Sửa trang

Ho cấp tính: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Tìm hiểu nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị ho cấp tính hiệu quả để nhanh chóng giảm khó chịu và phục hồi sức khỏe. Các biện pháp đơn giản, dễ áp dụng giúp bạn kiểm soát ho ngay tại nhà.

Ho cấp tính: Định nghĩa và phân loại

Ho cấp tính là một triệu chứng phổ biến trong các bệnh lý đường hô hấp, đặc trưng bởi sự xuất hiện đột ngột và kéo dài dưới 3 tuần. Đây không phải là một bệnh lý riêng biệt mà là biểu hiện của nhiều nguyên nhân khác nhau, từ các bệnh nhiễm trùng cấp tính đến các yếu tố kích thích môi trường hoặc phản ứng dị ứng. Ho cấp tính thường gây khó chịu, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và sinh hoạt hàng ngày của người bệnh.

Ho cấp tính xuất hiện đột ngột và kéo dài dưới 3 tuần.

Ho cấp tính xuất hiện đột ngột và kéo dài dưới 3 tuần.

Về mặt chuyên môn, ho là một phản xạ bảo vệ của cơ thể nhằm loại bỏ các tác nhân gây kích thích hoặc dị vật ra khỏi đường hô hấp. Phản xạ này được điều khiển bởi trung tâm ho nằm ở hành não, thông qua sự kích thích của các thụ thể cảm giác ở niêm mạc đường hô hấp, bao gồm phế quản, khí quản, thanh quản và hầu họng.

Phân loại ho dựa trên thời gian kéo dài là một tiêu chí quan trọng trong chẩn đoán và điều trị:

  • Ho cấp tính: kéo dài dưới 3 tuần. Thường do các nguyên nhân nhiễm trùng cấp tính như viêm đường hô hấp trên (cảm lạnh, cúm), viêm phế quản cấp, hoặc do tiếp xúc với các tác nhân kích thích như khói thuốc, bụi bẩn.
  • Ho bán cấp: kéo dài từ 3 đến 8 tuần. Thường là giai đoạn chuyển tiếp giữa ho cấp và ho mạn, có thể do viêm phế quản kéo dài, viêm phổi do vi khuẩn hoặc do các biến chứng sau nhiễm trùng.
  • Ho mạn tính: kéo dài trên 8 tuần. Thường liên quan đến các bệnh lý mạn tính như hen suyễn, viêm phế quản mạn, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), hoặc các nguyên nhân ngoài đường hô hấp như trào ngược dạ dày-thực quản.

Việc phân loại này giúp bác sĩ lâm sàng định hướng chẩn đoán nguyên nhân chính xác hơn, từ đó lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, tránh việc sử dụng thuốc không cần thiết hoặc điều trị sai hướng, gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe người bệnh.

Cơ chế sinh lý của ho cấp tính 

Liên quan đến sự kích thích các thụ thể cảm giác trong đường hô hấp, dẫn truyền tín hiệu qua dây thần kinh phế vị, dây thần kinh thanh quản trên đến trung tâm ho ở hành não. Tại đây, trung tâm ho phối hợp các cơ hô hấp để tạo ra phản xạ ho nhằm tống xuất các chất kích thích hoặc dịch tiết ra khỏi đường thở.

Phản xạ ho gồm ba giai đoạn chính:

  • Hít vào sâu: Tăng thể tích phổi để chuẩn bị cho lực ho mạnh.
  • Đóng thanh môn: Tạm thời ngăn không khí thoát ra ngoài, tạo áp lực trong lồng ngực.
  • Mở thanh môn đột ngột: Không khí được đẩy ra với áp lực cao, cuốn theo các chất kích thích hoặc dịch tiết ra khỏi đường hô hấp.

Đánh giá và chẩn đoán ho cấp tính

Cần dựa trên tiền sử bệnh, triệu chứng đi kèm và khám lâm sàng kỹ lưỡng. Các yếu tố cần lưu ý bao gồm:

  • Thời gian xuất hiện và kéo dài của ho.
  • Đặc điểm ho: ho khan hay ho có đờm, màu sắc và lượng đờm.
  • Các triệu chứng kèm theo: sốt, khó thở, đau ngực, khàn tiếng, chảy nước mũi, đau họng.
  • Tiền sử tiếp xúc với các tác nhân kích thích hoặc dị ứng.
  • Tiền sử bệnh lý mạn tính hoặc các yếu tố nguy cơ như hút thuốc lá, nghề nghiệp.

