Sửa trang

Ho Do COVID 19 Cách Giảm Ho Và Biện Pháp Phòng Ngừa

Tìm hiểu nguyên nhân, triệu chứng và cách xử lý ho do COVID-19. Nhận biết dấu hiệu nguy hiểm, mẹo giảm ho tại nhà, khi nào cần gặp bác sĩ.

Khái quát về ho do COVID-19

Ho là một trong những triệu chứng lâm sàng nổi bật và thường gặp nhất ở bệnh nhân mắc COVID-19, với tỷ lệ xuất hiện dao động từ 50-80% tùy theo từng giai đoạn dịch và biến chủng virus. Đặc điểm ho do COVID-19 có thể rất đa dạng, từ ho khan, ho có đờm nhẹ đến ho dai dẳng kéo dài nhiều tuần sau khi khỏi bệnh. Sự khác biệt này phụ thuộc vào mức độ tổn thương đường hô hấp, đáp ứng miễn dịch của từng cá thể và sự xuất hiện của các biến chứng hoặc bội nhiễm.

Ho do COVID-19 là ho do người bệnh bị nhiễm Covid 19

Ho do COVID-19 là ho do người bệnh bị nhiễm Covid 19

Cơ chế sinh học của ho trong COVID-19 liên quan chặt chẽ đến quá trình xâm nhập và nhân lên của virus SARS-CoV-2 tại biểu mô đường hô hấp. Virus gắn vào thụ thể ACE2 trên bề mặt tế bào biểu mô, gây tổn thương trực tiếp và kích hoạt phản ứng viêm mạnh mẽ. Quá trình này dẫn đến sự giải phóng hàng loạt cytokine viêm như IL-6, TNF-α, IL-1β, cùng các hóa chất trung gian khác như bradykinin, histamin. Những chất này kích thích các thụ thể ho (cough receptors) nằm rải rác ở niêm mạc hầu họng, khí quản, phế quản, tạo ra phản xạ ho nhằm tống xuất các tác nhân gây hại ra khỏi đường thở.

Ho do COVID-19 thường có đặc điểm là ho khan, không có đờm, nhất là trong giai đoạn đầu của bệnh. Tuy nhiên, ở một số trường hợp, đặc biệt khi có bội nhiễm vi khuẩn hoặc nấm, ho có thể chuyển sang ho có đờm, thậm chí đờm đặc, vàng hoặc xanh. Ngoài ra, các yếu tố như tăng tiết dịch nhầy, phù nề niêm mạc, tăng phản xạ ho do kích thích thần kinh cũng góp phần làm triệu chứng ho trở nên dai dẳng và khó kiểm soát.

Đặc điểm lâm sàng của ho do COVID-19 có thể phân tích chi tiết qua các khía cạnh sau:

  • Thời điểm xuất hiện: Ho thường khởi phát sớm, trong vòng 2-5 ngày đầu sau khi nhiễm virus, đôi khi là triệu chứng đầu tiên hoặc xuất hiện đồng thời với sốt, đau họng, mệt mỏi.
  • Tính chất ho: Chủ yếu là ho khan, không có đờm, cảm giác ngứa rát họng, đôi khi kèm đau tức ngực nhẹ. Một số trường hợp có thể xuất hiện ho có đờm khi bệnh tiến triển nặng hoặc có bội nhiễm.
  • Thời gian kéo dài: Ho có thể kéo dài từ vài ngày đến vài tuần, thậm chí nhiều tháng sau khi đã khỏi các triệu chứng cấp tính khác (hội chứng hậu COVID-19 - long COVID).
  • Mức độ ảnh hưởng: Ho dai dẳng gây khó chịu, ảnh hưởng đến giấc ngủ, sinh hoạt, giao tiếp và chất lượng cuộc sống. Một số trường hợp ho nhiều về đêm, làm bệnh nhân mất ngủ, mệt mỏi kéo dài.
  • Biến chứng liên quan: Ho kéo dài có thể gây đau cơ ngực, đau bụng, khàn tiếng, thậm chí nôn ói hoặc tiểu không tự chủ ở người cao tuổi.

Các yếu tố làm nặng thêm triệu chứng ho ở bệnh nhân COVID-19 bao gồm:

  • Bệnh nền hô hấp mạn tính (hen phế quản, COPD, viêm mũi dị ứng...)
  • Tiền sử hút thuốc lá, tiếp xúc với khói bụi, ô nhiễm không khí
  • Hệ miễn dịch suy yếu, người cao tuổi, trẻ nhỏ
  • Bội nhiễm vi khuẩn, nấm hoặc các biến chứng như viêm phổi, tràn dịch màng phổi

Cơ chế thần kinh và miễn dịch của ho do COVID-19 cũng được nghiên cứu sâu rộng. Virus SARS-CoV-2 không chỉ tác động lên các tế bào biểu mô mà còn ảnh hưởng đến hệ thần kinh ngoại biên và trung ương, đặc biệt là các dây thần kinh cảm giác chi phối phản xạ ho. Một số nghiên cứu chỉ ra rằng, tổn thương hoặc rối loạn chức năng các sợi thần kinh này có thể dẫn đến tình trạng ho kéo dài, tăng nhạy cảm với các kích thích nhẹ (hypersensitivity cough syndrome).

Ảnh hưởng của ho do COVID-19 đến chất lượng cuộc sống là vấn đề đáng lưu ý. Ho kéo dài không chỉ gây khó chịu về thể chất mà còn ảnh hưởng đến tâm lý, làm tăng nguy cơ lo âu, trầm cảm, giảm khả năng lao động và giao tiếp xã hội. Đặc biệt, trong bối cảnh đại dịch, triệu chứng ho còn gây kỳ thị, lo lắng cho người xung quanh, làm tăng gánh nặng tâm lý cho người bệnh.

