Đờm Có Máu: Khái Niệm, Phân Loại và Cơ Chế Hình Thành
Đờm có máu (hemoptysis) là hiện tượng xuất hiện máu trong dịch tiết đường hô hấp khi ho hoặc khạc nhổ. Đây là một triệu chứng lâm sàng quan trọng, thường phản ánh các bất thường nghiêm trọng tại hệ hô hấp hoặc các cơ quan lân cận. Máu trong đờm có thể xuất hiện dưới nhiều hình thái: lẫn trong đờm nhầy, vệt máu nhỏ, máu tươi đỏ, máu loãng, máu đông hoặc thậm chí thành tia máu. Đặc điểm của máu (màu sắc, số lượng, tính chất lẫn máu) đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng nguyên nhân và đánh giá mức độ nguy hiểm của tình trạng này.

Khi ho khạc mà thấy trong đờm có máu thì đó là dấu hiệu của nhiều bệnh nguy hiểm
Đờm có máu có thể bắt nguồn từ bất kỳ vị trí nào dọc theo đường hô hấp, bao gồm:
- Mũi, xoang: Máu từ niêm mạc mũi hoặc xoang chảy xuống họng, bị ho hoặc khạc ra ngoài.
- Họng, thanh quản: Tổn thương do viêm, u hoặc chấn thương.
- Khí quản, phế quản: Viêm phế quản, giãn phế quản, lao phổi, ung thư phế quản.
- Phổi: Lao phổi, viêm phổi, áp xe phổi, ung thư phổi, thuyên tắc phổi, bệnh lý mạch máu phổi.
Đặc điểm máu trong đờm giúp phân biệt nguồn gốc và mức độ nghiêm trọng:
- Màu sắc: Máu tươi đỏ thường xuất phát từ đường hô hấp, máu sẫm hoặc lẫn bọt khí gợi ý nguồn gốc từ phổi; máu đen, lẫn thức ăn thường là máu từ đường tiêu hóa.
- Số lượng: Lượng máu ít (<50ml/ngày) thường lành tính, lượng nhiều có thể đe dọa tính mạng.
- Tính chất: Máu lẫn đờm nhầy, mủ gợi ý viêm nhiễm; máu tươi, không lẫn đờm có thể do tổn thương mạch máu lớn hoặc khối u.
Phân Loại Đờm Có Máu
Phân loại dựa trên lượng máu xuất hiện trong 24 giờ:
- Ho ra máu nhẹ: Dưới 50ml/ngày. Thường chỉ là vệt máu nhỏ lẫn trong đờm, ít nguy hiểm, nhưng vẫn cần theo dõi sát.
- Ho ra máu vừa: 50–200ml/ngày. Có thể xuất hiện máu đỏ tươi, máu đông nhỏ, nguy cơ biến chứng tăng lên.
- Ho ra máu nặng: 200–500ml/ngày. Lượng máu lớn, nguy cơ tắc nghẽn đường thở, suy hô hấp, cần can thiệp y tế khẩn cấp.
- Ho ra máu ồ ạt: Trên 500ml/ngày. Đe dọa tính mạng do mất máu cấp và nguy cơ ngạt thở.
Ngoài ra, cần phân biệt ho ra máu thực sự (máu xuất phát từ đường hô hấp dưới: khí quản, phế quản, phổi) với các trường hợp giả ho ra máu (máu từ khoang miệng, mũi hoặc nôn ra máu từ đường tiêu hóa trên). Việc phân biệt này dựa vào khai thác bệnh sử, thăm khám lâm sàng và các xét nghiệm hỗ trợ.
Cơ Chế Hình Thành Đờm Có Máu
Cơ chế hình thành đờm có máu liên quan chặt chẽ đến các tổn thương mạch máu trong niêm mạc đường hô hấp. Một số cơ chế chính bao gồm:
- Tổn thương trực tiếp mạch máu: Do viêm, loét, chấn thương, thủ thuật hoặc khối u xâm lấn làm vỡ các mao mạch hoặc động mạch nhỏ trong niêm mạc đường hô hấp.
- Tăng áp lực mao mạch phổi: Gặp trong các bệnh lý như suy tim trái, hẹp van hai lá, tăng áp động mạch phổi, gây vỡ mao mạch phế nang và xuất huyết vào lòng phế nang.
- Viêm nhiễm và hoại tử mô: Các tác nhân như vi khuẩn lao, vi khuẩn gây viêm phổi, nấm hoặc ký sinh trùng có thể gây viêm loét, hoại tử niêm mạc, phá hủy thành mạch máu.
