Khái niệm và vai trò của hệ miễn dịch
Hệ miễn dịch là một hệ thống sinh học phức tạp, đóng vai trò trung tâm trong việc bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh và duy trì sự ổn định nội môi. Hệ miễn dịch không chỉ bao gồm các tế bào miễn dịch mà còn là sự phối hợp giữa các mô, cơ quan (như tủy xương, tuyến ức, hạch bạch huyết, lách) và các phân tử sinh học (kháng thể, cytokine, bổ thể). Sự phối hợp này tạo thành một mạng lưới giám sát liên tục, giúp nhận diện, loại bỏ các yếu tố ngoại lai và kiểm soát các rối loạn bên trong cơ thể.

Hệ miễn dịch, đóng vai trò trung tâm trong việc bảo vệ cơ thể.
Về mặt chức năng, hệ miễn dịch thực hiện nhiều nhiệm vụ quan trọng:
- Nhận diện và loại bỏ tác nhân gây bệnh: Các tế bào miễn dịch như đại thực bào, bạch cầu trung tính, tế bào diệt tự nhiên (NK), tế bào T và B có khả năng nhận diện các cấu trúc lạ (antigen) trên bề mặt vi sinh vật, virus, nấm, ký sinh trùng hoặc tế bào ung thư. Quá trình này dựa vào các thụ thể đặc hiệu và các cơ chế nhận diện mẫu phân tử liên quan đến mầm bệnh (PAMPs).
- Duy trì cân bằng nội môi: Hệ miễn dịch không chỉ bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân ngoại lai mà còn kiểm soát các phản ứng viêm, loại bỏ tế bào già cỗi, tế bào bị tổn thương hoặc đột biến, từ đó góp phần vào quá trình sửa chữa và tái tạo mô.
- Ngăn ngừa và kiểm soát ung thư: Một trong những vai trò quan trọng nhưng ít được chú ý là khả năng phát hiện và tiêu diệt các tế bào ung thư ở giai đoạn sớm, thông qua các cơ chế miễn dịch giám sát (immunosurveillance).
- Đáp ứng miễn dịch với vaccine: Hệ miễn dịch tạo ra trí nhớ miễn dịch, giúp cơ thể phản ứng mạnh mẽ và nhanh chóng hơn khi gặp lại cùng một tác nhân gây bệnh, đây là cơ sở cho hiệu quả của tiêm chủng.
Hệ miễn dịch được chia thành hai nhánh chính: miễn dịch bẩm sinh và miễn dịch thích nghi, mỗi nhánh có đặc điểm, thành phần và cơ chế hoạt động riêng biệt nhưng luôn phối hợp chặt chẽ với nhau.
Miễn dịch bẩm sinh (Innate Immunity)
Miễn dịch bẩm sinh là tuyến phòng thủ đầu tiên, có mặt ngay từ khi sinh ra và hoạt động một cách không đặc hiệu. Đặc điểm nổi bật của miễn dịch bẩm sinh là phản ứng nhanh chóng, thường chỉ trong vài phút đến vài giờ sau khi cơ thể tiếp xúc với tác nhân lạ. Các thành phần chính của miễn dịch bẩm sinh bao gồm:
- Hàng rào vật lý và hóa học: Da, niêm mạc, dịch tiết (nước mắt, nước bọt, dịch nhầy) tạo thành lớp bảo vệ đầu tiên ngăn cản sự xâm nhập của vi sinh vật.
- Tế bào miễn dịch bẩm sinh: Đại thực bào (macrophage), bạch cầu trung tính (neutrophil), tế bào diệt tự nhiên (NK), tế bào tua (dendritic cell) có khả năng thực bào, tiêu diệt hoặc báo động về sự hiện diện của tác nhân lạ.
- Phân tử hòa tan: Hệ thống bổ thể (complement system), các cytokine, interferon giúp khuếch đại phản ứng viêm, thu hút tế bào miễn dịch đến vị trí nhiễm trùng và hỗ trợ tiêu diệt tác nhân gây bệnh.
Miễn dịch bẩm sinh không tạo ra trí nhớ miễn dịch, nghĩa là phản ứng với cùng một tác nhân lạ sẽ không mạnh hơn ở lần tiếp xúc sau. Tuy nhiên, nó đóng vai trò kích hoạt và điều hòa miễn dịch thích nghi, đồng thời giúp kiểm soát nhiễm trùng trong giai đoạn đầu.

