Sửa trang

HO CÓ ĐỜM, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ NHẤT

Ho có đờm là phản xạ tự nhiên của cơ thể để tống chất nhầy ra khỏi đường hô hấp. Đờm thường xuất hiện khi bị viêm họng, viêm phế quản hoặc cảm cúm. Tùy màu sắc và tính chất của đờm, có thể nhận biết mức độ bệnh. Người bệnh nên uống nhiều nước, giữ ấm và đi khám nếu ho kéo dài.

Đặc điểm của ho có đờm

Ho có đờm là một phản xạ sinh lý phức tạp, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ hệ hô hấp khỏi các tác nhân gây hại như vi sinh vật, bụi, hóa chất hoặc dị vật. Không chỉ đơn thuần là một triệu chứng, ho có đờm còn là biểu hiện của nhiều quá trình bệnh lý khác nhau trong hệ hô hấp, từ viêm nhiễm cấp tính đến các bệnh mạn tính như hen phế quản, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), giãn phế quản, lao phổi hoặc ung thư phổi.
Ho có đờm là 1 cơ chết để tống những chất dịch nhầy tra khỏi cơ thể

Ho có đờm là 1 cơ chết để tống những chất dịch nhầy tra khỏi cơ thể

Cơ chế sinh lý và cấu trúc của đờm

Đờm là sản phẩm của quá trình tiết nhầy tại các tế bào biểu mô tiết nhầy (goblet cells) và tuyến dưới niêm mạc nằm dọc theo đường hô hấp, đặc biệt tập trung ở khí quản và phế quản. Thành phần chính của đờm bao gồm:

  • Nước: Chiếm khoảng 95%, giúp duy trì độ lỏng và khả năng di chuyển của đờm.
  • Mucin: Là glycoprotein có khả năng giữ nước, tạo độ nhớt và dính đặc trưng cho đờm.
  • Tế bào viêm: Chủ yếu là bạch cầu đa nhân trung tính, lympho bào, đại thực bào – phản ánh mức độ viêm nhiễm hoặc đáp ứng miễn dịch tại chỗ.
  • Vi khuẩn, virus: Có thể hiện diện trong các trường hợp nhiễm trùng đường hô hấp.
  • Tế bào biểu mô bong tróc: Do tổn thương niêm mạc hoặc quá trình tái tạo mô.
  • Các thành phần ngoại lai: Bụi, hóa chất, dị vật nhỏ.

Đặc tính vật lý của đờm như độ nhớt, độ dínhtính đàn hồi quyết định khả năng bị tống xuất ra ngoài khi ho. Đờm quá đặc hoặc quá dính sẽ làm giảm hiệu quả của phản xạ ho, dễ gây ứ đọng, tăng nguy cơ bội nhiễm và tổn thương mô hô hấp.

Màu sắc và ý nghĩa lâm sàng của đờm

Màu sắc đờm Ý nghĩa lâm sàng
Trắng trong Thường gặp trong viêm họng, viêm phế quản nhẹ, hen phế quản không nhiễm trùng
Vàng/xanh Gợi ý nhiễm khuẩn do bạch cầu đa nhân trung tính và vi khuẩn sinh mủ
Nâu Thường do máu cũ, gặp trong viêm phổi, giãn phế quản, lao phổi
Lẫn máu Cảnh báo tổn thương mạch máu, lao phổi, ung thư phổi hoặc viêm phổi nặng

Màu sắc và tính chất của đờm là chỉ dấu quan trọng giúp định hướng nguyên nhân gây bệnh và mức độ nghiêm trọng của tổn thương đường hô hấp.

Cơ chế phản xạ ho và vai trò của các thụ thể

Phản xạ ho được khởi phát khi các thụ thể cảm nhận kích thích (mechanoreceptors và chemoreceptors) nằm dọc niêm mạc đường hô hấp bị tác động bởi đờm, dị vật hoặc các chất hóa học. Các thụ thể này truyền tín hiệu về trung tâm ho ở hành não thông qua dây thần kinh X (dây thần kinh phế vị).

  • Giai đoạn hít vào: Hít sâu để tăng áp lực trong lồng ngực.
  • Giai đoạn nén: Đóng thanh môn, cơ liên sườn và cơ hoành co mạnh, tạo áp lực nội lồng ngực cao.
  • Giai đoạn tống xuất: Mở thanh môn đột ngột, không khí cùng đờm được đẩy mạnh ra ngoài.

Khi lượng đờm tăng lên hoặc thay đổi tính chất (đặc, dính), các thụ thể bị kích thích liên tục, dẫn đến các cơn ho kéo dài, có thể gây mệt mỏi, đau ngực, mất ngủ, thậm chí ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống.

Phân biệt ho có đờm với các loại ho khác

  • Ho khan: Không có đờm, thường do kích thích niêm mạc, dị ứng, viêm họng hoặc giai đoạn đầu của nhiễm virus.
  • Ho có đờm: Có sự xuất hiện của chất nhầy, thường liên quan đến viêm nhiễm, tăng tiết nhầy hoặc tổn thương mô hô hấp.
  • Ho ra máu: Đờm lẫn máu, cần cảnh giác với các bệnh lý nặng như lao phổi, ung thư phổi, giãn phế quản xuất huyết.
Ho có đờm xuất hiện các chất nhầy thường liên quan tới viêm nhiễm
Ho có đờm xuất hiện các chất nhầy thường liên quan tới viêm nhiễm

Vai trò của đờm trong chẩn đoán và điều trị

Đờm không chỉ là sản phẩm phụ của quá trình viêm mà còn là mẫu bệnh phẩm quan trọng trong chẩn đoán vi sinh vật gây bệnh. Phân tích đờm giúp xác định:

  • Loại vi khuẩn, virus hoặc nấm gây bệnh (qua nhuộm Gram, nuôi cấy, PCR...)
  • Mức độ viêm (số lượng bạch cầu, đại thực bào...)
  • Đặc điểm tế bào học (tìm tế bào ác tính, tế bào dị dạng...)

