Sửa trang

Ho Do Thay Đổi Thời Tiết Và Cách Phòng Tránh Hiệu Quả

Tìm hiểu nguyên nhân ho do thay đổi thời tiết, dấu hiệu nhận biết và cách phòng tránh hiệu quả để bảo vệ sức khỏe cho cả gia đình.

Nguyên nhân sinh học và cơ chế bệnh sinh của ho do thay đổi thời tiết

Ho do thay đổi thời tiết là kết quả của sự tương tác phức tạp giữa các yếu tố môi trường và hệ thống sinh học của cơ thể, đặc biệt là hệ hô hấp và hệ miễn dịch. Khi thời tiết chuyển mùa, các yếu tố như nhiệt độ, độ ẩm, áp suất khí quyển thay đổi đột ngột sẽ tác động trực tiếp lên niêm mạc đường hô hấp, tạo ra hàng loạt phản ứng sinh học và miễn dịch đặc hiệu.

Ho do thay đổi thời tiết gây ra nhiều khó chịu cho người bệnh.

Ho do thay đổi thời tiết gây ra nhiều khó chịu cho người bệnh.

1. Ảnh hưởng của các yếu tố môi trường lên hệ hô hấp

Sự thay đổi nhiệt độ, đặc biệt là không khí lạnh và khô, làm giảm độ ẩm của niêm mạc đường hô hấp trên (mũi, họng, thanh quản). Điều này dẫn đến:

  • Khô niêm mạc: Làm giảm khả năng bảo vệ tự nhiên của lớp nhầy, khiến các tác nhân gây bệnh dễ dàng xâm nhập.
  • Kích thích cơ học: Không khí lạnh và bụi mịn, phấn hoa, các dị nguyên trong không khí tăng lên khi chuyển mùa, kích thích trực tiếp các thụ thể cảm giác ho.
  • Thay đổi áp suất khí quyển: Gây rối loạn vận chuyển khí và dịch trong niêm mạc, làm tăng nguy cơ phù nề và tăng tiết dịch nhầy.

2. Cơ chế kích hoạt phản xạ ho

Phản xạ ho là một cơ chế bảo vệ tự nhiên nhằm loại bỏ các tác nhân lạ hoặc chất kích thích khỏi đường hô hấp. Quá trình này được điều khiển bởi các thụ thể cảm giác ho (cough receptors) phân bố dày đặc ở vùng hầu họng, thanh quản, khí quản và phế quản lớn. Khi các thụ thể này bị kích thích bởi:

  • Không khí lạnh, khô
  • Dị nguyên như phấn hoa, bụi mịn, nấm mốc
  • Chất kích thích hóa học (SO2, NO2, O3)

Chúng sẽ truyền tín hiệu qua dây thần kinh X (dây thần kinh phế vị) về trung tâm ho ở hành não, kích hoạt phản xạ ho nhằm tống xuất các tác nhân này ra ngoài.

3. Vai trò của hệ miễn dịch và các chất trung gian hóa học

Khi niêm mạc đường hô hấp bị kích thích, hệ miễn dịch tại chỗ sẽ được huy động mạnh mẽ. Các tế bào miễn dịch như đại thực bào, bạch cầu ái toan, bạch cầu trung tính sẽ nhận diện và xử lý các dị nguyên hoặc vi sinh vật xâm nhập. Quá trình này đi kèm với sự giải phóng hàng loạt các chất trung gian hóa học, bao gồm:

  • Histamin: Làm tăng tính thấm thành mạch, gây phù nề niêm mạc, tăng tiết dịch nhầy và kích thích các thụ thể ho.
  • Bradykinin: Gây giãn mạch, tăng cảm giác đau và kích thích mạnh các thụ thể cảm giác ho.
  • Prostaglandin: Tham gia vào quá trình viêm, tăng nhạy cảm của các thụ thể cảm giác ở niêm mạc đường hô hấp.
  • Leukotrien: Gây co thắt cơ trơn phế quản, làm hẹp đường thở và tăng phản xạ ho.

Sự phối hợp của các chất này không chỉ làm tăng phản xạ ho mà còn gây ra các triệu chứng đi kèm như nghẹt mũi, chảy nước mũi, đau họng, khàn tiếng.

