Viêm loét dạ dày tá tràng
Viêm loét dạ dày tá tràng là một trong những bệnh lý tiêu hóa phổ biến, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Đây là tình trạng tổn thương niêm mạc dạ dày hoặc tá tràng do sự mất cân bằng giữa yếu tố tấn công và yếu tố bảo vệ niêm mạc. Bệnh có thể tiến triển thành các biến chứng nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Việc hiểu rõ về nguyên nhân, triệu chứng cũng như các phương pháp điều trị là rất cần thiết để kiểm soát và phòng ngừa bệnh hiệu quả.

Viêm loét dạ dáy tá tràng ngày càng phổ biến do lối sống thiếu lành mạnh
Nguyên nhân gây viêm loét dạ dày tá tràng
Viêm loét dạ dày tá tràng xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, trong đó có cả yếu tố nội sinh và ngoại sinh. Các nguyên nhân chính bao gồm:
1. Viêm loét dạ dày tá tràng do nhiễm Helicobacter pylori (H. pylori)
Helicobacter pylori là một vi khuẩn gram âm, hình xoắn, có khả năng tồn tại và phát triển trong môi trường acid khắc nghiệt của dạ dày nhờ vào enzyme urease. Vi khuẩn này là nguyên nhân hàng đầu gây ra các tổn thương viêm loét ở niêm mạc dạ dày và tá tràng.
- Cơ chế gây bệnh: H. pylori tiết ra urease chuyển đổi ure thành amoniac, làm trung hòa acid xung quanh vi khuẩn, tạo môi trường thuận lợi cho sự tồn tại. Đồng thời, vi khuẩn sản xuất các độc tố như cytotoxin-associated gene A (CagA) và vacuolating cytotoxin A (VacA), gây tổn thương tế bào biểu mô dạ dày, kích hoạt phản ứng viêm mãn tính.
- Tác động lên niêm mạc dạ dày: Vi khuẩn làm suy giảm lớp nhầy bảo vệ niêm mạc, làm tăng tính thấm và tổn thương trực tiếp đến tế bào biểu mô, dẫn đến viêm loét và tăng nguy cơ ung thư dạ dày.
- Đường lây truyền: H. pylori chủ yếu lây truyền qua đường tiêu hóa, bao gồm:
- Tiếp xúc trực tiếp với nước bọt hoặc dịch tiết dạ dày của người nhiễm.
- Tiêu thụ nước uống và thực phẩm không đảm bảo vệ sinh.
- Điều kiện vệ sinh kém và môi trường sống đông đúc làm tăng nguy cơ lây nhiễm.

Vi khuẩn HP là nguyên nhân chính dẫn đến viêm loét dạ dáy tá tràng
2. Sử dụng thuốc giảm đau và kháng viêm không steroid (NSAIDs)
Thuốc NSAIDs, bao gồm aspirin, ibuprofen và naproxen, là nhóm thuốc phổ biến được sử dụng để kiểm soát đau và giảm viêm trong nhiều bệnh lý khác nhau. Cơ chế tác dụng chính của NSAIDs là ức chế enzym cyclooxygenase (COX-1 và COX-2), từ đó làm giảm tổng hợp prostaglandin – các chất trung gian hóa học đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì tính toàn vẹn của niêm mạc dạ dày.
- Vai trò của prostaglandin: Prostaglandin giúp kích thích tiết chất nhầy và bicarbonate bảo vệ niêm mạc, đồng thời duy trì lưu lượng máu đến vùng niêm mạc dạ dày, góp phần bảo vệ chống lại tác động của acid và enzyme tiêu hóa.
- Tác động của NSAIDs: Việc ức chế COX-1 làm giảm sản xuất prostaglandin bảo vệ, dẫn đến suy yếu hàng rào bảo vệ niêm mạc dạ dày, tăng tính thấm và dễ bị tổn thương bởi acid hydrochloric và pepsin.
- Nguy cơ lâm sàng: Sử dụng NSAIDs kéo dài hoặc với liều cao làm tăng nguy cơ viêm loét dạ dày – tá tràng, chảy máu tiêu hóa và thậm chí thủng dạ dày do tổn thương niêm mạc nghiêm trọng.