Việc đánh giá tính chất đờm còn giúp lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, ví dụ: sử dụng thuốc long đờm, thuốc tiêu nhầy, kháng sinh hoặc các biện pháp vật lý trị liệu hô hấp.

Yếu tố ảnh hưởng đến đặc tính đờm và hiệu quả tống xuất

  • Nhiễm trùng: Làm tăng tiết nhầy, tăng bạch cầu, thay đổi màu sắc và độ nhớt của đờm.
  • Ô nhiễm không khí, hút thuốc lá: Kích thích tăng tiết nhầy, làm đờm đặc và khó tống xuất.
  • Bệnh lý mạn tính: Hen phế quản, COPD, giãn phế quản làm thay đổi cấu trúc và chức năng biểu mô tiết nhầy.
  • Thuốc: Một số thuốc có thể làm khô hoặc tăng tiết nhầy (thuốc kháng cholinergic, thuốc lợi tiểu...)
  • Độ ẩm không khí: Không khí khô làm đờm đặc hơn, khó ho ra.

Biện pháp hỗ trợ tống xuất đờm hiệu quả

  • Thuốc long đờm: Làm giảm độ nhớt, tăng khả năng di chuyển của đờm (acetylcystein, bromhexin...)
  • Thuốc tiêu nhầy: Phá vỡ cấu trúc mucin, giảm độ dính của đờm.
  • Vật lý trị liệu hô hấp: Dẫn lưu tư thế, vỗ rung lồng ngực, tập thở sâu.
  • Bổ sung nước: Uống đủ nước giúp làm loãng đờm, dễ tống xuất.
  • Kiểm soát môi trường: Tránh khói bụi, hóa chất, hút thuốc lá.

Liên hệ giữa ho có đờm và các bệnh lý hô hấp

Ho có đờm là triệu chứng điển hình của nhiều bệnh lý hô hấp, trong đó nổi bật là:

  • Viêm phế quản cấp và mạn tính: Đờm thường vàng hoặc xanh, tăng tiết nhiều vào buổi sáng.
  • Viêm phổi: Đờm đặc, màu vàng/xanh, có thể lẫn máu.
  • Giãn phế quản: Đờm nhiều, đặc, có mùi hôi, đôi khi lẫn máu.
  • Hen phế quản: Đờm trắng, dính, thường khó tống xuất.
  • Ung thư phổi: Đờm có thể lẫn máu, kéo dài, không đáp ứng điều trị thông thường.
  • Lao phổi: Đờm mủ, lẫn máu, kéo dài nhiều tuần.

Chỉ định xét nghiệm đờm trong thực hành lâm sàng

  • Nghi ngờ nhiễm khuẩn hô hấp: Xét nghiệm nhuộm Gram, nuôi cấy đờm.
  • Chẩn đoán lao phổi: Nhuộm Ziehl-Neelsen tìm vi khuẩn lao.
  • Tìm tế bào ác tính: Xét nghiệm tế bào học đờm.
  • Đánh giá đáp ứng điều trị: Theo dõi số lượng, màu sắc và tính chất đờm.

Ảnh hưởng của ho có đờm đến chất lượng cuộc sống

Các cơn ho kéo dài, đặc biệt về đêm, gây rối loạn giấc ngủ, mệt mỏi, giảm khả năng lao động và học tập. Ho có đờm kéo dài còn làm tăng nguy cơ biến chứng như viêm phổi, xẹp phổi, giãn phế quản hoặc suy hô hấp, nhất là ở người già, trẻ nhỏ và người có bệnh nền mạn tính.

Nguyên nhân gây ho có đờm

Ho có đờm là một triệu chứng phổ biến trong lâm sàng hô hấp, phản ánh quá trình tăng tiết chất nhầy tại đường thở do nhiều nguyên nhân khác nhau. Đờm là sản phẩm của các tuyến nhầy ở niêm mạc đường hô hấp, có vai trò bảo vệ, giữ ẩm và loại bỏ các tác nhân gây hại. Tuy nhiên, khi lượng đờm tăng bất thường, kèm theo ho, đó là dấu hiệu cảnh báo các rối loạn hoặc bệnh lý tiềm ẩn. Việc xác định chính xác nguyên nhân gây ho có đờm có ý nghĩa quan trọng trong chẩn đoán và điều trị hiệu quả.