Trong một số trường hợp, các xét nghiệm cận lâm sàng như chụp X-quang ngực, xét nghiệm máu, soi họng hoặc test dị ứng có thể được chỉ định để xác định nguyên nhân chính xác.

Nguyên nhân gây ho cấp tính

Ho cấp tính là một phản xạ bảo vệ quan trọng của hệ hô hấp nhằm loại bỏ các tác nhân gây kích thích hoặc nhiễm trùng khỏi đường thở. Tuy nhiên, ho cấp tính cũng là biểu hiện của nhiều bệnh lý khác nhau, trong đó nguyên nhân chủ yếu liên quan đến các tổn thương hoặc kích thích niêm mạc đường hô hấp. Việc hiểu rõ cơ chế và nguyên nhân gây ho cấp tính giúp chẩn đoán chính xác và điều trị hiệu quả.

Ho cấp tính có thể do nhiễm trùng đường hô hấp trên.

Ho cấp tính có thể do nhiễm trùng đường hô hấp trên.

Nhiễm trùng đường hô hấp trên

Nhiễm trùng đường hô hấp trên (Upper Respiratory Tract Infection - URTI) là nguyên nhân phổ biến nhất gây ho cấp tính. Các bệnh lý thường gặp bao gồm cảm lạnh thông thường, viêm họng, viêm mũi dị ứng, viêm xoang cấp. Các tác nhân gây bệnh chủ yếu là virus, trong đó:

  • Rhinovirus: Là nguyên nhân hàng đầu gây cảm lạnh, có khả năng lây lan nhanh qua giọt bắn và tiếp xúc trực tiếp.
  • Coronavirus: Ngoài các chủng gây bệnh nhẹ, một số chủng có thể gây bệnh nặng hơn như SARS-CoV, MERS-CoV.
  • Influenza virus: Gây cúm mùa với biểu hiện toàn thân rõ rệt, ho khan hoặc ho có đờm.

Khi virus xâm nhập, niêm mạc đường hô hấp trên bị viêm, phù nề và tăng tiết dịch nhầy. Các đầu mút thần kinh cảm giác ở niêm mạc bị kích thích, dẫn đến phản xạ ho nhằm loại bỏ dịch tiết và tác nhân gây bệnh. Ngoài ra, sự tăng tiết histamin và các cytokine viêm cũng góp phần làm tăng tính nhạy cảm của các thụ thể ho.

Nhiễm trùng đường hô hấp dưới

Viêm phế quản cấp và viêm phổi là những bệnh lý nhiễm trùng đường hô hấp dưới thường gây ho cấp tính, có thể kèm theo các triệu chứng toàn thân nghiêm trọng hơn như sốt cao, khó thở, đau ngực. Các tác nhân gây bệnh bao gồm:

  • Vi khuẩn: Streptococcus pneumoniae là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm phổi cộng đồng. Haemophilus influenzae cũng thường gây viêm phế quản cấp, đặc biệt ở người có bệnh lý nền.
  • Virus: Virus hợp bào hô hấp (RSV), virus cúm, adenovirus có thể gây viêm phế quản và viêm phổi cấp.

Trong viêm phế quản cấp, niêm mạc phế quản bị viêm, phù nề và tăng tiết dịch nhầy, gây tắc nghẽn một phần đường thở và kích thích các thụ thể ho. Ho có thể là ho khan hoặc ho có đờm, tùy thuộc vào mức độ tiết dịch và sự tham gia của vi khuẩn thứ phát. Viêm phổi làm tổn thương nhu mô phổi, gây kích thích các thụ thể ho ở phế nang và phế quản nhỏ, dẫn đến ho dữ dội hơn.

Tiếp xúc với các yếu tố kích thích

Không chỉ do nhiễm trùng, ho cấp tính còn có thể xuất phát từ các yếu tố kích thích vật lý hoặc hóa học gây tổn thương hoặc kích thích niêm mạc đường hô hấp:

  • Khói thuốc lá: Chứa nhiều chất độc hại và các hạt bụi mịn, gây viêm mạn tính và kích thích các thụ thể ho.
  • Bụi bẩn và hóa chất: Tiếp xúc với bụi công nghiệp, khí độc, hơi hóa chất như amoniac, clo có thể gây viêm cấp niêm mạc hô hấp.
  • Không khí lạnh hoặc khô: Làm mất độ ẩm niêm mạc, gây kích thích và tăng phản xạ ho.

