Sửa trang

Triệu Chứng Ung Thư Dạ Dày: Nhận Biết Sớm Để Điều Trị

Triệu chứng ung thư dạ dày thường không rõ ràng ở giai đoạn đầu. Người bệnh có thể cảm thấy đau âm ỉ vùng bụng trên, chán ăn, đầy bụng, buồn nôn, mệt mỏi, sụt cân nhanh. Ở giai đoạn muộn, có thể nôn ra máu hoặc đi ngoài phân đen. Cần khám sớm để phát hiện kịp thời.

Triệu chứng ung thư dạ dày

Ung thư dạ dày là một trong những bệnh lý ác tính phổ biến nhất tại Việt Nam và nhiều quốc gia châu Á, đứng hàng đầu về tỷ lệ mắc và tử vong trong các loại ung thư đường tiêu hóa. Bệnh thường phát triển âm thầm, các triệu chứng ban đầu không đặc hiệu, dễ bị bỏ qua hoặc nhầm lẫn với các rối loạn tiêu hóa lành tính. Việc nhận diện sớm các triệu chứng ung thư dạ dày có ý nghĩa quyết định trong việc nâng cao hiệu quả điều trị, giảm tỷ lệ tử vong và cải thiện tiên lượng sống cho người bệnh.

Triệu chứng ung thư dạ dày nên được kiểm tra bằng những bác sỹ có chuyên môn cao

Triệu chứng ung thư dạ dày nên được kiểm tra bằng những bác sỹ có chuyên môn cao


Biểu hiện lâm sàng sớm của ung thư dạ dày

Ở giai đoạn sớm, ung thư dạ dày thường không có triệu chứng rõ ràng hoặc chỉ biểu hiện bằng các dấu hiệu mơ hồ, dễ bị bỏ qua. Một số triệu chứng có thể gặp bao gồm:

  • Đau vùng thượng vị: Cảm giác đau âm ỉ, khó chịu hoặc nóng rát vùng trên rốn, thường không liên quan đến bữa ăn. Đau có thể kéo dài, tăng dần theo thời gian và không đáp ứng với các thuốc điều trị thông thường.
  • Chán ăn, đầy bụng, khó tiêu: Người bệnh có thể cảm thấy nhanh no, đầy bụng sau khi ăn, buồn nôn nhẹ, ăn uống kém ngon miệng. Triệu chứng này dễ bị nhầm với viêm dạ dày hoặc rối loạn tiêu hóa chức năng.
  • Sút cân không rõ nguyên nhân: Sụt cân nhanh chóng trong thời gian ngắn mà không liên quan đến chế độ ăn kiêng hay luyện tập. Đây là dấu hiệu cảnh báo quan trọng của các bệnh lý ác tính, trong đó có ung thư dạ dày.
  • Mệt mỏi, suy nhược: Cơ thể thường xuyên mệt mỏi, giảm khả năng lao động, kèm theo cảm giác uể oải, thiếu sức sống.

Phân biệt triệu chứng ung thư dạ dày với các bệnh lý tiêu hóa khác

Các triệu chứng của ung thư dạ dày rất dễ nhầm lẫn với các bệnh lý lành tính như viêm dạ dày, loét dạ dày-tá tràng, rối loạn tiêu hóa chức năng. Tuy nhiên, một số đặc điểm giúp phân biệt gồm:

  • Triệu chứng kéo dài, không đáp ứng với điều trị: Đau bụng, đầy hơi, khó tiêu kéo dài trên 2 tuần, không cải thiện khi dùng thuốc thông thường.
  • Sút cân nhanh, chán ăn rõ rệt: Khác với các bệnh lý lành tính, ung thư dạ dày thường gây sụt cân nhanh, chán ăn kéo dài.
  • Xuất huyết tiêu hóa không rõ nguyên nhân: Nôn ra máu, đi ngoài phân đen mà không có tiền sử loét dạ dày-tá tràng.
  • Thiếu máu mạn tính: Thiếu máu không giải thích được nguyên nhân, đặc biệt ở người trên 40 tuổi.