Miễn dịch bẩm sinh là tuyến phòng thủ đầu tiên
Miễn dịch thích nghi (Adaptive Immunity)
Miễn dịch thích nghi phát triển chậm hơn, thường sau vài ngày kể từ khi cơ thể tiếp xúc với tác nhân lạ, nhưng lại có tính đặc hiệu rất cao. Đặc điểm nổi bật của miễn dịch thích nghi là khả năng nhận diện chính xác từng loại kháng nguyên và tạo ra trí nhớ miễn dịch lâu dài. Các thành phần chính của miễn dịch thích nghi bao gồm:
- Tế bào lympho T: Được chia thành nhiều loại như tế bào T hỗ trợ (CD4+), tế bào T gây độc (CD8+), tế bào T điều hòa. Tế bào T hỗ trợ tiết cytokine điều hòa hoạt động của các tế bào miễn dịch khác, trong khi tế bào T gây độc trực tiếp tiêu diệt tế bào nhiễm virus hoặc tế bào ung thư.
- Tế bào lympho B: Khi được kích hoạt, tế bào B biệt hóa thành tế bào plasma sản xuất kháng thể (immunoglobulin) đặc hiệu với từng loại kháng nguyên. Kháng thể giúp trung hòa độc tố, đánh dấu vi sinh vật để các tế bào miễn dịch khác tiêu diệt.
- Trí nhớ miễn dịch: Sau khi tiếp xúc với kháng nguyên, một số tế bào T và B sẽ trở thành tế bào nhớ, giúp cơ thể phản ứng nhanh và mạnh hơn khi gặp lại cùng một tác nhân gây bệnh trong tương lai.
Miễn dịch thích nghi có khả năng phân biệt rất tinh vi giữa các yếu tố ngoại lai và các thành phần của chính cơ thể, nhờ đó hạn chế nguy cơ tự miễn. Tuy nhiên, khi cơ chế này bị rối loạn, có thể dẫn đến các bệnh tự miễn như lupus ban đỏ, viêm khớp dạng thấp, hoặc dị ứng.
Sự phối hợp giữa miễn dịch bẩm sinh và miễn dịch thích nghi
Hai nhánh miễn dịch này không hoạt động độc lập mà liên kết chặt chẽ với nhau. Miễn dịch bẩm sinh nhận diện và xử lý tác nhân lạ ban đầu, đồng thời trình diện kháng nguyên cho tế bào lympho T và B, kích hoạt miễn dịch thích nghi. Ngược lại, các sản phẩm của miễn dịch thích nghi như kháng thể, cytokine sẽ tăng cường hiệu quả của miễn dịch bẩm sinh, tạo thành một vòng lặp bảo vệ vững chắc.
Một số ví dụ về sự phối hợp này:
- Tế bào tua (dendritic cell) sau khi bắt giữ và xử lý kháng nguyên sẽ di chuyển đến hạch bạch huyết, trình diện kháng nguyên cho tế bào T, kích hoạt đáp ứng miễn dịch thích nghi.
- Kháng thể do tế bào B sản xuất có thể gắn lên bề mặt vi sinh vật, giúp đại thực bào nhận diện và thực bào hiệu quả hơn (quá trình opsonization).
- Cytokine do tế bào T tiết ra có thể điều hòa hoạt động của các tế bào miễn dịch bẩm sinh, tăng cường khả năng tiêu diệt tác nhân gây bệnh.
Sự phối hợp nhịp nhàng giữa miễn dịch bẩm sinh và thích nghi là yếu tố quyết định giúp hệ miễn dịch bảo vệ cơ thể hiệu quả trước các mối đe dọa liên tục từ môi trường, đồng thời duy trì sự ổn định và lành mạnh của các mô, cơ quan trong cơ thể.
Tham khảo thêm: Cách tăng hệ miễn dịch bằng siro kha tử
Cấu trúc và thành phần của hệ miễn dịch
Miễn dịch bẩm sinh
Miễn dịch bẩm sinh là tuyến phòng thủ đầu tiên, hoạt động ngay lập tức khi cơ thể bị tấn công bởi các tác nhân lạ. Hệ thống này không đặc hiệu, nghĩa là phản ứng với mọi loại vi sinh vật hoặc yếu tố ngoại lai mà không cần ghi nhớ trước đó. Miễn dịch bẩm sinh bao gồm các hàng rào vật lý, hóa học và sinh học, cùng với các tế bào và protein đặc biệt có khả năng nhận diện các mẫu phân tử chung của vi sinh vật (PAMPs - Pathogen Associated Molecular Patterns) thông qua các thụ thể nhận diện mẫu (PRRs - Pattern Recognition Receptors) như TLRs (Toll-like receptors).

