Sửa trang

Viêm Dạ Dày Cấp Tính: Nguyên Nhân Triệu Chứng, Cách Điều Trị

Tìm hiểu nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết viêm dạ dày cấp tính và các cách điều trị hiệu quả giúp giảm đau, phòng ngừa biến chứng, bảo vệ sức khỏe dạ dày.

Viêm dạ dày cấp tính: Tổng quan về bệnh lý

Viêm dạ dày cấp tính là một tình trạng viêm nhiễm đột ngột của lớp niêm mạc dạ dày, có thể tiến triển nhanh chóng và gây ra các biến chứng nguy hiểm nếu không được phát hiện và xử trí kịp thời. Bệnh lý này không chỉ phổ biến ở người trưởng thành và người cao tuổi mà còn có thể gặp ở trẻ em, đặc biệt trong bối cảnh tiếp xúc với các yếu tố nguy cơ như nhiễm trùng, sử dụng thuốc hoặc rối loạn miễn dịch.

Viêm dạ dày cấp tính thường tiến triển nhanh chóng và gây nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời

Viêm dạ dày cấp tính thường tiến triển nhanh chóng và gây nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời

Đặc điểm bệnh học và cơ chế bệnh sinh

Viêm dạ dày cấp tính đặc trưng bởi sự xâm nhập của các tế bào viêm vào lớp niêm mạc dạ dày, dẫn đến phù nề, sung huyết, thậm chí hoại tử hoặc xuất huyết niêm mạc. Quá trình này có thể khu trú ở một vùng nhỏ hoặc lan rộng toàn bộ niêm mạc dạ dày. Cơ chế bệnh sinh chủ yếu liên quan đến sự mất cân bằng giữa các yếu tố bảo vệ (chất nhầy, bicarbonat, tuần hoàn máu niêm mạc, prostaglandin) và các yếu tố tấn công (acid dịch vị, pepsin, vi khuẩn, độc tố, thuốc, rượu...).

  • Phản ứng viêm cấp tính: Sự xâm nhập của bạch cầu đa nhân trung tính, giải phóng các cytokine gây viêm, làm tổn thương tế bào biểu mô niêm mạc.
  • Rối loạn vi tuần hoàn: Tăng tính thấm thành mạch, phù nề, xuất huyết dưới niêm mạc.
  • Hoại tử tế bào: Trong trường hợp nặng, các tế bào biểu mô bị hoại tử, bong tróc, tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập sâu hơn.

Biến chứng của viêm dạ dày cấp tính

Nếu không được điều trị kịp thời, viêm dạ dày cấp tính có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm:

  • Xuất huyết tiêu hóa: Tổn thương niêm mạc sâu gây chảy máu, có thể đe dọa tính mạng nếu mất máu nhiều.
  • Thủng dạ dày: Hiếm gặp nhưng rất nguy hiểm, xảy ra khi ổ viêm ăn sâu toàn bộ thành dạ dày.
  • Viêm phúc mạc: Do thủng dạ dày hoặc lan rộng ổ viêm ra ngoài dạ dày.
  • Chuyển sang viêm dạ dày mạn tính: Nếu các yếu tố nguy cơ không được loại bỏ, viêm cấp tính có thể tiến triển thành mạn tính, làm tăng nguy cơ loét và ung thư dạ dày.

Viêm dạ dày cấp tính có thể gây ra viêm loét hoặc xuất huyết dạ dày

Viêm dạ dày cấp tính có thể gây ra viêm loét hoặc xuất huyết dạ dày

Nguyên nhân gây viêm dạ dày cấp tính

Nhiễm khuẩn và nhiễm virus

Một trong những nguyên nhân chủ yếu và được nghiên cứu sâu rộng nhất của viêm dạ dày cấp tính là nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori). Vi khuẩn này có khả năng thích nghi đặc biệt với môi trường acid mạnh của dạ dày nhờ sản xuất enzyme urease, giúp trung hòa acid xung quanh chúng. H. pylori xâm nhập vào lớp nhầy bảo vệ niêm mạc dạ dày, tiết ra các độc tố như cytotoxin-associated gene A (CagA) và vacuolating cytotoxin A (VacA), gây tổn thương trực tiếp tế bào biểu mô, kích hoạt phản ứng viêm và làm tăng nguy cơ loét, xuất huyết niêm mạc.

Ngoài H. pylori, một số vi khuẩn khác như Streptococcus, Staphylococcus, Escherichia coli cũng có thể gây viêm dạ dày cấp, đặc biệt trong các trường hợp nhiễm trùng huyết hoặc sau phẫu thuật đường tiêu hóa.

Về mặt virus, cytomegalovirus (CMV)herpes simplex virus (HSV) là hai tác nhân thường gặp ở những bệnh nhân suy giảm miễn dịch (như HIV/AIDS, ghép tạng, hóa trị liệu). Virus xâm nhập và phá hủy tế bào niêm mạc, gây viêm loét, xuất huyết, thậm chí hoại tử niêm mạc dạ dày. Ngoài ra, các virus như enterovirus, rotavirus cũng có thể gây viêm dạ dày cấp ở trẻ nhỏ, gây rối loạn tiêu hóa cấp tính.