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp: Các bệnh nhiễm khuẩn như viêm họng, viêm amidan, viêm phế quản, viêm phổi là nguyên nhân hàng đầu gây ho có đờm. Tác nhân thường gặp gồm Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae, Moraxella catarrhalis... Quá trình viêm làm tăng tiết dịch nhầy, đờm thường có màu vàng hoặc xanh do sự hiện diện của bạch cầu đa nhân trung tính và xác vi khuẩn. Đờm có thể đặc, dính, đôi khi kèm mùi hôi nếu có bội nhiễm.
  • Nhiễm virus: Các virus hô hấp như Rhinovirus, Influenza virus, Adenovirus, Parainfluenza virus là nguyên nhân phổ biến gây cảm lạnh, cúm, viêm phế quản cấp. Đặc trưng của ho do virus là đờm trong, loãng hoặc trắng, ít khi có màu xanh hoặc vàng trừ khi có bội nhiễm vi khuẩn. Đợt ho có đờm thường kéo dài 1-2 tuần, kèm theo các triệu chứng toàn thân như sốt nhẹ, đau nhức cơ, mệt mỏi.
  • Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD): COPD là hậu quả của quá trình viêm mạn tính đường thở, thường gặp ở người hút thuốc lá lâu năm hoặc tiếp xúc với khói, bụi nghề nghiệp. Đặc điểm là tăng tiết nhầy mạn tính, đờm dai dẳng, đặc biệt vào buổi sáng. Đờm thường trắng đục, dính, khó khạc, kèm theo khó thở, khò khè. Đợt cấp của COPD có thể làm đờm chuyển sang màu vàng/xanh do bội nhiễm.
  • Hen phế quản: Hen phế quản là bệnh lý viêm mạn tính đường thở do cơ chế dị ứng. Khi tiếp xúc với dị nguyên (bụi nhà, phấn hoa, lông động vật...), niêm mạc phế quản phù nề, tăng tiết nhầy. Đờm thường trong, dính, khó khạc, đôi khi có dạng sợi hoặc nút nhầy. Ho có đờm ở hen thường xuất hiện về đêm hoặc sáng sớm, kèm theo khó thở, thở rít.
  • Giãn phế quản: Đây là tình trạng tổn thương cấu trúc phế quản không hồi phục, làm phế quản giãn rộng, mất khả năng tự làm sạch. Đờm ứ đọng lâu ngày, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển. Đặc điểm là ho khạc đờm nhiều, đờm đặc, có thể có mủ, mùi hôi, đôi khi lẫn máu. Bệnh nhân thường phải khạc đờm nhiều lần trong ngày, đặc biệt vào buổi sáng.
  • Lao phổi: Lao phổi do Mycobacterium tuberculosis gây ra, thường biểu hiện bằng ho kéo dài trên 2 tuần, đờm có thể lẫn máu, kèm theo các triệu chứng toàn thân như sốt nhẹ về chiều, sụt cân, mệt mỏi, vã mồ hôi đêm. Đờm lao thường nhầy mủ, có thể có mùi đặc trưng, xét nghiệm đờm tìm vi khuẩn lao là tiêu chuẩn chẩn đoán.
  • Ung thư phổi: Ung thư phổi, đặc biệt là thể trung tâm, có thể gây ho kéo dài, đờm lẫn máu (ho ra máu), đờm nhầy hoặc mủ. Ho có đờm trong ung thư phổi thường không đáp ứng với điều trị thông thường, kèm theo sụt cân, đau ngực, khó thở, khàn tiếng. Đờm có thể có màu gỉ sắt nếu có xuất huyết phế quản.
  • Yếu tố môi trường: Tiếp xúc kéo dài với bụi, hóa chất công nghiệp, khói thuốc lá, ô nhiễm không khí làm kích thích niêm mạc đường thở, tăng tiết nhầy bảo vệ. Đờm thường trong, loãng, nhưng nếu tiếp xúc lâu dài có thể chuyển sang đờm đặc, màu vàng/xanh do viêm mạn tính hoặc bội nhiễm.

Các yếu tố nguy cơ và nguyên nhân tiềm ẩn khác

  • Dị ứng: Dị ứng với phấn hoa, bụi nhà, nấm mốc, lông động vật... có thể gây viêm mũi dị ứng, viêm xoang, dẫn đến ho có đờm do dịch tiết chảy xuống họng (hội chứng chảy dịch mũi sau). Đờm thường trong, loãng, kèm ngứa họng, hắt hơi, chảy nước mũi.
  • Trào ngược dạ dày thực quản (GERD): Acid dạ dày trào ngược lên thực quản và họng gây kích thích niêm mạc, tăng tiết nhầy phản xạ. Ho có đờm do GERD thường xuất hiện về đêm, sau ăn no, kèm ợ nóng, cảm giác nóng rát sau xương ức, khàn tiếng buổi sáng.
  • Suy giảm miễn dịch: Người suy giảm miễn dịch (HIV/AIDS, dùng corticoid kéo dài, hóa trị ung thư...) dễ mắc các nhiễm trùng cơ hội đường hô hấp, gây ho có đờm kéo dài, đờm có thể có mủ, màu sắc thay đổi tùy tác nhân.
  • Tác dụng phụ của thuốc: Một số thuốc như ức chế men chuyển (ACE inhibitors) dùng điều trị tăng huyết áp có thể gây ho khan hoặc ho có đờm nhẹ do kích thích niêm mạc đường thở. Thuốc chẹn beta, thuốc lợi tiểu cũng có thể làm tăng tiết nhầy ở một số người nhạy cảm.

Phân biệt đặc điểm đờm theo nguyên nhân

Nguyên nhân Đặc điểm đờm Triệu chứng kèm theo
Nhiễm khuẩn Vàng/xanh, đặc, có thể mùi hôi Sốt, đau họng, khó thở
Nhiễm virus Trong/trắng, loãng Sốt nhẹ, đau cơ, mệt mỏi
COPD Trắng đục, dính, dai dẳng Khó thở, khò khè, tiền sử hút thuốc
Hen phế quản Trong, dính, có thể dạng sợi Khó thở, thở rít, xuất hiện về đêm/sáng
Giãn phế quản Nhiều, đặc, mủ, mùi hôi Ho kéo dài, khạc đờm nhiều, có thể lẫn máu
Lao phổi Nhầy mủ, có thể lẫn máu Sốt nhẹ, sụt cân, mệt mỏi
Ung thư phổi Nhầy/mủ, lẫn máu, màu gỉ sắt Ho kéo dài, sụt cân, đau ngực
Yếu tố môi trường Trong/loãng, có thể đặc nếu viêm mạn Tiếp xúc bụi, hóa chất, khói thuốc

