Hiểu về đờm và nguyên nhân tích tụ đờm ở cổ
Đờm là một loại dịch nhầy có nguồn gốc từ các tuyến tiết nhầy nằm dọc theo niêm mạc đường hô hấp, bao gồm mũi, họng, thanh quản, khí quản và các phế quản. Về mặt sinh lý, đờm đóng vai trò như một hàng rào bảo vệ tự nhiên, giúp giữ lại bụi bẩn, vi khuẩn, virus, nấm và các hạt lạ, đồng thời hỗ trợ quá trình làm sạch đường thở thông qua cơ chế vận chuyển nhầy - lông chuyển. Tuy nhiên, khi quá trình tiết nhầy bị rối loạn hoặc các yếu tố ngoại lai tác động mạnh, lượng đờm có thể tăng lên bất thường, thay đổi về tính chất (đặc, dính, đổi màu), dẫn đến hiện tượng tích tụ đờm ở vùng cổ họng.

Đờm tích tụ trong cổ họng gây nhiều phền toái khó chịu
Cơ chế hình thành và vai trò của đờm:
- Tiết nhầy sinh lý: Các tế bào tiết nhầy (goblet cells) và tuyến dưới niêm mạc liên tục sản xuất chất nhầy để giữ ẩm, bảo vệ niêm mạc hô hấp.
- Chức năng bảo vệ: Đờm bẫy các tác nhân gây hại, sau đó được lông chuyển đẩy dần ra ngoài qua họng hoặc bị nuốt xuống dạ dày để tiêu hủy.
- Phản ứng viêm: Khi niêm mạc bị kích thích hoặc tổn thương, các yếu tố viêm thúc đẩy tăng tiết nhầy, làm đờm trở nên đặc quánh hơn.
Nguyên nhân tích tụ đờm ở cổ rất đa dạng, có thể phân loại thành các nhóm chính sau:
1. Nhiễm khuẩn và viêm nhiễm đường hô hấp trên
- Viêm họng cấp và mạn: Tác nhân thường gặp là virus (cúm, rhinovirus) hoặc vi khuẩn (Streptococcus pyogenes). Quá trình viêm làm tăng tiết nhầy, đờm thường có màu trắng đục, vàng hoặc xanh.
- Viêm amidan: Amidan bị viêm sưng, tăng tiết dịch nhầy, đôi khi kèm theo mủ, gây cảm giác vướng đờm kéo dài.
- Viêm xoang: Dịch nhầy từ xoang chảy xuống họng (hội chứng chảy dịch mũi sau), khiến đờm tích tụ ở cổ, thường đặc, dính và khó khạc ra.
2. Dị ứng và các yếu tố kích thích
- Dị ứng thời tiết, phấn hoa, bụi nhà, lông động vật: Kích hoạt phản ứng miễn dịch, giải phóng histamin, làm tăng tiết nhầy ở niêm mạc mũi họng.
- Tiếp xúc hóa chất, khói bụi, ô nhiễm không khí: Các hạt bụi mịn, khí độc (SO2, NO2, formaldehyde) kích thích niêm mạc, thúc đẩy tăng tiết đờm để bảo vệ đường thở.
- Hút thuốc lá: Khói thuốc chứa nhiều chất độc (nicotin, hắc ín, CO) làm tổn thương lông chuyển, tăng tiết nhầy, đờm khó được đẩy ra ngoài, dễ tích tụ ở cổ.
3. Bệnh lý mạn tính đường hô hấp
- Hen phế quản: Đặc trưng bởi tình trạng viêm mạn tính và tăng phản ứng của đường thở, dẫn đến tăng tiết đờm, đờm thường trong, dính, khó tống xuất.
- Viêm phế quản mạn: Thường gặp ở người hút thuốc lâu năm, đờm xuất hiện kéo dài, đặc, có thể lẫn mủ hoặc máu.
- Giãn phế quản, COPD: Đờm nhiều, đặc quánh, dễ gây bít tắc đường thở, tăng nguy cơ bội nhiễm.

Bị viêm nhiễm đường hô hấp dưới có thể bị ho có đờm
4. Yếu tố sinh hoạt và thói quen cá nhân
- Uống ít nước: Khi cơ thể thiếu nước, dịch nhầy trở nên đặc quánh, khó di chuyển, dễ tích tụ ở cổ họng.
- Ăn nhiều đồ cay nóng, dầu mỡ: Thực phẩm cay, nóng kích thích tiết nhầy, trong khi đồ dầu mỡ làm tăng độ nhớt của đờm.
- Sử dụng rượu bia: Rượu bia làm khô niêm mạc, giảm hiệu quả làm sạch của lông chuyển, khiến đờm khó được loại bỏ.
- Thói quen nói nhiều, la hét: Gây tổn thương niêm mạc họng, kích thích tăng tiết nhầy.