Phản ứng ho trong trường hợp này là cơ chế bảo vệ nhằm loại bỏ các tác nhân kích thích khỏi đường thở, tuy nhiên nếu tiếp xúc kéo dài có thể dẫn đến viêm mạn tính và ho kéo dài.

Phản ứng dị ứng

Dị ứng là nguyên nhân quan trọng gây ho cấp tính không do nhiễm trùng, đặc biệt trong các trường hợp viêm mũi dị ứng hoặc viêm họng dị ứng. Các tác nhân dị ứng phổ biến bao gồm phấn hoa, lông động vật, mạt bụi nhà:

  • Dị nguyên tiếp xúc với niêm mạc mũi và họng kích thích giải phóng histamin và các chất trung gian viêm.
  • Gây phù nề niêm mạc, tăng tiết dịch nhầy và kích thích các đầu mút thần kinh cảm giác.

Ho trong dị ứng thường đi kèm với các triệu chứng như ngứa mũi, chảy nước mũi, hắt hơi, cảm giác vướng họng. Đặc điểm ho thường là ho khan, có thể tăng lên khi tiếp xúc với dị nguyên hoặc thay đổi thời tiết.

Nguyên nhân khác

Bên cạnh các nguyên nhân trên, một số yếu tố khác cũng có thể gây ho cấp tính:

  • Trào ngược dạ dày thực quản (GERD): Acid dạ dày trào ngược lên thực quản và họng gây kích thích niêm mạc, dẫn đến phản xạ ho. Ho do GERD thường xuất hiện về đêm hoặc sau ăn, kèm theo cảm giác nóng rát họng, khó nuốt.

Trào ngược dạ dày thực quản gây ra ho cấp tính

Trào ngược dạ dày thực quản gây ra ho cấp tính

  • Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors): Đây là tác dụng phụ phổ biến của nhóm thuốc này, do tăng nồng độ bradykinin và prostaglandin gây kích thích các thụ thể ho ở niêm mạc đường hô hấp.
  • Yếu tố thần kinh: Một số trường hợp ho do rối loạn thần kinh hoặc phản xạ quá mức của các thụ thể ho mà không có tổn thương thực thể rõ ràng.

Việc xác định chính xác nguyên nhân gây ho cấp tính đòi hỏi đánh giá kỹ lưỡng lâm sàng, tiền sử bệnh, yếu tố nguy cơ và có thể cần các xét nghiệm hỗ trợ như chụp X-quang phổi, xét nghiệm vi sinh, hoặc nội soi đường hô hấp.

Triệu chứng nhận biết ho cấp tính

Ho cấp tính là một phản ứng bảo vệ của cơ thể nhằm loại bỏ các tác nhân gây kích thích hoặc nhiễm trùng tại đường hô hấp. Tình trạng này thường kéo dài dưới 3 tuần và có thể biểu hiện với nhiều dạng khác nhau, phụ thuộc vào nguyên nhân cũng như mức độ tổn thương của niêm mạc đường hô hấp. Việc nhận biết chính xác các triệu chứng đi kèm không chỉ giúp chẩn đoán phân biệt mà còn định hướng điều trị hiệu quả.