Một số lưu ý chuyên sâu

  • Đặc điểm màu sắc, tính chất đờm giúp định hướng nguyên nhân: Đờm vàng/xanh gợi ý nhiễm khuẩn, đờm trong/trắng thường do virus hoặc dị ứng, đờm lẫn máu cần nghĩ đến lao, ung thư hoặc giãn phế quản nặng.
  • Thời gian xuất hiện và tiến triển: Ho có đờm cấp tính (dưới 3 tuần) thường do nhiễm trùng, dị ứng; ho kéo dài hoặc mạn tính (trên 8 tuần) cần loại trừ các bệnh lý mạn tính như COPD, lao, ung thư phổi.
  • Yếu tố nguy cơ cá nhân: Người hút thuốc lá, tiền sử bệnh phổi, tiếp xúc nghề nghiệp với hóa chất, bụi bẩn có nguy cơ cao mắc các bệnh lý gây ho có đờm mạn tính.
  • Vai trò của xét nghiệm đờm: Xét nghiệm nhuộm soi, nuôi cấy đờm, PCR tìm virus, vi khuẩn, nấm giúp xác định chính xác tác nhân gây bệnh, đặc biệt trong các trường hợp ho có đờm kéo dài, không đáp ứng điều trị thông thường.

Danh sách các tác nhân vi sinh vật thường gặp gây ho có đờm

  • Vi khuẩn: Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae, Moraxella catarrhalis, Staphylococcus aureus, Klebsiella pneumoniae, Pseudomonas aeruginosa (đặc biệt ở giãn phế quản, xơ nang).
  • Virus: Rhinovirus, Influenza virus, Parainfluenza virus, Adenovirus, Coronavirus, Respiratory syncytial virus (RSV).
  • Nấm: Aspergillus spp., Candida spp. (ở người suy giảm miễn dịch).
  • Vi khuẩn lao: Mycobacterium tuberculosis.

Liên quan giữa ho có đờm và các bệnh lý toàn thân

  • Bệnh tim mạch: Suy tim trái có thể gây ứ dịch phổi, ho có đờm trắng bọt, đặc biệt về đêm hoặc khi nằm.
  • Bệnh chuyển hóa: Đái tháo đường làm tăng nguy cơ nhiễm trùng hô hấp, dễ dẫn đến ho có đờm kéo dài, khó điều trị.

Tham khảo

Phân tích chuyên sâu về tính chất đờm

Đánh giá tính chất đờm là một trong những bước quan trọng giúp định hướng nguyên nhân gây ho có đờm, từ đó hỗ trợ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp và hiệu quả. Việc phân tích đờm không chỉ dựa vào quan sát lâm sàng mà còn kết hợp với các xét nghiệm chuyên sâu nhằm xác định chính xác căn nguyên bệnh lý. Dưới đây là các yếu tố kỹ thuật và chuyên môn cần chú ý khi phân tích đờm:

1. Màu sắc đờm

  • Đờm trắng hoặc trong: Thường gặp ở các trường hợp viêm đường hô hấp do virus, hen phế quản hoặc viêm phế quản cấp tính không do vi khuẩn. Đờm trong, loãng phản ánh quá trình viêm không đặc hiệu, ít có sự tham gia của bạch cầu đa nhân trung tính.
  • Đờm vàng hoặc xanh: Là dấu hiệu gợi ý nhiễm khuẩn, đặc biệt là nhiễm khuẩn do vi khuẩn sinh mủ như Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae hoặc Pseudomonas aeruginosa. Màu sắc này xuất hiện do sự hiện diện của bạch cầu đa nhân trung tính và các enzyme tiêu diệt vi khuẩn, đặc biệt là myeloperoxidase.
  • Đờm nâu, đen hoặc lẫn máu: Đờm có màu nâu hoặc đen thường liên quan đến các bệnh lý mạn tính như giãn phế quản lâu ngày, hút thuốc lá kéo dài hoặc nhiễm nấm phổi. Đờm lẫn máu (ho ra máu) là dấu hiệu cảnh báo tổn thương mô phổi, có thể gặp trong lao phổi, ung thư phổi, viêm phổi hoại tử hoặc thuyên tắc phổi.
  • Đờm bọt hồng: Đặc trưng cho phù phổi cấp, thường gặp trong suy tim trái, cần cấp cứu kịp thời.

2. Độ nhớt và độ dính của đờm

  • Đờm loãng: Dễ khạc ra ngoài, thường gặp trong các đợt viêm cấp tính hoặc viêm do virus.
  • Đờm đặc, dính: Khó tống xuất, thường liên quan đến các bệnh lý mạn tính như bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), giãn phế quản, xơ nang phổi. Đờm đặc là môi trường thuận lợi cho vi khuẩn phát triển, làm tăng nguy cơ bội nhiễm.
  • Đờm dạng hạt hoặc có mảnh vụn: Gợi ý tổn thương mô phổi hoặc hoại tử mô, thường gặp trong áp xe phổi hoặc ung thư phổi giai đoạn tiến triển.

3. Mùi của đờm

  • Đờm không mùi: Thường gặp trong các bệnh lý viêm không nhiễm khuẩn hoặc nhiễm virus.
  • Đờm có mùi hôi thối: Là dấu hiệu đặc trưng của nhiễm khuẩn kỵ khí, áp xe phổi, giãn phế quản có bội nhiễm hoặc viêm phổi hoại tử. Mùi hôi xuất hiện do sự phân hủy protein và mô bởi vi khuẩn kỵ khí.
  • Đờm tanh: Đôi khi gặp trong các trường hợp nhiễm nấm hoặc ký sinh trùng phổi.