5. Một số nguyên nhân khác
- Trào ngược dạ dày thực quản (GERD): Acid dạ dày trào ngược lên họng gây kích thích niêm mạc, tăng tiết đờm, thường kèm cảm giác nóng rát, ợ hơi.
- Khối u vùng họng, thanh quản: Có thể gây tăng tiết dịch nhầy, đờm dai dẳng, đôi khi kèm theo khàn tiếng, nuốt vướng.
- Rối loạn nội tiết: Một số trường hợp thay đổi nội tiết (mang thai, mãn kinh) làm tăng tiết nhầy ở đường hô hấp.
Đặc điểm nhận biết đờm bất thường:
- Màu sắc: Đờm trong thường lành tính; đờm vàng, xanh gợi ý nhiễm khuẩn; đờm lẫn máu cần cảnh giác với tổn thương nghiêm trọng.
- Độ đặc: Đờm càng đặc, dính càng khó tống xuất, dễ gây bít tắc đường thở.
- Mùi: Đờm có mùi hôi thường liên quan đến nhiễm khuẩn hoặc bội nhiễm.
Hậu quả của tích tụ đờm ở cổ:
- Gây cảm giác vướng víu, khó chịu, ảnh hưởng đến giao tiếp, sinh hoạt hàng ngày.
- Làm tăng nguy cơ nhiễm trùng thứ phát do đờm là môi trường thuận lợi cho vi khuẩn phát triển.
- Đờm đặc quánh có thể gây bít tắc đường thở, đặc biệt nguy hiểm ở trẻ nhỏ, người già, người mắc bệnh mạn tính.
- Ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ, gây ho kéo dài, đau rát họng.
Hiểu rõ nguyên nhân tích tụ đờm ở cổ là cơ sở quan trọng để lựa chọn phương pháp xử lý phù hợp, từ thay đổi lối sống, điều chỉnh chế độ ăn uống, tăng cường vệ sinh đường hô hấp đến sử dụng các biện pháp y tế chuyên sâu khi cần thiết. Việc xác định đúng nguyên nhân giúp kiểm soát hiệu quả tình trạng đờm, hạn chế biến chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Các phương pháp tống đờm ra khỏi cổ hiệu quả
1. Vệ sinh mũi họng đúng cách
Vệ sinh mũi họng là một trong những biện pháp nền tảng giúp loại bỏ đờm, giảm nguy cơ nhiễm trùng và hỗ trợ phục hồi niêm mạc hô hấp. Để đạt hiệu quả tối ưu, cần thực hiện đúng kỹ thuật và lựa chọn dung dịch phù hợp:
- Súc miệng bằng nước muối sinh lý 0,9%: Nước muối sinh lý có áp suất thẩm thấu tương đương với dịch cơ thể, giúp làm loãng đờm, sát khuẩn nhẹ và giảm viêm mà không gây kích ứng niêm mạc. Khi súc miệng, nên ngửa cổ nhẹ nhàng, giữ dung dịch trong họng khoảng 30 giây để dung dịch tiếp xúc tối đa với niêm mạc, sau đó nhổ ra. Thực hiện 2-3 lần/ngày, đặc biệt sau khi tiếp xúc với môi trường ô nhiễm hoặc khi có triệu chứng viêm họng.
- Rửa mũi bằng nước muối sinh lý: Sử dụng bình rửa mũi chuyên dụng hoặc xilanh không kim để đưa nước muối vào một bên lỗ mũi, cho nước chảy ra bên còn lại, giúp loại bỏ dịch nhầy, bụi bẩn và vi sinh vật. Rửa mũi 1-2 lần/ngày giúp hạn chế đờm chảy xuống họng, giảm nguy cơ viêm nhiễm lan rộng.
- Vệ sinh cho trẻ nhỏ: Đối với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, niêm mạc mũi họng rất nhạy cảm, nên sử dụng dụng cụ hút mũi chuyên dụng, thao tác nhẹ nhàng để tránh gây tổn thương. Không nên lạm dụng hút mũi quá nhiều lần trong ngày để tránh làm khô và kích ứng niêm mạc.
- Lưu ý: Không sử dụng nước muối tự pha không đảm bảo vô trùng, tránh nguy cơ nhiễm khuẩn ngược. Nếu có dấu hiệu kích ứng, đau rát kéo dài sau khi vệ sinh, nên ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ.
2. Kỹ thuật ho và khạc đờm đúng cách
Ho và khạc đờm là phản xạ sinh lý giúp tống xuất chất nhầy, vi khuẩn, bụi bẩn ra khỏi đường hô hấp. Tuy nhiên, nếu thực hiện sai cách có thể gây tổn thương niêm mạc, tăng nguy cơ lây lan mầm bệnh và làm nặng thêm triệu chứng. Để ho và khạc đờm hiệu quả, cần tuân thủ các bước sau:
- Làm dịu cổ họng trước khi ho: Uống một ngụm nước ấm hoặc súc miệng bằng nước muối sinh lý giúp làm ẩm niêm mạc, giảm kích ứng và hỗ trợ quá trình tống đờm.
