Sửa trang

Viêm phổi cấp tính: Triệu chứng, nguyên nhân, cách điều trị

Tìm hiểu nhanh về viêm phổi cấp tính: dấu hiệu nhận biết, nguyên nhân phổ biến và cách điều trị hiệu quả giúp bạn bảo vệ sức khỏe kịp thời.

Viêm phổi cấp tính là gì?

Viêm phổi cấp tính là một bệnh lý nhiễm trùng nghiêm trọng ảnh hưởng trực tiếp đến nhu mô phổi, đặc trưng bởi sự viêm nhiễm nhanh chóng và lan rộng trong các phế nang – nơi diễn ra quá trình trao đổi khí giữa không khí và máu. Tình trạng này làm giảm đáng kể khả năng trao đổi oxy và loại bỏ carbon dioxide của phổi, dẫn đến suy giảm chức năng hô hấp và có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm nếu không được xử lý kịp thời.

Viêm phổi cấp tính là một bệnh lý nhiễm trùng ảnh hưởng nhu mô phổi

Viêm phổi cấp tính là một bệnh lý nhiễm trùng ảnh hưởng nhu mô phổi

Viêm phổi cấp tính thường phát triển trong vòng vài ngày, với các biểu hiện lâm sàng rõ ràng và tiến triển nhanh. Bệnh có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng đặc biệt nguy hiểm đối với trẻ nhỏ, người già và những người có hệ miễn dịch suy yếu hoặc mắc các bệnh nền mãn tính.

Đặc điểm sinh lý bệnh của viêm phổi cấp tính

Viêm phổi cấp tính bắt đầu khi các tác nhân gây bệnh – chủ yếu là vi khuẩn, virus hoặc nấm – xâm nhập vào phế nang qua đường hô hấp. Sự xâm nhập này kích hoạt phản ứng viêm mạnh mẽ của hệ miễn dịch, dẫn đến:

  • Phù nề và tăng thấm thành mạch máu: Các tế bào miễn dịch và dịch thấm ra ngoài mao mạch, làm đầy các phế nang bằng dịch viêm, bạch cầu và mảnh vụn tế bào.
  • Tắc nghẽn phế nang: Dịch viêm và tế bào chết làm giảm thể tích không khí trong phế nang, gây giảm diện tích tiếp xúc giữa không khí và mao mạch máu.
  • Giảm khả năng trao đổi khí: Do phế nang bị lấp đầy, oxy không thể khuếch tán hiệu quả vào máu, dẫn đến thiếu oxy mô và tăng carbon dioxide trong máu.
  • Phản ứng toàn thân: Viêm phổi cấp tính thường đi kèm với sốt cao, tăng sản xuất cytokine gây viêm, có thể dẫn đến sốc nhiễm trùng hoặc suy đa tạng nếu không kiểm soát.

Phân loại viêm phổi cấp tính

Viêm phổi cấp tính được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau để hướng dẫn điều trị:

  • Theo nguyên nhân: Viêm phổi do vi khuẩn, virus, nấm hoặc không xác định.
  • Theo vị trí tổn thương: Viêm phổi thùy (đông đặc một thùy phổi), viêm phổi kẽ (tổn thương lan tỏa ở mô kẽ phổi), viêm phổi tắc nghẽn.
  • Theo môi trường mắc bệnh: Viêm phổi cộng đồng (CAP) và viêm phổi bệnh viện (HAP), trong đó HAP thường do vi khuẩn đa kháng thuốc và có tiên lượng nặng hơn.
  • Theo mức độ nặng: Viêm phổi nhẹ, trung bình và nặng, dựa trên các chỉ số lâm sàng và xét nghiệm.

