Ung thư dạ dày là gì?
Ung thư dạ dày (còn gọi là ung thư bao tử) là một loại ung thư phát sinh từ niêm mạc dạ dày – nơi đảm nhiệm vai trò tiêu hóa thức ăn. Đây là một trong những loại ung thư phổ biến và nguy hiểm, đặc biệt nếu không được phát hiện và điều trị sớm.
Ung thư dạ dày xảy ra khi các tế bào trong lớp niêm mạc dạ dày phát triển bất thường và không kiểm soát, tạo thành khối u ác tính. Theo thời gian, khối u có thể xâm lấn sâu vào thành dạ dày và lan sang các cơ quan khác như gan, tụy, phổi, hoặc các hạch bạch huyết.

Ung thư dạ dày rất phổ biến và nguy hiểm
Nguyên nhân gây ung thư dạ dày
Ung thư dạ dày là một bệnh lý ác tính phát sinh từ niêm mạc dạ dày, có tỷ lệ mắc và tử vong cao trên toàn thế giới. Cơ chế sinh bệnh phức tạp, liên quan đến sự tương tác giữa yếu tố di truyền, môi trường và các yếu tố nguy cơ cá nhân. Hiểu rõ các nguyên nhân giúp tăng hiệu quả phòng ngừa, phát hiện sớm và điều trị bệnh.
1. Nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori)
Hp là yếu tố nguy cơ hàng đầu, được Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) xếp vào nhóm tác nhân gây ung thư dạ dày. Vi khuẩn này cư trú ở lớp nhầy niêm mạc dạ dày, tiết ra urease phân giải ure thành amoniac, tạo môi trường kiềm hóa giúp vi khuẩn tồn tại. Quá trình này gây tổn thương niêm mạc, dẫn đến viêm loét dạ dày mãn tính, viêm teo niêm mạc, dị sản ruột và cuối cùng là ung thư hóa.
- Độc tố CagA và VacA của H. pylori kích hoạt các tín hiệu tế bào, thúc đẩy tăng sinh, ức chế quá trình chết tế bào theo chương trình (apoptosis), làm tăng nguy cơ đột biến gen.
- H. pylori làm tăng sản xuất các gốc tự do, gây tổn thương DNA tế bào niêm mạc dạ dày.
- Nguy cơ dạ dày tăng lên rõ rệt ở những người nhiễm H. pylori có kèm viêm teo niêm mạc và dị sản ruột.

Vi khuẩn Hp là nguyên nhân hàng đầu gây ra ung thư dạ dày
2. Yếu tố di truyền và đột biến gen
Khoảng 10% ca ung thư dạ dày có liên quan đến yếu tố di truyền. Một số đột biến gen làm tăng nguy cơ mắc bệnh, đặc biệt là:
- Đột biến gen CDH1: Liên quan đến ung thư dạ dày thể lan tỏa di truyền (Hereditary Diffuse Gastric Cancer - HDGC). Gen này mã hóa cho protein E-cadherin, giữ vai trò kết dính tế bào. Đột biến làm mất chức năng protein, tạo điều kiện cho tế bào ung thư xâm lấn và di căn.
- Hội chứng Lynch (ung thư đại trực tràng không đa polyp di truyền): Tăng nguy cơ do đột biến các gen sửa chữa DNA như MLH1, MSH2.
- Hội chứng đa polyp tuyến gia đình (FAP): Ngoài nguy cơ ung thư đại trực tràng, còn làm tăng nguy cơ ung thư dạ dày.
- Tiền sử gia đình mắc ung thư dạ dày, đặc biệt là người thân bậc một, làm tăng nguy cơ mắc bệnh gấp 2-3 lần.
3. Chế độ ăn uống và yếu tố môi trường
Chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng trong sinh bệnh học ung thư dạ dày. Một số thói quen ăn uống làm tăng nguy cơ mắc bệnh:
- Thực phẩm muối, lên men, hun khói: Hàm lượng muối cao gây tổn thương niêm mạc dạ dày, tạo điều kiện cho H. pylori phát triển. Các thực phẩm hun khói, lên men chứa nhiều nitrosamine và polycyclic aromatic hydrocarbons (PAHs) là các chất sinh ung thư mạnh.