  • Đặc điểm lâm sàng: Đau thượng vị, buồn nôn, nôn, có thể kèm sốt hoặc tiêu chảy nếu nhiễm virus.
  • Chẩn đoán: Xét nghiệm hơi thở urease, nội soi dạ dày, sinh thiết niêm mạc, PCR phát hiện DNA virus.
  • Biến chứng: Loét dạ dày, xuất huyết tiêu hóa, thủng dạ dày, nguy cơ chuyển sang viêm mạn tính hoặc ung thư hóa.

Vi khuẩn Hp tấn công mạnh mẽ có thể gây viêm dạ dày cấp tính

Vi khuẩn Hp tấn công mạnh mẽ có thể gây viêm dạ dày cấp tính

Tác động của thuốc và hóa chất

Việc sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) như aspirin, ibuprofen, naproxen là nguyên nhân hàng đầu gây viêm dạ dày cấp tính do thuốc. Cơ chế chính là NSAIDs ức chế enzyme cyclooxygenase (COX-1 và COX-2), làm giảm tổng hợp prostaglandin – chất bảo vệ niêm mạc dạ dày bằng cách tăng tiết chất nhầy, bicarbonat và duy trì lưu lượng máu tại chỗ. Khi prostaglandin bị giảm, niêm mạc dạ dày trở nên dễ bị tổn thương bởi acid và pepsin, dẫn đến viêm, loét và xuất huyết.

Ngoài NSAIDs, corticosteroid cũng có thể gây viêm dạ dày cấp, đặc biệt khi dùng liều cao hoặc phối hợp với NSAIDs. Corticosteroid làm giảm tổng hợp protein, ức chế miễn dịch và làm chậm quá trình lành vết thương của niêm mạc dạ dày.

Rượu là một hóa chất phổ biến gây tổn thương niêm mạc dạ dày. Ethanol làm tăng tính thấm của niêm mạc, phá vỡ hàng rào bảo vệ, kích thích tiết acid và gây viêm cấp tính. Sử dụng rượu lâu dài còn làm tăng nguy cơ loét và ung thư dạ dày.

Thuốc lá chứa nhiều hóa chất độc hại như nicotine, nitrosamine, benzopyrene, có thể làm giảm lưu lượng máu đến niêm mạc, ức chế tổng hợp prostaglandin và tăng tiết acid, từ đó làm tăng nguy cơ viêm và loét dạ dày.

Ngoài ra, tiếp xúc với các hóa chất độc hại trong môi trường như acid, kiềm mạnh, kim loại nặng (chì, thủy ngân), hoặc hóa chất công nghiệp cũng có thể gây viêm dạ dày cấp tính do tác động trực tiếp lên niêm mạc.

  • Đặc điểm lâm sàng: Đau bụng dữ dội, nôn ra máu hoặc chất màu cà phê, có thể sốc nếu xuất huyết nặng.
  • Chẩn đoán: Nội soi dạ dày phát hiện tổn thương niêm mạc, xét nghiệm máu tìm dấu hiệu thiếu máu hoặc rối loạn đông máu.
  • Biến chứng: Xuất huyết tiêu hóa cấp, thủng dạ dày, viêm dạ dày mạn tính.

Yếu tố tự miễn và stress

Viêm dạ dày cấp tính do rối loạn tự miễn là tình trạng hiếm gặp hơn nhưng có ý nghĩa lâm sàng quan trọng. Trong các bệnh tự miễn như viêm dạ dày tự miễn (autoimmune gastritis), hệ miễn dịch sinh ra kháng thể chống lại tế bào thành dạ dày và yếu tố nội tại (intrinsic factor), gây phá hủy niêm mạc, giảm tiết acid và giảm hấp thu vitamin B12, dẫn đến thiếu máu ác tính. Quá trình viêm cấp tính có thể bùng phát khi có yếu tố kích thích như nhiễm trùng, stress hoặc dùng thuốc.

Stress cấp tính (stress ulcer) là nguyên nhân thường gặp ở bệnh nhân nặng, đặc biệt sau chấn thương lớn, phẫu thuật, bỏng diện rộng, sốc nhiễm trùng hoặc suy đa cơ quan. Stress làm tăng tiết catecholamine và cortisol, gây co mạch, giảm lưu lượng máu đến niêm mạc dạ dày, giảm tiết chất nhầy và bicarbonat, từ đó làm niêm mạc dễ bị tổn thương bởi acid và pepsin.

Một số yếu tố khác liên quan đến stress và tự miễn:

  • Chấn thương sọ não, phẫu thuật thần kinh: Có thể gây loét Cushing do tăng áp lực nội sọ, kích thích dây thần kinh phế vị, tăng tiết acid.
  • Bỏng diện rộng: Gây loét Curling do mất nước, giảm thể tích tuần hoàn, giảm cung cấp máu cho niêm mạc dạ dày.
  • Suy gan, suy thận, suy tim: Làm giảm khả năng bảo vệ niêm mạc, tăng nguy cơ viêm cấp tính.

Các yếu tố này thường phối hợp với nhau, làm tăng mức độ tổn thương niêm mạc và nguy cơ biến chứng nặng như xuất huyết tiêu hóa, thủng dạ dày hoặc nhiễm trùng huyết.