4. Lượng đờm

  • Đờm ít: Thường gặp trong các đợt viêm cấp tính, viêm họng, viêm phế quản nhẹ.
  • Đờm nhiều, kéo dài: Gợi ý các bệnh lý mạn tính như giãn phế quản, COPD, xơ nang phổi hoặc các tổn thương cấu trúc phế quản. Lượng đờm có thể lên tới 100-200ml/ngày trong các trường hợp nặng.
  • Đờm tăng đột ngột: Có thể là dấu hiệu của đợt cấp bệnh mạn tính hoặc bội nhiễm vi khuẩn.

5. Kỹ thuật lấy mẫu đờm đúng cách

Để đảm bảo kết quả xét nghiệm chính xác, việc lấy mẫu đờm cần tuân thủ các nguyên tắc kỹ thuật:

  • Lấy vào buổi sáng sớm: Khi bệnh nhân chưa ăn uống, đờm tích tụ nhiều nhất sau một đêm, giúp tăng khả năng phát hiện vi sinh vật gây bệnh.
  • Súc miệng kỹ trước khi lấy mẫu: Loại bỏ vi khuẩn và tạp chất trong khoang miệng, tránh làm nhiễu kết quả xét nghiệm.
  • Khạc sâu từ phế quản: Hướng dẫn bệnh nhân hít sâu, nín thở vài giây rồi ho mạnh để đờm từ phế quản được tống ra, tránh lấy nước bọt hoặc dịch tiết từ họng.
  • Sử dụng dụng cụ vô khuẩn: Đựng đờm trong lọ vô trùng, đậy kín ngay sau khi lấy để tránh nhiễm khuẩn ngoại lai.
  • Bảo quản và vận chuyển mẫu đúng quy trình: Nếu không xét nghiệm ngay, cần bảo quản mẫu ở nhiệt độ 2-8°C và chuyển đến phòng xét nghiệm trong vòng 2 giờ.

6. Ứng dụng xét nghiệm đờm trong chẩn đoán

Phân tích đờm không chỉ dừng lại ở quan sát đại thể mà còn bao gồm các xét nghiệm vi sinh, hóa sinh và tế bào học nhằm xác định nguyên nhân gây bệnh:

  • Nhuộm Gram và soi tươi: Giúp phát hiện vi khuẩn Gram dương, Gram âm, nấm men hoặc ký sinh trùng. Đặc biệt, nhuộm Ziehl-Neelsen giúp phát hiện trực khuẩn lao (Mycobacterium tuberculosis).
  • Cấy đờm: Xác định chính xác tác nhân gây bệnh, định danh vi khuẩn, nấm và làm kháng sinh đồ để lựa chọn kháng sinh phù hợp.
  • Xét nghiệm tế bào học: Phát hiện tế bào ác tính trong ung thư phổi, tế bào dị dạng hoặc các tế bào viêm đặc hiệu.
  • Xét nghiệm PCR: Phát hiện nhanh các tác nhân virus, vi khuẩn không nuôi cấy được hoặc các chủng lao kháng thuốc.

7. Bảng tổng hợp đặc điểm đờm và ý nghĩa lâm sàng

Tính chất đờm Đặc điểm Ý nghĩa lâm sàng
Màu sắc Trắng/trong, vàng/xanh, nâu/đen, lẫn máu, bọt hồng Virus, vi khuẩn, lao, ung thư, phù phổi cấp
Độ nhớt Loãng, đặc, dính, dạng hạt Viêm cấp, COPD, giãn phế quản, hoại tử mô
Mùi Không mùi, hôi thối, tanh Viêm không nhiễm khuẩn, nhiễm khuẩn kỵ khí, nấm/ký sinh trùng
Lượng đờm Ít, nhiều, tăng đột ngột Viêm cấp, bệnh mạn tính, đợt cấp

8. Một số lưu ý chuyên môn khi đánh giá đờm

  • Không nên dựa hoàn toàn vào màu sắc đờm để quyết định sử dụng kháng sinh, vì đờm vàng/xanh không phải lúc nào cũng do vi khuẩn.
  • Đờm lẫn máu cần được đánh giá kỹ lưỡng, loại trừ các nguyên nhân nguy hiểm như lao phổi, ung thư phổi hoặc thuyên tắc phổi.
  • Đờm đặc, dính kéo dài ở người hút thuốc lá lâu năm cần nghĩ đến nguy cơ bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính hoặc ung thư phổi.
  • Đờm có mùi hôi nên chỉ định chụp X-quang hoặc CT ngực để phát hiện ổ áp xe hoặc giãn phế quản.
  • Kết hợp lâm sàng và xét nghiệm là nguyên tắc quan trọng để chẩn đoán chính xác nguyên nhân ho có đờm và lựa chọn phác đồ điều trị tối ưu.

Phương pháp điều trị ho có đờm

Ho có đờm là triệu chứng thường gặp trong nhiều bệnh lý hô hấp, từ viêm nhiễm cấp tính đến các bệnh mạn tính như hen phế quản, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), lao phổi, ung thư phổi. Việc điều trị ho có đờm cần tiếp cận toàn diện, kết hợp loại bỏ đờm, kiểm soát triệu chứng, điều trị căn nguyên và hỗ trợ phục hồi chức năng hô hấp. Dưới đây là các phương pháp chuyên sâu, cập nhật theo hướng dẫn thực hành lâm sàng hiện đại.