- Thực phẩm chứa nitrat, nitrit: Nitrat/nitrit trong thực phẩm chế biến sẵn (xúc xích, thịt nguội, dưa muối) chuyển hóa thành nitrosamine trong môi trường acid dạ dày, là tác nhân gây đột biến DNA.
- Thiếu rau xanh, trái cây tươi: Làm giảm lượng chất chống oxy hóa (vitamin C, E, carotenoid), giảm khả năng trung hòa các gốc tự do gây tổn thương DNA.
- Chế độ ăn ít chất xơ: Làm tăng thời gian lưu trữ các chất gây ung thư trong dạ dày.
Các yếu tố môi trường khác như nguồn nước ô nhiễm, tiếp xúc với hóa chất công nghiệp (bụi than, amiăng, kim loại nặng, dung môi hữu cơ) cũng được ghi nhận làm tăng nguy cơ ung thư dạ dày, đặc biệt ở những người làm việc trong ngành khai khoáng, luyện kim, sản xuất cao su, da giày.
4. Các bệnh lý tiền ung thư và tổn thương tiền ung thư
- Viêm teo niêm mạc dạ dày: Tình trạng mất tế bào tuyến, giảm tiết acid, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển và tăng nguy cơ dị sản, loạn sản.
- Dị sản ruột: Niêm mạc dạ dày bị thay thế bởi tế bào biểu mô ruột, là giai đoạn trung gian trước khi chuyển thành ung thư.
- Polyp dạ dày: Đặc biệt là polyp tuyến (adenomatous polyps), có nguy cơ tiến triển thành ung thư.
- Bệnh Menetrier: Tăng sản lớp niêm mạc, tăng tiết chất nhầy, giảm acid, làm tăng nguy cơ ung thư.

Có nhiều nguyên nhân khác nhau dẫn tới ung thư dạ dày
5. Hút thuốc lá và lạm dụng rượu bia
- Hút thuốc lá: Chứa hơn 60 chất gây ung thư (carcinogen) như nitrosamine, benzopyrene, formaldehyde. Các chất này gây tổn thương trực tiếp niêm mạc dạ dày, thúc đẩy quá trình viêm mạn tính, tăng nguy cơ đột biến gen.
- Lạm dụng rượu bia: Rượu ethanol chuyển hóa thành acetaldehyde, một chất gây ung thư mạnh. Rượu còn làm tăng tính thấm của niêm mạc, tạo điều kiện cho các tác nhân gây ung thư xâm nhập.
Nguy cơ ung thư dạ dày tăng theo liều lượng và thời gian sử dụng thuốc lá, rượu bia. Kết hợp hút thuốc và uống rượu làm tăng nguy cơ gấp nhiều lần so với từng yếu tố riêng lẻ.
6. Tuổi tác, giới tính và các yếu tố cá nhân
- Tuổi tác: Bệnh thường gặp ở người trên 50 tuổi, nguy cơ tăng dần theo tuổi do tích lũy các tổn thương DNA và giảm khả năng sửa chữa tế bào.
- Giới tính: Nam giới có nguy cơ mắc ung thư dạ dày cao hơn nữ giới (tỷ lệ nam/nữ khoảng 2:1), có thể liên quan đến thói quen hút thuốc, uống rượu và yếu tố nội tiết.
- Tiền sử phẫu thuật dạ dày: Cắt một phần dạ dày (do loét, u lành) làm giảm tiết acid, tăng viêm mạn tính, thay đổi hệ vi sinh vật, tăng nguy cơ ung thư sau 15-20 năm.
7. Nhiễm virus Epstein-Barr (EBV)
Khoảng 10% ung thư dạ dày liên quan đến nhiễm EBV. Virus này xâm nhập tế bào biểu mô dạ dày, tích hợp vào DNA tế bào chủ, thúc đẩy tăng sinh và ức chế apoptosis. Ung thư dạ dày liên quan EBV thường có đặc điểm mô học riêng biệt, đáp ứng miễn dịch tốt hơn và tiên lượng khá hơn các thể khác.
8. Các yếu tố nghề nghiệp và môi trường độc hại
- Tiếp xúc bụi than, kim loại nặng (chì, cadmium, arsenic): Các chất này gây tổn thương DNA, thúc đẩy quá trình sinh ung thư.
- Tiếp xúc hóa chất công nghiệp (dung môi hữu cơ, amiăng, cao su): Làm tăng nguy cơ ung thư dạ dày ở những người làm việc lâu năm trong môi trường này.
