Sửa trang

Ho Do Trào Ngược Dạ Dày, Đặc Điểm Nhận Dạng Và Cách Điều Trị

Ho do trào ngược dạ dày gây khó chịu, dễ nhầm với cảm lạnh. Tìm hiểu nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết và cách giảm ho hiệu quả ngay tại nhà.

Hiểu về ho do trào ngược dạ dày

Ho do trào ngược dạ dày là một biểu hiện ngoài tiêu hóa khá phổ biến của bệnh trào ngược dạ dày thực quản (Gastroesophageal Reflux Disease - GERD). Không chỉ gây khó chịu, tình trạng này còn ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của người bệnh nếu không được nhận biết và điều trị đúng cách.

Ho do trào ngược dạ dày là một biểu hiện ngoài tiêu hóa

Ho do trào ngược dạ dày là một biểu hiện ngoài tiêu hóa

Các yếu tố nguy cơ làm tăng ho do trào ngược dạ dày

  • Béo phì: Làm tăng áp lực ổ bụng, thúc đẩy trào ngược.
  • Thói quen ăn uống: Ăn quá no, ăn sát giờ đi ngủ, sử dụng nhiều thực phẩm cay, chua, nhiều dầu mỡ, caffeine, rượu bia.
  • Hút thuốc lá: Làm giảm trương lực cơ thắt thực quản dưới.
  • Stress kéo dài: Ảnh hưởng đến nhu động thực quản và dạ dày.
  • Sử dụng một số thuốc: Thuốc giãn cơ, thuốc chẹn canxi, thuốc chống trầm cảm… có thể làm giảm trương lực cơ thắt thực quản dưới.

Phân biệt ho do trào ngược với các nguyên nhân khác

Việc phân biệt ho do trào ngược với các nguyên nhân khác như viêm họng, viêm phế quản, hen phế quản, dị ứng là rất quan trọng để có hướng điều trị phù hợp. Một số điểm giúp nhận diện:

  • Ho do nhiễm trùng hô hấp: Thường kèm sốt, đau họng, đờm mủ, đáp ứng tốt với thuốc giảm ho, kháng sinh.
  • Ho do dị ứng: Thường xuất hiện theo mùa, kèm ngứa mũi, hắt hơi, chảy nước mũi.
  • Ho do hen phế quản: Kèm khò khè, khó thở, đáp ứng tốt với thuốc giãn phế quản.
  • Ho do trào ngược: Không kèm sốt, đờm mủ, tăng lên khi nằm hoặc sau ăn, không đáp ứng với thuốc giảm ho thông thường.

Cơ chế sinh bệnh của ho do trào ngược dạ dày

Vai trò của acid dạ dày và các yếu tố khác

Ho do trào ngược dạ dày-thực quản (GERD) là một biểu hiện lâm sàng phức tạp, phản ánh sự tương tác giữa các yếu tố cơ học, hóa học và thần kinh. Trong trạng thái sinh lý bình thường, cơ thắt thực quản dưới (Lower Esophageal Sphincter - LES) đóng vai trò như một van một chiều, ngăn không cho dịch vị dạ dày trào ngược lên thực quản. Tuy nhiên, khi LES bị suy yếu hoặc giãn bất thường, hàng rào bảo vệ này bị phá vỡ, tạo điều kiện cho acid dạ dày, pepsin và đôi khi cả dịch mật xâm nhập vào thực quản.


Acid dạ dày là thành phần chủ yếu gây tổn thương niêm mạc thực quản. Khi acid và pepsin tiếp xúc với lớp biểu mô thực quản, chúng phá vỡ lớp chất nhầy bảo vệ, làm tăng tính thấm của niêm mạc, dẫn đến viêm, phù nề và thậm chí là loét. Đặc biệt, pepsin – một enzyme tiêu hóa protein – có thể hoạt động ngay cả ở pH trung tính, tiếp tục gây tổn thương khi acid đã được trung hòa. Ngoài ra, các thành phần khác như muối mật (nếu có trào ngược dịch mật) cũng góp phần làm tăng độc tính lên niêm mạc thực quản.

Sự tổn thương này không chỉ dừng lại ở mức độ viêm mà còn kích thích các thụ thể cảm giác (receptors) nằm trong niêm mạc thực quản, đặc biệt là các thụ thể hóa học (chemoreceptors) và thụ thể cơ học (mechanoreceptors). Khi bị kích thích, các thụ thể này sẽ truyền tín hiệu qua các sợi thần kinh hướng tâm (afferent fibers) lên trung tâm thần kinh ở hành não, kích hoạt phản xạ ho nhằm loại bỏ tác nhân kích thích.