- Kỹ thuật ho chủ động: Hít sâu bằng mũi, giữ hơi trong vài giây để tăng áp lực trong lồng ngực, sau đó ho mạnh từ bụng (không dùng lực cổ họng) để đẩy đờm lên phía trên. Khi cảm nhận đờm đã lên đến miệng, hãy khạc ra ngoài.
- Khạc đờm đúng cách: Sử dụng khăn giấy dùng một lần hoặc khạc vào bồn rửa, tuyệt đối không nuốt lại đờm vì có thể đưa vi khuẩn, virus trở lại cơ thể, làm tăng nguy cơ tái nhiễm hoặc lan rộng ổ viêm.
- Vệ sinh sau khi khạc đờm: Rửa tay sạch bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn sau khi khạc đờm để phòng tránh lây nhiễm chéo cho bản thân và cộng đồng.
- Lưu ý: Không nên ho, khạc đờm quá mạnh hoặc liên tục, tránh gây tổn thương niêm mạc họng, thanh quản. Nếu đờm có màu vàng, xanh, lẫn máu hoặc có mùi hôi kéo dài, cần đi khám chuyên khoa để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Một số trường hợp đặc biệt như người cao tuổi, trẻ nhỏ hoặc bệnh nhân có bệnh lý nền (hen phế quản, COPD...) nên được hướng dẫn kỹ thuật ho chủ động hoặc hỗ trợ bởi nhân viên y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
3. Xông hơi và tạo độ ẩm không khí
Xông hơi là phương pháp truyền thống được ứng dụng rộng rãi trong hỗ trợ điều trị các bệnh lý đường hô hấp, đặc biệt là khi có triệu chứng đờm đặc, tắc nghẽn. Hơi nước ấm giúp làm loãng dịch nhầy, tăng cường dẫn lưu đờm ra ngoài, đồng thời làm dịu niêm mạc bị kích ứng. Để xông hơi đạt hiệu quả, cần chú ý các yếu tố sau:
- Xông hơi bằng nước nóng: Đun sôi nước, đổ vào bát lớn, có thể thêm vài giọt tinh dầu khuynh diệp, bạc hà hoặc tràm để tăng hiệu quả sát khuẩn, chống viêm và làm dịu niêm mạc. Trùm khăn kín đầu, giữ khoảng cách an toàn (20-30 cm) để tránh bỏng, hít thở sâu hơi nước ấm trong 10-15 phút. Thực hiện 1-2 lần/ngày, đặc biệt khi cảm thấy tắc nghẽn hoặc khó thở do đờm.
- Lưu ý khi xông hơi:
- Không xông hơi cho trẻ nhỏ dưới 2 tuổi hoặc người có bệnh lý tim mạch, huyết áp không ổn định nếu chưa có chỉ định của bác sĩ.
- Không xông hơi khi đang sốt cao, mệt mỏi nhiều hoặc có dấu hiệu suy hô hấp.
- Không lạm dụng tinh dầu với nồng độ cao, tránh kích ứng niêm mạc hoặc dị ứng.
- Tạo độ ẩm không khí: Sử dụng máy tạo độ ẩm hoặc đặt một chậu nước trong phòng giúp duy trì độ ẩm không khí ở mức lý tưởng (50-60%). Độ ẩm phù hợp giúp giảm khô họng, hạn chế hình thành đờm đặc và bảo vệ niêm mạc hô hấp khỏi tác động của bụi, vi khuẩn. Đặc biệt vào mùa đông hoặc khi sử dụng điều hòa, nên kiểm tra và điều chỉnh độ ẩm thường xuyên.
- Vệ sinh máy tạo ẩm: Đảm bảo vệ sinh máy tạo ẩm định kỳ, thay nước hàng ngày để tránh nguy cơ phát triển nấm mốc, vi khuẩn gây hại cho đường hô hấp.
Ngoài các phương pháp trên, có thể kết hợp một số biện pháp hỗ trợ như:
- Uống đủ nước: Nước giúp làm loãng đờm, tăng hiệu quả tống xuất đờm ra ngoài. Nên uống nước ấm, hạn chế nước lạnh hoặc đồ uống có cồn, caffeine.
- Chế độ dinh dưỡng hợp lý: Bổ sung thực phẩm giàu vitamin C, kẽm, omega-3 giúp tăng cường sức đề kháng, hỗ trợ phục hồi niêm mạc hô hấp.
- Tránh tiếp xúc với khói bụi, hóa chất, thuốc lá: Các tác nhân này có thể làm tăng tiết đờm, kích thích viêm nhiễm và làm nặng thêm triệu chứng.
- Vận động nhẹ nhàng: Tập các bài thở, yoga hoặc đi bộ giúp tăng thông khí phổi, hỗ trợ dẫn lưu đờm hiệu quả hơn.

