Viêm Thanh Quản: Triệu Chứng Cần Nhận Biết
Viêm thanh quản là một bệnh lý phổ biến liên quan đến sự viêm nhiễm của thanh quản – cơ quan quan trọng trong hệ hô hấp và phát âm. Thanh quản không chỉ đóng vai trò tạo ra âm thanh mà còn bảo vệ đường thở khỏi các dị vật và tác nhân gây hại. Khi bị viêm, các mô trong thanh quản sưng lên, dẫn đến các triệu chứng đặc trưng và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng giọng nói cũng như hô hấp.

Viêm dây thanh quản ảnh hưởng nghiêm trọng đến giọng nói và hô hấp.
Triệu chứng điển hình của viêm thanh quản cấp tính thường xuất hiện đột ngột và phát triển nhanh chóng, bao gồm:
- Khàn tiếng: Do dây thanh bị viêm và phù nề, khả năng rung động của dây thanh giảm, dẫn đến giọng nói trở nên khàn, yếu hoặc mất tiếng hoàn toàn trong trường hợp nặng.
- Đau rát họng: Viêm nhiễm gây kích thích niêm mạc thanh quản, tạo cảm giác đau rát, đặc biệt khi nói hoặc nuốt.
- Ho khan kéo dài: Ho là phản xạ nhằm loại bỏ dịch tiết và dị vật khỏi thanh quản, tuy nhiên ho khan kéo dài có thể làm tổn thương thêm niêm mạc và dây thanh.
- Khó thở: Trong trường hợp viêm nặng, phù nề có thể làm hẹp đường thở, gây khó thở, thở rít hoặc cảm giác nghẹt thở.
- Cảm giác vướng víu, ngứa cổ họng: Người bệnh thường có cảm giác như có dị vật hoặc đờm mắc kẹt trong cổ họng, gây khó chịu và kích thích ho.
- Sốt nhẹ, mệt mỏi: Phản ứng viêm toàn thân có thể gây sốt nhẹ, cảm giác mệt mỏi, uể oải.
- Cảm giác nóng rát lan tỏa từ cổ họng lên tai: Do dây thần kinh liên quan đến thanh quản và tai có sự kết nối, viêm nhiễm có thể gây đau lan tỏa.
Viêm thanh quản cấp tính thường do nhiễm virus (như virus cúm, virus parainfluenza) hoặc vi khuẩn, cũng có thể do kích ứng bởi khói thuốc, hóa chất, hoặc sử dụng giọng nói quá mức. Triệu chứng thường kéo dài từ vài ngày đến một tuần và có thể tự cải thiện nếu được chăm sóc đúng cách.
Triệu chứng viêm thanh quản mãn tính
Khác với viêm thanh quản cấp tính, viêm thanh quản mãn tính là tình trạng viêm kéo dài hoặc tái phát nhiều lần, thường do các yếu tố kích thích lâu dài như:
- Tiếp xúc với bụi bẩn, hóa chất trong môi trường làm việc.
- Sử dụng giọng nói quá mức hoặc sai kỹ thuật (giáo viên, ca sĩ, nhân viên bán hàng).
- Bệnh trào ngược dạ dày-thực quản gây kích thích niêm mạc thanh quản.
Triệu chứng viêm thanh quản mãn tính thường bao gồm:
- Khàn tiếng kéo dài: Giọng nói không ổn định, có thể thay đổi theo thời gian, thường nặng hơn vào buổi sáng.
- Ho nhiều về sáng: Do đờm tích tụ trong thanh quản và cổ họng qua đêm.

Viêm thanh quản gây ho nhiều về sáng.
- Cảm giác vướng víu, khó chịu trong cổ họng: Người bệnh thường xuyên cảm thấy như có dị vật hoặc đờm mắc kẹt.
- Mệt mỏi giọng nói: Dễ bị mỏi khi nói, giảm khả năng phát âm rõ ràng.
Viêm thanh quản mãn tính nếu không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như polyp dây thanh, u hạt hoặc thậm chí là ung thư thanh quản. Do đó, việc nhận biết và xử lý sớm các triệu chứng là rất quan trọng, đặc biệt với những người có nguy cơ cao.
Cơ chế bệnh sinh và ảnh hưởng
Thanh quản bao gồm các dây thanh và các mô mềm xung quanh, được phủ bởi lớp niêm mạc mỏng nhạy cảm. Khi có tác nhân gây viêm (virus, vi khuẩn, kích thích vật lý hoặc hóa học), niêm mạc thanh quản phản ứng bằng cách tăng sinh tế bào miễn dịch, giải phóng các chất trung gian gây viêm như histamin, prostaglandin, cytokine. Quá trình này dẫn đến:
- Sưng phù niêm mạc và dây thanh, làm giảm khả năng rung động và tạo âm thanh.
- Tăng tiết dịch nhầy, gây cảm giác vướng víu và kích thích ho.
- Đau và khó chịu do các dây thần kinh cảm giác bị kích thích.
- Hẹp đường thở trong trường hợp viêm nặng, ảnh hưởng đến hô hấp.
Chức năng phát âm của thanh quản phụ thuộc vào sự co giãn và rung động linh hoạt của dây thanh. Viêm làm giảm tính đàn hồi và độ mỏng của dây thanh, gây ra hiện tượng khàn tiếng hoặc mất tiếng. Ngoài ra, viêm thanh quản còn ảnh hưởng đến khả năng bảo vệ đường thở, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng hô hấp dưới.
Phân biệt triệu chứng viêm thanh quản với các bệnh lý khác
Viêm thanh quản cần được phân biệt với các bệnh lý khác có triệu chứng tương tự như:
- Viêm họng cấp: Thường có đau họng rõ rệt, sưng amidan, sốt cao hơn.
- Polyp hoặc u hạt dây thanh: Khàn tiếng kéo dài nhưng không kèm theo triệu chứng viêm cấp tính.
- Trào ngược dạ dày-thực quản: Có cảm giác nóng rát cổ họng, ho khan, thường kèm theo ợ nóng.
- Ung thư thanh quản: Khàn tiếng kéo dài không khỏi, kèm theo đau họng, khó nuốt, có thể có khối u sờ thấy.
Việc thăm khám chuyên khoa tai mũi họng, nội soi thanh quản và các xét nghiệm cần thiết sẽ giúp xác định chính xác nguyên nhân và mức độ tổn thương.
Nguyên Nhân Gây Viêm Thanh Quản
Là tình trạng viêm nhiễm xảy ra tại niêm mạc thanh quản, có thể ảnh hưởng đến dây thanh âm và gây ra các triệu chứng như khàn tiếng, đau họng, khó thở. Nguyên nhân rất đa dạng, bao gồm các tác nhân truyền nhiễm, yếu tố môi trường, thói quen sinh hoạt và các bệnh lý nền. Việc hiểu rõ cơ chế và các yếu tố nguy cơ giúp định hướng chẩn đoán và điều trị hiệu quả hơn.
1. Nguyên nhân do nhiễm trùng
Viêm thanh quản thường bắt nguồn từ các tác nhân truyền nhiễm, trong đó virus là nguyên nhân phổ biến nhất, đặc biệt ở viêm thanh quản cấp tính. Các loại virus thường gặp bao gồm:
- Virus cúm (Influenza virus): Gây viêm đường hô hấp trên, trong đó có thể lan đến thanh quản, làm tổn thương niêm mạc và dây thanh âm.

Virus cúm gây viêm đường hô hấp trên, dễ lan đến thanh quản
- Virus hợp bào hô hấp (Respiratory Syncytial Virus - RSV): Thường gây viêm đường hô hấp dưới ở trẻ nhỏ, nhưng cũng có thể gây viêm thanh quản cấp.
- Virus parainfluenza: Một trong những nguyên nhân chính gây viêm cấp và viêm thanh khí phế quản ở trẻ em.
- Adenovirus và Rhinovirus: Gây cảm lạnh thông thường, có thể dẫn đến viêm do lan truyền viêm nhiễm.
Vi khuẩn cũng là nguyên nhân quan trọng, đặc biệt khi viêm thanh quản tiến triển từ các ổ viêm nhiễm khác như viêm họng hoặc viêm amidan. Các vi khuẩn thường gặp bao gồm:
- Streptococcus pyogenes: Là tác nhân chính gây viêm họng liên cầu, có thể lan rộng gây viêm.
- Haemophilus influenzae: Đặc biệt là chủng không có vỏ polysaccharide (non-typeable), thường gây viêm đường hô hấp trên và viêm thanh quản.
- Staphylococcus aureus: Có thể gây viêm thanh quản nặng, đặc biệt trong các trường hợp viêm mạn hoặc biến chứng.
2. Yếu tố kích thích môi trường và thói quen sinh hoạt
Niêm mạc thanh quản rất nhạy cảm với các tác nhân kích thích từ môi trường bên ngoài. Các yếu tố này không chỉ gây tổn thương trực tiếp mà còn làm tăng nguy cơ viêm nhiễm thứ phát:
- Khói thuốc lá: Là yếu tố nguy cơ hàng đầu gây viêm thanh quản mãn tính. Khói thuốc chứa nhiều chất độc hại làm tổn thương niêm mạc, giảm khả năng tự bảo vệ và làm tăng nguy cơ ung thư thanh quản.
- Bụi bẩn và hóa chất độc hại: Tiếp xúc lâu dài với bụi công nghiệp, khí độc, hơi hóa chất như formaldehyde, amoniac có thể gây viêm niêm mạc thanh quản mãn tính và tăng nguy cơ tổn thương mô.
- Không khí lạnh và khô: Thời tiết lạnh, khô làm giảm độ ẩm niêm mạc, gây kích ứng và dễ dẫn đến viêm thanh quản cấp.
- Sử dụng giọng nói quá mức hoặc sai cách: Những người làm nghề ca sĩ, giáo viên, diễn giả thường xuyên phải sử dụng giọng nói với cường độ cao, nếu không có kỹ thuật đúng sẽ gây tổn thương dây thanh âm, dẫn đến viêm thanh quản mạn tính, polyp dây thanh hoặc nốt rung dây thanh.
3. Các bệnh lý nền liên quan
Các bệnh lý nền có thể làm tăng nguy cơ viêm thanh quản hoặc gây viêm thanh quản thứ phát do cơ chế kích ứng hoặc suy giảm miễn dịch:
- Trào ngược dạ dày thực quản (GERD): Acid và dịch mật từ dạ dày trào ngược lên thanh quản gây kích ứng niêm mạc, viêm và phù nề dây thanh âm. Viêm thanh quản do GERD thường có biểu hiện khàn tiếng kéo dài, ho khan, cảm giác vướng họng.
- Bệnh lý miễn dịch suy giảm: Người già, trẻ nhỏ, bệnh nhân mắc các bệnh mãn tính như đái tháo đường, HIV/AIDS có hệ miễn dịch suy yếu, dễ bị nhiễm trùng và viêm nhiễm thanh quản nặng hơn.
- Dị ứng: Tiếp xúc với các tác nhân dị ứng như phấn hoa, lông động vật, mạt nhà có thể kích thích phản ứng viêm tại thanh quản, gây phù nề và khó thở.
4. Cơ chế tổn thương và phản ứng viêm tại thanh quản
Niêm mạc thanh quản được cấu tạo bởi biểu mô lát tầng không sừng hóa, có chức năng bảo vệ và tạo âm thanh. Khi tiếp xúc với các tác nhân gây hại, niêm mạc sẽ phản ứng bằng cách:
- Tăng sinh tế bào biểu mô để bảo vệ lớp dưới.