Biến chứng của viêm phổi cấp tính

Viêm phổi cấp tính nếu không được điều trị kịp thời hoặc điều trị không đúng cách có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng như:

  • Áp xe phổi: Tạo thành ổ mủ trong nhu mô phổi do vi khuẩn gây hoại tử.
  • Tràn mủ màng phổi (empyema): Tích tụ mủ trong khoang màng phổi, gây đau và khó thở.
  • Suy hô hấp cấp: Do tổn thương lan rộng và giảm trao đổi khí nghiêm trọng.
  • Nhiễm trùng huyết và sốc nhiễm trùng: Vi khuẩn xâm nhập vào máu gây phản ứng viêm toàn thân.
  • Suy đa tạng: Biến chứng nặng nề do thiếu oxy và nhiễm trùng lan rộng.

Triệu chứng viêm phổi cấp tính

Viêm phổi cấp tính là một bệnh lý nhiễm trùng phổi gây tổn thương nhu mô phổi, dẫn đến rối loạn chức năng trao đổi khí. Triệu chứng của viêm phổi cấp tính rất đa dạng, phụ thuộc vào tác nhân gây bệnh (vi khuẩn, virus, nấm hoặc các tác nhân khác), mức độ tổn thương phổi và tình trạng miễn dịch của bệnh nhân. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu lâm sàng giúp chẩn đoán và điều trị kịp thời, hạn chế biến chứng nguy hiểm.

  • Sốt cao đột ngột: Đây là triệu chứng thường gặp nhất, với nhiệt độ cơ thể thường trên 38,5°C, có thể lên đến 40°C trong các trường hợp viêm phổi do vi khuẩn. Sốt thường đi kèm với cảm giác ớn lạnh, rét run, mệt mỏi toàn thân do phản ứng viêm mạnh mẽ của cơ thể. Sốt cao kéo dài cũng có thể gây mất nước và rối loạn điện giải.
  • Ho khan hoặc ho có đờm: Ho là phản xạ bảo vệ đường hô hấp nhằm loại bỏ dịch tiết và tác nhân gây bệnh. Ban đầu, ho thường là ho khan, sau đó chuyển sang ho có đờm đặc hoặc loãng. Màu sắc đờm có thể thay đổi tùy theo nguyên nhân và mức độ viêm:

Viêm phổi cấp tính có thể gây ra ho khan hoặc ho có đờm xanh hoặc trắng.

Viêm phổi cấp tính có thể gây ra ho khan hoặc ho có đờm xanh hoặc trắng.

    • Đờm vàng hoặc xanh: Thường gặp trong viêm phổi do vi khuẩn, phản ánh sự hiện diện của bạch cầu và vi khuẩn.
    • Đờm lẫn máu (ho ra máu): Có thể xuất hiện khi tổn thương niêm mạc phế quản hoặc do viêm phổi nặng gây phá hủy mao mạch.
    • Đờm trong hoặc trắng đục: Thường gặp trong viêm phổi do virus hoặc viêm phổi không điển hình.
  • Đau ngực: Đau ngực là triệu chứng phổ biến, thường là đau nhói hoặc đau âm ỉ vùng ngực cùng bên phổi bị tổn thương. Đau tăng lên khi hít thở sâu, ho hoặc thay đổi tư thế do màng phổi bị viêm (viêm màng phổi kèm theo). Đau ngực giúp phân biệt viêm phổi với các bệnh lý khác như viêm phế quản hoặc hen phế quản.
  • Khó thở: Khó thở là biểu hiện của suy giảm chức năng trao đổi khí do tổn thương nhu mô phổi. Bệnh nhân có thể cảm thấy hụt hơi, thở nhanh (thở nông), hoặc thở gắng sức. Trong trường hợp viêm phổi nặng, thiếu oxy máu có thể gây tím môi, móng tay và suy hô hấp cấp.
  • Mệt mỏi và suy nhược: Viêm phổi cấp tính gây ra tình trạng viêm toàn thân, làm giảm sức đề kháng và năng lượng của cơ thể. Bệnh nhân thường cảm thấy mệt mỏi, uể oải, khó tập trung và giảm khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày. Triệu chứng này cũng liên quan đến mất ngủ do ho và khó thở.
  • Tiếng ran ẩm hoặc ran nổ khi nghe phổi: Đây là dấu hiệu đặc trưng khi bác sĩ khám lâm sàng bằng ống nghe. Ran ẩm xuất hiện do dịch tiết trong phế nang và phế quản nhỏ, tạo ra âm thanh lách tách hoặc nổ lách tách khi bệnh nhân hít thở sâu. Ran nổ thường gặp trong giai đoạn hồi phục khi dịch bắt đầu được tiêu thoát.

