Khái Niệm và Đặc Điểm Nhận Biết Nấm Lưỡi Trắng
Nấm lưỡi trắng (tưa miệng) là một dạng nhiễm nấm niêm mạc miệng, chủ yếu do Candida albicans – một loại nấm men thường trú trong khoang miệng, đường tiêu hóa và da – gây ra. Trong điều kiện bình thường, hệ miễn dịch và hệ vi sinh vật cân bằng sẽ kiểm soát sự phát triển của nấm này. Tuy nhiên, khi có sự mất cân bằng hoặc suy giảm miễn dịch, Candida có thể phát triển quá mức, dẫn đến bệnh lý nấm lưỡi trắng.

Bệnh nấm lưỡi trắng
Biểu hiện lâm sàng đặc trưng của nấm lưỡi trắng là sự xuất hiện các mảng trắng, mềm, có thể giống như váng sữa hoặc kem, bám trên bề mặt lưỡi, niêm mạc má, vòm miệng, thậm chí lan xuống họng hoặc amidan. Khi dùng dụng cụ hoặc gạc cạo nhẹ, các mảng này dễ bong ra, để lại nền niêm mạc đỏ, có thể xuất huyết nhẹ hoặc đau rát.
Đặc điểm nhận biết nấm lưỡi trắng
- Mảng trắng hoặc kem: Mảng có màu trắng đục, mềm, bám chắc trên bề mặt lưỡi, niêm mạc má, vòm miệng hoặc lợi. Đôi khi các mảng này có thể lan rộng, tạo thành từng mảng lớn hoặc nhiều mảng nhỏ rải rác.

Bệnh nấm lưỡi trắng ở người lớn
- Dễ bong tróc: Khi cạo nhẹ, mảng trắng dễ bị bong ra, để lại nền niêm mạc đỏ, có thể chảy máu nhẹ hoặc đau rát.
- Khó chịu trong miệng: Người bệnh có thể cảm thấy rát, đau, khó chịu, đặc biệt khi ăn uống các thức ăn cay, nóng hoặc chua.
- Khô miệng, giảm vị giác: Một số trường hợp có thể kèm theo cảm giác khô miệng, giảm vị giác hoặc có vị kim loại trong miệng.
- Lan rộng: Nếu không được điều trị, nấm có thể lan xuống họng, amidan, gây khó nuốt, đau họng, thậm chí lan xuống thực quản (đặc biệt ở người suy giảm miễn dịch).
Đối tượng nguy cơ cao mắc nấm lưỡi trắng
- Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ: Hệ miễn dịch chưa hoàn thiện, dễ bị mất cân bằng hệ vi sinh vật miệng, đặc biệt khi bú bình hoặc dùng kháng sinh.

Bệnh nấm lưỡi trắng ở trẻ em
- Người cao tuổi: Suy giảm miễn dịch tự nhiên, thường có bệnh nền, sử dụng răng giả hoặc thuốc kéo dài.
- Người suy giảm miễn dịch: Bệnh nhân HIV/AIDS, ung thư, ghép tạng, đang hóa trị hoặc xạ trị, dùng corticosteroid kéo dài.
- Bệnh nhân tiểu đường: Đường huyết cao tạo môi trường thuận lợi cho nấm phát triển, đồng thời làm giảm sức đề kháng tại chỗ.
- Người sử dụng kháng sinh, corticosteroid kéo dài: Kháng sinh phổ rộng làm mất cân bằng hệ vi khuẩn thường trú, tạo điều kiện cho nấm phát triển.
- Người hút thuốc lá, vệ sinh răng miệng kém: Hút thuốc lá làm tổn thương niêm mạc miệng, giảm sức đề kháng tại chỗ. Vệ sinh răng miệng kém tạo điều kiện cho nấm phát triển.
- Người đeo răng giả không đúng cách: Răng giả không vệ sinh sạch sẽ hoặc đeo liên tục qua đêm là nơi lý tưởng cho nấm phát triển.
Phân biệt nấm lưỡi trắng với các bệnh lý khác
- Viêm lưỡi bản đồ: Tổn thương dạng mảng đỏ, viền trắng, không bong tróc khi cạo, không có mảng trắng dày như nấm lưỡi.

