Sửa trang

Nguyên Nhân Gây Trào Ngược Dạ Dày Và Cách Điều Trị

Tìm hiểu các nguyên nhân gây trào ngược dạ dày như ăn uống không hợp lý, căng thẳng, béo phì, thói quen sinh hoạt xấu và tác động của thuốc để phòng tránh hiệu quả.

Cơ chế sinh lý và các yếu tố nội tại

Trào ngược dạ dày thực quản (GERD) là một rối loạn tiêu hóa mạn tính, trong đó dịch vị dạ dày cùng các thành phần như pepsin, acid hydrochloric, đôi khi cả dịch mật, di chuyển ngược lên thực quản. Quá trình này gây tổn thương niêm mạc thực quản, dẫn đến các triệu chứng điển hình như ợ nóng, đau rát vùng sau xương ức, và có thể gây biến chứng lâu dài nếu không kiểm soát tốt. Hiểu rõ cơ chế sinh lý và các yếu tố nội tại góp phần vào sự hình thành GERD là nền tảng quan trọng cho việc chẩn đoán, điều trị và dự phòng bệnh.

Có nhiều nguyên nhân gây trào ngược dạ dày cần được quan tâm đúng mức

Có nhiều nguyên nhân gây trào ngược dạ dày cần được quan tâm đúng mức

Vai trò của cơ thắt thực quản dưới (LES)

Cơ thắt thực quản dưới (LES) là một vòng cơ trơn nằm ở chỗ nối giữa thực quản và dạ dày, đóng vai trò như một van một chiều. Khi hoạt động bình thường, LES duy trì một áp lực cao hơn so với áp lực trong dạ dày, giúp ngăn cản sự trào ngược của dịch vị. Tuy nhiên, khi LES bị suy yếu, giãn bất thường hoặc giảm trương lực, khả năng đóng kín bị ảnh hưởng, tạo điều kiện cho acid và các chất trong dạ dày dễ dàng di chuyển lên thực quản.

  • Giảm trương lực cơ thắt thực quản dưới: Một số yếu tố nội tại như rối loạn thần kinh thực vật, thay đổi hormon (progesterone tăng trong thai kỳ), hoặc do tác động của một số chất trung gian hóa học (nitric oxide, prostaglandin) có thể làm giảm trương lực LES.
  • Giãn thoáng qua cơ thắt thực quản dưới (TLESRs): Đây là hiện tượng LES giãn không liên quan đến nuốt, thường xảy ra sinh lý sau ăn nhưng nếu tần suất tăng bất thường sẽ thúc đẩy trào ngược.
  • Rối loạn cấu trúc hoặc tổn thương cơ học: Các bệnh lý hoặc chấn thương vùng nối thực quản-dạ dày có thể làm giảm chức năng đóng kín của LES.

Rối loạn vận động thực quản

Ngoài vai trò của LES, vận động thực quản cũng giữ chức năng quan trọng trong việc làm sạch thực quản sau mỗi lần nuốt hoặc sau khi có hiện tượng trào ngược. Nhu động thực quản giúp đẩy dịch trào ngược trở lại dạ dày, đồng thời phối hợp với tiết nước bọt để trung hòa acid. Khi nhu động thực quản bị giảm hoặc rối loạn, khả năng làm sạch acid giảm, kéo dài thời gian tiếp xúc của niêm mạc thực quản với acid, tăng nguy cơ tổn thương.

  • Giảm nhu động thực quản: Thường gặp ở người cao tuổi, bệnh nhân tiểu đường, hoặc các bệnh thần kinh như Parkinson, xơ cứng bì.
  • Rối loạn phối hợp vận động: Một số trường hợp nhu động không hiệu quả, các sóng nhu động yếu hoặc không đồng bộ, làm giảm khả năng đẩy acid trở lại dạ dày.

Áp lực ổ bụng và các yếu tố giải phẫu

Tăng áp lực ổ bụng là một yếu tố nội tại quan trọng thúc đẩy trào ngược. Khi áp lực trong ổ bụng tăng cao hơn bình thường, ví dụ do béo phì, mang thai, táo bón kéo dài hoặc do các khối u ổ bụng, sẽ tạo lực đẩy dịch vị vượt qua LES, nhất là khi LES đã suy yếu.