Ngoài yếu tố acid, nhiều yếu tố nguy cơ khác góp phần làm tăng tần suất và mức độ trào ngược, từ đó làm nặng thêm triệu chứng ho:

  • Tăng áp lực ổ bụng: Các tình trạng như béo phì, mang thai, táo bón mạn tính hoặc thói quen mặc quần áo chật đều làm tăng áp lực trong ổ bụng, đẩy dịch vị lên thực quản.
  • Thói quen ăn uống không lành mạnh: Ăn quá no, ăn sát giờ đi ngủ, tiêu thụ nhiều thực phẩm giàu chất béo, caffeine, chocolate, rượu bia, nước ngọt có gas… làm giảm trương lực LES hoặc tăng tiết acid.
  • Thuốc: Một số thuốc như thuốc chẹn canxi, theophylline, thuốc chống trầm cảm, thuốc an thần… có thể làm giãn LES.
  • Rối loạn vận động thực quản: Các bệnh lý như xơ cứng bì, rối loạn nhu động thực quản cũng làm tăng nguy cơ trào ngược.

Đặc biệt, không phải lúc nào trào ngược cũng gây ra các triệu chứng điển hình như ợ nóng, đau rát ngực. Nhiều trường hợp, triệu chứng duy nhất là ho kéo dài, đặc biệt về đêm hoặc sau khi ăn, khiến việc chẩn đoán dễ bị bỏ sót hoặc nhầm lẫn với các bệnh lý hô hấp khác.

Phản xạ thần kinh và cơ chế vi mô

Cơ chế thần kinh đóng vai trò trung tâm trong việc hình thành triệu chứng ho do trào ngược dạ dày. Khi acid hoặc các chất kích thích tiếp xúc với niêm mạc thực quản, các thụ thể cảm giác (đặc biệt là các thụ thể C-fiber và thụ thể TRPV1) sẽ được hoạt hóa. Tín hiệu từ các thụ thể này được truyền chủ yếu qua dây thần kinh phế vị (vagus nerve) – một dây thần kinh sọ quan trọng chi phối cả thực quản và đường hô hấp trên.

Phản xạ thần kinh gây ho do trào ngược dạ dày

Phản xạ thần kinh gây ho do trào ngược dạ dày

Quá trình này diễn ra theo các bước vi mô như sau:

  • Kích hoạt thụ thể cảm giác: Acid, pepsin hoặc muối mật làm tăng tính nhạy cảm của các thụ thể cảm giác trên niêm mạc thực quản.
  • Truyền tín hiệu thần kinh: Tín hiệu được dẫn truyền qua các sợi thần kinh hướng tâm của dây phế vị tới trung tâm ho ở hành não (medullary cough center).
  • Phản xạ ho: Trung tâm ho nhận tín hiệu và phát lệnh qua các sợi thần kinh vận động, kích hoạt các cơ hô hấp (cơ hoành, cơ liên sườn, cơ bụng) tạo ra cơn ho nhằm tống xuất tác nhân kích thích.

Điểm đặc biệt là cơ chế phản xạ thần kinh này có thể xảy ra ngay cả khi acid chưa trào ngược lên tới hầu họng hoặc đường hô hấp trên. Điều này lý giải vì sao nhiều bệnh nhân chỉ có triệu chứng ho kéo dài mà không có các biểu hiện điển hình của GERD như ợ nóng hay đau rát ngực. Ngoài ra, hiện tượng tăng cảm giác ho (cough hypersensitivity) cũng được ghi nhận ở nhóm bệnh nhân này, nghĩa là ngưỡng kích thích ho bị hạ thấp, chỉ cần một lượng nhỏ acid hoặc thậm chí các yếu tố không phải acid cũng đủ gây ra cơn ho.

Một số nghiên cứu còn chỉ ra vai trò của các chất trung gian hóa học như substance P, neurokinin A, histamin… trong việc tăng cường dẫn truyền tín hiệu thần kinh và làm nặng thêm phản xạ ho. Ngoài ra, tình trạng viêm mạn tính do trào ngược cũng làm thay đổi cấu trúc và chức năng của các thụ thể cảm giác, khiến chúng trở nên nhạy cảm hơn với các kích thích nhỏ.

Các cơ chế vi mô khác liên quan đến hàng rào bảo vệ niêm mạc thực quản cũng đóng vai trò quan trọng:

  • Giảm tiết bicarbonat và chất nhầy: Khi hàng rào bảo vệ bị suy yếu, acid dễ dàng xuyên qua lớp biểu mô, tiếp xúc trực tiếp với các đầu mút thần kinh.
  • Rối loạn vận động thực quản: Làm giảm khả năng làm sạch acid (acid clearance) sau mỗi đợt trào ngược, kéo dài thời gian tiếp xúc của acid với niêm mạc.
  • Hiện tượng viêm thần kinh (neurogenic inflammation): Sự giải phóng các chất trung gian từ đầu mút thần kinh không chỉ gây ho mà còn làm tăng tính thấm thành mạch, thu hút bạch cầu, làm nặng thêm quá trình viêm.