Các dạng viêm lưỡi bản đồ
- Bạch sản niêm mạc: Mảng trắng dày, bám chắc, không bong tróc khi cạo, thường gặp ở người hút thuốc lá lâu năm.
- Lichen phẳng miệng: Mảng trắng dạng lưới, không bong tróc, có thể kèm theo loét hoặc đau.
- Loét áp-tơ: Vết loét nhỏ, đáy trắng vàng, viền đỏ, không có mảng trắng lan rộng như nấm lưỡi.
Biến chứng tiềm ẩn của nấm lưỡi trắng
- Nhiễm trùng lan rộng: Ở người suy giảm miễn dịch, nấm có thể lan xuống thực quản, gây viêm thực quản do nấm, thậm chí xâm nhập máu (nhiễm nấm huyết), đe dọa tính mạng.
- Khó ăn uống, suy dinh dưỡng: Đau rát, khó chịu khiến người bệnh ăn uống kém, đặc biệt ở trẻ nhỏ và người già.
- Nguy cơ tái phát cao: Nếu không điều trị triệt để hoặc loại bỏ yếu tố nguy cơ, nấm lưỡi trắng rất dễ tái phát.
Nguyên Nhân và Cơ Chế Hình Thành Nấm Lưỡi Trắng
Nguyên nhân nấm lưỡi trắng
Khi hệ miễn dịch của cơ thể hoạt động bình thường, Candida albicans có mặt trong khoang miệng với lượng nhỏ. Bình thường, nấm này không gây bệnh. Tuy nhiên một số nguyên nhân tạo điều kiện cho chúng phát triển gây bệnh nấm lưỡi:

Nấm candida là thủ phạm chính gây ra nấm lưỡi
- Suy giảm miễn dịch:
- Bệnh nhân HIV/AIDS: Suy giảm tế bào T CD4+ làm giảm khả năng kiểm soát Candida.
- Bệnh nhân ung thư, đặc biệt là những người đang điều trị hóa trị, xạ trị: Suy yếu miễn dịch tế bào và dịch thể, giảm sản xuất kháng thể IgA tại niêm mạc miệng.
- Bệnh nhân ghép tạng hoặc sử dụng thuốc ức chế miễn dịch: Giảm hoạt động của đại thực bào, bạch cầu trung tính, tạo điều kiện cho Candida phát triển.
- Sử dụng kháng sinh kéo dài:
- Kháng sinh phổ rộng tiêu diệt vi khuẩn có lợi trong khoang miệng, làm mất cân bằng hệ vi sinh vật, giảm cạnh tranh sinh tồn, tạo điều kiện cho Candida phát triển mạnh.
- Đặc biệt, các nhóm kháng sinh như tetracycline, amoxicillin, cephalosporin có nguy cơ cao gây rối loạn hệ vi sinh vật miệng.
- Tiểu đường không kiểm soát:
- Đường huyết tăng cao kéo dài làm tăng lượng glucose trong nước bọt, cung cấp nguồn dinh dưỡng dồi dào cho Candida.
- Tiểu đường còn làm giảm chức năng bạch cầu đa nhân trung tính, giảm khả năng thực bào và tiêu diệt nấm.
- Vệ sinh răng miệng kém:
- Mảng bám, thức ăn thừa, cao răng tạo điều kiện cho Candida bám dính và hình thành màng sinh học (biofilm) trên bề mặt lưỡi và niêm mạc miệng.
- Niềng răng cũng dễ làm cho nấm candida phát triển gây ra nấm trắng

Bị nấm lưỡi do niềng răng và vệ sinh không tốt.
- Hút thuốc lá, sử dụng răng giả:
- Khói thuốc lá làm thay đổi pH và thành phần nước bọt, giảm khả năng bảo vệ tự nhiên của niêm mạc miệng.
- Răng giả không vệ sinh đúng cách tạo môi trường ẩm, kín, thuận lợi cho Candida bám dính và phát triển.
- Chất liệu răng giả (acrylic) có thể tạo vi môi trường thuận lợi cho sự hình thành biofilm của Candida.
- Yếu tố tuổi tác:
- Trẻ sơ sinh: Hệ miễn dịch chưa hoàn thiện, lượng kháng thể IgA trong nước bọt thấp, dễ bị Candida xâm nhập.