  • Đặc điểm lâm sàng: Đau bụng âm ỉ, buồn nôn, nôn, có thể xuất huyết tiêu hóa ồ ạt ở bệnh nhân nặng.
  • Chẩn đoán: Xét nghiệm kháng thể tự miễn, nội soi dạ dày, sinh thiết niêm mạc, xét nghiệm vitamin B12.
  • Biến chứng: Thiếu máu ác tính, xuất huyết tiêu hóa, nguy cơ chuyển sang viêm mạn tính hoặc ung thư dạ dày.

Triệu chứng lâm sàng của viêm dạ dày cấp tính

Triệu chứng tiêu hóa điển hình

Viêm dạ dày cấp tính là tình trạng viêm cấp tính của niêm mạc dạ dày, thường xuất hiện đột ngột với các biểu hiện tiêu hóa đặc trưng. Các triệu chứng này phản ánh mức độ tổn thương niêm mạc và phản ứng viêm tại chỗ, có thể thay đổi tùy theo nguyên nhân gây bệnh (nhiễm khuẩn, nhiễm độc, stress, thuốc NSAIDs, rượu...).

  • Đau vùng thượng vị: Đau là triệu chứng nổi bật, thường xuất hiện đột ngột, khu trú ở vùng thượng vị (trên rốn, dưới mũi ức). Đau có thể âm ỉ, râm ran hoặc dữ dội, đôi khi lan ra sau lưng hoặc lên ngực. Đặc điểm đau tăng lên sau ăn, khi đói hoặc khi sử dụng các chất kích thích như rượu, cà phê.
  • Buồn nôn và nôn: Buồn nôn là cảm giác thường gặp, có thể kéo dài hoặc xuất hiện từng cơn. Nôn có thể xảy ra sau khi ăn hoặc khi bụng đói, đôi khi nôn ra dịch dạ dày lẫn máu tươi hoặc bã cà phê nếu có tổn thương xuất huyết niêm mạc. Nôn nhiều có thể dẫn đến mất nước, rối loạn điện giải.
  • Cảm giác đầy bụng, chướng bụng: Bệnh nhân thường cảm thấy bụng trên căng tức, khó chịu, đặc biệt sau bữa ăn. Triệu chứng này liên quan đến rối loạn vận động dạ dày và tăng tiết dịch vị.
  • Chán ăn: Do đau và khó chịu vùng thượng vị, bệnh nhân thường giảm cảm giác thèm ăn, ăn ít hoặc bỏ bữa.
  • Ợ hơi, ợ chua: Ợ hơi là do tăng sinh hơi trong dạ dày, còn ợ chua là do trào ngược dịch vị lên thực quản. Đây là biểu hiện của rối loạn chức năng cơ thắt tâm vị và tăng tiết acid.
  • Rối loạn tiêu hóa: Một số trường hợp có thể xuất hiện tiêu chảy do tăng nhu động ruột hoặc táo bón do giảm vận động ruột. Triệu chứng này thường không đặc hiệu nhưng góp phần làm nặng thêm tình trạng khó chịu của bệnh nhân.
  • Xuất huyết tiêu hóa: Khi niêm mạc dạ dày bị tổn thương nặng, có thể xuất hiện xuất huyết với biểu hiện nôn ra máu tươi hoặc máu đen, đi ngoài phân đen như bã cà phê. Đây là dấu hiệu cảnh báo biến chứng nghiêm trọng, cần can thiệp y tế kịp thời.

Khi bị viêm dạ dày có thể xuất hiện đau vùng thượng vị

Khi bị viêm dạ dày có thể xuất hiện đau vùng thượng vị

Lưu ý: Các triệu chứng tiêu hóa của viêm dạ dày cấp tính thường xuất hiện rầm rộ, nhưng cũng có thể nhẹ hoặc thoáng qua ở một số trường hợp, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc bệnh nhân dùng thuốc giảm đau kéo dài.

Triệu chứng toàn thân và biến chứng

Bên cạnh các biểu hiện tại đường tiêu hóa, viêm dạ dày cấp tính còn có thể gây ra các triệu chứng toàn thân và biến chứng nguy hiểm, đặc biệt khi bệnh tiến triển nặng hoặc không được điều trị kịp thời.