4. Đặc điểm sinh học ở người có cơ địa dị ứng và bệnh lý nền

Ở những người có cơ địa dị ứng hoặc mắc các bệnh lý nền như hen phế quản, viêm mũi dị ứng, viêm xoang, hệ miễn dịch thường có xu hướng phản ứng quá mức với các yếu tố môi trường. Cụ thể:

  • Tăng hoạt động của tế bào mast (dưỡng bào): Khi tiếp xúc với dị nguyên, tế bào mast giải phóng histamin và các cytokine gây viêm mạnh mẽ.
  • Gia tăng bạch cầu ái toan: Đặc biệt ở bệnh nhân hen phế quản, bạch cầu ái toan xâm nhập niêm mạc đường thở, giải phóng các enzyme gây tổn thương biểu mô và tăng tiết nhầy.
  • Rối loạn hàng rào niêm mạc: Niêm mạc bị tổn thương, giảm khả năng bảo vệ, dễ bị kích thích và nhiễm trùng thứ phát.

Những yếu tố này khiến các cơn ho không chỉ xuất hiện thường xuyên hơn mà còn kéo dài, dai dẳng, thậm chí tiến triển thành các đợt kịch phát khó kiểm soát, đặc biệt khi thời tiết thay đổi đột ngột.

Ho dai dẳng kéo dài gây ra nhiều mệt mỏi khó chịu.

Ho dai dẳng kéo dài gây ra nhiều mệt mỏi khó chịu.

5. Sự tham gia của hệ thần kinh thực vật

Hệ thần kinh thực vật (gồm hệ giao cảm và phó giao cảm) đóng vai trò điều hòa trương lực cơ trơn phế quản và tiết dịch nhầy. Khi thời tiết thay đổi, đặc biệt là lạnh đột ngột, hệ phó giao cảm bị kích thích, dẫn đến:

  • Co thắt cơ trơn phế quản: Làm hẹp đường thở, tăng cảm giác khó thở và kích thích phản xạ ho.
  • Tăng tiết dịch nhầy: Làm tắc nghẽn đường thở nhỏ, tạo điều kiện cho các tác nhân kích thích tiếp xúc lâu hơn với niêm mạc.

Sự mất cân bằng giữa hai hệ thần kinh này còn làm tăng nguy cơ xuất hiện các cơn ho kịch phát, đặc biệt ở trẻ nhỏ và người cao tuổi.

6. Vai trò của yếu tố di truyền và biểu hiện gen

Một số nghiên cứu cho thấy, yếu tố di truyền cũng góp phần vào sự nhạy cảm với các tác nhân môi trường gây ho. Các biến thể gen liên quan đến hệ miễn dịch (như gen IL-4, IL-13, TLRs) có thể làm tăng nguy cơ phản ứng quá mức với dị nguyên, dẫn đến các biểu hiện ho kéo dài khi thời tiết thay đổi.

7. Tác động của vi sinh vật và nguy cơ bội nhiễm

Thời tiết lạnh, ẩm là điều kiện thuận lợi cho các virus đường hô hấp (rhinovirus, coronavirus, influenza virus) phát triển. Khi niêm mạc bị tổn thương do các yếu tố môi trường, khả năng bảo vệ giảm, tạo điều kiện cho vi sinh vật xâm nhập, gây viêm nhiễm và làm trầm trọng thêm phản xạ ho. Ngoài ra, bội nhiễm vi khuẩn cũng có thể xảy ra, đặc biệt ở người có sức đề kháng yếu.