9. Sự phối hợp các yếu tố nguy cơ
Ung thư dạ dày thường là kết quả của sự phối hợp nhiều yếu tố nguy cơ. Ví dụ, người nhiễm H. pylori có chế độ ăn nhiều muối, hút thuốc lá, có tiền sử gia đình mắc bệnh sẽ có nguy cơ cao hơn nhiều lần so với người chỉ có một yếu tố nguy cơ. Sự tương tác giữa các yếu tố này không chỉ làm tăng nguy cơ mắc bệnh mà còn ảnh hưởng đến tiến triển, đáp ứng điều trị và tiên lượng.
Triệu chứng lâm sàng của ung thư dạ dày
Là một trong những bệnh lý ác tính phổ biến của hệ tiêu hóa, với tỷ lệ tử vong cao do phần lớn các trường hợp được phát hiện ở giai đoạn muộn. Các triệu chứng lâm sàng của ung thư dạ dày rất đa dạng, phụ thuộc vào vị trí, kích thước khối u, mức độ xâm lấn và giai đoạn tiến triển của bệnh. Đặc biệt, ở giai đoạn sớm, các biểu hiện thường không đặc hiệu, dễ bị bỏ qua hoặc nhầm lẫn với các bệnh lý lành tính của dạ dày.
Triệu chứng ở giai đoạn sớm
Ở giai đoạn đầu, thường không có triệu chứng rõ ràng hoặc chỉ biểu hiện bằng những dấu hiệu mơ hồ, không đặc hiệu. Điều này khiến việc phát hiện sớm gặp nhiều khó khăn. Một số triệu chứng có thể gặp bao gồm:
- Đầy bụng, khó tiêu: Cảm giác đầy hơi, chướng bụng sau ăn, khó tiêu kéo dài, thường không đáp ứng với các biện pháp điều trị thông thường.
- Chán ăn, ăn nhanh no: Người bệnh cảm thấy không muốn ăn, ăn ít đã thấy no, đặc biệt là với các món ăn nhiều đạm hoặc chất béo.
- Đau âm ỉ vùng thượng vị: Đau nhẹ, âm ỉ, không liên tục, có thể tăng lên sau ăn hoặc khi đói, dễ nhầm lẫn với viêm loét dạ dày tá tràng.
- Sút cân nhẹ: Một số trường hợp có thể bắt đầu giảm cân nhẹ mà không rõ nguyên nhân.
Những triệu chứng này thường không đặc hiệu, dễ bị bỏ qua hoặc tự ý điều trị bằng thuốc không kê đơn, dẫn đến chẩn đoán muộn.
Triệu chứng khi bệnh tiến triển
Khi khối u phát triển lớn hơn, xâm lấn sâu vào thành dạ dày hoặc các cơ quan lân cận, các triệu chứng trở nên rõ rệt và nghiêm trọng hơn. Một số biểu hiện lâm sàng điển hình bao gồm:
- Đau bụng vùng thượng vị: Đau thường liên tục, mức độ tăng dần, có thể lan ra sau lưng hoặc hai bên sườn. Đặc biệt, đau không đáp ứng với các thuốc giảm đau thông thường hoặc thuốc điều trị viêm loét dạ dày.
- Sụt cân nhanh chóng: Giảm cân rõ rệt trong thời gian ngắn mà không liên quan đến thay đổi chế độ ăn uống hoặc luyện tập. Đây là dấu hiệu cảnh báo quan trọng của các bệnh lý ác tính.
- Buồn nôn, nôn: Buồn nôn kéo dài, nôn sau ăn, đặc biệt là nôn ra máu tươi hoặc chất nôn màu nâu đen như bã cà phê, là dấu hiệu của xuất huyết tiêu hóa do khối u xâm lấn mạch máu.
- Đi ngoài phân đen (melena): Phân có màu đen như hắc ín, mùi khẳm, do máu từ dạ dày bị tiêu hóa khi đi qua đường ruột. Đây là triệu chứng đặc trưng của xuất huyết tiêu hóa trên.
- Chán ăn, mệt mỏi kéo dài: Cảm giác ăn không ngon, nhanh no, kèm theo mệt mỏi, suy nhược, giảm khả năng lao động và sinh hoạt hàng ngày.
- Thiếu máu mạn tính: Da xanh xao, niêm mạc nhợt, hoa mắt, chóng mặt, tim đập nhanh do mất máu kéo dài từ khối u chảy máu rỉ rả.