  • Ho khan: Đây là dạng ho không có đờm, thường xuất hiện khi niêm mạc họng hoặc thanh quản bị kích thích nhẹ hoặc viêm mà chưa có sự tiết dịch nhiều. Ho khan thường gặp trong các trường hợp viêm họng do virus, dị ứng với bụi, phấn hoa, hoặc kích thích bởi các yếu tố môi trường như khói thuốc, không khí lạnh. Ho khan có thể gây cảm giác ngứa rát, khó chịu ở cổ họng, làm tăng nguy cơ mệt mỏi do ho liên tục.
  • Ho có đờm: Khi đường hô hấp dưới bị viêm hoặc nhiễm trùng, các tuyến tiết dịch trong niêm mạc tăng tiết đờm để bảo vệ và làm sạch đường thở. Đờm có thể có màu trắng trong, vàng hoặc xanh tùy thuộc vào mức độ và loại tác nhân gây bệnh. Ví dụ, đờm màu xanh thường gợi ý nhiễm khuẩn do vi khuẩn, trong khi đờm trắng trong thường liên quan đến viêm do virus hoặc kích ứng. Ho có đờm là dấu hiệu điển hình trong viêm phế quản cấp, viêm phổi hoặc các bệnh lý đường hô hấp dưới khác.
  • Ho kèm sốt: Sốt là biểu hiện của phản ứng viêm toàn thân khi cơ thể chống lại tác nhân gây bệnh. Trong ho cấp tính, sốt thường xuất hiện khi có nhiễm trùng nặng hơn, đặc biệt là nhiễm khuẩn hoặc virus có độc lực cao. Mức độ sốt có thể dao động từ nhẹ (37,5-38°C) đến cao (>39°C), kèm theo các triệu chứng toàn thân như ớn lạnh, đau đầu, đau mỏi cơ. Sốt đi kèm ho là dấu hiệu cảnh báo cần được đánh giá y tế kỹ lưỡng để tránh biến chứng.
  • Đau họng, ngứa họng: Đây là triệu chứng phổ biến trong viêm họng cấp, thường do virus hoặc vi khuẩn gây ra. Đau họng có thể xuất hiện trước hoặc đồng thời với ho, gây khó chịu khi nuốt, cảm giác ngứa rát hoặc vướng víu trong cổ họng. Tình trạng này phản ánh sự tổn thương niêm mạc họng, có thể kèm theo sưng tấy và đỏ niêm mạc.
  • Khó thở hoặc thở khò khè: Khi viêm nhiễm lan rộng xuống phế quản hoặc phổi, hiện tượng phù nề và tăng tiết dịch làm hẹp đường thở, gây ra khó thở hoặc thở khò khè. Triệu chứng này thường gặp trong viêm phế quản cấp hoặc viêm phổi, đặc biệt khi có co thắt phế quản hoặc tắc nghẽn đường thở do đờm. Khó thở là dấu hiệu cảnh báo cần can thiệp y tế kịp thời để tránh suy hô hấp.
  • Mệt mỏi, chán ăn: Đây là các triệu chứng toàn thân thường gặp trong các đợt nhiễm trùng cấp tính. Mệt mỏi xuất phát từ phản ứng viêm và sự tiêu hao năng lượng của cơ thể trong quá trình chống lại tác nhân gây bệnh. Chán ăn có thể do đau họng, khó chịu hoặc do ảnh hưởng của các cytokine viêm lên trung tâm điều hòa ăn uống. Tình trạng này kéo dài có thể làm suy giảm sức đề kháng và ảnh hưởng đến quá trình hồi phục.

Phân biệt các dạng ho cấp tính dựa trên triệu chứng:

  • Ho khan kéo dài kèm ngứa rát họng, không sốt: thường do viêm họng virus hoặc dị ứng.
  • Ho có đờm màu vàng hoặc xanh, sốt cao: gợi ý viêm phế quản hoặc viêm phổi do vi khuẩn.
  • Ho khò khè, khó thở kèm sốt: có thể là dấu hiệu của viêm phế quản co thắt hoặc viêm phổi nặng.
  • Ho khan kèm đau họng, chảy nước mũi: thường liên quan đến viêm đường hô hấp trên do virus.

Cơ chế sinh lý của triệu chứng ho cấp tính:

Ho là phản xạ bảo vệ được điều khiển bởi trung tâm ho ở hành não. Khi các thụ thể cảm giác ở niêm mạc đường hô hấp bị kích thích bởi viêm, dị ứng, hoặc dị vật, tín hiệu sẽ được truyền đến trung tâm ho, kích hoạt phản xạ ho nhằm tống xuất các tác nhân gây kích thích ra ngoài. Tùy theo mức độ tổn thương và loại tác nhân, ho có thể là ho khan hoặc ho có đờm.

Vai trò của đờm trong ho cấp tính:

Đờm là dịch tiết chứa nước, glycoprotein, tế bào viêm và vi sinh vật. Nó giúp bẫy và loại bỏ các tác nhân gây bệnh, đồng thời bảo vệ niêm mạc khỏi tổn thương thêm. Tuy nhiên, khi đờm quá nhiều hoặc đặc quánh, nó có thể gây tắc nghẽn đường thở, làm tăng khó thở và kích thích ho nhiều hơn.