- Biện pháp phòng ngừa: Cần cân nhắc sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả, kết hợp với thuốc bảo vệ niêm mạc như thuốc ức chế bơm proton (PPI) hoặc misoprostol để giảm thiểu tác dụng phụ trên đường tiêu hóa.
3. Viêm loét dạ dày tá tràng do stress và lối sống không lành mạnh
Stress kéo dài và các thói quen sinh hoạt không hợp lý đóng vai trò quan trọng trong cơ chế phát sinh và tiến triển của viêm loét dạ dày – tá tràng thông qua nhiều con đường sinh lý và sinh hóa phức tạp.
- Ảnh hưởng của stress: Stress mãn tính gây rối loạn chức năng hệ thần kinh thực vật, làm tăng hoạt động của hệ giao cảm và kích thích tăng tiết acid dạ dày thông qua tăng sản xuất gastrin và histamin.
- Giảm lưu lượng máu niêm mạc: Stress làm co mạch, giảm tưới máu niêm mạc dạ dày, dẫn đến thiếu oxy và giảm khả năng tái tạo, làm suy yếu hàng rào bảo vệ niêm mạc.
- Thói quen ăn uống không điều độ: Ăn uống thất thường, bỏ bữa hoặc ăn quá no đều làm rối loạn cân bằng acid – base trong dạ dày, kích thích tăng tiết acid và pepsin, gây tổn thương niêm mạc.
- Tác động của thuốc lá và rượu bia: Nicotin trong thuốc lá kích thích tiết acid và làm giảm tiết chất nhầy bảo vệ niêm mạc, đồng thời làm giảm lưu lượng máu. Rượu bia gây tổn thương trực tiếp lên tế bào niêm mạc, tăng tính thấm và gây viêm.
- Hậu quả tổng hợp: Các yếu tố trên phối hợp làm suy yếu hàng rào bảo vệ niêm mạc, tăng nguy cơ viêm loét và các biến chứng nghiêm trọng như xuất huyết hoặc thủng dạ dày.

Stress và lối sống không lành mạnh có thể dẫn tới viêm loét dạ dáy tá tràng
4. Các yếu tố khác ảnh hưởng đến bệnh lý dạ dày
- Rối loạn tiết acid dạ dày: Tăng tiết acid dịch vị vượt mức sinh lý, thường gặp trong các bệnh lý như hội chứng Zollinger-Ellison, gây tăng sản xuất gastrin từ các u tế bào G ở tụy hoặc tá tràng. Tình trạng này dẫn đến tăng áp lực acid lên niêm mạc dạ dày và tá tràng, làm tổn thương lớp bảo vệ niêm mạc, tăng nguy cơ loét và viêm dạ dày.
- Yếu tố di truyền: Các nghiên cứu di truyền phân tử đã chỉ ra rằng một số biến thể gen liên quan đến chức năng miễn dịch và khả năng tái tạo niêm mạc có thể làm tăng tính nhạy cảm với các tổn thương dạ dày. Ngoài ra, tiền sử gia đình mắc các bệnh lý dạ dày cũng được xem là yếu tố nguy cơ quan trọng, góp phần vào sự phát triển bệnh thông qua cơ chế di truyền đa gen.
- Tuổi tác: Ở người cao tuổi, sự suy giảm chức năng bảo vệ niêm mạc dạ dày do giảm tiết chất nhầy và bicarbonate, cùng với sự giảm khả năng tái tạo tế bào biểu mô, làm tăng nguy cơ tổn thương. Hơn nữa, nhóm tuổi này thường xuyên sử dụng các thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) để điều trị các bệnh lý mãn tính, thuốc này có tác dụng ức chế tổng hợp prostaglandin bảo vệ niêm mạc, từ đó làm tăng nguy cơ viêm loét dạ dày.