Ảnh hưởng của ho do COVID-19 đến chất lượng cuộc sống

Ảnh hưởng của ho do COVID-19 đến chất lượng cuộc sống

Phân biệt ho do COVID-19 với các nguyên nhân khác là thách thức lâm sàng, nhất là trong mùa dịch cúm hoặc các bệnh lý hô hấp khác. Một số điểm giúp định hướng chẩn đoán:

  • Ho do COVID-19 thường kèm theo các triệu chứng toàn thân như sốt, đau đầu, mất vị giác/khứu giác, đau cơ, mệt mỏi.
  • Ho do dị ứng thường xuất hiện theo mùa, kèm ngứa mắt, chảy nước mũi, không sốt.
  • Ho do viêm phổi vi khuẩn thường có đờm đặc, sốt cao, khó thở, đau ngực rõ rệt.
  • Ho do hen phế quản thường xuất hiện về đêm, có tiền sử dị ứng, khò khè.

Tiếp cận chẩn đoán ho do COVID-19 dựa trên khai thác triệu chứng, yếu tố dịch tễ, xét nghiệm PCR hoặc test nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2, kết hợp loại trừ các nguyên nhân khác. Trong một số trường hợp, chụp X-quang hoặc CT scan ngực giúp đánh giá mức độ tổn thương phổi, phát hiện biến chứng.

Quản lý và điều trị ho do COVID-19 chủ yếu là điều trị triệu chứng, kết hợp kiểm soát các yếu tố nguy cơ và phòng ngừa biến chứng. Một số biện pháp hỗ trợ bao gồm:

  • Giữ ẩm không khí, uống đủ nước, súc họng bằng nước muối sinh lý
  • Sử dụng thuốc giảm ho theo chỉ định của bác sĩ (dextromethorphan, codein, levodropropizin...)
  • Điều trị nguyên nhân nền (hen, COPD, dị ứng...)
  • Kháng sinh, kháng nấm nếu có bội nhiễm
  • Vật lý trị liệu hô hấp, tập thở, phục hồi chức năng phổi sau COVID-19

Vai trò của phục hồi chức năng hô hấp ngày càng được nhấn mạnh trong kiểm soát ho kéo dài sau COVID-19. Các bài tập thở, tập vận động lồng ngực, kỹ thuật kiểm soát ho giúp giảm tần suất và mức độ ho, cải thiện chức năng phổi, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh.

Ho do COVID-19 là một biểu hiện phức tạp, liên quan đến nhiều cơ chế sinh học, thần kinh và miễn dịch. Việc nhận diện sớm, đánh giá đúng mức độ và kiểm soát hiệu quả triệu chứng ho đóng vai trò quan trọng trong quá trình điều trị, phục hồi và phòng ngừa các biến chứng lâu dài cho người bệnh.

Cơ chế sinh lý bệnh của ho trong COVID-19

Ho là một trong những triệu chứng nổi bật và phổ biến nhất ở bệnh nhân mắc COVID-19, phản ánh quá trình tương tác phức tạp giữa virus SARS-CoV-2 và hệ thống hô hấp của cơ thể. Để hiểu rõ cơ chế sinh lý bệnh của ho trong COVID-19, cần phân tích sâu về các giai đoạn xâm nhập, đáp ứng miễn dịch, tổn thương mô và các yếu tố thần kinh liên quan đến phản xạ ho.

Ho là một trong những triệu chứng nổi bật và phổ biến nhất ở bệnh nhân mắc COVID-19

Ho là một trong những triệu chứng nổi bật và phổ biến nhất ở bệnh nhân mắc COVID-19

1. Xâm nhập và nhân lên của virus SARS-CoV-2: SARS-CoV-2 là một loại virus RNA thuộc họ coronavirus, có khả năng lây truyền mạnh qua các giọt bắn đường hô hấp. Khi xâm nhập vào cơ thể, virus chủ yếu bám dính vào các tế bào biểu mô đường hô hấp, đặc biệt là tế bào biểu mô phổi, thông qua thụ thể angiotensin-converting enzyme 2 (ACE2) nằm trên bề mặt tế bào. Quá trình này được hỗ trợ bởi protein S (spike) của virus, giúp gắn kết và hòa màng với tế bào chủ, tạo điều kiện cho vật liệu di truyền của virus đi vào bên trong tế bào.

2. Tổn thương tế bào và đáp ứng viêm: Sau khi xâm nhập, SARS-CoV-2 nhân lên nhanh chóng, gây hoại tử và chết tế bào biểu mô. Quá trình này kích hoạt hệ thống miễn dịch bẩm sinh, dẫn đến sự giải phóng hàng loạt các cytokine và chemokine như interleukin-6 (IL-6), interleukin-1β (IL-1β), tumor necrosis factor-alpha (TNF-α), interferon gamma (IFN-γ), và các yếu tố khác. Sự bùng phát các chất trung gian hóa học này không chỉ góp phần vào phản ứng viêm mà còn làm tăng tính thấm thành mạch, gây phù nề niêm mạc đường hô hấp, đồng thời kích thích các thụ thể ho (cough receptors) nằm rải rác ở niêm mạc khí quản, phế quản và các nhánh nhỏ hơn.

3. Kích thích các thụ thể ho và cơ chế thần kinh: Các thụ thể ho chủ yếu là các sợi thần kinh hướng tâm thuộc dây thần kinh X (vagus nerve), bao gồm các thụ thể cơ học (mechanoreceptors) và thụ thể hóa học (chemoreceptors). Khi các cytokine và các sản phẩm viêm tác động lên niêm mạc, chúng làm tăng độ nhạy cảm của các thụ thể này, dẫn đến việc phát sinh xung động thần kinh truyền về trung tâm ho ở hành não. Trung tâm này sau đó phát tín hiệu đến các cơ hô hấp, tạo nên phản xạ ho nhằm tống xuất các tác nhân lạ hoặc dịch tiết ra khỏi đường thở.