Một số trường hợp, acid dạ dày có thể trào ngược lên tới hầu họng hoặc thanh quản, gây kích thích trực tiếp các thụ thể cảm giác tại đây, dẫn đến ho, khàn tiếng, viêm họng mạn tính hoặc thậm chí là co thắt thanh quản. Tuy nhiên, đa số trường hợp ho do trào ngược là kết quả của cơ chế thần kinh phức tạp hơn là do tổn thương trực tiếp tại đường hô hấp trên.

Biểu hiện lâm sàng và phân biệt với các nguyên nhân ho khác

Đặc điểm ho do trào ngược dạ dày

Ho do trào ngược dạ dày thực quản (GERD) là một trong những nguyên nhân phổ biến nhưng thường bị bỏ sót của triệu chứng ho mạn tính. Đặc trưng của ho do trào ngược là ho khan kéo dài, thường xuất hiện dai dẳng từ vài tuần đến vài tháng, thậm chí có thể kéo dài trên 8 tuần. Ho thường không có đờm hoặc chỉ có đờm trong suốt, không mùi. Một số đặc điểm lâm sàng nổi bật giúp nhận diện ho do trào ngược dạ dày gồm:

Ho do trào ngược dạ dày thực quản là một nguyên nhân phổ biến nhưng ít người để ý.

Ho do trào ngược dạ dày thực quản là một nguyên nhân phổ biến nhưng ít người để ý.

  • Ho tăng lên về đêm: Đặc biệt khi bệnh nhân nằm ngủ, do tư thế nằm làm tăng nguy cơ trào ngược dịch vị lên thực quản và vùng hầu họng, kích thích phản xạ ho.
  • Ho xuất hiện sau khi ăn no, uống rượu bia, cà phê hoặc các thức ăn kích thích: Những yếu tố này làm tăng áp lực ổ bụng hoặc giãn cơ thắt thực quản dưới, tạo điều kiện cho dịch dạ dày trào ngược.
  • Cảm giác ngứa họng, vướng họng, khàn tiếng hoặc đau rát họng: Các triệu chứng này xuất hiện do acid và pepsin từ dạ dày kích thích niêm mạc hầu họng, thanh quản.
  • Không có triệu chứng nhiễm trùng điển hình: Ho do trào ngược thường không kèm sốt, không có đờm mủ, không đau ngực dữ dội.
  • Các triệu chứng tiêu hóa đi kèm: Một số bệnh nhân có thể xuất hiện ợ nóng, ợ chua, đầy bụng, buồn nôn, cảm giác nóng rát sau xương ức. Tuy nhiên, không phải tất cả các trường hợp đều có đầy đủ các triệu chứng tiêu hóa này.
  • Ho không đáp ứng với thuốc giảm ho thông thường hoặc kháng sinh: Đây là điểm gợi ý quan trọng, đặc biệt khi đã loại trừ các nguyên nhân hô hấp khác.

Cơ chế bệnh sinh của ho do trào ngược chủ yếu liên quan đến hai yếu tố: kích thích trực tiếp của acid và pepsin lên niêm mạc hầu họng, thanh quản và phản xạ thần kinh qua dây X (vagus), làm tăng nhạy cảm đường thở. Ngoài ra, trào ngược vi thể (microaspiration) cũng có thể gây viêm nhẹ mạn tính ở đường hô hấp trên, làm tăng phản xạ ho.

Phân biệt với ho do các nguyên nhân khác

Việc phân biệt ho do trào ngược dạ dày với các nguyên nhân khác là rất quan trọng để tránh điều trị không phù hợp và kéo dài triệu chứng. Một số nguyên nhân ho mạn tính thường gặp khác bao gồm: viêm họng mạn, viêm phế quản mạn, hen phế quản, dị ứng, lao phổi, ung thư phổi, và các bệnh lý tim mạch. Dưới đây là các đặc điểm giúp phân biệt:

  • Ho do viêm họng, viêm phế quản: Thường kèm theo sốt, đau họng, đờm mủ, có thể có khó thở nhẹ. Đáp ứng tốt với kháng sinh hoặc thuốc giảm ho.
  • Ho do hen phế quản: Ho thường xuất hiện về đêm hoặc sáng sớm, kèm theo khò khè, khó thở, tiền sử dị ứng hoặc gia đình có người mắc hen. Đáp ứng tốt với thuốc giãn phế quản.
  • Ho do dị ứng: Thường đi kèm ngứa mũi, hắt hơi, chảy nước mũi, ngứa mắt. Có thể liên quan đến yếu tố môi trường như bụi, phấn hoa, lông động vật.
  • Ho do lao phổi: Ho kéo dài trên 2 tuần, thường có đờm, đôi khi lẫn máu, kèm theo sốt nhẹ về chiều, sụt cân, mệt mỏi, ra mồ hôi đêm. X-quang phổi có tổn thương đặc trưng.
  • Ho do ung thư phổi: Ho kéo dài, có thể kèm đau ngực, ho ra máu, sụt cân nhanh, tiền sử hút thuốc lá lâu năm.
  • Ho do bệnh lý tim mạch: Ho thường xuất hiện khi gắng sức, kèm theo khó thở, phù chân, tiền sử bệnh tim.