Triệu chứng của viêm loét dạ dày tá tràng
Triệu chứng của viêm loét dạ dày tá tràng thường đa dạng và có thể thay đổi tùy theo mức độ tổn thương và vị trí loét. Một số triệu chứng điển hình bao gồm:
1. Đau bụng vùng thượng vị
- Đau bụng vùng thượng vị là triệu chứng lâm sàng thường gặp nhất trong các bệnh lý dạ dày, đặc biệt là viêm loét dạ dày tá tràng.
- Đau thường biểu hiện dưới dạng đau âm ỉ hoặc cảm giác nóng rát, tập trung ở khu vực trên rốn, vùng thượng vị.
- Cường độ đau có thể thay đổi theo thời gian, thường tăng lên khi dạ dày trống rỗng (khi đói) hoặc sau khi ăn, đặc biệt là với các vết loét sâu.
- Đau có thể giảm nhẹ sau khi ăn hoặc sử dụng các thuốc ức chế tiết acid dạ dày như thuốc ức chế bơm proton (PPI) hoặc thuốc kháng H2.
- Đặc điểm đau và thời gian xuất hiện có thể giúp phân biệt giữa các nguyên nhân khác nhau như viêm dạ dày, loét dạ dày hoặc các bệnh lý khác.

Viêm loét dạ dáy tá tràng gây đau vùng thượng vị
2. Viêm loét dạ dày tá tràng gây buồn nôn và nôn
- Viêm loét dạ dày có thể gây tổn thương và kích thích niêm mạc, dẫn đến phản xạ buồn nôn và nôn mửa do sự kích thích thần kinh và viêm nhiễm tại chỗ.
- Buồn nôn thường xuất hiện trước hoặc kèm theo các cơn đau thượng vị, có thể gây khó chịu và ảnh hưởng đến dinh dưỡng của bệnh nhân.
- Nôn mửa có thể bao gồm dịch dạ dày hoặc thức ăn chưa tiêu hóa, trong một số trường hợp nghiêm trọng có thể nôn ra máu (hematemesis) hoặc dịch nôn có màu nâu sẫm giống cà phê do máu bị oxy hóa.
- Hiện tượng nôn ra máu hoặc dịch nôn màu cà phê là dấu hiệu cảnh báo biến chứng chảy máu tiêu hóa, đòi hỏi can thiệp y tế kịp thời để tránh nguy cơ mất máu nghiêm trọng và các biến chứng khác.
3. Viêm loét dạ dày tá tràng gây ra triệu chứng ợ hơi, ợ chua và khó tiêu
Tổn thương niêm mạc dạ dày cùng với sự rối loạn vận động và bài tiết dịch vị dẫn đến các triệu chứng rối loạn tiêu hóa điển hình như đầy bụng, ợ hơi, ợ chua và khó tiêu sau ăn. Sự suy giảm chức năng co bóp và tiêu hóa của dạ dày khiến thức ăn lưu lại lâu hơn, tạo điều kiện cho khí sinh ra nhiều, gây cảm giác chướng bụng, ợ hơi liên tục. Đồng thời, hiện tượng trào ngược acid từ dạ dày lên thực quản làm xuất hiện cảm giác nóng rát, ợ chua, nhất là khi nằm hoặc sau bữa ăn no.4. Sút cân và mệt mỏi kéo dài
Khi bệnh tiến triển mạn tính, tổn thương niêm mạc dạ dày làm giảm khả năng hấp thu các chất dinh dưỡng thiết yếu, đồng thời tình trạng xuất huyết vi thể hoặc đại thể do loét gây mất máu kéo dài. Hậu quả là người bệnh thường xuyên cảm thấy mệt mỏi, suy nhược, giảm sức lao động, sút cân không rõ nguyên nhân. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, tình trạng thiếu máu và suy dinh dưỡng có thể trở nên nghiêm trọng, ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống.5. Các dấu hiệu cảnh báo biến chứng nguy hiểm
- Chảy máu tiêu hóa: Biểu hiện bằng nôn ra máu tươi hoặc máu bầm, đi ngoài phân đen như bã cà phê, có mùi khẳm đặc trưng. Đây là biến chứng cấp tính, có thể gây sốc mất máu nếu không được xử trí kịp thời.
