Sửa trang

Dấu Hiệu Ung Thư Dạ Dày: Phát Hiện Sớm Để Kiểm Soát Hiệu Quả

Dấu hiệu ung thư dạ dày thường bao gồm đau vùng thượng vị, buồn nôn, chán ăn, sụt cân không rõ nguyên nhân, đầy hơi sau khi ăn, nôn ra máu hoặc đi ngoài phân đen. Người bệnh có thể cảm thấy mệt mỏi kéo dài. Phát hiện sớm rất quan trọng để tăng khả năng điều trị hiệu quả và cải thiện tiên lượng.

Dấu hiệu ung thư dạ dày: Nhận biết sớm để kiểm soát bệnh hiệu quả

Ung thư dạ dày là một trong những loại ung thư ác tính phổ biến nhất tại Việt Nam, đứng thứ ba về tỷ lệ mắc mới và thứ hai về tỷ lệ tử vong trong các bệnh ung thư. Đặc điểm nguy hiểm của ung thư dạ dày là tiến triển âm thầm, triệu chứng ban đầu thường mơ hồ, dễ bị bỏ qua hoặc nhầm lẫn với các rối loạn tiêu hóa lành tính. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu cảnh báo có ý nghĩa quyết định trong việc phát hiện bệnh ở giai đoạn còn khả năng điều trị triệt để, nâng cao hiệu quả kiểm soát và cải thiện chất lượng sống cho người bệnh.

Ung thư dạ dày là một trong những loại ung thư ác tính phổ biến nhất tại Việt Nam

Ung thư dạ dày là một trong những loại ung thư ác tính phổ biến nhất tại Việt Nam

1. Đặc điểm tiến triển và yếu tố nguy cơ của ung thư dạ dày

Ung thư dạ dày thường phát triển từ lớp niêm mạc dạ dày, chủ yếu là ung thư biểu mô tuyến (adenocarcinoma). Quá trình tiến triển từ tổn thương tiền ung thư đến ung thư xâm lấn có thể kéo dài nhiều năm. Một số yếu tố nguy cơ quan trọng bao gồm:

  • Nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori: Là yếu tố nguy cơ hàng đầu, làm tăng nguy cơ ung thư dạ dày lên gấp 2-6 lần.
  • Tiền sử viêm dạ dày mạn tính, loét dạ dày-tá tràng: Đặc biệt là viêm teo niêm mạc, dị sản ruột.
  • Chế độ ăn nhiều muối, thực phẩm hun khói, nitrat, nitrit: Các chất này có thể chuyển hóa thành hợp chất gây ung thư trong dạ dày.
  • Yếu tố di truyền: Có tiền sử gia đình mắc ung thư dạ dày hoặc hội chứng di truyền liên quan.
  • Thói quen hút thuốc lá, uống rượu: Làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
  • Tuổi tác và giới tính: Thường gặp ở người trên 50 tuổi, nam giới có nguy cơ cao hơn nữ giới.

4. Phân biệt ung thư dạ dày với các bệnh lý tiêu hóa khác

Triệu chứng của ung thư dạ dày dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý dạ dày lành tính như viêm dạ dày, loét dạ dày-tá tràng, rối loạn tiêu hóa chức năng. Tuy nhiên, có một số đặc điểm giúp phân biệt:

  • Triệu chứng kéo dài, tăng dần: Đau bụng, đầy hơi, chán ăn kéo dài nhiều tuần, không đáp ứng với điều trị thông thường.
  • Sụt cân nhanh, thiếu máu không rõ nguyên nhân: Là dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm.
  • Tuổi trên 40, có yếu tố nguy cơ: Đặc biệt cần cảnh giác khi xuất hiện triệu chứng tiêu hóa mới khởi phát.
  • Xuất huyết tiêu hóa không rõ nguyên nhân: Đi ngoài phân đen, nôn ra máu mà không có tiền sử loét dạ dày-tá tràng.

5. Các xét nghiệm và phương pháp chẩn đoán sớm

Việc phát hiện sớm ung thư dạ dày dựa vào các phương pháp cận lâm sàng hiện đại, giúp xác định chính xác tổn thương và giai đoạn bệnh:

  • Nội soi dạ dày kết hợp sinh thiết: Là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán xác định ung thư dạ dày. Nội soi giúp quan sát trực tiếp tổn thương, sinh thiết mô để xác định bản chất ác tính.
  • Xét nghiệm máu tìm dấu ấn ung thư (CEA, CA 72-4, CA 19-9): Hỗ trợ theo dõi tiến triển bệnh, không dùng để chẩn đoán đơn thuần.
  • Chẩn đoán hình ảnh (siêu âm, CT scan, MRI): Đánh giá mức độ xâm lấn, di căn của khối u.
  • Xét nghiệm tìm Helicobacter pylori: Đặc biệt quan trọng ở nhóm nguy cơ cao.

