Cúm mùa là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus cúm gây ra, đặc trưng bởi sự xuất hiện theo mùa và khả năng lây lan nhanh chóng trong cộng đồng, chúng gây ra ho và những triệu chứng khác. Virus cúm thuộc họ Orthomyxoviridae, có cấu trúc RNA sợi đơn âm tính, bao gồm nhiều chủng khác nhau, trong đó phổ biến nhất là các chủng A, B và C. Trong số này, virus cúm A và B là nguyên nhân chính gây ra các đợt dịch cúm mùa hàng năm trên toàn cầu.
Ho do cúm mùa gây ra bởi nhiều loại vi rút cúm khác nhau
Virus cúm A có khả năng biến đổi gen rất cao do đặc điểm cấu trúc phân đoạn của bộ gen RNA, dẫn đến hai cơ chế biến đổi chính:
Virus cúm B, mặc dù ít biến đổi hơn virus cúm A, cũng có khả năng gây ra các đợt dịch cúm mùa nghiêm trọng. Virus cúm B chủ yếu lây lan trong cộng đồng người và không có vật chủ động vật như virus cúm A, nên mức độ biến đổi kháng nguyên thấp hơn.
Virus cúm C thường gây các triệu chứng nhẹ và ít khi gây dịch lớn, do đó ít được quan tâm trong các chương trình phòng chống cúm.
Con đường lây truyền của virus cúm mùa chủ yếu qua các giọt bắn chứa virus được phát tán khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện. Những giọt bắn này có kích thước lớn, thường rơi xuống bề mặt gần đó trong phạm vi 1-2 mét, tạo điều kiện cho người xung quanh hít phải hoặc tiếp xúc trực tiếp.
Bên cạnh đó, virus cúm có thể tồn tại trên các bề mặt vật dụng như tay nắm cửa, bàn phím, điện thoại trong thời gian từ vài giờ đến vài ngày tùy thuộc vào điều kiện môi trường (nhiệt độ, độ ẩm). Khi người lành chạm vào các bề mặt này rồi đưa tay lên mũi, miệng hoặc mắt, virus có thể xâm nhập vào cơ thể và gây nhiễm bệnh.
Yếu tố môi trường đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và lây lan của virus cúm mùa. Ở các vùng ôn đới, mùa cúm thường xuất hiện vào mùa thu và đông khi:
Có nhiều yếu tố môi trường gây ra ho
Cơ chế xâm nhập và nhân lên của virus cúm bắt đầu khi virus tiếp xúc với các tế bào biểu mô đường hô hấp trên. Protein HA trên bề mặt virus có khả năng gắn kết với các thụ thể sialic acid trên tế bào chủ, giúp virus xâm nhập vào tế bào qua quá trình nội bào bọc màng (endocytosis). Sau khi vào trong tế bào, virus giải phóng bộ gen RNA vào nhân tế bào, sử dụng bộ máy sao chép của tế bào để tổng hợp các bản sao RNA và protein virus mới. Các virus mới sau đó được lắp ráp và giải phóng ra ngoài tế bào, tiếp tục lây nhiễm các tế bào lân cận.
Phản ứng miễn dịch của cơ thể đối với virus cúm bao gồm cả miễn dịch bẩm sinh và miễn dịch đặc hiệu. Hệ miễn dịch bẩm sinh nhận diện các thành phần virus qua các thụ thể nhận dạng mẫu (PRRs), kích hoạt phản ứng viêm và sản xuất interferon giúp ức chế sự nhân lên của virus. Miễn dịch đặc hiệu phát triển sau vài ngày, với sự tham gia của tế bào T và kháng thể đặc hiệu chống lại các protein HA và NA, giúp loại bỏ virus và tạo ra miễn dịch lâu dài.
Tuy nhiên, do khả năng biến đổi kháng nguyên của virus cúm, miễn dịch tạo ra sau nhiễm hoặc tiêm vaccine có thể không hoàn toàn bảo vệ khỏi các chủng virus mới xuất hiện, dẫn đến nguy cơ tái nhiễm và bùng phát dịch bệnh.
Triệu chứng khởi phát của ho do cúm mùa thường rất đột ngột và rõ ràng, khác biệt so với các bệnh lý hô hấp thông thường. Người bệnh thường bắt đầu với sốt cao (thường trên 38,5°C), kèm theo cảm giác ớn lạnh dữ dội. Đau đầu là triệu chứng phổ biến, thường là đau vùng trán hoặc sau hốc mắt, có thể đi kèm với cảm giác mệt mỏi toàn thân sâu sắc, khiến người bệnh gần như không thể vận động bình thường. Đau cơ và khớp cũng là biểu hiện đặc trưng, thường lan tỏa khắp cơ thể, gây khó chịu và hạn chế vận động.
