Sửa trang

Ho Do Cúm Mùa, Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Cach Phòng Ngừa

Hướng dẫn nhận biết ho do cúm mùa, nguyên nhân, triệu chứng và cách chăm sóc tại nhà giúp bạn nhanh chóng hồi phục, giảm khó chịu hiệu quả và an toàn.

Khái niệm và nguyên nhân gây bệnh cúm mùa

Cúm mùa là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus cúm gây ra, đặc trưng bởi sự xuất hiện theo mùa và khả năng lây lan nhanh chóng trong cộng đồng, chúng gây ra ho và những triệu chứng khác. Virus cúm thuộc họ Orthomyxoviridae, có cấu trúc RNA sợi đơn âm tính, bao gồm nhiều chủng khác nhau, trong đó phổ biến nhất là các chủng A, B và C. Trong số này, virus cúm A và B là nguyên nhân chính gây ra các đợt dịch cúm mùa hàng năm trên toàn cầu.

Ho do cúm mùa gây ra bởi nhiều loại vi rút cúm khác nhau

Ho do cúm mùa gây ra bởi nhiều loại vi rút cúm khác nhau

Virus cúm A có khả năng biến đổi gen rất cao do đặc điểm cấu trúc phân đoạn của bộ gen RNA, dẫn đến hai cơ chế biến đổi chính:

  • Thay đổi kháng nguyên nhỏ (Antigenic drift): Là sự tích tụ các đột biến điểm nhỏ trong gen mã hóa các protein bề mặt hemagglutinin (HA) và neuraminidase (NA). Quá trình này diễn ra liên tục và làm thay đổi cấu trúc kháng nguyên, khiến hệ miễn dịch khó nhận diện virus, dẫn đến khả năng tái nhiễm và giảm hiệu quả của vaccine.
  • Thay đổi kháng nguyên lớn (Antigenic shift): Là sự tái tổ hợp gen giữa các chủng virus cúm A khác nhau khi cùng nhiễm trong một tế bào chủ, tạo ra chủng virus mới với các đặc tính kháng nguyên hoàn toàn khác biệt. Đây là nguyên nhân gây ra các đại dịch cúm toàn cầu do virus mới không được hệ miễn dịch cộng đồng nhận biết.

Virus cúm B, mặc dù ít biến đổi hơn virus cúm A, cũng có khả năng gây ra các đợt dịch cúm mùa nghiêm trọng. Virus cúm B chủ yếu lây lan trong cộng đồng người và không có vật chủ động vật như virus cúm A, nên mức độ biến đổi kháng nguyên thấp hơn.

Virus cúm C thường gây các triệu chứng nhẹ và ít khi gây dịch lớn, do đó ít được quan tâm trong các chương trình phòng chống cúm.

Con đường lây truyền của virus cúm mùa chủ yếu qua các giọt bắn chứa virus được phát tán khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện. Những giọt bắn này có kích thước lớn, thường rơi xuống bề mặt gần đó trong phạm vi 1-2 mét, tạo điều kiện cho người xung quanh hít phải hoặc tiếp xúc trực tiếp.

Bên cạnh đó, virus cúm có thể tồn tại trên các bề mặt vật dụng như tay nắm cửa, bàn phím, điện thoại trong thời gian từ vài giờ đến vài ngày tùy thuộc vào điều kiện môi trường (nhiệt độ, độ ẩm). Khi người lành chạm vào các bề mặt này rồi đưa tay lên mũi, miệng hoặc mắt, virus có thể xâm nhập vào cơ thể và gây nhiễm bệnh.

Yếu tố môi trường đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và lây lan của virus cúm mùa. Ở các vùng ôn đới, mùa cúm thường xuất hiện vào mùa thu và đông khi:

Có nhiều yếu tố môi trường gây ra ho

Có nhiều yếu tố môi trường gây ra ho

  • Nhiệt độ thấp: Virus cúm tồn tại và phát triển tốt hơn trong môi trường lạnh, giúp tăng khả năng lây truyền.
  • Độ ẩm thấp: Môi trường khô hạn làm cho các giọt bắn chứa virus bay lơ lửng lâu hơn trong không khí, tăng khả năng tiếp xúc với người lành.
  • Thói quen sinh hoạt: Mùa lạnh khiến người dân thường ở trong nhà kín, không gian chật hẹp, tăng mật độ tiếp xúc gần, tạo điều kiện thuận lợi cho virus lây lan.