Một số điểm phân biệt đặc trưng của ho do trào ngược dạ dày so với các nguyên nhân khác:

  • Không kèm sốt, không có đờm mủ, không đau ngực dữ dội.
  • Không đáp ứng với kháng sinh hoặc thuốc giảm ho thông thường.
  • Ho kéo dài trên 8 tuần mà không tìm thấy nguyên nhân hô hấp rõ ràng qua thăm khám lâm sàng và cận lâm sàng.
  • Ho tăng lên khi nằm hoặc sau ăn, đặc biệt sau khi sử dụng rượu bia, cà phê.
  • Có thể kèm theo các triệu chứng tiêu hóa như ợ nóng, ợ chua, đầy bụng, buồn nôn.

Trong thực hành lâm sàng, để chẩn đoán xác định ho do trào ngược dạ dày, ngoài khai thác kỹ tiền sử và triệu chứng, bác sĩ có thể chỉ định thêm một số xét nghiệm hỗ trợ như:

  • Nội soi thực quản dạ dày: Đánh giá tổn thương niêm mạc thực quản, loại trừ các nguyên nhân khác như viêm loét, u thực quản.
  • Đo pH thực quản 24 giờ: Xác định tần suất và mức độ trào ngược acid, là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán GERD.
  • Đo áp lực thực quản: Đánh giá chức năng cơ thắt thực quản dưới.
  • Test điều trị thử với thuốc ức chế bơm proton (PPI): Nếu ho cải thiện rõ rệt sau 2-4 tuần dùng PPI, chẩn đoán ho do trào ngược càng được củng cố.

Một số trường hợp ho do trào ngược có thể phối hợp với các yếu tố khác như viêm mũi xoang, dị ứng, hoặc tăng nhạy cảm đường thở, làm cho triệu chứng phức tạp hơn và khó phân biệt. Do đó, việc phối hợp giữa khai thác triệu chứng, thăm khám lâm sàng và các xét nghiệm cận lâm sàng là cần thiết để xác định chính xác nguyên nhân và có hướng điều trị phù hợp.

Chẩn đoán ho do trào ngược dạ dày

Tiêu chuẩn lâm sàng và cận lâm sàng

Ho do trào ngược dạ dày thực quản (GERD) là một nguyên nhân quan trọng nhưng thường bị bỏ sót trong các trường hợp ho mạn tính. Việc chẩn đoán đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa khai thác lâm sàng, xét nghiệm cận lâm sàng và loại trừ các nguyên nhân khác. Tiêu chuẩn lâm sàng chủ yếu dựa vào các đặc điểm sau:

  • Ho kéo dài (thường trên 8 tuần), không giải thích được bằng các nguyên nhân thông thường như hen phế quản, viêm mũi xoang, hoặc hút thuốc lá.
  • Ho tăng lên sau ăn, đặc biệt là sau các bữa ăn nhiều dầu mỡ, gia vị hoặc khi nằm nghỉ, cúi người về phía trước.
  • Ho kèm theo các triệu chứng trào ngược như ợ nóng, ợ chua, cảm giác nóng rát sau xương ức, nuốt khó, hoặc cảm giác có dị vật ở họng.
  • Ho cải thiện rõ rệt khi sử dụng thuốc ức chế bơm proton (PPI) hoặc các thuốc giảm tiết acid dạ dày.
  • Không có các dấu hiệu cảnh báo như sụt cân không rõ nguyên nhân, ho ra máu, khó nuốt tiến triển, hoặc tiền sử ung thư.

Để loại trừ các nguyên nhân khác, cần khai thác kỹ tiền sử bệnh lý hô hấp, dị ứng, tiếp xúc nghề nghiệp, sử dụng thuốc (đặc biệt là thuốc ức chế men chuyển ACE), và các yếu tố nguy cơ khác.

