Viêm Phế Quản Cấp Tính: Chuẩn Đoán Phòng Ngừa Và Điều Trị
Viêm phế quản cấp tính là bệnh nhiễm trùng đường hô hấp dưới, gây ho, đau họng, khó thở, thường do virus. Tìm hiểu triệu chứng, nguyên nhân, cách phòng ngừa và điều trị hiệu quả.
Viêm phế quản cấp tính: Định nghĩa và Cơ chế bệnh sinh
Viêm phế quản cấp tính là tình trạng viêm nhiễm cấp tính của niêm mạc phế quản, thường kéo dài dưới 3 tuần. Đây là một trong những bệnh lý hô hấp phổ biến, đặc biệt vào mùa lạnh hoặc khi thời tiết thay đổi đột ngột. Bệnh chủ yếu do virus (chiếm tới 90% trường hợp), ngoài ra còn có thể do vi khuẩn, các yếu tố hóa học, dị ứng hoặc kích thích từ môi trường như khói thuốc lá, bụi mịn, khí độc.

Có nhiều nguyên nhân dẫn đến viêm phế quản cấp tính
Định nghĩa chuyên sâu: Viêm phế quản cấp tính là phản ứng viêm cấp tính của lớp niêm mạc lót trong lòng phế quản, dẫn đến sự thay đổi cấu trúc và chức năng của biểu mô phế quản. Quá trình này gây ra các triệu chứng lâm sàng như ho, khạc đờm, đau rát họng, khó thở, đôi khi kèm sốt nhẹ. Đặc điểm nổi bật là bệnh khởi phát đột ngột, tiến triển nhanh và thường tự giới hạn trong vòng 2-3 tuần ở người có hệ miễn dịch bình thường.
Cơ chế bệnh sinh của viêm phế quản cấp tính là sự kết hợp phức tạp giữa tác nhân gây bệnh và đáp ứng miễn dịch của cơ thể. Quá trình này có thể chia thành các giai đoạn chính như sau:
- Xâm nhập của tác nhân gây bệnh: Virus (phổ biến nhất là Influenza, Parainfluenza, Rhinovirus, Coronavirus, RSV) hoặc vi khuẩn (Mycoplasma pneumoniae, Chlamydia pneumoniae, Bordetella pertussis) xâm nhập vào đường hô hấp trên, sau đó lan xuống phế quản.
- Hoạt hóa miễn dịch bẩm sinh: Các tế bào biểu mô phế quản nhận diện tác nhân lạ thông qua các thụ thể nhận diện mẫu (PRRs) như TLRs, kích hoạt tín hiệu nội bào và tiết ra các cytokine tiền viêm (IL-1β, IL-6, TNF-α, IFN-γ).
- Huy động tế bào viêm: Đại thực bào phế nang, bạch cầu đa nhân trung tính (neutrophil), bạch cầu lympho T được huy động đến vùng viêm. Các tế bào này thực hiện chức năng thực bào, tiêu diệt tác nhân gây bệnh, đồng thời giải phóng enzyme tiêu hủy mô (elastase, myeloperoxidase) và các gốc tự do.
- Phản ứng viêm và tổn thương mô: Sự giải phóng các chất trung gian hóa học (histamine, prostaglandin, leukotriene) làm tăng tính thấm thành mạch, gây phù nề niêm mạc phế quản, tăng tiết dịch nhầy, co thắt cơ trơn phế quản và tổn thương tế bào biểu mô.
- Hồi phục và tái tạo: Khi tác nhân gây bệnh bị loại bỏ, các tế bào biểu mô phế quản bắt đầu tái tạo, phục hồi cấu trúc và chức năng ban đầu. Quá trình này thường diễn ra nhanh chóng nếu không có biến chứng hoặc bội nhiễm.
Biểu hiện mô học và sinh hóa trong viêm phế quản cấp tính bao gồm:
- Phù nề niêm mạc phế quản, sung huyết mao mạch dưới niêm mạc.
- Tăng tiết chất nhầy do kích thích các tuyến nhầy và tế bào hình đài.
- Thâm nhiễm tế bào viêm, chủ yếu là neutrophil, lympho T, đại thực bào.
- Hoại tử, bong tróc tế bào biểu mô phế quản, đôi khi xuất hiện các mảnh vụn tế bào trong lòng phế quản.