Những triệu chứng lâm sàng điển hình của ung thư dạ dày

Đau vùng thượng vị và cảm giác khó chịu kéo dài

Đau vùng thượng vị là biểu hiện lâm sàng nổi bật và thường gặp nhất ở bệnh nhân ung thư dạ dày. Đặc điểm của cơn đau này là âm ỉ, kéo dài, vị trí khu trú ở vùng giữa bụng trên, ngay dưới mũi ức. Đau không có tính chu kỳ rõ ràng, không liên quan trực tiếp đến bữa ăn như đau loét dạ dày tá tràng. Đôi khi, cơn đau có thể lan ra sau lưng hoặc lên ngực, khiến bệnh nhân dễ nhầm lẫn với các bệnh lý tim mạch hoặc đau thần kinh liên sườn.

Cảm giác khó chịu vùng thượng vị thường xuất hiện sớm, biểu hiện bằng cảm giác đầy tức, nặng bụng, khó tiêu kéo dài. Triệu chứng này không thuyên giảm sau khi nghỉ ngơi hoặc dùng các thuốc giảm đau thông thường. Đặc biệt, ở giai đoạn sớm, các triệu chứng này thường mơ hồ, không đặc hiệu, khiến bệnh nhân chủ quan hoặc nhầm lẫn với các rối loạn tiêu hóa chức năng.

Đau vùng thượng vị cũng là một triệu chứng ung thư dạ dày

Đau vùng thượng vị cũng là một triệu chứng ung thư dạ dày

  • Cường độ đau: Thường âm ỉ, đôi khi tăng dần theo thời gian, ít khi dữ dội.
  • Tính chất đau: Không liên quan rõ rệt đến bữa ăn, không đáp ứng tốt với thuốc kháng acid hoặc thuốc giảm đau thông thường.
  • Vị trí đau: Chủ yếu ở vùng thượng vị, có thể lan ra sau lưng hoặc lên ngực.
  • Biểu hiện kèm theo: Đầy bụng, khó tiêu, cảm giác nóng rát vùng thượng vị, buồn nôn nhẹ.

Ở một số trường hợp, đau vùng thượng vị có thể xuất hiện từng đợt, xen kẽ với các giai đoạn không đau, khiến bệnh nhân chủ quan không đi khám sớm. Khi khối u phát triển lớn, xâm lấn các cấu trúc lân cận, cơn đau có thể trở nên dữ dội, liên tục và không đáp ứng với các biện pháp điều trị thông thường.

Ngoài ra, một số bệnh nhân có thể xuất hiện các triệu chứng liên quan đến rối loạn vận động dạ dày như:

  • Ợ hơi, ợ chua kéo dài không liên quan đến chế độ ăn uống.
  • Buồn nôn hoặc nôn, đặc biệt là sau khi ăn.
  • Cảm giác chướng bụng, đầy hơi dai dẳng, không giảm sau khi đi ngoài hoặc xì hơi.

Những triệu chứng này thường không đặc hiệu, dễ bị bỏ qua hoặc nhầm lẫn với các bệnh lý dạ dày lành tính như viêm dạ dày, loét dạ dày-tá tràng, rối loạn tiêu hóa chức năng. Tuy nhiên, khi các triệu chứng kéo dài trên 2 tuần, không đáp ứng với điều trị thông thường, cần nghĩ đến khả năng ung thư dạ dày và tiến hành thăm khám chuyên khoa.

Chán ăn, sụt cân không rõ nguyên nhân

Chán ăn là triệu chứng thường gặp ở bệnh nhân ung thư dạ dày, đặc biệt ở giai đoạn tiến triển. Nguyên nhân chủ yếu do khối u phát triển làm giảm khả năng co bóp, vận động và tiêu hóa của dạ dày. Ngoài ra, các yếu tố như rối loạn chuyển hóa, tăng tiết cytokine viêm, ảnh hưởng tâm lý cũng góp phần làm giảm cảm giác thèm ăn ở người bệnh.

Bệnh nhân thường có cảm giác nhanh no dù chỉ ăn một lượng nhỏ thức ăn, kèm theo cảm giác đầy bụng, khó tiêu, buồn nôn nhẹ. Tình trạng này kéo dài dẫn đến giảm lượng thức ăn nạp vào, gây sụt cân nhanh chóng mà không rõ nguyên nhân. Sụt cân trên 5% trọng lượng cơ thể trong vòng 6 tháng là dấu hiệu cảnh báo nghiêm trọng, đặc biệt khi không liên quan đến thay đổi chế độ ăn uống, luyện tập hoặc các bệnh lý nội khoa khác.

  • Chán ăn kéo dài: Không có cảm giác thèm ăn, ăn ít, nhanh no, thường xuyên bỏ bữa.
  • Sụt cân không chủ ý: Giảm cân nhanh, không giải thích được bằng các yếu tố sinh lý hoặc bệnh lý thông thường.
  • Suy nhược cơ thể: Mệt mỏi, giảm sức lao động, giảm khả năng vận động, dễ mắc các bệnh nhiễm trùng cơ hội.
  • Biểu hiện kèm theo: Da xanh xao, niêm mạc nhợt, có thể kèm theo thiếu máu do xuất huyết tiêu hóa tiềm ẩn.

Cơ chế sụt cân ở bệnh nhân ung thư dạ dày liên quan đến nhiều yếu tố:

  • Giảm hấp thu dinh dưỡng: Khối u làm giảm diện tích hấp thu, rối loạn chức năng tiêu hóa.
  • Tăng dị hóa: Cơ thể tăng phân giải protein, lipid để cung cấp năng lượng cho quá trình phát triển của khối u.
  • Ảnh hưởng tâm lý: Lo lắng, trầm cảm, stress kéo dài làm giảm cảm giác thèm ăn.

Ở giai đoạn muộn, sụt cân có thể đi kèm với hội chứng suy mòn ung thư (cachexia), đặc trưng bởi mất khối cơ, giảm mỡ dưới da, suy giảm miễn dịch và rối loạn chuyển hóa nặng nề. Đây là yếu tố tiên lượng xấu, làm giảm khả năng đáp ứng điều trị và tăng nguy cơ biến chứng.

Một số dấu hiệu cảnh báo cần lưu ý:

  • Sụt cân trên 5% trọng lượng cơ thể trong 6 tháng mà không rõ nguyên nhân.
  • Chán ăn, đầy bụng, khó tiêu kéo dài trên 2 tuần.
  • Mệt mỏi, suy nhược, giảm khả năng lao động, học tập.
  • Xuất hiện các triệu chứng tiêu hóa bất thường như nôn ra máu, đi ngoài phân đen, đau bụng dữ dội.

Khi xuất hiện các triệu chứng ung thư dạ dày, đặc biệt ở người trên 40 tuổi, có tiền sử viêm dạ dày mạn tính, loét dạ dày, nhiễm Helicobacter pylori hoặc có yếu tố gia đình mắc ung thư dạ dày, cần chủ động thăm khám chuyên khoa để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Triệu chứng tiêu hóa bất thường cảnh báo ung thư dạ dày

Buồn nôn, nôn và nôn ra máu

Buồn nôn và nôn là những biểu hiện lâm sàng thường gặp ở bệnh nhân ung thư dạ dày, đặc biệt khi khối u phát triển tại vùng hang vị hoặc môn vị, gây hẹp hoặc tắc nghẽn đường ra của dạ dày. Cơ chế chủ yếu là do khối u làm cản trở sự lưu thông của thức ăn từ dạ dày xuống tá tràng, dẫn đến ứ đọng thức ăn, tăng áp lực nội dạ dày và kích thích trung tâm nôn ở não bộ. Người bệnh có thể xuất hiện cảm giác buồn nôn liên tục, nôn ngay sau khi ăn hoặc nôn ra thức ăn cũ đã tiêu hóa dở, kèm theo mùi hôi khó chịu.

Ở giai đoạn tiến triển, nôn ra máu (hematemesis) là dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm, cho thấy khối u đã xâm lấn vào các mạch máu lớn trong thành dạ dày, gây xuất huyết tiêu hóa. Máu có thể xuất hiện dưới dạng máu tươi đỏ hoặc máu đen lẫn trong dịch nôn, tùy thuộc vào vị trí và mức độ chảy máu. Nôn ra máu thường đi kèm với các triệu chứng như chóng mặt, hoa mắt, tụt huyết áp, vã mồ hôi lạnh, thậm chí sốc mất máu nếu không được xử trí kịp thời.