Tăng áp lực ổ bụng cũng là nguyên nhân gây trào ngược dạ dày

Tăng áp lực ổ bụng cũng là nguyên nhân gây trào ngược dạ dày

  • Béo phì: Mỡ bụng tăng làm áp lực ổ bụng cao, thúc đẩy trào ngược.
  • Mang thai: Tử cung lớn dần chèn ép lên dạ dày, tăng áp lực ổ bụng.
  • Táo bón mạn tính: Tăng áp lực khi rặn cũng góp phần làm tăng nguy cơ trào ngược.

Thoát vị hoành (hiatal hernia) là một bất thường giải phẫu, trong đó một phần dạ dày bị đẩy lên trên cơ hoành vào lồng ngực. Thoát vị hoành làm thay đổi vị trí giải phẫu của LES, khiến cơ thắt này không còn nằm hoàn toàn trong ổ bụng, nơi áp lực cao giúp duy trì chức năng đóng kín. Khi LES nằm trong lồng ngực, nơi áp lực thấp hơn, khả năng chống trào ngược giảm rõ rệt.

  • Thoát vị trượt: Dạng phổ biến nhất, phần trên của dạ dày và LES cùng trượt lên trên cơ hoành.
  • Thoát vị cạnh thực quản: Phần đáy dạ dày chui lên cạnh thực quản, ít gặp hơn nhưng nguy hiểm hơn.

Vai trò của nước bọt và tuyến nước bọt

Nước bọt đóng vai trò quan trọng trong việc trung hòa acid thực quản nhờ chứa bicarbonat và các yếu tố bảo vệ niêm mạc. Khi tiết nước bọt giảm, khả năng trung hòa acid giảm, kéo dài thời gian acid tiếp xúc với niêm mạc thực quản, tăng nguy cơ viêm loét và biến chứng.

  • Rối loạn chức năng tuyến nước bọt: Thường gặp ở người lớn tuổi, bệnh nhân xạ trị vùng đầu cổ, hội chứng Sjögren, hoặc do tác dụng phụ của một số thuốc (kháng cholinergic, thuốc chống trầm cảm).
  • Khô miệng: Làm giảm khả năng rửa trôi và trung hòa acid, tăng nguy cơ tổn thương niêm mạc thực quản.

Các yếu tố nội tại khác

Ngoài các yếu tố chính kể trên, một số yếu tố nội tại khác cũng góp phần vào cơ chế bệnh sinh của GERD:

  • Chậm làm rỗng dạ dày: Khi dạ dày làm rỗng chậm (do bệnh lý thần kinh, đái tháo đường, hoặc do thuốc), lượng dịch vị tồn đọng nhiều, tăng nguy cơ trào ngược.
  • Rối loạn thần kinh thực vật: Ảnh hưởng đến cả nhu động thực quản và chức năng LES.
  • Yếu tố di truyền: Một số nghiên cứu cho thấy khuynh hướng gia đình trong mắc GERD, liên quan đến các biến thể gen ảnh hưởng đến cấu trúc và chức năng LES.

Nhấn mạnh: Sự phối hợp giữa các yếu tố nội tại như giảm trương lực LES, rối loạn vận động thực quản, tăng áp lực ổ bụng, bất thường giải phẫu và giảm tiết nước bọt là nền tảng sinh lý bệnh của GERD. Hiểu rõ các cơ chế này giúp cá thể hóa điều trị, phòng ngừa biến chứng và nâng cao chất lượng sống cho người bệnh.

Nguyên nhân gây trào ngược dạ dày do lối sống và thói quen sinh hoạt

Chế độ ăn uống và thói quen ăn uống

Chế độ ăn uống là một trong những nguyên nhân gây trào ngược dạ dày. Các nghiên cứu lâm sàng đã chỉ ra rằng, việc tiêu thụ các loại thực phẩm giàu chất béo bão hòa, đồ chiên rán, sô-cô-la, bạc hà, cà phê, rượu bia, nước ngọt có ga và các loại gia vị cay nóng có thể làm giảm trương lực cơ thắt thực quản dưới (Lower Esophageal Sphincter - LES). Khi trương lực LES suy giảm, chức năng ngăn cản dòng trào ngược axit từ dạ dày lên thực quản bị rối loạn, tạo điều kiện thuận lợi cho dịch vị và thức ăn trào ngược.