- Tăng hoạt động của các enzyme tiêu hủy mô và các gốc oxy hóa tự do, góp phần vào tổn thương mô.
Các yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng mắc viêm phế quản cấp tính hoặc làm bệnh nặng hơn bao gồm:
- Hút thuốc lá chủ động hoặc thụ động.
- Ô nhiễm không khí, tiếp xúc với hóa chất, bụi mịn.
- Suy giảm miễn dịch (người già, trẻ nhỏ, bệnh nhân HIV/AIDS, dùng corticoid kéo dài).
- Bệnh lý nền mạn tính như hen phế quản, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), suy tim.
- Thời tiết lạnh, ẩm, thay đổi đột ngột.
Vai trò của các tế bào miễn dịch trong cơ chế bệnh sinh:
- Đại thực bào phế nang: Là hàng rào miễn dịch đầu tiên, nhận diện và thực bào virus, vi khuẩn, đồng thời tiết cytokine kích hoạt các tế bào miễn dịch khác.
- Bạch cầu đa nhân trung tính (neutrophil): Được huy động mạnh mẽ trong giai đoạn cấp, giải phóng enzyme tiêu hủy mô, góp phần loại bỏ tác nhân gây bệnh nhưng cũng gây tổn thương mô phế quản.
- Lympho T: Đặc biệt là CD8+ cytotoxic T cells, có vai trò tiêu diệt tế bào bị nhiễm virus, đồng thời điều hòa đáp ứng miễn dịch thông qua tiết cytokine.
- Tế bào mast và eosinophil: Tham gia vào phản ứng dị ứng, giải phóng histamine, leukotriene, góp phần vào phù nề và co thắt phế quản.
Vai trò của cytokine và enzyme tiêu hủy mô:
- Cytokine như IL-1β, IL-6, TNF-α, IFN-γ thúc đẩy quá trình viêm, tăng huy động tế bào miễn dịch, kích thích tăng tiết nhầy và phù nề.
- Enzyme tiêu hủy mô (elastase, protease) do neutrophil tiết ra giúp tiêu diệt tác nhân gây bệnh nhưng cũng gây phá hủy cấu trúc mô phế quản nếu hoạt động quá mức.
- Các gốc oxy hóa tự do (ROS) góp phần vào tổn thương tế bào biểu mô, làm nặng thêm quá trình viêm.
Phân biệt viêm phế quản cấp tính với các bệnh lý khác:
- Viêm phổi: Thường có biểu hiện nặng hơn, sốt cao, khó thở nhiều, hình ảnh X-quang phổi có tổn thương nhu mô phổi.
- Hen phế quản: Có tiền sử dị ứng, khò khè, khó thở tái diễn, đáp ứng tốt với thuốc giãn phế quản.
- Cảm lạnh thông thường: Chủ yếu tổn thương đường hô hấp trên, ít khi có ho khạc đờm kéo dài.
Tiến triển lâm sàng của viêm phế quản cấp tính thường trải qua các giai đoạn:
- Khởi phát: Đau rát họng, ho khan, mệt mỏi, sốt nhẹ.
- Toàn phát: Ho nhiều, khạc đờm (đờm trong, vàng hoặc xanh), cảm giác tức ngực, khó thở nhẹ.
- Hồi phục: Ho giảm dần, đờm loãng hơn, các triệu chứng thuyên giảm trong vòng 2-3 tuần.
Biến chứng có thể gặp nếu không được kiểm soát tốt hoặc ở nhóm nguy cơ cao:
- Bội nhiễm vi khuẩn, chuyển thành viêm phổi.
- Đợt cấp của hen phế quản hoặc COPD.
- Viêm phế quản mạn tính nếu tái phát nhiều lần.
Việc hiểu rõ cơ chế bệnh sinh của viêm phế quản cấp tính giúp định hướng chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa hiệu quả, hạn chế biến chứng và giảm gánh nặng bệnh tật cho cộng đồng.
Nguyên nhân và Yếu tố nguy cơ của viêm phế quản cấp tính
Là một trong những bệnh lý hô hấp phổ biến, đặc biệt trong mùa lạnh hoặc khi thời tiết thay đổi đột ngột. Cơ chế bệnh sinh chủ yếu liên quan đến tình trạng viêm cấp tính của niêm mạc phế quản, dẫn đến tăng tiết dịch nhầy, phù nề và co thắt phế quản, gây ra các triệu chứng lâm sàng đặc trưng như ho, khạc đờm và khó chịu đường hô hấp.