Nội soi là cách phát hiện ung thư dạ dày tốt nhất

Nội soi là cách phát hiện ung thư dạ dày tốt nhất

Những dấu hiệu ung thư dạ dày

Dấu hiệu ung thư dạ dày rối loạn tiêu hóa kéo dài

Rối loạn tiêu hóa kéo dài là một trong những dấu hiệu ung thư dạ dày sớm và quan trọng nhất của ung thư dạ dày. Tình trạng này thường không đáp ứng với các biện pháp điều trị thông thường như sử dụng thuốc kháng acid, điều chỉnh chế độ ăn uống hoặc các loại men tiêu hóa. Người bệnh có thể gặp phải các triệu chứng sau:

  • Đầy bụng, khó tiêu: Cảm giác khó chịu, nặng bụng sau khi ăn, kể cả khi chỉ ăn một lượng nhỏ thức ăn. Đôi khi, cảm giác này kéo dài nhiều giờ, gây ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày.
  • Ợ hơi, ợ chua: Hiện tượng ợ hơi liên tục, kèm theo vị chua hoặc đắng ở miệng, thường xuất hiện sau bữa ăn hoặc khi nằm nghỉ.
  • Buồn nôn hoặc nôn nhẹ: Người bệnh có thể cảm thấy buồn nôn, đặc biệt là sau khi ăn. Một số trường hợp có thể xuất hiện nôn nhẹ, đôi khi lẫn thức ăn chưa tiêu hóa hết.
  • Đau thượng vị âm ỉ: Đau vùng trên rốn, cảm giác đau không dữ dội nhưng kéo dài, tăng dần theo thời gian và không liên quan đến các yếu tố như stress hay thay đổi thời tiết.
  • Chướng bụng, cảm giác no sớm: Người bệnh dễ cảm thấy no dù chỉ ăn một lượng nhỏ, dẫn đến giảm lượng thức ăn nạp vào mỗi bữa.

Điểm đặc biệt của các triệu chứng này là tính dai dẳngkhông cải thiện dù đã áp dụng các biện pháp điều trị thông thường. Nếu các biểu hiện trên kéo dài trên 2 tuần, không liên quan đến thay đổi chế độ ăn hoặc các yếu tố bên ngoài, cần nghĩ đến nguy cơ ung thư dạ dày và nên thăm khám chuyên khoa tiêu hóa để được chẩn đoán sớm.

Về mặt cơ chế bệnh sinh, các triệu chứng rối loạn tiêu hóa kéo dài xuất hiện do sự phát triển của khối u tại niêm mạc dạ dày, làm thay đổi chức năng tiết dịch vị, cản trở quá trình co bóp và tiêu hóa thức ăn. Ngoài ra, khối u có thể gây viêm loét, phù nề hoặc chèn ép các cấu trúc lân cận, làm tăng cảm giác khó chịu và rối loạn tiêu hóa.

Một số trường hợp, các triệu chứng này dễ bị nhầm lẫn với viêm loét dạ dày-tá tràng, trào ngược dạ dày thực quản hoặc rối loạn tiêu hóa chức năng. Tuy nhiên, điểm khác biệt là các bệnh lý lành tính thường đáp ứng tốt với điều trị, trong khi ung thư dạ dày thì không. Do đó, không nên chủ quan khi gặp các triệu chứng rối loạn tiêu hóa kéo dài, đặc biệt ở những người trên 40 tuổi, có tiền sử viêm loét dạ dày, nhiễm Helicobacter pylori hoặc có người thân mắc ung thư dạ dày.

Chán ăn, sụt cân không rõ nguyên nhân

Chán ănsụt cân không rõ nguyên nhân là hai dấu hiệu ung thư dạ dày sớm, thường gặp ở bệnh nhân ung thư dạ dày. Đây là hậu quả của nhiều cơ chế bệnh lý phức tạp liên quan đến sự phát triển của khối u và đáp ứng của cơ thể.

  • Chán ăn, cảm giác nhanh no: Khối u phát triển trong lòng dạ dày làm giảm thể tích chứa đựng thức ăn, gây cảm giác no sớm, đầy bụng ngay cả khi ăn ít. Ngoài ra, sự thay đổi về hormone và các chất trung gian hóa học do khối u tiết ra cũng góp phần làm giảm cảm giác thèm ăn.
  • Sụt cân không rõ nguyên nhân: Đây là dấu hiệu đặc biệt quan trọng, thường xuất hiện ở giai đoạn sớm hoặc tiến triển của ung thư dạ dày. Sụt cân xảy ra nhanh chóng, không liên quan đến chế độ ăn kiêng, luyện tập hoặc các bệnh lý chuyển hóa khác. Người bệnh có thể giảm từ 5-10% trọng lượng cơ thể trong vòng vài tháng mà không có lý do rõ ràng.
  • Mệt mỏi, suy nhược: Sự thiếu hụt dinh dưỡng do chán ăn và rối loạn hấp thu khiến cơ thể suy yếu, giảm sức lao động, dễ mệt mỏi, hoa mắt, chóng mặt.
  • Biểu hiện thiếu máu: Khối u dạ dày có thể gây chảy máu rỉ rả, dẫn đến thiếu máu mạn tính, làm da xanh xao, niêm mạc nhợt nhạt, tim đập nhanh, khó thở khi gắng sức.