Các xét nghiệm cận lâm sàng hỗ trợ chẩn đoán và loại trừ các bệnh lý khác bao gồm:

  • X-quang ngực: Giúp loại trừ các tổn thương phổi, u trung thất hoặc các bất thường khác.
  • Nội soi thực quản dạ dày: Đánh giá tổn thương niêm mạc thực quản (viêm, loét, Barrett thực quản), loại trừ các nguyên nhân khác như u thực quản, dị vật, hoặc các bệnh lý dạ dày khác. Tuy nhiên, khoảng 50% bệnh nhân trào ngược có thể có nội soi bình thường.
  • Đo pH thực quản 24 giờ: Là xét nghiệm chuyên sâu, giúp xác định chính xác sự hiện diện và mức độ trào ngược acid, đặc biệt ở các trường hợp triệu chứng ngoài tiêu hóa như ho.
  • Đo áp lực cơ thắt thực quản dưới (manometry): Được chỉ định khi nghi ngờ rối loạn vận động thực quản, hỗ trợ đánh giá chức năng cơ thắt thực quản dưới và phối hợp với đo pH để xác định mối liên quan giữa trào ngược và ho.
  • Chụp X-quang thực quản có uống baryt: Đôi khi được sử dụng để phát hiện các bất thường giải phẫu như thoát vị hoành, hẹp thực quản, hoặc các bất thường vận động.

Một số trường hợp có thể cần test điều trị thử với PPI liều cao trong 2-4 tuần. Nếu ho cải thiện rõ rệt, đây là yếu tố gợi ý mạnh cho chẩn đoán ho do trào ngược dạ dày thực quản.

Vai trò của đo pH thực quản 24 giờ

Đo pH thực quản 24 giờ là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán trào ngược dạ dày thực quản, đặc biệt khi bệnh nhân chỉ có triệu chứng ngoài tiêu hóa như ho mạn tính, khàn tiếng, viêm họng kéo dài hoặc hen không đáp ứng điều trị. Kỹ thuật này sử dụng một đầu dò nhỏ đặt trong thực quản, ghi nhận liên tục nồng độ pH trong 24 giờ để phát hiện các đợt trào ngược acid.

  • Xác định tần suất và thời gian trào ngược acid: Đo pH giúp ghi nhận số lần và tổng thời gian pH thực quản giảm dưới 4 (acid hóa), từ đó đánh giá mức độ trào ngược.
  • Đánh giá mối liên quan giữa trào ngược và ho: Thiết bị đo pH thường đi kèm nhật ký triệu chứng, bệnh nhân ghi lại thời điểm xuất hiện ho. Phân tích dữ liệu giúp xác định tỷ lệ các cơn ho xảy ra đồng thời hoặc ngay sau các đợt trào ngược acid, từ đó khẳng định mối liên quan nhân quả.
  • Phân biệt trào ngược acid và không acid: Một số trường hợp ho do trào ngược không acid (trào ngược dịch kiềm, hơi) có thể cần kết hợp đo trở kháng thực quản (impedance-pH monitoring) để phát hiện các đợt trào ngược không acid mà đo pH đơn thuần không phát hiện được.
  • Đánh giá hiệu quả điều trị: Đo pH thực quản 24 giờ có thể được lặp lại sau khi điều trị để kiểm tra mức độ kiểm soát trào ngược và sự cải thiện triệu chứng ho.

Một số chỉ số quan trọng trong đo pH thực quản 24 giờ:

  • Chỉ số DeMeester: Tổng hợp 6 thông số về tần suất, thời gian và mức độ acid hóa thực quản. Chỉ số >14,72 được coi là bất thường.
  • Symptom Index (SI): Tỷ lệ phần trăm các cơn ho xảy ra trong vòng 2 phút sau đợt trào ngược acid. SI >50% gợi ý mối liên quan chặt chẽ giữa trào ngược và ho.
  • Symptom Association Probability (SAP): Xác suất thống kê về mối liên quan giữa triệu chứng và trào ngược. SAP >95% được coi là có ý nghĩa.

Ưu điểm của đo pH thực quản 24 giờ là độ nhạy và độ đặc hiệu cao, giúp phát hiện cả các trường hợp trào ngược không điển hình hoặc không có tổn thương trên nội soi. Tuy nhiên, phương pháp này có thể gây khó chịu cho bệnh nhân, đòi hỏi tuân thủ tốt trong quá trình ghi nhận và phân tích dữ liệu.

Trong thực hành lâm sàng, đo pH thực quản 24 giờ thường được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Ho mạn tính không rõ nguyên nhân sau khi đã loại trừ các nguyên nhân hô hấp, tai mũi họng, dị ứng, và không đáp ứng với điều trị thông thường.

Ho do trào ngược dạ dày gây ho mạn tính.

Ho do trào ngược dạ dày gây ho mạn tính.

  • Bệnh nhân có triệu chứng trào ngược không điển hình hoặc triệu chứng ngoài tiêu hóa (ho, khàn tiếng, viêm họng, hen không kiểm soát).
  • Trước khi chỉ định phẫu thuật chống trào ngược hoặc khi cần đánh giá hiệu quả điều trị nội khoa.