  • Buồn nôn kéo dài: Không liên quan đến ăn uống, xuất hiện cả khi đói hoặc no.
  • Nôn ra thức ăn cũ: Thường xảy ra vào buổi sáng hoặc sau bữa ăn, thức ăn nôn ra có thể đã bị lên men, có mùi chua hoặc thối.
  • Nôn ra máu: Máu tươi hoặc máu đen, số lượng ít hoặc nhiều, có thể kèm theo cục máu đông.
  • Biểu hiện toàn thân: Mệt mỏi, xanh xao, da niêm mạc nhợt nhạt do thiếu máu mạn tính hoặc cấp tính.

Các triệu chứng này không chỉ ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống mà còn tiềm ẩn nguy cơ biến chứng đe dọa tính mạng nếu không được phát hiện và xử trí kịp thời. Đặc biệt, nôn ra máu là một cấp cứu nội khoa, cần được đưa đến cơ sở y tế ngay lập tức để được đánh giá và điều trị.

Đi ngoài phân đen, rối loạn tiêu hóa kéo dài

Đi ngoài phân đen (melena) là biểu hiện điển hình của xuất huyết tiêu hóa trên, thường gặp ở bệnh nhân ung thư dạ dày giai đoạn tiến triển hoặc khi khối u đã loét sâu vào lớp dưới niêm mạc, phá vỡ các mạch máu nhỏ. Máu chảy từ dạ dày xuống ruột non sẽ bị dịch tiêu hóa phân hủy, tạo thành sắc tố melanin khiến phân có màu đen như bã cà phê, kèm theo mùi hôi thối đặc trưng.

Đặc điểm lâm sàng của đi ngoài phân đen trong ung thư dạ dày:

  • Phân đen, sệt, bóng, khó rửa trôi: Do chứa hemoglobin đã bị oxy hóa thành hematin.
  • Mùi hôi khẳm: Đặc trưng do sự phân hủy protein và máu trong đường tiêu hóa.
  • Đi ngoài nhiều lần/ngày: Có thể xen kẽ với các đợt phân bình thường hoặc tiêu chảy.
  • Kèm theo dấu hiệu thiếu máu: Hoa mắt, chóng mặt, tim đập nhanh, tụt huyết áp.

Ngoài ra, ung thư dạ dày còn gây ra rối loạn tiêu hóa kéo dài với các triệu chứng đa dạng, thường bị nhầm lẫn với các bệnh lý dạ dày lành tính như viêm loét dạ dày-tá tràng, rối loạn chức năng tiêu hóa. Tuy nhiên, điểm khác biệt là các triệu chứng này dai dẳng, tăng dần về mức độ và không đáp ứng với điều trị thông thường.

  • Đầy hơi, chướng bụng: Cảm giác bụng căng tức, khó chịu sau ăn, đôi khi kèm theo đau âm ỉ vùng thượng vị.
  • Ợ chua, ợ nóng: Do tăng tiết acid dịch vị hoặc rối loạn vận động dạ dày.

Ợ hơi, ợ nóng cũng là một triệu chứng ung thư dạ dày

Ợ hơi, ợ nóng cũng là một triệu chứng ung thư dạ dày

  • Khó tiêu: Ăn nhanh no, cảm giác nặng bụng, buồn nôn nhẹ sau bữa ăn.
  • Đau quặn từng cơn: Đau có thể lan ra sau lưng, tăng lên sau ăn hoặc về đêm.
  • Tiêu chảy xen kẽ táo bón: Rối loạn nhu động ruột do ảnh hưởng của khối u hoặc do biến chứng bán tắc ruột.
  • Sút cân không rõ nguyên nhân: Giảm cân nhanh chóng trong thời gian ngắn, kèm theo mệt mỏi, suy nhược.

Các rối loạn tiêu hóa này thường kéo dài nhiều tuần, nhiều tháng, không thuyên giảm khi dùng thuốc kháng acid, thuốc chống đầy hơi hoặc các biện pháp dân gian. Đặc biệt, ở người trên 40 tuổi, có tiền sử viêm loét dạ dày-tá tràng, nhiễm Helicobacter pylori, tiền sử gia đình có ung thư dạ dày, cần cảnh giác cao khi xuất hiện các triệu chứng này.

