Hiểu Đúng Về Vi Khuẩn HP Và Tác Động Đến Sức Khỏe
Helicobacter pylori (HP) là một loại vi khuẩn gram âm, hình xoắn ốc, có khả năng di chuyển nhờ các lông roi ở một đầu. Đặc điểm sinh học nổi bật của HP là khả năng tồn tại và phát triển mạnh mẽ trong môi trường acid khắc nghiệt của dạ dày – điều mà rất ít vi sinh vật khác có thể thực hiện được. Cấu trúc màng ngoài của HP chứa nhiều phân tử lipopolysaccharide, giúp bảo vệ vi khuẩn khỏi tác động của acid và các yếu tố miễn dịch tại chỗ.

HP là một loại vi khuẩn gram âm, hình xoắn ốc. Chúng sống được trong môi trường axit của dạ dày
Enzyme urease do HP tiết ra đóng vai trò then chốt trong quá trình thích nghi với môi trường acid. Urease phân giải ure thành amoniac và carbon dioxide, giúp trung hòa acid xung quanh vi khuẩn, tạo ra một vùng đệm kiềm hóa nhỏ quanh HP. Nhờ đó, HP có thể bám dính vào lớp nhầy bảo vệ niêm mạc dạ dày, xâm nhập sâu vào lớp biểu mô và tránh khỏi sự tấn công trực tiếp của acid dịch vị.
Ngoài ra, HP còn có khả năng biến đổi cấu trúc kháng nguyên bề mặt thông qua các biến thể gen, giúp vi khuẩn né tránh sự nhận diện và tiêu diệt của hệ miễn dịch. Quá trình này khiến cho việc điều trị HP trở nên phức tạp, dễ tái phát và khó đạt được hiệu quả tiệt trừ hoàn toàn. HP còn tiết ra các yếu tố độc lực như CagA, VacA, góp phần làm tổn thương tế bào niêm mạc, thúc đẩy phản ứng viêm và tăng nguy cơ biến đổi ác tính.
Tác động của HP đến sức khỏe không chỉ dừng lại ở các triệu chứng thông thường như đau bụng, đầy hơi, buồn nôn, ợ chua, mà còn liên quan mật thiết đến các bệnh lý nghiêm trọng hơn:
- Viêm dạ dày mạn tính: HP là nguyên nhân hàng đầu gây viêm dạ dày mạn tính không đặc hiệu, làm tổn thương lớp niêm mạc, giảm chức năng bảo vệ và phục hồi của dạ dày.
- Loét dạ dày-tá tràng: Khoảng 70-80% trường hợp loét dạ dày và 90% loét tá tràng có liên quan đến nhiễm HP. Vi khuẩn này làm tăng tiết acid, giảm khả năng bảo vệ của niêm mạc, dẫn đến hình thành ổ loét.
- Ung thư dạ dày: HP được Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) xếp vào nhóm tác nhân gây ung thư dạ dày hàng đầu. Quá trình viêm mạn tính kéo dài, kết hợp với các yếu tố độc lực của HP, làm tăng nguy cơ chuyển sản ruột, loạn sản và cuối cùng là ung thư hóa.
- Lymphoma MALT dạ dày: Một số trường hợp lymphoma mô lympho liên kết niêm mạc (MALT) ở dạ dày có liên quan trực tiếp đến nhiễm HP, và việc tiêu diệt vi khuẩn HP tận gốc có thể giúp thuyên giảm bệnh.

HP là nguyên nhân hàng đầu gây ra viêm loét dạ dày tá tràng
Cơ chế lây truyền của HP rất đa dạng, chủ yếu qua ba con đường chính:
- Đường miệng-miệng: HP có thể tồn tại trong nước bọt, mảng bám răng, dịch tiết khoang miệng, do đó dễ lây lan qua tiếp xúc gần, dùng chung đồ dùng cá nhân như bàn chải, cốc uống nước.
- Đường phân-miệng: Vi khuẩn được đào thải qua phân, nếu vệ sinh tay không đảm bảo hoặc thực phẩm, nước uống bị nhiễm bẩn, nguy cơ lây nhiễm rất cao.
- Qua dụng cụ ăn uống không đảm bảo vệ sinh: Dùng chung bát đũa, thìa, chén mà không được tiệt trùng kỹ càng cũng là yếu tố làm tăng tỷ lệ lây nhiễm HP trong cộng đồng.