Sơ đồ cấu trúc hệ miễn dịch
- Da và niêm mạc: Lớp biểu bì của da chứa keratin, tạo thành một hàng rào vật lý vững chắc, ngăn cản sự xâm nhập của vi khuẩn, virus và nấm. Các tuyến mồ hôi và bã nhờn tiết ra acid béo và enzyme lysozyme, có tác dụng kháng khuẩn. Niêm mạc đường hô hấp, tiêu hóa và sinh dục tiết ra chất nhầy (mucin), bẫy vi sinh vật và các hạt lạ, đồng thời có các lông chuyển giúp đẩy chúng ra ngoài. Nước mắt, nước bọt và dịch tiết đường hô hấp chứa lysozyme, lactoferrin và các peptide kháng khuẩn.
- Đại thực bào (Macrophage): Là những tế bào thực bào lớn, có mặt ở hầu hết các mô. Chúng nhận diện, bắt giữ và tiêu hóa các vi sinh vật thông qua quá trình thực bào. Đại thực bào còn đóng vai trò là tế bào trình diện kháng nguyên (APC), tiết cytokine (như IL-1, TNF-α, IL-6) để điều hòa và kích hoạt các thành phần khác của hệ miễn dịch, đồng thời tham gia loại bỏ các tế bào chết hoặc tổn thương.
- Bạch cầu trung tính (Neutrophil): Chiếm tỷ lệ lớn nhất trong các loại bạch cầu, di chuyển nhanh đến vị trí viêm nhờ hóa ứng động. Chúng tiêu diệt vi sinh vật bằng thực bào, giải phóng enzyme tiêu hóa và tạo lưới ngoại bào (NETs) để bẫy và tiêu diệt vi khuẩn.
- Tế bào NK (Natural Killer): Là thành phần chủ lực trong việc nhận diện và tiêu diệt các tế bào nhiễm virus hoặc tế bào ung thư mà không cần nhận diện kháng nguyên đặc hiệu. Tế bào NK tiết perforin và granzym, gây ly giải màng tế bào mục tiêu. Chúng còn tiết interferon-gamma (IFN-γ), kích hoạt đại thực bào và tăng cường đáp ứng miễn dịch.
- Bạch cầu ái toan (Eosinophil) và bạch cầu ái kiềm (Basophil): Tham gia chủ yếu vào đáp ứng miễn dịch chống ký sinh trùng và phản ứng dị ứng. Eosinophil giải phóng enzyme tiêu diệt ký sinh trùng, còn basophil tiết histamine và các chất trung gian hóa học gây viêm.
- Hệ thống bổ thể (Complement system): Bao gồm hơn 30 protein huyết tương, hoạt hóa theo ba con đường chính: con đường cổ điển, con đường lectin và con đường thay thế. Khi được hoạt hóa, hệ thống bổ thể tạo thành phức hợp tấn công màng (MAC), tạo lỗ trên màng tế bào vi sinh vật, dẫn đến tiêu diệt chúng. Ngoài ra, các protein bổ thể còn có vai trò opsonin hóa (đánh dấu vi sinh vật để đại thực bào dễ nhận diện), hóa ứng động bạch cầu và tăng cường phản ứng viêm.
- Các cytokine và chemokine: Là các phân tử tín hiệu do tế bào miễn dịch tiết ra, điều hòa hoạt động của các tế bào khác, thu hút bạch cầu đến vị trí viêm, tăng cường thực bào và tiêu diệt vi sinh vật.
Miễn dịch bẩm sinh không chỉ là tuyến phòng thủ đầu tiên mà còn đóng vai trò kích hoạt và điều hướng đáp ứng miễn dịch thích nghi thông qua việc trình diện kháng nguyên và tiết các cytokine đặc hiệu.
