Đau dạ dày (hay còn gọi là đau bao tử) là tình trạng đau hoặc khó chịu ở vùng thượng vị, liên quan đến các tổn thương tại niêm mạc dạ dày. Đây là một trong những bệnh lý tiêu hóa phổ biến nhất, có thể gặp ở mọi lứa tuổi và giới tính. Dạ dày đóng vai trò trung tâm trong hệ tiêu hóa, đảm nhiệm chức năng tiếp nhận, nghiền nát, trộn lẫn thức ăn với dịch vị chứa acid hydrochloric và các enzyme tiêu hóa như pepsin, giúp phân giải protein thành các phân tử nhỏ hơn để hấp thu ở ruột non. Khi lớp niêm mạc bảo vệ dạ dày bị tổn thương, acid và enzyme tiêu hóa có thể tấn công trực tiếp vào các mô bên dưới, gây viêm, loét và xuất hiện các cơn đau đặc trưng.
Đau dạ dày thường liên quan tới các tổn thương tại niên mạc dạ dày
Đau dạ dày không chỉ đơn thuần là triệu chứng mà còn là biểu hiện của nhiều bệnh lý khác nhau như viêm dạ dày cấp, viêm dạ dày mạn tính, loét dạ dày-tá tràng, trào ngược dạ dày-thực quản, thậm chí là ung thư dạ dày. Các triệu chứng đau dạ dày có thể xuất hiện từng cơn hoặc kéo dài âm ỉ, mức độ từ nhẹ đến nặng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống, khả năng ăn uống, sinh hoạt và làm việc của người bệnh. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, đau dạ dày có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như xuất huyết tiêu hóa, thủng dạ dày, hẹp môn vị, thậm chí đe dọa tính mạng.
Dạ dày là một túi cơ rỗng nằm ở phần trên bên trái của ổ bụng, nối giữa thực quản và tá tràng. Cấu trúc dạ dày gồm bốn lớp chính: niêm mạc, dưới niêm mạc, lớp cơ và thanh mạc. Lớp niêm mạc dạ dày tiết ra chất nhầy bảo vệ, acid hydrochloric và enzyme pepsin. Acid dạ dày có vai trò tiêu diệt vi khuẩn, hỗ trợ tiêu hóa protein, đồng thời kích thích tiết hormone gastrin điều hòa hoạt động tiêu hóa. Khi lớp bảo vệ này bị tổn thương, acid và enzyme sẽ phá hủy các tế bào niêm mạc, gây viêm loét và đau.
Cấu tạo của dạ dày trong hệ tiêu hóa
Đau dạ dày có thể gặp ở bất kỳ ai, tuy nhiên các nhóm đối tượng sau có nguy cơ mắc bệnh cao hơn:
Việc nhận thức đúng về nguyên nhân, triệu chứng và các yếu tố nguy cơ của đau dạ dày giúp mỗi người chủ động phòng ngừa, phát hiện sớm và điều trị hiệu quả. Đặc biệt, những người có nguy cơ cao nên thường xuyên kiểm tra sức khỏe tiêu hóa, điều chỉnh lối sống, chế độ ăn uống hợp lý, hạn chế tối đa các yếu tố nguy cơ để bảo vệ dạ dày và sức khỏe tổng thể.
Lưu ý: Khi có các triệu chứng nghi ngờ đau dạ dày kéo dài, đặc biệt là đau dữ dội, nôn ra máu, đi ngoài phân đen, sụt cân nhanh không rõ nguyên nhân, cần đến ngay các cơ sở y tế chuyên khoa tiêu hóa để được thăm khám và điều trị kịp thời.