Tỷ lệ nhiễm HP tại Việt Nam luôn ở mức cao, dao động từ 60-80% dân số trưởng thành, đặc biệt ở các khu vực có điều kiện vệ sinh kém, thói quen ăn uống chung phổ biến. Điều này lý giải vì sao các bệnh lý dạ dày liên quan đến HP luôn là gánh nặng lớn đối với hệ thống y tế.
Biểu hiện lâm sàng của nhiễm HP rất đa dạng, từ không triệu chứng đến các triệu chứng rầm rộ:
- Đau vùng thượng vị, đau âm ỉ hoặc từng cơn, liên quan đến bữa ăn
- Đầy hơi, chướng bụng, khó tiêu
- Buồn nôn, nôn, ợ hơi, ợ chua
- Chán ăn, sụt cân không rõ nguyên nhân
- Trong trường hợp nặng có thể xuất huyết tiêu hóa, nôn ra máu hoặc đi ngoài phân đen
Chẩn đoán nhiễm HP dựa trên nhiều phương pháp, mỗi phương pháp có ưu nhược điểm riêng:
- Test hơi thở ure (Urea breath test): Độ nhạy và độ đặc hiệu cao, không xâm lấn, thích hợp cho cả trẻ em và người lớn.
- Xét nghiệm phân tìm kháng nguyên HP: Đơn giản, tiện lợi, phù hợp cho tầm soát cộng đồng.
- Nội soi dạ dày sinh thiết: Cho phép quan sát trực tiếp tổn thương, lấy mẫu mô làm xét nghiệm mô bệnh học, nhuộm HP hoặc PCR.
- Xét nghiệm huyết thanh học: Phát hiện kháng thể kháng HP, tuy nhiên không phân biệt được nhiễm cũ hay mới.
Điều trị HP hiện nay chủ yếu dựa vào phác đồ phối hợp kháng sinh và thuốc ức chế bơm proton (PPI). Tuy nhiên, tỷ lệ kháng kháng sinh của HP ngày càng tăng, đặc biệt là với clarithromycin, metronidazole, khiến hiệu quả tiệt trừ giảm sút. Việc lựa chọn phác đồ cần dựa trên tình hình kháng thuốc tại địa phương, tiền sử dùng kháng sinh của bệnh nhân và tuân thủ điều trị.
Những yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị HP:
- Khả năng kháng thuốc của vi khuẩn
- Tuân thủ phác đồ điều trị của bệnh nhân
- Liều lượng và thời gian sử dụng thuốc
- Yếu tố di truyền, miễn dịch của từng cá thể
- Chế độ ăn uống, sinh hoạt trong quá trình điều trị
Phòng ngừa lây nhiễm HP là yếu tố then chốt để giảm tỷ lệ mắc bệnh trong cộng đồng. Một số biện pháp phòng ngừa hiệu quả bao gồm:
- Giữ vệ sinh cá nhân, rửa tay sạch sẽ trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh
- Không dùng chung bát đũa, cốc chén, bàn chải đánh răng
- Ăn chín, uống sôi, bảo đảm an toàn thực phẩm
- Khám sức khỏe định kỳ, tầm soát HP nếu có yếu tố nguy cơ hoặc triệu chứng nghi ngờ
HP và các vấn đề ngoài dạ dày: Ngoài các bệnh lý tiêu hóa, nhiều nghiên cứu gần đây còn cho thấy mối liên hệ giữa nhiễm HP với các bệnh lý ngoài dạ dày như thiếu máu thiếu sắt không rõ nguyên nhân, ban xuất huyết giảm tiểu cầu tự miễn, bệnh lý tim mạch, thậm chí là các rối loạn thần kinh. Tuy nhiên, cơ chế tác động vẫn đang được tiếp tục nghiên cứu.
Kiểm soát và quản lý nhiễm HP đòi hỏi sự phối hợp giữa cá nhân, gia đình và cộng đồng. Việc nâng cao nhận thức, chủ động phòng ngừa, tầm soát và điều trị đúng phác đồ sẽ góp phần giảm thiểu gánh nặng bệnh tật do HP gây ra, bảo vệ sức khỏe hệ tiêu hóa và toàn thân.