Trà chanh mật ong gừng là nước uống dễ tống đờm ra khỏi cổ
Chế độ dinh dưỡng và thói quen hỗ trợ tống đờm ra khỏi cổ
1. Uống đủ nước và lựa chọn thực phẩm phù hợp để tống đờm ra khỏi cổ
Đờm là sản phẩm của quá trình viêm nhiễm hoặc kích ứng niêm mạc đường hô hấp, thường xuất hiện khi cơ thể phản ứng với các tác nhân như vi khuẩn, virus, bụi, hóa chất hoặc dị ứng. Để hỗ trợ quá trình tống đờm ra khỏi cổ hiệu quả, chế độ dinh dưỡng và thói quen sinh hoạt đóng vai trò quan trọng, tác động trực tiếp đến độ nhớt của đờm, khả năng phục hồi niêm mạc và sức đề kháng tổng thể.
- Uống đủ nước: Việc duy trì lượng nước nạp vào cơ thể từ 1,5-2 lít/ngày đối với người lớn là yếu tố then chốt giúp làm loãng đờm. Nước giúp giảm độ đặc quánh của dịch tiết, tạo điều kiện thuận lợi để lông chuyển của niêm mạc hô hấp đẩy đờm ra ngoài. Đặc biệt, nước ấm có tác dụng làm dịu niêm mạc, giảm cảm giác đau rát và hỗ trợ lưu thông máu tại vùng họng.
- Lựa chọn loại nước phù hợp: Ngoài nước lọc, nên bổ sung các loại nước ép trái cây giàu vitamin C như cam, chanh, bưởi. Vitamin C không chỉ tăng cường sức đề kháng mà còn có tính chống oxy hóa, giúp giảm phản ứng viêm tại niêm mạc hô hấp. Nước ép dứa chứa bromelain – một enzyme có khả năng phân giải protein, giúp làm loãng đờm hiệu quả.
- Tránh đồ uống có hại: Các loại nước ngọt có gas, rượu bia, cà phê đậm đặc có thể gây mất nước, làm tăng tiết dịch nhầy và kích thích niêm mạc họng, khiến tình trạng đờm trở nên nghiêm trọng hơn. Ngoài ra, caffein và cồn còn làm giảm hiệu quả của hệ miễn dịch.
- Bổ sung thực phẩm giàu dưỡng chất hỗ trợ miễn dịch:
- Kẽm: Có vai trò quan trọng trong hoạt động của các tế bào miễn dịch, giúp tăng cường khả năng chống lại tác nhân gây bệnh. Thực phẩm giàu kẽm gồm hàu, thịt đỏ, hạt bí, đậu lăng.
- Vitamin A, E: Tham gia vào quá trình bảo vệ và phục hồi niêm mạc hô hấp. Vitamin A có nhiều trong gan động vật, cà rốt, bí đỏ; vitamin E có trong các loại hạt, dầu thực vật.
- Omega-3: Chất béo không bão hòa này có tác dụng chống viêm mạnh, giúp giảm phản ứng viêm tại niêm mạc. Nguồn cung cấp tốt nhất là cá hồi, cá thu, hạt chia, hạt lanh.
- Rau xanh, củ quả tươi: Cung cấp chất xơ, vitamin và khoáng chất, giúp tăng cường sức đề kháng, hỗ trợ quá trình thải độc và phục hồi tổn thương niêm mạc.

Những thực phẩm nhiều vitamin C sẽ hỗ trợ tống đờm ra khỏi cổ nhanh
- Hạn chế thực phẩm gây kích ứng: Đồ ăn cay nóng, chiên rán, nhiều dầu mỡ làm tăng tiết dịch nhầy, kích thích niêm mạc và có thể khiến đờm đặc hơn. Thực phẩm chế biến sẵn, nhiều phụ gia, chất bảo quản cũng nên được hạn chế tối đa.
Ngoài ra, nên duy trì thói quen ăn uống đúng giờ, chia nhỏ bữa ăn để giảm áp lực lên hệ tiêu hóa và tránh ăn quá no vào buổi tối, giúp giảm nguy cơ trào ngược dạ dày – một yếu tố làm tăng tiết đờm ở họng.
2. Một số bài thuốc dân gian hỗ trợ tống đờm
Bên cạnh chế độ dinh dưỡng khoa học, các bài thuốc dân gian có thể hỗ trợ làm loãng và tống đờm, giảm triệu chứng khó chịu ở đường hô hấp. Những phương pháp này tận dụng các dược liệu tự nhiên, an toàn, phù hợp với trường hợp đờm nhẹ, không có dấu hiệu nhiễm trùng nặng.
- Chanh mật ong: Chanh chứa acid citric giúp làm loãng đờm, đồng thời vitamin C tăng sức đề kháng. Mật ong có tính kháng khuẩn, làm dịu niêm mạc họng. Pha nước ấm với vài lát chanh tươi và một thìa mật ong, uống vào buổi sáng khi bụng còn đói giúp giảm ho, giảm viêm và hỗ trợ tống đờm. Nên sử dụng mật ong nguyên chất để đạt hiệu quả tối ưu.