Đau vùng thượng vị liên túc và ngày càng trở nên nặng là dấu hiệu của bệnh ung thư dạ dày
Triệu chứng ở giai đoạn muộn và biến chứng
Khi ung thư dạ dày bước vào giai đoạn muộn, khối u có thể xâm lấn các cơ quan lân cận hoặc di căn xa, gây ra nhiều triệu chứng phức tạp và nặng nề hơn:
- Vàng da, vàng mắt: Khi ung thư di căn đến gan hoặc gây tắc mật, bệnh nhân có thể xuất hiện vàng da, vàng củng mạc mắt, nước tiểu sẫm màu.
- Cổ trướng: Dịch ổ bụng tăng lên do di căn phúc mạc hoặc suy giảm chức năng gan, khiến bụng bệnh nhân chướng to, căng tức, khó thở.
- Nổi hạch thượng đòn (hạch Virchow): Hạch Virchow nằm ở hố trên xương đòn trái, khi sờ thấy hạch cứng, không đau, di động kém là dấu hiệu điển hình của di căn xa qua đường bạch huyết.
- Đau lưng, đau xương: Khi ung thư di căn đến xương, bệnh nhân có thể đau lưng, đau các xương dài, đau dai dẳng, không đáp ứng với thuốc giảm đau thông thường.
- Biểu hiện di căn phổi: Ho kéo dài, khó thở, đau ngực, đôi khi ho ra máu nếu ung thư di căn đến phổi.
- Biểu hiện di căn gan: Gan to, đau tức vùng hạ sườn phải, vàng da, cổ trướng, suy giảm chức năng gan.
- Tắc nghẽn môn vị: Khi khối u phát triển ở vùng hang vị hoặc môn vị, gây hẹp hoặc tắc nghẽn, bệnh nhân có thể nôn ra thức ăn cũ, bụng chướng, không tiêu hóa được, mất nước, rối loạn điện giải.
Phân biệt với các bệnh lý dạ dày lành tính
Do triệu chứng của ung thư dạ dày ở giai đoạn đầu rất giống với các bệnh lý lành tính như viêm dạ dày, loét dạ dày, rối loạn tiêu hóa, nên việc phân biệt dựa vào triệu chứng lâm sàng là rất khó khăn. Tuy nhiên, một số đặc điểm gợi ý ung thư dạ dày cần lưu ý:
- Triệu chứng kéo dài, không đáp ứng với điều trị: Đầy bụng, khó tiêu, đau thượng vị kéo dài nhiều tuần, không cải thiện với thuốc điều trị viêm loét thông thường.
- Sụt cân không rõ nguyên nhân: Giảm cân nhanh chóng, không liên quan đến chế độ ăn uống hay luyện tập.
- Xuất huyết tiêu hóa không rõ nguyên nhân: Nôn ra máu, đi ngoài phân đen mà không có tiền sử loét dạ dày tá tràng.
- Thiếu máu mạn tính không giải thích được: Đặc biệt ở người lớn tuổi, nam giới, hoặc người có yếu tố nguy cơ ung thư dạ dày.
Biểu hiện cận lâm sàng hỗ trợ chẩn đoán
Trong thực hành lâm sàng, các triệu chứng trên cần được kết hợp với các xét nghiệm cận lâm sàng để chẩn đoán xác địn, bao gồm:
- Nội soi dạ dày: Phát hiện tổn thương dạng loét, sùi, thâm nhiễm hoặc khối u trong lòng dạ dày. Sinh thiết tổn thương để xác định tế bào ung thư.
- Siêu âm, CT scan, MRI: Đánh giá mức độ xâm lấn, di căn hạch, di căn gan, phúc mạc hoặc các cơ quan khác.
- Xét nghiệm máu: Thiếu máu nhược sắc, giảm hồng cầu, tăng các marker ung thư như CEA, CA 19-9 (không đặc hiệu).
Yếu tố nguy cơ và đối tượng cần cảnh giác
Một số đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh cần đặc biệt lưu ý khi xuất hiện các triệu chứng trên, bao gồm:
- Người trên 40 tuổi, đặc biệt là nam giới.
- Tiền sử gia đình có người mắc ung thư dạ dày.
- Tiền sử viêm dạ dày mạn tính, nhiễm Helicobacter pylori, polyp dạ dày, thiếu máu ác tính.