Miễn dịch thích nghi
Miễn dịch thích nghi (hay miễn dịch đặc hiệu) là tuyến phòng thủ thứ hai, được kích hoạt khi miễn dịch bẩm sinh không đủ để loại bỏ tác nhân gây bệnh. Đặc điểm nổi bật của miễn dịch thích nghi là tính đặc hiệu cao đối với từng kháng nguyên và khả năng ghi nhớ miễn dịch, giúp cơ thể phản ứng mạnh mẽ, nhanh chóng hơn khi tái nhiễm cùng một tác nhân. Thành phần chủ yếu của miễn dịch thích nghi là các tế bào lympho, gồm lympho B và lympho T, cùng với các sản phẩm như kháng thể và cytokine đặc hiệu.
- Tế bào lympho B: Được biệt hóa từ tủy xương, có khả năng nhận diện kháng nguyên thông qua thụ thể BCR (B cell receptor). Khi được hoạt hóa bởi kháng nguyên và sự hỗ trợ của tế bào T, lympho B biệt hóa thành tế bào plasma, sản xuất kháng thể (immunoglobulin) đặc hiệu. Các loại kháng thể như IgM, IgG, IgA, IgE, IgD có vai trò trung hòa độc tố, bất hoạt vi sinh vật, opsonin hóa và hoạt hóa bổ thể. Một số lympho B trở thành tế bào nhớ, duy trì khả năng đáp ứng nhanh khi tái nhiễm.
- Tế bào lympho T: Được biệt hóa tại tuyến ức, chia thành nhiều loại với chức năng khác nhau:
- Tế bào T hỗ trợ (CD4+): Nhận diện kháng nguyên được trình diện bởi MHC lớp II trên các tế bào trình diện kháng nguyên (APC). Khi được hoạt hóa, chúng tiết cytokine (như IL-2, IFN-γ, IL-4, IL-17) để kích hoạt và điều hòa hoạt động của lympho B, đại thực bào, tế bào T gây độc và các tế bào miễn dịch khác. Tế bào T hỗ trợ còn phân thành các nhóm nhỏ như Th1, Th2, Th17, Treg, mỗi nhóm có vai trò điều hòa miễn dịch khác nhau.
- Tế bào T gây độc (CD8+): Nhận diện kháng nguyên được trình diện bởi MHC lớp I trên bề mặt các tế bào nhiễm virus hoặc tế bào ung thư. Sau khi được hoạt hóa, chúng tiết perforin và granzym, gây chết tế bào mục tiêu thông qua cơ chế apoptosis (chết theo chương trình).
- Tế bào T điều hòa (Treg): Có vai trò kiểm soát, ức chế đáp ứng miễn dịch quá mức, ngăn ngừa tự miễn và duy trì cân bằng miễn dịch.
- Khả năng ghi nhớ miễn dịch: Sau khi tiếp xúc với kháng nguyên, một số tế bào lympho B và T biệt hóa thành tế bào nhớ (memory cells). Những tế bào này tồn tại lâu dài trong cơ thể, giúp đáp ứng miễn dịch lần sau nhanh hơn, mạnh hơn và hiệu quả hơn, tạo nên cơ sở cho hiệu quả của vắc-xin.
- Kháng thể (Immunoglobulin): Được sản xuất bởi tế bào plasma, gồm nhiều lớp khác nhau:
- IgM: Xuất hiện sớm nhất trong đáp ứng miễn dịch nguyên phát, có khả năng hoạt hóa bổ thể mạnh.
- IgG: Là loại kháng thể phổ biến nhất trong huyết thanh, có khả năng trung hòa độc tố, opsonin hóa và truyền qua nhau thai bảo vệ thai nhi.
- IgA: Chủ yếu có ở dịch tiết (nước bọt, nước mắt, sữa mẹ), bảo vệ niêm mạc.
- IgE: Tham gia vào phản ứng dị ứng và chống ký sinh trùng.
- IgD: Vai trò chủ yếu trong hoạt hóa lympho B.
- Cytokine đặc hiệu: Các tế bào lympho tiết ra nhiều loại cytokine khác nhau, điều hòa và phối hợp hoạt động giữa các thành phần miễn dịch, tăng cường hoặc ức chế đáp ứng miễn dịch tùy theo tình huống.
Miễn dịch thích nghi và miễn dịch bẩm sinh phối hợp chặt chẽ, tạo nên một hệ thống phòng thủ toàn diện, bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh đa dạng và phức tạp.