Một số dấu hiệu cảnh báo khác triệu chứng ung thư dạ dày:

  • Chán ăn, sụt cân nhanh: Do khối u ảnh hưởng đến chức năng tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng.
  • Đau bụng dữ dội, lan ra sau lưng: Có thể gợi ý khối u đã xâm lấn tụy hoặc các cơ quan lân cận.
  • Vàng da, vàng mắt: Khi ung thư di căn đến gan hoặc gây tắc mật.
  • Hạch thượng đòn trái (hạch Virchow): Sờ thấy hạch cứng, không đau ở hố thượng đòn trái, là dấu hiệu di căn xa.

Các triệu chứng tiêu hóa bất thường này không đặc hiệu, dễ bị bỏ qua hoặc nhầm lẫn với các bệnh lý lành tính. Tuy nhiên, khi các triệu chứng kéo dài, tiến triển nặng dần, không đáp ứng điều trị, đặc biệt ở nhóm đối tượng nguy cơ cao, cần chủ động thăm khám chuyên khoa tiêu hóa để được nội soi, sinh thiết và chẩn đoán xác định ung thư dạ dày càng sớm càng tốt.

Tham khảo thêm: Nguyên nhân gây trào ngược dạ dày

Biểu hiện toàn thân và các dấu hiệu cảnh báo khác

Mệt mỏi, thiếu máu và suy nhược cơ thể

Mệt mỏi kéo dài là một trong những biểu hiện toàn thân nổi bật ở bệnh nhân ung thư dạ dày, phản ánh sự suy giảm chức năng sinh lý của cơ thể do nhiều cơ chế bệnh sinh phức tạp. Quá trình phát triển của khối u trong dạ dày thường gây ra xuất huyết tiêu hóa mạn tính, khiến bệnh nhân mất máu từ từ nhưng liên tục. Ngoài ra, khối u còn làm tổn thương niêm mạc dạ dày, ảnh hưởng đến khả năng hấp thu các vi chất thiết yếu như sắt, vitamin B12 và acid folic – những yếu tố quan trọng trong quá trình tạo máu. Hậu quả là bệnh nhân dễ rơi vào tình trạng thiếu máu nhược sắc, thiếu máu hồng cầu nhỏ hoặc thiếu máu đại hồng cầu nếu thiếu vitamin B12 kéo dài.

Các triệu chứng thường gặp bao gồm:

  • Hoa mắt, chóng mặt khi thay đổi tư thế hoặc vận động nhẹ.
  • Da xanh xao, niêm mạc nhợt nhạt (quan sát rõ ở kết mạc mắt, môi, lòng bàn tay).
  • Tim đập nhanh, hồi hộp do cơ thể tăng nhịp tim để bù đắp lượng oxy thiếu hụt.
  • Khó thở khi gắng sức, thậm chí khó thở khi nghỉ ở trường hợp thiếu máu nặng.
  • Giảm khả năng lao động, sinh hoạt hàng ngày, dễ mệt mỏi sau các hoạt động nhẹ.
  • Chán ăn, sụt cân không rõ nguyên nhân do rối loạn chuyển hóa và hấp thu.

Khi thiếu máu tiến triển nặng, bệnh nhân có thể xuất hiện suy nhược cơ thể, giảm sức đề kháng, dễ mắc các bệnh nhiễm trùng cơ hội như viêm phổi, viêm tiết niệu, nhiễm trùng da. Suy nhược còn làm giảm hiệu quả đáp ứng điều trị, tăng nguy cơ biến chứng trong quá trình phẫu thuật hoặc hóa trị. Ngoài ra, tình trạng rối loạn chuyển hóa protein, lipid và glucid do ung thư dạ dày cũng góp phần làm trầm trọng thêm sự suy kiệt của cơ thể.

Một số xét nghiệm cận lâm sàng giúp đánh giá mức độ thiếu máu và suy nhược ở bệnh nhân ung thư dạ dày:

  • Công thức máu toàn bộ: giảm số lượng hồng cầu, hemoglobin, hematocrit.
  • Định lượng sắt huyết thanh, ferritin: phát hiện thiếu sắt tiềm ẩn.
  • Định lượng vitamin B12, acid folic: đánh giá thiếu máu do thiếu vi chất.
  • Albumin, protein toàn phần: phản ánh mức độ suy dinh dưỡng.