Ngoài ra, các thói quen ăn uống không hợp lý như ăn quá no, ăn khuya, hoặc nằm ngay sau khi ăn cũng là những yếu tố nguy cơ phổ biến, góp phần làm tăng áp lực nội dạ dày và thúc đẩy hiện tượng trào ngược. Khi dạ dày chứa quá nhiều thức ăn, áp lực trong dạ dày tăng lên, đặc biệt là khi kết hợp với tư thế nằm, trọng lực không còn hỗ trợ giữ thức ăn trong dạ dày, khiến axit và dịch tiêu hóa dễ dàng trào ngược lên thực quản.

Thói quen ăn uống không lành mạnh cũng là nguyên nhân gây trào ngược dạ dày

Thói quen ăn uống không lành mạnh cũng là nguyên nhân gây trào ngược dạ dày

  • Ăn quá no: Việc nạp một lượng lớn thức ăn trong một bữa làm tăng thể tích dạ dày, dẫn đến áp lực nội dạ dày tăng cao. Áp lực này có thể vượt quá khả năng đóng kín của LES, khiến dịch vị và thức ăn trào ngược lên thực quản. Đặc biệt, các bữa ăn giàu chất béo còn làm chậm quá trình làm rỗng dạ dày, kéo dài thời gian dạ dày chứa đầy, càng làm tăng nguy cơ trào ngược.
  • Ăn khuya: Ăn sát giờ đi ngủ hoặc ăn đêm khiến dạ dày chưa kịp tiêu hóa hết thức ăn, trong khi đó tư thế nằm ngang làm giảm tác động của trọng lực lên quá trình giữ thức ăn trong dạ dày. Điều này làm tăng nguy cơ axit dạ dày trào ngược lên thực quản, đặc biệt ở những người có trương lực LES yếu.
  • Thực phẩm kích thích: Một số loại thực phẩm và đồ uống như rượu, bia, cà phê, sô-cô-la, bạc hà, thức ăn cay nóng, nhiều dầu mỡ có tác dụng làm giảm trương lực LES thông qua các cơ chế như kích thích tiết gastrin, làm giãn cơ trơn hoặc ảnh hưởng đến thần kinh phó giao cảm. Ngoài ra, nước ngọt có ga còn làm tăng áp lực khí trong dạ dày, thúc đẩy trào ngược.
  • Thói quen ăn uống nhanh, không nhai kỹ: Khi ăn quá nhanh, lượng không khí nuốt vào nhiều hơn, làm tăng áp lực dạ dày. Đồng thời, thức ăn không được nghiền nhỏ sẽ làm dạ dày phải hoạt động mạnh hơn, kéo dài thời gian tiêu hóa và tăng nguy cơ trào ngược.
  • Ăn nhiều thực phẩm lên men, chua: Các loại thực phẩm như dưa muối, kim chi, nước ép cam, chanh, cà chua... chứa nhiều axit hữu cơ, có thể làm tăng độ axit trong dạ dày, kích thích tiết dịch vị và làm tổn thương niêm mạc thực quản khi trào ngược xảy ra.

Một số nghiên cứu dịch tễ học còn ghi nhận mối liên hệ giữa chế độ ăn phương Tây (Western diet) – giàu chất béo, đường, thực phẩm chế biến sẵn – với tỷ lệ mắc trào ngược dạ dày-thực quản cao hơn so với chế độ ăn truyền thống giàu rau xanh, chất xơ và thực phẩm tươi.

Việc điều chỉnh chế độ ăn uống hợp lý, hạn chế các thực phẩm kích thích, chia nhỏ bữa ăn, ăn chậm nhai kỹ và tránh ăn sát giờ đi ngủ là những biện pháp quan trọng giúp kiểm soát triệu chứng và phòng ngừa tái phát trào ngược dạ dày-thực quản.

Nguyên nhân gây trào ngược dạ dày do thói quen sinh hoạt và yếu tố tâm lý

Lối sống hiện đại với đặc trưng ít vận động, thừa cân, béo phì là những nguyên nhân gây trào ngược dạ dày. Mỡ bụng tích tụ không chỉ làm tăng áp lực ổ bụng mà còn đẩy dạ dày lên trên, làm thay đổi vị trí giải phẫu của cơ thắt thực quản dưới, từ đó làm suy yếu chức năng đóng kín của LES. Ngoài ra, béo phì còn liên quan đến tăng đề kháng insulin, rối loạn chuyển hóa, làm tăng nguy cơ viêm nhiễm và tổn thương niêm mạc thực quản.