Hiểu về dạ day sẽ giúp chúng ta có cách chăm sóc và bào vệ nó tốt hơn
Đau dạ dày có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, trong đó phổ biến nhất là các nguyên nhân sau:
Helicobacter pylori (H. pylori) là một loại vi khuẩn gram âm, hình xoắn, có khả năng sinh sống và phát triển trong môi trường acid mạnh của dạ dày nhờ vào enzyme urease giúp trung hòa acid xung quanh chúng. Khi xâm nhập vào cơ thể, H. pylori bám dính vào lớp nhầy bảo vệ niêm mạc dạ dày, tiết ra độc tố cytotoxin-associated gene A (CagA) và vacuolating cytotoxin A (VacA), gây tổn thương tế bào biểu mô, làm suy yếu hàng rào bảo vệ tự nhiên của dạ dày. Quá trình này dẫn đến viêm mạn tính, hình thành các ổ loét, thậm chí biến đổi tế bào và tăng nguy cơ ung thư dạ dày. Nhiễm H. pylori thường diễn ra âm thầm, nhiều trường hợp không có triệu chứng rõ ràng cho đến khi xuất hiện biến chứng như viêm loét hoặc xuất huyết tiêu hóa. Vi khuẩn này lây truyền chủ yếu qua:
Nhiễm khuẩn HP là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến đau dạ dày
Việc phát hiện và điều trị H. pylori kịp thời đóng vai trò quan trọng trong phòng ngừa các biến chứng nguy hiểm của bệnh dạ dày.Chế độ ăn uống đóng vai trò then chốt trong việc duy trì sức khỏe dạ dày. Những thói quen ăn uống không khoa học có thể gây rối loạn chức năng tiêu hóa, làm tăng tiết acid dịch vị và tổn thương niêm mạc dạ dày. Một số yếu tố nguy cơ bao gồm:
Yếu tố tâm lý như căng thẳng, lo âu, stress kéo dài có tác động mạnh mẽ đến hệ thần kinh trung ương, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng của dạ dày. Khi cơ thể rơi vào trạng thái stress, hệ thần kinh giao cảm kích thích dạ dày tăng tiết acid hydrochloric, tăng co bóp và giảm tiết chất nhầy bảo vệ niêm mạc. Điều này làm cho lớp niêm mạc dễ bị tổn thương, hình thành các ổ viêm, loét và gây ra các cơn đau dạ dày. Những người thường xuyên chịu áp lực công việc, học tập, mất ngủ hoặc mắc các rối loạn lo âu, trầm cảm có nguy cơ mắc bệnh dạ dày cao hơn. Ngoài ra, stress còn làm giảm khả năng miễn dịch, tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn H. pylori phát triển và gây bệnh.
Việc sử dụng kéo dài các loại thuốc giảm đau, kháng viêm không steroid (NSAIDs) như aspirin, ibuprofen, diclofenac… là nguyên nhân hàng đầu gây tổn thương niêm mạc dạ dày. Các thuốc này ức chế enzyme cyclooxygenase (COX), làm giảm tổng hợp prostaglandin – chất có vai trò bảo vệ niêm mạc dạ dày, duy trì lưu lượng máu và kích thích tiết chất nhầy. Khi prostaglandin bị giảm, niêm mạc dạ dày trở nên mỏng manh, dễ bị acid tấn công, dẫn đến viêm loét và xuất huyết. Ngoài NSAIDs, một số loại thuốc khác cũng có thể gây tác dụng phụ lên dạ dày nếu sử dụng không đúng chỉ định:
Các thói quen sinh hoạt thiếu khoa học là yếu tố nguy cơ tiềm ẩn gây đau dạ dày và các bệnh lý tiêu hóa khác. Một số thói quen xấu ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng dạ dày gồm:
Một số trường hợp đau dạ dày có liên quan đến yếu tố di truyền hoặc mắc các bệnh lý nền mạn tính. Những người có tiền sử gia đình mắc bệnh dạ dày, đặc biệt là loét dạ dày – tá tràng hoặc ung thư dạ dày, có nguy cơ cao hơn so với người bình thường. Ngoài ra, các bệnh lý nền như:
Đau dạ dày có thể biểu hiện đa dạng, tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ tổn thương. Một số triệu chứng điển hình bao gồm:
Đau thượng vị là triệu chứng nổi bật nhất của các bệnh lý dạ dày, đặc biệt là viêm loét dạ dày-tá tràng. Vị trí đau thường khu trú ở vùng trên rốn, dưới mũi ức, đôi khi lan ra sau lưng hoặc lên ngực, gây cảm giác nóng rát, tức nặng hoặc quặn thắt. Đặc điểm cơn đau có thể khác nhau tùy vào nguyên nhân:
Mức độ đau phụ thuộc vào mức độ tổn thương niêm mạc dạ dày, sự hiện diện của các yếu tố kích thích như rượu bia, thuốc lá, stress hoặc vi khuẩn Helicobacter pylori. Đau thượng vị kéo dài có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống, gây mất ngủ, lo âu và giảm hiệu suất lao động.