  • Sốt nhẹ: Một số bệnh nhân có thể sốt nhẹ (37,5–38,5°C), đặc biệt khi nguyên nhân là nhiễm khuẩn hoặc nhiễm độc thực phẩm. Sốt thường kèm theo cảm giác rét run, đau nhức cơ thể.
  • Mệt mỏi, suy nhược: Do đau, nôn nhiều và rối loạn tiêu hóa kéo dài, bệnh nhân thường cảm thấy mệt mỏi, uể oải, giảm khả năng lao động và sinh hoạt hàng ngày.
  • Dấu hiệu mất nước, rối loạn điện giải: Nôn nhiều, tiêu chảy kéo dài có thể dẫn đến mất nước với các biểu hiện như khát nước, môi khô, da nhăn, tiểu ít, chóng mặt khi đứng lên.
  • Dấu hiệu mất máu cấp: Nếu có xuất huyết tiêu hóa, bệnh nhân có thể xuất hiện các triệu chứng như da xanh xao, niêm mạc nhợt, hoa mắt, chóng mặt, tụt huyết áp, mạch nhanh, vã mồ hôi lạnh. Trường hợp nặng có thể dẫn đến sốc mất máu, nguy hiểm đến tính mạng.
  • Biến chứng thủng dạ dày: Đây là biến chứng nghiêm trọng, thường gặp ở bệnh nhân dùng thuốc NSAIDs kéo dài hoặc có tiền sử loét dạ dày. Triệu chứng điển hình là đau bụng dữ dội đột ngột như dao đâm, bụng cứng như gỗ, mất phản ứng thành bụng, kèm theo dấu hiệu sốc nhiễm trùng (huyết áp tụt, mạch nhanh, vã mồ hôi, lạnh đầu chi). Nếu không được phẫu thuật cấp cứu, nguy cơ tử vong rất cao.
  • Viêm phúc mạc cấp tính: Khi dịch tiêu hóa và vi khuẩn tràn vào ổ bụng do thủng dạ dày, gây viêm phúc mạc với các biểu hiện: đau bụng lan tỏa, bụng trướng, mất nhu động ruột, sốt cao, lưỡi khô, hơi thở hôi, rối loạn ý thức.
  • Rối loạn huyết động: Trong các trường hợp nặng, bệnh nhân có thể rơi vào tình trạng sốc (sốc mất máu, sốc nhiễm trùng) với các biểu hiện: huyết áp tụt, mạch nhanh nhỏ, thở nhanh nông, da lạnh ẩm, tiểu ít hoặc vô niệu.

Phân biệt với các bệnh lý khác: Triệu chứng của viêm dạ dày cấp tính có thể giống với các bệnh lý khác như viêm tụy cấp, loét dạ dày tá tràng, nhồi máu cơ tim (đau thượng vị lan lên ngực), viêm ruột thừa (đau bụng lan xuống hố chậu phải)... Do đó, cần khai thác kỹ tiền sử, triệu chứng đi kèm và thực hiện các xét nghiệm cận lâm sàng để chẩn đoán chính xác.

Đặc điểm lâm sàng theo nguyên nhân:

  • Viêm dạ dày cấp do rượu: Đau thượng vị dữ dội, nôn nhiều, có thể nôn ra máu, thường xuất hiện sau khi uống rượu mạnh hoặc kéo dài.
  • Viêm dạ dày cấp do thuốc NSAIDs: Đau âm ỉ, xuất huyết tiêu hóa kín đáo, có thể không có triệu chứng rõ ràng cho đến khi biến chứng xảy ra.
  • Viêm dạ dày cấp do nhiễm khuẩn, nhiễm độc thực phẩm: Sốt, nôn, tiêu chảy, đau bụng quặn, có thể kèm theo các triệu chứng nhiễm trùng toàn thân.

Chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời viêm dạ dày cấp tính là yếu tố quyết định để ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm, bảo tồn chức năng tiêu hóa và cải thiện chất lượng sống cho người bệnh.

Chẩn đoán viêm dạ dày cấp tính

Lâm sàng và cận lâm sàng

Chẩn đoán viêm dạ dày cấp tính là một quá trình tổng hợp giữa khai thác triệu chứng lâm sàng, đánh giá yếu tố nguy cơ và sử dụng các phương tiện cận lâm sàng hiện đại. Việc xác định chính xác nguyên nhân và mức độ tổn thương giúp định hướng điều trị hiệu quả, phòng ngừa biến chứng nguy hiểm như xuất huyết tiêu hóa hoặc thủng dạ dày.

1. Khai thác triệu chứng lâm sàngBác sĩ sẽ tập trung hỏi bệnh sử chi tiết, bao gồm:

  • Đau vùng thượng vị: Đặc điểm đau thường âm ỉ, nóng rát, có thể lan ra sau lưng hoặc lên ngực. Đau tăng sau ăn hoặc khi đói.
  • Buồn nôn, nôn: Có thể xuất hiện nôn ra dịch chua, đôi khi có máu tươi hoặc bã cà phê nếu có xuất huyết.
  • Chán ăn, đầy bụng, khó tiêu: Bệnh nhân thường cảm thấy đầy hơi, khó chịu sau ăn.
  • Rối loạn tiêu hóa: Tiêu chảy hoặc táo bón có thể đi kèm.
  • Dấu hiệu toàn thân: Sốt nhẹ, mệt mỏi, vã mồ hôi, tụt huyết áp nếu có xuất huyết tiêu hóa nặng.

2. Khai thác yếu tố nguy cơ và tiền sửBác sĩ cần xác định các yếu tố nguy cơ thúc đẩy viêm dạ dày cấp tính:

  • Tiền sử sử dụng thuốc: Đặc biệt là thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), corticosteroids, aspirin.
  • Lạm dụng rượu bia, hút thuốc lá.
  • Ăn uống không hợp vệ sinh, thực phẩm ôi thiu, cay nóng.
  • Căng thẳng tâm lý, stress kéo dài.
  • Bệnh lý nội khoa đi kèm: Suy gan, suy thận, bệnh tự miễn, nhiễm trùng toàn thân.

3. Khám lâm sàngKhám bụng giúp phát hiện các dấu hiệu đặc trưng:

  • Đau vùng thượng vị khi ấn: Đau tăng khi ấn vào vùng trên rốn, dưới mũi ức.
  • Có thể nghe thấy tiếng nhu động ruột tăng hoặc giảm.
  • Trường hợp nặng: Có dấu hiệu mất nước, da niêm mạc nhợt, mạch nhanh, huyết áp tụt.

Nội soi dạ dày và xét nghiệm bổ sung

1. Nội soi dạ dày (Gastroscopy)Nội soi dạ dày là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán viêm dạ dày cấp tính, cho phép quan sát trực tiếp niêm mạc dạ dày và đánh giá mức độ tổn thương:

  • Hình ảnh viêm đỏ, phù nề, xung huyết niêm mạc: Niêm mạc dạ dày có thể xuất hiện các vết trợt, chấm xuất huyết, mạch máu giãn.
  • Phát hiện ổ loét, xuất huyết, thủng: Đánh giá nguy cơ biến chứng và chỉ định can thiệp kịp thời.
  • Sinh thiết niêm mạc dạ dày: Lấy mẫu mô để làm xét nghiệm mô bệnh học, giúp xác định nguyên nhân (nhiễm H. pylori, viêm do tự miễn, loại trừ ung thư hoặc các bệnh lý ác tính khác).

Nội soi dạ dày là cách tốt nhất để chuẩn đoán viêm

Nội soi dạ dày là cách tốt nhất để chuẩn đoán viêm

2. Xét nghiệm máuCác xét nghiệm máu giúp đánh giá tình trạng toàn thân và hỗ trợ chẩn đoán nguyên nhân:

  • Công thức máu: Phát hiện thiếu máu do xuất huyết tiêu hóa, tăng bạch cầu trong trường hợp viêm nhiễm.
  • CRP, tốc độ lắng máu: Đánh giá mức độ viêm.
  • Chức năng gan, thận: Loại trừ các nguyên nhân phối hợp hoặc biến chứng.

3. Xét nghiệm tìm Helicobacter pylori (H. pylori)H. pylori là nguyên nhân hàng đầu gây viêm dạ dày cấp và mạn tính. Các phương pháp phát hiện H. pylori bao gồm:

  • Test urease nhanh trên mẫu sinh thiết niêm mạc dạ dày: Độ nhạy và độ đặc hiệu cao.
  • Test hơi thở ure (Urea breath test): Đánh giá sự hiện diện của vi khuẩn qua hơi thở sau khi uống ure gắn đồng vị.
  • Xét nghiệm huyết thanh học: Phát hiện kháng thể kháng H. pylori trong máu, tuy nhiên không phân biệt được nhiễm cũ hay mới.
  • Xét nghiệm phân: Tìm kháng nguyên H. pylori trong phân, phù hợp với trẻ nhỏ hoặc người không thể nội soi.

4. Xét nghiệm phân tìm máu ẩn (Fecal Occult Blood Test - FOBT)Được chỉ định khi nghi ngờ có xuất huyết tiêu hóa mức độ nhẹ, không biểu hiện rõ trên lâm sàng. Kết quả dương tính là dấu hiệu cảnh báo cần nội soi kiểm tra.

5. Các xét nghiệm bổ sung khác

  • X-quang ổ bụng: Chỉ định khi nghi ngờ thủng dạ dày, phát hiện liềm hơi dưới cơ hoành.
  • Siêu âm bụng: Hỗ trợ loại trừ các nguyên nhân đau bụng cấp khác như viêm tụy, viêm gan, sỏi mật.
  • Đánh giá chức năng đông máu: Đặc biệt quan trọng ở bệnh nhân có nguy cơ xuất huyết hoặc đang sử dụng thuốc chống đông.

6. Phân biệt với các bệnh lý khácViêm dạ dày cấp tính cần được phân biệt với các bệnh lý khác có triệu chứng tương tự như:

  • Loét dạ dày-tá tràng cấp
  • Viêm tụy cấp
  • Viêm ruột thừa, viêm gan, sỏi mật
  • Ung thư dạ dày giai đoạn đầu

7. Bảng tóm tắt các phương pháp chẩn đoán viêm dạ dày cấp tính

Phương pháp Mục đích Ưu điểm Hạn chế
Khám lâm sàng Phát hiện triệu chứng, yếu tố nguy cơ Đơn giản, nhanh chóng Không xác định được nguyên nhân cụ thể
Nội soi dạ dày Quan sát trực tiếp tổn thương, sinh thiết Chính xác, đánh giá mức độ tổn thương Xâm lấn, cần trang thiết bị chuyên sâu
Xét nghiệm máu Đánh giá toàn thân, phát hiện biến chứng Hỗ trợ chẩn đoán, theo dõi tiến triển Không đặc hiệu cho viêm dạ dày
Xét nghiệm H. pylori Xác định nguyên nhân nhiễm khuẩn Nhiều phương pháp, độ nhạy cao Cần phối hợp với lâm sàng và nội soi
Xét nghiệm phân tìm máu ẩn Phát hiện xuất huyết tiêu hóa kín đáo Đơn giản, không xâm lấn Dễ dương tính giả nếu ăn thịt đỏ, rau xanh