Triệu chứng ở các nhóm đối tượng đặc biệt:

  • Người cao tuổi: Thường có biểu hiện không điển hình, có thể không sốt hoặc sốt nhẹ, triệu chứng chủ yếu là lú lẫn, giảm ý thức, yếu liệt hoặc rối loạn vận động. Điều này do hệ miễn dịch suy giảm và các bệnh lý nền kèm theo.
  • Bệnh nhân suy giảm miễn dịch: Triệu chứng có thể nhẹ hoặc không rõ ràng, nhưng tổn thương phổi tiến triển nhanh, dễ dẫn đến biến chứng nặng như áp xe phổi, tràn dịch màng phổi hoặc suy hô hấp.
  • Trẻ nhỏ: Có thể biểu hiện bằng khó thở, thở nhanh, bỏ bú, quấy khóc, nôn mửa và sốt cao. Trẻ sơ sinh có thể có dấu hiệu tím tái hoặc ngừng thở.

Các dấu hiệu toàn thân khác có thể gặp:

  • Đau đầu, đau cơ, đau khớp do phản ứng viêm toàn thân.
  • Đổ mồ hôi nhiều, đặc biệt vào ban đêm.
  • Chán ăn, buồn nôn hoặc nôn do ảnh hưởng của bệnh và thuốc điều trị.
  • Nhịp tim nhanh, huyết áp có thể giảm trong trường hợp nhiễm trùng nặng.

Ý nghĩa lâm sàng của triệu chứng: Việc đánh giá triệu chứng viêm phổi cấp tính không chỉ giúp chẩn đoán mà còn đánh giá mức độ nặng của bệnh. Ví dụ, sốt cao kéo dài và khó thở nặng là dấu hiệu cảnh báo viêm phổi nặng cần nhập viện và điều trị tích cực. Ngược lại, các triệu chứng nhẹ có thể được điều trị ngoại trú với theo dõi sát sao.

Nguyên nhân gây viêm phổi cấp tính

Viêm phổi cấp tính là tình trạng viêm nhiễm nghiêm trọng của nhu mô phổi, thường xảy ra đột ngột và tiến triển nhanh chóng. Nguyên nhân gây bệnh rất đa dạng, bao gồm các tác nhân vi sinh vật như vi khuẩn, virus, nấm, cũng như các yếu tố vật lý và hóa học. Việc hiểu rõ cơ chế và đặc điểm từng nguyên nhân giúp định hướng chẩn đoán và điều trị hiệu quả hơn.

Vi khuẩn

Vi khuẩn là tác nhân phổ biến nhất gây viêm phổi cấp tính, đặc biệt là ở người lớn và trẻ em. Trong số đó, Streptococcus pneumoniae (phế cầu khuẩn) chiếm tỷ lệ cao nhất, là nguyên nhân hàng đầu gây viêm phổi cộng đồng. Phế cầu khuẩn có khả năng xâm nhập qua đường hô hấp trên, bám dính vào biểu mô phế quản, sau đó phát triển và gây viêm lan tỏa trong nhu mô phổi.