  • Thiếu vận động: Lối sống tĩnh tại, ít vận động làm giảm hiệu quả chuyển hóa năng lượng, tăng tích tụ mỡ nội tạng, đặc biệt là vùng bụng. Điều này không chỉ làm tăng áp lực lên dạ dày mà còn ảnh hưởng đến nhu động tiêu hóa, làm chậm quá trình làm rỗng dạ dày và tăng nguy cơ trào ngược.
  • Mặc quần áo quá chật, thắt lưng chặt: Các loại trang phục bó sát, thắt lưng chặt gây tăng áp lực trực tiếp lên vùng bụng, làm giảm thể tích khoang bụng và đẩy dạ dày lên trên, từ đó thúc đẩy hiện tượng trào ngược, đặc biệt sau bữa ăn.
  • Thường xuyên cúi gập người hoặc nâng vật nặng: Các động tác này làm tăng áp lực ổ bụng đột ngột, có thể làm giãn cơ thắt thực quản dưới tạm thời, tạo điều kiện cho axit và dịch vị trào ngược lên thực quản.
  • Thừa cân, béo phì: Nhiều nghiên cứu cho thấy chỉ số BMI tăng tỷ lệ thuận với nguy cơ mắc trào ngược dạ dày-thực quản. Đặc biệt, béo phì kiểu trung tâm (mỡ bụng) là yếu tố nguy cơ mạnh nhất do tác động trực tiếp lên áp lực ổ bụng và vị trí dạ dày.

Yếu tố tâm lý cũng đóng vai trò quan trọng trong cơ chế bệnh sinh của trào ngược dạ dày-thực quản. Căng thẳng, lo âu, stress kéo dài có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh thực vật (autonomic nervous system), làm rối loạn nhu động thực quản và dạ dày, từ đó làm tăng nguy cơ trào ngược. Khi cơ thể rơi vào trạng thái căng thẳng, các hormone như cortisol, adrenaline tăng cao, gây co thắt mạch máu, giảm lưu lượng máu đến hệ tiêu hóa, làm giảm khả năng co bóp của cơ thắt thực quản dưới và rối loạn vận động dạ dày.

  • Stress mạn tính: Làm tăng tiết cortisol, ảnh hưởng đến chức năng tiêu hóa, làm giảm trương lực LES và tăng nguy cơ co thắt thực quản không hiệu quả.
  • Rối loạn lo âu, trầm cảm: Các rối loạn tâm thần kinh có thể làm thay đổi cảm nhận đau và tăng nhạy cảm với axit dạ dày, khiến triệu chứng trào ngược trở nên trầm trọng hơn.
  • Rối loạn giấc ngủ: Ngủ không đủ giấc hoặc chất lượng giấc ngủ kém làm tăng nguy cơ trào ngược về đêm, do giảm trương lực LES và giảm nhu động thực quản khi ngủ sâu.

Một số nghiên cứu còn chỉ ra mối liên hệ hai chiều giữa trào ngược dạ dày-thực quản và các rối loạn tâm thần kinh, trong đó stress và lo âu không chỉ là yếu tố nguy cơ mà còn là hậu quả của bệnh lý này, tạo thành vòng xoắn bệnh lý khó kiểm soát nếu không được can thiệp toàn diện.

Lời khuyên chuyên môn: Để kiểm soát hiệu quả trào ngược dạ dày-thực quản, cần kết hợp điều chỉnh chế độ ăn uống, tăng cường vận động thể lực, kiểm soát cân nặng, tránh các thói quen xấu như mặc quần áo chật, cúi gập người sau ăn, đồng thời quản lý tốt stress và các yếu tố tâm lý thông qua các biện pháp thư giãn, thiền, yoga hoặc hỗ trợ tâm lý chuyên sâu khi cần thiết.