8. Vai trò của chẩn đoán sớm và chính xácViệc chẩn đoán sớm và chính xác viêm dạ dày cấp tính giúp:

  • Định hướng điều trị phù hợp, giảm nguy cơ biến chứng
  • Phát hiện sớm các trường hợp có nguy cơ cao (xuất huyết, thủng, ung thư hóa)
  • Giảm tỷ lệ tái phát và nâng cao chất lượng sống cho người bệnh

Nguyên tắc điều trị viêm dạ dày cấp tính

Điều trị nguyên nhân

Điều trị viêm dạ dày cấp tính cần ưu tiên xác định chính xác nguyên nhân gây bệnh để có hướng xử trí phù hợp, nhằm ngăn ngừa tiến triển và biến chứng. Một số nguyên nhân thường gặp và nguyên tắc xử trí chuyên sâu gồm:

  • Viêm dạ dày do thuốc (NSAIDs, corticosteroids...): Ngưng ngay thuốc gây hại hoặc thay thế bằng thuốc ít độc tính hơn đối với niêm mạc dạ dày. Đánh giá nguy cơ trên từng bệnh nhân, cân nhắc sử dụng các thuốc bảo vệ niêm mạc nếu không thể ngừng thuốc.
  • Viêm dạ dày do nhiễm Helicobacter pylori: Áp dụng phác đồ tiệt trừ H. pylori theo khuyến cáo quốc tế, thường phối hợp 2 loại kháng sinh (amoxicillin, clarithromycin hoặc metronidazole) cùng thuốc ức chế bơm proton (PPI). Thời gian điều trị thường kéo dài 10-14 ngày. Kiểm tra lại hiệu quả tiệt trừ sau điều trị bằng test hơi thở ure hoặc xét nghiệm phân tìm kháng nguyên H. pylori.
  • Viêm dạ dày do rượu, hóa chất: Loại bỏ hoàn toàn các yếu tố độc hại khỏi chế độ sinh hoạt. Đối với trường hợp ngộ độc nặng, cần hỗ trợ hồi sức, bù dịch, điện giải, theo dõi sát các biến chứng như xuất huyết tiêu hóa, thủng dạ dày.
  • Viêm dạ dày do stress (bỏng nặng, chấn thương, phẫu thuật lớn...): Chủ động dự phòng bằng thuốc ức chế tiết acid hoặc thuốc bảo vệ niêm mạc ở nhóm nguy cơ cao.
  • Viêm dạ dày do nhiễm trùng khác (virus, nấm...): Điều trị đặc hiệu theo tác nhân gây bệnh, phối hợp kiểm soát triệu chứng và nâng cao sức đề kháng.

Việc xác định nguyên nhân cần dựa trên khai thác kỹ tiền sử, thăm khám lâm sàng, xét nghiệm (nội soi, sinh thiết, test H. pylori, xét nghiệm máu, nước tiểu...) để đảm bảo điều trị đúng hướng, tránh bỏ sót các yếu tố nguy cơ tiềm ẩn.

Điều trị triệu chứng và bảo vệ niêm mạc dạ dày

Song song với điều trị nguyên nhân, kiểm soát triệu chứng và bảo vệ niêm mạc dạ dày là yếu tố quan trọng giúp bệnh nhân nhanh hồi phục, giảm nguy cơ biến chứng. Các nhóm thuốc thường dùng gồm:

  • Thuốc ức chế tiết acid:
    • Nhóm ức chế bơm proton (PPI): omeprazole, esomeprazole, lansoprazole, pantoprazole. Đây là nhóm thuốc mạnh nhất trong giảm tiết acid, giúp giảm đau, thúc đẩy lành vết loét, phòng ngừa xuất huyết tiêu hóa. Liều dùng và thời gian điều trị tùy mức độ tổn thương niêm mạc.
    • Nhóm kháng histamin H2: ranitidine, famotidine, cimetidine. Hiệu quả giảm tiết acid kém hơn PPI, thường dùng cho trường hợp nhẹ hoặc phối hợp khi không dung nạp PPI.
  • Thuốc bảo vệ và bọc niêm mạc dạ dày:
    • Sucralfate: tạo lớp màng bảo vệ tại ổ viêm, loét, giúp giảm tiếp xúc với acid và enzym tiêu hóa, thúc đẩy quá trình lành tổn thương.
    • Bismuth: ngoài tác dụng bảo vệ niêm mạc còn có khả năng diệt H. pylori khi phối hợp trong phác đồ điều trị đặc hiệu.
  • Thuốc chống nôn: metoclopramide, domperidone được chỉ định khi bệnh nhân có triệu chứng nôn nhiều, giúp giảm mất nước, điện giải và cải thiện cảm giác khó chịu.
  • Thuốc giảm đau: Tránh sử dụng NSAIDs. Có thể cân nhắc dùng paracetamol hoặc các thuốc giảm đau không gây hại niêm mạc dạ dày.
  • Bù nước, điện giải: Đặc biệt quan trọng ở bệnh nhân nôn nhiều, mất nước, cần truyền dịch, điện giải theo chỉ định.