8. Tóm tắt các yếu tố sinh học chính tham gia vào cơ chế bệnh sinh của ho do thay đổi thời tiết

Yếu tố Vai trò trong cơ chế bệnh sinh
Không khí lạnh, khô Kích thích cơ học, làm khô niêm mạc, tăng phản xạ ho
Dị nguyên (phấn hoa, bụi mịn) Kích hoạt phản ứng dị ứng, giải phóng histamin và các chất trung gian hóa học
Thay đổi áp suất khí quyển Rối loạn vận chuyển khí và dịch, tăng phù nề niêm mạc
Hệ miễn dịch (đại thực bào, bạch cầu ái toan) Nhận diện, xử lý dị nguyên, giải phóng cytokine gây viêm
Chất trung gian hóa học (histamin, bradykinin, prostaglandin) Tăng tính thấm thành mạch, phù nề, tăng tiết dịch nhầy, kích thích thụ thể ho
Hệ thần kinh thực vật Điều hòa co thắt phế quản, tiết dịch nhầy, ảnh hưởng phản xạ ho
Vi sinh vật (virus, vi khuẩn) Gây viêm nhiễm, làm trầm trọng thêm triệu chứng ho

Ho do thay đổi thời tiết là kết quả của sự phối hợp đa yếu tố, trong đó các yếu tố môi trường, miễn dịch, thần kinh và di truyền cùng tham gia tạo nên phản ứng sinh học phức tạp, dẫn đến các biểu hiện lâm sàng đa dạng và mức độ nặng nhẹ khác nhau tùy từng cá thể.

Phân loại ho do thay đổi thời tiết và các biểu hiện lâm sàng

Ho khan và ho có đờm

Ho do thay đổi thời tiết là một phản ứng phổ biến của hệ hô hấp trước các tác động của môi trường, đặc biệt khi nhiệt độ, độ ẩm, áp suất khí quyển thay đổi đột ngột. Phản ứng này có thể biểu hiện dưới nhiều dạng khác nhau, trong đó ho khanho có đờm là hai thể lâm sàng thường gặp nhất, mỗi loại có đặc điểm sinh lý bệnh và biểu hiện riêng biệt.

Ho do thay đổi thời tiết là một phản ứng của hệ hô hấp trước các tác động của môi trường

Ho do thay đổi thời tiết là một phản ứng của hệ hô hấp trước các tác động của môi trường

Ho khan thường xuất hiện ở giai đoạn đầu khi niêm mạc đường hô hấp trên bị kích thích bởi không khí lạnh, khô hoặc thay đổi nhiệt độ đột ngột. Cơ chế chủ yếu là do các thụ thể cảm nhận kích thích tại niêm mạc họng, thanh quản, khí quản bị tác động, dẫn đến phản xạ ho nhằm loại bỏ các yếu tố kích thích. Biểu hiện lâm sàng của ho khan bao gồm:

  • Ho từng cơn, không có đờm, thường xuất hiện vào ban đêm hoặc sáng sớm.
  • Cảm giác ngứa rát, khô họng, đôi khi đau rát vùng ngực do ho kéo dài.
  • Ho có thể tăng lên khi nói chuyện, tiếp xúc với không khí lạnh hoặc bụi bẩn.
  • Không kèm theo khạc đờm, đôi khi gây khó chịu, mất ngủ.

Khi phản ứng viêm tiến triển, các tuyến tiết nhầy ở niêm mạc đường hô hấp tăng hoạt động, xuất hiện ho có đờm. Đặc điểm của ho có đờm phụ thuộc vào mức độ viêm và tình trạng bội nhiễm:

  • Ban đầu, đờm thường trong, loãng, nhầy dính, dễ khạc ra ngoài.
  • Nếu có bội nhiễm vi khuẩn, đờm chuyển sang màu vàng hoặc xanh, đặc, đôi khi có mùi hôi.
  • Ho có đờm thường xuất hiện vào buổi sáng, sau khi ngủ dậy hoặc khi thay đổi tư thế.
  • Ho kéo dài, thành từng tràng, có thể gây đau tức ngực, mệt mỏi.

Đặc biệt, ở một số trường hợp, ho do thay đổi thời tiết có thể kéo dài về đêm, gây rối loạn giấc ngủ, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Ho kéo dài còn có thể gây tổn thương niêm mạc, làm tăng nguy cơ bội nhiễm và tiến triển thành các bệnh lý hô hấp mạn tính nếu không được kiểm soát tốt.