Buồn nôn và nôn là phản xạ bảo vệ của cơ thể khi dạ dày bị kích thích hoặc tổn thương. Người bệnh thường xuyên có cảm giác buồn nôn, nôn khan hoặc nôn ra thức ăn, dịch vị, đặc biệt sau khi ăn hoặc khi đau tăng lên. Cơ chế gây buồn nôn, nôn bao gồm:
Nếu nôn kéo dài, người bệnh có nguy cơ mất nước, rối loạn điện giải (giảm kali, natri), dẫn đến mệt mỏi, yếu cơ, thậm chí rối loạn nhịp tim. Trường hợp nôn ra máu hoặc dịch màu đen cần nghĩ đến biến chứng xuất huyết tiêu hóa, cần cấp cứu ngay.
Chướng bụng, đầy hơi là biểu hiện của rối loạn chức năng tiêu hóa do dạ dày bị tổn thương. Người bệnh cảm thấy bụng căng tức, khó chịu, thường xuyên ợ hơi, ợ chua, đặc biệt sau khi ăn no hoặc dùng thực phẩm nhiều dầu mỡ, tinh bột khó tiêu. Nguyên nhân chính bao gồm:
Triệu chứng này không chỉ gây khó chịu mà còn ảnh hưởng đến khả năng hấp thu dinh dưỡng, làm giảm cảm giác ngon miệng và tăng nguy cơ sụt cân.
Đau dạ dày thường đi kèm các rối loạn tiêu hóa như tiêu chảy, táo bón, đi ngoài phân sống, phân lỏng hoặc có máu. Những biểu hiện này phản ánh sự mất cân bằng trong quá trình tiêu hóa và hấp thu tại dạ dày-ruột. Một số đặc điểm chuyên sâu:
Rối loạn tiêu hóa kéo dài làm giảm khả năng hấp thu các vi chất dinh dưỡng như sắt, vitamin B12, acid folic, dẫn đến thiếu máu, suy nhược, sụt cân, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe tổng thể.
Đau dạ dày kéo dài khiến người bệnh luôn cảm thấy mệt mỏi, chán ăn, ăn không ngon miệng, dẫn đến sụt cân nhanh chóng. Cơ chế gây chán ăn bao gồm:
Nếu không được điều trị kịp thời, người bệnh có thể bị suy dinh dưỡng, giảm sức đề kháng, dễ mắc các bệnh nhiễm trùng, hồi phục chậm sau điều trị.
Ngoài các triệu chứng tiêu hóa, đau dạ dày còn có thể gây ra nhiều biểu hiện toàn thân do ảnh hưởng của viêm loét kéo dài và rối loạn hấp thu dinh dưỡng:
Những dấu hiệu này cho thấy cơ thể đang bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi tình trạng viêm loét dạ dày kéo dài, cần được thăm khám và điều trị chuyên khoa để tránh các biến chứng nguy hiểm như xuất huyết tiêu hóa, thủng dạ dày, ung thư hóa.
Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, đau dạ dày có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và tính mạng người bệnh:
Xuất huyết tiêu hóa là biến chứng cấp tính và đe dọa tính mạng của các bệnh lý dạ dày, đặc biệt là viêm loét dạ dày-tá tràng. Khi lớp niêm mạc dạ dày bị tổn thương sâu, các mạch máu dưới niêm mạc dễ dàng bị ăn mòn, dẫn đến chảy máu. Tùy mức độ, xuất huyết có thể âm thầm hoặc ồ ạt, với các biểu hiện lâm sàng như:
Xuất huyết tiêu hóa nếu không được phát hiện và xử trí kịp thời có thể gây mất máu cấp, sốc mất máu, rối loạn đông máu và tử vong. Chẩn đoán dựa vào lâm sàng, xét nghiệm máu, nội soi dạ dày để xác định vị trí và mức độ chảy máu. Điều trị bao gồm hồi sức tích cực, truyền máu, thuốc cầm máu, nội soi can thiệp hoặc phẫu thuật nếu cần thiết. Những trường hợp có bệnh lý nền như xơ gan, suy thận, rối loạn đông máu càng dễ gặp biến chứng nặng nề hơn.