4. Tăng tiết chất nhầy và hình thành ổ viêm: Sự kích hoạt các tế bào tiết nhầy (goblet cells) và tuyến dưới niêm mạc làm tăng sản xuất chất nhầy, góp phần vào việc làm tắc nghẽn các đường dẫn khí nhỏ. Ngoài ra, sự xâm nhập của bạch cầu đa nhân trung tính, đại thực bào và các tế bào miễn dịch khác vào vùng viêm làm tăng thêm mức độ phù nề và tổn thương mô. Những yếu tố này không chỉ làm tăng tần suất và mức độ ho mà còn kéo dài thời gian tồn tại của triệu chứng, đặc biệt ở những bệnh nhân có tổn thương phổi lan tỏa hoặc hội chứng viêm phổi cấp tính (ARDS).

5. Ảnh hưởng lâu dài và hậu COVID-19: Ở một số bệnh nhân, đặc biệt là những người có tổn thương phổi nặng hoặc có yếu tố nguy cơ nền, ho có thể kéo dài nhiều tuần đến nhiều tháng sau khi đã khỏi bệnh cấp tính. Cơ chế này liên quan đến hiện tượng tăng nhạy cảm của các thụ thể ho, xơ hóa mô phổi, rối loạn chức năng thần kinh ngoại biên và sự tồn tại dai dẳng của các yếu tố viêm cục bộ. Điều này lý giải vì sao nhiều bệnh nhân hậu COVID-19 vẫn tiếp tục bị ho kéo dài, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và khả năng lao động.

  • Vai trò của các chất trung gian hóa học: IL-6, IL-1β, TNF-α không chỉ gây viêm mà còn trực tiếp kích thích các sợi thần kinh cảm giác, làm tăng phản xạ ho.
  • Phản xạ ho bảo vệ: Ho là phản xạ sinh lý nhằm bảo vệ đường thở khỏi các tác nhân gây hại, nhưng khi quá mức sẽ gây khó chịu, mệt mỏi và có thể làm tổn thương thêm niêm mạc.
  • Biến đổi mô học: Các nghiên cứu mô bệnh học cho thấy sự phá hủy cấu trúc biểu mô, phù nề, xâm nhập tế bào viêm và hình thành các vi huyết khối nhỏ trong mao mạch phổi.

Như vậy, cơ chế sinh lý bệnh của ho trong COVID-19 là kết quả của sự phối hợp giữa tổn thương tế bào, đáp ứng viêm mạnh mẽ, kích thích thần kinh và các biến đổi mô học phức tạp.

Phân biệt ho do COVID-19 với các nguyên nhân khác

Việc phân biệt ho do COVID-19 với các nguyên nhân khác có ý nghĩa quan trọng trong lâm sàng, giúp định hướng chẩn đoán, lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp và kiểm soát lây lan dịch bệnh. Ho do COVID-19 có những đặc điểm lâm sàng và sinh lý bệnh riêng biệt, khác với ho do cảm lạnh, cúm mùa, viêm phổi do vi khuẩn hoặc dị ứng.

Việc phân biệt ho do COVID-19 với ho do cúm mùa có ý nghĩa quan trọng

Việc phân biệt ho do COVID-19 với ho do cúm mùa có ý nghĩa quan trọng

  • Ho do COVID-19: Thường là ho khan, xuất hiện đột ngột, có thể kéo dài, mức độ từ nhẹ đến dữ dội. Thường đi kèm các triệu chứng toàn thân như sốt, đau họng, đau cơ, mệt mỏi, mất vị giác hoặc khứu giác (anosmia, ageusia). Một số trường hợp có thể tiến triển thành ho dai dẳng sau khi khỏi bệnh, đặc biệt ở bệnh nhân có tổn thương phổi lan tỏa.
  • Ho do cảm lạnh thông thường: Chủ yếu là ho nhẹ, thường kèm theo chảy nước mũi, nghẹt mũi, đau họng, không có mất vị giác hoặc khứu giác rõ rệt. Thường tự khỏi sau vài ngày đến một tuần.
  • Ho do cúm mùa: Có thể là ho khan hoặc ho có đờm, thường đi kèm sốt cao, đau đầu, đau cơ, mệt mỏi rõ rệt. Tuy nhiên, mất vị giác hoặc khứu giác ít gặp hơn so với COVID-19.
  • Ho do viêm phổi do vi khuẩn: Đặc trưng bởi ho có đờm (đờm vàng, xanh hoặc mủ), sốt cao, rét run, khó thở rõ rệt, đau ngực khi thở sâu. Xét nghiệm máu thường có bạch cầu tăng cao, X-quang phổi có hình ảnh thâm nhiễm khu trú.
  • Ho do dị ứng: Thường là ho khan, kèm theo ngứa họng, hắt hơi, chảy nước mũi trong, không sốt, không đau cơ, không mất vị giác hoặc khứu giác. Thường xuất hiện theo mùa hoặc khi tiếp xúc với dị nguyên.
Đặc điểm COVID-19 Cảm lạnh Cúm mùa Viêm phổi vi khuẩn Dị ứng
Kiểu ho Ho khan, đôi khi dai dẳng Ho nhẹ, thường khan Ho khan hoặc có đờm Ho có đờm Ho khan
Sốt Thường gặp Hiếm gặp Thường gặp Thường gặp, sốt cao Không
Mất vị giác/khứu giác Rất đặc trưng Hiếm gặp Hiếm gặp Không Không
Đau cơ, mệt mỏi Thường gặp Ít gặp Rõ rệt Ít gặp Không
Khó thở Có thể có Không Ít gặp Rõ rệt Không
Chảy nước mũi, ngứa họng Ít gặp Thường gặp Thường gặp Ít gặp Rất đặc trưng

Lưu ý: Việc phân biệt dựa trên lâm sàng cần kết hợp với các xét nghiệm cận lâm sàng như RT-PCR, test nhanh kháng nguyên, xét nghiệm máu, X-quang hoặc CT scan phổi để xác định chính xác nguyên nhân gây ho, đặc biệt trong bối cảnh dịch bệnh COVID-19 diễn biến phức tạp.