Các vi khuẩn khác cũng đóng vai trò quan trọng bao gồm:

  • Haemophilus influenzae: thường gặp ở người có bệnh phổi mạn tính hoặc suy giảm miễn dịch, đặc biệt là ở người già và bệnh nhân COPD.
  • Mycoplasma pneumoniae: là vi khuẩn không có thành tế bào, gây viêm phổi thầm lặng với biểu hiện nhẹ hơn, thường gặp ở người trẻ tuổi và trong các đợt dịch nhỏ.
  • Chlamydophila pneumoniae: gây viêm phổi dạng nhẹ đến trung bình, thường có diễn biến kéo dài và dễ nhầm lẫn với các bệnh hô hấp khác.
  • Klebsiella pneumoniae: thường gây viêm phổi nặng, đặc biệt ở người nghiện rượu hoặc có bệnh lý nền, với đặc điểm ho ra đờm mủ màu đỏ gạch.
  • Pseudomonas aeruginosa: thường gặp ở bệnh nhân bệnh phổi mạn tính hoặc suy giảm miễn dịch, có khả năng kháng nhiều loại kháng sinh.

Vi khuẩn là tác nhân phổ biến nhất gây viêm phổi cấp tính

Vi khuẩn là tác nhân phổ biến nhất gây viêm phổi cấp tính

Vi khuẩn xâm nhập vào phổi chủ yếu qua đường hô hấp, khi hệ thống phòng vệ của đường hô hấp bị suy giảm do các yếu tố như hút thuốc lá, ô nhiễm môi trường, hoặc bệnh lý nền. Ngoài ra, vi khuẩn có thể lan truyền từ các ổ nhiễm trùng khác trong cơ thể qua đường máu hoặc bạch huyết.

Virus

Virus là nguyên nhân quan trọng gây viêm phổi cấp tính, đặc biệt trong các đợt dịch cúm hoặc các bệnh đường hô hấp cấp tính. Virus gây tổn thương trực tiếp lên tế bào biểu mô phế quản và phế nang, làm suy giảm hàng rào bảo vệ của phổi và tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn xâm nhập gây bội nhiễm.

Các loại virus phổ biến bao gồm:

  • Influenza virus: là tác nhân chính trong các đợt dịch cúm mùa, có khả năng gây viêm phổi nặng, đặc biệt ở người già, trẻ nhỏ và người có bệnh lý nền. Virus cúm có thể gây tổn thương lan tỏa phổi, dẫn đến suy hô hấp cấp.
  • Respiratory Syncytial Virus (RSV): thường gây viêm phổi ở trẻ nhỏ và người già, đặc biệt là những người có bệnh phổi mạn tính hoặc suy giảm miễn dịch. RSV gây viêm đường hô hấp dưới với biểu hiện phù nề và tăng tiết dịch nhầy.
  • Coronavirus: bao gồm các chủng như SARS-CoV, MERS-CoV và đặc biệt là SARS-CoV-2 gây đại dịch COVID-19. Virus này có khả năng gây viêm phổi lan tỏa, tổn thương phổi nghiêm trọng và hội chứng suy hô hấp cấp tính (ARDS).
  • Adenovirus: thường gây viêm phổi ở trẻ em và người có hệ miễn dịch suy giảm, có thể dẫn đến viêm phổi nặng và biến chứng lâu dài.

Viêm phổi do virus thường có diễn biến phức tạp, dễ dẫn đến bội nhiễm vi khuẩn, làm tăng mức độ nghiêm trọng của bệnh. Ngoài ra, virus còn kích hoạt phản ứng viêm quá mức, gây tổn thương mô phổi và suy giảm chức năng hô hấp.

Nấm và các nguyên nhân khác

Ở những người có hệ miễn dịch suy giảm như bệnh nhân HIV/AIDS, người dùng thuốc ức chế miễn dịch hoặc hóa trị, nấm trở thành nguyên nhân quan trọng gây viêm phổi cấp tính. Các loại nấm thường gặp bao gồm:

  • Pneumocystis jirovecii: là tác nhân phổ biến gây viêm phổi ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch, đặc biệt là người nhiễm HIV chưa điều trị hoặc điều trị chưa hiệu quả. Viêm phổi do Pneumocystis thường có biểu hiện khởi phát từ từ, với ho khan, khó thở và giảm oxy máu.
  • Aspergillus spp.: có thể gây viêm phổi xâm lấn ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch hoặc bệnh phổi mạn tính, với nguy cơ cao dẫn đến áp xe phổi hoặc lan tỏa tổn thương.
  • Cryptococcus neoformans: thường gây viêm phổi và có thể lan tỏa đến hệ thần kinh trung ương ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch.