Yếu tố ảnh hưởng đến biểu hiện triệu chứng:

  • Tuổi tác: Trẻ em và người già thường có triệu chứng nặng hơn do hệ miễn dịch yếu hoặc chưa hoàn thiện.
  • Tình trạng miễn dịch: Người có bệnh lý nền hoặc suy giảm miễn dịch dễ bị nhiễm trùng nặng và triệu chứng kéo dài.
  • Nguyên nhân gây bệnh: Virus thường gây ho khan và sốt nhẹ, trong khi vi khuẩn thường gây ho có đờm và sốt cao.
  • Môi trường sống: Ô nhiễm không khí, khói thuốc lá làm tăng nguy cơ kích thích niêm mạc và ho kéo dài.

Cách điều trị ho cấp tính hiệu quả

Ho cấp tính là triệu chứng phổ biến phản ánh tình trạng viêm hoặc kích thích đường hô hấp trên hoặc dưới, thường kéo dài dưới 3 tuần. Việc điều trị hiệu quả đòi hỏi phải xác định chính xác nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của triệu chứng để lựa chọn phương pháp phù hợp, tránh lạm dụng thuốc và giảm thiểu biến chứng.

Điều trị nguyên nhân

Ho cấp tính thường do các nguyên nhân chủ yếu như nhiễm virus, vi khuẩn, dị ứng hoặc các yếu tố kích thích khác. Việc điều trị nguyên nhân là bước quan trọng nhất để kiểm soát triệu chứng và ngăn ngừa tái phát.

  • Ho do nhiễm virus: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất, chiếm khoảng 80-90% các trường hợp ho cấp tính. Các virus như Rhinovirus, Influenza, Parainfluenza gây viêm niêm mạc đường hô hấp trên. Trong trường hợp này, kháng sinh không có hiệu quả và không được khuyến cáo sử dụng. Điều trị chủ yếu là hỗ trợ, bao gồm nghỉ ngơi, bù nước và dùng thuốc giảm triệu chứng khi cần thiết.
  • Ho do vi khuẩn: Khi ho cấp tính kèm theo các dấu hiệu nhiễm khuẩn nặng như sốt cao kéo dài, đờm mủ, đau ngực, bác sĩ sẽ chỉ định kháng sinh phù hợp dựa trên đánh giá lâm sàng và xét nghiệm nếu cần thiết. Các tác nhân thường gặp gồm Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae, Mycoplasma pneumoniae.
  • Ho do dị ứng hoặc kích thích: Các yếu tố như bụi, phấn hoa, khói thuốc lá, hóa chất có thể gây phản ứng viêm và ho. Trong trường hợp này, việc loại bỏ hoặc tránh tiếp xúc với tác nhân là ưu tiên hàng đầu, kết hợp với thuốc kháng histamin hoặc corticosteroid dạng xịt mũi để kiểm soát triệu chứng.
  • Ho do trào ngược dạ dày thực quản (GERD): Axit dạ dày trào ngược lên thực quản và họng gây kích thích niêm mạc, dẫn đến ho. Điều trị bao gồm thay đổi lối sống, chế độ ăn uống và sử dụng thuốc ức chế bơm proton hoặc thuốc kháng acid theo chỉ định bác sĩ.

Điều trị triệu chứng

Điều trị triệu chứng giúp giảm khó chịu và cải thiện chất lượng cuộc sống trong thời gian chờ đợi nguyên nhân được xử lý.

  • Thuốc giảm ho: Thuốc giảm ho (antitussives) như dextromethorphan hoặc codein có tác dụng ức chế trung tâm ho ở não, giảm tần suất và mức độ ho, đặc biệt hiệu quả trong ho khan gây mất ngủ hoặc đau rát họng. Tuy nhiên, cần thận trọng khi sử dụng ở trẻ nhỏ và người có bệnh lý nền.
  • Thuốc long đờm: Các thuốc như acetylcysteine, bromhexine giúp làm loãng đờm, tăng khả năng tống xuất đờm ra ngoài, giảm tắc nghẽn đường thở và cải thiện thông khí. Việc sử dụng thuốc long đờm nên kết hợp với việc uống nhiều nước để đạt hiệu quả tối ưu.
  • Thuốc giảm đau, hạ sốt: Paracetamol hoặc ibuprofen được sử dụng khi bệnh nhân có sốt hoặc đau họng, giúp giảm viêm, hạ sốt và cải thiện triệu chứng khó chịu.