Kết quả đo pH thực quản 24 giờ giúp bác sĩ định hướng chiến lược điều trị phù hợp, lựa chọn thuốc ức chế tiết acid, điều chỉnh lối sống, hoặc cân nhắc các can thiệp ngoại khoa khi cần thiết.

Điều trị ho do trào ngược dạ dày

Nguyên tắc điều trị tổng thể

Ho do trào ngược dạ dày thực quản (GERD) là một biểu hiện ngoài thực quản khá phổ biến, thường gây ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Việc điều trị cần tiếp cận đa chiều, kết hợp giữa kiểm soát yếu tố nguy cơ, thay đổi lối sống, chế độ ăn uống hợp lý và sử dụng thuốc đặc hiệu nhằm kiểm soát triệu chứng, ngăn ngừa biến chứng như viêm thực quản, hẹp thực quản hoặc Barrett thực quản.

Thay đổi lối sống và chế độ ăn uống đóng vai trò nền tảng trong kiểm soát triệu chứng ho do trào ngược dạ dày. Các biện pháp này không chỉ giúp giảm tần suất và mức độ trào ngược mà còn hỗ trợ tối ưu hiệu quả của các phương pháp điều trị khác. Một số khuyến nghị chuyên sâu bao gồm:

  • Giảm cân ở những bệnh nhân thừa cân hoặc béo phì: Nghiên cứu cho thấy giảm 10% trọng lượng cơ thể có thể giúp giảm đáng kể triệu chứng trào ngược.
  • Chia nhỏ bữa ăn: Ăn nhiều bữa nhỏ trong ngày thay vì ăn no vào một lần, tránh ăn sát giờ đi ngủ (ít nhất 2-3 giờ trước khi nằm).
  • Tránh thực phẩm và đồ uống kích thích: Hạn chế rượu bia, cà phê, chocolate, bạc hà, thực phẩm nhiều dầu mỡ, chiên xào, thức ăn cay nóng, nước ngọt có gas.
  • Không nằm ngay sau khi ăn: Nên vận động nhẹ nhàng sau ăn, tránh cúi gập người hoặc nâng vật nặng.
  • Nâng cao đầu giường khi ngủ: Đặt đầu giường cao hơn chân giường 15-20 cm giúp giảm nguy cơ trào ngược về đêm.
  • Tránh mặc quần áo bó sát vùng bụng: Áp lực lên ổ bụng tăng có thể làm nặng thêm tình trạng trào ngược.
  • Bỏ hút thuốc lá: Nicotin làm giảm trương lực cơ thắt thực quản dưới, tăng nguy cơ trào ngược.
  • Kiểm soát stress: Stress kéo dài có thể làm nặng thêm triệu chứng qua cơ chế thần kinh – nội tiết.

Lưu ý: Những thay đổi này cần được duy trì lâu dài, kết hợp với theo dõi triệu chứng để đánh giá hiệu quả.

Thuốc điều trị và các lựa chọn hỗ trợ

Điều trị nội khoa là trụ cột trong kiểm soát ho do trào ngược dạ dày, đặc biệt ở những trường hợp có triệu chứng kéo dài hoặc mức độ trung bình – nặng. Các nhóm thuốc được lựa chọn dựa trên cơ chế bệnh sinh và mức độ đáp ứng của từng bệnh nhân.

  • Thuốc ức chế bơm proton (PPI): Là lựa chọn hàng đầu, có tác dụng ức chế tiết acid dạ dày mạnh mẽ, giúp giảm tổn thương niêm mạc thực quản và cải thiện triệu chứng ho. Các PPI phổ biến gồm omeprazole, esomeprazole, lansoprazole, pantoprazole. Liều dùng và thời gian điều trị thường kéo dài từ 4-8 tuần, có thể điều chỉnh tùy đáp ứng lâm sàng. Lưu ý: Sử dụng kéo dài cần theo dõi nguy cơ thiếu hụt vitamin B12, magnesi, tăng nguy cơ nhiễm trùng đường tiêu hóa.
  • Thuốc kháng histamin H2: Như ranitidine, famotidine, có tác dụng giảm tiết acid mức độ vừa phải, thường được dùng thay thế hoặc phối hợp với PPI trong một số trường hợp nhẹ hoặc không dung nạp PPI.
  • Thuốc bảo vệ niêm mạc thực quản: Sucralfate, alginate giúp tạo lớp màng bảo vệ, giảm tiếp xúc của acid với niêm mạc thực quản, hỗ trợ làm lành tổn thương và giảm triệu chứng ho.
  • Thuốc tăng vận động đường tiêu hóa: Domperidone, metoclopramide giúp tăng trương lực cơ thắt thực quản dưới, thúc đẩy làm rỗng dạ dày nhanh hơn, giảm nguy cơ trào ngược. Tuy nhiên, cần lưu ý tác dụng phụ trên hệ thần kinh trung ương (đặc biệt với metoclopramide) và chống chỉ định ở một số đối tượng.
  • Thuốc trung hòa acid: Antacid (như magnesium hydroxide, aluminium hydroxide) có thể dùng ngắn hạn để giảm nhanh triệu chứng, nhưng không thay thế được vai trò của PPI hoặc H2.