Phác Đồ Điều Trị Tiêu Diệt Vi Khuẩn HP Tận Gốc
Phác Đồ Ba Thuốc Kinh Điển Tiêu Diệt Vi Khuẩn HP Tận Gốc
Phác đồ ba thuốc kinh điển tiêu diệt vi khuẩn HP tận gốc là lựa chọn đầu tay trong điều trị Helicobacter pylori (HP) nhờ hiệu quả cao và tính an toàn. Cơ chế phối hợp giữa các thuốc giúp tối ưu hóa khả năng diệt khuẩn, đồng thời hạn chế tối đa nguy cơ kháng thuốc. Thành phần cơ bản của phác đồ này gồm:
- Thuốc ức chế bơm proton (PPI): Omeprazole, lansoprazole, esomeprazole hoặc pantoprazole. PPI làm giảm tiết acid dạ dày, nâng pH dịch vị, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho kháng sinh hoạt động và giúp phục hồi niêm mạc tổn thương.
- Kháng sinh nhóm macrolide: Clarithromycin là lựa chọn phổ biến nhờ khả năng ức chế tổng hợp protein của HP. Tuy nhiên, tỷ lệ kháng clarithromycin đang có xu hướng tăng tại nhiều khu vực.
- Kháng sinh nhóm beta-lactam: Amoxicillin thường được ưu tiên do phổ tác dụng rộng, ít tác dụng phụ và tỷ lệ kháng thấp. Trong trường hợp dị ứng penicillin hoặc thất bại điều trị, metronidazole có thể thay thế.
Liều dùng điển hình:
- PPI: 2 lần/ngày
- Clarithromycin: 500mg x 2 lần/ngày
- Amoxicillin: 1g x 2 lần/ngày hoặc Metronidazole: 500mg x 2 lần/ngày
Thời gian điều trị tiêu diệt vi khuẩn HP tận gốc thường kéo dài từ 10-14 ngày. Hiệu quả tiệt trừ HP đạt khoảng 70-80% nếu tuân thủ đúng phác đồ. Tuy nhiên, hiệu quả này có thể giảm đáng kể ở các vùng có tỷ lệ kháng clarithromycin cao hoặc bệnh nhân từng sử dụng macrolide trước đó.
Một số lưu ý chuyên môn:
- Đánh giá tiền sử dị ứng kháng sinh trước khi lựa chọn phác đồ.
- Kiểm soát các yếu tố nguy cơ thất bại như hút thuốc lá, sử dụng rượu bia, không tuân thủ liều dùng.
- Không nên sử dụng lại phác đồ ba thuốc kinh điển nếu đã thất bại trước đó.
Phác Đồ Bốn Thuốc Có Bismuth
Khi phác đồ ba thuốc không hiệu quả hoặc tỷ lệ kháng clarithromycin vượt ngưỡng 15-20%, phác đồ bốn thuốc có bismuth trở thành lựa chọn ưu tiên. Sự phối hợp này tận dụng cơ chế tác động đa chiều lên HP, giúp tăng tỷ lệ tiệt trừ và hạn chế kháng thuốc.
- PPI: 2 lần/ngày, duy trì vai trò giảm acid dạ dày.
- Bismuth subcitrate/subsalicylate: 120mg x 4 lần/ngày hoặc 240mg x 2 lần/ngày. Bismuth có tác dụng bảo vệ niêm mạc, ức chế enzym urease của HP, đồng thời tạo lớp màng ngăn cản sự bám dính của vi khuẩn lên niêm mạc dạ dày.
- Tetracycline: 500mg x 4 lần/ngày. Kháng sinh này ức chế tổng hợp protein của HP, hiệu quả với các chủng đã kháng clarithromycin hoặc metronidazole.
- Metronidazole: 500mg x 3-4 lần/ngày. Tác động lên DNA của HP, đặc biệt hữu ích trong môi trường pH thấp.
Thời gian điều trị tiêu diệt vi khuẩn HP tận gốc thường là 10-14 ngày. Tỷ lệ tiệt trừ HP có thể đạt 85-90% nếu bệnh nhân tuân thủ nghiêm ngặt. Phác đồ này đặc biệt phù hợp với:
- Bệnh nhân từng thất bại với phác đồ ba thuốc.
- Khu vực có tỷ lệ kháng clarithromycin/metronidazole cao.
- Bệnh nhân dị ứng penicillin.
Một số lưu ý khi sử dụng phác đồ bốn thuốc có bismuth:
- Bismuth có thể gây phân đen, táo bón hoặc rối loạn tiêu hóa nhẹ.