Virus là nguyên nhân chủ yếu gây ra viêm phế quản cấp tính
Nguyên nhân gây viêm phế quản cấp tính chủ yếu là do nhiễm trùng, trong đó virus chiếm khoảng 90% các trường hợp. Các tác nhân virus thường gặp bao gồm:
- Virus cúm (Influenza A, B): Là nguyên nhân hàng đầu, đặc biệt trong các đợt dịch cúm mùa. Virus cúm có khả năng gây tổn thương trực tiếp lên niêm mạc đường hô hấp, tạo điều kiện thuận lợi cho bội nhiễm vi khuẩn.
- Virus hợp bào hô hấp (RSV): Đặc biệt phổ biến ở trẻ nhỏ và trẻ sơ sinh, RSV có thể gây viêm phế quản cấp tính nặng, thậm chí tiến triển thành viêm tiểu phế quản hoặc viêm phổi.
- Coronavirus: Ngoài các chủng gây cảm lạnh thông thường, một số chủng coronavirus (như SARS-CoV-2) cũng có thể gây ra với biểu hiện lâm sàng đa dạng.
- Adenovirus: Thường gặp ở trẻ em, gây viêm phế quản cấp tính với triệu chứng sốt cao, ho kéo dài và có thể kèm theo viêm kết mạc.
- Rhinovirus: Là nguyên nhân phổ biến của cảm lạnh thông thường, nhưng cũng có thể gây viêm phế quản cấp tính, đặc biệt ở người có cơ địa dị ứng hoặc bệnh nền hô hấp.
Vi khuẩn là nguyên nhân ít gặp hơn, nhưng đóng vai trò quan trọng ở những đối tượng có yếu tố nguy cơ. Các vi khuẩn thường gặp bao gồm:
- Mycoplasma pneumoniae: Gây viêm phế quản cấp tính không điển hình, thường gặp ở trẻ lớn và người trẻ tuổi, với biểu hiện ho kéo dài, sốt nhẹ và đau họng.
- Chlamydia pneumoniae: Có thể gây viêm kéo dài, triệu chứng thường nhẹ nhưng dai dẳng.
- Bordetella pertussis: Là tác nhân gây ho gà, đặc biệt nguy hiểm ở trẻ nhỏ chưa được tiêm phòng đầy đủ, với biểu hiện ho dữ dội, kéo dài và có thể dẫn đến biến chứng nặng.
Các yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng mắc viêm phế quản cấp tính hoặc làm bệnh diễn tiến nặng hơn bao gồm:
- Hút thuốc lá: Khói thuốc gây tổn thương niêm mạc đường hô hấp, làm giảm khả năng bảo vệ của hệ thống lông chuyển và tăng nguy cơ nhiễm trùng.
- Tiếp xúc với khói bụi, hóa chất, ô nhiễm không khí: Các chất kích thích này làm tổn thương hàng rào bảo vệ niêm mạc phế quản, tạo điều kiện thuận lợi cho vi sinh vật xâm nhập.
- Thay đổi thời tiết đột ngột: Đặc biệt là chuyển mùa, nhiệt độ và độ ẩm thay đổi làm suy giảm sức đề kháng của niêm mạc hô hấp.
- Tiền sử dị ứng hoặc hen phế quản: Những người có cơ địa dị ứng, hen phế quản dễ bị kích thích niêm mạc phế quản, tăng nguy cơ viêm nhiễm.
- Suy giảm miễn dịch: Do bệnh lý (HIV/AIDS, ung thư, đái tháo đường) hoặc sử dụng thuốc ức chế miễn dịch (corticosteroid, hóa trị), làm giảm khả năng chống lại tác nhân gây bệnh.
- Bệnh phổi mạn tính: Như COPD, giãn phế quản, xơ phổi, làm giảm chức năng làm sạch của phổi, tăng nguy cơ bội nhiễm.
- Đối tượng đặc biệt: Trẻ nhỏ (do hệ miễn dịch chưa hoàn thiện), người cao tuổi (suy giảm miễn dịch tự nhiên), và người có bệnh nền hô hấp mạn tính là những nhóm dễ mắc và dễ gặp biến chứng nặng khi bị viêm phế quản cấp tính.