- Gừng tươi: Gừng chứa gingerol và shogaol – các hoạt chất có tác dụng chống viêm, giảm đau, ức chế sự phát triển của vi khuẩn và virus. Thái lát gừng, hãm với nước sôi, thêm chút mật ong, uống 2-3 lần/ngày giúp giảm tiết đờm, làm ấm cổ họng, hỗ trợ lưu thông khí huyết. Ngoài ra, gừng còn giúp giảm cảm giác buồn nôn thường gặp khi có nhiều đờm.
- Lá húng chanh: Húng chanh (tần dày lá) chứa tinh dầu giàu carvacrol, thymol có tác dụng kháng khuẩn, tiêu viêm, long đờm mạnh. Giã nát lá húng chanh, hấp cách thủy với đường phèn, lấy nước uống 2-3 lần/ngày giúp tiêu đờm, giảm ho, làm dịu cổ họng. Phương pháp này phù hợp cho cả trẻ nhỏ và người lớn.
- Tỏi: Tỏi chứa allicin – hoạt chất kháng khuẩn, kháng virus tự nhiên, giúp tăng sức đề kháng và hỗ trợ tiêu diệt vi khuẩn gây viêm đường hô hấp. Có thể ăn sống 1-2 tép tỏi/ngày hoặc hấp cách thủy tỏi với mật ong để giảm mùi hăng, tăng hiệu quả sát khuẩn và hỗ trợ tống đờm.
Ngoài các bài thuốc trên, có thể áp dụng thêm một số biện pháp hỗ trợ như xông hơi với tinh dầu bạc hà, khuynh diệp để làm thông thoáng đường thở, hoặc súc miệng bằng nước muối sinh lý giúp sát khuẩn, giảm viêm và làm sạch dịch nhầy ở họng.
- Lưu ý khi sử dụng bài thuốc dân gian: Các phương pháp này chỉ phù hợp với trường hợp đờm nhẹ, không có dấu hiệu nhiễm trùng nặng. Nếu đờm kéo dài trên 7 ngày, có màu vàng, xanh, kèm sốt, khó thở, đau ngực hoặc ho ra máu, cần đến cơ sở y tế chuyên khoa để được thăm khám và điều trị kịp thời. Không tự ý lạm dụng các bài thuốc dân gian khi có bệnh lý nền hoặc đang dùng thuốc điều trị khác, đặc biệt với trẻ nhỏ, phụ nữ mang thai và người cao tuổi.
Việc kết hợp chế độ dinh dưỡng hợp lý, lựa chọn thực phẩm phù hợp và áp dụng các bài thuốc dân gian đúng cách sẽ giúp hỗ trợ quá trình tống đờm, tăng cường sức khỏe hô hấp và phòng ngừa các biến chứng nguy hiểm.
Vai trò của vận động và tư thế trong việc tống đờm
1. Tập luyện các bài tập hỗ trợ long đờm
Vận động và tập luyện đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ tống đờm ra khỏi đường hô hấp, đặc biệt ở những bệnh nhân mắc các bệnh lý hô hấp mạn tính như viêm phế quản, COPD, hen phế quản hoặc sau các đợt nhiễm trùng đường hô hấp. Khi vận động, quá trình trao đổi khí được tăng cường, lưu lượng máu đến phổi và các mô hô hấp được cải thiện, từ đó giúp làm loãng dịch tiết, tăng hiệu quả di chuyển của đờm từ các phế quản nhỏ lên trên để dễ dàng tống xuất ra ngoài.
Các bài tập vận động nhẹ nhàng như đi bộ nhanh, tập yoga, đạp xe chậm hoặc tập thể dục nhịp điệu mức độ nhẹ không chỉ giúp tăng cường sức mạnh cơ hô hấp mà còn kích thích phản xạ ho tự nhiên, hỗ trợ long đờm hiệu quả. Đặc biệt, các bài tập thở chuyên biệt giúp tăng dung tích sống của phổi, cải thiện sự phối hợp giữa các nhóm cơ hô hấp và nâng cao khả năng tống đờm tự nhiên.

Vận động thể dục thể thao thường xuyên là cách tăng cường sức khỏe và hỗ trợ tống đờm ra khỏi cổ nhanh
- Thở chúm môi (Pursed-lip breathing): Đây là kỹ thuật thở giúp kiểm soát luồng khí ra, kéo dài thời gian thở ra, giảm hiện tượng ứ khí trong phổi và hỗ trợ làm loãng đờm. Cách thực hiện: Hít vào sâu bằng mũi, sau đó chúm môi lại như thổi sáo và thở ra từ từ qua miệng, kéo dài thời gian thở ra gấp đôi thời gian hít vào. Kỹ thuật này giúp giảm khó thở, tăng hiệu quả tống đờm, đặc biệt hữu ích cho bệnh nhân COPD hoặc hen phế quản.