1. Điều trị nguyên nhân

  • Kháng sinh: Chỉ định khi có bằng chứng nhiễm khuẩn như sốt, bạch cầu tăng, đờm mủ, kết quả cấy vi khuẩn dương tính. Lựa chọn kháng sinh dựa trên phổ tác dụng, độ nhạy cảm của vi khuẩn (theo kháng sinh đồ), đặc điểm bệnh nhân (tuổi, chức năng gan thận, dị ứng thuốc). Một số nhóm kháng sinh thường dùng:
    • Beta-lactam (amoxicillin, ceftriaxone): Phổ rộng, hiệu quả với vi khuẩn gram dương và âm.
    • Macrolid (azithromycin, clarithromycin): Tốt cho viêm phổi cộng đồng, đặc biệt khi nghi ngờ vi khuẩn không điển hình.
    • Fluoroquinolon (levofloxacin, moxifloxacin): Dùng trong trường hợp kháng thuốc hoặc bệnh nhân có bệnh nền nặng.
    Lưu ý: Không lạm dụng kháng sinh khi không có chỉ định rõ ràng để tránh kháng thuốc.
  • Kháng virus: Áp dụng cho các trường hợp nhiễm virus đặc hiệu như cúm (Influenza), RSV (Respiratory Syncytial Virus). Thuốc thường dùng:
    • Oseltamivir, zanamivir: Hiệu quả khi dùng sớm trong 48 giờ đầu khởi phát triệu chứng cúm.
    Kháng virus không có tác dụng với các trường hợp ho do virus thông thường khác.
  • Điều trị bệnh nền: Kiểm soát tốt các bệnh lý mạn tính giúp giảm ho có đờm và ngăn ngừa biến chứng.
    • Hen phế quản: Corticoid hít (budesonide, fluticasone), thuốc giãn phế quản (salbutamol, formoterol), kiểm soát yếu tố dị ứng.
    • COPD: Thuốc giãn phế quản tác dụng kéo dài (tiotropium, indacaterol), corticoid hít, phục hồi chức năng hô hấp, tiêm phòng cúm và phế cầu.
    • Lao phổi: Điều trị theo phác đồ chuẩn (isoniazid, rifampicin, ethambutol, pyrazinamide), phối hợp kiểm soát triệu chứng.
    • Ung thư phổi: Điều trị đa mô thức (phẫu thuật, hóa trị, xạ trị, liệu pháp nhắm trúng đích) tùy giai đoạn và thể bệnh.

2. Loại bỏ đờm và hỗ trợ hô hấp

  • Thuốc long đờm: Các hoạt chất như acetylcystein, bromhexin, ambroxol, carbocistein có tác dụng cắt đứt cầu nối disulfide trong cấu trúc mucoprotein, làm giảm độ nhớt và tăng khả năng tống xuất đờm.
    • Acetylcystein: Dạng uống hoặc khí dung, hiệu quả trong viêm phế quản mạn, COPD.
    • Bromhexin, ambroxol: Tăng tiết dịch nhầy, hỗ trợ vận chuyển đờm ra ngoài.
  • Thuốc tiêu đờm: Erdosteine, guaifenesin giúp làm loãng đờm, giảm độ dính, tăng hiệu quả ho tống xuất đờm tự nhiên.
  • Vật lý trị liệu hô hấp: Là phương pháp hỗ trợ không dùng thuốc, đặc biệt quan trọng ở bệnh nhân có khả năng ho yếu, đờm đặc quánh hoặc bệnh phổi mạn tính.
    • Dẫn lưu tư thế: Đặt bệnh nhân ở các tư thế phù hợp để đờm dễ thoát ra khỏi phế quản.
    • Vỗ rung lồng ngực: Tạo rung động cơ học giúp long đờm bám dính.
    • Tập thở sâu, thở chúm môi: Tăng thông khí phổi, hỗ trợ tống xuất đờm.
    • Sử dụng thiết bị hỗ trợ (flutter, acapella): Tạo áp lực dương liên tục, kích thích vận chuyển đờm.
  • Khí dung: Sử dụng dung dịch nước muối ưu trương (3-7%), thuốc giãn phế quản (salbutamol, ipratropium), corticoid dạng hít (budesonide) để làm ẩm, giảm viêm, giãn phế quản, hỗ trợ tống xuất đờm hiệu quả hơn.
Siro ho kha tử có khả năng làmtăng sức đề kháng, làm loảng dịch đờm và đẩy chúng ra ngoài
Siro ho kha tử có khả năng làmtăng sức đề kháng, làm loảng dịch đờm và đẩy chúng ra ngoài
  • Giảm ho: Chỉ sử dụng thuốc giảm ho (dextromethorphan, codein) khi ho quá mức, gây mất ngủ, ảnh hưởng chất lượng sống. Không dùng thuốc giảm ho khi cần tống xuất đờm, tránh ứ đọng dịch tiết gây bội nhiễm.
  • Bổ sung nước: Uống đủ nước (1,5-2 lít/ngày) giúp làm loãng đờm, tăng hiệu quả long đờm tự nhiên. Có thể dùng nước ấm, nước ép trái cây giàu vitamin C.
  • Chế độ dinh dưỡng: Đảm bảo đủ năng lượng, protein, vitamin (A, C, E), khoáng chất (kẽm, selen) để tăng cường sức đề kháng, hỗ trợ phục hồi niêm mạc hô hấp.
  • Tránh các yếu tố kích thích: Không hút thuốc lá, tránh tiếp xúc với bụi, hóa chất, ô nhiễm không khí. Sử dụng khẩu trang khi ra ngoài, vệ sinh môi trường sống sạch sẽ.

