa khai thác triệu chứng lâm sàng, thăm khám thực thể kỹ lưỡng và sử dụng các xét nghiệm cận lâm sàng khi cần thiết nhằm xác định chính xác nguyên nhân gây bệnh, từ đó lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp.

1. Khai thác triệu chứng lâm sàng và tiền sử: Bác sĩ sẽ tập trung hỏi chi tiết về đặc điểm cơn ho (ho khan hay ho có đờm, tần suất, thời gian xuất hiện, mức độ nặng nhẹ), các triệu chứng đi kèm như sốt, đau rát họng, nuốt khó, khàn tiếng, nổi hạch cổ, cảm giác nghẹn vướng hoặc đau lan lên tai. Ngoài ra, khai thác tiền sử tiếp xúc với người mắc bệnh hô hấp, dị ứng, ho do hút thuốc lá, làm việc trong môi trường ô nhiễm, tiền sử mắc các bệnh mạn tính (hen phế quản, viêm xoang, trào ngược dạ dày-thực quản...) cũng rất quan trọng để định hướng nguyên nhân.

2. Khám thực thể: Khám họng có thể phát hiện các dấu hiệu đặc trưng như niêm mạc họng đỏ, phù nề, sung huyết, xuất tiết nhầy hoặc mủ, có giả mạc trắng (gợi ý viêm họng do liên cầu khuẩn hoặc bạch hầu), hạch cổ sưng đau. Khám tai-mũi-họng toàn diện giúp loại trừ các ổ viêm lân cận như viêm amidan, viêm VA, viêm xoang. Đánh giá toàn thân để phát hiện các dấu hiệu nhiễm trùng nặng hoặc biến chứng.

Chuẩn đoán ho do viêm họng bằng hình ảnh nội soi.

Chuẩn đoán ho do viêm họng bằng hình ảnh nội soi.

3. Xét nghiệm hỗ trợ:

  • Xét nghiệm máu: Công thức máu giúp đánh giá tình trạng viêm (bạch cầu tăng, CRP, tốc độ lắng máu tăng), phân biệt viêm do vi khuẩn hay virus.
  • Cấy dịch họng: Lấy dịch họng để cấy vi khuẩn, xác định tác nhân gây bệnh và làm kháng sinh đồ, đặc biệt quan trọng trong các trường hợp nghi ngờ liên cầu khuẩn nhóm A (Streptococcus pyogenes).
  • Test nhanh phát hiện kháng nguyên: Test nhanh liên cầu khuẩn nhóm A hoặc các virus đường hô hấp (cúm, RSV, adenovirus) giúp chẩn đoán nhanh và định hướng điều trị.
  • Chụp X-quang ngực: Chỉ định khi nghi ngờ biến chứng viêm phổi, áp xe phổi hoặc loại trừ các nguyên nhân khác gây ho kéo dài.

4. Chẩn đoán phân biệt: Ho do viêm họng cần được phân biệt với các nguyên nhân khác như viêm phế quản, viêm phổi, hen phế quản, trào ngược dạ dày-thực quản, dị ứng, lao phổi, ung thư vùng hầu họng. Việc chẩn đoán chính xác giúp tránh lạm dụng kháng sinh và tối ưu hóa hiệu quả điều trị.

Phương pháp điều trị ho do viêm họng tập trung vào kiểm soát nguyên nhân gây viêm, giảm triệu chứng và phòng ngừa biến chứng. Lựa chọn phác đồ điều trị dựa trên nguyên nhân (virus, vi khuẩn, dị ứng...), mức độ nặng nhẹ và đặc điểm bệnh nhân.

1. Điều trị nguyên nhân:

  • Viêm họng do virus: Chiếm đa số các trường hợp, thường là tự giới hạn. Điều trị chủ yếu là hỗ trợ và giảm triệu chứng:
    • Thuốc giảm đau, hạ sốt: Paracetamol, ibuprofen giúp kiểm soát sốt và đau họng.
    • Súc họng nước muối sinh lý: Làm sạch niêm mạc, giảm viêm, sát khuẩn nhẹ.
    • Uống nhiều nước, nghỉ ngơi, tăng cường dinh dưỡng, bổ sung vitamin C.
    • Thuốc giảm ho (dextromethorphan, codein): Chỉ dùng khi ho khan nhiều, gây mất ngủ hoặc ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt. Không nên lạm dụng, đặc biệt ở trẻ nhỏ.
  • Viêm họng do vi khuẩn: Đặc biệt là liên cầu khuẩn nhóm A, cần điều trị kháng sinh theo chỉ định:
    • Kháng sinh thường dùng: Penicillin, amoxicillin, cephalosporin thế hệ 1. Trường hợp dị ứng penicillin có thể dùng macrolid (azithromycin, clarithromycin).
    • Liều lượng và thời gian dùng kháng sinh cần tuân thủ nghiêm ngặt để tránh kháng thuốc và phòng ngừa biến chứng thấp tim, viêm cầu thận cấp.
  • Viêm họng do dị ứng, kích ứng: Loại bỏ yếu tố gây dị ứng (bụi, hóa chất, khói thuốc), có thể phối hợp thuốc kháng histamin, xịt mũi corticosteroid nếu có viêm mũi dị ứng kèm theo.

2. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ:

  • Xông hơi: Sử dụng hơi nước ấm giúp làm loãng dịch tiết, giảm kích thích niêm mạc họng.
  • Viên ngậm thảo dược: Các loại viên ngậm chứa bạc hà, cam thảo, gừng, mật ong giúp làm dịu họng, giảm ho.
  • Tránh các yếu tố kích thích: Không hút thuốc lá, tránh tiếp xúc với bụi, hóa chất, giữ môi trường sống trong lành.
  • Chăm sóc tại nhà: Nghỉ ngơi đầy đủ, giữ ấm cơ thể, đặc biệt là vùng cổ họng, duy trì độ ẩm không khí trong phòng.
  • Dùng siro ho thảo dược: những siro ho thảo dược chứa mật ong, gừng, chanh, kha tử giúp giảm ho thanh họng

Lưu ý: Không tự ý sử dụng kháng sinh hoặc thuốc giảm ho kéo dài mà không có chỉ định của bác sĩ để tránh tác dụng phụ, nguy cơ kháng thuốc và che lấp triệu chứng của các bệnh lý nghiêm trọng khác.

Phòng ngừa và chăm sóc hỗ trợ cho người bị ho do viêm họng

Phòng ngừa ho do viêm họng là yếu tố then chốt giúp giảm tỷ lệ mắc bệnh, hạn chế lây lan trong cộng đồng và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm. Các biện pháp phòng ngừa cần được thực hiện đồng bộ, liên tục và phù hợp với từng đối tượng.

  • Giữ vệ sinh răng miệng: Đánh răng ít nhất 2 lần/ngày, súc họng bằng nước muối sinh lý hàng ngày giúp loại bỏ vi khuẩn, virus và các tác nhân gây bệnh tại vùng hầu họng.
  • Rửa tay thường xuyên: Đặc biệt sau khi ho, hắt hơi, trước khi ăn và sau khi tiếp xúc với người bệnh để hạn chế lây nhiễm chéo.
  • Đeo khẩu trang: Khi đến nơi đông người, môi trường ô nhiễm hoặc khi tiếp xúc với người có triệu chứng viêm đường hô hấp.
  • Giữ ấm cơ thể: Đặc biệt là vùng cổ họng khi thời tiết lạnh, chuyển mùa để giảm nguy cơ nhiễm lạnh và viêm họng.

Khi bị ho do viêm họng nên giữ ấm cơ thể đặc biệt là vùng cổ.

Khi bị ho do viêm họng nên giữ ấm cơ thể đặc biệt là vùng cổ.

  • Bổ sung dinh dưỡng đầy đủ: Ăn nhiều rau xanh, trái cây giàu vitamin C, uống đủ nước để tăng sức đề kháng.
  • Tránh hút thuốc lá, hạn chế rượu bia: Các chất kích thích này làm tổn thương niêm mạc họng, tăng nguy cơ viêm nhiễm và kéo dài thời gian hồi phục.
  • Luyện tập thể dục đều đặn: Tăng cường sức khỏe tổng thể, nâng cao miễn dịch tự nhiên của cơ thể.

Chăm sóc hỗ trợ cho người bị ho do viêm họng đóng vai trò quan trọng trong quá trình hồi phục, giúp giảm nhanh triệu chứng và phòng ngừa biến chứng. Một số biện pháp hỗ trợ hiệu quả bao gồm:

  • Nghỉ ngơi hợp lý: Giúp cơ thể tập trung chống lại tác nhân gây bệnh, rút ngắn thời gian hồi phục.
  • Duy trì không khí trong phòng thông thoáng, độ ẩm phù hợp: Sử dụng máy tạo ẩm hoặc đặt chậu nước trong phòng để tránh khô niêm mạc họng.
  • Tránh tiếp xúc với các tác nhân gây kích thích: Bụi, khói thuốc, hóa chất, mùi hương mạnh có thể làm nặng thêm triệu chứng ho.
  • Sử dụng các bài thuốc dân gian: Uống nước gừng mật ong, trà cam thảo, chanh đào ngâm mật ong giúp làm dịu họng, giảm ho. Tuy nhiên, cần thận trọng với trẻ nhỏ, người dị ứng hoặc có bệnh lý nền.
  • Không tự ý sử dụng thuốc kháng sinh hoặc thuốc giảm ho kéo dài: Việc lạm dụng thuốc có thể gây tác dụng phụ, nguy cơ kháng thuốc và che lấp triệu chứng của các bệnh lý nguy hiểm khác.

liên hệ tư vấn miễn phí
0865 725 168