Về mặt sinh lý bệnh, sụt cân ở bệnh nhân ung thư dạ dày không chỉ do giảm lượng thức ăn nạp vào mà còn liên quan đến hiện tượng rối loạn chuyển hóa do khối u tiết ra các cytokine, làm tăng dị hóa protein, lipid và giảm tổng hợp các chất dinh dưỡng. Ngoài ra, tình trạng viêm mạn tính tại dạ dày cũng làm giảm khả năng hấp thu các vitamin và khoáng chất thiết yếu.

Chán ăn và sụt cân thường bị bỏ qua hoặc nhầm lẫn với các vấn đề tiêu hóa thông thường, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc người có bệnh lý nền. Tuy nhiên, khi xuất hiện đồng thời với rối loạn tiêu hóa kéo dài, đây là dấu hiệu cảnh báo nguy cơ ung thư dạ dày rất cao, cần được thăm khám và nội soi dạ dày để xác định nguyên nhân.

Một số yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng xuất hiện các triệu chứng này bao gồm:

  • Tiền sử viêm loét dạ dày mạn tính, đặc biệt là do nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori
  • Chế độ ăn nhiều muối, thực phẩm hun khói, nitrat, ít rau xanh và trái cây tươi
  • Tiền sử gia đình có người mắc ung thư dạ dày
  • Thói quen hút thuốc lá, uống rượu bia kéo dài
  • Tiếp xúc với môi trường ô nhiễm, hóa chất độc hại

Việc nhận biết sớm các dấu hiệu như chán ăn, sụt cân không rõ nguyên nhân kết hợp với rối loạn tiêu hóa kéo dài có ý nghĩa quan trọng trong việc phát hiện ung thư dạ dày ở giai đoạn sớm, giúp nâng cao hiệu quả điều trị và cải thiện tiên lượng sống cho người bệnh.

Triệu chứng tiến triển của ung thư dạ dày

Dấu hiệu ung thư dạ dày dau vùng thượng vị

Đau vùng thượng vị là một trong những dấu hiệu ung thư dạ dày nổi bật khi ung thư dạ dày bước vào giai đoạn tiến triển. Đặc điểm của cơn đau thường là âm ỉ, kéo dài, không thuyên giảm dù đã sử dụng các loại thuốc giảm đau thông thường hoặc thuốc điều trị viêm loét dạ dày. Đau có thể xuất hiện liên tục hoặc từng đợt, mức độ tăng dần theo thời gian. Đặc biệt, cảm giác đau thường trở nên dữ dội hơn sau khi ăn hoặc vào ban đêm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng giấc ngủ và sinh hoạt hàng ngày của người bệnh.

Vị trí đau chủ yếu ở vùng thượng vị (vùng trên rốn, dưới xương ức), nhưng khi khối u phát triển lớn, xâm lấn các cấu trúc lân cận, cơn đau có thể lan ra sau lưng, vùng ngực hoặc vai trái. Điều này khiến triệu chứng dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý khác như viêm tụy cấp, viêm loét dạ dày-tá tràng, hoặc thậm chí là bệnh lý tim mạch như nhồi máu cơ tim. Tuy nhiên, đau vùng thượng vị do ung thư dạ dày thường đi kèm với các dấu hiệu cảnh báo khác như:

  • Sụt cân nhanh chóng không rõ nguyên nhân, thường là do giảm hấp thu dinh dưỡng hoặc do khối u tiêu thụ nhiều năng lượng của cơ thể.
  • Chán ăn, đặc biệt là cảm giác đầy bụng, nhanh no dù chỉ ăn một lượng nhỏ thức ăn.
  • Mệt mỏi kéo dài, suy nhược cơ thể, da xanh xao, niêm mạc nhợt nhạt do thiếu máu mạn tính.
  • Nôn ra máu hoặc đi ngoài phân đen, là dấu hiệu của xuất huyết tiêu hóa.

Cơn đau vùng thượng vị trong ung thư dạ dày thường không đáp ứng với các biện pháp điều trị thông thường, có xu hướng tăng dần về mức độ và tần suất. Đặc biệt, khi đau xuất hiện đồng thời với các triệu chứng như sụt cân nhanh, chán ăn, nôn ra máu hoặc đi ngoài phân đen, cần nghĩ nhiều đến khả năng ung thư dạ dày tiến triển và phải được thăm khám chuyên khoa tiêu hóa càng sớm càng tốt.

Cơ chế gây đau chủ yếu do khối u phát triển xâm lấn vào lớp niêm mạc, dưới niêm mạc và các lớp sâu hơn của thành dạ dày, kích thích các đầu mút thần kinh cảm giác. Khi khối u lan rộng, xâm lấn các cơ quan lân cận như tụy, gan, mạc treo ruột hoặc thần kinh tạng, cơn đau sẽ trở nên dữ dội, lan tỏa và khó kiểm soát hơn.