- Thở sâu kết hợp ho chủ động (Active cycle of breathing technique - ACBT): Bệnh nhân hít sâu, giữ hơi trong 2-3 giây để không khí lan tỏa đều đến các phế nang, sau đó thở ra nhẹ nhàng và thực hiện động tác ho mạnh, dứt khoát để đẩy đờm ra ngoài. Kỹ thuật này giúp huy động tối đa thể tích phổi, làm lỏng đờm và tăng hiệu quả tống xuất đờm.
- Tập thở cơ hoành (Diaphragmatic breathing): Đặt một tay lên ngực, một tay lên bụng, hít vào sâu để bụng phồng lên, thở ra từ từ bằng miệng. Kỹ thuật này giúp tăng cường sức mạnh cơ hoành, giảm mệt mỏi cơ hô hấp, hỗ trợ quá trình tống đờm tự nhiên.
- Bài tập vận động kết hợp thở: Thực hiện các động tác vận động nhẹ nhàng như giơ tay lên cao khi hít vào, hạ tay xuống khi thở ra, kết hợp với các kỹ thuật thở trên để tăng hiệu quả dẫn lưu đờm.
Thực hiện đều đặn các bài tập này mỗi ngày, đặc biệt vào buổi sáng khi đờm dễ tích tụ, giúp cải thiện chức năng phổi, giảm nguy cơ bội nhiễm và tăng hiệu quả tống đờm tự nhiên. Đối với người cao tuổi hoặc bệnh nhân có bệnh lý nền, nên tập luyện dưới sự hướng dẫn của chuyên viên y tế để đảm bảo an toàn.
2. Tư thế dẫn lưu đờm
Tư thế dẫn lưu đờm (Postural drainage) là một kỹ thuật vật lý trị liệu hô hấp chuyên sâu, sử dụng trọng lực để hỗ trợ di chuyển đờm từ các phế quản nhỏ về phía các phế quản lớn và cổ họng, từ đó dễ dàng tống xuất ra ngoài bằng ho hoặc khạc. Kỹ thuật này đặc biệt quan trọng với bệnh nhân có lượng đờm nhiều, đờm đặc hoặc giảm khả năng tự ho.
Các tư thế dẫn lưu đờm phổ biến được áp dụng tùy theo vị trí tổn thương phổi và khả năng chịu đựng của từng bệnh nhân. Một số tư thế thường dùng:
- Nằm nghiêng (Side-lying position): Bệnh nhân nằm nghiêng về một bên, kê gối dưới hông để nâng cao vùng mông, đầu thấp hơn ngực. Tư thế này giúp dẫn lưu đờm từ các phân thùy phổi phía trên về phía phế quản lớn. Thời gian duy trì tư thế khoảng 10-15 phút, sau đó bệnh nhân được hướng dẫn ho hoặc khạc đờm ra ngoài.
- Nằm sấp (Prone position): Bệnh nhân nằm sấp, kê gối dưới bụng để nâng cao phần hông, đầu thấp. Tư thế này giúp dẫn lưu đờm từ các phân thùy sau của phổi. Có thể kết hợp với kỹ thuật vỗ rung lưng nhẹ nhàng (percussion and vibration) để làm lỏng đờm, tăng hiệu quả dẫn lưu.
- Ngồi cúi người về phía trước (Forward-leaning sitting): Bệnh nhân ngồi trên ghế, cúi người về phía trước, hai tay chống lên đầu gối hoặc bàn. Tư thế này giúp dẫn lưu đờm từ các phân thùy dưới của phổi, đồng thời giảm áp lực lên cơ hoành, hỗ trợ hô hấp dễ dàng hơn. Sau khi duy trì tư thế khoảng 10 phút, bệnh nhân được hướng dẫn ho và khạc đờm.
- Nằm ngửa đầu thấp (Trendelenburg position): Bệnh nhân nằm ngửa, kê gối dưới lưng, đầu thấp hơn thân mình. Tư thế này phù hợp để dẫn lưu đờm từ các phân thùy dưới của phổi, nhưng cần thận trọng với bệnh nhân tăng huyết áp, bệnh tim mạch hoặc tăng áp lực nội sọ.
Khi thực hiện các tư thế dẫn lưu đờm, có thể kết hợp với các kỹ thuật hỗ trợ như vỗ rung lồng ngực (percussion and vibration) để làm lỏng đờm, tăng hiệu quả tống đờm ra khỏi cổ. Vỗ rung nên thực hiện nhẹ nhàng, đều tay, tránh gây đau hoặc khó chịu cho bệnh nhân. Ngoài ra, cần đảm bảo bệnh nhân được theo dõi sát về huyết áp, nhịp tim, tình trạng hô hấp trong quá trình thực hiện để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường.
Một số lưu ý khi áp dụng tư thế dẫn lưu đờm:
- Chỉ thực hiện khi bệnh nhân tỉnh táo, hợp tác tốt, không có chống chỉ định về tim mạch, tăng áp lực nội sọ hoặc xuất huyết phổi.