Biểu hiện toàn thân và các triệu chứng đi kèm

Bên cạnh triệu chứng ho, người bệnh thường xuất hiện thêm nhiều biểu hiện toàn thân và triệu chứng phối hợp, phản ánh mức độ ảnh hưởng của thay đổi thời tiết lên toàn bộ hệ hô hấp và cơ thể. Các biểu hiện này có thể khác nhau tùy theo cơ địa, tuổi tác, tiền sử bệnh lý nền và mức độ đáp ứng miễn dịch.

  • Sốt nhẹ: Thường gặp ở giai đoạn đầu của viêm đường hô hấp do thay đổi thời tiết, nhiệt độ cơ thể tăng nhẹ (37,5–38,5°C), kèm theo cảm giác ớn lạnh, đau mỏi cơ.
  • Đau đầu, mệt mỏi: Do phản ứng viêm toàn thân, người bệnh cảm thấy uể oải, giảm tập trung, đau nhức vùng trán hoặc thái dương.
  • Chảy nước mũi, nghẹt mũi: Niêm mạc mũi tăng tiết dịch, gây chảy nước mũi trong hoặc đục, nghẹt mũi, khó thở bằng mũi, đặc biệt khi nằm ngủ.
  • Đau họng, khàn tiếng: Viêm niêm mạc họng, thanh quản gây đau rát, khó nuốt, giọng nói khàn, đôi khi mất tiếng tạm thời.
  • Ho kéo dài về đêm: Làm gián đoạn giấc ngủ, gây mệt mỏi, suy giảm chất lượng sống.

trẻ nhỏngười cao tuổi, các biểu hiện lâm sàng có thể rầm rộ và nguy hiểm hơn do hệ miễn dịch yếu, phản ứng bảo vệ kém:

  • Nôn trớ sau ho, đặc biệt ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ do phản xạ ho mạnh.
  • Biếng ăn, quấy khóc, bỏ bú, sụt cân.
  • Khó thở, thở rít, co kéo hõm ức, tím tái đầu chi nếu có co thắt phế quản hoặc bội nhiễm nặng.

Đối với những bệnh nhân có bệnh lý nền hô hấp mạn tính như COPD (bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính), hen phế quản, viêm phế quản mạn tính, các đợt ho cấp tính do thay đổi thời tiết có thể làm nặng thêm tình trạng bệnh, gây ra các biến chứng nguy hiểm:

Ho do thay đổi thời tiết làm tăng nguy cơ bùng phát cơn hen cấp

Ho do thay đổi thời tiết làm tăng nguy cơ bùng phát cơn hen cấp

  • Tăng nguy cơ bùng phát cơn hen cấp, khó thở dữ dội, cần can thiệp y tế khẩn cấp.
  • Làm nặng thêm tình trạng tắc nghẽn đường thở ở bệnh nhân COPD, tăng nguy cơ nhập viện.
  • Nguy cơ tiến triển thành viêm phổi, suy hô hấp cấp, đặc biệt ở người già, trẻ nhỏ hoặc người suy giảm miễn dịch.
  • Gia tăng tỷ lệ biến chứng tim mạch do giảm oxy máu kéo dài.

Một số triệu chứng đi kèm khác có thể gặp:

  • Đau cơ, đau khớp, đau lưng do phản ứng viêm toàn thân.
  • Chảy nước mắt, ngứa mắt, dị ứng mắt khi thời tiết thay đổi đột ngột, đặc biệt vào mùa xuân hoặc thu.
  • Khó chịu vùng xoang, đau nhức vùng mặt, tăng tiết dịch xoang ở người có tiền sử viêm xoang dị ứng.

Các biểu hiện lâm sàng của ho do thay đổi thời tiết rất đa dạng, có thể nhẹ thoáng qua hoặc tiến triển nặng, đặc biệt ở nhóm đối tượng nguy cơ cao. Việc nhận biết sớm các triệu chứng và phân loại đúng thể ho giúp định hướng điều trị phù hợp, hạn chế biến chứng và nâng cao chất lượng sống cho người bệnh.

Yếu tố nguy cơ và đối tượng dễ mắc ho do thay đổi thời tiết

Đối tượng nhạy cảm

Ho do thay đổi thời tiết là một trong những biểu hiện thường gặp ở nhiều nhóm đối tượng, đặc biệt là những người có hệ miễn dịch hoặc chức năng hô hấp yếu. Các nhóm dễ bị ảnh hưởng nhất gồm:

  • Trẻ nhỏ: Đặc biệt là trẻ dưới 5 tuổi, hệ miễn dịch chưa hoàn thiện, niêm mạc đường thở mỏng, dễ bị tổn thương bởi các tác nhân môi trường như không khí lạnh, bụi mịn, vi khuẩn, virus. Khi thời tiết chuyển lạnh hoặc ẩm ướt, lớp nhầy bảo vệ niêm mạc hô hấp của trẻ hoạt động kém hiệu quả, tạo điều kiện cho các tác nhân gây bệnh xâm nhập, kích thích phản xạ ho. Ngoài ra, trẻ nhỏ thường chưa biết cách tự bảo vệ bản thân, dễ bị nhiễm lạnh khi thay đổi môi trường đột ngột.
  • Người cao tuổi: Ở người già, hệ miễn dịch suy giảm theo tuổi tác, chức năng phổi giảm, phản xạ ho yếu đi, làm giảm khả năng tống xuất dị vật hoặc tác nhân gây kích thích ra khỏi đường thở. Khi thời tiết thay đổi, đặc biệt là chuyển lạnh, các bệnh lý mạn tính như viêm phế quản, hen phế quản, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) dễ bùng phát, làm tăng nguy cơ ho kéo dài, bội nhiễm đường hô hấp dưới.
  • Phụ nữ mang thai: Sự thay đổi nội tiết tố trong thai kỳ làm giảm sức đề kháng, đồng thời tăng tính nhạy cảm của niêm mạc hô hấp với các tác nhân kích thích như lạnh, bụi, phấn hoa. Ngoài ra, dung tích phổi giảm do tử cung lớn dần cũng khiến phụ nữ mang thai dễ bị khó thở, ho khi thời tiết thay đổi.
  • Người có cơ địa dị ứng: Những người có tiền sử dị ứng (viêm mũi dị ứng, hen phế quản, viêm da cơ địa) có hệ miễn dịch phản ứng quá mức với các yếu tố môi trường như phấn hoa, bụi nhà, nấm mốc, lông động vật. Khi thời tiết thay đổi, các dị nguyên này thường phát tán mạnh hơn, làm tăng nguy cơ kích thích niêm mạc hô hấp, gây ho, khò khè, khó thở.
  • Người mắc bệnh lý nền về hô hấp hoặc miễn dịch suy giảm: Bệnh nhân hen phế quản, viêm phổi mạn tính, giãn phế quản, COPD, lao phổi, hoặc các bệnh lý suy giảm miễn dịch (HIV/AIDS, ung thư, bệnh lý tự miễn) có khả năng phòng vệ của đường hô hấp kém, dễ bị tác động bởi sự thay đổi nhiệt độ, độ ẩm, áp suất không khí, dẫn đến các đợt ho cấp hoặc mạn tính.

Ngoài các nhóm trên, những người vừa trải qua phẫu thuật vùng ngực, cổ, hoặc đang điều trị hóa trị, xạ trị cũng có nguy cơ cao bị ho khi thời tiết thay đổi do niêm mạc hô hấp bị tổn thương, sức đề kháng giảm.

Yếu tố môi trường và lối sống

Các yếu tố môi trường và thói quen sinh hoạt đóng vai trò quan trọng trong việc làm tăng nguy cơ mắc ho do thay đổi thời tiết. Một số yếu tố nổi bật bao gồm:

  • Ô nhiễm không khí: Không khí chứa nhiều bụi mịn (PM2.5, PM10), khí độc (SO2, NO2, CO), hóa chất công nghiệp, khí thải xe cộ là nguyên nhân hàng đầu gây kích thích niêm mạc hô hấp, đặc biệt khi thời tiết chuyển mùa, độ ẩm và nhiệt độ thay đổi làm tăng khả năng phát tán các chất ô nhiễm. Nghiên cứu cho thấy, nồng độ bụi mịn tăng cao vào mùa đông-xuân làm tăng tỷ lệ nhập viện vì các bệnh lý hô hấp, trong đó có ho.
  • Khói bụi, phấn hoa, nấm mốc: Khi thời tiết chuyển mùa, đặc biệt là từ mùa khô sang mùa mưa, độ ẩm tăng tạo điều kiện cho nấm mốc phát triển mạnh, phấn hoa phát tán nhiều hơn. Những tác nhân này dễ gây kích ứng niêm mạc hô hấp, đặc biệt ở người có cơ địa dị ứng hoặc hen phế quản.
  • Thói quen sinh hoạt không lành mạnh: Hút thuốc lá (kể cả hút thụ động), sử dụng rượu bia thường xuyên, thức khuya, ăn uống thiếu chất dinh dưỡng, không bổ sung đủ vitamin và khoáng chất làm suy giảm sức đề kháng, tăng nguy cơ viêm nhiễm đường hô hấp. Đặc biệt, nicotine và các chất độc trong khói thuốc lá làm tổn thương lông chuyển và niêm mạc đường thở, khiến phản xạ ho trở nên nhạy cảm hơn khi tiếp xúc với không khí lạnh hoặc các tác nhân kích thích.
  • Không giữ ấm cơ thể khi ra ngoài trời lạnh: Việc không mặc đủ ấm, đặc biệt là vùng cổ, ngực, mũi, họng khi nhiệt độ ngoài trời giảm đột ngột làm tăng nguy cơ co thắt phế quản, kích thích niêm mạc hô hấp, gây ho, đau rát họng, thậm chí khởi phát các đợt hen cấp.
  • Sử dụng điều hòa không khí không hợp lý: Đặt nhiệt độ điều hòa quá thấp hoặc thay đổi nhiệt độ đột ngột giữa các môi trường (từ phòng điều hòa ra ngoài trời nóng/lạnh) làm niêm mạc hô hấp không kịp thích nghi, dễ bị khô, tổn thương, giảm khả năng bảo vệ tự nhiên, tạo điều kiện cho vi khuẩn, virus xâm nhập.
  • Tiếp xúc với hóa chất, dung môi công nghiệp: Người làm việc trong môi trường tiếp xúc thường xuyên với hóa chất, dung môi hữu cơ, sơn, keo dán, chất tẩy rửa... có nguy cơ cao bị kích ứng niêm mạc hô hấp, đặc biệt khi thời tiết thay đổi làm tăng khả năng bay hơi của các chất này.
  • Không khí trong nhà kém lưu thông: Đóng kín cửa, không vệ sinh máy lạnh, máy lọc không khí, thảm, rèm cửa thường xuyên khiến bụi bẩn, nấm mốc, vi khuẩn tích tụ, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý hô hấp, trong đó có ho.

Một số yếu tố khác cũng góp phần làm tăng nguy cơ ho khi thời tiết thay đổi:

  • Thay đổi áp suất khí quyển: Sự biến động của áp suất không khí khi chuyển mùa có thể ảnh hưởng đến hoạt động của các tế bào niêm mạc hô hấp, làm tăng tiết dịch nhầy, gây nghẹt mũi, ho.
  • Độ ẩm không khí: Độ ẩm cao tạo điều kiện cho vi khuẩn, virus, nấm mốc phát triển; độ ẩm thấp làm khô niêm mạc, giảm khả năng bảo vệ của đường thở, tăng nguy cơ kích thích ho.
  • Thay đổi nhiệt độ đột ngột: Việc di chuyển liên tục giữa các môi trường có nhiệt độ chênh lệch lớn (ví dụ: từ phòng điều hòa ra ngoài trời nắng hoặc lạnh) làm niêm mạc hô hấp không kịp thích nghi, dễ bị tổn thương, kích thích phản xạ ho.

Để giảm nguy cơ mắc ho do thay đổi thời tiết, cần chú ý bảo vệ sức khỏe hô hấp, duy trì lối sống lành mạnh, tăng cường dinh dưỡng, giữ ấm cơ thể, hạn chế tiếp xúc với các yếu tố nguy cơ từ môi trường và thay đổi thói quen sinh hoạt không phù hợp.