Thủng dạ dày là biến chứng ngoại khoa cực kỳ nguy hiểm, thường gặp ở bệnh nhân có tiền sử loét dạ dày-tá tràng lâu ngày không điều trị hoặc điều trị không triệt để. Ổ loét ăn sâu xuyên qua toàn bộ các lớp thành dạ dày, tạo lỗ thủng thông với ổ bụng, khiến dịch vị, thức ăn, vi khuẩn tràn vào khoang bụng gây viêm phúc mạc cấp.
Thủng dạ dày là tình trạng cấp cứu ngoại khoa, cần được phẫu thuật vá lỗ thủng và làm sạch ổ bụng càng sớm càng tốt. Nếu không, bệnh nhân có nguy cơ nhiễm trùng huyết, suy đa tạng và tử vong rất cao. Những yếu tố nguy cơ làm tăng tỷ lệ thủng dạ dày gồm: sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), corticosteroid kéo dài, hút thuốc lá, uống rượu bia nhiều, nhiễm Helicobacter pylori.
Hẹp môn vị là hậu quả của quá trình viêm loét kéo dài ở vùng hang vị dạ dày, dẫn đến xơ hóa, sẹo co kéo làm thu hẹp lỗ môn vị (nối giữa dạ dày và tá tràng). Hẹp môn vị khiến thức ăn không thể xuống ruột non, gây ứ đọng trong dạ dày, dẫn đến các triệu chứng:
Hẹp môn vị nếu không được can thiệp sẽ dẫn đến suy kiệt, rối loạn chuyển hóa nặng, nguy hiểm tính mạng. Chẩn đoán dựa vào lâm sàng, X-quang dạ dày có cản quang, nội soi tiêu hóa. Điều trị chủ yếu là phẫu thuật tạo hình hoặc cắt bỏ đoạn hẹp, kết hợp điều trị nguyên nhân loét. Một số trường hợp nhẹ có thể nong môn vị qua nội soi.
Đau dạ dày mạn tính, đặc biệt là do nhiễm Helicobacter pylori kéo dài, là yếu tố nguy cơ hàng đầu dẫn đến ung thư dạ dày. Quá trình viêm mạn tính làm biến đổi cấu trúc niêm mạc, tăng sinh tế bào bất thường, hình thành dị sản ruột, loạn sản và cuối cùng là ung thư hóa.
Ung thư dạ dày thường tiến triển âm thầm, khó phát hiện ở giai đoạn sớm. Khi có triệu chứng rõ rệt thì bệnh đã ở giai đoạn muộn, tiên lượng xấu, tỷ lệ sống sau 5 năm rất thấp. Các yếu tố nguy cơ khác ngoài nhiễm H. pylori gồm: tiền sử gia đình, chế độ ăn nhiều muối, nitrat, hút thuốc lá, lạm dụng rượu bia, viêm teo niêm mạc dạ dày, polyp dạ dày.
Phát hiện sớm và điều trị triệt để các bệnh lý dạ dày, đặc biệt là loại bỏ H. pylori, kiểm soát viêm loét, thay đổi lối sống, tầm soát ung thư định kỳ ở nhóm nguy cơ cao là biện pháp quan trọng giúp phòng ngừa ung thư dạ dày.
Khám lâm sàng là bước đầu tiên và vô cùng quan trọng trong quy trình chẩn đoán đau dạ dày. Bác sĩ sẽ tiến hành khai thác tiền sử bệnh lý một cách chi tiết, bao gồm các thông tin về triệu chứng đau (vị trí, tính chất, thời gian xuất hiện, yếu tố làm tăng hoặc giảm đau), thói quen ăn uống, sinh hoạt, tiền sử sử dụng thuốc (đặc biệt là thuốc chống viêm không steroid, corticosteroid), tiền sử gia đình mắc các bệnh lý tiêu hóa hoặc ung thư dạ dày, cũng như các yếu tố nguy cơ như hút thuốc lá, uống rượu bia, stress kéo dài.