Buồn nôn, nôn ra máu hoặc chất màu cà phê

Buồn nôn và nôn là những triệu chứng thường gặp khi ung thư dạ dày tiến triển, đặc biệt khi khối u phát triển ở vùng hang vị hoặc môn vị, gây hẹp hoặc tắc nghẽn đường ra của dạ dày. Tình trạng này làm cho thức ăn không thể lưu thông xuống tá tràng, dẫn đến ứ đọng thức ăn trong dạ dày, gây cảm giác đầy bụng, buồn nôn và nôn ngay sau khi ăn.

Nôn ra máu tươi hoặc chất nôn màu nâu đen như bã cà phê là dấu hiệu đặc biệt nghiêm trọng, cảnh báo xuất huyết tiêu hóa do khối u xâm lấn vào các mạch máu trong thành dạ dày. Máu khi tiếp xúc với dịch vị acid sẽ chuyển sang màu nâu đen, tạo thành chất nôn giống bã cà phê. Đây là tình trạng cấp cứu y khoa, có thể dẫn đến mất máu cấp, tụt huyết áp, sốc và đe dọa tính mạng nếu không được xử trí kịp thời.

  • Buồn nôn, nôn kéo dài: Thường xuất hiện sau khi ăn, mức độ tăng dần theo thời gian. Người bệnh có thể nôn ra thức ăn cũ, có mùi hôi thối do thức ăn bị ứ đọng lâu ngày trong dạ dày.
  • Nôn ra máu tươi: Máu đỏ tươi xuất hiện trong chất nôn, thường là dấu hiệu của tổn thương mạch máu lớn hoặc loét sâu do khối u.
  • Nôn ra chất màu cà phê: Máu đã bị acid dạ dày biến đổi, chuyển sang màu nâu đen, lẫn trong dịch nôn.
  • Đầy bụng, chướng hơi: Do thức ăn không được tiêu hóa và lưu thông bình thường, gây ứ đọng và sinh hơi trong dạ dày.
  • Khó nuốt: Nếu khối u nằm ở vùng tâm vị hoặc thân vị gần thực quản, người bệnh có thể cảm thấy nuốt nghẹn, nuốt đau, đặc biệt là với thức ăn đặc.

Xuất huyết tiêu hóa do ung thư dạ dày thường diễn biến âm thầm, lượng máu mất có thể ít nhưng kéo dài, dẫn đến thiếu máu mạn tính với các biểu hiện như da xanh, niêm mạc nhợt, hoa mắt, chóng mặt, tim đập nhanh, khó thở khi gắng sức. Trong một số trường hợp, xuất huyết ồ ạt có thể gây sốc mất máu, tụt huyết áp, nguy hiểm đến tính mạng.

Bị xuất huyết tiêu hóa là một dấu hiệu ung thư dạ dày

Bị xuất huyết tiêu hóa là một dấu hiệu ung thư dạ dày

Cơ chế gây buồn nôn, nôn trong ung thư dạ dày chủ yếu do:

  • Khối u gây hẹp hoặc tắc môn vị, cản trở lưu thông thức ăn từ dạ dày xuống tá tràng.
  • Khối u xâm lấn vào các mạch máu, gây chảy máu trong lòng dạ dày.
  • Khối u kích thích thần kinh phó giao cảm, làm tăng nhu động dạ dày bất thường, dẫn đến buồn nôn và nôn.

Khi gặp các triệu chứng như buồn nôn, nôn ra máu hoặc chất màu cà phê, người bệnh cần được đưa đến cơ sở y tế chuyên khoa tiêu hóa để được thăm khám, chẩn đoán và can thiệp kịp thời, tránh nguy cơ biến chứng nặng nề.

Biểu hiện toàn thân và biến chứng của ung thư dạ dày

Dấu hiệu ung thư dạ dày mệt mỏi, thiếu máu

Thiếu máu là một trong những biểu hiện toàn thân thường gặp ở bệnh nhân ung thư dạ dày, phản ánh mức độ tiến triển và ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe tổng thể. Nguyên nhân thiếu máu ở bệnh nhân ung thư dạ dày chủ yếu do hai cơ chế chính:

  • Xuất huyết rỉ rả kéo dài từ khối u: Khối u dạ dày thường xâm lấn vào lớp niêm mạc, gây tổn thương các mao mạch nhỏ và dẫn đến xuất huyết vi thể kéo dài. Máu mất đi mỗi ngày không đủ lớn để gây chảy máu cấp tính nhưng tích lũy dần làm cạn kiệt dự trữ sắt và giảm sản xuất hồng cầu.
  • Giảm hấp thu dinh dưỡng: Khối u làm thay đổi cấu trúc niêm mạc dạ dày, giảm tiết acid và enzym tiêu hóa, từ đó hạn chế hấp thu sắt, vitamin B12 và acid folic – những yếu tố thiết yếu cho quá trình tạo máu.

Biểu hiện lâm sàng của thiếu máu ở bệnh nhân ung thư dạ dày thường âm thầm, tiến triển từ từ với các triệu chứng như:

  • Mệt mỏi kéo dài: Cảm giác kiệt sức, giảm khả năng lao động, khó tập trung.
  • Hoa mắt, chóng mặt: Đặc biệt khi thay đổi tư thế đột ngột hoặc sau khi vận động nhẹ.
  • Da xanh xao, niêm mạc nhợt nhạt: Quan sát rõ ở lòng bàn tay, kết mạc mắt, môi.
  • Tim đập nhanh, khó thở: Xuất hiện khi thiếu máu nặng, do cơ thể tăng nhịp tim để bù đắp lượng oxy thiếu hụt.