Biểu hiện lâm sàng và các mức độ ho do COVID-19

Ho là một trong những triệu chứng hô hấp phổ biến nhất ở bệnh nhân mắc COVID-19, xuất hiện ở nhiều giai đoạn khác nhau của bệnh và có thể kéo dài sau khi hồi phục. Biểu hiện lâm sàng của ho do COVID-19 rất đa dạng, phụ thuộc vào mức độ tổn thương đường hô hấp, đáp ứng miễn dịch của từng cá thể, cũng như các yếu tố nguy cơ đi kèm như tuổi tác, bệnh nền hoặc tình trạng miễn dịch.

Giai đoạn khởi phát: Ở giai đoạn đầu của nhiễm SARS-CoV-2, ho thường xuất hiện sớm, chủ yếu là ho khan, không có đờm, mức độ nhẹ, thỉnh thoảng, không ảnh hưởng nhiều đến sinh hoạt hàng ngày. Cảm giác ngứa rát họng, kích thích nhẹ vùng hầu họng là triệu chứng đi kèm phổ biến. Một số trường hợp có thể kèm theo đau họng, sốt nhẹ, mệt mỏi hoặc nghẹt mũi.

Giai đoạn tiến triển: Khi bệnh tiến triển, đặc biệt ở những bệnh nhân có tổn thương phổi do viêm phổi do virus hoặc hội chứng viêm đa hệ thống (MIS), ho có thể trở nên dữ dội hơn, tần suất tăng lên, kéo dài cả ngày lẫn đêm. Ho chuyển từ ho khan sang ho có đờm, đôi khi đờm có màu vàng nhạt hoặc xanh, phản ánh tình trạng bội nhiễm vi khuẩn. Ho dữ dội có thể gây đau ngực, khó thở, thậm chí nôn ói do kích thích mạnh vùng hầu họng và cơ hoành.

Giai đoạn hồi phục: Sau khi các triệu chứng cấp tính thuyên giảm, một số bệnh nhân vẫn tiếp tục bị ho kéo dài nhiều tuần, thậm chí nhiều tháng. Hiện tượng này được gọi là ho hậu COVID-19 (post-COVID cough). Ho hậu COVID-19 thường là ho khan, dai dẳng, có thể kèm cảm giác ngứa rát họng, khó thở nhẹ, đau ngực hoặc mệt mỏi kéo dài. Cơ chế của ho hậu COVID-19 có thể liên quan đến tổn thương niêm mạc đường hô hấp, rối loạn thần kinh thực vật, tăng phản xạ ho hoặc viêm mạn tính kéo dài sau nhiễm virus.

Đặc điểm ho ở trẻ em: Ở trẻ em, ho do COVID-19 thường nhẹ hơn so với người lớn, chủ yếu là ho khan, ít ảnh hưởng đến sinh hoạt. Tuy nhiên, một số trẻ có thể bị ho kéo dài, gây lo lắng cho phụ huynh. Trẻ nhỏ có thể biểu hiện ho kèm theo khò khè, thở rít hoặc khó thở nhẹ, đặc biệt ở nhóm trẻ có tiền sử hen phế quản hoặc viêm tiểu phế quản.

Yếu tố nguy cơ làm nặng ho:

  • Bệnh nhân lớn tuổi, đặc biệt trên 65 tuổi
  • Bệnh nền mạn tính: hen phế quản, COPD, bệnh phổi kẽ, đái tháo đường, suy tim
  • Tiền sử hút thuốc lá hoặc tiếp xúc với khói thuốc
  • Rối loạn miễn dịch hoặc đang sử dụng thuốc ức chế miễn dịch
  • Béo phì hoặc suy dinh dưỡng

Các triệu chứng đi kèm với ho do COVID-19:

  • Khó thở: Đặc biệt khi tổn thương phổi lan rộng hoặc có hội chứng suy hô hấp cấp (ARDS)
  • Đau ngực: Do co thắt cơ hô hấp hoặc viêm màng phổi
  • Khàn tiếng: Do viêm thanh quản hoặc phù nề dây thanh
  • Khó nuốt, cảm giác vướng họng
  • Mệt mỏi, sốt, đau cơ, đau đầu

Phân loại mức độ ho

  • Ho nhẹ: Ho xuất hiện thỉnh thoảng, chủ yếu là ho khan, không ảnh hưởng đáng kể đến sinh hoạt, ăn uống, giấc ngủ hay giao tiếp. Người bệnh vẫn có thể thực hiện các hoạt động hàng ngày bình thường. Thường gặp ở giai đoạn đầu hoặc ở trẻ em, người trẻ tuổi, không có bệnh nền.
  • Ho vừa: Ho liên tục hơn, tần suất tăng, có thể xuất hiện cả ngày lẫn đêm. Ho gây khó chịu, ảnh hưởng đến giấc ngủ, làm gián đoạn giao tiếp hoặc công việc. Một số trường hợp có thể kèm theo cảm giác ngứa rát họng, đau nhẹ vùng ngực hoặc mệt mỏi. Ho vừa thường gặp ở giai đoạn tiến triển của bệnh hoặc ở những bệnh nhân có tổn thương phổi mức độ trung bình.
  • Ho nặng: Ho dữ dội, kéo dài, xuất hiện thành từng cơn, có thể gây khó thở, đau ngực, thậm chí nôn ói sau mỗi cơn ho. Ho nặng thường đi kèm với các triệu chứng hô hấp khác như thở nhanh, tím môi, tụt oxy máu, đặc biệt ở bệnh nhân có hội chứng viêm đa hệ thống hoặc tổn thương phổi nặng. Ho nặng ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống, có thể gây kiệt sức, mất ngủ kéo dài, thậm chí suy hô hấp cấp.
  • Ho kéo dài sau COVID-19: Ho tồn tại trên 4 tuần sau khi khỏi bệnh, có thể kéo dài đến 12 tuần hoặc lâu hơn. Ho này thường là ho khan, dai dẳng, không đáp ứng tốt với các thuốc giảm ho thông thường. Cơ chế có thể do tổn thương niêm mạc hô hấp, tăng phản xạ ho, rối loạn thần kinh thực vật hoặc viêm mạn tính kéo dài. Ho kéo dài sau COVID-19 ảnh hưởng lớn đến tâm lý, chất lượng sống và khả năng lao động của người bệnh.