Trong quá trình khám bụng, bác sĩ sẽ kiểm tra các điểm đau đặc hiệu như vùng thượng vị, đánh giá mức độ căng cứng thành bụng, phản ứng thành bụng khi ấn, phát hiện các dấu hiệu gợi ý biến chứng như thủng dạ dày (phản ứng thành bụng, bụng cứng như gỗ), xuất huyết tiêu hóa (da niêm mạc nhợt, mạch nhanh, huyết áp tụt). Ngoài ra, việc nghe âm ruột giúp đánh giá hoạt động của hệ tiêu hóa, phát hiện các dấu hiệu tắc ruột hoặc liệt ruột. Kiểm tra các dấu hiệu toàn thân như sốt, sụt cân, vàng da cũng rất quan trọng để loại trừ các nguyên nhân khác hoặc phát hiện sớm các biến chứng nguy hiểm.
Một số dấu hiệu lâm sàng đặc trưng có thể gặp ở bệnh nhân đau dạ dày:
Nội soi dạ dày (gastroscopy) là phương pháp chẩn đoán hình ảnh hiện đại, có độ chính xác cao nhất trong phát hiện các tổn thương thực thể của dạ dày. Thủ thuật này sử dụng một ống soi mềm, đầu có gắn camera và nguồn sáng, đưa qua miệng xuống thực quản, dạ dày và tá tràng. Nội soi cho phép quan sát trực tiếp niêm mạc dạ dày, xác định chính xác vị trí, kích thước, hình thái của các tổn thương như viêm, loét, polyp, khối u, dị dạng mạch máu.
Nội soi là phương pháp chuẩn đoán đau dạ dày bằng hình ảnh cho kết quả chính xác nhất
Ưu điểm nổi bật của nội soi dạ dày:
Ngoài ra, nội soi còn có thể kết hợp các thủ thuật điều trị như cầm máu ổ loét, lấy dị vật, cắt polyp, tiêm xơ, hoặc nong hẹp môn vị. Tuy nhiên, nội soi dạ dày là thủ thuật xâm lấn, có thể gây khó chịu, buồn nôn, đau họng nhẹ sau khi thực hiện, và cần được chỉ định bởi bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa.
Ngoài các xét nghiệm trên, trong một số trường hợp đặc biệt, bác sĩ có thể chỉ định thêm các phương pháp chẩn đoán hình ảnh hiện đại như CT scan ổ bụng, chụp cộng hưởng từ (MRI) để đánh giá chi tiết hơn các tổn thương sâu, phát hiện di căn hoặc các khối u ngoài dạ dày. Các xét nghiệm miễn dịch, sinh hóa, marker ung thư (CA 72-4, CEA, CA 19-9) cũng có thể được chỉ định khi nghi ngờ ung thư dạ dày.
Việc phối hợp linh hoạt giữa khám lâm sàng, nội soi dạ dày và các xét nghiệm hỗ trợ giúp nâng cao độ chính xác trong chẩn đoán nguyên nhân đau dạ dày, từ đó xây dựng phác đồ điều trị phù hợp, hiệu quả và phòng ngừa các biến chứng nguy hiểm.
Điều trị đau dạ dày là một quá trình toàn diện, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các phương pháp y học hiện đại, y học cổ truyền, thay đổi lối sống và kiểm soát các yếu tố nguy cơ. Mục tiêu điều trị không chỉ dừng lại ở việc giảm nhanh triệu chứng mà còn phải làm lành tổn thương niêm mạc dạ dày, phòng ngừa biến chứng nguy hiểm như xuất huyết, thủng dạ dày, ung thư hóa, đồng thời ngăn ngừa tái phát lâu dài. Tuân thủ phác đồ điều trị là yếu tố then chốt, bao gồm việc dùng thuốc đúng liều, đủ thời gian, tái khám định kỳ để đánh giá hiệu quả và điều chỉnh phác đồ khi cần thiết. Người bệnh cần phối hợp chặt chẽ với bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa, không tự ý ngưng thuốc hoặc thay đổi liều lượng, tránh nguy cơ kháng thuốc hoặc biến chứng nặng hơn.