Phân biệt viêm phế quản cấp tính với các bệnh lý hô hấp khác
Phân biệt viêm phế quản cấp tính với các bệnh lý hô hấp khác là bước quan trọng giúp định hướng điều trị và phòng ngừa biến chứng. Việc chẩn đoán dựa vào khai thác triệu chứng lâm sàng, tiền sử bệnh, thăm khám thực thể và các xét nghiệm hỗ trợ khi cần thiết.
Đặc điểm lâm sàng của viêm phế quản cấp tính:
- Khởi phát đột ngột với ho khan hoặc ho có đờm (đờm trong, đục hoặc vàng xanh tùy giai đoạn).
- Đau rát họng, cảm giác nóng rát sau xương ức.
- Sốt nhẹ hoặc không sốt, hiếm khi sốt cao.
- Mệt mỏi, đau nhức cơ thể, khó chịu toàn thân.
- Khó thở nhẹ, thường không có dấu hiệu suy hô hấp nặng.
So sánh với các bệnh lý hô hấp khác:
Bệnh lý | Đặc điểm lâm sàng | Khám thực thể | X-quang phổi |
Viêm phế quản cấp tính | Ho khan/ho đờm, đau rát họng, sốt nhẹ, mệt mỏi | Nghe phổi có thể có ran rít, ran ngáy lan tỏa, hiếm khi có ran ẩm khu trú | Thường bình thường hoặc chỉ dày thành phế quản, không có tổn thương nhu mô |
Viêm phổi | Sốt cao, ho đờm vàng/xanh, khó thở, đau ngực, có thể kèm rét run | Ran ẩm, ran nổ khu trú, giảm thông khí vùng tổn thương | Hình ảnh thâm nhiễm, đông đặc nhu mô phổi |
Hen phế quản | Khò khè, khó thở từng cơn, ho về đêm/sáng sớm, tiền sử dị ứng | Nghe phổi có ran rít, ran ngáy, đáp ứng tốt với thuốc giãn phế quản | Thường bình thường, có thể tăng sáng phổi |
Viêm mũi họng | Đau họng, ngạt mũi, chảy nước mũi, ho nhẹ, ít ảnh hưởng đến phế quản | Niêm mạc họng đỏ, amidan sưng, không có ran phổi | Bình thường |
COPD | Ho, khạc đờm kéo dài (>3 tháng/năm, nhiều năm), khó thở tăng dần | Nghe phổi có ran rít, ran ngáy, giảm thông khí, lồng ngực hình thùng | Phổi tăng sáng, vòm hoành hạ thấp, dày thành phế quản |
Lưu ý phân biệt:
- Viêm phế quản cấp tính hiếm khi gây suy hô hấp nặng hoặc có dấu hiệu tổn thương nhu mô phổi trên X-quang.
- Hen phế quản thường có tiền sử dị ứng, khò khè tái phát, đáp ứng nhanh với thuốc giãn phế quản.
- Viêm phổi có dấu hiệu nhiễm trùng nặng hơn, tổn thương khu trú trên phổi, cần điều trị kháng sinh sớm.
- Viêm mũi họng chủ yếu gây triệu chứng ở vùng mũi, họng, ít ảnh hưởng đến phế quản.
- COPD là bệnh mạn tính, triệu chứng ho và khạc đờm kéo dài, tái phát nhiều năm, khác biệt rõ rệt với viêm phế quản cấp tính.
Chẩn đoán phân biệt chính xác giúp lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, tránh lạm dụng kháng sinh không cần thiết và giảm nguy cơ biến chứng, đặc biệt ở các nhóm đối tượng nguy cơ cao như trẻ nhỏ, người cao tuổi và người có bệnh nền hô hấp.
Triệu chứng lâm sàng và cận lâm sàng của viêm phế quản cấp tính
Viêm phế quản cấp tính là tình trạng viêm nhiễm cấp tính của niêm mạc phế quản, thường do virus (chiếm khoảng 90% trường hợp), đôi khi do vi khuẩn hoặc các tác nhân không nhiễm trùng như hóa chất, khói bụi. Quá trình viêm gây tăng tiết dịch nhầy, phù nề niêm mạc và co thắt phế quản, dẫn đến các triệu chứng đặc trưng.