- Giãn mạch và tăng tính thấm mao mạch, dẫn đến phù nề niêm mạc và dây thanh âm.
- Tăng tiết dịch nhầy để bẫy và loại bỏ tác nhân gây viêm.
- Kích hoạt tế bào miễn dịch như bạch cầu đa nhân trung tính, đại thực bào để tiêu diệt vi khuẩn, virus.
Quá trình viêm kéo dài hoặc tái phát nhiều lần sẽ dẫn đến tổn thương mạn tính, xơ hóa và mất đàn hồi của dây thanh âm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng phát âm.
5. Các yếu tố nguy cơ khác
- Tuổi tác: Trẻ nhỏ có đường thở nhỏ và niêm mạc mỏng nên dễ bị viêm thanh quản cấp nặng. Người già có hệ miễn dịch suy giảm và tổn thương niêm mạc do lão hóa cũng dễ mắc viêm thanh quản mãn tính.
- Thói quen sinh hoạt: Uống rượu bia, ăn uống không hợp vệ sinh, thiếu ngủ làm giảm sức đề kháng, tăng nguy cơ viêm nhiễm.
- Tiếp xúc nghề nghiệp: Người làm việc trong môi trường ô nhiễm, tiếp xúc với hóa chất độc hại hoặc phải nói nhiều có nguy cơ cao bị viêm thanh quản.
Cách Điều Trị Viêm Thanh Quản Hiệu Quả
Điều Trị Nội Khoa
Việc điều trị cần dựa trên nguyên nhân và mức độ tổn thương để đạt hiệu quả tối ưu.
Trong trường hợp viêm thanh quản do virus, đây là dạng phổ biến nhất, điều trị chủ yếu mang tính hỗ trợ nhằm giảm triệu chứng và giúp thanh quản hồi phục tự nhiên. Các biện pháp bao gồm:
- Nghỉ ngơi giọng nói: Đây là yếu tố quan trọng nhất giúp giảm áp lực lên dây thanh âm, tránh gây tổn thương thêm. Người bệnh nên hạn chế nói hoặc nói nhỏ, tránh la hét hoặc nói to trong thời gian viêm cấp.
- Uống nhiều nước: Việc duy trì độ ẩm cho niêm mạc thanh quản giúp làm dịu cảm giác khô rát, đồng thời hỗ trợ quá trình loại bỏ dịch tiết và vi khuẩn. Nên ưu tiên nước ấm hoặc các loại nước có tính chất làm dịu như trà thảo dược.

Trà cam thảo làm dịu họng trị ho và tiêu viêm thanh quản
- Sử dụng thuốc giảm đau, hạ sốt: Paracetamol hoặc ibuprofen được khuyến cáo để giảm đau họng, hạ sốt và chống viêm nhẹ. Việc dùng thuốc cần tuân thủ đúng liều lượng để tránh tác dụng phụ.
- Dùng thuốc xịt họng hoặc thuốc làm ẩm: Các loại thuốc xịt chứa thành phần kháng viêm, làm dịu niêm mạc như corticosteroid dạng xịt hoặc dung dịch nước muối sinh lý giúp giảm viêm, giảm phù nề và cải thiện triệu chứng khó chịu.
Đối với viêm thanh quản do vi khuẩn, việc sử dụng kháng sinh là cần thiết để tiêu diệt tác nhân gây bệnh và ngăn ngừa biến chứng. Tuy nhiên, việc lựa chọn loại kháng sinh phải dựa trên kết quả xét nghiệm hoặc kinh nghiệm lâm sàng để đảm bảo hiệu quả và tránh tình trạng kháng thuốc. Người bệnh cần tuân thủ nghiêm ngặt phác đồ điều trị, không tự ý ngưng thuốc khi chưa hoàn thành liệu trình.