Việc sử dụng thuốc Tây y cần được chỉ định và theo dõi sát bởi bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa. Người bệnh tuyệt đối không tự ý mua thuốc, ngưng thuốc hoặc thay đổi liều lượng khi chưa có ý kiến chuyên môn, vì có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng như rối loạn tiêu hóa, suy gan thận, loạn khuẩn đường ruột, kháng thuốc hoặc tái phát bệnh nặng hơn.
Đông y chú trọng vào việc cân bằng tạng phủ, kiện tỳ, bổ vị, hóa thấp, giảm đau, chống viêm và thúc đẩy quá trình hồi phục niêm mạc dạ dày. Các bài thuốc Đông y thường phối hợp nhiều vị thảo dược, tác động đa chiều lên hệ tiêu hóa, giúp cải thiện triệu chứng và nâng cao sức đề kháng.
Nghệ vàng và mật ong giúp làm dịu và bảo vệ nên mạc dạ dày
Lưu ý: Các bài thuốc Đông y cần được kê đơn, bốc thuốc và gia giảm liều lượng bởi thầy thuốc có chuyên môn. Không tự ý sử dụng hoặc kết hợp với thuốc Tây y mà không có chỉ định, tránh nguy cơ ngộ độc, dị ứng hoặc tương tác thuốc bất lợi.
Khi đau dạ dày tiến triển thành các biến chứng nặng như xuất huyết tiêu hóa không kiểm soát, thủng dạ dày, hẹp môn vị, ung thư dạ dày, can thiệp ngoại khoa là lựa chọn bắt buộc nhằm cứu sống người bệnh và ngăn ngừa các hậu quả nghiêm trọng.
Sau phẫu thuật, người bệnh cần được chăm sóc đặc biệt, phục hồi chức năng tiêu hóa, theo dõi sát các dấu hiệu nhiễm trùng, suy dinh dưỡng, rối loạn chuyển hóa và phòng ngừa biến chứng lâu dài.
Đau dạ dày là một trong những vấn đề tiêu hóa phổ biến, gây ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống. Việc phòng ngừa đau dạ dày không chỉ dựa vào thuốc mà còn phụ thuộc rất nhiều vào chế độ ăn uống, sinh hoạt và kiểm soát căng thẳng. Chế độ D là một phương pháp phòng ngừa đau dạ dày dựa trên các nguyên tắc dinh dưỡng khoa học, kết hợp với lối sống lành mạnh nhằm bảo vệ niêm mạc dạ dày, giảm nguy cơ viêm loét và các biến chứng liên quan.
Nguyên tắc cơ bản của Chế độ D:
Nên ăn uống đầy đủ chất và ăn những thực phẩm nhiều chất xơ tốt cho dạ dày
Chi tiết về các nhóm thực phẩm nên và không nên sử dụng trong Chế độ D:
Nhóm thực phẩm | Nên sử dụng | Không nên sử dụng |
---|---|---|
Ngũ cốc | Cháo, cơm mềm, bánh mì trắng, yến mạch | Bánh mì nguyên hạt, ngũ cốc nguyên cám, xôi nếp |
Thịt, cá, trứng | Thịt nạc, cá hấp, trứng luộc | Thịt mỡ, cá chiên, trứng rán, đồ hộp |
Rau củ | Bí đỏ, khoai tây, cà rốt, rau xanh nấu chín | Rau sống, dưa muối, hành tỏi sống |
Trái cây | Chuối chín, táo, lê, đu đủ | Cam, chanh, bưởi, dứa, xoài xanh |
Sữa và chế phẩm | Sữa tươi ít béo, sữa chua không đường | Sữa đặc, phô mai béo, kem |
Gia vị | Gừng, nghệ, rau thơm vừa phải | Ớt, tiêu, mù tạt, nước mắm nguyên chất |
Đồ uống | Nước lọc, nước ép trái cây ngọt | Cà phê, rượu bia, nước ngọt có gas |
Những lưu ý chuyên sâu trong xây dựng Chế độ D:
Vai trò của các vi chất dinh dưỡng trong phòng ngừa đau dạ dày:
Những thói quen sinh hoạt hỗ trợ Chế độ D:
Lưu ý khi áp dụng Chế độ D cho từng đối tượng: