Sửa trang

Viêm Họng Mạn Tính: Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Cách Điều Trị

Tìm hiểu nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị viêm họng mạn tính hiệu quả giúp bạn giảm đau, cải thiện sức khỏe nhanh chóng và ngăn ngừa tái phát.

Viêm Họng Mạn Tính: Định Nghĩa và Tầm Quan Trọng

Viêm họng mạn tính là một bệnh lý viêm nhiễm kéo dài tại niêm mạc họng, thường phát triển từ giai đoạn viêm họng cấp tính không được điều trị triệt để hoặc do sự kích thích liên tục từ các yếu tố môi trường và sinh lý. Tình trạng này không chỉ gây ra cảm giác khó chịu dai dẳng mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến sức khỏe tổng thể và chất lượng cuộc sống của người bệnh.

Viêm họng mạn tính là một bệnh lý viêm nhiễm kéo dài tại niêm mạc họng

Viêm họng mạn tính là một bệnh lý viêm nhiễm kéo dài tại niêm mạc họng

Viêm họng mạn tính được xác định khi các triệu chứng viêm họng kéo dài trên 3 tháng hoặc tái phát nhiều lần trong một năm. Đây là dấu hiệu cho thấy quá trình viêm không được kiểm soát hiệu quả, dẫn đến sự thay đổi cấu trúc và chức năng của niêm mạc họng.

Tầm quan trọng của việc điều trị kịp thời và đúng cách

Viêm họng mạn tính nếu không được xử lý hiệu quả có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng như:

  • Viêm amidan mạn tính, áp xe quanh amidan.
  • Viêm thanh quản mạn tính, gây rối loạn giọng nói lâu dài.
  • Lan rộng viêm nhiễm xuống đường hô hấp dưới, gây viêm phế quản hoặc viêm phổi.
  • Tăng nguy cơ ung thư biểu mô vùng họng do tổn thương niêm mạc kéo dài.
  • Ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, gây mất ngủ, mệt mỏi, giảm hiệu suất lao động và học tập.

Do đó, việc nhận biết sớm, chẩn đoán chính xác và áp dụng phương pháp điều trị phù hợp là rất cần thiết để kiểm soát bệnh, ngăn ngừa tái phát và hạn chế biến chứng.

Nguyên Nhân Gây Viêm Họng Mạn Tính

Viêm họng mạn tính là tình trạng viêm kéo dài ở niêm mạc họng, thường phát triển sau các đợt viêm họng cấp tính không được điều trị triệt để hoặc do các tác nhân gây tổn thương liên tục. Hiểu rõ các nguyên nhân giúp định hướng điều trị hiệu quả và phòng ngừa tái phát. Các nguyên nhân chính bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn kéo dài: Viêm họng mạn tính thường bắt nguồn từ các đợt viêm họng cấp do vi khuẩn như Streptococcus pyogenes (liên cầu nhóm A), Staphylococcus aureus hoặc các vi khuẩn kỵ khí khác. Khi các vi khuẩn này không được loại bỏ hoàn toàn, chúng có thể tồn tại trong niêm mạc họng, tạo thành ổ viêm mãn tính. Vi khuẩn kỵ khí thường ít được phát hiện bằng phương pháp nuôi cấy thông thường nhưng lại đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì tình trạng viêm kéo dài. Ngoài ra, sự hình thành biofilm (màng sinh học) của vi khuẩn cũng làm tăng khả năng kháng thuốc và bảo vệ vi khuẩn khỏi hệ miễn dịch, khiến viêm họng trở nên khó chữa trị.
  • Nhiễm virus: Các loại virus như virus cúm (Influenza), virus Epstein-Barr (EBV), virus Adenovirus, và virus hợp bào hô hấp (RSV) có thể gây tổn thương niêm mạc họng kéo dài. Đặc biệt, virus EBV liên quan đến bệnh viêm họng mạn tính do khả năng gây nhiễm trùng tiềm ẩn và kích thích phản ứng miễn dịch kéo dài. Virus làm suy yếu hàng rào bảo vệ niêm mạc, tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập và phát triển, từ đó dẫn đến viêm họng.
  • Yếu tố môi trường: Tiếp xúc lâu dài với các tác nhân kích thích như khói thuốc lá (bao gồm cả hút thuốc chủ động và thụ động), bụi bẩn công nghiệp, ô nhiễm không khí, và hóa chất độc hại (ví dụ: khí amoniac, khí clo) gây tổn thương niêm mạc họng. Các chất này làm thay đổi cấu trúc và chức năng của niêm mạc, kích thích phản ứng viêm mãn tính và làm giảm khả năng tự phục hồi của mô họng. Ngoài ra, môi trường khô hanh hoặc thay đổi nhiệt độ đột ngột cũng góp phần làm tăng nguy cơ viêm họng mạn tính.