Trong các trường hợp viêm dạ dày cấp tính có biến chứng (xuất huyết tiêu hóa, thủng dạ dày), cần phối hợp điều trị hồi sức tích cực, can thiệp nội soi hoặc phẫu thuật khi cần thiết.

Chế độ ăn uống và sinh hoạt

Chế độ ăn uống và sinh hoạt đóng vai trò hỗ trợ quan trọng trong quá trình điều trị, giúp giảm gánh nặng cho dạ dày, tăng hiệu quả hồi phục và phòng ngừa tái phát. Một số nguyên tắc chuyên sâu cần lưu ý:

  • Chế độ ăn:
    • Ưu tiên các thực phẩm mềm, dễ tiêu hóa như cháo, súp, cơm nhão, khoai tây nghiền, sữa ít béo, trứng luộc, thịt nạc, cá hấp.
    • Tránh các thực phẩm kích thích tiết acid và gây tổn thương niêm mạc như đồ cay nóng, chua, nhiều dầu mỡ, thực phẩm chiên rán, đồ hộp, dưa muối, cà muối, nước ngọt có gas, cà phê, trà đặc, rượu bia.
    • Hạn chế các loại trái cây có vị chua (cam, chanh, bưởi, dứa...), rau sống, các loại hạt cứng, thực phẩm nhiều chất xơ không hòa tan.
    • Chia nhỏ bữa ăn (4-6 bữa/ngày), ăn đúng giờ, không để dạ dày quá đói hoặc quá no. Ăn chậm, nhai kỹ để giảm áp lực lên dạ dày.
    • Uống đủ nước, tránh uống nước lạnh, nước ngọt có gas trong bữa ăn.
  • Chế độ sinh hoạt:
    • Nghỉ ngơi hợp lý, tránh làm việc quá sức, hạn chế căng thẳng, stress tâm lý. Có thể áp dụng các biện pháp thư giãn như yoga, thiền, đi bộ nhẹ nhàng.
    • Không nằm ngay sau khi ăn, nên ngồi hoặc đi lại nhẹ nhàng 20-30 phút để hỗ trợ tiêu hóa.
    • Tránh hút thuốc lá và tiếp xúc với các hóa chất độc hại.
    • Tuân thủ điều trị, tái khám định kỳ để đánh giá tiến triển và điều chỉnh phác đồ khi cần thiết.

Việc phối hợp chặt chẽ giữa điều trị nguyên nhân, kiểm soát triệu chứng và điều chỉnh lối sống là yếu tố then chốt giúp kiểm soát hiệu quả viêm dạ dày cấp tính, giảm nguy cơ tiến triển thành mạn tính hoặc biến chứng nguy hiểm.

Ăn uống lành mạnh nhiều dưỡng chất góp phần bảo vệ dạ dày

Ăn uống lành mạnh nhiều dưỡng chất góp phần bảo vệ dạ dày

Phòng ngừa và theo dõi sau điều trị

Kiểm soát yếu tố nguy cơ

Viêm dạ dày cấp tính là tình trạng viêm niêm mạc dạ dày xảy ra đột ngột, có thể do nhiều nguyên nhân như nhiễm khuẩn, sử dụng thuốc, rượu bia hoặc stress. Để phòng ngừa hiệu quả, việc kiểm soát các yếu tố nguy cơ là yếu tố then chốt, giúp giảm thiểu khả năng tái phát cũng như hạn chế tiến triển thành các biến chứng nghiêm trọng như loét dạ dày, xuất huyết tiêu hóa hoặc ung thư hóa.

1. Hạn chế sử dụng thuốc NSAIDs và corticosteroids:Các thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) và corticosteroids là nguyên nhân hàng đầu gây tổn thương niêm mạc dạ dày do ức chế tổng hợp prostaglandin bảo vệ niêm mạc, làm tăng tiết acid và giảm tiết chất nhầy bảo vệ. Khi bắt buộc phải sử dụng, cần:

  • Chỉ dùng khi có chỉ định rõ ràng từ bác sĩ.
  • Sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả và trong thời gian ngắn nhất.
  • Kết hợp với thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày (như misoprostol, sucralfate hoặc thuốc ức chế bơm proton) nếu có nguy cơ cao.
  • Tránh dùng đồng thời nhiều loại NSAIDs hoặc phối hợp với corticosteroids.

2. Kiểm soát việc sử dụng rượu bia và thuốc lá:Rượu bia và thuốc lá đều là các tác nhân gây tổn thương trực tiếp niêm mạc dạ dày, làm tăng nguy cơ viêm, loét và chảy máu. Để phòng ngừa:

  • Ngưng hoàn toàn hoặc hạn chế tối đa việc sử dụng rượu bia.
  • Không hút thuốc lá, kể cả thuốc lá điện tử.
  • Tránh tiếp xúc với môi trường có nhiều khói thuốc.