- Thủng dạ dày: Đột ngột xuất hiện cơn đau bụng dữ dội như dao đâm, bụng gồng cứng như gỗ, kèm theo dấu hiệu choáng. Đây là tình trạng cấp cứu ngoại khoa, cần can thiệp ngay lập tức để tránh nguy cơ tử vong.
- Hẹp môn vị: Do sẹo xơ hóa sau loét, gây tắc nghẽn đường ra của dạ dày. Biểu hiện bằng nôn kéo dài, đặc biệt là nôn ra thức ăn cũ chưa tiêu hóa, cảm giác đầy bụng, chán ăn, sút cân nhanh chóng.
Phương pháp chẩn đoán viêm loét dạ dày tá tràng
Chẩn đoán chính xác là bước quan trọng để lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Các kỹ thuật chẩn đoán thường được áp dụng bao gồm:
1. Nội soi dạ dày - tá tràng
Nội soi dạ dày - tá tràng là phương pháp chẩn đoán hình ảnh xâm lấn tối thiểu được xem là tiêu chuẩn vàng trong việc đánh giá tổn thương niêm mạc đường tiêu hóa trên. Kỹ thuật này cho phép quan sát trực tiếp toàn bộ bề mặt niêm mạc dạ dày và tá tràng, giúp xác định chính xác vị trí, kích thước, hình thái cũng như mức độ nghiêm trọng của các tổn thương loét.

Nội soi dạ dày để tìm ra nguyên nhân gây viêm loét dạ dày tá tràng
Thông qua nội soi, bác sĩ có thể phát hiện các dấu hiệu viêm, loét, xuất huyết hoặc các tổn thương nghi ngờ ác tính. Đồng thời, thủ thuật này cho phép lấy mẫu sinh thiết từ các vùng tổn thương hoặc vùng nghi ngờ để thực hiện các xét nghiệm mô học, giúp phân biệt giữa các tổn thương lành tính và ung thư dạ dày.
Đặc biệt, sinh thiết niêm mạc còn được sử dụng để phát hiện sự hiện diện của vi khuẩn Helicobacter pylori bằng các phương pháp nhuộm đặc hiệu hoặc xét nghiệm PCR, góp phần quan trọng trong việc chẩn đoán và điều trị các bệnh lý liên quan đến vi khuẩn này như viêm loét dạ dày - tá tràng và ung thư dạ dày.
2. Xét nghiệm Helicobacter pylori
Xét nghiệm huyết thanh học: Phương pháp này nhằm phát hiện kháng thể IgG đặc hiệu chống lại Helicobacter pylori trong máu. Mặc dù có độ nhạy cao, xét nghiệm này không phân biệt được giữa nhiễm trùng hiện tại và nhiễm trùng đã qua do kháng thể có thể tồn tại lâu sau khi điều trị.
Xét nghiệm hơi thở ure (UBT - Urea Breath Test): Đây là phương pháp không xâm lấn, dựa trên khả năng urease của H. pylori phân giải ure đánh dấu bằng đồng vị carbon (13C hoặc 14C) thành amoniac và CO2 phóng thích vào hơi thở. Lượng CO2 đánh dấu được đo bằng thiết bị chuyên dụng, giúp xác định sự hiện diện của vi khuẩn với độ nhạy và độ đặc hiệu cao, thích hợp để theo dõi hiệu quả điều trị.
Xét nghiệm phân: Phân tích kháng nguyên H. pylori trong mẫu phân bằng kỹ thuật miễn dịch enzyme (ELISA) hoặc các phương pháp miễn dịch khác. Phương pháp này có ưu điểm không xâm lấn, cho phép phát hiện nhiễm trùng hiện tại và đánh giá đáp ứng điều trị, đặc biệt hữu ích trong các trường hợp không thể thực hiện nội soi.