Xét nghiệm máu cho thấy giảm hemoglobin, hồng cầu nhỏ nhược sắc, giảm ferritin huyết thanh và tăng tổng khả năng gắn sắt của huyết thanh (TIBC). Thiếu máu kéo dài không chỉ làm giảm chất lượng cuộc sống mà còn làm tăng nguy cơ biến chứng tim mạch, giảm khả năng đáp ứng điều trị và làm nặng thêm tiên lượng bệnh.

Ngoài ra, thiếu máu còn có thể gây ra các rối loạn khác như:

  • Rối loạn thần kinh: Đau đầu, mất ngủ, giảm trí nhớ, dễ cáu gắt.
  • Rối loạn tiêu hóa: Chán ăn, buồn nôn, đầy bụng, tiêu chảy hoặc táo bón.
  • Rối loạn nội tiết: Rối loạn kinh nguyệt ở nữ, giảm ham muốn tình dục.

Việc phát hiện và điều trị thiếu máu ở bệnh nhân ung thư dạ dày cần phối hợp giữa bổ sung sắt, vitamin, truyền máu khi cần thiết và điều trị nguyên nhân gốc là kiểm soát khối u.

Xuất hiện hạch thượng đòn, cổ hoặc bụng

Một trong những dấu hiệu ung thư dạ dày đã tiến triển là sự xuất hiện của các hạch ngoại vi, đặc biệt là hạch thượng đòn trái (hạch Virchow). Cơ chế di căn hạch của ung thư dạ dày liên quan đến sự xâm lấn của tế bào ung thư vào hệ bạch huyết, sau đó lan theo dòng bạch huyết đến các hạch vùng xa.

  • Hạch thượng đòn trái (hạch Virchow): Thường là hạch cứng, không đau, kích thước từ vài mm đến vài cm, di động kém hoặc dính vào tổ chức xung quanh. Vị trí điển hình là góc giữa cơ ức đòn chũm và xương đòn trái. Sự xuất hiện của hạch Virchow là dấu hiệu điển hình của di căn xa qua hệ bạch huyết, thường gặp ở giai đoạn muộn.
  • Hạch cổ hoặc bụng: Ngoài hạch thượng đòn, ung thư dạ dày còn có thể di căn đến các hạch cổ (hạch cổ sâu, hạch dưới hàm) hoặc các hạch ổ bụng (hạch quanh động mạch chủ, hạch mạc treo).

Sự xuất hiện của các hạch này thường kèm theo các triệu chứng toàn thân như:

  • Sút cân nhanh, mệt mỏi kéo dài: Do khối u phát triển và di căn làm tăng tiêu hao năng lượng, giảm hấp thu dinh dưỡng.
  • Đau vùng hạch: Khi hạch to nhanh, chèn ép vào các cấu trúc lân cận.
  • Biểu hiện chèn ép: Hạch lớn ở cổ có thể gây khó nuốt, khàn tiếng; hạch ổ bụng lớn có thể gây đau bụng, tắc ruột hoặc phù chi dưới do chèn ép tĩnh mạch chủ dưới.

Ngoài di căn hạch, ung thư dạ dày còn có thể di căn xa đến các cơ quan khác, gây ra các biến chứng nặng nề:

  • Di căn gan: Biểu hiện bằng vàng da, vàng mắt, gan to, đau tức hạ sườn phải, cổ trướng do tăng áp lực tĩnh mạch cửa.
  • Di căn phúc mạc: Gây cổ trướng, bụng chướng, đau bụng, buồn nôn, nôn, có thể sờ thấy các khối u nhỏ dưới da bụng.
  • Di căn phổi: Ho kéo dài, khó thở, đau ngực, tràn dịch màng phổi.
  • Di căn xương: Đau xương, gãy xương bệnh lý, tăng calci máu.

Một số biến chứng toàn thân khác của ung thư dạ dày giai đoạn tiến triển bao gồm:

  • Hội chứng tắc ruột: Do khối u phát triển lớn hoặc di căn gây tắc nghẽn đường tiêu hóa, biểu hiện bằng đau bụng quặn từng cơn, nôn ói, bí trung đại tiện.
  • Xuất huyết tiêu hóa ồ ạt: Khi khối u xâm lấn vào mạch máu lớn, gây nôn ra máu hoặc đi ngoài phân đen, đe dọa tính mạng.
  • Suy kiệt (cachexia): Sút cân nhanh, teo cơ, mất khối lượng mỡ, da nhăn nheo, do rối loạn chuyển hóa và giảm hấp thu kéo dài.
  • Rối loạn đông máu: Ung thư dạ dày có thể gây tăng đông, dẫn đến huyết khối tĩnh mạch sâu, thuyên tắc phổi hoặc xuất huyết nội tạng.

Việc phát hiện sớm các dấu hiệu di căn hạch và biến chứng toàn thân có ý nghĩa quan trọng trong tiên lượng và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp cho bệnh nhân ung thư dạ dày.

Những dấu hiệu đặc biệt cần lưu ý

Khó nuốt, nuốt nghẹn

Khó nuốt (dysphagia) và nuốt nghẹn là những triệu chứng cảnh báo quan trọng, đặc biệt khi liên quan đến ung thư dạ dày ở vị trí tâm vị hoặc vùng nối giữa thực quản và dạ dày. Tại đây, khối u phát triển có thể gây hẹp lòng dạ dày, làm giảm đáng kể khả năng lưu thông của thức ăn từ thực quản xuống dạ dày. Cơ chế bệnh sinh chủ yếu là do sự xâm lấn của khối u vào thành dạ dày, gây xơ hóa, co kéo và làm biến dạng cấu trúc giải phẫu bình thường.

Dấu hiệu ung thư dạ dày thường bắt đầu bằng cảm giác vướng, đau hoặc khó chịu khi nuốt, đặc biệt là với thức ăn đặc như cơm, thịt, bánh mì. Người bệnh có thể phải nhai kỹ hơn, ăn chậm lại, hoặc phải uống nước nhiều lần để hỗ trợ đưa thức ăn xuống dạ dày. Khi bệnh tiến triển, khó nuốt tăng dần, chuyển từ khó nuốt thức ăn đặc sang khó nuốt cả thức ăn lỏng, thậm chí nước cũng khó đi qua. Đây là dấu hiệu cho thấy khối u đã phát triển lớn, xâm lấn rộng, làm hẹp đáng kể lòng thực quản-dạ dày.

Đặc điểm chuyên sâu của triệu chứng này bao gồm:

  • Khởi phát từ từ: Không giống như các nguyên nhân cấp tính (dị vật, co thắt), khó nuốt do ung thư dạ dày thường tiến triển âm thầm, tăng dần theo thời gian.
  • Liên quan đến vị trí khối u: Khối u ở tâm vị hoặc vùng nối thực quản-dạ dày dễ gây khó nuốt hơn so với các vị trí khác trong dạ dày.
  • Kèm theo đau sau xương ức: Đôi khi người bệnh cảm thấy đau hoặc nóng rát phía sau xương ức, đặc biệt khi nuốt thức ăn nóng hoặc cay.
  • Giảm cân nhanh chóng: Do ăn uống khó khăn, người bệnh thường sút cân nhanh, mệt mỏi, thiếu máu.
  • Nguy cơ biến chứng: Nếu không phát hiện và điều trị kịp thời, có thể dẫn đến tắc nghẽn hoàn toàn, gây nôn ói, mất nước, rối loạn điện giải, thậm chí thủng thực quản-dạ dày.

Về mặt cận lâm sàng, nội soi tiêu hóa là phương pháp chẩn đoán chính, cho phép quan sát trực tiếp vị trí hẹp, đánh giá mức độ xâm lấn và lấy mẫu sinh thiết xác định bản chất khối u. Hình ảnh X-quang thực quản-dạ dày có cản quang cũng giúp phát hiện các đoạn hẹp, hình ảnh “cắt cụt” hoặc “hình phễu” đặc trưng cho ung thư vùng tâm vị.

Lưu ý: Không nên chủ quan với triệu chứng khó nuốt, đặc biệt ở người trung niên, cao tuổi, có tiền sử viêm dạ dày mạn tính, nhiễm Helicobacter pylori, hút thuốc lá hoặc uống rượu lâu năm. Việc phát hiện sớm giúp tăng khả năng điều trị thành công và kéo dài thời gian sống.

Thay đổi thói quen đại tiện

Rối loạn tiêu hóa kéo dài và thay đổi thói quen đại tiện là những dấu hiệu ung thư dạ dày thường bị bỏ qua nhưng lại có giá trị cảnh báo cao đối với ung thư dạ dày, đặc biệt ở giai đoạn tiến triển. Cơ chế chủ yếu là do khối u xâm lấn làm rối loạn chức năng tiêu hóa, ảnh hưởng đến quá trình hấp thu và vận chuyển thức ăn qua đường tiêu hóa.

Các biểu hiện thường gặp bao gồm:

  • Tiêu chảy kéo dài: Người bệnh đi ngoài phân lỏng, nhiều lần trong ngày, không rõ nguyên nhân, không đáp ứng với các biện pháp điều trị thông thường.
  • Táo bón: Một số trường hợp lại xuất hiện táo bón kéo dài, phân khô, khó đi ngoài, có thể xen kẽ với các đợt tiêu chảy.
  • Phân đen (melena): Đây là dấu hiệu đặc biệt quan trọng, cho thấy có xuất huyết tiêu hóa trên. Phân đen, sệt, có mùi khẳm đặc trưng là hậu quả của máu bị tiêu hóa khi đi qua đường tiêu hóa. Nguyên nhân là do khối u loét, vỡ mạch máu nhỏ trong thành dạ dày, gây chảy máu rỉ rả hoặc ồ ạt.
  • Phân có lẫn máu tươi: Ít gặp hơn, thường chỉ xuất hiện khi có tổn thương phối hợp ở đại tràng hoặc hậu môn.
  • Đầy bụng, khó tiêu, buồn nôn: Những triệu chứng này có thể đi kèm, làm người bệnh ăn uống kém, giảm hấp thu dinh dưỡng.