Phân biệt ho do COVID-19 với các nguyên nhân khác:

  • Ho do cảm lạnh thông thường: Thường kèm theo chảy nước mũi, hắt hơi, ít khi có sốt cao hoặc khó thở.
  • Ho do cúm: Thường khởi phát đột ngột, sốt cao, đau nhức cơ thể, ho khan hoặc ho có đờm.
  • Ho do viêm phổi vi khuẩn: Ho có đờm đặc, màu vàng hoặc xanh, sốt cao, đau ngực, khó thở nặng.
  • Ho do dị ứng: Ho khan, ngứa họng, thường xuất hiện theo mùa, không kèm sốt hoặc đau ngực.
  • Ho do hen phế quản: Ho từng cơn, kèm khò khè, khó thở, thường xuất hiện về đêm hoặc sáng sớm.

Chẩn đoán và đánh giá mức độ ho do COVID-19:

  • Đánh giá lâm sàng: Khai thác tiền sử tiếp xúc, triệu chứng đi kèm, mức độ ảnh hưởng đến sinh hoạt.
  • Khám thực thể: Nghe phổi, đánh giá dấu hiệu suy hô hấp, đo SpO2.
  • Cận lâm sàng: Xét nghiệm RT-PCR SARS-CoV-2, chụp X-quang phổi, CT scan ngực khi cần thiết.
  • Đánh giá mức độ ho bằng thang điểm ho (cough score), nhật ký ho hoặc bảng hỏi chất lượng cuộc sống liên quan đến ho.

Ảnh hưởng của ho kéo dài sau COVID-19:

  • Giảm chất lượng giấc ngủ, gây mất ngủ mạn tính
  • Ảnh hưởng đến giao tiếp, công việc, học tập
  • Gây lo âu, trầm cảm, giảm chất lượng sống
  • Tăng nguy cơ tổn thương niêm mạc họng, thanh quản
  • Gây mệt mỏi, suy nhược cơ thể kéo dài

Ảnh hưởng của ho do COVID-19 đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống

Ho kéo dài sau nhiễm COVID-19 là một trong những triệu chứng tồn lưu phổ biến nhất, gây ra nhiều hệ lụy nghiêm trọng cả về thể chất lẫn tâm thần cho người bệnh. Không chỉ đơn thuần là cảm giác khó chịu, ho kéo dài còn là biểu hiện của sự rối loạn chức năng đường hô hấp, phản ánh quá trình viêm kéo dài hoặc tổn thương mô phổi chưa hồi phục hoàn toàn. Ho mạn tính sau COVID-19 thường kéo dài trên 8 tuần, có thể xuất hiện dưới dạng ho khan hoặc ho có đờm, kèm theo cảm giác rát họng, đau tức ngực, thậm chí khó thở.

Ảnh hưởng đầu tiên và dễ nhận thấy nhất là giảm chất lượng giấc ngủ. Nhiều bệnh nhân bị ho về đêm, khiến họ thường xuyên tỉnh giấc, khó ngủ lại, dẫn đến mất ngủ mạn tính. Tình trạng này kéo dài gây mệt mỏi, giảm khả năng tập trung, suy giảm trí nhớ và hiệu suất lao động, học tập. Đặc biệt, ở những người làm việc trí óc hoặc học sinh, sinh viên, việc thiếu ngủ do ho kéo dài có thể làm giảm sút thành tích học tập, tăng nguy cơ mắc các rối loạn tâm thần như lo âu, trầm cảm.

Ho kéo dài còn gây tổn thương cơ học lên các nhóm cơ vùng ngực, bụng. Những cơn ho mạnh, liên tục có thể dẫn đến đau cơ liên sườn, đau bụng, đau lưng, thậm chí làm tăng nguy cơ thoát vị thành bụng hoặc thoát vị hoành, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc người có cơ địa yếu. Trong một số trường hợp hiếm gặp, ho dữ dội có thể gây vỡ phế nang, dẫn đến tràn khí màng phổi hoặc xuất huyết đường hô hấp, nhất là ở những bệnh nhân có bệnh nền về phổi như giãn phế quản, lao phổi cũ.

Một khía cạnh quan trọng khác là tác động lên hệ miễn dịch và nguy cơ lây lan virus. Ho là phản xạ bảo vệ giúp tống xuất dị vật, dịch tiết ra khỏi đường thở, nhưng đồng thời cũng là cơ chế phát tán mầm bệnh. Người bị ho kéo dài sau COVID-19, dù đã âm tính với virus, vẫn có nguy cơ mang theo các mầm bệnh khác do niêm mạc hô hấp bị tổn thương, dễ nhiễm trùng thứ phát. Đặc biệt, trong môi trường kín hoặc đông người, các giọt bắn từ cơn ho có thể làm tăng nguy cơ lây lan virus hoặc vi khuẩn cho người xung quanh, gây ra các đợt bùng phát dịch mới.

Ảnh hưởng tâm lý của ho kéo dài sau COVID-19 cũng rất đáng chú ý. Nhiều bệnh nhân rơi vào trạng thái lo lắng quá mức về nguy cơ tái nhiễm, sợ lây cho người thân, hoặc lo sợ bị kỳ thị xã hội. Một số trường hợp xuất hiện các triệu chứng trầm cảm, mất tự tin, hạn chế giao tiếp xã hội, dẫn đến cô lập và suy giảm chất lượng cuộc sống. Đặc biệt, trong bối cảnh dịch bệnh, ho kéo dài dễ bị hiểu nhầm là dấu hiệu tái nhiễm hoặc chưa khỏi bệnh, khiến người bệnh gặp khó khăn trong công việc, học tập và các hoạt động xã hội.