Chẩn đoán và các phương pháp kiểm soát ho do thay đổi thời tiết

Chẩn đoán phân biệt

Chẩn đoán ho do thay đổi thời tiết là một quá trình phức tạp, đòi hỏi bác sĩ phải khai thác kỹ lưỡng tiền sử bệnh lý, các yếu tố nguy cơ cá nhân và gia đình, cũng như đánh giá chi tiết các triệu chứng lâm sàng. Đặc biệt, cần phân biệt ho do thay đổi thời tiết với các nguyên nhân khác như:

  • Nhiễm trùng đường hô hấp cấp và mạn tính: Viêm họng, viêm amidan, viêm phế quản, viêm phổi, cúm, COVID-19.
  • Dị vật đường thở: Đặc biệt ở trẻ nhỏ, cần loại trừ nguy cơ dị vật gây tắc nghẽn hoặc kích thích đường hô hấp.
  • Bệnh lý trào ngược dạ dày-thực quản (GERD): Ho về đêm, kèm ợ nóng, đau thượng vị.
  • Bệnh phổi mạn tính: Hen phế quản, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), giãn phế quản.
  • Lao phổi, ung thư phổi: Ho kéo dài, ho ra máu, sụt cân, sốt về chiều.

Để xác định chính xác nguyên nhân, bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm hỗ trợ chuyên sâu:

  • Công thức máu: Đánh giá dấu hiệu nhiễm trùng, dị ứng (tăng bạch cầu ái toan).
  • X-quang ngực: Phát hiện tổn thương phổi, loại trừ viêm phổi, lao, khối u.
  • Test dị ứng (prick test, xét nghiệm IgE đặc hiệu): Xác định cơ địa dị ứng, dị nguyên gây bệnh.
  • Xét nghiệm đờm: Tìm vi khuẩn, virus, tế bào ác tính.
  • Đo chức năng hô hấp (spirometry): Đánh giá mức độ tắc nghẽn, đáp ứng với thuốc giãn phế quản.

Trong bối cảnh dịch bệnh đường hô hấp như cúm, COVID-19, việc phân biệt ho do thay đổi thời tiết với các bệnh lý truyền nhiễm là cực kỳ quan trọng nhằm tránh bỏ sót hoặc nhầm lẫn trong điều trị, đồng thời bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Phương pháp kiểm soát và phòng ngừa

Kiểm soát ho do thay đổi thời tiết cần phối hợp chặt chẽ giữa các biện pháp không dùng thuốc và dùng thuốc, tùy thuộc vào mức độ triệu chứng, cơ địa và các bệnh lý nền của từng người bệnh.

Biện pháp không dùng thuốc:
  • Giữ ấm cơ thể, đặc biệt là vùng cổ, ngực, mũi họng khi trời lạnh: Sử dụng khăn quàng, áo ấm, khẩu trang để hạn chế tiếp xúc với không khí lạnh đột ngột.
  • Đeo khẩu trang khi ra ngoài: Giúp ngăn ngừa hít phải bụi, phấn hoa, dị nguyên, vi khuẩn, virus.
  • Hạn chế tiếp xúc với môi trường ô nhiễm, khói bụi, hóa chất: Tránh các khu vực nhiều khói xe, công trường, nơi sử dụng hóa chất mạnh.
  • Vệ sinh mũi họng bằng nước muối sinh lý: Súc miệng, rửa mũi giúp loại bỏ dị nguyên, làm dịu niêm mạc hô hấp.
  • Tăng cường dinh dưỡng: Bổ sung thực phẩm giàu vitamin C, kẽm, các chất chống oxy hóa để nâng cao sức đề kháng.

Tăng cường dinh dưỡng, bổ sung thực phẩm giàu vitamin C để tăng sức đề kháng.

Tăng cường dinh dưỡng, bổ sung thực phẩm giàu vitamin C để tăng sức đề kháng.