Phẫu thuật và can thiệp ngoại khoa được cân nhắc ở những bệnh nhân không đáp ứng với điều trị nội khoa tối ưu, hoặc có biến chứng nặng như viêm thực quản loét, hẹp thực quản, Barrett thực quản. Phẫu thuật phổ biến nhất là fundoplication (tạo hình cơ thắt thực quản dưới bằng cách quấn phần trên của dạ dày quanh thực quản), giúp tăng cường chức năng chống trào ngược. Ngoài ra, một số kỹ thuật mới như cấy vòng từ trường (LINX) cũng đang được nghiên cứu ứng dụng.

Các liệu pháp hỗ trợ có thể giúp cải thiện triệu chứng ho dai dẳng hoặc giảm lo âu, stress liên quan đến bệnh:

  • Vật lý trị liệu hô hấp: Hướng dẫn kỹ thuật thở đúng, tập thở cơ hoành, giúp giảm kích thích ho và tăng hiệu quả thông khí.
  • Tâm lý trị liệu: Đặc biệt hữu ích ở những bệnh nhân có yếu tố lo âu, trầm cảm đi kèm, giúp kiểm soát tốt hơn triệu chứng và nâng cao chất lượng sống.
  • Hỗ trợ dinh dưỡng: Tư vấn lựa chọn thực phẩm phù hợp, bổ sung vi chất nếu cần thiết, tránh thiếu hụt dinh dưỡng do kiêng khem quá mức.

Nên ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng đặc biệt là rau củ quả

Nên ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng đặc biệt là rau củ quả 

Quản lý và theo dõi lâu dài là yếu tố quan trọng nhằm phát hiện sớm biến chứng, điều chỉnh phác đồ điều trị phù hợp và nâng cao hiệu quả kiểm soát bệnh. Bệnh nhân cần tái khám định kỳ, đánh giá mức độ đáp ứng điều trị, thực hiện nội soi thực quản – dạ dày khi có chỉ định (ho kéo dài, nuốt nghẹn, sụt cân không rõ nguyên nhân, thiếu máu, nôn ra máu hoặc phân đen).

Lưu ý: Việc tự ý sử dụng thuốc hoặc ngừng thuốc đột ngột có thể làm nặng thêm triệu chứng và tăng nguy cơ biến chứng. Người bệnh nên tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa để đạt hiệu quả điều trị tối ưu.

Biến chứng và ảnh hưởng lâu dài của ho do trào ngược dạ dày

Ho do trào ngược dạ dày thực quản (GERD) là một trong những biểu hiện ngoài tiêu hóa phổ biến, thường bị bỏ qua hoặc điều trị chưa triệt để. Nếu không được kiểm soát tốt, tình trạng này không chỉ gây khó chịu mà còn tiềm ẩn nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe tổng thể.

1. Viêm họng mạn tính và viêm thanh quản: Acid dạ dày trào ngược lên vùng hầu họng có thể gây kích ứng niêm mạc, dẫn đến viêm họng kéo dài, đau rát, khàn tiếng, thậm chí mất tiếng. Viêm thanh quản mạn tính làm tăng nguy cơ hình thành polyp, hạt xơ dây thanh, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng phát âm và giao tiếp.

2. Polyp dây thanh và tổn thương thanh quản: Sự tiếp xúc lặp đi lặp lại của acid với thanh quản không chỉ gây viêm mà còn thúc đẩy quá trình tăng sinh bất thường, hình thành polyp hoặc các tổn thương mạn tính khác. Những tổn thương này có thể cần can thiệp ngoại khoa nếu không đáp ứng điều trị nội khoa.

3. Viêm phổi hít và các bệnh lý hô hấp dưới: Acid và dịch dạ dày khi trào ngược có thể bị hít vào đường thở, đặc biệt khi ngủ hoặc ở trẻ nhỏ, dẫn đến viêm phổi hít. Đây là biến chứng nguy hiểm, dễ tái phát, có thể gây xơ hóa phổi, giảm chức năng hô hấp về lâu dài.

4. Hen phế quản thứ phát: Trào ngược kéo dài có thể kích thích phản xạ co thắt phế quản, làm khởi phát hoặc làm nặng thêm các cơn hen. Ở những bệnh nhân có tiền sử dị ứng, hen phế quản, GERD là yếu tố nguy cơ làm bệnh khó kiểm soát, tăng tần suất nhập viện và sử dụng thuốc.