Ở hệ hô hấp trên, các triệu chứng bao gồm:
Triệu chứng khởi phát của ho do cúm mùa thường rất đột ngột và rõ ràng
Ở trẻ em và người cao tuổi, các triệu chứng này thường nặng hơn, có thể kèm theo biểu hiện như nôn mửa, tiêu chảy (đặc biệt ở trẻ nhỏ), hoặc rối loạn ý thức nhẹ do ảnh hưởng toàn thân của virus.
Thông thường, bệnh cúm mùa có thể kéo dài từ 5 đến 7 ngày với các giai đoạn sau:
Tuy nhiên, trong một số trường hợp, cúm mùa có thể tiến triển thành các biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt ở những nhóm đối tượng có nguy cơ cao:
Những người có hệ miễn dịch suy giảm, người cao tuổi, trẻ nhỏ, phụ nữ mang thai và người mắc các bệnh mạn tính như hen suyễn, tiểu đường, bệnh tim mạch có nguy cơ cao bị biến chứng nặng và tử vong.
Cúm mùa cần được phân biệt kỹ với các bệnh lý khác để đảm bảo điều trị chính xác:
Các phương pháp xét nghiệm chẩn đoán đóng vai trò quan trọng trong việc xác định chính xác nguyên nhân và chủng virus cúm:
Việc chẩn đoán chính xác không chỉ giúp lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp mà còn hỗ trợ trong việc kiểm soát dịch bệnh, phòng ngừa lây lan trong cộng đồng.
Tiêm phòng vaccine cúm là biện pháp phòng ngừa ho do cúm mùa hiệu quả nhất và được khuyến cáo rộng rãi bởi các tổ chức y tế hàng đầu như WHO và CDC. Vaccine cúm được phát triển dựa trên phân tích các chủng virus cúm A và B dự kiến sẽ lưu hành trong mùa cúm sắp tới. Quá trình này bao gồm việc thu thập mẫu virus, phân tích trình tự gen và dự báo sự biến đổi của virus để cập nhật thành phần vaccine phù hợp. Việc tiêm vaccine trước mùa cúm từ 1-2 tháng giúp cơ thể có đủ thời gian tạo ra kháng thể đặc hiệu, bảo vệ chống lại các chủng virus đang lưu hành.
Vaccine cúm hiện nay có nhiều dạng, bao gồm vaccine bất hoạt (tiêm bắp hoặc tiêm dưới da) và vaccine sống giảm độc lực (dạng xịt mũi). Mỗi loại vaccine có ưu nhược điểm riêng, phù hợp với từng nhóm đối tượng khác nhau như trẻ em, người già, phụ nữ mang thai hoặc người có bệnh nền. Việc lựa chọn vaccine và thời điểm tiêm cần được tư vấn bởi bác sĩ chuyên khoa.
Bên cạnh tiêm vaccine, các biện pháp vệ sinh cá nhân đóng vai trò quan trọng trong việc hạn chế sự lây lan của virus cúm:
Tập luyện thể dục đều đặn giúp cải thiện tuần hoàn máu và tăng cường chức năng miễn dịch.
Điều trị ho do cúm mùa chủ yếu tập trung vào việc hỗ trợ giảm triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng. Virus cúm thường gây ra các triệu chứng như sốt, ho, đau họng, mệt mỏi, đau cơ và nhức đầu. Các biện pháp điều trị bao gồm:
Trong một số trường hợp, đặc biệt là người cao tuổi, trẻ nhỏ, phụ nữ mang thai hoặc người có bệnh nền như hen suyễn, tiểu đường, bệnh tim mạch, bác sĩ có thể chỉ định thuốc kháng virus như oseltamivir (Tamiflu) hoặc zanamivir. Các thuốc này hoạt động bằng cách ức chế enzyme neuraminidase của virus cúm, ngăn chặn sự nhân lên của virus trong cơ thể. Hiệu quả của thuốc kháng virus cao nhất khi được sử dụng trong vòng 48 giờ kể từ khi khởi phát triệu chứng, giúp rút ngắn thời gian bệnh, giảm mức độ nghiêm trọng và nguy cơ biến chứng như viêm phổi hoặc suy hô hấp.
Lưu ý quan trọng: Việc sử dụng kháng sinh không được khuyến cáo trong điều trị ho do cúm mùa trừ khi có bằng chứng rõ ràng về bội nhiễm vi khuẩn (ví dụ như viêm phổi do vi khuẩn hoặc viêm xoang). Việc lạm dụng kháng sinh không chỉ không hiệu quả mà còn góp phần làm tăng nguy cơ kháng thuốc và các tác dụng phụ không mong muốn.
Người bệnh cần được theo dõi sát sao các dấu hiệu cảnh báo biến chứng nghiêm trọng để được can thiệp kịp thời, bao gồm:
Khi xuất hiện các dấu hiệu trên, người bệnh cần đến cơ sở y tế để được đánh giá và điều trị chuyên sâu, tránh các biến chứng nguy hiểm như viêm phổi, suy hô hấp hoặc hội chứng suy đa tạng.