  • Giảm khả năng lao động và học tập: Ho kéo dài làm giảm hiệu suất làm việc, tăng số ngày nghỉ bệnh, ảnh hưởng đến thu nhập và sự phát triển nghề nghiệp.
  • Hạn chế vận động thể lực: Người bệnh thường ngại vận động mạnh do sợ kích thích cơn ho, dẫn đến giảm sức bền, yếu cơ, tăng nguy cơ mắc các bệnh chuyển hóa.
  • Gia tăng chi phí y tế: Việc điều trị ho kéo dài sau COVID-19 đòi hỏi thăm khám nhiều lần, sử dụng thuốc kéo dài, tăng gánh nặng kinh tế cho gia đình và xã hội.
  • Nguy cơ biến chứng lâu dài: Ho kéo dài có thể là dấu hiệu của tổn thương phổi mạn tính, xơ hóa phổi, hoặc các hội chứng hậu COVID-19 khác như rối loạn chức năng thần kinh thực vật, rối loạn vị giác, khứu giác.

Ảnh hưởng đến các nhóm đối tượng đặc biệt

  • Người cao tuổi: Ho kéo dài ở người già không chỉ gây khó chịu mà còn làm tăng nguy cơ suy kiệt thể chất do mất ngủ, chán ăn, giảm vận động. Các cơn ho mạnh có thể gây mất nước, rối loạn điện giải, làm nặng thêm các bệnh lý nền như tăng huyết áp, suy tim, đái tháo đường. Ngoài ra, người cao tuổi có nguy cơ cao bị tổn thương cơ học như gãy xương sườn, thoát vị do ho mạnh kéo dài.
  • Trẻ em: Ho kéo dài ảnh hưởng nghiêm trọng đến giấc ngủ, khả năng học tập và phát triển thể chất của trẻ. Trẻ thường xuyên bị tỉnh giấc, quấy khóc, mệt mỏi vào ban ngày, giảm khả năng tiếp thu kiến thức. Ngoài ra, ho kéo dài làm tăng nguy cơ viêm phổi, hen phế quản, ảnh hưởng đến sự phát triển của hệ hô hấp và miễn dịch. Trẻ cũng dễ bị kỳ thị, xa lánh trong môi trường học đường nếu ho kéo dài.
  • Người có bệnh nền: Ho kéo dài là yếu tố làm nặng thêm các bệnh lý mạn tính như tim mạch, hô hấp, đái tháo đường. Ở bệnh nhân tim mạch, ho kéo dài có thể gây tăng huyết áp, rối loạn nhịp tim, suy tim cấp. Ở bệnh nhân hô hấp mạn tính như hen phế quản, COPD, ho kéo dài làm tăng nguy cơ đợt cấp, giảm chức năng phổi, tăng tỷ lệ nhập viện. Đối với người đái tháo đường, ho kéo dài làm tăng nguy cơ nhiễm trùng, rối loạn chuyển hóa, khó kiểm soát đường huyết.

Ngoài các ảnh hưởng trực tiếp, ho kéo dài sau COVID-19 còn làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý tâm thần kinh như rối loạn lo âu, trầm cảm, rối loạn giấc ngủ. Sự kết hợp giữa triệu chứng thực thể và tâm lý tạo thành vòng xoắn bệnh lý, khiến quá trình hồi phục kéo dài, giảm hiệu quả điều trị. Một số nghiên cứu ghi nhận, tỷ lệ bệnh nhân có triệu chứng ho kéo dài trên 12 tuần sau COVID-19 chiếm từ 10-20%, trong đó nhóm có bệnh nền và người cao tuổi chiếm tỷ lệ cao hơn.

Để giảm thiểu tác động của ho kéo dài sau COVID-19, cần phối hợp nhiều biện pháp: kiểm soát triệu chứng bằng thuốc, phục hồi chức năng hô hấp, hỗ trợ tâm lý, nâng cao thể trạng và phòng ngừa biến chứng. Việc giáo dục cộng đồng về các biện pháp phòng ngừa lây nhiễm, nhận biết sớm dấu hiệu bất thường và tuân thủ điều trị là yếu tố then chốt giúp giảm gánh nặng bệnh tật do hậu COVID-19 gây ra.

Chẩn đoán và đánh giá ho do COVID-19

Ho là một trong những triệu chứng hô hấp phổ biến nhất ở bệnh nhân nhiễm COVID-19, có thể xuất hiện ở nhiều mức độ khác nhau, từ nhẹ đến nặng, cấp tính hoặc kéo dài. Để chẩn đoán chính xác ho do COVID-19, cần phối hợp giữa khai thác triệu chứng lâm sàng, tiền sử dịch tễ, các xét nghiệm xác định nhiễm SARS-CoV-2, cũng như đánh giá toàn diện mức độ ảnh hưởng của ho đến chức năng hô hấp và chất lượng cuộc sống của người bệnh.

1. Khai thác triệu chứng lâm sàng và tiền sử dịch tễ Việc khai thác triệu chứng lâm sàng đóng vai trò quan trọng trong định hướng chẩn đoán. Ho do COVID-19 thường là ho khan, có thể kèm đau rát họng, khó thở, sốt, mệt mỏi, đau cơ. Đặc biệt, cần chú ý đến các yếu tố dịch tễ như:

  • Tiếp xúc gần với người nhiễm hoặc nghi nhiễm SARS-CoV-2.
  • Di chuyển hoặc sinh sống tại vùng có dịch.
  • Tiền sử mắc COVID-19 trước đó.

2. Xét nghiệm xác định nhiễm SARS-CoV-2 Để xác định nguyên nhân ho là do COVID-19, các xét nghiệm sau là tiêu chuẩn vàng:

  • RT-PCR: Phát hiện vật liệu di truyền của virus SARS-CoV-2 trong dịch hầu họng hoặc dịch tỵ hầu, có độ nhạy và độ đặc hiệu cao.
  • Test kháng nguyên nhanh: Cho kết quả trong thời gian ngắn, hữu ích trong sàng lọc nhanh, tuy nhiên độ nhạy thấp hơn RT-PCR.