Đầy bụng, khó tiêu, buồn nôn là những dầu hiệu ung thư dạ dày

Đầy bụng, khó tiêu, buồn nôn là những dầu hiệu ung thư dạ dày

Đặc điểm chuyên sâu của thay đổi thói quen đại tiện trong ung thư dạ dày:

  • Xuất hiện kéo dài, không liên quan đến chế độ ăn: Khác với rối loạn tiêu hóa do nhiễm khuẩn hoặc thay đổi thực phẩm, các triệu chứng này thường dai dẳng, không cải thiện khi thay đổi chế độ ăn hoặc dùng thuốc thông thường.
  • Phân đen có mùi khẳm: Đặc trưng cho xuất huyết tiêu hóa trên, cần phân biệt với các nguyên nhân khác như dùng thuốc sắt, than hoạt tính.
  • Kèm theo thiếu máu: Do mất máu kéo dài, người bệnh có thể xuất hiện các dấu hiệu thiếu máu như da xanh, niêm mạc nhợt, chóng mặt, hoa mắt, mệt mỏi.
  • Nguy cơ biến chứng: Xuất huyết tiêu hóa nặng có thể gây tụt huyết áp, sốc mất máu, đe dọa tính mạng nếu không được cấp cứu kịp thời.

Chẩn đoán xác định dựa vào:

  • Nội soi dạ dày: Phát hiện tổn thương loét, chảy máu, lấy mẫu sinh thiết.
  • Xét nghiệm máu: Đánh giá mức độ thiếu máu, xác định nguyên nhân mất máu.
  • Test phân tìm máu ẩn: Phát hiện máu trong phân khi không nhìn thấy bằng mắt thường.

Lưu ý: Những thay đổi bất thường về thói quen đại tiện, đặc biệt là phân đen, tiêu chảy hoặc táo bón kéo dài, không rõ nguyên nhân, cần được thăm khám chuyên khoa tiêu hóa càng sớm càng tốt. Việc trì hoãn có thể khiến bệnh tiến triển nặng, giảm hiệu quả điều trị và tăng nguy cơ biến chứng nguy hiểm.

Yếu tố nguy cơ và nhóm đối tượng cần cảnh giác

Nhóm đối tượng nguy cơ cao

Ung thư dạ dày là một trong những bệnh lý ác tính phổ biến nhất của hệ tiêu hóa, với tỷ lệ tử vong cao do thường được phát hiện muộn. Việc nhận diện các yếu tố nguy cơ và xác định nhóm đối tượng cần cảnh giác đóng vai trò quan trọng trong công tác phòng ngừa, tầm soát và phát hiện sớm bệnh.

  • Tuổi tác: Nguy cơ mắc ung thư dạ dày tăng dần theo tuổi, đặc biệt ở những người trên 40 tuổi. Sự lão hóa của niêm mạc dạ dày, tích lũy các tổn thương mạn tính và giảm khả năng sửa chữa tế bào là những yếu tố thúc đẩy quá trình ác tính hóa.
  • Tiền sử viêm loét dạ dày mạn tính: Những người có tiền sử viêm loét dạ dày, đặc biệt là viêm teo niêm mạc hoặc loét lâu năm, có nguy cơ cao tiến triển thành ung thư do quá trình viêm mạn tính làm thay đổi cấu trúc và chức năng của tế bào niêm mạc.
  • Nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori): Đây là yếu tố nguy cơ hàng đầu, được Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) xếp vào nhóm tác nhân gây ung thư loại 1. H. pylori gây viêm mạn tính, làm tổn thương niêm mạc, thúc đẩy quá trình dị sản ruột và loạn sản, từ đó dẫn đến ung thư hóa.
  • Tiền sử gia đình có người mắc ung thư dạ dày: Yếu tố di truyền đóng vai trò nhất định, đặc biệt ở những người có người thân bậc một (cha mẹ, anh chị em ruột) từng mắc ung thư dạ dày. Một số hội chứng di truyền như hội chứng ung thư dạ dày di truyền lan tỏa (Hereditary Diffuse Gastric Cancer) liên quan đến đột biến gen CDH1 cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
  • Thói quen hút thuốc lá: Các chất độc trong khói thuốc làm tổn thương trực tiếp niêm mạc dạ dày, thúc đẩy quá trình viêm mạn tính và tăng nguy cơ đột biến tế bào. Nguy cơ mắc ung thư dạ dày ở người hút thuốc cao hơn 1,5-2 lần so với người không hút.
  • Uống rượu bia: Rượu bia không chỉ gây tổn thương niêm mạc mà còn làm tăng hấp thu các chất gây ung thư khác, đồng thời làm suy giảm hệ miễn dịch tại chỗ, tạo điều kiện cho quá trình ác tính hóa.
  • Chế độ ăn uống không hợp lý: Ăn mặn, sử dụng thực phẩm lên men (dưa muối, cà muối), thực phẩm hun khói, thực phẩm chứa nhiều nitrit, nitrat (xúc xích, thịt xông khói, cá muối) là các yếu tố nguy cơ đã được chứng minh. Nitrit, nitrat khi vào dạ dày có thể chuyển hóa thành nitrosamine – một chất gây ung thư mạnh.
  • Giới tính: Nam giới có tỷ lệ mắc ung thư dạ dày cao hơn nữ giới, có thể liên quan đến sự khác biệt về hormone, thói quen hút thuốc, uống rượu và tiếp xúc với các yếu tố nguy cơ nghề nghiệp.
  • Bệnh lý dạ dày khác: Người có tiền sử phẫu thuật dạ dày (cắt một phần dạ dày), polyp dạ dày, thiếu máu ác tính (do thiếu vitamin B12 kéo dài) cũng có nguy cơ cao hơn.
  • Yếu tố môi trường và nghề nghiệp: Tiếp xúc lâu dài với bụi than, hóa chất công nghiệp (như amiăng, cao su, kim loại nặng) có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư dạ dày.