  • Uống đủ nước: Giúp làm loãng dịch tiết, giảm kích thích niêm mạc.
  • Nghỉ ngơi hợp lý: Hạn chế vận động quá sức, đảm bảo giấc ngủ đầy đủ để phục hồi sức khỏe.
  • Vệ sinh cá nhân, rửa tay thường xuyên, súc miệng nước muối: Giảm nguy cơ lây nhiễm chéo các tác nhân gây bệnh.
  • Khám sức khỏe định kỳ, kiểm soát tốt các bệnh lý nền: Đặc biệt ở người già, trẻ nhỏ, người mắc bệnh mạn tính.
Biện pháp dùng thuốc:
  • Thuốc giảm ho: Dùng trong trường hợp ho khan, ho nhiều ảnh hưởng đến sinh hoạt, giấc ngủ (dextromethorphan, codein... theo chỉ định).
  • Thuốc long đờm: Giúp làm loãng và dễ tống xuất đờm (acetylcystein, bromhexin, ambroxol...).
  • Kháng histamin: Hữu ích với ho do dị ứng, viêm mũi dị ứng (loratadin, cetirizin, fexofenadin...).
  • Thuốc xịt mũi chứa corticosteroid: Giảm viêm, giảm phù nề niêm mạc mũi xoang.
  • Thuốc giãn phế quản: Dùng khi có co thắt phế quản, hen phế quản (salbutamol, ipratropium... theo chỉ định).

Việc sử dụng thuốc cần tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định của bác sĩ, tránh lạm dụng hoặc tự ý dùng thuốc kéo dài có thể gây tác dụng phụ không mong muốn.

Phòng ngừa chủ động:
  • Tránh tiếp xúc với dị nguyên: Đối với người có cơ địa dị ứng, cần nhận diện và hạn chế tiếp xúc với phấn hoa, lông động vật, bụi nhà, nấm mốc.
  • Tiêm phòng cúm, tiêm phòng phế cầu: Đặc biệt quan trọng ở trẻ nhỏ, người già, người mắc bệnh mạn tính để giảm nguy cơ mắc và tái phát các bệnh lý hô hấp.
  • Bổ sung vitamin C, kẽm, các thực phẩm tăng cường miễn dịch: Cam, quýt, bưởi, kiwi, hải sản, các loại hạt, rau xanh đậm.

Biến chứng tiềm ẩn và ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng

Ho do thay đổi thời tiết nếu không được kiểm soát hiệu quả có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm, đặc biệt ở các đối tượng nguy cơ cao như trẻ nhỏ, người già, người suy giảm miễn dịch hoặc mắc các bệnh mạn tính. Các biến chứng thường gặp bao gồm:

  • Viêm phế quản cấp và mạn tính: Ho kéo dài, tăng tiết đờm, khó thở, có thể tiến triển thành viêm phổi.
  • Viêm phổi: Đặc biệt nguy hiểm ở trẻ nhỏ, người già, có thể gây suy hô hấp, nhiễm trùng huyết.
  • Bội nhiễm vi khuẩn: Khi hàng rào bảo vệ niêm mạc bị tổn thương, vi khuẩn dễ xâm nhập gây nhiễm trùng nặng.
  • Hen phế quản: Ho kéo dài, tái đi tái lại có thể làm khởi phát hoặc làm nặng thêm cơn hen.
  • Viêm tai giữa, viêm xoang: Đặc biệt ở trẻ nhỏ do ứ đọng dịch tiết, vi khuẩn lan từ mũi họng lên tai, xoang.

Ngoài ra, ho kéo dài, dai dẳng còn ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng cuộc sống:

  • Giảm chất lượng giấc ngủ: Ho về đêm gây mất ngủ, mệt mỏi kéo dài.
  • Giảm hiệu suất lao động, học tập: Mệt mỏi, mất tập trung, giảm khả năng làm việc và học tập.
  • Tăng nguy cơ lây lan các bệnh truyền nhiễm qua đường hô hấp: Đặc biệt trong môi trường đông người như trường học, nơi làm việc, bệnh viện.

Việc nâng cao nhận thức cộng đồng về phòng ngừa, phát hiện sớm và kiểm soát ho do thay đổi thời tiết đóng vai trò then chốt trong bảo vệ sức khỏe cá nhân và cộng đồng, góp phần giảm thiểu gánh nặng bệnh tật và chi phí y tế cho xã hội.

liên hệ tư vấn miễn phí
0865 725 168