Viêm họng mạn tính có thể do hút thuốc hoặc hít phải khói thuốc.

Viêm họng mạn tính có thể do hút thuốc hoặc hít phải khói thuốc.

  • Trào ngược dạ dày thực quản (GERD): Acid và các enzym tiêu hóa từ dạ dày trào ngược lên thực quản và vùng họng gây kích ứng niêm mạc, dẫn đến viêm mạn tính. Acid làm thay đổi pH niêm mạc họng, phá hủy lớp bảo vệ và kích thích phản ứng viêm kéo dài. Ngoài ra, trào ngược cũng có thể gây co thắt cơ vòng thực quản dưới, làm tăng nguy cơ tổn thương niêm mạc họng. Viêm họng do trào ngược thường đi kèm với các triệu chứng như ho khan, cảm giác vướng họng, và khàn tiếng.
  • Rối loạn miễn dịch: Các bệnh lý tự miễn như lupus ban đỏ hệ thống, viêm khớp dạng thấp, hoặc hội chứng Sjögren có thể ảnh hưởng đến niêm mạc họng, gây viêm mạn tính. Suy giảm miễn dịch do các nguyên nhân như HIV/AIDS, sử dụng thuốc ức chế miễn dịch hoặc hóa trị cũng làm giảm khả năng chống lại các tác nhân gây viêm, tạo điều kiện cho vi khuẩn và virus phát triển kéo dài. Rối loạn miễn dịch làm mất cân bằng giữa phản ứng viêm và quá trình sửa chữa mô, dẫn đến tổn thương niêm mạc họng dai dẳng.
  • Thói quen sinh hoạt không lành mạnh: Uống rượu bia thường xuyên làm tổn thương niêm mạc họng do tính chất kích thích và gây khô niêm mạc. Ăn uống không hợp vệ sinh hoặc sử dụng thực phẩm kích thích như đồ cay nóng, nhiều dầu mỡ cũng góp phần làm tăng nguy cơ viêm họng mạn tính. Thiếu ngủ và căng thẳng kéo dài ảnh hưởng tiêu cực đến hệ miễn dịch, làm giảm khả năng bảo vệ niêm mạc họng khỏi các tác nhân gây viêm. Ngoài ra, việc không giữ vệ sinh răng miệng tốt cũng tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển và gây viêm họng.

Yếu tố phối hợp: Thường không chỉ do một nguyên nhân đơn lẻ mà là kết quả của sự phối hợp nhiều yếu tố. Ví dụ, một người hút thuốc lá, có trào ngược dạ dày thực quản và bị nhiễm vi khuẩn tái phát sẽ có nguy cơ cao hơn rất nhiều so với người chỉ có một yếu tố nguy cơ. Do đó, việc đánh giá toàn diện các yếu tố nguy cơ là cần thiết để xây dựng phác đồ điều trị và phòng ngừa hiệu quả.