- Thói quen hút thuốc lá, uống rượu, ăn mặn, ăn thực phẩm hun khói, muối chua.
Phương pháp chẩn đoán và điều trị ung thư dạ dày
Chẩn đoán ung thư dạ dày
Chẩn đoán là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các phương pháp lâm sàng, cận lâm sàng và mô bệnh học để xác định chính xác bản chất, giai đoạn và đặc điểm sinh học của khối u.
Nội soi dạ dày là kỹ thuật chủ lực, cho phép quan sát trực tiếp niêm mạc dạ dày, phát hiện các tổn thương nghi ngờ như loét, sùi, thâm nhiễm, hoặc các bất thường nhỏ mà các phương pháp hình ảnh khác có thể bỏ sót. Nội soi hiện đại còn có thể sử dụng nội soi phóng đại, nhuộm màu, hoặc nội soi ánh sáng hẹp (NBI) để tăng độ nhạy trong phát hiện tổn thương tiền ung thư và ung thư giai đoạn sớm. Trong quá trình nội soi, bác sĩ sẽ tiến hành sinh thiết nhiều vị trí khác nhau của tổn thương để tăng khả năng phát hiện tế bào ác tính.

Nên đi nội soi định kỳ để chuẩn đoán và điều trị ung thư dạ dày kịp thời
Sinh thiết mô là tiêu chuẩn vàng để xác định chẩn đoán ung thư dạ dày. Mẫu mô được nhuộm hóa mô miễn dịch, phân tích dưới kính hiển vi để xác định loại tế bào ung thư (tuyến, tế bào vảy, tế bào nhỏ, tế bào kém biệt hóa...), mức độ biệt hóa, cũng như các đặc điểm phân tử như HER2, MSI, PD-L1... Các yếu tố này có ý nghĩa quan trọng trong lựa chọn phác đồ điều trị cá thể hóa.
Các xét nghiệm hình ảnh đóng vai trò đánh giá mức độ xâm lấn và di căn của khối u:
- Siêu âm bụng: Đánh giá tổn thương tại chỗ, phát hiện di căn gan, hạch ổ bụng.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): Xác định kích thước, vị trí khối u, mức độ xâm lấn thành dạ dày, các tạng lân cận, hạch lympho và di căn xa.
- Cộng hưởng từ (MRI): Đặc biệt hữu ích trong đánh giá di căn gan, di căn phúc mạc.
- PET-CT: Phát hiện các tổn thương di căn xa, đánh giá đáp ứng điều trị, đặc biệt trong các trường hợp khó xác định bằng CT thông thường.
Xét nghiệm máu tìm dấu ấn ung thư như CEA, CA 19-9, CA 72-4 có thể hỗ trợ theo dõi tiến triển bệnh, đánh giá đáp ứng điều trị hoặc phát hiện tái phát, tuy nhiên không đặc hiệu cho chẩn đoán vì có thể tăng trong nhiều bệnh lý khác.
Đánh giá giai đoạn bệnh dựa trên hệ thống TNM (Tumor, Node, Metastasis) của Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (AJCC/UICC), bao gồm:
- T (Tumor): Độ sâu xâm lấn của khối u vào thành dạ dày.
- N (Node): Số lượng và vị trí hạch lympho di căn.
- M (Metastasis): Sự hiện diện của di căn xa (gan, phổi, phúc mạc...)
Việc xác định chính xác giai đoạn bệnh là yếu tố quyết định trong lựa chọn phương pháp điều trị, dự báo tiên lượng sống còn và xây dựng kế hoạch theo dõi lâu dài.
Các phương pháp điều trị ung thư dạ dày
Điều trị ung thư dạ dày là một quá trình đa mô thức, đòi hỏi sự phối hợp giữa các chuyên khoa ung bướu, ngoại khoa, tiêu hóa, chẩn đoán hình ảnh, giải phẫu bệnh và dinh dưỡng. Lựa chọn phác đồ điều trị phụ thuộc vào giai đoạn bệnh, vị trí khối u, thể mô học, đặc điểm di truyền – phân tử, cũng như tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.
- Phẫu thuật:
- Là phương pháp điều trị triệt để duy nhất đối với giai đoạn sớm và khu trú.
- Các loại phẫu thuật bao gồm:
- Cắt bán phần dạ dày: Áp dụng khi khối u khu trú ở 1/3 dưới hoặc giữa dạ dày.