- Không thực hiện ngay sau khi ăn để tránh nguy cơ trào ngược dạ dày thực quản.
- Thời gian duy trì mỗi tư thế từ 10-15 phút, có thể lặp lại 2-3 lần/ngày tùy theo tình trạng bệnh nhân.
- Luôn có sự giám sát của nhân viên y tế, đặc biệt với người cao tuổi, trẻ nhỏ hoặc bệnh nhân có bệnh nền nặng.
Tư thế dẫn lưu đờm là một phần quan trọng trong phác đồ điều trị các bệnh lý hô hấp mạn tính, giúp giảm nguy cơ tắc nghẽn phế quản, hạn chế biến chứng viêm phổi và cải thiện chất lượng sống cho bệnh nhân. Việc phối hợp giữa vận động, tập thở và tư thế dẫn lưu đờm sẽ mang lại hiệu quả tối ưu trong việc hỗ trợ tống đờm, giảm triệu chứng khó thở và phòng ngừa các biến chứng nguy hiểm.
Lưu ý khi sử dụng thuốc tống đờm và các biện pháp hỗ trợ y tế
1. Thuốc long đờm và tiêu đờm
Đờm đặc, khó tống xuất là biểu hiện thường gặp trong các bệnh lý đường hô hấp như viêm phế quản, viêm phổi, hen phế quản, COPD... Việc sử dụng thuốc long đờm và tiêu đờm giúp hỗ trợ làm loãng, phá vỡ cấu trúc đờm, từ đó tăng hiệu quả tống xuất đờm ra khỏi đường thở, giảm nguy cơ bội nhiễm và cải thiện chức năng hô hấp. Tuy nhiên, việc lựa chọn và sử dụng các loại thuốc này cần dựa trên chỉ định chuyên môn, tránh lạm dụng hoặc tự ý dùng thuốc.
- Thuốc long đờm (mucolytics):
- Acetylcystein: Có tác dụng cắt đứt các cầu nối disulfide trong cấu trúc glycoprotein của đờm, làm giảm độ quánh, giúp đờm loãng hơn và dễ bị tống xuất. Acetylcystein còn có vai trò chống oxy hóa, bảo vệ tế bào biểu mô đường hô hấp.
- Carbocistein: Điều chỉnh sự tổng hợp và tiết chất nhầy, làm thay đổi thành phần hóa học của đờm, giúp đờm ít dính và dễ di chuyển hơn. Thường dùng trong các trường hợp viêm phế quản mạn, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD).
- Bromhexin: Tăng hoạt động của các tuyến tiết dịch ở niêm mạc phế quản, đồng thời làm giảm độ nhớt của đờm. Bromhexin có thể được kết hợp với các thuốc kháng sinh trong điều trị nhiễm khuẩn hô hấp.
- Thuốc tiêu đờm (expectorants):
- Guaifenesin: Kích thích các tuyến tiết dịch ở niêm mạc hô hấp, làm tăng lượng nước trong đờm, giúp đờm loãng và dễ bị tống ra ngoài khi ho. Guaifenesin thường được phối hợp trong các chế phẩm trị ho có đờm.
- Ammonium chloride: Tác động lên trung tâm hô hấp, tăng tiết dịch khí quản, hỗ trợ quá trình tống xuất đờm. Tuy nhiên, ammonium chloride cần thận trọng khi dùng cho người có bệnh lý gan, thận.
Lưu ý quan trọng khi sử dụng thuốc long đờm và tiêu đờm:
- Chỉ sử dụng thuốc khi có chỉ định của bác sĩ. Việc tự ý dùng thuốc, đặc biệt ở trẻ nhỏ, phụ nữ mang thai, người cao tuổi hoặc người có bệnh lý nền (tim mạch, gan, thận...) có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm.
- Không phối hợp nhiều loại thuốc long đờm/tiêu đờm cùng lúc nếu không có hướng dẫn chuyên môn, vì có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ hoặc tương tác thuốc.
- Thận trọng với các tác dụng phụ: Một số thuốc có thể gây dị ứng (phát ban, ngứa, nổi mề đay), buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy, rối loạn tiêu hóa hoặc hiếm gặp hơn là co thắt phế quản, khó thở. Khi xuất hiện các dấu hiệu bất thường, cần ngừng thuốc và liên hệ ngay với cơ sở y tế.
- Không sử dụng thuốc long đờm cho người có tiền sử hen phế quản nặng hoặc có nguy cơ xuất huyết tiêu hóa.
- Tuân thủ liều lượng, thời gian sử dụng: Không tự ý tăng liều hoặc kéo dài thời gian dùng thuốc ngoài chỉ định, vì có thể gây tích tụ thuốc hoặc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.
- Đảm bảo uống đủ nước: Việc bổ sung nước giúp tăng hiệu quả làm loãng đờm của thuốc, đồng thời hỗ trợ quá trình tống xuất đờm tự nhiên.