Bên cạnh các tác nhân vi sinh vật, các yếu tố vật lý và hóa học cũng có thể gây viêm phổi cấp tính:

  • Hít phải hóa chất độc hại: như khói, khí độc, hơi axit hoặc các chất kích thích mạnh có thể gây tổn thương niêm mạc đường hô hấp và nhu mô phổi, dẫn đến viêm phổi hóa chất.
  • Dị vật đường thở: hít phải thức ăn, dịch tiết hoặc vật thể lạ có thể gây tắc nghẽn và viêm nhiễm tại chỗ, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển.
  • Bệnh lý nền: các bệnh như suy tim, đái tháo đường, bệnh phổi mạn tính, suy giảm miễn dịch bẩm sinh hoặc mắc phải làm tăng nguy cơ viêm phổi cấp tính do giảm khả năng phòng vệ của cơ thể.

Việc xác định chính xác nguyên nhân gây viêm phổi cấp tính là rất quan trọng để lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, tránh tình trạng kháng thuốc và giảm thiểu biến chứng nguy hiểm.

Cách điều trị viêm phổi cấp tính hiệu quả

Viêm phổi cấp tính là tình trạng viêm nhiễm cấp tính tại nhu mô phổi, thường do nhiễm khuẩn hoặc virus gây ra. Việc điều trị hiệu quả đòi hỏi sự đánh giá chính xác nguyên nhân, mức độ tổn thương phổi và tình trạng toàn thân của bệnh nhân. Điều trị không chỉ nhằm loại bỏ tác nhân gây bệnh mà còn phải hỗ trợ chức năng hô hấp và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.

Điều trị bằng thuốc

  • Kháng sinh: Đây là phương pháp điều trị chủ đạo khi viêm phổi do vi khuẩn, chiếm đa số các trường hợp viêm phổi cấp tính. Việc lựa chọn kháng sinh cần dựa trên kết quả xét nghiệm vi sinh, nuôi cấy và kháng sinh đồ để đảm bảo hiệu quả và hạn chế tình trạng kháng thuốc. Trong trường hợp chưa có kết quả xét nghiệm, bác sĩ thường sử dụng kháng sinh phổ rộng theo phác đồ điều trị chuẩn, ví dụ như beta-lactam kết hợp macrolid hoặc fluoroquinolon tùy theo mức độ nặng và yếu tố nguy cơ của bệnh nhân. Thời gian điều trị thường kéo dài từ 7 đến 14 ngày, tùy thuộc vào đáp ứng lâm sàng và hình ảnh X-quang.
  • Thuốc kháng virus: Được chỉ định khi viêm phổi do virus, đặc biệt là virus cúm A, B hoặc các virus có thuốc đặc hiệu như virus hợp bào hô hấp (RSV). Thuốc kháng virus như oseltamivir, zanamivir được sử dụng trong vòng 48 giờ đầu tiên kể từ khi khởi phát triệu chứng để đạt hiệu quả tối ưu. Việc sử dụng thuốc kháng virus cần được cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên chẩn đoán xác định và tình trạng bệnh nhân.
  • Thuốc giảm đau, hạ sốt: Các thuốc như paracetamol hoặc ibuprofen giúp kiểm soát triệu chứng sốt cao, đau ngực, đau đầu, từ đó cải thiện thể trạng và tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình hồi phục. Việc sử dụng thuốc cần tuân thủ liều lượng và theo dõi sát sao để tránh tác dụng phụ.
  • Thuốc giãn phế quản: Được sử dụng trong trường hợp bệnh nhân có biểu hiện co thắt phế quản hoặc khó thở nặng. Các thuốc như salbutamol dạng hít giúp mở rộng đường thở, giảm áp lực lên phổi và cải thiện khả năng trao đổi khí. Thuốc giãn phế quản thường được phối hợp với liệu pháp oxy và các thuốc điều trị nguyên nhân.