3. Đánh giá mức độ ho và ảnh hưởng đến chức năng hô hấp Đánh giá mức độ ho không chỉ dựa vào mô tả chủ quan của bệnh nhân mà còn cần sử dụng các công cụ khách quan:

  • Hỏi bệnh chi tiết: Thời gian xuất hiện ho, đặc điểm ho (khô/đờm), tần suất, mức độ ảnh hưởng đến sinh hoạt, giấc ngủ.
  • Thang điểm đánh giá ho (Cough Score): Các thang điểm như Leicester Cough Questionnaire (LCQ), Visual Analog Scale (VAS) giúp lượng hóa mức độ ho và tác động đến chất lượng sống.
  • Đánh giá hình ảnh: X-quang phổi, CT scan lồng ngực giúp phát hiện các tổn thương phổi liên quan đến COVID-19 như viêm phổi, xơ hóa, tổn thương mô kẽ.
  • Đo chức năng hô hấp: Đo hô hấp ký, đo bão hòa oxy máu (SpO2) để xác định mức độ ảnh hưởng của ho đến thông khí và trao đổi khí.

4. Phân biệt ho do COVID-19 với các nguyên nhân khác Ở những trường hợp ho kéo dài (trên 8 tuần), cần loại trừ các nguyên nhân khác ngoài COVID-19, bao gồm:

  • Lao phổi: Ho kéo dài, có thể kèm sốt về chiều, ra mồ hôi đêm, sụt cân.
  • Ung thư phổi: Ho dai dẳng, ho ra máu, đau ngực, sụt cân không rõ nguyên nhân.
  • Viêm phế quản mạn: Ho khạc đờm kéo dài, thường gặp ở người hút thuốc lá lâu năm.
  • Bệnh lý dị ứng: Hen phế quản, viêm mũi dị ứng, viêm xoang.

5. Đánh giá chức năng hô hấp chuyên sâu Để đánh giá toàn diện ảnh hưởng của ho do COVID-19 đến hệ hô hấp, các xét nghiệm chức năng phổi chuyên sâu được chỉ định:

  • Đo hô hấp ký (Spirometry): Đánh giá các chỉ số FEV1, FVC, FEV1/FVC nhằm phát hiện rối loạn thông khí tắc nghẽn hoặc hạn chế.
  • Đo bão hòa oxy máu (SpO2): Theo dõi mức độ thiếu oxy máu, đặc biệt ở bệnh nhân có biểu hiện khó thở, suy hô hấp.
  • Khí máu động mạch: Đánh giá tình trạng toan kiềm, PaO2, PaCO2, giúp phát hiện sớm suy hô hấp hoặc rối loạn trao đổi khí.

Các xét nghiệm hỗ trợ

  • Xét nghiệm máu: Đánh giá các chỉ số viêm (CRP, Ferritin, D-dimer, IL-6), công thức máu, chức năng gan thận (AST, ALT, Creatinin, Ure), khí máu động mạch. Các chỉ số này giúp xác định mức độ nặng của bệnh, nguy cơ biến chứng và theo dõi đáp ứng điều trị.
  • Chẩn đoán hình ảnh:
    • X-quang phổi: Phát hiện các tổn thương mờ, đông đặc, hình ảnh kính mờ, xơ hóa phổi.
    • CT scan lồng ngực: Độ nhạy cao trong phát hiện tổn thương mô kẽ, xơ hóa, viêm phổi kẽ, tổn thương lan tỏa hoặc khu trú.
  • Đo chức năng hô hấp:
    • Đánh giá mức độ tắc nghẽn (giảm FEV1), hạn chế thông khí (giảm FVC), phát hiện rối loạn thông khí hỗn hợp.
    • Đo dung tích khuếch tán khí CO (DLCO) giúp phát hiện tổn thương mô kẽ phổi sau COVID-19.

6. Một số xét nghiệm chuyên biệt khác Trong các trường hợp ho kéo dài, không đáp ứng điều trị thông thường hoặc nghi ngờ biến chứng, có thể chỉ định thêm:

  • Nội soi phế quản: Quan sát trực tiếp niêm mạc đường thở, lấy mẫu dịch rửa phế quản-phế nang (BAL) để xét nghiệm vi sinh, tế bào học.
  • Xét nghiệm vi sinh: Tìm kiếm các tác nhân đồng nhiễm như vi khuẩn, nấm, lao.
  • Xét nghiệm dị ứng: Test da, đo IgE toàn phần, xét nghiệm các marker dị ứng nếu nghi ngờ bệnh lý dị ứng phối hợp.

7. Đánh giá tác động của ho đến chất lượng sống Ho kéo dài sau COVID-19 có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng sống, gây mất ngủ, lo âu, trầm cảm, giảm khả năng lao động. Việc sử dụng các bảng câu hỏi chuyên biệt như LCQ, VAS, Cough Severity Index giúp lượng hóa tác động này và định hướng can thiệp phù hợp.

Điều trị và kiểm soát ho do COVID-19

Ho là một trong những triệu chứng phổ biến nhất của COVID-19, có thể kéo dài và gây ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống cũng như làm tăng nguy cơ lây lan virus. Việc điều trị ho do COVID-19 cần dựa trên cơ chế bệnh sinh, mức độ nghiêm trọng của triệu chứng và các yếu tố nguy cơ đi kèm. Mục tiêu chính là kiểm soát triệu chứng, giảm viêm, bảo vệ niêm mạc đường hô hấp và phòng ngừa các biến chứng thứ phát.