Đối với trẻ nhỏ, phụ nữ mang thai hoặc người có bệnh lý nền, việc sử dụng thuốc long đờm và tiêu đờm cần được cân nhắc kỹ lưỡng, ưu tiên các biện pháp hỗ trợ không dùng thuốc như vỗ rung lồng ngực, hút đờm bằng dụng cụ chuyên dụng hoặc tăng cường thông khí.
2. Khi nào cần can thiệp y tế chuyên sâu để tống đờm ra khỏi cổ
Trong quá trình điều trị các bệnh lý hô hấp, không phải trường hợp nào cũng có thể kiểm soát triệu chứng đờm bằng thuốc hoặc các biện pháp hỗ trợ thông thường. Một số dấu hiệu cảnh báo cần được thăm khám và can thiệp y tế chuyên sâu bao gồm:
- Đờm kéo dài trên 2 tuần, không đáp ứng với các biện pháp điều trị thông thường.
- Đờm có màu sắc bất thường: Đờm vàng, xanh, nâu, xám hoặc có mùi hôi có thể là dấu hiệu của nhiễm khuẩn, nhiễm nấm hoặc các bệnh lý ác tính đường hô hấp.
- Kèm theo sốt cao, khó thở, đau ngực, ho ra máu: Đây là các triệu chứng cảnh báo biến chứng nặng như viêm phổi, áp xe phổi, lao phổi, ung thư phổi hoặc tắc nghẽn đường thở cấp tính.
- Đờm gây tắc nghẽn đường thở: Đặc biệt ở trẻ nhỏ, người già hoặc bệnh nhân có bệnh lý thần kinh, nguy cơ suy hô hấp cấp rất cao, cần được xử trí khẩn cấp.
Các biện pháp can thiệp y tế chuyên sâu bao gồm:
- Xét nghiệm đờm: Phân tích tế bào, nuôi cấy vi khuẩn, nấm, tìm vi khuẩn lao hoặc tế bào ác tính để xác định nguyên nhân gây bệnh.
- Chụp X-quang phổi: Đánh giá tổn thương nhu mô phổi, phát hiện các ổ viêm, áp xe, u phổi hoặc các bất thường khác.
- Nội soi phế quản: Quan sát trực tiếp đường thở, lấy mẫu đờm hoặc sinh thiết tổn thương nghi ngờ, đồng thời có thể hút đờm đặc, loại bỏ dị vật hoặc thực hiện các thủ thuật điều trị khác.
- Hút đờm bằng dụng cụ chuyên dụng: Được thực hiện tại các cơ sở y tế, đặc biệt trong trường hợp đờm đặc, tắc nghẽn đường thở hoặc bệnh nhân không tự khạc được đờm.
- Can thiệp y tế khẩn cấp: Khi bệnh nhân có dấu hiệu suy hô hấp, tím tái, ngừng thở, cần được cấp cứu ngay lập tức bằng các biện pháp như đặt nội khí quản, hút đờm, thở máy hỗ trợ.
Lưu ý: Việc tự ý sử dụng các biện pháp can thiệp chuyên sâu tại nhà là tuyệt đối không nên. Tất cả các thủ thuật như hút đờm, nội soi, lấy mẫu đờm... đều phải được thực hiện bởi nhân viên y tế có chuyên môn, trong môi trường vô trùng để tránh nguy cơ nhiễm trùng và các biến chứng nguy hiểm.
Đối với các trường hợp đặc biệt như bệnh nhân mắc bệnh phổi mạn tính, người suy giảm miễn dịch, trẻ sơ sinh hoặc người già yếu, cần chủ động theo dõi sát các dấu hiệu bất thường và liên hệ với bác sĩ ngay khi có triệu chứng nghi ngờ biến chứng.
Các biện pháp hỗ trợ không dùng thuốc:
- Vỗ rung lồng ngực: Kỹ thuật vật lý trị liệu giúp làm long đờm, hỗ trợ tống xuất đờm hiệu quả, đặc biệt ở trẻ nhỏ và người già.
- Hít khí dung: Sử dụng máy khí dung với dung dịch nước muối sinh lý hoặc thuốc giãn phế quản giúp làm ẩm, loãng đờm và giảm co thắt đường thở.
- Uống đủ nước: Bổ sung nước giúp làm loãng đờm tự nhiên, tăng hiệu quả của các thuốc long đờm và tiêu đờm.
- Giữ ấm cơ thể, tránh tiếp xúc với khói bụi, hóa chất: Giảm nguy cơ kích ứng và tăng tiết đờm.
- Chế độ dinh dưỡng hợp lý: Tăng cường vitamin, khoáng chất giúp nâng cao sức đề kháng, hỗ trợ quá trình hồi phục.
Chú ý: Không nên lạm dụng các loại thuốc ức chế ho khi có nhiều đờm, vì có thể làm ứ đọng đờm trong phổi, tăng nguy cơ bội nhiễm và biến chứng.
Tham khảo thêm: Về siro ho