- Khối u xâm lấn: Ung thư phổi, ung thư phế quản hoặc di căn phổi có thể xâm lấn, phá hủy mạch máu, gây chảy máu.
- Bệnh lý mạch máu phổi: Dị dạng động tĩnh mạch phổi, viêm mạch, thuyên tắc phổi, phình động mạch phổi cũng là nguyên nhân quan trọng.
- Rối loạn đông máu: Các bệnh lý về máu, sử dụng thuốc chống đông, giảm tiểu cầu làm tăng nguy cơ chảy máu tự phát tại đường hô hấp.
Một số bệnh lý thường gặp liên quan đến đờm có máu:
- Lao phổi: Tổn thương hang lao, viêm loét, hoại tử gây vỡ mạch máu nhỏ.
- Giãn phế quản: Dãn rộng, mỏng thành phế quản, tăng sinh mạch máu dễ vỡ.
- Ung thư phổi: Khối u xâm lấn, hoại tử, loét niêm mạc phế quản.
- Viêm phổi, áp xe phổi: Viêm loét, hoại tử mô phổi, phá hủy mạch máu.
- Thuyên tắc phổi: Nhồi máu phổi gây xuất huyết phế nang.
- Bệnh lý tim mạch: Hẹp van hai lá, suy tim trái gây tăng áp lực mao mạch phổi.
Đặc điểm lâm sàng của đờm có máu giúp định hướng nguyên nhân:
- Khởi phát đột ngột, lượng máu lớn: Gợi ý vỡ mạch máu lớn, khối u, dị dạng mạch máu.
- Ho kéo dài, máu lẫn đờm nhầy, mủ: Thường gặp trong lao phổi, giãn phế quản, viêm phổi mạn tính.
- Máu lẫn bọt khí, màu đỏ tươi: Nguồn gốc từ phổi, phế quản.
- Máu sẫm màu, lẫn thức ăn, không có bọt khí: Nguồn gốc từ đường tiêu hóa trên (nôn ra máu).
Chẩn đoán nguyên nhân đờm có máu dựa vào khai thác bệnh sử, thăm khám lâm sàng, xét nghiệm máu, chụp X-quang ngực, CT scan ngực, nội soi phế quản, xét nghiệm đờm và các xét nghiệm chuyên sâu khác. Đánh giá mức độ nguy hiểm dựa vào lượng máu, tốc độ chảy máu, tình trạng hô hấp và tuần hoàn của bệnh nhân.
Nguyên Nhân Gây Đờm Có Máu
Bệnh Lý Hô Hấp Cấp và Mạn Tính
Đờm có máu (hemoptysis) là triệu chứng cảnh báo nhiều bệnh lý nghiêm trọng của hệ hô hấp. Trong thực hành lâm sàng, lao phổi là nguyên nhân hàng đầu tại các quốc gia đang phát triển. Vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis gây tổn thương nhu mô phổi, hình thành hang lao, phá hủy các mạch máu nhỏ, dẫn đến xuất huyết vào lòng phế quản. Đặc trưng lâm sàng gồm ho kéo dài, sốt nhẹ về chiều, sụt cân, và đờm lẫn máu, đôi khi máu tươi hoặc máu bầm.

Có nhiều nguyên nhân gây ra đờm có máu như lao phổi, hoặc ung thư phổi
Ung thư phổi là nguyên nhân quan trọng, đặc biệt ở người trên 40 tuổi, hút thuốc lá lâu năm hoặc tiếp xúc với tác nhân gây ung thư (asbestos, radon, hóa chất công nghiệp). Ung thư phổi tế bào nhỏ và không tế bào nhỏ đều có thể xâm lấn mạch máu phổi, gây chảy máu. Đờm có máu ở ung thư phổi thường xuất hiện muộn, kèm theo triệu chứng sụt cân, đau ngực, khó thở, khàn tiếng.
Các bệnh lý viêm nhiễm như viêm phổi, viêm phế quản cấp hoặc mạn tính cũng có thể gây đờm lẫn máu do tổn thương niêm mạc và mao mạch phế quản. Đặc biệt, giãn phế quản (bronchiectasis) là tình trạng giãn bất thường và không hồi phục của phế quản, làm tăng nguy cơ vỡ các mạch máu nhỏ dưới niêm mạc, dẫn đến xuất huyết. Áp xe phổi – ổ mủ trong nhu mô phổi – khi vỡ vào phế quản cũng gây ho ra máu, thường kèm mủ hôi.