Khi bị viêm phế quản cấp tính thường gây ra ho, đau rát họng hoặc đau tức ngực.
Triệu chứng lâm sàng:
- Ho: Là triệu chứng nổi bật nhất, xuất hiện sớm và kéo dài. Ban đầu thường là ho khan, sau vài ngày chuyển sang ho có đờm. Đờm có thể trong, trắng, vàng hoặc xanh, tùy theo giai đoạn và nguyên nhân (virus hay vi khuẩn). Đặc biệt, đờm vàng/xanh thường gợi ý bội nhiễm vi khuẩn.
- Đau rát họng: Thường xuất hiện trước hoặc cùng lúc với ho, do viêm lan tỏa từ hầu họng xuống phế quản.
- Sốt: Đa số chỉ sốt nhẹ (<38,5°C), đôi khi không sốt hoặc sốt cao nếu có bội nhiễm.
- Đau ngực khi ho: Đau kiểu rát, tức vùng sau xương ức, tăng lên khi ho mạnh.
- Mệt mỏi, đau đầu, đau cơ: Thường gặp ở giai đoạn đầu, do phản ứng toàn thân với tác nhân gây bệnh.
- Khó thở nhẹ: Chủ yếu do tăng tiết dịch nhầy, co thắt phế quản; thường không nặng trừ khi có bệnh nền hô hấp.
- Khò khè: Đặc biệt ở trẻ nhỏ, người có tiền sử hen hoặc dị ứng, do tăng phản ứng phế quản.
Khám lâm sàng:
- Nghe phổi: Ghi nhận ran rít, ran ngáy hoặc ran ẩm rải rác hai phế trường, chủ yếu ở thì thở ra. Không có dấu hiệu đông đặc phổi (không nghe tiếng bronchophony, không gõ đục, không rung thanh tăng).
- Không có dấu hiệu suy hô hấp nặng (trừ trường hợp biến chứng hoặc bệnh nền nặng).
Cận lâm sàng:
- Công thức máu ngoại vi: Thường bình thường hoặc tăng nhẹ bạch cầu. Nếu do virus, tăng lympho; nếu do vi khuẩn, tăng bạch cầu đa nhân trung tính.
- CRP, Procalcitonin: Đa số bình thường hoặc chỉ tăng nhẹ. Giá trị này giúp phân biệt với viêm phổi do vi khuẩn (thường tăng cao).
- X-quang phổi: Hình ảnh phổi bình thường hoặc chỉ dày thành phế quản, tăng đậm phế quản. Không có tổn thương nhu mô phổi, không có hình ảnh đông đặc, xẹp phổi. X-quang chủ yếu để loại trừ các bệnh lý khác như viêm phổi, lao phổi, u phổi.
- Xét nghiệm đờm: Chỉ định khi nghi ngờ bội nhiễm vi khuẩn, bệnh nhân có yếu tố nguy cơ hoặc triệu chứng kéo dài. Có thể thực hiện PCR tìm virus, vi khuẩn không điển hình (Mycoplasma, Chlamydia), nuôi cấy đờm xác định vi khuẩn gây bệnh.
- Chức năng hô hấp (spirometry): Đôi khi được chỉ định ở bệnh nhân có tiền sử hen hoặc COPD để đánh giá mức độ tắc nghẽn đường thở.
Biến chứng và hậu quả tiềm ẩn của viêm phế quản cấp tính
Mặc dù phần lớn các trường hợp viêm phế quản cấp tính có tiến triển lành tính, tự hồi phục sau 7-10 ngày, nhưng ở một số đối tượng nguy cơ, bệnh có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến chức năng hô hấp và sức khỏe tổng thể.
- Viêm phổi: Là biến chứng thường gặp nhất, đặc biệt ở trẻ nhỏ, người già, người suy giảm miễn dịch hoặc có bệnh phổi mạn tính. Viêm phổi có thể xảy ra do lan rộng ổ viêm từ phế quản xuống nhu mô phổi hoặc bội nhiễm vi khuẩn.
- Bội nhiễm vi khuẩn: Sau giai đoạn nhiễm virus, niêm mạc phế quản bị tổn thương tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập, gây bội nhiễm, làm nặng thêm triệu chứng và kéo dài thời gian bệnh.