3. Vệ sinh an toàn thực phẩm và phòng tránh nhiễm khuẩn:Nhiễm khuẩn, đặc biệt là Helicobacter pylori, là nguyên nhân phổ biến gây viêm dạ dày cấp tính và mạn tính. Để giảm nguy cơ lây nhiễm:

  • Ăn chín, uống sôi, tránh ăn thực phẩm sống, tái, chưa được chế biến kỹ.
  • Rửa tay sạch sẽ bằng xà phòng trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.
  • Không dùng chung bát đũa, cốc chén với người nghi ngờ nhiễm H. pylori.
  • Chọn lựa thực phẩm có nguồn gốc rõ ràng, bảo quản đúng cách.

4. Quản lý stress và các yếu tố tâm lý:Stress kéo dài làm tăng tiết acid dạ dày, giảm khả năng bảo vệ của niêm mạc, từ đó làm tăng nguy cơ viêm loét. Các biện pháp quản lý stress hiệu quả bao gồm:

  • Thực hành các kỹ thuật thư giãn như thiền, yoga, hít thở sâu.
  • Ngủ đủ giấc, duy trì lịch sinh hoạt điều độ.
  • Tham gia các hoạt động giải trí, thể dục thể thao phù hợp.

5. Chế độ ăn uống hợp lý:Chế độ ăn đóng vai trò quan trọng trong phòng ngừa và kiểm soát viêm dạ dày cấp tính:

  • Ăn nhiều bữa nhỏ, tránh để dạ dày quá đói hoặc quá no.
  • Hạn chế thực phẩm cay, nóng, nhiều dầu mỡ, đồ chua, nước ngọt có gas.
  • Bổ sung rau xanh, trái cây tươi, thực phẩm giàu chất xơ và vitamin.
  • Uống đủ nước, tránh uống nước quá lạnh hoặc quá nóng.

Theo dõi và tái khám định kỳ

Sau khi điều trị viêm dạ dày cấp tính, việc theo dõi sát sao và tái khám định kỳ là cần thiết nhằm đánh giá hiệu quả điều trị, phát hiện sớm các biến chứng hoặc nguy cơ tái phát. Quá trình này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa bệnh nhân và bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa.

1. Tái khám định kỳ:Tái khám theo lịch hẹn giúp bác sĩ đánh giá tiến triển của bệnh, kiểm tra các triệu chứng còn tồn tại hoặc xuất hiện mới. Đặc biệt, ở những bệnh nhân có yếu tố nguy cơ cao (tiền sử loét, xuất huyết tiêu hóa, sử dụng NSAIDs kéo dài, nghi ngờ ung thư hóa), việc tái khám càng cần được chú trọng.

  • Thời gian tái khám thường từ 2-4 tuần sau điều trị, tùy theo mức độ tổn thương và đáp ứng điều trị.
  • Đối với trường hợp có loét sâu, xuất huyết hoặc nghi ngờ tổn thương ác tính, cần nội soi kiểm tra lại để đánh giá mức độ lành tổn thương và loại trừ các biến chứng.
  • Ở bệnh nhân nhiễm H. pylori, cần xét nghiệm kiểm tra lại sau khi kết thúc phác đồ tiệt trừ để đảm bảo vi khuẩn đã được loại bỏ hoàn toàn.

2. Theo dõi triệu chứng và biến chứng:Bệnh nhân cần chủ động theo dõi các triệu chứng như đau thượng vị, buồn nôn, nôn, đầy bụng, ợ hơi, đi ngoài phân đen hoặc có máu. Khi xuất hiện các dấu hiệu bất thường, cần liên hệ ngay với bác sĩ để được tư vấn và xử trí kịp thời.

  • Đau bụng dữ dội, nôn ra máu, đi ngoài phân đen là dấu hiệu cảnh báo xuất huyết tiêu hóa, cần nhập viện cấp cứu.
  • Triệu chứng kéo dài hoặc tái phát nhiều lần có thể gợi ý viêm dạ dày mạn tính, loét dạ dày hoặc ung thư hóa.

3. Tuân thủ phác đồ điều trị và lối sống lành mạnh:Việc tuân thủ đúng phác đồ điều trị, không tự ý ngưng thuốc hoặc thay đổi liều lượng là yếu tố quyết định thành công của quá trình điều trị. Ngoài ra, duy trì lối sống lành mạnh, kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ sẽ giúp giảm nguy cơ tái phát và biến chứng.

  • Không tự ý sử dụng lại các thuốc NSAIDs, corticosteroids hoặc các thuốc có hại cho dạ dày khi chưa có chỉ định của bác sĩ.
  • Tiếp tục duy trì chế độ ăn uống hợp lý, tránh các thực phẩm và đồ uống có hại cho dạ dày.
  • Thường xuyên luyện tập thể dục thể thao, quản lý stress hiệu quả.

4. Giáo dục sức khỏe và nâng cao nhận thức:Bệnh nhân và người nhà cần được tư vấn, giáo dục về các yếu tố nguy cơ, dấu hiệu cảnh báo và tầm quan trọng của việc tuân thủ điều trị. Việc này giúp nâng cao hiệu quả phòng ngừa và giảm thiểu các biến chứng lâu dài.

  • Tham gia các chương trình tư vấn, truyền thông về phòng chống bệnh lý dạ dày.
  • Chủ động tìm hiểu thông tin từ các nguồn uy tín, hỏi ý kiến chuyên gia khi cần thiết.

Tham khảo thêm: Triệu chứng chào ngược dạ dày