Trong một số trường hợp do dị ứng hoặc kích thích, bác sĩ có thể chỉ định thêm thuốc chống dị ứng, thuốc giãn phế quản hoặc corticosteroid đường uống để kiểm soát triệu chứng và giảm viêm nhanh chóng.
Điều Trị Ngoại Khoa và Các Biện Pháp Hỗ Trợ
Khi viêm thanh quản trở nên nặng nề hoặc chuyển sang giai đoạn mãn tính, các tổn thương trên dây thanh âm có thể gây ra polyp, u hạt hoặc xơ hóa, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng phát âm. Lúc này, can thiệp ngoại khoa là cần thiết để loại bỏ tổn thương và phục hồi chức năng thanh quản.
- Phẫu thuật cắt bỏ polyp thanh quản: Đây là phương pháp được áp dụng khi polyp gây cản trở rung động dây thanh hoặc làm thay đổi giọng nói. Phẫu thuật thường được thực hiện qua nội soi thanh quản với kỹ thuật ít xâm lấn, giúp loại bỏ tổn thương mà không làm ảnh hưởng đến cấu trúc thanh quản.
- Điều trị bằng laser: Laser CO2 hoặc laser nội soi được sử dụng để loại bỏ các tổn thương viêm, u hạt hoặc polyp nhỏ, giúp giảm chảy máu, giảm đau và rút ngắn thời gian hồi phục.
Bên cạnh đó, liệu pháp phục hồi giọng nói đóng vai trò quan trọng trong quá trình điều trị sau phẫu thuật hoặc điều trị nội khoa kéo dài. Chuyên gia ngôn ngữ trị liệu sẽ hướng dẫn người bệnh các kỹ thuật phát âm đúng, cách kiểm soát hơi thở và giảm áp lực lên dây thanh âm, từ đó giúp phục hồi chức năng giọng nói và ngăn ngừa tái phát tổn thương.
Việc duy trì môi trường sống sạch sẽ, tránh tiếp xúc với các tác nhân kích thích như khói thuốc lá, bụi bẩn, hóa chất độc hại cũng góp phần quan trọng trong quá trình hồi phục và phòng ngừa tái phát.
Phòng Ngừa Viêm Thanh Quản
Phòng ngừa viêm thanh quản hiệu quả đòi hỏi sự kết hợp của nhiều biện pháp nhằm bảo vệ thanh quản và nâng cao sức đề kháng của cơ thể:
- Giữ vệ sinh cá nhân: Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn giúp hạn chế lây nhiễm các tác nhân gây bệnh đường hô hấp.
- Tránh tiếp xúc với người mắc bệnh đường hô hấp: Việc hạn chế tiếp xúc với người bị cảm cúm, viêm họng hoặc các bệnh nhiễm trùng hô hấp giúp giảm nguy cơ lây nhiễm virus, vi khuẩn gây viêm thanh quản.
- Tiêm phòng vaccine: Các loại vaccine như vaccine cúm, vaccine phòng viêm phổi giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh lý hô hấp, từ đó gián tiếp phòng ngừa bệnh.
- Duy trì thói quen sinh hoạt lành mạnh: Hạn chế sử dụng rượu bia, thuốc lá và các chất kích thích có thể gây tổn thương niêm mạc thanh quản. Đồng thời, bảo vệ giọng nói khi làm việc bằng cách tránh nói quá to, la hét hoặc sử dụng thiết bị hỗ trợ âm thanh khi cần thiết.
- Phát hiện và điều trị sớm các bệnh lý đường hô hấp trên: Việc thăm khám kịp thời khi có dấu hiệu bất thường như ho kéo dài, khàn tiếng giúp ngăn ngừa viêm thanh quản tiến triển nặng hoặc mãn tính.
Ngoài ra, duy trì môi trường sống trong lành, tránh ô nhiễm không khí và sử dụng máy tạo độ ẩm trong mùa hanh khô cũng giúp bảo vệ niêm mạc thanh quản khỏi bị khô và tổn thương.