Triệu Chứng Đặc Trưng Của Viêm Họng Mạn Tính

Viêm họng mạn tính là tình trạng viêm kéo dài ở niêm mạc họng, thường phát triển từ viêm họng cấp tính không được điều trị hoặc do các yếu tố kích thích liên tục như khói thuốc, ô nhiễm môi trường, hoặc trào ngược dạ dày-thực quản. Khác với viêm họng cấp tính với các triệu chứng rõ ràng và đột ngột, biểu hiện bằng các dấu hiệu âm ỉ, kéo dài và thường khó nhận biết ngay từ đầu. Việc hiểu rõ các triệu chứng đặc trưng giúp chẩn đoán sớm và điều trị hiệu quả hơn.

  • Đau họng kéo dài: Đây là triệu chứng phổ biến nhất và cũng là dấu hiệu cảnh báo quan trọng. Người bệnh thường cảm thấy đau rát hoặc ngứa ngáy ở vùng họng, đặc biệt rõ rệt khi nuốt hoặc nói chuyện nhiều. Đau có thể không dữ dội như viêm họng cấp nhưng dai dẳng, khiến người bệnh khó chịu liên tục. Nguyên nhân là do niêm mạc họng bị tổn thương và viêm nhiễm kéo dài, làm tăng độ nhạy cảm của các đầu dây thần kinh tại vùng này.
  • Ho khan hoặc ho có đờm: Ho là phản xạ bảo vệ của cơ thể nhằm loại bỏ các chất kích thích hoặc dịch tiết trong họng. Trong viêm họng mạn tính, ho thường kéo dài, có thể là ho khan hoặc ho có đờm nhầy, thậm chí có mủ nếu có bội nhiễm vi khuẩn. Đờm thường có màu trắng đục hoặc vàng xanh, dính và khó khạc ra. Ho kéo dài không chỉ gây mệt mỏi mà còn làm tổn thương thêm niêm mạc họng, tạo vòng luẩn quẩn khó chữa.

Viêm họng mạn tính gây ra ho khan hoặc ho có đờm.

Viêm họng mạn tính gây ra ho khan hoặc ho có đờm.

  • Khó nuốt: Cảm giác vướng víu hoặc đau khi nuốt thức ăn hoặc nước uống là triệu chứng phổ biến khác. Viêm họng mạn tính làm niêm mạc họng sưng phù, đôi khi có các hạt lympho hoặc tổ chức viêm phát triển, gây cảm giác như có dị vật hoặc cục u nhỏ trong cổ họng. Tình trạng này ảnh hưởng đến việc ăn uống, làm giảm chất lượng cuộc sống và có thể dẫn đến suy dinh dưỡng nếu kéo dài.
  • Khàn tiếng: Viêm họng mạn tính không chỉ ảnh hưởng đến niêm mạc họng mà còn có thể lan đến dây thanh quản, gây viêm thanh quản mạn tính. Điều này dẫn đến thay đổi giọng nói, biểu hiện bằng tiếng khàn, yếu giọng hoặc mất tiếng tạm thời. Khàn tiếng thường xuất hiện khi người bệnh phải nói nhiều hoặc trong môi trường khô, lạnh, làm ảnh hưởng đến công việc và giao tiếp hàng ngày.
  • Hơi thở có mùi hôi: Mùi hôi miệng là hậu quả của sự phát triển quá mức của vi khuẩn kỵ khí trong vùng họng bị viêm. Vi khuẩn này phân hủy các protein trong dịch tiết, tạo ra các hợp chất lưu huỳnh dễ bay hơi gây mùi khó chịu. Hơi thở có mùi hôi không chỉ ảnh hưởng đến giao tiếp xã hội mà còn là dấu hiệu cảnh báo tình trạng viêm nhiễm kéo dài và cần được xử lý kịp thời.
  • Cảm giác vướng họng hoặc có dị vật: Người bệnh thường than phiền về cảm giác như có vật gì đó mắc kẹt trong cổ họng, gây khó chịu và làm tăng nhu cầu khạc nhổ hoặc ho. Nguyên nhân là do niêm mạc họng bị sưng phù, tăng sinh mô lympho hoặc có các tổ chức viêm tạo thành các hạt nhỏ. Triệu chứng này thường làm người bệnh lo lắng và ảnh hưởng đến tâm lý.
  • Mệt mỏi và khó chịu chung: Viêm họng mạn tính là một bệnh lý kéo dài, gây ra tình trạng viêm nhiễm liên tục và ảnh hưởng đến hệ miễn dịch. Người bệnh thường cảm thấy mệt mỏi, uể oải, khó chịu toàn thân do phản ứng viêm mãn tính và sự giảm sút chất lượng giấc ngủ do các triệu chứng họng khó chịu. Tình trạng này có thể làm giảm hiệu suất làm việc và chất lượng cuộc sống.