Cơ chế hoạt động và điều hòa của hệ miễn dịch
Nhận diện và loại bỏ tác nhân lạ
Hệ miễn dịch là một mạng lưới phức tạp gồm các tế bào, mô và phân tử phối hợp nhằm bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus, nấm, ký sinh trùng và tế bào bất thường. Quá trình nhận diện tác nhân lạ khởi đầu khi các tế bào miễn dịch phát hiện các kháng nguyên – những phân tử đặc trưng trên bề mặt vi sinh vật hoặc tế bào lạ.

Cơ chết hoạt động của hệ miễn dịch.
Ở miễn dịch bẩm sinh, các thụ thể nhận diện mẫu (PRRs – Pattern Recognition Receptors) như Toll-like receptors (TLRs), NOD-like receptors (NLRs) có khả năng phát hiện các cấu trúc phân tử bảo tồn (PAMPs – Pathogen-Associated Molecular Patterns) trên vi sinh vật. Khi PRRs gắn với PAMPs, chúng kích hoạt các tín hiệu nội bào, dẫn đến sản xuất cytokine tiền viêm, hóa chất trung gian và hoạt hóa các tế bào thực bào như đại thực bào, bạch cầu trung tính.
Miễn dịch thích nghi dựa vào tính đặc hiệu cao nhờ các thụ thể đặc hiệu kháng nguyên: TCR trên tế bào T và BCR trên tế bào B. Khi tế bào trình diện kháng nguyên (APC – Antigen Presenting Cell) như đại thực bào, tế bào tua (dendritic cell) xử lý và trình diện kháng nguyên trên phân tử MHC (Major Histocompatibility Complex), tế bào T sẽ nhận diện thông qua TCR. Tế bào B nhận diện kháng nguyên tự do qua BCR, sau đó biệt hóa thành tế bào plasma sản xuất kháng thể đặc hiệu.
Các cơ chế loại bỏ tác nhân lạ bao gồm:
- Thực bào: Đại thực bào, bạch cầu trung tính nuốt và tiêu hóa vi sinh vật.
- Tiết cytokine: Các phân tử tín hiệu như interleukin, interferon điều hòa hoạt động miễn dịch, thu hút tế bào khác đến vị trí nhiễm trùng.
- Sản xuất kháng thể: Kháng thể trung hòa độc tố, opsonin hóa vi sinh vật, hoạt hóa bổ thể.
- Tiêu diệt tế bào nhiễm bệnh: Tế bào T gây độc (CTL) nhận diện và tiêu diệt tế bào nhiễm virus hoặc tế bào ung thư.
Để đảm bảo hệ miễn dịch không gây tổn thương cho chính cơ thể, các cơ chế điều hòa được thiết lập chặt chẽ. Tế bào T điều hòa (Treg) là nhóm tế bào T đặc biệt, tiết ra các cytokine ức chế như IL-10 và TGF-β, giúp kiểm soát các phản ứng miễn dịch quá mức, duy trì sự dung nạp miễn dịch đối với các kháng nguyên của bản thân (self-antigen). Ngoài ra, các cơ chế như loại bỏ tế bào tự phản ứng trong tuyến ức (central tolerance), cảm ứng trạng thái không đáp ứng miễn dịch (anergy), và chết theo chương trình (apoptosis) cũng góp phần ngăn ngừa tự miễn.
Rối loạn và bệnh lý liên quan đến hệ miễn dịch
Khi các cơ chế điều hòa miễn dịch bị phá vỡ hoặc hoạt động không hiệu quả, nhiều rối loạn và bệnh lý nghiêm trọng có thể phát sinh:
- Bệnh tự miễn: Hệ miễn dịch nhận diện nhầm các thành phần của cơ thể là tác nhân lạ, tấn công mô và cơ quan. Một số bệnh tự miễn phổ biến:
- Lupus ban đỏ hệ thống (SLE): Tạo kháng thể chống lại DNA và protein nhân tế bào, gây tổn thương đa cơ quan.
- Viêm khớp dạng thấp (RA): Viêm mạn tính tại khớp do tự kháng thể chống lại màng hoạt dịch.
- Tiểu đường type 1: Tế bào T phá hủy tế bào beta tuyến tụy, làm mất khả năng sản xuất insulin.
- Suy giảm miễn dịch: Suy yếu hoặc thiếu hụt các thành phần của hệ miễn dịch, khiến cơ thể dễ mắc nhiễm trùng cơ hội. Có thể là bẩm sinh (như hội chứng DiGeorge, SCID) hoặc mắc phải (AIDS do HIV phá hủy tế bào T CD4+).