Cơ chế xâm nhập và nhân lên của virus cúm bắt đầu khi virus tiếp xúc với các tế bào biểu mô đường hô hấp trên. Protein HA trên bề mặt virus có khả năng gắn kết với các thụ thể sialic acid trên tế bào chủ, giúp virus xâm nhập vào tế bào qua quá trình nội bào bọc màng (endocytosis). Sau khi vào trong tế bào, virus giải phóng bộ gen RNA vào nhân tế bào, sử dụng bộ máy sao chép của tế bào để tổng hợp các bản sao RNA và protein virus mới. Các virus mới sau đó được lắp ráp và giải phóng ra ngoài tế bào, tiếp tục lây nhiễm các tế bào lân cận.

Phản ứng miễn dịch của cơ thể đối với virus cúm bao gồm cả miễn dịch bẩm sinh và miễn dịch đặc hiệu. Hệ miễn dịch bẩm sinh nhận diện các thành phần virus qua các thụ thể nhận dạng mẫu (PRRs), kích hoạt phản ứng viêm và sản xuất interferon giúp ức chế sự nhân lên của virus. Miễn dịch đặc hiệu phát triển sau vài ngày, với sự tham gia của tế bào T và kháng thể đặc hiệu chống lại các protein HA và NA, giúp loại bỏ virus và tạo ra miễn dịch lâu dài.

Tuy nhiên, do khả năng biến đổi kháng nguyên của virus cúm, miễn dịch tạo ra sau nhiễm hoặc tiêm vaccine có thể không hoàn toàn bảo vệ khỏi các chủng virus mới xuất hiện, dẫn đến nguy cơ tái nhiễm và bùng phát dịch bệnh.

Triệu chứng và diễn biến lâm sàng của ho do cúm mùa

Triệu chứng khởi phát của ho do cúm mùa thường rất đột ngột và rõ ràng, khác biệt so với các bệnh lý hô hấp thông thường. Người bệnh thường bắt đầu với sốt cao (thường trên 38,5°C), kèm theo cảm giác ớn lạnh dữ dội. Đau đầu là triệu chứng phổ biến, thường là đau vùng trán hoặc sau hốc mắt, có thể đi kèm với cảm giác mệt mỏi toàn thân sâu sắc, khiến người bệnh gần như không thể vận động bình thường. Đau cơ và khớp cũng là biểu hiện đặc trưng, thường lan tỏa khắp cơ thể, gây khó chịu và hạn chế vận động.

Ở hệ hô hấp trên, các triệu chứng bao gồm:

Triệu chứng khởi phát của ho do cúm mùa thường rất đột ngột và rõ ràng

Triệu chứng khởi phát của ho do cúm mùa thường rất đột ngột và rõ ràng

  • Ho khan: thường xuất hiện sớm, có thể kéo dài nhiều ngày, làm tổn thương niêm mạc họng và thanh quản.
  • Đau họng: do viêm niêm mạc hầu họng, gây khó nuốt và cảm giác đau rát.
  • Chảy nước mũi và nghẹt mũi: phản ứng viêm niêm mạc mũi, làm giảm khả năng hô hấp qua mũi.

Ở trẻ em và người cao tuổi, các triệu chứng này thường nặng hơn, có thể kèm theo biểu hiện như nôn mửa, tiêu chảy (đặc biệt ở trẻ nhỏ), hoặc rối loạn ý thức nhẹ do ảnh hưởng toàn thân của virus.

Diễn biến lâm sàng ho do cúm mùa

Thông thường, bệnh cúm mùa có thể kéo dài từ 5 đến 7 ngày với các giai đoạn sau:

  • Giai đoạn khởi phát: xuất hiện các triệu chứng toàn thân và hô hấp như đã mô tả, thường trong vòng 1-2 ngày đầu.
  • Giai đoạn toàn phát: triệu chứng đạt đỉnh, sốt cao, ho nhiều, mệt mỏi sâu sắc, đau cơ khớp rõ rệt.
  • Giai đoạn hồi phục: sốt giảm dần, các triệu chứng hô hấp giảm nhưng ho có thể kéo dài thêm vài ngày đến vài tuần do tổn thương niêm mạc đường hô hấp.

Tuy nhiên, trong một số trường hợp, cúm mùa có thể tiến triển thành các biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt ở những nhóm đối tượng có nguy cơ cao:

  • Viêm phổi do virus hoặc bội nhiễm vi khuẩn: biểu hiện bằng sốt kéo dài, khó thở, đau ngực, cần được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
  • Viêm cơ tim: virus cúm có thể xâm nhập vào cơ tim, gây viêm, dẫn đến suy tim cấp hoặc mãn tính.
  • Viêm não: tuy hiếm gặp nhưng rất nguy hiểm, biểu hiện bằng rối loạn ý thức, co giật, liệt nửa người.
  • Bội nhiễm vi khuẩn thứ phát: thường do các vi khuẩn như Streptococcus pneumoniae, Staphylococcus aureus, gây viêm phổi, viêm xoang, viêm tai giữa.