Ảnh hưởng của bệnh lý nền và thuốc điều trị

Bệnh lý tiêu hóa và các rối loạn liên quan

Các bệnh lý nền về tiêu hóa đóng vai trò trung tâm trong cơ chế hình thành và tiến triển của trào ngược dạ dày thực quản (GERD). Những rối loạn này không chỉ ảnh hưởng đến chức năng cơ học của hệ tiêu hóa mà còn tác động đến các yếu tố sinh lý, thần kinh và miễn dịch liên quan đến quá trình tiêu hóa và bảo vệ niêm mạc thực quản.

Các bệnh lý nền là nguyên nhân gây trào ngược dạ dày

Các bệnh lý nền là nguyên nhân gây trào ngược dạ dày

  • Viêm loét dạ dày, viêm hang vị, viêm thực quản: Các bệnh lý này làm tổn thương niêm mạc, gây rối loạn tiết acid và giảm khả năng bảo vệ của lớp nhầy dạ dày. Khi niêm mạc bị viêm hoặc loét, khả năng co bóp và làm rỗng dạ dày bị ảnh hưởng, dẫn đến tăng áp lực trong dạ dày và dễ đẩy ngược dịch vị lên thực quản.
  • Rối loạn vận động dạ dày-tá tràng: Các rối loạn như giảm nhu động, rối loạn phối hợp co bóp giữa dạ dày và tá tràng làm chậm quá trình làm rỗng dạ dày. Khi thức ăn và dịch vị lưu lại lâu hơn, áp lực nội dạ dày tăng lên, tạo điều kiện thuận lợi cho trào ngược.
  • Bệnh tiểu đường với biến chứng thần kinh tự chủ: Biến chứng này gây rối loạn vận động dạ dày (gastroparesis), làm giảm hoặc mất khả năng co bóp của dạ dày. Thức ăn không được đẩy xuống ruột non đúng thời điểm, dẫn đến tăng nguy cơ trào ngược. Ngoài ra, rối loạn thần kinh còn ảnh hưởng đến hoạt động của cơ thắt thực quản dưới (LES), làm giảm khả năng đóng kín của cơ này.
  • Bệnh lý gan, mật, tụy: Các bệnh như xơ gan, viêm gan, sỏi mật, viêm tụy mạn tính có thể gây rối loạn tiêu hóa mỡ, giảm tiết mật và enzyme tiêu hóa, làm thay đổi môi trường tiêu hóa trong dạ dày và ruột. Hệ quả là tăng áp lực nội tạng, rối loạn vận động đường tiêu hóa và tăng nguy cơ trào ngược.

Ngoài ra, các rối loạn về cấu trúc như thoát vị hoành, dị dạng thực quản bẩm sinh hoặc mắc phải cũng làm suy yếu cơ chế chống trào ngược tự nhiên của cơ thể.

Nguyên nhân gây trào ngược dạ dày do tác dụng phụ của thuốc

Việc sử dụng thuốc kéo dài, đặc biệt ở những bệnh nhân mắc bệnh mạn tính, là một nguyên nhân gây trào ngược dạ dày. Cơ chế tác động của các nhóm thuốc này rất đa dạng, từ ảnh hưởng trực tiếp đến cơ thắt thực quản dưới, đến thay đổi nhu động tiêu hóa hoặc gây kích ứng niêm mạc dạ dày.

  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Nhóm thuốc này (như ibuprofen, diclofenac, naproxen) ức chế tổng hợp prostaglandin bảo vệ niêm mạc dạ dày, làm tăng tiết acid và giảm tiết chất nhầy bảo vệ. Hậu quả là niêm mạc dễ bị tổn thương, viêm loét và tăng nguy cơ trào ngược. NSAIDs còn có thể gây rối loạn vận động dạ dày, làm chậm quá trình làm rỗng dạ dày.
  • Thuốc chẹn canxi, thuốc giãn cơ: Các thuốc này (như nifedipin, verapamil, diltiazem, baclofen) làm giảm trương lực cơ thắt thực quản dưới (LES), khiến LES dễ bị mở ra bất thường, tạo điều kiện cho dịch vị trào ngược lên thực quản. Đặc biệt, thuốc giãn cơ còn làm giảm nhu động thực quản, khiến khả năng đẩy dịch trào ngược trở lại dạ dày bị suy yếu.
  • Thuốc chống trầm cảm, an thần: Một số thuốc chống trầm cảm ba vòng (amitriptylin, imipramin) và thuốc an thần (diazepam, lorazepam) ảnh hưởng đến hệ thần kinh thực vật, làm rối loạn kiểm soát nhu động thực quản và LES. Ngoài ra, các thuốc này còn có thể gây khô miệng, giảm tiết nước bọt – yếu tố bảo vệ tự nhiên của thực quản.
  • Thuốc điều trị hen suyễn, bệnh tim mạch: Các thuốc như theophyllin, beta-agonist (salbutamol), nitrate, digoxin có thể làm giảm trương lực LES hoặc gây giãn cơ trơn thực quản, tăng nguy cơ trào ngược.
  • Một số thuốc khác: Thuốc kháng cholinergic, opioid, progesteron, thuốc điều trị Parkinson cũng có thể làm giảm trương lực LES hoặc làm chậm nhu động tiêu hóa.