- Người già: Suy giảm miễn dịch tự nhiên, giảm tiết nước bọt, thường mắc các bệnh mạn tính hoặc sử dụng nhiều thuốc gây khô miệng.
- Sử dụng corticosteroid dạng hít:
- Corticosteroid ức chế miễn dịch tại chỗ, làm giảm hoạt động của đại thực bào và bạch cầu tại niêm mạc miệng.
- Nếu không súc miệng sau khi dùng, thuốc còn đọng lại trên niêm mạc, tạo điều kiện cho Candida phát triển.
Các yếu tố nguy cơ đặc biệt khác
- Khô miệng (xerostomia):
- Giảm tiết nước bọt do bệnh lý tuyến nước bọt, tác dụng phụ của thuốc (thuốc chống trầm cảm, thuốc chống histamin, thuốc lợi tiểu), xạ trị vùng đầu cổ.
- Nước bọt có vai trò quan trọng trong việc rửa trôi, trung hòa acid và cung cấp các yếu tố miễn dịch như lysozyme, lactoferrin, IgA.
- Thiếu hụt dinh dưỡng:
- Thiếu sắt, acid folic, vitamin B12 làm giảm sức đề kháng niêm mạc miệng, tăng nguy cơ nhiễm Candida.
- Thay đổi nội tiết tố:
- Phụ nữ mang thai, sử dụng thuốc tránh thai nội tiết có thể làm tăng nguy cơ do thay đổi cân bằng nội tiết, ảnh hưởng đến hệ vi sinh vật miệng.
Triệu Chứng và Phân Loại Nấm Lưỡi Trắng
Ở giai đoạn sớm, các mảng trắng thường khu trú ở mặt lưng lưỡi hoặc mặt trong má, nhưng nếu không điều trị, chúng có thể lan rộng, dày lên, thậm chí hợp nhất thành mảng lớn. Một số trường hợp, các mảng này có thể bị nhầm lẫn với mảng bám thức ăn hoặc tổn thương do các bệnh lý khác như bạch sản, lichen phẳng, hoặc tổn thương tiền ung thư.
Các triệu chứng đi kèm thường gặp gồm:
- Đau rát, khó chịu: Đặc biệt khi ăn uống, nhất là thức ăn cay, nóng hoặc có tính acid.
- Thay đổi vị giác: Bệnh nhân có thể cảm thấy vị giác giảm, hoặc xuất hiện vị kim loại, vị đắng trong miệng.
- Khô miệng: Cảm giác khô, dính, khó chịu ở khoang miệng, đôi khi kèm theo hơi thở có mùi.
- Khó nuốt: Khi tổn thương lan xuống họng, amidan, bệnh nhân có thể đau khi nuốt, thậm chí nuốt đau lan lên tai.
Ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, nấm lưỡi trắng thường gây khó chịu, quấy khóc, biếng ăn, khó bú. Trẻ có thể từ chối bú mẹ hoặc bú bình do đau rát, dẫn đến nguy cơ suy dinh dưỡng nếu không phát hiện và điều trị kịp thời. Đôi khi, nấm có thể lan ra vùng môi, khóe miệng gây nứt nẻ, viêm đỏ.

Nấm lưỡi ở trẻ sơ sinh làm bé quấy khóc và bú ít đi
Ở người lớn, đặc biệt là người đeo răng giả, bệnh có thể biểu hiện bằng các mảng trắng ở vùng tiếp xúc với răng giả, kèm theo viêm đỏ, phù nề, loét niêm mạc. Một số trường hợp, nấm lưỡi trắng là dấu hiệu cảnh báo các bệnh lý suy giảm miễn dịch như HIV/AIDS, đái tháo đường, hoặc là biến chứng sau sử dụng kháng sinh, corticosteroid kéo dài.
Các yếu tố nguy cơ thúc đẩy nấm lưỡi trắng phát triển gồm:
- Suy giảm miễn dịch (HIV/AIDS, ung thư, hóa trị, xạ trị)
- Sử dụng kháng sinh phổ rộng, corticosteroid kéo dài
- Đái tháo đường, tăng đường huyết
- Đeo răng giả không vệ sinh đúng cách
- Khô miệng do thuốc hoặc bệnh lý tuyến nước bọt
- Trẻ sơ sinh, người già, phụ nữ mang thai
Chẩn đoán nấm lưỡi trắng chủ yếu dựa vào lâm sàng, nhưng trong các trường hợp không điển hình, có thể cần xét nghiệm nhuộm soi trực tiếp, nuôi cấy nấm hoặc sinh thiết để loại trừ các bệnh lý ác tính.