Những người có hệ miễn dịch suy giảm, người cao tuổi, trẻ nhỏ, phụ nữ mang thai và người mắc các bệnh mạn tính như hen suyễn, tiểu đường, bệnh tim mạch có nguy cơ cao bị biến chứng nặng và tử vong.

Phân biệt cúm mùa với các bệnh lý đường hô hấp khác

Cúm mùa cần được phân biệt kỹ với các bệnh lý khác để đảm bảo điều trị chính xác:

  • Cảm lạnh thông thường: thường có triệu chứng nhẹ hơn, sốt thấp hoặc không sốt, chủ yếu là nghẹt mũi, hắt hơi, đau họng nhẹ.
  • Viêm họng do vi khuẩn: thường có biểu hiện đau họng dữ dội, có thể kèm theo mủ ở amidan, sốt cao kéo dài, cần xét nghiệm cấy vi khuẩn để chẩn đoán.
  • Viêm phổi khác: có thể do nhiều tác nhân vi khuẩn hoặc virus khác, biểu hiện bằng khó thở, đau ngực, cần chụp X-quang phổi để phân biệt.

Các phương pháp xét nghiệm chẩn đoán đóng vai trò quan trọng trong việc xác định chính xác nguyên nhân và chủng virus cúm:

  • Xét nghiệm nhanh kháng nguyên virus cúm: cho kết quả trong vòng 15-30 phút, giúp phát hiện nhanh virus cúm A hoặc B, tuy nhiên độ nhạy và độ đặc hiệu có thể thấp hơn.
  • Xét nghiệm PCR (phản ứng chuỗi polymerase): là phương pháp vàng trong chẩn đoán cúm, có độ nhạy và độ đặc hiệu rất cao, giúp xác định chính xác chủng virus và mức độ nhiễm trùng.
  • Nuôi cấy virus: ít được sử dụng trong lâm sàng do thời gian kéo dài, nhưng có giá trị trong nghiên cứu và theo dõi dịch tễ.

Việc chẩn đoán chính xác không chỉ giúp lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp mà còn hỗ trợ trong việc kiểm soát dịch bệnh, phòng ngừa lây lan trong cộng đồng.

Phương pháp phòng ngừa và điều trị ho do cúm mùa

Phòng ngừa ho do cúm mùa

Tiêm phòng vaccine cúm là biện pháp phòng ngừa ho do cúm mùa hiệu quả nhất và được khuyến cáo rộng rãi bởi các tổ chức y tế hàng đầu như WHO và CDC. Vaccine cúm được phát triển dựa trên phân tích các chủng virus cúm A và B dự kiến sẽ lưu hành trong mùa cúm sắp tới. Quá trình này bao gồm việc thu thập mẫu virus, phân tích trình tự gen và dự báo sự biến đổi của virus để cập nhật thành phần vaccine phù hợp. Việc tiêm vaccine trước mùa cúm từ 1-2 tháng giúp cơ thể có đủ thời gian tạo ra kháng thể đặc hiệu, bảo vệ chống lại các chủng virus đang lưu hành.

Vaccine cúm hiện nay có nhiều dạng, bao gồm vaccine bất hoạt (tiêm bắp hoặc tiêm dưới da) và vaccine sống giảm độc lực (dạng xịt mũi). Mỗi loại vaccine có ưu nhược điểm riêng, phù hợp với từng nhóm đối tượng khác nhau như trẻ em, người già, phụ nữ mang thai hoặc người có bệnh nền. Việc lựa chọn vaccine và thời điểm tiêm cần được tư vấn bởi bác sĩ chuyên khoa.