Hạch thượng đòn, cổ trướng và các dấu hiệu di căn

Khi ung thư dạ dày tiến triển đến giai đoạn muộn, khả năng di căn đến các cơ quan xa là rất cao. Một trong những dấu hiệu lâm sàng đặc trưng là hạch thượng đòn trái (hạch Virchow). Hạch này nằm ở góc giữa cơ ức đòn chũm và xương đòn, khi sờ thấy thường có đặc điểm:

  • Kích thước lớn, chắc, rắn, bề mặt không đều.
  • Không đau khi ấn, di động kém hoặc dính vào tổ chức xung quanh.
  • Đôi khi có thể xuất hiện hạch thượng đòn phải hoặc các hạch ngoại vi khác.

Sự xuất hiện của hạch Virchow là dấu hiệu cảnh báo ung thư dạ dày đã di căn qua hệ bạch huyết, thường gặp ở giai đoạn IV, tiên lượng sống còn thấp. Ngoài ra, ung thư dạ dày còn có thể di căn theo đường máu hoặc bạch huyết đến các cơ quan khác, gây ra các biểu hiện đặc trưng:

  • Cổ trướng: Bụng to lên bất thường do dịch tích tụ trong ổ bụng. Dịch cổ trướng thường là dịch tiết, giàu protein, có thể chứa tế bào ung thư khi làm xét nghiệm tế bào học. Cổ trướng gây cảm giác nặng bụng, khó thở, chán ăn, buồn nôn.
  • Vàng da, vàng mắt: Thường do di căn gan, làm tắc mật hoặc suy giảm chức năng gan. Bệnh nhân có thể kèm theo ngứa, nước tiểu sẫm màu, phân bạc màu.
  • Đau xương: Xuất hiện khi ung thư di căn đến xương, thường gặp ở cột sống, xương chậu, xương sườn. Đau có thể âm ỉ hoặc dữ dội, tăng lên về đêm, có nguy cơ gãy xương bệnh lý.
  • Ho kéo dài, khó thở: Gặp khi ung thư di căn phổi hoặc gây tràn dịch màng phổi. Bệnh nhân có thể ho ra máu, đau ngực, khó thở tăng dần.
  • Hội chứng tắc tĩnh mạch chủ trên: Nếu khối u hoặc hạch di căn chèn ép tĩnh mạch chủ trên, gây phù mặt, cổ, tay, tĩnh mạch cổ nổi rõ.

Các dấu hiệu di căn này thường xuất hiện muộn, khi khối u đã lan rộng ngoài dạ dày, làm giảm đáng kể khả năng điều trị triệt để. Việc phát hiện sớm các dấu hiệu cảnh báo này có ý nghĩa quan trọng trong tiên lượng và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp cho bệnh nhân.

Một số xét nghiệm và kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh hỗ trợ phát hiện di căn:

  • Siêu âm ổ bụng: Đánh giá dịch cổ trướng, tổn thương gan, hạch ổ bụng.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): Phát hiện di căn gan, phổi, hạch, xương.
  • Cộng hưởng từ (MRI): Đánh giá chi tiết tổn thương mô mềm, di căn não, gan.
  • Xạ hình xương: Phát hiện di căn xương.
  • Xét nghiệm tế bào học dịch cổ trướng: Tìm tế bào ung thư trong dịch ổ bụng.

Nhận biết sớm các biểu hiện toàn thân như mệt mỏi kéo dài, thiếu máu, suy nhược và các dấu hiệu cảnh báo di căn như hạch thượng đòn, cổ trướng, vàng da, đau xương, ho kéo dài là yếu tố then chốt giúp nâng cao hiệu quả điều trị và cải thiện chất lượng sống cho bệnh nhân ung thư dạ dày.