4. Các biện pháp can thiệp chuyên sâu trong trường hợp nặng

  • Nội soi phế quản hút đờm: Áp dụng khi đờm đặc quánh, tắc nghẽn đường thở, bệnh nhân không tự khạc ra được. Nội soi giúp lấy bỏ đờm, làm sạch phế quản, đồng thời lấy mẫu xét nghiệm chẩn đoán (vi khuẩn, tế bào ác tính).
  • Đặt ống nội khí quản, hỗ trợ thở máy: Chỉ định khi có suy hô hấp cấp, giảm oxy máu nặng, bệnh nhân không tự thở hiệu quả. Thở máy giúp duy trì thông khí, hỗ trợ tống xuất đờm qua ống nội khí quản.

5. Đánh giá đáp ứng điều trị

  • Lâm sàng: Cải thiện triệu chứng ho, giảm lượng đờm, giảm khó thở, hết sốt.
  • Xét nghiệm: Bạch cầu máu trở về bình thường, giảm chỉ số viêm (CRP, procalcitonin), cấy đờm âm tính.
  • Hình ảnh học: X-quang, CT scan ngực cho thấy tổn thương phổi giảm, không còn hình ảnh tắc nghẽn, xẹp phổi do đờm.

Bảng: Phân biệt các nhóm thuốc long đờm và tiêu đờm

Nhóm thuốc Hoạt chất Cơ chế tác dụng Chỉ định chính
Long đờm Acetylcystein, bromhexin, ambroxol, carbocistein Giảm độ nhớt, cắt cầu nối disulfide trong mucoprotein Viêm phế quản, COPD, hen phế quản
Tiêu đờm Erdosteine, guaifenesin Làm loãng đờm, tăng tiết dịch nhầy Ho có đờm đặc, khó khạc

Lưu ý khi điều trị ho có đờm

  • Không tự ý dùng kháng sinh, corticoid khi chưa có chỉ định của bác sĩ.
  • Không lạm dụng thuốc giảm ho khi còn đờm.
  • Tuân thủ phác đồ điều trị bệnh nền để phòng ngừa tái phát.
  • Khám chuyên khoa hô hấp khi ho kéo dài trên 3 tuần, có đờm lẫn máu, sụt cân, sốt kéo dài hoặc khó thở tăng dần.

Lưu ý khi sử dụng thuốc và theo dõi

Việc điều trị ho có đờm không chỉ đơn thuần là sử dụng thuốc mà còn đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa người bệnh và nhân viên y tế, đặc biệt trong các trường hợp phức tạp hoặc có bệnh lý nền. Dưới đây là những lưu ý chuyên sâu khi sử dụng thuốc và theo dõi tiến triển bệnh:

1. Tuân thủ chỉ định điều trị và nguyên tắc sử dụng thuốc

  • Không tự ý sử dụng hoặc lạm dụng thuốc kháng sinh: Kháng sinh chỉ được chỉ định khi có bằng chứng nhiễm khuẩn (ví dụ: đờm mủ, sốt cao, xét nghiệm bạch cầu tăng, X-quang phổi có tổn thương). Việc lạm dụng kháng sinh có thể gây kháng thuốc, rối loạn hệ vi sinh đường hô hấp, tăng nguy cơ tác dụng phụ.
  • Thận trọng với thuốc giảm ho: Các thuốc ức chế trung tâm ho (codein, dextromethorphan) chỉ nên dùng khi ho khan, ho nhiều gây mất ngủ, không dùng cho ho có đờm vì có thể làm ứ đọng dịch tiết, tăng nguy cơ bội nhiễm.
  • Chọn lựa thuốc long đờm phù hợp: Các thuốc như acetylcystein, bromhexin, ambroxol giúp làm loãng đờm, dễ khạc ra ngoài. Tuy nhiên, cần cân nhắc ở người có tiền sử loét dạ dày, hen phế quản, trẻ nhỏ hoặc phụ nữ có thai.
  • Không tự ý phối hợp nhiều loại thuốc: Một số thuốc có thể tương tác bất lợi hoặc làm giảm hiệu quả của nhau. Việc phối hợp thuốc cần có chỉ định và theo dõi sát của bác sĩ.
  • Chú ý liều lượng, thời gian sử dụng: Dùng đúng liều, đủ thời gian theo hướng dẫn. Ngưng thuốc sớm hoặc dùng kéo dài không cần thiết đều có thể gây hại.

2. Theo dõi sát các dấu hiệu cảnh báo và biến chứng

Trong quá trình điều trị ho có đờm, cần đặc biệt lưu ý các dấu hiệu nặng hoặc biến chứng, nhất là ở các đối tượng nguy cơ cao như người già, trẻ nhỏ, phụ nữ mang thai, người có bệnh nền mạn tính (hen, COPD, tiểu đường, suy tim, suy thận...).

  • Khó thở tăng dần, thở rít, thở nhanh, tím tái môi và đầu chi: Có thể là dấu hiệu của suy hô hấp, cần nhập viện cấp cứu.
  • Đờm lẫn máu nhiều, đờm màu xanh/vàng đậm, mùi hôi: Gợi ý nhiễm trùng nặng, lao phổi, ung thư phổi hoặc giãn phế quản xuất huyết.
  • Sốt cao kéo dài trên 3 ngày, không đáp ứng với thuốc hạ sốt thông thường: Cần đánh giá lại nguyên nhân, loại trừ biến chứng viêm phổi, áp xe phổi.
  • Sụt cân nhanh, đau ngực, mệt mỏi kéo dài: Có thể liên quan đến bệnh lý ác tính hoặc lao phổi.
  • Ho kéo dài trên 3 tuần: Nên được thăm khám chuyên khoa để loại trừ các nguyên nhân mạn tính hoặc nguy hiểm.