Phân Loại Nấm Lưỡi Trắng
Nấm lưỡi trắng được phân loại dựa trên đặc điểm lâm sàng, hình thái tổn thương và mức độ lan tỏa. Việc phân loại chính xác giúp lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp, đồng thời đánh giá nguy cơ tiến triển hoặc biến chứng. Có ba thể lâm sàng chính:
- Dạng giả mạc (pseudomembranous): Đây là thể phổ biến nhất, chiếm trên 90% các trường hợp nấm lưỡi trắng. Đặc trưng bởi các mảng trắng, mềm, giống như kem hoặc sữa đông, dễ bong tróc khi cạo, để lại nền niêm mạc đỏ, có thể chảy máu nhẹ. Thường gặp ở trẻ nhỏ, người già, bệnh nhân suy giảm miễn dịch, hoặc sau dùng kháng sinh, corticosteroid. Bệnh nhân có thể cảm thấy đau rát, khó chịu, vị giác thay đổi. Nếu không điều trị, tổn thương có thể lan rộng ra toàn bộ khoang miệng, họng, thực quản.
- Dạng ban đỏ (erythematous/atrophic): Đặc trưng bởi các vùng niêm mạc đỏ, mỏng, đau rát, không có mảng trắng rõ rệt. Thường gặp ở người đeo răng giả (viêm miệng do răng giả), bệnh nhân sau dùng kháng sinh hoặc corticosteroid. Vùng tổn thương thường khu trú ở mặt lưng lưỡi, vòm miệng, hoặc dưới răng giả. Bệnh nhân có thể cảm thấy nóng rát, đặc biệt khi ăn uống, vị giác giảm. Thể này dễ bị bỏ sót do không có mảng trắng điển hình, cần phân biệt với viêm niêm mạc do nguyên nhân khác.
- Dạng tăng sản (hyperplastic/chronic plaque-like): Là thể mạn tính, hiếm gặp, đặc trưng bởi các mảng trắng dày, bám chắc, khó bong tróc, thường khu trú ở mặt trong má, khóe miệng, hoặc lưỡi. Tổn thương có thể kéo dài nhiều tháng, thậm chí nhiều năm, không đáp ứng tốt với điều trị thông thường. Đặc biệt, thể này có nguy cơ ung thư hóa cao hơn các thể khác, nhất là ở người hút thuốc lá, nghiện rượu. Khi nghi ngờ dạng tăng sản, cần sinh thiết để loại trừ tổn thương tiền ung thư hoặc ung thư biểu mô tế bào vảy.
Ngoài ba thể chính trên, còn có một số thể lâm sàng đặc biệt như:
- Viêm khóe miệng do Candida (angular cheilitis): Nứt nẻ, viêm đỏ ở hai khóe miệng, thường gặp ở người già, người đeo răng giả, thiếu dinh dưỡng.
- Viêm miệng do răng giả (denture stomatitis): Ban đỏ, phù nề dưới nền răng giả, thường không có mảng trắng, liên quan đến vệ sinh răng giả kém.
- Nấm thực quản: Khi nấm lan xuống thực quản, gây đau khi nuốt, nuốt nghẹn, có thể biến chứng loét, chảy máu.
Bảng phân biệt các thể lâm sàng nấm lưỡi trắng:
| Thể lâm sàng | Đặc điểm tổn thương | Vị trí thường gặp | Nguy cơ ác tính |
| Giả mạc | Mảng trắng, mềm, dễ bong | Lưỡi, má, vòm miệng | Thấp |
| Ban đỏ | Niêm mạc đỏ, đau rát, không có mảng trắng | Lưỡi, dưới răng giả | Thấp |
| Tăng sản | Mảng trắng dày, bám chắc, khó bong | Mặt trong má, lưỡi | Cao |
Việc nhận biết chính xác từng thể lâm sàng có ý nghĩa quan trọng trong lựa chọn phác đồ điều trị, đánh giá tiên lượng và phòng ngừa biến chứng, đặc biệt là nguy cơ ung thư hóa ở thể tăng sản. Đối với các trường hợp nghi ngờ hoặc không đáp ứng điều trị, cần phối hợp với chuyên khoa giải phẫu bệnh để xác định chẩn đoán và loại trừ các tổn thương ác tính.