Bên cạnh tiêm vaccine, các biện pháp vệ sinh cá nhân đóng vai trò quan trọng trong việc hạn chế sự lây lan của virus cúm:

  • Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn chứa cồn giúp loại bỏ virus trên bề mặt da, giảm nguy cơ lây nhiễm qua tiếp xúc tay-mặt.
  • Sử dụng khẩu trang y tế khi tiếp xúc với người bệnh hoặc ở nơi đông người giúp ngăn chặn giọt bắn chứa virus phát tán trong không khí.
  • Tránh tụ tập đông người trong mùa cúm, đặc biệt ở những nơi có điều kiện thông khí kém, giúp giảm nguy cơ lây nhiễm chéo.
  • Giữ ấm cơ thể bằng cách mặc quần áo phù hợp với thời tiết, tránh thay đổi nhiệt độ đột ngột giúp hệ miễn dịch hoạt động hiệu quả hơn.
  • Duy trì chế độ dinh dưỡng cân đối giàu vitamin (đặc biệt vitamin C, D) và khoáng chất giúp tăng cường sức đề kháng tự nhiên của cơ thể.
  • Tập luyện thể dục đều đặn giúp cải thiện tuần hoàn máu và tăng cường chức năng miễn dịch.

Tập luyện thể dục đều đặn giúp cải thiện tuần hoàn máu và tăng cường chức năng miễn dịch.

Tập luyện thể dục đều đặn giúp cải thiện tuần hoàn máu và tăng cường chức năng miễn dịch.

Điều trị ho do cúm mùa

Điều trị ho do cúm mùa chủ yếu tập trung vào việc hỗ trợ giảm triệu chứngngăn ngừa biến chứng. Virus cúm thường gây ra các triệu chứng như sốt, ho, đau họng, mệt mỏi, đau cơ và nhức đầu. Các biện pháp điều trị bao gồm:

  • Nghỉ ngơi hợp lý: Giúp cơ thể tập trung năng lượng để chống lại virus và phục hồi nhanh hơn.
  • Bổ sung đủ nước: Uống nhiều nước, nước trái cây hoặc dung dịch điện giải để tránh mất nước do sốt và tăng tiết mồ hôi.
  • Sử dụng thuốc hạ sốt, giảm đau: Paracetamol hoặc ibuprofen được dùng phổ biến để kiểm soát sốt và giảm đau cơ, đau đầu. Cần tuân thủ liều lượng và hướng dẫn sử dụng để tránh tác dụng phụ.

Trong một số trường hợp, đặc biệt là người cao tuổi, trẻ nhỏ, phụ nữ mang thai hoặc người có bệnh nền như hen suyễn, tiểu đường, bệnh tim mạch, bác sĩ có thể chỉ định thuốc kháng virus như oseltamivir (Tamiflu) hoặc zanamivir. Các thuốc này hoạt động bằng cách ức chế enzyme neuraminidase của virus cúm, ngăn chặn sự nhân lên của virus trong cơ thể. Hiệu quả của thuốc kháng virus cao nhất khi được sử dụng trong vòng 48 giờ kể từ khi khởi phát triệu chứng, giúp rút ngắn thời gian bệnh, giảm mức độ nghiêm trọng và nguy cơ biến chứng như viêm phổi hoặc suy hô hấp.

Lưu ý quan trọng: Việc sử dụng kháng sinh không được khuyến cáo trong điều trị ho do cúm mùa trừ khi có bằng chứng rõ ràng về bội nhiễm vi khuẩn (ví dụ như viêm phổi do vi khuẩn hoặc viêm xoang). Việc lạm dụng kháng sinh không chỉ không hiệu quả mà còn góp phần làm tăng nguy cơ kháng thuốc và các tác dụng phụ không mong muốn.

Người bệnh cần được theo dõi sát sao các dấu hiệu cảnh báo biến chứng nghiêm trọng để được can thiệp kịp thời, bao gồm:

  • Khó thở hoặc thở nhanh, hụt hơi.
  • Đau ngực hoặc cảm giác nặng ngực kéo dài.
  • Sốt cao kéo dài trên 3 ngày hoặc sốt tái phát sau khi đã hạ.
  • Tình trạng mệt mỏi, yếu liệt tăng lên hoặc mất ý thức.
  • Ho ra máu hoặc dịch mủ.

Khi xuất hiện các dấu hiệu trên, người bệnh cần đến cơ sở y tế để được đánh giá và điều trị chuyên sâu, tránh các biến chứng nguy hiểm như viêm phổi, suy hô hấp hoặc hội chứng suy đa tạng.

  • Tiêm vaccine cúm hàng năm giúp phòng ngừa hiệu quả.
  • Rửa tay và vệ sinh cá nhân giảm nguy cơ lây lan virus.
  • Sử dụng thuốc kháng virus trong giai đoạn sớm của bệnh.
  • Hạn chế tiếp xúc với người bệnh để tránh lây nhiễm.
  • Chăm sóc và theo dõi sức khỏe để phát hiện biến chứng kịp thời.
liên hệ tư vấn miễn phí
0865 725 168