3. Chẩn đoán hình ảnh viêm loét dạ dày tá tràng
Chụp X-quang dạ dày tá tràng có thuốc cản quang: Được sử dụng khi nội soi tiêu hóa trên không khả thi hoặc để đánh giá các biến chứng nghiêm trọng như thủng dạ dày, hẹp môn vị hoặc tắc nghẽn. Phương pháp này giúp quan sát hình thái niêm mạc, phát hiện các ổ loét, mức độ tổn thương và các bất thường cấu trúc.
Siêu âm ổ bụng: Mặc dù không phải là phương pháp chính để chẩn đoán viêm loét dạ dày tá tràng, siêu âm có thể hỗ trợ trong việc loại trừ các nguyên nhân khác gây đau bụng hoặc phát hiện biến chứng như áp xe quanh dạ dày, viêm tụy cấp kèm theo.
Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): Được chỉ định trong các trường hợp nghi ngờ biến chứng nặng như thủng dạ dày, áp xe, hoặc khi cần đánh giá tổn thương lan rộng. CT scan cung cấp hình ảnh chi tiết về cấu trúc thành dạ dày, các mô xung quanh và giúp phát hiện dịch tự do trong ổ bụng hoặc các dấu hiệu viêm nhiễm.
Các phương pháp điều trị viêm loét dạ dày tá tràng
Điều trị viêm loét dạ dày tá tràng cần kết hợp nhiều biện pháp nhằm loại bỏ nguyên nhân, giảm triệu chứng và thúc đẩy lành vết loét. Các phương pháp điều trị bao gồm:
1. Điều trị viêm loét dạ dày tá tràng nội khoa
- Thuốc ức chế tiết acid: Nhóm thuốc ức chế bơm proton (PPI) như omeprazole, esomeprazole giúp giảm tiết acid, tạo điều kiện cho niêm mạc hồi phục.
- Thuốc kháng histamin H2: Ranitidine, famotidine cũng có tác dụng giảm tiết acid nhưng hiệu quả thấp hơn PPI.
- Thuốc bảo vệ niêm mạc: Sucralfate, bismuth giúp tạo lớp màng bảo vệ niêm mạc khỏi tác động của acid và enzyme tiêu hóa.
- Điều trị diệt H. pylori: Phác đồ kết hợp kháng sinh (amoxicillin, clarithromycin, metronidazole) với thuốc ức chế tiết acid nhằm loại bỏ vi khuẩn và ngăn ngừa tái phát.
2. Điều chỉnh lối sống và chế độ ăn uống trong kiểm soát bệnh
Việc thay đổi lối sống và chế độ dinh dưỡng đóng vai trò thiết yếu trong việc kiểm soát và phòng ngừa tiến triển của bệnh lý dạ dày - tá tràng. Các khuyến nghị chuyên sâu bao gồm:
- Hạn chế sử dụng thuốc NSAIDs: Các thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) như ibuprofen, aspirin có thể làm tổn thương hàng rào bảo vệ niêm mạc dạ dày, tăng nguy cơ loét và xuất huyết tiêu hóa. Chỉ sử dụng NSAIDs khi thực sự cần thiết, tuân thủ chỉ định của bác sĩ và nên phối hợp với các thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày như misoprostol hoặc ức chế bơm proton (PPI) nếu bắt buộc phải dùng kéo dài.
- Tránh rượu bia và thuốc lá: Ethanol trong rượu bia và các hóa chất độc hại trong thuốc lá làm tăng tiết acid dịch vị, giảm khả năng bảo vệ của lớp nhầy niêm mạc, đồng thời làm chậm quá trình lành vết loét. Việc loại bỏ hoàn toàn hoặc hạn chế tối đa các chất này giúp giảm nguy cơ tái phát và biến chứng.
- Điều chỉnh chế độ ăn uống hợp lý:
- Ăn uống đúng giờ, không bỏ bữa, tránh để dạ dày rỗng hoặc ăn quá no trong một lần.
- Chia nhỏ bữa ăn trong ngày (4-6 bữa nhỏ), giúp giảm áp lực lên dạ dày và hạn chế tiết acid quá mức.
- Tránh các thực phẩm kích thích như đồ cay nóng, thực phẩm chiên xào nhiều dầu mỡ, nước ngọt có gas, cà phê, socola.