- Dị ứng: Phản ứng miễn dịch quá mức với các tác nhân vô hại (dị nguyên) như phấn hoa, thực phẩm, thuốc. Cơ chế chủ yếu liên quan đến IgE, tế bào mast và basophil, dẫn đến giải phóng histamin và các chất trung gian gây triệu chứng: nổi mề đay, viêm mũi dị ứng, viêm phế quản, sốc phản vệ.
Hệ miễn dịch còn đóng vai trò trung tâm trong phòng chống ung thư. Các tế bào NK (Natural Killer) và T tế bào gây độc (CTL) có khả năng nhận diện các dấu hiệu bất thường trên bề mặt tế bào ung thư (như giảm biểu hiện MHC-I, xuất hiện neoantigen) và tiêu diệt chúng. Tuy nhiên, tế bào ung thư có thể phát triển các cơ chế né tránh như:
- Biểu hiện các phân tử ức chế miễn dịch (PD-L1, CTLA-4) làm giảm hoạt động của tế bào T.
- Tiết cytokine ức chế (TGF-β, IL-10) tạo môi trường vi mô miễn dịch bất lợi.
- Giảm biểu hiện kháng nguyên hoặc MHC để “trốn tránh” sự nhận diện.
Các tiến bộ trong liệu pháp miễn dịch đã mở ra hướng điều trị mới cho ung thư:
- Liệu pháp miễn dịch checkpoint: Sử dụng kháng thể đơn dòng ức chế các phân tử kiểm soát miễn dịch như PD-1, PD-L1, CTLA-4, giúp phục hồi chức năng tiêu diệt của tế bào T.
- Vắc-xin ung thư: Kích thích hệ miễn dịch nhận diện và tấn công tế bào ung thư thông qua các kháng nguyên đặc hiệu.
- Liệu pháp tế bào CAR-T: Biến đổi gen tế bào T để tăng khả năng nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư.
Ảnh hưởng của yếu tố môi trường và lối sống đến hệ miễn dịch
Hoạt động của hệ miễn dịch chịu ảnh hưởng sâu sắc từ môi trường sống và thói quen sinh hoạt. Một số yếu tố có thể tăng cường hoặc làm suy yếu chức năng miễn dịch:
- Dinh dưỡng: Chế độ ăn cân đối, giàu vitamin (C, D, E), khoáng chất (kẽm, selen, sắt), acid béo omega-3 giúp tăng cường sản xuất kháng thể, hoạt hóa tế bào miễn dịch và giảm viêm. Ngược lại, thiếu hụt dinh dưỡng làm giảm số lượng và chức năng tế bào miễn dịch.
- Giấc ngủ: Ngủ đủ và sâu giúp phục hồi hệ miễn dịch, tăng sản xuất cytokine bảo vệ. Thiếu ngủ kéo dài làm giảm đáp ứng miễn dịch, tăng nguy cơ nhiễm trùng.
- Căng thẳng tâm lý: Stress mạn tính làm tăng tiết cortisol, ức chế miễn dịch, giảm sản xuất kháng thể và tế bào T.
- Lạm dụng rượu bia, hút thuốc lá: Làm tổn thương niêm mạc hô hấp, giảm chức năng thực bào, tăng nguy cơ ung thư và nhiễm trùng.
- Ô nhiễm môi trường: Tiếp xúc với hóa chất độc hại, bụi mịn, kim loại nặng làm tăng stress oxy hóa, rối loạn chức năng miễn dịch, tăng tỷ lệ dị ứng và tự miễn.
- Tiêm chủng: Chủ động kích thích hệ miễn dịch tạo trí nhớ miễn dịch, bảo vệ cơ thể khỏi các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm như sởi, bạch hầu, uốn ván, viêm gan B, cúm.
- Hoạt động thể chất: Vận động đều đặn giúp tăng lưu thông máu, thúc đẩy tuần hoàn tế bào miễn dịch, giảm viêm và cải thiện đáp ứng miễn dịch.
Để duy trì hệ miễn dịch khỏe mạnh, cần xây dựng lối sống lành mạnh, kiểm soát căng thẳng, đảm bảo dinh dưỡng hợp lý, ngủ đủ giấc và chủ động phòng bệnh bằng tiêm chủng đầy đủ.