5. Ung thư thực quản: Một trong những biến chứng nghiêm trọng nhất của trào ngược dạ dày kéo dài là nguy cơ tiến triển thành thực quản Barrett và ung thư biểu mô tuyến thực quản. Sự tổn thương mạn tính của niêm mạc thực quản do acid làm tăng nguy cơ biến đổi tế bào ác tính, đặc biệt ở những người có yếu tố nguy cơ như hút thuốc, uống rượu bia kéo dài.

6. Ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống: Ho kéo dài do trào ngược thường xuất hiện về đêm, làm gián đoạn giấc ngủ, gây mất ngủ, mệt mỏi, suy giảm trí nhớ và khả năng tập trung. Người bệnh dễ rơi vào trạng thái lo âu, stress, giảm hiệu suất lao động và học tập. Tình trạng này kéo dài còn làm tăng nguy cơ trầm cảm, rối loạn lo âu.

7. Ảnh hưởng ở trẻ em: Ở trẻ nhỏ, ho do trào ngược không chỉ gây khó chịu, quấy khóc mà còn ảnh hưởng đến quá trình phát triển thể chất và tâm thần. Trẻ dễ bị rối loạn giấc ngủ, biếng ăn, chậm tăng cân, suy dinh dưỡng. Ngoài ra, nguy cơ viêm phổi tái phát, viêm phế quản mạn tính và các vấn đề hô hấp kéo dài cũng tăng cao, ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe hô hấp.

8. Biến chứng ngoài hô hấp: Ngoài các biến chứng trên, trào ngược kéo dài còn có thể gây sâu răng, viêm lợi, hôi miệng do acid làm tổn thương men răng và niêm mạc miệng. Một số trường hợp ghi nhận viêm tai giữa tái phát, viêm xoang mạn tính do acid lan lên vùng mũi họng.

Các yếu tố nguy cơ làm nặng thêm tình trạng ho

  • Béo phì: Lượng mỡ thừa quanh ổ bụng làm tăng áp lực lên dạ dày, đẩy acid trào ngược lên thực quản và hầu họng. Béo phì còn liên quan đến rối loạn chuyển hóa, tăng nguy cơ mắc các bệnh lý mạn tính khác, làm quá trình điều trị ho do trào ngược trở nên khó khăn hơn.
  • Thói quen ăn uống không lành mạnh: Thường xuyên tiêu thụ thực phẩm nhiều dầu mỡ, cay nóng, chocolate, bạc hà, nước ngọt có gas, rượu bia, cà phê làm giảm trương lực cơ thắt thực quản dưới, kích thích tiết acid dạ dày, tăng nguy cơ trào ngược và làm nặng thêm triệu chứng ho.
  • Hút thuốc lá: Nicotin và các hóa chất trong thuốc lá làm giảm chức năng cơ thắt thực quản dưới, tăng tiết acid, đồng thời gây tổn thương niêm mạc thực quản và đường hô hấp. Hút thuốc còn làm giảm hiệu quả điều trị, tăng nguy cơ biến chứng ung thư thực quản.
  • Stress kéo dài: Căng thẳng tâm lý ảnh hưởng đến nhu động thực quản, dạ dày và làm rối loạn bài tiết acid. Stress còn làm giảm khả năng đề kháng của cơ thể, tăng cảm giác khó chịu, đau rát vùng ngực, làm người bệnh dễ bị mất ngủ, mệt mỏi kéo dài.
  • Thai kỳ: Sự thay đổi nội tiết tố (progesterone, estrogen) trong thai kỳ làm giãn cơ thắt thực quản dưới, kết hợp với áp lực ổ bụng tăng do tử cung lớn dần, khiến nguy cơ trào ngược và ho kéo dài ở phụ nữ mang thai tăng cao. Tình trạng này thường cải thiện sau sinh nhưng cần được theo dõi sát để tránh biến chứng cho mẹ và thai nhi.

Một số yếu tố khác cũng góp phần làm nặng thêm ho do trào ngược:

  • Thói quen nằm ngay sau ăn, mặc quần áo bó sát, vận động mạnh sau ăn làm tăng nguy cơ trào ngược.
  • Tiền sử bệnh lý dạ dày (loét, viêm dạ dày, thoát vị hoành) làm giảm khả năng kiểm soát acid.
  • Sử dụng thuốc giảm đau, kháng viêm không steroid (NSAIDs), thuốc chống trầm cảm, thuốc giãn cơ có thể làm giảm trương lực cơ thắt thực quản dưới.

Nhận biết và kiểm soát các yếu tố nguy cơ này đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa biến chứng và cải thiện chất lượng sống cho người bệnh ho do trào ngược dạ dày.

liên hệ tư vấn miễn phí
0865 725 168