- Ưu tiên thực phẩm dễ tiêu hóa như cháo, súp, rau củ luộc, thịt nạc, cá hấp.

Chế độ ăn uống đủ chất và nhiều chất sơ sẽ tốt cho dạ dày và hệ tiêu hóa
- Kiểm soát căng thẳng tâm lý (stress): Stress kéo dài làm tăng tiết cortisol và acid dạ dày, góp phần thúc đẩy tiến triển các bệnh lý dạ dày. Nên áp dụng các biện pháp giảm stress như thiền, yoga, tập thở sâu, duy trì thói quen tập thể dục đều đặn (ít nhất 30 phút/ngày), đảm bảo giấc ngủ chất lượng.
Việc tuân thủ các nguyên tắc trên không chỉ giúp kiểm soát triệu chứng mà còn góp phần phòng ngừa tái phát và biến chứng nguy hiểm của bệnh lý dạ dày - tá tràng. 3. Điều trị viêm loét dạ dày tá tràng ngoại khoa
Phẫu thuật được chỉ định chủ yếu trong các trường hợp biến chứng nghiêm trọng của bệnh lý dạ dày, bao gồm thủng dạ dày, xuất huyết tiêu hóa nặng không kiểm soát được bằng phương pháp nội khoa, hoặc hẹp môn vị gây tắc nghẽn đường tiêu hóa. Các kỹ thuật phẫu thuật phổ biến bao gồm:
- Cắt bỏ phần dạ dày bị loét: Loại bỏ vùng tổn thương nhằm ngăn ngừa tái phát và biến chứng, thường áp dụng trong trường hợp loét sâu, lan rộng hoặc nghi ngờ ác tính.
- Khâu vá thủng dạ dày: Phẫu thuật khâu kín lỗ thủng nhằm ngăn ngừa viêm phúc mạc và ổn định tình trạng bệnh nhân, thường kết hợp với rửa ổ bụng để loại bỏ dịch viêm.
- Tạo hình lại môn vị: Thực hiện các thủ thuật như pyloroplasty hoặc pyloromyotomy để cải thiện chức năng mở môn vị, giúp giảm tắc nghẽn và cải thiện vận chuyển thức ăn từ dạ dày xuống ruột non.
Quyết định lựa chọn phương pháp phẫu thuật cần dựa trên đánh giá toàn diện tình trạng lâm sàng, hình ảnh học và kết quả xét nghiệm của bệnh nhân nhằm tối ưu hóa hiệu quả điều trị và giảm thiểu biến chứng hậu phẫu.
4. Theo dõi và tái khám viêm loét dạ dày tá tràng
Việc theo dõi và tái khám định kỳ đóng vai trò then chốt trong quản lý bệnh nhân sau điều trị, nhằm đánh giá hiệu quả điều trị, phát hiện sớm các dấu hiệu tái phát hoặc biến chứng muộn. Các biện pháp theo dõi bao gồm:
- Đánh giá lâm sàng: Theo dõi triệu chứng lâm sàng như đau bụng, khó tiêu, buồn nôn hoặc xuất huyết tiêu hóa để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường.
- Nội soi dạ dày: Thực hiện nội soi kiểm tra sau khi hoàn thành liệu trình điều trị diệt Helicobacter pylori để xác nhận sự loại bỏ triệt để vi khuẩn, đồng thời đánh giá mức độ lành vết loét và phát hiện tổn thương mới nếu có.
- Xét nghiệm vi sinh và mô bệnh học: Trong một số trường hợp, cần thực hiện xét nghiệm bổ sung như test urease, nuôi cấy vi khuẩn hoặc sinh thiết mô để đảm bảo hiệu quả điều trị và loại trừ nguy cơ ác tính.
Việc tuân thủ lịch tái khám và phối hợp chặt chẽ với bác sĩ chuyên khoa giúp nâng cao hiệu quả điều trị, giảm thiểu nguy cơ tái phát và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
Tham khảo thêm: Cách điều trị dạ dày bằng y học cổ truyền