Đặc biệt, sự phối hợp nhiều loại thuốc (polypharmacy) ở người cao tuổi hoặc bệnh nhân đa bệnh lý càng làm nguyên nhân gây trào ngược dạ dày. Việc sử dụng thuốc kéo dài mà không có sự theo dõi sát sao của bác sĩ có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như viêm thực quản, loét thực quản, hẹp thực quản hoặc thậm chí Barrett thực quản – một tổn thương tiền ung thư.

Nguyên nhân gây trào ngược dạ dày do yếu tố di truyền và tuổi tác

Yếu tố di truyền có vai trò nhất định trong nguyên nhân gây trào ngược dạ dày thực quản. Các nghiên cứu di truyền học đã xác định một số biến thể gen liên quan đến chức năng của cơ thắt thực quản dưới, khả năng tiết acid dạ dày và phản ứng viêm của niêm mạc thực quản. Những người có tiền sử gia đình mắc GERD, đặc biệt là cha mẹ hoặc anh chị em ruột, có nguy cơ mắc bệnh cao hơn đáng kể so với dân số chung.

  • Đột biến gen liên quan đến cơ thắt thực quản dưới: Một số nghiên cứu phát hiện các biến thể gen ảnh hưởng đến cấu trúc và chức năng của LES, làm giảm khả năng đóng kín hoặc tăng nguy cơ giãn bất thường, từ đó tăng nguy cơ trào ngược.
  • Yếu tố di truyền liên quan đến đáp ứng viêm: Một số gen kiểm soát phản ứng viêm của niêm mạc thực quản khi tiếp xúc với acid hoặc dịch mật. Đột biến hoặc đa hình gen ở các vị trí này có thể làm tăng mức độ tổn thương niêm mạc khi bị trào ngược.

Tuổi tác là một yếu tố nguy cơ không thể đảo ngược đối với GERD. Khi tuổi càng cao, các cơ quan trong hệ tiêu hóa, đặc biệt là thực quản và dạ dày, đều có xu hướng lão hóa:

  • Suy giảm chức năng cơ thắt thực quản dưới: Theo thời gian, trương lực cơ thắt thực quản dưới giảm dần, làm tăng tần suất mở bất thường của LES, tạo điều kiện cho dịch vị trào ngược lên thực quản.
  • Suy yếu nhu động thực quản: Nhu động thực quản có vai trò đẩy dịch trào ngược trở lại dạ dày. Ở người cao tuổi, nhu động này yếu đi, làm giảm khả năng làm sạch thực quản sau mỗi đợt trào ngược.
  • Giảm tiết nước bọt: Nước bọt chứa bicarbonat giúp trung hòa acid và bảo vệ niêm mạc thực quản. Người lớn tuổi thường bị khô miệng, giảm tiết nước bọt, làm mất đi một hàng rào bảo vệ tự nhiên.
  • Gia tăng bệnh lý nền và đa dụng thuốc: Người cao tuổi thường mắc nhiều bệnh mạn tính như tăng huyết áp, tiểu đường, bệnh tim mạch, viêm khớp… dẫn đến việc sử dụng nhiều loại thuốc cùng lúc, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ lên hệ tiêu hóa và nguy cơ trào ngược.

Những yếu tố này kết hợp với nhau làm cho người cao tuổi không chỉ dễ mắc GERD mà còn dễ gặp các biến chứng nặng nề hơn, như viêm thực quản xuất huyết, hẹp thực quản hoặc nguy cơ chuyển sản Barrett thực quản.