Điều Trị và Phòng Ngừa Nấm Lưỡi Trắng
Điều trị nấm lưỡi trắng bằng thuốc kháng sinh
Việc điều trị bằng thuốc kháng sinh thực chất không phù hợp, bởi kháng sinh chỉ có tác dụng với vi khuẩn, không tiêu diệt được nấm. Tuy nhiên, trong một số trường hợp nấm lưỡi trắng xuất hiện đồng thời với nhiễm khuẩn thứ phát, bác sĩ có thể chỉ định phối hợp kháng sinh để kiểm soát nhiễm khuẩn.

Thuốc kháng sinh trị nấm lưỡi trắng
Điều trị đặc hiệu cho nấm lưỡi trắng là sử dụng thuốc kháng nấm. Các thuốc thường dùng bao gồm:
- Dạng dung dịch súc miệng hoặc viên ngậm, có tác dụng tại chỗ, an toàn cho cả trẻ nhỏ và phụ nữ mang thai.
- Dạng gel bôi tại chỗ, hiệu quả trong kiểm soát triệu chứng và loại bỏ nấm.
- Dạng uống, chỉ định trong các trường hợp nặng, lan rộng hoặc không đáp ứng với điều trị tại chỗ.
Việc sử dụng thuốc cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ, tránh tự ý dùng kháng sinh để hạn chế nguy cơ kháng thuốc và bội nhiễm.
Điều trị nấm lưỡi trắng bằng Đông y
Đông y quan niệm nấm lưỡi trắng là biểu hiện của tình trạng nhiệt độc, thấp nhiệt hoặc tỳ vị hư yếu. Phương pháp điều trị tập trung vào thanh nhiệt, giải độc, kiện tỳ và tăng cường sức đề kháng cho cơ thể. Một số bài thuốc và dược liệu thường được sử dụng gồm:
- Bài thuốc Thanh nhiệt giải độc: Sử dụng các vị như kim ngân hoa, liên kiều, hoàng liên, bồ công anh giúp thanh nhiệt, tiêu viêm, kháng khuẩn và hỗ trợ loại bỏ nấm.
- Bài thuốc Kiện tỳ hóa thấp: Dùng bạch truật, ý dĩ, phục linh, cam thảo giúp tăng cường chức năng tiêu hóa, nâng cao sức đề kháng, hạn chế tái phát.
- Súc miệng bằng thảo dược: Lá trầu không, nước sắc vỏ lựu, nước muối thảo dược giúp sát khuẩn, giảm viêm và làm sạch khoang miệng.
- Bài thuốc thảo dược: Dùng để diệt nấm diệt khuẩn và làm lành các tổn thương ở lưỡi bằng các loại thảo dược kháng nấm cao như: Hoàng bá, thanh đại, cam thảo, bạch phàn
Thảo dược đặc trị nấm lưỡi trắng.
Đông y thường kết hợp điều trị toàn diện, bao gồm chế độ ăn uống, sinh hoạt hợp lý và sử dụng các bài thuốc phù hợp với thể trạng từng người. Tuy nhiên, người bệnh nên tham khảo ý kiến thầy thuốc Đông y có chuyên môn để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.
Biện Pháp Phòng Ngừa
- Vệ sinh răng miệng tốt:
- Đánh răng ít nhất 2 lần/ngày bằng kem đánh răng chứa fluor.
- Chải lưỡi nhẹ nhàng để loại bỏ mảng bám và vi sinh vật.
- Súc miệng bằng nước muối sinh lý hoặc dung dịch sát khuẩn nhẹ sau khi ăn và trước khi đi ngủ.
- Kiểm soát bệnh lý nền:
- Đặc biệt chú ý kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân tiểu đường, tuân thủ điều trị HIV/AIDS, ung thư hoặc các bệnh lý suy giảm miễn dịch khác.
- Khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các yếu tố nguy cơ.
- Hạn chế sử dụng kháng sinh, corticosteroid không cần thiết:
- Chỉ dùng kháng sinh, corticosteroid khi có chỉ định rõ ràng của bác sĩ.
- Tránh lạm dụng thuốc, đặc biệt ở trẻ nhỏ và người già.
- Làm sạch răng giả thường xuyên, tháo răng giả khi ngủ:
- Ngâm răng giả trong dung dịch sát khuẩn chuyên dụng mỗi ngày.
- Vệ sinh răng giả bằng bàn chải mềm, tránh dùng nước nóng làm biến dạng răng giả.
- Tháo răng giả khi ngủ để niêm mạc miệng được nghỉ ngơi, giảm nguy cơ nhiễm nấm.
- Không hút thuốc lá, hạn chế đồ ngọt:
- Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ nhiễm nấm miệng, gây tổn thương niêm mạc và giảm sức đề kháng tại chỗ.
- Đồ ngọt tạo môi trường thuận lợi cho nấm Candida phát triển, nên hạn chế bánh kẹo, nước ngọt, đặc biệt vào buổi tối.
- Súc miệng sau khi dùng corticosteroid dạng hít:
- Sau mỗi lần sử dụng thuốc hít corticosteroid (điều trị hen phế quản, COPD), cần súc miệng kỹ bằng nước sạch để loại bỏ tồn dư thuốc trên niêm mạc miệng, giảm nguy cơ nấm lưỡi trắng.
Phát hiện và điều trị sớm nấm lưỡi trắng có ý nghĩa quan trọng trong việc giảm nguy cơ biến chứng như viêm thực quản do nấm, lan rộng xuống hầu họng, đặc biệt ở các đối tượng nguy cơ cao như trẻ nhỏ, người già, bệnh nhân suy giảm miễn dịch hoặc đang hóa trị, xạ trị ung thư. Ngoài ra, cần chú ý các dấu hiệu cảnh báo như đau rát miệng, khó nuốt, vết loét kéo dài, sốt hoặc tổn thương lan rộng để kịp thời đến cơ sở y tế chuyên khoa thăm khám và điều trị.

Sau điều trị lưỡi phải hết sạch nấm và hồng hào trở lại.
Biến Chứng và Ảnh Hưởng Đến Sức Khỏe
Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng sâu rộng đến sức khỏe tổng thể và chất lượng cuộc sống của người bệnh.
1. Lan rộng xuống các cơ quan lân cận
Ban đầu, nấm chỉ khu trú ở niêm mạc lưỡi, vòm miệng, má trong, nhưng nếu không kiểm soát, nấm có thể lan xuống họng, amidan, thực quản. Khi nấm lan xuống thực quản, bệnh nhân thường xuất hiện các triệu chứng như:
- Khó nuốt (dysphagia): Cảm giác vướng, đau khi nuốt, đặc biệt là thức ăn đặc.
- Đau rát họng: Cơn đau có thể lan lên tai hoặc xuống ngực, gây khó chịu kéo dài.
- Khàn tiếng hoặc thay đổi giọng nói nếu nấm lan đến thanh quản.
Nấm thực quản là một biến chứng nặng, thường gặp ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch, có thể gây loét, chảy máu thực quản, thậm chí thủng thực quản nếu không được điều trị đúng cách.
2. Nhiễm nấm huyết và lan tỏa toàn thân
Ở những bệnh nhân có hệ miễn dịch suy yếu (như HIV/AIDS, ung thư, ghép tạng, sử dụng corticoid kéo dài), nấm Candida có thể xâm nhập vào máu, gây nhiễm nấm huyết (candidemia). Đây là một tình trạng rất nguy hiểm với tỷ lệ tử vong cao, đòi hỏi điều trị tích cực tại bệnh viện. Các biến chứng toàn thân có thể bao gồm:
- Sốc nhiễm trùng (septic shock)
- Viêm màng não do nấm
- Viêm nội tâm mạc, viêm phổi, viêm thận do nấm
- Suy đa tạng
Nhiễm nấm huyết thường biểu hiện bằng sốt kéo dài, rét run, suy sụp toàn thân, vàng da, xuất huyết dưới da, rối loạn ý thức. Việc chẩn đoán và điều trị muộn có thể dẫn đến tử vong.