Nhóm đối tượng cần đặc biệt cảnh giác bao gồm:

  • Người trên 40 tuổi, đặc biệt là nam giới.
  • Người có tiền sử viêm loét dạ dày mạn tính, nhiễm H. pylori chưa được điều trị triệt để.
  • Người có người thân bậc một mắc ung thư dạ dày.
  • Người hút thuốc lá, uống rượu bia thường xuyên.
  • Người có chế độ ăn nhiều muối, thực phẩm lên men, thực phẩm chứa nitrit/nitrat.
  • Người từng phẫu thuật dạ dày, có polyp dạ dày hoặc thiếu máu ác tính.
  • Người làm việc trong môi trường độc hại, tiếp xúc hóa chất lâu dài.

Danh sách các dấu hiệu ung thư dạ dày cảnh báo cần đi khám sớm

Phát hiện sớm ung thư dạ dày giúp nâng cao hiệu quả điều trị và kéo dài thời gian sống. Tuy nhiên, các triệu chứng giai đoạn đầu thường không điển hình, dễ bị bỏ qua hoặc nhầm lẫn với các bệnh lý tiêu hóa thông thường. Khi xuất hiện các dấu hiệu sau, cần đi khám chuyên khoa tiêu hóa càng sớm càng tốt:

  • Đau vùng thượng vị kéo dài, không đáp ứng điều trị: Đau âm ỉ, dai dẳng ở vùng trên rốn, thường không liên quan đến bữa ăn, không giảm khi dùng thuốc thông thường. Đau có thể tăng dần về mức độ và tần suất.
  • Chán ăn, sụt cân nhanh không rõ nguyên nhân: Giảm cảm giác thèm ăn, ăn nhanh no, sụt cân không chủ ý (trên 5% trọng lượng cơ thể trong 1-3 tháng) là dấu hiệu cảnh báo quan trọng của bệnh lý ác tính.
  • Buồn nôn, nôn ra máu hoặc chất màu cà phê: Nôn ra máu tươi hoặc chất nôn màu nâu đen (giống bã cà phê) cho thấy có xuất huyết tiêu hóa do tổn thương niêm mạc dạ dày, thường gặp ở giai đoạn tiến triển.
  • Thiếu máu, mệt mỏi kéo dài: Thiếu máu do chảy máu rỉ rả trong dạ dày, biểu hiện bằng da xanh xao, hoa mắt, chóng mặt, giảm khả năng lao động, mệt mỏi không cải thiện dù nghỉ ngơi.
  • Khó nuốt, nuốt nghẹn: Cảm giác vướng, nghẹn khi nuốt, đặc biệt là với thức ăn đặc, có thể do khối u ở vùng tâm vị hoặc thân vị dạ dày chèn ép thực quản.
  • Phân đen, thay đổi thói quen đại tiện: Phân màu đen như bã cà phê (melena) là dấu hiệu xuất huyết tiêu hóa trên. Ngoài ra, có thể gặp rối loạn tiêu hóa kéo dài, thay đổi số lần và tính chất phân.
  • Sờ thấy hạch thượng đòn, cổ hoặc bụng: Hạch Virchow (hạch thượng đòn trái) to, cứng, không đau là dấu hiệu di căn xa của ung thư dạ dày. Ngoài ra, có thể sờ thấy khối bất thường ở bụng hoặc các hạch ngoại vi khác.

Lưu ý: Các triệu chứng trên không đặc hiệu cho ung thư dạ dày, nhưng khi xuất hiện ở nhóm đối tượng nguy cơ cao, cần được thăm khám, nội soi tiêu hóa và làm các xét nghiệm cần thiết để loại trừ bệnh lý ác tính. Việc trì hoãn thăm khám có thể làm mất cơ hội phát hiện sớm và điều trị hiệu quả.

Tham khảo thêm: Viêm dạ dày cấp tính