Những triệu chứng đặc biệt cần lưu ý ở các nhóm đối tượng nguy cơ cao

Triệu chứng ở người cao tuổi và bệnh nhân có tiền sử viêm loét dạ dày

Ở người cao tuổi, các triệu chứng ung thư dạ dày thường rất khó nhận biết do triệu chứng không điển hình, dễ nhầm lẫn với các bệnh lý mạn tính như rối loạn tiêu hóa chức năng, viêm đại tràng, hoặc các bệnh lý chuyển hóa. Đặc biệt, nhóm người có tiền sử viêm loét dạ dày tá tràng, nhiễm Helicobacter pylori, polyp dạ dày, hoặc có người thân mắc ung thư dạ dày thuộc nhóm nguy cơ rất cao. Ở các đối tượng này, cần đặc biệt cảnh giác với những dấu hiệu sau:

  • Đau bụng vùng thượng vị kéo dài: Đau âm ỉ, không đáp ứng với thuốc điều trị thông thường hoặc tái phát nhiều lần, có thể tăng lên sau ăn hoặc về đêm.
  • Thay đổi thói quen ăn uống: Cảm giác nhanh no, đầy bụng sau khi ăn ít, chán ăn, đặc biệt là với các món ăn nhiều đạm hoặc chất béo.
  • Sụt cân không rõ nguyên nhân: Giảm cân nhanh chóng trong thời gian ngắn mà không liên quan đến chế độ ăn kiêng hoặc luyện tập.
  • Buồn nôn, nôn: Đặc biệt là nôn ra máu tươi hoặc máu bầm, dấu hiệu cảnh báo xuất huyết tiêu hóa do khối u xâm lấn.
  • Đi ngoài phân đen (melena): Phân có màu đen, mùi khẳm do máu tiêu hóa, thường gặp khi có xuất huyết tiêu hóa trên nền loét ác tính.
  • Mệt mỏi, thiếu máu: Da xanh xao, hoa mắt, chóng mặt, giảm khả năng lao động, có thể do xuất huyết rỉ rả kéo dài hoặc kém hấp thu dinh dưỡng.
  • Hạch thượng đòn (Virchow), cổ trướng: Xuất hiện hạch cứng, không đau ở hố trên xương đòn trái hoặc bụng to dần do dịch cổ trướng, là dấu hiệu di căn xa của ung thư dạ dày giai đoạn muộn.

Đặc biệt, ở người cao tuổi, triệu chứng ung thư dạ dày này thường diễn tiến âm thầm, dễ bị bỏ qua hoặc quy kết cho các bệnh lý tuổi già. Do đó, khi có bất kỳ biểu hiện bất thường nào kể trên, đặc biệt ở người có yếu tố nguy cơ, cần chủ động thăm khám chuyên khoa tiêu hóa để được chẩn đoán sớm.

Triệu chứng ung thư dạ dày ở người trẻ tuổi và các trường hợp hiếm gặp

Ung thư dạ dày ở người trẻ tuổi (<40 tuổi) đang có xu hướng gia tăng, với đặc điểm triệu chứng ung thư dạ dày thường mơ hồ, không điển hình và dễ bị bỏ qua. Ở nhóm này, các biểu hiện ban đầu thường nhẹ, thoáng qua, không gây ảnh hưởng rõ rệt đến sinh hoạt hàng ngày, dẫn đến chẩn đoán muộn khi bệnh đã ở giai đoạn tiến triển. Một số triệu chứng cần lưu ý gồm:

  • Đau bụng nhẹ, rối loạn tiêu hóa thoáng qua: Đau âm ỉ vùng thượng vị, cảm giác đầy bụng, khó tiêu, ợ hơi, ợ chua, dễ nhầm với hội chứng ruột kích thích hoặc viêm dạ dày thông thường.
  • Mệt mỏi không rõ nguyên nhân: Cơ thể suy nhược, giảm tập trung, giảm hiệu suất học tập/làm việc dù không có bệnh lý nội khoa rõ ràng.
  • Chán ăn, sụt cân nhanh: Mất cảm giác ngon miệng, giảm cân không chủ ý, có thể kèm theo rối loạn vị giác.
  • Buồn nôn, nôn ra máu: Dù hiếm gặp ở giai đoạn sớm, nhưng nếu xuất hiện cần nghĩ đến tổn thương ác tính hoặc biến chứng xuất huyết.
  • Đi ngoài phân đen: Là dấu hiệu cảnh báo xuất huyết tiêu hóa, cần được thăm khám ngay lập tức.
  • Khó nuốt, khàn tiếng: Xuất hiện khi khối u xâm lấn lên thực quản hoặc dây thanh âm, thường gặp ở các thể ung thư vùng tâm vị hoặc lan rộng.
  • Nổi hạch ở các vị trí bất thường: Hạch cổ, hạch nách, hạch bẹn, đặc biệt là hạch Virchow ở hố trên đòn trái, là dấu hiệu di căn xa.
  • Các biểu hiện ngoài tiêu hóa: Phát ban, đau khớp, hội chứng cận ung thư (paraneoplastic syndrome) như sốt kéo dài, tăng đông máu, viêm tĩnh mạch di chuyển.