Ảnh hưởng của yếu tố môi trường và các tác nhân bên ngoài

Các yếu tố môi trường và tác nhân bên ngoài đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và tiến triển các bệnh lý liên quan đến hệ tiêu hóa, cũng là nguyên nhân gây trào ngược dạ dày. Những yếu tố này không chỉ tác động trực tiếp đến cấu trúc và chức năng của hệ tiêu hóa mà còn ảnh hưởng gián tiếp thông qua các cơ chế thần kinh, nội tiết và miễn dịch.

Ô nhiễm môi trường và tác động đến hệ tiêu hóa 

Ô nhiễm không khí là một trong những yếu tố nguy cơ hàng đầu ảnh hưởng đến sức khỏe con người nói chung và hệ tiêu hóa nói riêng. Các hạt bụi mịn (PM2.5, PM10), khí thải công nghiệp, khí CO, SO2, NO2… khi xâm nhập vào cơ thể qua đường hô hấp có thể gây ra phản ứng viêm hệ thống, làm suy giảm chức năng miễn dịch và ảnh hưởng đến niêm mạc thực quản, dạ dày. Nhiều nghiên cứu dịch tễ học đã chỉ ra mối liên hệ giữa mức độ ô nhiễm không khí cao với tỷ lệ mắc các bệnh lý tiêu hóa, bao gồm cả GERD.

Khói thuốc lá là một trong những tác nhân môi trường phổ biến nhất, chứa hơn 7000 hóa chất, trong đó có nhiều chất độc như nicotine, carbon monoxide, formaldehyde, benzene… Nicotine có khả năng làm giảm trương lực cơ thắt thực quản dưới (LES), khiến axit dạ dày dễ dàng trào ngược lên thực quản. Ngoài ra, các chất oxy hóa trong khói thuốc còn gây tổn thương trực tiếp lên lớp niêm mạc thực quản, làm tăng nguy cơ viêm loét, thậm chí là ung thư thực quản.

  • Nicotine: Làm giãn cơ thắt thực quản dưới, giảm khả năng ngăn chặn trào ngược.
  • Carbon monoxide: Làm giảm oxy hóa mô, ảnh hưởng đến quá trình phục hồi tổn thương niêm mạc.
  • Chất gây oxy hóa: Tăng phản ứng viêm, thúc đẩy quá trình tổn thương tế bào.

Tiếp xúc với hóa chất độc hại trong môi trường lao động như dung môi hữu cơ (benzen, toluen, xylene…), kim loại nặng (chì, thủy ngân, cadmium…), thuốc trừ sâu, chất bảo quản thực phẩm… cũng là những yếu tố nguy cơ tiềm ẩn. Các hóa chất này có thể tác động lên hệ thần kinh thực vật, làm rối loạn nhu động thực quản và dạ dày, đồng thời gây rối loạn tiết axit và enzyme tiêu hóa. Một số hóa chất còn có khả năng phá hủy hàng rào bảo vệ niêm mạc, tạo điều kiện cho axit dạ dày xâm nhập và gây viêm loét.

Nguyên nhân gây trào ngược dạ dày do ảnh hưởng của thời tiết và khí hậu

Sự thay đổi thời tiết, đặc biệt là khi chuyển mùa, có thể ảnh hưởng sâu sắc đến hoạt động của hệ thần kinh thực vật – hệ thống kiểm soát tự động các chức năng tiêu hóa. Khi nhiệt độ, độ ẩm, áp suất khí quyển thay đổi đột ngột, cơ thể phải điều chỉnh để thích nghi, dẫn đến rối loạn nhu động thực quản và dạ dày. Điều này làm tăng nguy cơ trào ngược axit, đặc biệt ở những người có cơ địa nhạy cảm hoặc đã có sẵn các yếu tố nguy cơ khác.

  • Thời tiết lạnh: Làm co mạch, giảm lưu lượng máu đến niêm mạc tiêu hóa, giảm khả năng bảo vệ và phục hồi tổn thương.
  • Thời tiết nóng ẩm: Tăng tiết mồ hôi, mất nước, ảnh hưởng đến cân bằng điện giải và hoạt động của hệ tiêu hóa.
  • Chuyển mùa: Gây rối loạn nhịp sinh học, ảnh hưởng đến tiết hormone và enzyme tiêu hóa.