Phân biệt triệu chứng viêm họng mạn tính với viêm họng cấp tính:

  • Thời gian: Viêm họng cấp tính thường kéo dài dưới 2 tuần, trong khi viêm họng mạn tính kéo dài trên 3 tháng hoặc tái phát nhiều lần trong năm.
  • Mức độ triệu chứng: Viêm họng cấp tính có triệu chứng rõ ràng, đau họng dữ dội, sốt cao, sưng hạch bạch huyết; viêm họng mạn tính triệu chứng nhẹ hơn nhưng dai dẳng.
  • Nguyên nhân: Viêm họng cấp thường do virus hoặc vi khuẩn gây ra đột ngột; viêm họng mạn thường do kích thích liên tục hoặc viêm nhiễm kéo dài.

Các yếu tố làm tăng nguy cơ:

  • Tiếp xúc lâu dài với khói thuốc lá, bụi bẩn, hóa chất độc hại.
  • Thói quen sinh hoạt không lành mạnh như uống rượu bia, ăn uống không đủ dinh dưỡng.
  • Bệnh lý nền như trào ngược dạ dày-thực quản, viêm xoang mạn tính.
  • Hệ miễn dịch suy giảm do stress, bệnh mãn tính hoặc tuổi cao.

Việc nhận biết sớm các triệu chứng giúp người bệnh chủ động thăm khám và điều trị kịp thời, tránh các biến chứng nghiêm trọng như viêm thanh quản mạn, áp xe quanh amidan hoặc thậm chí ung thư vùng họng.

Phương Pháp Chẩn Đoán

Viêm họng mạn tính là tình trạng viêm kéo dài ở niêm mạc họng, thường gây ra bởi nhiều nguyên nhân khác nhau như nhiễm khuẩn tái phát, kích thích hóa học, hoặc các bệnh lý nền. Việc chẩn đoán chính xác không chỉ giúp xác định nguyên nhân mà còn định hướng điều trị hiệu quả, hạn chế biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân. Quá trình chẩn đoán viêm họng mạn tính đòi hỏi sự kết hợp giữa khám lâm sàng chi tiết và các phương pháp cận lâm sàng chuyên sâu.

  • Khám lâm sàng: Đây là bước đầu tiên và quan trọng trong chẩn đoán viêm họng mạn tính. Bác sĩ sử dụng đèn soi thanh quản hoặc đèn soi họng để quan sát trực tiếp niêm mạc họng, đánh giá mức độ sưng tấy, đỏ, xuất tiết hoặc các tổn thương đặc trưng như loét, phù nề. Ngoài ra, cần kiểm tra các cấu trúc lân cận như amidan, dây thanh quản, và hạch bạch huyết vùng cổ để phát hiện dấu hiệu viêm lan rộng hoặc các tổn thương nghi ngờ khác. Thăm khám kỹ lưỡng còn giúp loại trừ các bệnh lý ác tính hoặc các nguyên nhân khác gây triệu chứng tương tự.
  • Xét nghiệm vi sinh: Việc lấy mẫu dịch họng bằng tăm bông vô trùng là bước quan trọng để xác định chính xác tác nhân gây viêm. Mẫu bệnh phẩm được nuôi cấy vi khuẩn nhằm phát hiện các vi khuẩn gây bệnh phổ biến như Streptococcus pyogenes, Haemophilus influenzae hoặc các vi khuẩn kỵ khí. Trong trường hợp nghi ngờ viêm họng do virus hoặc các vi khuẩn khó nuôi cấy, xét nghiệm PCR (phản ứng chuỗi polymerase) được áp dụng để phát hiện ADN hoặc ARN của tác nhân gây bệnh với độ nhạy và độ đặc hiệu cao. Kết quả xét nghiệm vi sinh giúp lựa chọn kháng sinh phù hợp, tránh tình trạng kháng thuốc và điều trị sai hướng.
  • Chụp X-quang hoặc nội soi họng: Phương pháp này được chỉ định khi có nghi ngờ tổn thương sâu hoặc các bệnh lý kèm theo như polyp, u nhú, hoặc các khối u lành tính và ác tính trong vùng họng. Chụp X-quang vùng cổ giúp phát hiện các bất thường về cấu trúc, hẹp đường thở hoặc tổn thương xương. Nội soi họng bằng ống soi mềm hoặc cứng cho phép quan sát trực tiếp toàn bộ niêm mạc họng, thanh quản và vùng hạ họng, giúp phát hiện các tổn thương nhỏ, các ổ viêm mạn tính hoặc các dấu hiệu ung thư giai đoạn sớm. Nội soi còn hỗ trợ lấy mẫu sinh thiết khi cần thiết để đánh giá mô bệnh học.
  • Đánh giá chức năng dạ dày thực quản: Viêm họng mạn tính có thể liên quan đến trào ngược dạ dày thực quản (GERD), khi acid từ dạ dày trào ngược lên gây kích thích niêm mạc họng. Trong trường hợp này, bác sĩ có thể chỉ định nội soi thực quản để quan sát tổn thương niêm mạc thực quản, phát hiện viêm loét hoặc Barrett thực quản. Đo pH thực quản 24 giờ là phương pháp tiêu chuẩn để đánh giá mức độ trào ngược acid, giúp xác định mối liên hệ giữa triệu chứng họng và trào ngược. Ngoài ra, manometry thực quản cũng có thể được sử dụng để đánh giá chức năng vận động thực quản, hỗ trợ chẩn đoán nguyên nhân trào ngược.
  • Xét nghiệm máu: Các xét nghiệm huyết học và sinh hóa giúp đánh giá tình trạng viêm và phản ứng miễn dịch của cơ thể. Công thức máu tổng quát (CBC) có thể cho thấy tăng bạch cầu, đặc biệt là bạch cầu đa nhân trung tính trong trường hợp viêm do vi khuẩn hoặc tăng lympho bào trong viêm do virus. Các chỉ số viêm như CRP (C-reactive protein) và tốc độ lắng máu (ESR) giúp đánh giá mức độ viêm toàn thân. Ngoài ra, xét nghiệm miễn dịch có thể được thực hiện để phát hiện các bệnh lý tự miễn hoặc thiếu hụt miễn dịch liên quan đến viêm họng mạn tính. Đánh giá chức năng gan, thận cũng cần thiết khi bệnh nhân được chỉ định điều trị dài hạn bằng thuốc kháng viêm hoặc kháng sinh.

Phân tích chuyên sâu từng phương pháp:

  • Khám lâm sàng không chỉ dừng lại ở việc quan sát mà còn bao gồm hỏi bệnh chi tiết về tiền sử bệnh, các yếu tố nguy cơ như hút thuốc lá, tiếp xúc với hóa chất, nghề nghiệp, tiền sử dị ứng hoặc các bệnh lý hô hấp mạn tính. Việc đánh giá triệu chứng như ho kéo dài, khàn tiếng, cảm giác vướng họng, đau rát giúp phân biệt viêm họng mạn tính với các bệnh lý khác.
  • Xét nghiệm vi sinh cần được thực hiện đúng kỹ thuật để tránh nhiễm khuẩn chéo và đảm bảo độ chính xác. Trong trường hợp viêm họng mạn tính do nấm, cần thực hiện nhuộm và nuôi cấy nấm để phát hiện các chủng nấm gây bệnh như Candida. Kỹ thuật PCR còn có thể phát hiện các virus như virus Epstein-Barr, virus Herpes simplex, hoặc các vi khuẩn không điển hình như Mycoplasma pneumoniae.
  • Nội soi họng là phương pháp vàng trong chẩn đoán các tổn thương niêm mạc họng mạn tính. Nội soi có thể kết hợp với kỹ thuật nhuộm màu hoặc sử dụng ánh sáng đặc biệt (nội soi huỳnh quang) để phát hiện tổn thương tiền ung thư hoặc ung thư sớm. Sinh thiết tổn thương nghi ngờ giúp xác định chính xác bản chất bệnh lý, phân biệt viêm mạn tính với các tổn thương ác tính.
  • Đánh giá chức năng dạ dày thực quản là bước không thể thiếu khi triệu chứng viêm họng mạn tính không đáp ứng với điều trị thông thường hoặc có dấu hiệu liên quan đến trào ngược. Việc phối hợp điều trị viêm họng và GERD giúp cải thiện triệu chứng hiệu quả hơn.
  • Xét nghiệm máu còn giúp phát hiện các bệnh lý toàn thân có thể gây viêm họng mạn tính như bệnh lý tuyến giáp, bệnh lý miễn dịch hoặc các bệnh lý huyết học. Đánh giá tổng thể giúp bác sĩ có cái nhìn toàn diện về tình trạng sức khỏe bệnh nhân, từ đó đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.

Các Cách Điều Trị Hiệu Quả Viêm Họng Mạn Tính

Việc điều trị hiệu quả đòi hỏi sự phối hợp đa chiều nhằm không chỉ giảm triệu chứng mà còn loại bỏ nguyên nhân gốc rễ và ngăn ngừa tái phát lâu dài.

Điều trị nội khoa viêm họng mạn tính

  • Sử dụng kháng sinh: Việc dùng kháng sinh trong viêm họng mạn tính cần được cân nhắc kỹ lưỡng và chỉ áp dụng khi có bằng chứng rõ ràng về nhiễm khuẩn, ví dụ như sự hiện diện của vi khuẩn nhóm Streptococcus beta-hemolytic hoặc các vi khuẩn gây viêm họng khác qua xét nghiệm cấy dịch họng hoặc test nhanh. Việc lạm dụng kháng sinh không chỉ gây kháng thuốc mà còn làm mất cân bằng hệ vi sinh đường hô hấp, dẫn đến tình trạng viêm kéo dài hoặc tái phát.
  • Thuốc chống viêm: Corticosteroid dạng xịt họng hoặc uống có tác dụng giảm sưng viêm, làm dịu niêm mạc họng bị kích thích. Tuy nhiên, việc sử dụng corticosteroid cần tuân thủ đúng liều lượng và thời gian để tránh tác dụng phụ như loét niêm mạc, suy giảm miễn dịch tại chỗ hoặc toàn thân.
  • Thuốc giảm đau, hạ sốt: Paracetamol và ibuprofen là lựa chọn phổ biến giúp giảm đau họng và hạ sốt hiệu quả. Ibuprofen còn có tác dụng chống viêm nhẹ, hỗ trợ giảm sưng đau. Cần lưu ý liều dùng phù hợp với từng đối tượng, đặc biệt là trẻ em và người có bệnh lý nền.
  • Thuốc làm dịu họng: Các viên ngậm hoặc siro chứa thành phần thảo dược như cam thảo, mật ong, bạc hà, hoặc các chất làm ẩm niêm mạc như glycerin giúp giảm cảm giác đau rát, khô họng. Những sản phẩm này hỗ trợ cải thiện triệu chứng tạm thời và tạo điều kiện cho niêm mạc họng hồi phục.
  • Thuốc điều trị trào ngược: Trong trường hợp viêm họng mạn tính do trào ngược dạ dày-thực quản (GERD), các thuốc ức chế bơm proton (PPI) như omeprazole, esomeprazole hoặc thuốc trung hòa acid như antacid được sử dụng để giảm tiết acid dạ dày, hạn chế tổn thương niêm mạc họng do acid trào ngược. Việc điều trị trào ngược đồng thời giúp cải thiện đáng kể triệu chứng viêm họng.