3. Ảnh hưởng đến dinh dưỡng, phát triển ở trẻ nhỏ
Ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, nấm lưỡi trắng thường gây đau rát miệng, khiến trẻ biếng bú, bỏ bú, quấy khóc, sụt cân. Tình trạng này kéo dài sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến:
- Khả năng hấp thu dinh dưỡng
- Suy dinh dưỡng, chậm tăng cân
- Chậm phát triển thể chất và trí tuệ
- Tăng nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng khác do sức đề kháng suy giảm
Đặc biệt, ở trẻ sinh non, trẻ nhẹ cân, nấm lưỡi trắng có thể là cửa ngõ để nấm xâm nhập vào máu, gây nhiễm nấm huyết với tiên lượng nặng.
4. Ảnh hưởng đến chất lượng sống ở người lớn
Ở người lớn, đặc biệt là người cao tuổi, bệnh nhân ung thư, HIV/AIDS, nấm lưỡi trắng không chỉ gây đau rát, khó chịu mà còn ảnh hưởng đến:
- Khả năng ăn uống, dẫn đến sụt cân, suy dinh dưỡng
- Khó khăn trong giao tiếp, phát âm do đau rát miệng
- Giảm chất lượng cuộc sống, tăng nguy cơ trầm cảm, lo âu
Đối với bệnh nhân ung thư, HIV/AIDS, sự xuất hiện của nấm lưỡi trắng là dấu hiệu cảnh báo suy giảm miễn dịch nghiêm trọng, cần được đánh giá và điều trị toàn diện.
5. Nguy cơ tiến triển thành ung thư miệng
Một số trường hợp nấm lưỡi trắng dạng tăng sản mạn tính (chronic hyperplastic candidiasis) có thể tiến triển thành ung thư biểu mô tế bào vảy vùng miệng nếu không được theo dõi và điều trị đúng cách. Dạng này thường biểu hiện bằng các mảng trắng dày, khó bong, có thể kèm theo loét, sùi, chảy máu. Các yếu tố nguy cơ thúc đẩy quá trình ác tính hóa bao gồm:
- Hút thuốc lá, uống rượu kéo dài
- Suy giảm miễn dịch
- Vệ sinh răng miệng kém
- Tiền sử tổn thương tiền ung thư vùng miệng

Những biến chứng nguy hiểm của bệnh nấm lưỡi trăng, nếu không được điều trị kịp thời.
Việc phát hiện sớm và sinh thiết các tổn thương nghi ngờ là rất quan trọng để loại trừ ung thư miệng.
6. Các biến chứng khác
Ngoài các biến chứng chính nêu trên, nấm lưỡi trắng còn có thể gây ra:
- Viêm lợi, viêm quanh răng, viêm niêm mạc má
- Hơi thở hôi, mất vị giác tạm thời
- Tăng nguy cơ bội nhiễm vi khuẩn, virus tại chỗ
Bảng: So sánh biến chứng nấm lưỡi trắng ở các nhóm đối tượng
| Nhóm đối tượng | Biến chứng chính | Ảnh hưởng sức khỏe |
| Trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ | Lan xuống họng, thực quản, nhiễm nấm huyết | Biếng bú, suy dinh dưỡng, chậm phát triển |
| Người lớn khỏe mạnh | Đau rát, khó ăn uống, viêm quanh răng | Giảm chất lượng sống, nguy cơ bội nhiễm |
| Bệnh nhân suy giảm miễn dịch | Nhiễm nấm huyết, viêm phổi, viêm màng não | Đe dọa tính mạng, suy đa tạng |
| Bệnh nhân ung thư, HIV/AIDS | Lan rộng, tăng sản mạn tính, nguy cơ ung thư miệng | Dấu hiệu cảnh báo suy giảm miễn dịch, tiên lượng xấu |
Lưu ý: Khi xuất hiện các triệu chứng như mảng trắng dai dẳng ở lưỡi, đau rát miệng, khó nuốt, sốt kéo dài hoặc các dấu hiệu toàn thân bất thường, cần đến cơ sở y tế chuyên khoa để được thăm khám, chẩn đoán và điều trị kịp thời, tránh các biến chứng nguy hiểm.