Ngoài ra, các nguyên nhân ít gặp nhưng cần lưu ý gồm:
- Nấm phổi (aspergilloma): Nấm phát triển trong hang lao cũ, tạo khối nấm, dễ gây chảy máu ồ ạt.
- Ký sinh trùng phổi (Paragonimus westermani): Gây tổn thương phổi, xuất huyết, thường gặp ở vùng có thói quen ăn cua, tôm sống.
- Dị vật đường thở: Đặc biệt ở trẻ nhỏ, dị vật gây tổn thương niêm mạc, viêm nhiễm, chảy máu.
- Bệnh lý mạch máu phổi: Dị dạng động-tĩnh mạch phổi, viêm mạch máu (vasculitis) như hội chứng Goodpasture, Wegener cũng có thể gây đờm có máu.
Nguyên Nhân Ngoài Hô Hấp
Không chỉ các bệnh lý tại phổi, nhiều nguyên nhân ngoài hệ hô hấp cũng có thể dẫn đến đờm có máu. Rối loạn đông máu là nhóm nguyên nhân quan trọng, bao gồm:
- Bệnh lý gan mạn tính (xơ gan, viêm gan): Suy giảm tổng hợp các yếu tố đông máu, tăng nguy cơ xuất huyết niêm mạc.
- Sử dụng thuốc chống đông (warfarin, heparin, NOACs): Làm giảm khả năng đông máu, dễ gây chảy máu tự phát hoặc sau chấn thương nhẹ.
- Giảm tiểu cầu: Do bệnh lý huyết học (bạch cầu cấp, xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch), hóa trị, xạ trị.
Một số bệnh tim mạch cũng có thể gây đờm có máu thông qua cơ chế tăng áp lực mao mạch phổi:
- Suy tim trái: Ứ máu ở phổi, tăng áp lực mao mạch, vỡ mao mạch nhỏ gây xuất huyết.
- Hẹp van hai lá: Làm tăng áp lực nhĩ trái, tăng áp động mạch phổi, dẫn đến sung huyết và xuất huyết phế nang.
- Tăng áp động mạch phổi: Do nhiều nguyên nhân (bệnh tim bẩm sinh, bệnh phổi mạn tính), làm vỡ các mao mạch nhỏ.
Ngoài ra, máu từ khoang miệng, mũi, họng (viêm lợi, viêm amidan, chảy máu cam) hoặc do chấn thương vùng mặt có thể bị nuốt vào và ho ra, dễ nhầm lẫn với đờm có máu thực sự. Việc phân biệt nguồn gốc máu rất quan trọng trong chẩn đoán và điều trị.
Yếu Tố Nguy Cơ và Các Tình Huống Đặc Biệt
Một số yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng xuất hiện đờm có máu cần được nhận diện sớm:
- Hút thuốc lá: Là yếu tố nguy cơ hàng đầu của ung thư phổi, viêm phế quản mạn, giãn phế quản.
- Tiếp xúc hóa chất độc hại: Amiăng, bụi silic, khói công nghiệp làm tăng nguy cơ tổn thương phổi.
- Tiền sử mắc bệnh lao, ung thư, bệnh phổi mạn tính: Tăng nguy cơ tái phát hoặc biến chứng.
- Sử dụng thuốc chống đông, corticoid kéo dài: Làm suy giảm khả năng đông máu và tăng nguy cơ xuất huyết niêm mạc.
Một số thủ thuật xâm lấn cũng có thể gây đờm có máu do tổn thương niêm mạc đường hô hấp:
- Nội soi phế quản: Dễ gây chảy máu tại vị trí sinh thiết hoặc hút dịch.
- Sinh thiết phổi: Nguy cơ chảy máu cao, đặc biệt ở bệnh nhân rối loạn đông máu.
- Đặt ống nội khí quản: Có thể gây tổn thương niêm mạc, đặc biệt khi thao tác khó hoặc bệnh nhân có bệnh nền.
Ở trẻ em, các nguyên nhân đặc biệt cần lưu ý gồm:
- Dị vật đường thở: Trẻ nhỏ dễ nuốt hoặc hít phải dị vật, gây tổn thương niêm mạc, viêm nhiễm, xuất huyết.
- Viêm phổi nặng: Do vi khuẩn, virus hoặc nấm, có thể gây tổn thương mạch máu phổi.
- Bất thường bẩm sinh mạch máu phổi: Dị dạng động-tĩnh mạch phổi, hội chứng Osler-Weber-Rendu.
Một số trường hợp đờm có máu liên quan đến các tình huống đặc biệt như:
- Chấn thương ngực kín hoặc hở: Gãy xương sườn, dập phổi, vết thương xuyên thấu.