Hỗ trợ chăm sóc và phục hồi

Chăm sóc toàn diện đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao hiệu quả điều trị viêm phổi cấp tính, giúp bệnh nhân nhanh chóng hồi phục và giảm thiểu nguy cơ biến chứng.

  • Nghỉ ngơi hợp lý: Cơ thể cần được nghỉ ngơi đầy đủ để tập trung năng lượng cho hệ miễn dịch chống lại tác nhân gây bệnh. Tránh vận động mạnh hoặc làm việc quá sức trong giai đoạn cấp tính.
  • Uống đủ nước: Việc duy trì lượng nước uống hợp lý giúp làm loãng đờm, tăng khả năng tống xuất đờm ra khỏi phổi, giảm nguy cơ tắc nghẽn đường thở và bội nhiễm. Nên ưu tiên nước lọc, nước trái cây tươi giàu vitamin C để tăng cường miễn dịch.

Khi bị viêm phổi cấp tính nên uống đầy đủ nước đặc biệt là nước ấm.

Khi bị viêm phổi cấp tính nên uống đầy đủ nước đặc biệt là nước ấm.

  • Hỗ trợ hô hấp: Trong các trường hợp viêm phổi nặng, bệnh nhân có thể bị suy hô hấp cấp, cần được hỗ trợ thở oxy qua mặt nạ hoặc ống thông mũi để duy trì nồng độ oxy máu ổn định. Nếu tình trạng suy hô hấp tiến triển, có thể cần can thiệp thở máy xâm nhập hoặc không xâm nhập tùy theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa.
  • Chế độ dinh dưỡng: Bệnh nhân viêm phổi cần được cung cấp đầy đủ dinh dưỡng, đặc biệt là các nhóm protein, vitamin A, C, D và các khoáng chất như kẽm để tăng cường sức đề kháng và hỗ trợ quá trình sửa chữa tổn thương phổi. Có thể sử dụng thực phẩm dễ tiêu hóa, giàu năng lượng và cân đối các nhóm chất.

Phòng ngừa tái phát và biến chứng

Phòng ngừa viêm phổi cấp tính không chỉ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh mà còn hạn chế các biến chứng nghiêm trọng như áp xe phổi, tràn dịch màng phổi, suy hô hấp hoặc nhiễm trùng huyết.

  • Tiêm chủng đầy đủ: Các loại vaccine phòng ngừa như vaccine cúm mùa, vaccine phế cầu khuẩn (Streptococcus pneumoniae) đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tỷ lệ mắc và mức độ nặng của viêm phổi. Đặc biệt, nhóm đối tượng nguy cơ cao như người già, trẻ nhỏ, người mắc bệnh mạn tính cần được tiêm chủng định kỳ.
  • Duy trì vệ sinh cá nhân: Rửa tay thường xuyên, đeo khẩu trang khi tiếp xúc nơi đông người hoặc khi có dịch bệnh, tránh tiếp xúc với người bệnh giúp hạn chế lây nhiễm các tác nhân gây viêm phổi.
  • Kiểm soát bệnh lý nền: Các bệnh mạn tính như tiểu đường, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), suy giảm miễn dịch làm tăng nguy cơ viêm phổi và biến chứng. Việc kiểm soát tốt các bệnh này thông qua điều trị và theo dõi định kỳ giúp giảm nguy cơ tái phát viêm phổi.
  • Thói quen sinh hoạt lành mạnh: Bỏ thuốc lá, hạn chế tiếp xúc với khói bụi, ô nhiễm môi trường và duy trì tập luyện thể dục đều đặn giúp nâng cao sức khỏe phổi và hệ miễn dịch.
liên hệ tư vấn miễn phí
0865 725 168