Ở người trẻ, các triệu chứng ung thư dạ dày này thường bị xem nhẹ hoặc tự điều trị bằng thuốc không kê đơn, dẫn đến bỏ lỡ thời điểm vàng để phát hiện sớm ung thư dạ dày. Đặc biệt, những trường hợp có tiền sử gia đình mắc ung thư, hoặc có yếu tố nguy cơ như nhiễm Helicobacter pylori, hút thuốc lá, lạm dụng rượu bia, ăn mặn, thực phẩm lên men, cần chủ động tầm soát định kỳ dù không có triệu chứng rõ ràng.

  • Đau vùng thượng vị kéo dài: Đặc trưng bởi cảm giác đau âm ỉ, có thể lan ra sau lưng, không đáp ứng với thuốc giảm đau thông thường.
  • Chán ăn, sụt cân nhanh: Giảm cân trên 5% trọng lượng cơ thể trong vòng 1-3 tháng mà không rõ nguyên nhân.
  • Buồn nôn, nôn ra máu: Nôn ra máu tươi hoặc máu bầm, có thể kèm theo chóng mặt, tụt huyết áp do mất máu cấp.
  • Đi ngoài phân đen: Phân sệt, màu đen như bã cà phê, mùi khẳm, là dấu hiệu xuất huyết tiêu hóa trên.
  • Mệt mỏi, thiếu máu: Thiếu máu nhược sắc, hồng cầu nhỏ, xét nghiệm thấy giảm hemoglobin, tăng ferritin.
  • Hạch thượng đòn, cổ trướng: Hạch Virchow cứng, không đau, cổ trướng do di căn phúc mạc, thường gặp ở giai đoạn muộn.
  • Triệu chứng không điển hình ở người trẻ và người cao tuổi: Đau bụng mơ hồ, rối loạn tiêu hóa nhẹ, mệt mỏi kéo dài, chán ăn, sụt cân không rõ nguyên nhân.
Nhóm đối tượng Triệu chứng điển hình Triệu chứng không điển hình
Người cao tuổi, tiền sử viêm loét dạ dày
  • Đau thượng vị kéo dài
  • Chán ăn, sụt cân nhanh
  • Buồn nôn, nôn ra máu
  • Đi ngoài phân đen
  • Mệt mỏi, thiếu máu
  • Hạch thượng đòn, cổ trướng
  • Đau bụng mơ hồ
  • Rối loạn tiêu hóa nhẹ
  • Chán ăn thoáng qua
  • Giảm cân từ từ
Người trẻ tuổi, trường hợp hiếm gặp
  • Đau bụng nhẹ, rối loạn tiêu hóa
  • Mệt mỏi không rõ nguyên nhân
  • Chán ăn, sụt cân
  • Buồn nôn, nôn ra máu
  • Đi ngoài phân đen
  • Khó nuốt, khàn tiếng
  • Nổi hạch bất thường
  • Phát ban, đau khớp
  • Hội chứng cận ung thư

Lưu ý: Các triệu chứng ung thư dạ dày ở nhóm nguy cơ cao có thể rất đa dạng, từ điển hình đến không điển hình, thậm chí chỉ là những thay đổi nhỏ trong thói quen ăn uống, tiêu hóa hoặc sức khỏe tổng thể. Việc chủ động tầm soát, đặc biệt ở những người có yếu tố nguy cơ, là yếu tố then chốt giúp phát hiện sớm và nâng cao hiệu quả điều trị.

Tham khảo thêm: Dấu hiệu ung thư dạ dày