- Hội chứng xuất huyết phế nang lan tỏa: Gặp trong các bệnh tự miễn (lupus ban đỏ hệ thống, viêm mao mạch).
- Hội chứng Goodpasture: Kết hợp xuất huyết phổi và viêm cầu thận, thường gặp ở nam giới trẻ tuổi.
Để xác định chính xác nguyên nhân đờm có máu, cần khai thác kỹ tiền sử bệnh, thói quen sinh hoạt, yếu tố nguy cơ, kết hợp thăm khám lâm sàng và các xét nghiệm cận lâm sàng chuyên sâu như chụp X-quang ngực, CT scan ngực, nội soi phế quản, xét nghiệm đông máu, huyết học, sinh hóa máu, và các xét nghiệm vi sinh (soi đờm, nuôi cấy, PCR lao, test ký sinh trùng). Việc chẩn đoán sớm và chính xác giúp định hướng điều trị hiệu quả, giảm nguy cơ biến chứng nguy hiểm như xuất huyết phổi ồ ạt, suy hô hấp cấp, hoặc tử vong.
Tham khảo thêm: Ho có đờm
Chẩn Đoán và Tiếp Cận Đờm Có Máu
Khám Lâm Sàng và Khai Thác Bệnh Sử
Đờm có máu (hemoptysis) là một triệu chứng cảnh báo nhiều bệnh lý nghiêm trọng tại phổi và ngoài phổi, đòi hỏi tiếp cận chẩn đoán hệ thống, chuyên sâu. Khai thác bệnh sử cần tập trung vào các yếu tố sau:

Khi thấy đờm có máu xuất hiện nhiều, máu tươi thì cần đi khám và điều trị ngay
- Thời điểm xuất hiện: Đột ngột hay kéo dài, liên quan đến các yếu tố khởi phát như ho mạnh, gắng sức, nhiễm trùng hô hấp.
- Số lượng máu: Ước lượng lượng máu (ít, trung bình, nhiều), đánh giá nguy cơ đe dọa tính mạng.
- Đặc điểm máu: Máu đỏ tươi, sẫm màu, lẫn bọt khí, có lẫn đờm mủ hay không; máu tươi thường gợi ý nguồn từ phế quản lớn, máu sẫm màu có thể liên quan đến tổn thương nhu mô sâu hoặc phối hợp với máu tĩnh mạch.
- Triệu chứng đi kèm: Sốt, đau ngực, khó thở, sụt cân, ra mồ hôi đêm, ho kéo dài, khò khè, tiền sử lao phổi, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), giãn phế quản, ung thư phổi, bệnh tim mạch (hẹp van hai lá, suy tim).
- Tiền sử dùng thuốc: Thuốc chống đông, thuốc kháng viêm non-steroid (NSAIDs), thuốc điều trị lao, hóa trị, thuốc chống kết tập tiểu cầu.
- Yếu tố nguy cơ: Hút thuốc lá, tiếp xúc nghề nghiệp với bụi silic, amiăng, tiền sử gia đình ung thư phổi.
Khám lâm sàng cần đánh giá tổng quát và tập trung vào hệ hô hấp:
- Dấu hiệu sinh tồn: Đo huyết áp, mạch, nhịp thở, SpO2, nhiệt độ để phát hiện sốc, suy hô hấp, nhiễm trùng.
- Khám phổi: Nghe phổi phát hiện tiếng ran nổ, ran ẩm, ran rít, tiếng cọ màng phổi, hội chứng đông đặc, giảm thông khí khu trú.
- Khám tim: Phát hiện tiếng thổi, tiếng rung tâm trương (hẹp van hai lá), dấu hiệu suy tim phải.
- Khám khoang miệng, mũi, họng: Tìm tổn thương chảy máu, loét, u nhú, viêm amidan, polyp mũi, loại trừ nguồn máu ngoài phổi.
- Khám bụng: Gan to, lách to, cổ trướng gợi ý bệnh hệ thống hoặc di căn.
Việc khai thác và khám lâm sàng kỹ lưỡng giúp định hướng nguyên nhân, đánh giá mức độ nguy kịch và lựa chọn các xét nghiệm cận lâm sàng phù hợp.