1. Điều trị triệu chứng ho:

  • Thuốc giảm ho: Được chỉ định khi ho khan, ho nhiều gây ảnh hưởng đến giấc ngủ hoặc sinh hoạt. Các thuốc thường dùng gồm:
    • Dextromethorphan: Thuốc ức chế trung tâm ho ở hành não, hiệu quả với ho khan. Cần lưu ý chống chỉ định ở trẻ nhỏ dưới 2 tuổi và thận trọng với người có bệnh lý thần kinh trung ương.
    • Codein: Thuốc giảm ho nhóm opioid, chỉ dùng khi ho nặng, không đáp ứng với thuốc khác. Không dùng cho trẻ em dưới 12 tuổi, phụ nữ mang thai, người suy hô hấp hoặc có tiền sử nghiện opioid.
  • Thuốc long đờm: Được sử dụng khi ho có đờm, giúp làm loãng và dễ tống xuất đờm ra ngoài, giảm nguy cơ bội nhiễm:
    • Acetylcystein: Phá vỡ cầu nối disulfide trong chất nhầy, giảm độ quánh của đờm.
    • Bromhexin: Tăng tiết dịch nhầy, hỗ trợ vận chuyển chất nhầy ra khỏi đường hô hấp.
  • Thuốc kháng viêm và corticosteroid: Chỉ định khi có bằng chứng tổn thương phổi nặng (ví dụ: viêm phổi, hội chứng suy hô hấp cấp tính) hoặc bội nhiễm vi khuẩn. Corticosteroid đường toàn thân như dexamethasone, methylprednisolone giúp giảm viêm, hạn chế tổn thương mô phổi nhưng cần cân nhắc nguy cơ ức chế miễn dịch, tăng nguy cơ nhiễm trùng cơ hội.

Hệ miễn dịch có thể ngăn ngừa hoặc làm giảm triệu chứng ho do covid 19

Hệ miễn dịch có thể ngăn ngừa hoặc làm giảm triệu chứng ho do covid 19


  • Kháng sinh: Không sử dụng thường quy trong điều trị ho do COVID-19, chỉ dùng khi có dấu hiệu bội nhiễm vi khuẩn (sốt kéo dài, tăng bạch cầu, đờm mủ, X-quang phổi có tổn thương mới).

2. Biện pháp hỗ trợ không dùng thuốc:

  • Uống đủ nước: Giúp làm loãng dịch tiết đường hô hấp, giảm kích thích niêm mạc, hỗ trợ quá trình hồi phục.
  • Súc miệng nước muối sinh lý: Giảm viêm, làm sạch khoang miệng, hạn chế sự phát triển của vi khuẩn thứ phát.
  • Xông hơi: Hỗ trợ làm ẩm niêm mạc, giảm kích ứng, giúp thông thoáng đường thở. Tuy nhiên, cần thận trọng với người có bệnh nền tim mạch, hen phế quản.
  • Nghỉ ngơi hợp lý: Giúp cơ thể tập trung năng lượng cho quá trình hồi phục, giảm nguy cơ biến chứng.
  • Tránh các yếu tố kích thích: Không hút thuốc lá, tránh tiếp xúc với bụi, hóa chất, môi trường ô nhiễm.

3. Điều trị ho kéo dài sau COVID-19:

  • Phục hồi chức năng hô hấp: Áp dụng các bài tập thở, tập vận động cơ hô hấp, giúp tăng dung tích phổi, cải thiện thông khí và giảm cảm giác khó thở.
  • Vật lý trị liệu hô hấp: Kết hợp các kỹ thuật dẫn lưu tư thế, vỗ rung lồng ngực, tập thở cơ hoành, tập thở chúm môi để tăng hiệu quả tống xuất đờm và giảm ho.
  • Tư vấn tâm lý: Nhiều bệnh nhân sau COVID-19 gặp phải lo âu, stress, trầm cảm do ho kéo dài. Hỗ trợ tâm lý giúp giảm căng thẳng, cải thiện chất lượng giấc ngủ và tăng hiệu quả điều trị.
  • Đánh giá và loại trừ các nguyên nhân khác: Nếu ho kéo dài trên 8 tuần, cần loại trừ các nguyên nhân khác như hen phế quản, viêm phổi, trào ngược dạ dày-thực quản, lao phổi hoặc ung thư phổi.

4. Lưu ý khi sử dụng thuốc:

  • Không tự ý sử dụng thuốc giảm ho kéo dài: Việc dùng thuốc không đúng chỉ định có thể che lấp triệu chứng của các bệnh lý nguy hiểm hoặc gây tác dụng phụ không mong muốn.
  • Thận trọng với người có bệnh nền: Người cao tuổi, bệnh nhân mắc bệnh tim mạch, tiểu đường, suy thận, suy gan cần được bác sĩ theo dõi sát khi sử dụng thuốc điều trị ho.
  • Không lạm dụng corticosteroid: Chỉ sử dụng khi có chỉ định rõ ràng, tránh nguy cơ suy giảm miễn dịch và các biến chứng chuyển hóa.

Biện pháp phòng ngừa lây lan qua ho

  • Đeo khẩu trang đúng cách khi ho hoặc ở nơi công cộng. Khẩu trang y tế hoặc khẩu trang vải nhiều lớp giúp ngăn chặn giọt bắn chứa virus, giảm nguy cơ lây nhiễm cho người xung quanh.
  • Che miệng khi ho bằng khăn giấy hoặc khuỷu tay. Không dùng lòng bàn tay để che miệng vì có thể làm lây lan virus sang các bề mặt khác khi tiếp xúc.
  • Rửa tay thường xuyên sau khi ho, hắt hơi. Sử dụng xà phòng và nước sạch hoặc dung dịch sát khuẩn tay nhanh chứa cồn để loại bỏ virus bám trên tay.
  • Giữ khoảng cách an toàn với người khác khi có triệu chứng ho, tối thiểu 2 mét để hạn chế lây truyền qua không khí.
  • Vệ sinh, khử khuẩn môi trường sống như lau chùi bề mặt thường xuyên tiếp xúc (tay nắm cửa, bàn ghế, điện thoại, thiết bị điện tử) bằng dung dịch sát khuẩn phù hợp để hạn chế phát tán virus.

Ngoài ra, cần chú ý tăng cường thông khí phòng ở, tránh tụ tập đông người, chủ động khai báo y tế và tuân thủ các khuyến cáo của cơ quan y tế để bảo vệ bản thân và cộng đồng.

liên hệ tư vấn miễn phí
0865 725 168