Ngoài ra, các yếu tố như áp suất khí quyển thay đổi, gió mùa, độ ẩm cao cũng có thể làm tăng cảm giác khó chịu ở vùng thượng vị, đầy hơi, ợ nóng – những triệu chứng điển hình của trào ngược dạ dày thực quản.

Nguyên nhân gây trào ngược dạ dày  do rối loạn đồng hồ sinh học và tác động đến tiêu hóa

Đồng hồ sinh học (circadian rhythm) điều phối nhịp điệu hoạt động của nhiều cơ quan trong cơ thể, bao gồm cả hệ tiêu hóa. Khi đồng hồ sinh học bị rối loạn do thay đổi múi giờ, làm việc ca đêm, thiếu ngủ hoặc ngủ không đúng giờ, các quá trình tiết axit, enzyme tiêu hóa và nhu động dạ dày – ruột cũng bị ảnh hưởng.

  • Thay đổi múi giờ: Làm rối loạn nhịp sinh học, ảnh hưởng đến tiết hormone melatonin và cortisol, từ đó tác động đến chức năng tiêu hóa.
  • Làm việc ca đêm: Giảm tiết axit dạ dày vào ban ngày, tăng nguy cơ ứ đọng thức ăn và trào ngược vào ban đêm.
  • Rối loạn giấc ngủ: Làm tăng hoạt động của hệ thần kinh giao cảm, giảm khả năng co bóp và làm rỗng dạ dày.

Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng những người thường xuyên làm việc ca đêm hoặc có thói quen sinh hoạt thất thường có nguy cơ mắc các bệnh lý tiêu hóa, đặc biệt là GERD, cao hơn so với nhóm người có nhịp sinh học ổn định.

Tác động của các chất kích thích và thực phẩm công nghiệp

Ngoài các yếu tố môi trường, việc tiếp xúc thường xuyên với các chất kích thích như rượu, cà phê, nước ngọt có gas, thực phẩm chế biến sẵn cũng góp phần làm tăng nguy cơ trào ngược dạ dày thực quản. Các chất này có thể làm giảm trương lực cơ thắt thực quản dưới, kích thích tiết axit dạ dày quá mức hoặc làm chậm quá trình làm rỗng dạ dày.

  • Rượu: Làm giãn cơ thắt thực quản dưới, tăng tiết axit và gây tổn thương niêm mạc thực quản.
  • Cà phê, trà đặc: Kích thích tiết axit, tăng nguy cơ ợ nóng và trào ngược.
  • Nước ngọt có gas: Làm tăng áp lực trong dạ dày, đẩy axit lên thực quản.
  • Thực phẩm chế biến sẵn: Chứa nhiều chất bảo quản, phụ gia hóa học, chất béo bão hòa… dễ gây rối loạn tiêu hóa.

Việc sử dụng các loại thực phẩm này trong thời gian dài không chỉ làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý tiêu hóa mà còn ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể, làm tăng nguy cơ béo phì, rối loạn chuyển hóa, tiểu đường – những yếu tố làm trầm trọng thêm tình trạng trào ngược dạ dày thực quản.

Ảnh hưởng của căng thẳng tâm lý và stress môi trường

Căng thẳng tâm lý do áp lực công việc, học tập, môi trường sống không lành mạnh, tiếng ồn, ô nhiễm ánh sáng… cũng là những yếu tố tác động mạnh đến hệ tiêu hóa. Stress làm tăng tiết hormone cortisol và adrenaline, kích thích hệ thần kinh giao cảm, làm giảm nhu động dạ dày – ruột, tăng tiết axit và làm giảm khả năng bảo vệ của niêm mạc thực quản.

  • Áp lực công việc, học tập: Làm tăng nguy cơ rối loạn tiêu hóa chức năng, trào ngược axit.
  • Ô nhiễm tiếng ồn, ánh sáng: Ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ, làm rối loạn đồng hồ sinh học.
  • Stress kéo dài: Gây rối loạn vận động thực quản, tăng cảm giác đau và khó chịu ở vùng thượng vị.

Tất cả các yếu tố môi trường và tác nhân bên ngoài kể trên đều có thể là nguyên nhân gây trào ngược dạ dày. Việc nhận diện và kiểm soát các yếu tố nguy cơ này là vô cùng quan trọng trong phòng ngừa và điều trị hiệu quả bệnh lý này.