Cận Lâm Sàng Hỗ Trợ Chẩn Đoán
Các xét nghiệm cận lâm sàng là công cụ không thể thiếu để xác định nguyên nhân, vị trí và mức độ tổn thương gây đờm có máu. Tùy theo mức độ nghiêm trọng và điều kiện thực tế, các phương pháp sau được chỉ định:
- X-quang phổi: Là xét nghiệm đầu tay, giúp phát hiện nhanh các tổn thương nhu mô phổi (thâm nhiễm, xơ hóa, hang lao), khối u, giãn phế quản, ổ áp xe, tràn dịch màng phổi, hình ảnh tổn thương mạch máu lớn. Tuy nhiên, X-quang có thể bỏ sót các tổn thương nhỏ hoặc khu trú sâu.
- CT scan lồng ngực: Đặc biệt CT đa dãy cho phép đánh giá chi tiết cấu trúc phổi, phát hiện các tổn thương nhỏ, dị dạng mạch máu (AVM), huyết khối động mạch phổi, xác định chính xác vị trí chảy máu, phân biệt các khối u lành tính và ác tính, đánh giá mức độ lan rộng của bệnh lý.
- Nội soi phế quản: Là phương pháp chẩn đoán và can thiệp trực tiếp. Nội soi giúp quan sát niêm mạc khí phế quản, xác định vị trí chảy máu, lấy mẫu sinh thiết, rửa phế quản, hút máu cục, đồng thời có thể thực hiện các thủ thuật cầm máu (bơm lạnh, laser, tiêm thuốc cầm máu, đặt bóng chèn). Nội soi đặc biệt hữu ích khi X-quang và CT không xác định rõ nguồn chảy máu.
- Xét nghiệm máu:
- Công thức máu: Đánh giá thiếu máu, bạch cầu tăng (nhiễm trùng), tiểu cầu giảm (rối loạn đông máu).
- Đông máu: PT, aPTT, INR giúp phát hiện rối loạn đông máu, theo dõi bệnh nhân dùng thuốc chống đông.
- Chức năng gan thận: Đánh giá bệnh lý toàn thân, biến chứng do thuốc.
- Xét nghiệm đờm: Tìm vi khuẩn lao (soi, nuôi cấy, PCR), nấm (soi, nuôi cấy), tế bào ác tính (tế bào học), giúp chẩn đoán lao phổi, nhiễm nấm phổi, ung thư phổi.
- Các xét nghiệm bổ sung: Tùy trường hợp có thể chỉ định siêu âm tim (nghi ngờ bệnh tim), siêu âm bụng (di căn), xét nghiệm miễn dịch (viêm mạch, lupus), D-dimer (nghi ngờ thuyên tắc phổi).
Phương pháp | Vai trò |
X-quang phổi | Phát hiện tổn thương nhu mô, khối u, hang lao, giãn phế quản |
CT scan lồng ngực | Đánh giá chi tiết tổn thương, dị dạng mạch máu, vị trí chảy máu |
Nội soi phế quản | Quan sát trực tiếp, xác định và can thiệp vị trí chảy máu |
Xét nghiệm máu | Đánh giá tình trạng đông máu, chức năng gan thận, tìm nguyên nhân toàn thân |
Xét nghiệm đờm | Tìm vi khuẩn lao, nấm, tế bào ung thư |
Phân Biệt Đờm Có Máu Với Các Nguyên Nhân Khác
Phân biệt đờm có máu thực sự với các trường hợp máu từ khoang miệng, mũi, họng hoặc nôn ra máu từ đường tiêu hóa trên là bước quan trọng nhằm tránh chẩn đoán sai lầm và điều trị không phù hợp. Một số điểm phân biệt chính:
- Đờm có máu (nguồn gốc hô hấp): Máu thường đỏ tươi, lẫn bọt khí, có thể lẫn đờm mủ, không lẫn thức ăn. Thường xuất hiện sau ho, có thể kèm khó thở, đau ngực, tiền sử bệnh phổi.
- Máu từ khoang miệng, mũi, họng: Máu có thể đỏ tươi hoặc sẫm, không lẫn bọt khí, xuất hiện khi nuốt, chảy máu tự phát, có thể phát hiện tổn thương khi khám kỹ vùng miệng, họng, mũi.
- Nôn ra máu (xuất huyết tiêu hóa trên): Máu thường sẫm màu (màu cà phê), có thể lẫn thức ăn, kèm buồn nôn, đau thượng vị, tiền sử loét dạ dày, xơ gan, uống rượu nhiều.
Khám kỹ khoang miệng, mũi, họng, hỏi kỹ bệnh sử, quan sát đặc điểm máu và triệu chứng đi kèm là các bước không thể thiếu để loại trừ các nguyên nhân không thuộc hệ hô hấp, đảm bảo chẩn đoán chính xác và định hướng điều trị hợp lý.
Tham khảo thêm: Viêm phế quản mạn tính