Biện pháp hỗ trợ tại nhà

Các biện pháp hỗ trợ tại nhà đóng vai trò quan trọng trong việc giảm triệu chứng và thúc đẩy quá trình hồi phục.

  • Uống đủ nước: Nước giúp làm loãng đờm, giữ ẩm niêm mạc đường hô hấp, giảm kích thích và tăng cường chức năng miễn dịch. Nên ưu tiên nước ấm hoặc các loại trà thảo dược không đường.
  • Sử dụng máy tạo độ ẩm: Độ ẩm không khí thích hợp (khoảng 40-60%) giúp giảm khô niêm mạc, giảm kích thích và ho. Máy tạo độ ẩm đặc biệt hữu ích trong môi trường khô hoặc khi sử dụng điều hòa nhiệt độ.
  • Tránh tiếp xúc với khói thuốc và các chất kích thích: Khói thuốc lá, bụi bẩn, hóa chất có thể làm tăng viêm và kích thích niêm mạc, làm nặng thêm triệu chứng ho. Việc hạn chế tiếp xúc với các yếu tố này giúp giảm nguy cơ tái phát và cải thiện nhanh chóng.
  • Ngủ đủ giấc và nghỉ ngơi hợp lý: Giấc ngủ chất lượng giúp tăng cường hệ miễn dịch, hỗ trợ cơ thể chống lại tác nhân gây bệnh và giảm triệu chứng.
  • Thay đổi tư thế khi ngủ: Nâng cao đầu khi ngủ giúp giảm trào ngược dạ dày và hạn chế kích thích niêm mạc họng, giảm ho về đêm.

Điều trị các nguyên nhân đặc biệt

Trong một số trường hợp, ho cấp tính có thể do các nguyên nhân đặc biệt cần được xử lý riêng biệt:

  • Trào ngược dạ dày thực quản (GERD): Ngoài việc thay đổi chế độ ăn uống (tránh đồ cay nóng, béo, caffein, rượu), bệnh nhân có thể được chỉ định thuốc ức chế bơm proton (PPI) hoặc thuốc kháng acid để giảm tiết acid dạ dày, từ đó giảm kích thích niêm mạc họng và ho.
  • Dị ứng: Thuốc kháng histamin thế hệ 2 (như loratadin, cetirizin) giúp giảm phản ứng dị ứng và ho do dị ứng. Trong trường hợp nặng hoặc kéo dài, corticosteroid dạng xịt mũi hoặc hít có thể được sử dụng để kiểm soát viêm.
  • Ho do thuốc: Một số thuốc như ức chế men chuyển (ACE inhibitors) có thể gây ho khan. Trong trường hợp này, cần trao đổi với bác sĩ để thay đổi thuốc phù hợp.
  • Ho cấp tính do hút thuốc lá: Một số trường hợp có thể bị ho do khói thuốc lá

Hút thuốc là gây ra ho cấp tính

Hút thuốc là gây ra ho cấp tính

Thăm khám và theo dõi

Việc theo dõi sát sao các triệu chứng là cần thiết để phát hiện sớm các dấu hiệu cảnh báo và điều chỉnh phác đồ điều trị kịp thời.

  • Thời gian ho: Nếu ho kéo dài hơn 3 tuần, cần tái khám để loại trừ các bệnh lý mạn tính hoặc nghiêm trọng như viêm phổi, lao phổi, ung thư phổi.
  • Dấu hiệu nặng: Khó thở, sốt cao không giảm sau 3 ngày điều trị, đau ngực dữ dội, ho ra máu hoặc đờm có mủ cần được đánh giá y tế khẩn cấp.
  • Khám lâm sàng và cận lâm sàng: Bác sĩ có thể chỉ định chụp X-quang ngực, xét nghiệm máu, xét nghiệm đờm hoặc nội soi để xác định nguyên nhân chính xác và mức độ tổn thương đường hô hấp.
  • Tuân thủ điều trị: Người bệnh cần tuân thủ đúng phác đồ điều trị, không tự ý ngưng thuốc hoặc tự ý dùng thuốc khi chưa có chỉ định của bác sĩ để tránh biến chứng và kháng thuốc.
liên hệ tư vấn miễn phí
0865 725 168