- Co thắt phế quản kéo dài: Đặc biệt ở người có cơ địa dị ứng, hen phế quản, trẻ nhỏ. Tình trạng này gây khó thở, khò khè kéo dài, có thể dẫn đến cơn hen cấp.
- Suy hô hấp: Hiếm gặp, chủ yếu ở bệnh nhân có bệnh nền hô hấp mạn tính (COPD, hen phế quản), người già yếu, trẻ sơ sinh.
- Viêm phế quản mạn tính: Viêm phế quản cấp tính tái phát nhiều lần hoặc kéo dài trên 3 tháng/năm có thể chuyển thành viêm phế quản mạn tính, đặc biệt ở người hút thuốc lá, tiếp xúc lâu dài với bụi, hóa chất.
- Ảnh hưởng lâu dài: Viêm phế quản cấp tính kéo dài hoặc tái phát nhiều lần làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý hô hấp mạn tính như hen phế quản, COPD, giảm chức năng hô hấp, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, khả năng lao động.
Đối tượng nguy cơ cao gặp biến chứng:
- Trẻ nhỏ (đặc biệt dưới 2 tuổi)
- Người cao tuổi (>65 tuổi)
- Bệnh nhân mắc bệnh phổi mạn tính (hen, COPD, giãn phế quản, xơ phổi...)
- Người suy giảm miễn dịch (HIV/AIDS, ung thư, dùng corticoid kéo dài...)
- Người có bệnh lý nền nặng (tim mạch, đái tháo đường...)
Nguyên tắc điều trị và phòng ngừa viêm phế quản cấp tính
Điều trị viêm phế quản cấp tính chủ yếu là điều trị triệu chứng, hỗ trợ và loại trừ các nguyên nhân nghiêm trọng hơn. Việc sử dụng kháng sinh cần cân nhắc kỹ lưỡng, tránh lạm dụng gây kháng thuốc.
- Nghỉ ngơi, uống đủ nước: Giúp làm loãng đờm, giảm kích thích niêm mạc phế quản, hỗ trợ phục hồi.
- Thuốc giảm ho: Chỉ dùng khi ho khan nhiều, ảnh hưởng đến giấc ngủ, sinh hoạt. Không nên lạm dụng vì ho là phản xạ bảo vệ giúp tống xuất dịch tiết.
- Thuốc long đờm: Giúp làm loãng và dễ tống xuất đờm, thường dùng các thuốc như acetylcystein, bromhexin, ambroxol.
- Thuốc hạ sốt: Paracetamol hoặc ibuprofen dùng khi sốt >38,5°C hoặc đau nhức nhiều.
- Kháng sinh: Chỉ định khi:
- Nghi ngờ hoặc xác định có bội nhiễm vi khuẩn (đờm mủ, sốt cao kéo dài, xét nghiệm máu gợi ý nhiễm khuẩn).
- Bệnh nhân có yếu tố nguy cơ (trẻ nhỏ, người già, bệnh nền hô hấp, suy giảm miễn dịch).
- Triệu chứng kéo dài >7-10 ngày không cải thiện.
Lựa chọn kháng sinh dựa trên tác nhân nghi ngờ, phổ biến là amoxicillin, macrolid, cephalosporin thế hệ 2-3. - Biện pháp hỗ trợ khác:
- Khí dung, xông mũi họng bằng nước muối sinh lý hoặc thuốc giãn phế quản (salbutamol, ipratropium) khi có co thắt phế quản, khó thở nhiều.
- Điều trị bệnh nền hô hấp (hen, COPD) theo phác đồ riêng.
Phòng ngừa viêm phế quản cấp tính:
- Tiêm phòng cúm, phế cầu: Giảm nguy cơ mắc và biến chứng nặng, đặc biệt ở nhóm nguy cơ cao.
- Tránh tiếp xúc với người bệnh đường hô hấp cấp tính.
- Giữ ấm cơ thể, đặc biệt khi thời tiết lạnh, giao mùa.
- Tăng cường dinh dưỡng, bổ sung vitamin, khoáng chất.
- Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn.
- Hạn chế tiếp xúc với khói thuốc lá, bụi bẩn, ô nhiễm không khí.
- Vệ sinh môi trường sống, thông thoáng nhà cửa.
- Đối với người có bệnh nền hô hấp: Tuân thủ điều trị dự phòng, tái khám định kỳ, phát hiện và xử trí sớm các dấu hiệu bất thường.