- Cắt toàn bộ dạ dày: Khi khối u lan rộng hoặc nằm ở vị trí khó bảo tồn.
- Nạo vét hạch lympho: Được thực hiện đồng thời để loại bỏ các hạch có nguy cơ di căn, thường theo chuẩn D1, D2 (nạo vét mở rộng).
- Phẫu thuật nội soi: Được áp dụng cho ung thư giai đoạn sớm, giúp giảm đau, rút ngắn thời gian hồi phục và giảm biến chứng.
- Phẫu thuật bảo tồn chức năng: Như cắt niêm mạc qua nội soi (EMR), cắt dưới niêm mạc (ESD) cho các tổn thương rất sớm, không xâm lấn sâu.
- Ở giai đoạn tiến xa, phẫu thuật giảm nhẹ có thể được cân nhắc để kiểm soát biến chứng như tắc nghẽn, xuất huyết, thủng dạ dày.
- Hóa trị:
- Sử dụng các thuốc hóa chất nhằm tiêu diệt tế bào ung thư, ức chế sự phát triển và di căn.
- Hóa trị có thể được chỉ định:
- Tân bổ trợ (trước phẫu thuật): Nhằm thu nhỏ khối u, tăng khả năng phẫu thuật triệt để.
- Bổ trợ (sau phẫu thuật): Giảm nguy cơ tái phát, tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại.
- Điều trị giảm nhẹ: Ở giai đoạn muộn, không còn khả năng phẫu thuật.
- Các phác đồ hóa trị phổ biến: 5-FU, cisplatin, oxaliplatin, capecitabine, docetaxel, epirubicin... thường phối hợp nhiều thuốc để tăng hiệu quả.
- Hóa trị có thể gây tác dụng phụ như buồn nôn, giảm bạch cầu, viêm niêm mạc, rụng tóc, cần theo dõi sát và hỗ trợ tích cực.
- Xạ trị:
- Thường phối hợp với hóa trị trong điều trị bổ trợ hoặc giảm nhẹ triệu chứng.
- Chỉ định xạ trị khi khối u không thể phẫu thuật, di căn hạch lớn, hoặc kiểm soát đau, xuất huyết, tắc nghẽn.
- Các kỹ thuật xạ trị hiện đại như xạ trị điều biến liều (IMRT), xạ trị lập thể (SBRT) giúp tập trung liều cao vào khối u, giảm tổn thương mô lành.
- Liệu pháp nhắm trúng đích và miễn dịch:
- Được cá thể hóa dựa trên đặc điểm phân tử của khối u.
- Liệu pháp nhắm trúng đích: Sử dụng các thuốc như trastuzumab (đối với ung thư dạ dày HER2 dương tính), ramucirumab (ức chế VEGFR2), apatinib...
- Liệu pháp miễn dịch: Các thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch như pembrolizumab, nivolumab, dostarlimab... đặc biệt hiệu quả ở nhóm bệnh nhân có biểu hiện MSI-H, PD-L1 cao.
- Những liệu pháp này giúp tăng hiệu quả điều trị, kéo dài thời gian sống, giảm tác dụng phụ so với hóa trị truyền thống ở một số nhóm bệnh nhân đặc biệt.
- Chăm sóc giảm nhẹ:
- Áp dụng cho bệnh nhân giai đoạn cuối, không còn khả năng điều trị đặc hiệu.
- Mục tiêu là kiểm soát triệu chứng (đau, buồn nôn, xuất huyết, tắc nghẽn), nâng cao chất lượng sống, hỗ trợ tâm lý và dinh dưỡng.
- Chăm sóc giảm nhẹ cần sự phối hợp đa chuyên khoa, chú trọng đến nhu cầu cá nhân và gia đình bệnh nhân.
Việc lựa chọn phác đồ điều trị cần dựa trên đánh giá đa chuyên khoa, cân nhắc giữa lợi ích và tác dụng phụ, đồng thời cá thể hóa theo từng bệnh nhân. Sự phát triển của các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh, sinh học phân tử, phẫu thuật xâm lấn tối thiểu và các liệu pháp mới đã mở ra nhiều hướng tiếp cận hiện đại, giúp kéo dài thời gian sống và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh ung thư dạ dày.
Tham khảo: Chữa dạ dày bằng cao dạ cẩm