Ho do cảm cúm: Nguyên nhân chính gây ra tình trạng ho kéo dài
Ho là một phản xạ bảo vệ quan trọng của cơ thể nhằm loại bỏ các tác nhân gây kích thích hoặc dị vật khỏi đường hô hấp. Khi bị cảm cúm, ho không chỉ là một biểu hiện phổ biến mà còn có thể kéo dài, gây ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống. Ho do cảm cúm chủ yếu phát sinh từ quá trình viêm nhiễm niêm mạc đường hô hấp trên do virus cúm – một loại virus thuộc họ Orthomyxoviridae, có khả năng xâm nhập và phá hủy tế bào biểu mô của mũi, họng và phế quản.

Ho do cảm cúm chủ yếu từ viêm nhiễm đường hô hấp trên do virus cúm.
Virus cúm tấn công trực tiếp vào các tế bào biểu mô, gây tổn thương cấu trúc niêm mạc, làm mất đi lớp bảo vệ tự nhiên và kích thích các đầu dây thần kinh cảm giác nằm trong niêm mạc đường hô hấp. Sự kích thích này kích hoạt phản xạ ho nhằm mục đích đẩy các chất nhầy, tế bào chết và tác nhân gây bệnh ra khỏi đường thở. Đây là cơ chế bảo vệ tự nhiên nhưng đồng thời cũng là nguyên nhân khiến ho kéo dài, đặc biệt khi quá trình viêm chưa được kiểm soát hiệu quả.
Trong giai đoạn nhiễm virus, hệ thống miễn dịch phản ứng bằng cách tăng cường sản xuất các cytokine và hóa chất trung gian gây viêm như interleukin-6 (IL-6), tumor necrosis factor-alpha (TNF-α), và interferon. Những chất này kích thích các tuyến tiết dịch trong niêm mạc đường hô hấp tăng tiết dịch nhầy nhằm bẫy và loại bỏ virus. Tuy nhiên, lượng dịch nhầy quá nhiều cùng với phù nề niêm mạc làm hẹp lòng đường thở, tạo điều kiện thuận lợi cho cảm giác ngứa rát, kích thích ho liên tục.
Ho do cảm cúm có thể được phân loại dựa trên đặc điểm và nguyên nhân như sau:
- Ho khan: Thường xuất hiện trong giai đoạn đầu của cảm cúm, do niêm mạc bị kích thích nhưng chưa có sự tăng tiết dịch nhầy rõ rệt.
- Ho có đờm: Xuất hiện khi tuyến tiết dịch hoạt động mạnh, đờm có thể trong hoặc đục, đôi khi kèm theo mủ nếu có bội nhiễm vi khuẩn.
- Ho kéo dài do biến chứng: Khi virus hoặc vi khuẩn xâm nhập sâu vào phổi, gây viêm phế quản hoặc viêm phổi, ho trở nên dai dẳng, có thể kèm theo đờm máu hoặc khó thở.
Biến chứng viêm phế quản cấp hoặc mạn tính thường xảy ra khi hệ miễn dịch suy giảm hoặc không được điều trị kịp thời. Viêm phế quản làm tổn thương lớp niêm mạc phế quản, tăng tiết dịch và phù nề, gây tắc nghẽn đường thở và kích thích ho kéo dài. Viêm phổi, một biến chứng nghiêm trọng hơn, làm tổn thương mô phổi, gây khó thở, sốt cao và ho có đờm máu trong một số trường hợp.
Yếu tố môi trường đóng vai trò quan trọng trong việc làm tăng mức độ và thời gian ho do cảm cúm:
- Không khí khô và lạnh: Làm mất độ ẩm tự nhiên của niêm mạc, khiến niêm mạc dễ bị tổn thương và kích thích hơn.
- Ô nhiễm không khí: Các chất ô nhiễm như bụi mịn (PM2.5), khói thuốc lá, khí độc có thể làm tăng viêm niêm mạc và kích thích ho.
- Tiếp xúc với các chất kích thích: Hóa chất, mùi hương mạnh hoặc các chất gây dị ứng cũng có thể làm tăng phản ứng ho.
Những người có hệ miễn dịch yếu hoặc mắc các bệnh lý nền như hen suyễn, viêm mũi dị ứng, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) thường có nguy cơ ho kéo dài cao hơn khi bị cảm cúm. Trong các trường hợp này, phản ứng viêm có thể trở nên mãn tính, niêm mạc đường hô hấp dễ bị tổn thương và kích thích hơn, dẫn đến ho dai dẳng và khó kiểm soát.
Về mặt sinh lý, ho do cảm cúm còn liên quan đến sự tăng nhạy cảm của các thụ thể ho (cough receptors) nằm trên niêm mạc đường hô hấp. Khi bị viêm, các thụ thể này trở nên nhạy cảm hơn với các kích thích nhỏ, dẫn đến phản xạ ho mạnh mẽ và kéo dài ngay cả khi tác nhân gây bệnh đã được loại bỏ.
Để hiểu rõ hơn về cơ chế ho do cảm cúm, có thể phân tích các yếu tố chính tham gia vào quá trình này:
- Tổn thương tế bào biểu mô: Virus cúm phá hủy tế bào biểu mô, làm mất lớp bảo vệ niêm mạc và tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập.
- Phản ứng viêm: Sản xuất cytokine và hóa chất trung gian gây viêm làm phù nề và tăng tiết dịch.
- Kích thích thụ thể ho: Các thụ thể trên niêm mạc bị kích thích mạnh, gây phản xạ ho liên tục.
- Tăng tiết dịch nhầy: Dịch nhầy nhiều gây tắc nghẽn đường thở và kích thích ho để loại bỏ dịch.
- Yếu tố môi trường và bệnh lý nền: Làm tăng mức độ tổn thương và phản ứng viêm, kéo dài thời gian ho.
Phân loại ho do cảm cúm và các biểu hiện đặc trưng
Ho là một phản xạ bảo vệ quan trọng của cơ thể nhằm loại bỏ các tác nhân gây kích thích hoặc dị vật ra khỏi đường hô hấp. Trong trường hợp cảm cúm, ho xuất hiện do sự viêm nhiễm và kích thích niêm mạc đường hô hấp trên và dưới. Việc phân loại ho dựa trên đặc điểm lâm sàng và thời gian xuất hiện giúp định hướng chẩn đoán và điều trị hiệu quả hơn.
- Ho khan: Đây là loại ho phổ biến nhất trong giai đoạn đầu của cảm cúm. Ho khan không kèm theo đờm, thường gây cảm giác ngứa rát, khó chịu ở cổ họng. Nguyên nhân chủ yếu là do niêm mạc đường hô hấp bị kích thích và viêm nhẹ, chưa có sự tăng tiết dịch nhầy. Ho khan thường xuất hiện thành từng cơn, đặc biệt tăng lên vào ban đêm hoặc khi tiếp xúc với không khí lạnh, làm ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ.
- Ho có đờm: Khi viêm nhiễm tiến triển nặng hơn, các tuyến tiết dịch trong niêm mạc đường hô hấp tăng sinh, dẫn đến sự xuất hiện của đờm. Đờm có thể có màu trắng trong, vàng hoặc xanh tùy thuộc vào mức độ viêm và sự hiện diện của vi khuẩn hoặc virus. Ho có đờm giúp cơ thể loại bỏ các chất tiết và tác nhân gây bệnh ra khỏi phổi và đường thở. Tuy nhiên, nếu đờm đặc, dính hoặc có mùi hôi, cần cảnh giác với nguy cơ bội nhiễm hoặc viêm phổi.

Ho nhiều đờm có thể do bị cảm cúm.
- Ho kéo dài: Được định nghĩa là ho tồn tại trên 3 tuần, ho kéo dài thường là dấu hiệu của biến chứng hoặc viêm nhiễm mãn tính sau cảm cúm. Nguyên nhân có thể bao gồm viêm phế quản mãn tính, viêm phổi, hoặc các bệnh lý nền như hen suyễn, viêm phổi kẽ. Ho kéo dài cần được đánh giá kỹ lưỡng qua khám lâm sàng, xét nghiệm hình ảnh và chức năng hô hấp để xác định nguyên nhân chính xác và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.
Các biểu hiện đi kèm với ho do cảm cúm thường bao gồm:
- Sốt: Thường là sốt nhẹ đến vừa, phản ánh quá trình viêm nhiễm cấp tính.
- Đau đầu: Do phản ứng viêm toàn thân và sự kích thích thần kinh.
- Mệt mỏi: Là biểu hiện của sự suy giảm sức đề kháng và ảnh hưởng của virus lên hệ thần kinh trung ương.
- Nghẹt mũi và chảy nước mũi: Do viêm niêm mạc mũi, gây cản trở đường thở trên.
- Đau họng: Kèm theo cảm giác ngứa rát, khó nuốt do viêm niêm mạc họng.
- Khó thở nhẹ: Thường xuất hiện khi viêm lan xuống đường hô hấp dưới hoặc do co thắt phế quản.
Ho do cảm cúm có đặc điểm tăng lên vào ban đêm hoặc khi thay đổi thời tiết, nguyên nhân là do sự thay đổi nhiệt độ và độ ẩm khiến niêm mạc đường hô hấp trở nên nhạy cảm hơn, đồng thời giảm tiết dịch bảo vệ. Điều này gây ảnh hưởng lớn đến giấc ngủ và sinh hoạt hàng ngày, làm tăng cảm giác mệt mỏi và suy giảm chất lượng cuộc sống.
Đặc biệt đối với trẻ nhỏ và người cao tuổi, ho do cảm cúm có thể diễn biến nghiêm trọng hơn do hệ miễn dịch chưa hoàn thiện hoặc suy giảm. Trẻ nhỏ có đường thở nhỏ và dễ bị tắc nghẽn bởi dịch tiết, trong khi người cao tuổi thường có các bệnh lý nền kèm theo làm tăng nguy cơ biến chứng như:
- Viêm phổi cấp tính hoặc mãn tính
- Suy hô hấp do tắc nghẽn đường thở hoặc viêm phế quản
- Biến chứng tim mạch do thiếu oxy kéo dài
Việc nhận biết sớm các dấu hiệu cảnh báo như ho kéo dài, ho kèm sốt cao, khó thở nặng, hoặc ho ra máu là rất quan trọng để can thiệp kịp thời. Ngoài ra, phân loại ho dựa trên đặc điểm lâm sàng giúp bác sĩ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, bao gồm:
- Sử dụng thuốc giảm ho khan hoặc thuốc long đờm tùy theo loại ho
- Điều trị triệu chứng như hạ sốt, giảm đau, chống viêm
- Hỗ trợ tăng cường miễn dịch và chăm sóc tại nhà
- Điều trị biến chứng nếu có, như kháng sinh trong trường hợp bội nhiễm vi khuẩn
Đồng thời, việc duy trì vệ sinh cá nhân, tránh tiếp xúc với các tác nhân gây kích thích như khói bụi, hóa chất, và đảm bảo môi trường sống sạch sẽ, thông thoáng cũng góp phần giảm thiểu tình trạng ho và các triệu chứng cảm cúm.
Cách điều trị hiệu quả ho do cảm cúm
Điều trị tại nhà và biện pháp hỗ trợ
Ho do cảm cúm là phản ứng bảo vệ của cơ thể nhằm loại bỏ các tác nhân gây kích thích đường hô hấp, tuy nhiên nếu không được chăm sóc đúng cách, triệu chứng ho có thể kéo dài và gây khó chịu nghiêm trọng. Việc điều trị tại nhà đóng vai trò then chốt trong việc kiểm soát triệu chứng, giảm viêm và hỗ trợ quá trình hồi phục. Các biện pháp sau đây được khuyến cáo dựa trên cơ sở khoa học và kinh nghiệm lâm sàng:
- Uống nhiều nước: Nước giúp làm loãng dịch nhầy trong đường hô hấp, từ đó giảm áp lực lên niêm mạc và hạn chế kích thích gây ho. Nước ấm hoặc các loại trà thảo dược như trà gừng, trà chanh mật ong còn có tác dụng làm dịu cổ họng, chống viêm nhẹ và hỗ trợ tăng cường miễn dịch.

Khi bị ho do cảm cúm nên uống nhiều nước đặc biết là nước ấm.
- Sử dụng máy tạo độ ẩm: Độ ẩm không khí thấp làm khô niêm mạc mũi họng, kích thích phản xạ ho. Máy tạo độ ẩm giúp duy trì độ ẩm lý tưởng (khoảng 40-60%), giảm cảm giác khô rát, đồng thời hỗ trợ làm mềm đờm, giúp dễ dàng tống xuất ra ngoài.
- Ngủ đủ giấc và nghỉ ngơi hợp lý: Giấc ngủ sâu và đủ thời gian giúp hệ miễn dịch sản sinh các tế bào lympho và cytokine cần thiết để chống lại virus cúm. Đồng thời, nghỉ ngơi giúp giảm stress, tránh làm tổn thương thêm niêm mạc hô hấp.
- Súc miệng bằng nước muối ấm: Nước muối sinh lý hoặc pha loãng nước muối ấm có tác dụng sát khuẩn nhẹ, giảm viêm, làm dịu niêm mạc họng bị tổn thương do ho liên tục. Thực hiện súc miệng 2-3 lần/ngày giúp giảm đau rát và ngứa họng hiệu quả.
- Tránh tiếp xúc với khói thuốc và các chất kích thích: Khói thuốc lá và các hóa chất độc hại làm tổn thương niêm mạc hô hấp, làm tăng phản xạ ho và kéo dài thời gian hồi phục. Người bệnh cần tránh môi trường ô nhiễm, khói bụi và các tác nhân gây kích thích khác.
Sử dụng thuốc điều trị ho do cảm cúm
Khi các biện pháp tại nhà không đủ kiểm soát triệu chứng hoặc ho kéo dài trên 1 tuần, cần cân nhắc sử dụng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ để tránh biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống. Việc lựa chọn thuốc cần dựa trên cơ chế bệnh sinh và tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân:
- Thuốc giảm ho: Các thuốc như dextromethorphan hoặc codein tác động lên trung tâm ho ở não, làm giảm phản xạ ho quá mức. Tuy nhiên, việc sử dụng cần thận trọng vì giảm ho quá mức có thể gây ứ đọng đờm, tăng nguy cơ bội nhiễm. Thuốc giảm ho chỉ nên dùng khi ho khan, gây khó chịu nhiều và không có đờm.
- Thuốc long đờm: Thuốc như acetylcysteine hoặc bromhexine giúp phá vỡ cấu trúc đờm, làm loãng dịch tiết, tăng khả năng tống xuất đờm ra ngoài qua ho hoặc khạc. Điều này giúp làm sạch đường hô hấp, giảm nguy cơ viêm nhiễm thứ phát và cải thiện triệu chứng ho có đờm.
- Thuốc kháng viêm và giảm đau: Các thuốc như paracetamol hoặc ibuprofen không chỉ giúp hạ sốt mà còn giảm đau họng, giảm viêm tại niêm mạc hô hấp. Ibuprofen còn có tác dụng chống viêm không steroid, giúp giảm sưng tấy và đau rát hiệu quả.
- Thuốc kháng sinh: Không được sử dụng phổ biến trong điều trị cảm cúm do nguyên nhân chủ yếu là virus. Chỉ khi có dấu hiệu bội nhiễm vi khuẩn như sốt kéo dài, ho có đờm mủ, khó thở hoặc viêm phổi, bác sĩ mới chỉ định kháng sinh phù hợp để tránh tình trạng kháng thuốc và tác dụng phụ không mong muốn.

Khi bị ho do cảm cúm người ta hay dùng thuốc kháng sinh.
Việc tự ý sử dụng thuốc, đặc biệt là thuốc giảm ho và kháng sinh, có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng như ức chế hô hấp, rối loạn tiêu hóa, dị ứng hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh. Do đó, người bệnh cần tuân thủ đúng liều lượng, thời gian sử dụng và tái khám khi có dấu hiệu bất thường hoặc không cải thiện.
Phòng ngừa ho do cảm cúm hiệu quả
Phòng ngừa là chiến lược quan trọng giúp giảm thiểu nguy cơ mắc cảm cúm và các triệu chứng ho kéo dài, đồng thời hạn chế sự lây lan trong cộng đồng. Các biện pháp phòng ngừa cần được thực hiện đồng bộ và liên tục:
- Tiêm phòng vaccine cúm hàng năm: Vaccine cúm được cập nhật theo từng mùa để bảo vệ cơ thể trước các chủng virus cúm phổ biến. Tiêm phòng giúp kích thích hệ miễn dịch sản sinh kháng thể đặc hiệu, giảm nguy cơ mắc bệnh và mức độ nghiêm trọng khi nhiễm.
- Rửa tay thường xuyên và đúng cách: Virus cúm lây truyền chủ yếu qua tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp với dịch tiết đường hô hấp. Rửa tay bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn giúp loại bỏ virus, ngăn ngừa lây nhiễm hiệu quả.
- Giữ vệ sinh cá nhân và môi trường sống sạch sẽ: Lau dọn nhà cửa, thông thoáng không khí, khử trùng các bề mặt tiếp xúc thường xuyên như tay nắm cửa, điện thoại giúp hạn chế sự phát triển và tồn tại của virus, vi khuẩn.
- Tránh tiếp xúc gần với người bị cảm cúm: Giữ khoảng cách an toàn, hạn chế dùng chung đồ dùng cá nhân và đeo khẩu trang khi tiếp xúc giúp giảm nguy cơ lây nhiễm qua giọt bắn.
- Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh và tập luyện thể dục đều đặn: Cung cấp đủ dinh dưỡng, đặc biệt là vitamin C, D và các khoáng chất như kẽm giúp tăng cường hệ miễn dịch. Tập thể dục đều đặn giúp cải thiện tuần hoàn máu, tăng sức đề kháng và giảm stress.
Việc áp dụng nghiêm túc các biện pháp phòng ngừa không chỉ bảo vệ cá nhân mà còn góp phần kiểm soát dịch bệnh trong cộng đồng, giảm gánh nặng cho hệ thống y tế và nâng cao chất lượng cuộc sống.