3. Vai trò của xét nghiệm và các phương pháp cận lâm sàng

Để đánh giá hiệu quả điều trị và phát hiện sớm biến chứng, các xét nghiệm và kỹ thuật cận lâm sàng đóng vai trò quan trọng:

  • Xét nghiệm đờm định kỳ: Giúp xác định tác nhân gây bệnh (vi khuẩn, virus, nấm, lao), kiểm tra sự hiện diện của máu hoặc tế bào ác tính trong đờm.
  • Chụp X-quang phổi: Đánh giá tổn thương nhu mô phổi, phát hiện viêm phổi, lao phổi, khối u, giãn phế quản hoặc các biến chứng khác.
  • Đo chức năng hô hấp (spirometry): Đặc biệt quan trọng ở bệnh nhân có bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), hen phế quản, giúp theo dõi tiến triển và đáp ứng điều trị.
  • Xét nghiệm máu: Đánh giá tình trạng viêm, nhiễm trùng, chức năng gan thận trước khi dùng thuốc.
  • Nội soi phế quản (khi cần thiết): Áp dụng trong trường hợp ho kéo dài không rõ nguyên nhân, nghi ngờ dị vật, u phổi hoặc xuất huyết đường hô hấp.

4. Tư vấn thay đổi lối sống và phòng ngừa tái phát

Bên cạnh điều trị bằng thuốc, việc thay đổi lối sống và dự phòng đóng vai trò then chốt trong kiểm soát và ngăn ngừa ho có đờm tái phát:

  • Không hút thuốc lá, tránh khói thuốc và môi trường ô nhiễm: Khói thuốc và bụi mịn là yếu tố nguy cơ hàng đầu gây kích thích đường hô hấp, làm tăng tiết đờm và nguy cơ mắc các bệnh phổi mạn tính.
  • Giữ ấm cơ thể, hạn chế tiếp xúc với lạnh đột ngột: Đặc biệt với người già, trẻ nhỏ, người có sức đề kháng yếu.
  • Uống đủ nước, bổ sung dinh dưỡng hợp lý: Nước giúp làm loãng đờm, dễ khạc ra ngoài. Chế độ ăn giàu vitamin, khoáng chất tăng cường sức đề kháng.
  • Vệ sinh cá nhân, rửa tay thường xuyên: Giảm nguy cơ lây nhiễm các tác nhân gây bệnh qua đường hô hấp.
  • Tiêm phòng đầy đủ: Đặc biệt là vắc-xin cúm mùa, phế cầu, ho gà, bạch hầu, sởi... giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh hô hấp cấp tính và biến chứng nặng.
  • Kiểm soát tốt các bệnh mạn tính: Đối với người mắc hen phế quản, COPD, tiểu đường, suy tim... cần tuân thủ điều trị nền, tái khám định kỳ để giảm nguy cơ bùng phát đợt cấp.
  • Tập luyện thể dục phù hợp: Các bài tập thở, yoga, đi bộ nhẹ nhàng giúp tăng cường chức năng hô hấp, cải thiện sức khỏe tổng thể.

5. Một số lưu ý đặc biệt ở các nhóm đối tượng nguy cơ

Nhóm đối tượng Lưu ý khi sử dụng thuốc Theo dõi đặc biệt
Trẻ nhỏ Tránh dùng thuốc giảm ho chứa codein, dextromethorphan. Ưu tiên thuốc long đờm dạng siro, liều lượng theo cân nặng. Khó thở, bú kém, tím tái, sốt cao co giật, dấu hiệu mất nước.
Người già Thận trọng với thuốc gây an thần, thuốc kháng histamin thế hệ 1. Điều chỉnh liều theo chức năng gan thận. Khó thở, lẫn, tụt huyết áp, suy tim cấp, rối loạn điện giải.
Phụ nữ có thai Hạn chế tối đa dùng thuốc, ưu tiên biện pháp không dùng thuốc. Tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa sản. Đau bụng, ra máu âm đạo, sốt cao kéo dài, dấu hiệu dọa sinh non.
Bệnh nhân có bệnh nền mạn tính Chọn thuốc phù hợp với bệnh nền (ví dụ: tránh thuốc gây co thắt phế quản ở người hen, tránh thuốc gây giữ nước ở người suy tim). Khó thở tăng, phù, đau ngực, rối loạn nhịp tim, tăng đường huyết.

6. Khi nào cần tái khám hoặc nhập viện?

  • Ho kéo dài trên 2 tuần không cải thiện dù đã điều trị đúng phác đồ.
  • Xuất hiện các dấu hiệu cảnh báo như khó thở, tím tái, đờm lẫn máu, đau ngực dữ dội, sốt cao không đáp ứng thuốc.
  • Người bệnh có bệnh nền mạn tính xuất hiện triệu chứng nặng lên.
  • Trẻ nhỏ, người già, phụ nữ có thai có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào.

7. Một số lưu ý về tương tác thuốc và tác dụng phụ

  • Thuốc long đờm (acetylcystein, carbocistein): Có thể gây kích ứng dạ dày, buồn nôn, dị ứng. Thận trọng ở người có tiền sử loét dạ dày, hen phế quản.
  • Kháng sinh: Một số loại (macrolid, quinolon) có thể gây kéo dài QT, rối loạn tiêu hóa, dị ứng. Cần thông báo cho bác sĩ về tiền sử dị ứng thuốc.
  • Thuốc giảm ho chứa codein: Có thể gây buồn ngủ, táo bón, ức chế hô hấp, đặc biệt nguy hiểm ở trẻ nhỏ và người già.
  • Thuốc kháng histamin thế hệ 1: Gây buồn ngủ, khô miệng, bí tiểu, rối loạn nhịp tim ở người cao tuổi.