Viêm họng mạn tính do trào ngược dạ dày

Viêm họng mạn tính do trào ngược dạ dày

  • Giữ vệ sinh họng miệng: Súc miệng bằng nước muối sinh lý hoặc dung dịch sát khuẩn nhẹ như chlorhexidine giúp loại bỏ vi khuẩn, giảm viêm và ngăn ngừa nhiễm khuẩn thứ phát. Nên thực hiện đều đặn 2-3 lần/ngày, đặc biệt sau khi ăn và trước khi đi ngủ.
  • Tránh tiếp xúc với các tác nhân kích thích: Hút thuốc lá, khói bụi, hóa chất và môi trường ô nhiễm là những yếu tố làm tăng nguy cơ viêm họng mạn tính và kéo dài thời gian hồi phục. Việc hạn chế hoặc loại bỏ tiếp xúc với các tác nhân này là bước quan trọng trong kiểm soát bệnh.
  • Duy trì độ ẩm không khí: Không khí khô làm niêm mạc họng dễ bị kích ứng và tổn thương. Sử dụng máy tạo độ ẩm trong phòng giúp duy trì độ ẩm lý tưởng (khoảng 40-60%), giảm cảm giác khô rát và hỗ trợ quá trình lành tổn thương niêm mạc.
  • Uống đủ nước và ăn uống hợp lý: Cung cấp đủ nước giúp duy trì độ ẩm niêm mạc họng và hỗ trợ đào thải độc tố. Chế độ ăn giàu vitamin C, kẽm và các chất chống oxy hóa từ rau xanh, trái cây tươi giúp tăng cường hệ miễn dịch, thúc đẩy quá trình phục hồi tổn thương niêm mạc.
  • Ngủ đủ giấc và giảm stress: Giấc ngủ chất lượng và kiểm soát stress giúp hệ miễn dịch hoạt động hiệu quả hơn, tăng khả năng chống lại các tác nhân gây viêm nhiễm và hỗ trợ quá trình hồi phục tổn thương mạn tính.

Phẫu thuật và các phương pháp can thiệp khác

Khi viêm họng mạn tính không đáp ứng với các phương pháp điều trị nội khoa và biện pháp hỗ trợ, hoặc khi có các biến chứng như viêm amidan mạn tính, polyp họng, bác sĩ có thể cân nhắc các phương pháp can thiệp ngoại khoa nhằm loại bỏ tổ chức viêm và cải thiện triệu chứng.

  • Phẫu thuật cắt amidan: Áp dụng khi amidan bị viêm mạn tính, có ổ nhiễm trùng kéo dài hoặc gây biến chứng như áp xe quanh amidan, khó thở, nuốt đau kéo dài. Phẫu thuật giúp loại bỏ nguồn viêm nhiễm, giảm nguy cơ tái phát và cải thiện chất lượng cuộc sống.
  • Đốt điện hoặc laser: Các kỹ thuật đốt điện hoặc laser được sử dụng để loại bỏ các tổ chức viêm, polyp hoặc mô xơ hóa trong họng mà không cần phẫu thuật mở rộng. Phương pháp này ít xâm lấn, thời gian hồi phục nhanh và giảm thiểu đau đớn cho bệnh nhân.
  • Điều trị bằng sóng cao tần: Sử dụng sóng cao tần để kích thích quá trình tái tạo niêm mạc họng, giảm viêm và làm lành tổn thương. Đây là phương pháp hiện đại, ít gây tổn thương mô lành và có thể được áp dụng kết hợp với các phương pháp điều trị khác để nâng cao hiệu quả.
liên hệ tư vấn miễn phí
0865 725 168