- Tetracycline không dùng cho phụ nữ có thai, trẻ em dưới 8 tuổi do nguy cơ ảnh hưởng men răng và xương.
- Metronidazole có thể gây vị kim loại trong miệng, buồn nôn, tương tác với rượu (hiệu ứng disulfiram).
- Cần kiểm tra chức năng gan, thận trước khi chỉ định kéo dài.
Phác Đồ Kết Hợp Kháng Sinh Thế Hệ Mới
Sự gia tăng tỷ lệ kháng thuốc của HP, đặc biệt với clarithromycin và metronidazole, thúc đẩy nghiên cứu và ứng dụng các phác đồ mới sử dụng kháng sinh thế hệ mới. Các lựa chọn này thường được chỉ định khi bệnh nhân thất bại với các phác đồ kinh điển hoặc có yếu tố nguy cơ kháng thuốc cao.
- Levofloxacin: Kháng sinh nhóm fluoroquinolone, phổ tác dụng rộng, hiệu quả với các chủng HP kháng clarithromycin. Liều dùng thường 500mg x 1 lần/ngày, kết hợp với PPI và amoxicillin hoặc metronidazole.
- Rifabutin: Thuốc nhóm rifamycin, có khả năng ức chế tổng hợp RNA của HP. Thường phối hợp với PPI và amoxicillin trong phác đồ ba thuốc cứu vãn. Liều dùng phổ biến: 150mg x 2 lần/ngày.
- Furazolidone: Kháng sinh nhóm nitrofuran, ít gặp kháng, hiệu quả với các chủng đa kháng. Liều dùng: 100mg x 2 lần/ngày, phối hợp với PPI, bismuth và tetracycline.
Các phác đồ tiêu diệt vi khuẩn HP tận gốc này thường kéo dài 10-14 ngày. Tuy nhiên, việc sử dụng kháng sinh thế hệ mới cần cân nhắc kỹ lưỡng do nguy cơ tác dụng phụ và phát triển chủng HP kháng thuốc mới. Một số tác dụng phụ cần lưu ý:
- Levofloxacin: Nguy cơ viêm gân, kéo dài QT, rối loạn tiêu hóa.
- Rifabutin: Giảm bạch cầu, tăng men gan, đổi màu nước tiểu.
- Furazolidone: Buồn nôn, đau đầu, nguy cơ tương tác với thức ăn giàu tyramine.
Chỉ định sử dụng các phác đồ này cần dựa trên kết quả nuôi cấy, kháng sinh đồ hoặc tiền sử thất bại điều trị. Việc tự ý sử dụng có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng như kháng đa thuốc, rối loạn hệ vi sinh đường ruột, tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng.
Một số điểm cần lưu ý khi lựa chọn phác đồ điều trị HP:
- Luôn cá thể hóa phác đồ dựa trên tiền sử sử dụng kháng sinh, dị ứng, bệnh lý nền và khả năng tuân thủ của bệnh nhân.
- Kiểm tra hiệu quả tiệt trừ HP sau điều trị bằng test hơi thở ure hoặc xét nghiệm phân tìm kháng nguyên HP, thực hiện sau ít nhất 4 tuần ngừng kháng sinh và 2 tuần ngừng PPI.
- Giáo dục bệnh nhân về tầm quan trọng của tuân thủ phác đồ, tránh tự ý ngừng thuốc hoặc thay đổi liều.
- Thường xuyên cập nhật các khuyến cáo mới từ các hiệp hội tiêu hóa quốc tế như Maastricht, ACG, APAGE để lựa chọn phác đồ phù hợp với tình hình kháng thuốc tại địa phương.
Chiến Lược Hỗ Trợ Tiêu Diệt Vi Khuẩn HP Tận Gốc
Kiểm Soát Yếu Tố Nguy Cơ Và Tăng Cường Miễn Dịch
Để đạt hiệu quả tối ưu trong việc tiêu diệt vi khuẩn HP tận gốc, ngoài việc tuân thủ phác đồ điều trị kháng sinh, kiểm soát các yếu tố nguy cơ và tăng cường miễn dịch là những yếu tố then chốt quyết định thành công lâu dài. HP là vi khuẩn có khả năng thích nghi cao với môi trường acid dạ dày, dễ dàng tái nhiễm nếu các yếu tố nguy cơ không được kiểm soát chặt chẽ.
- Hút thuốc lá: Nicotin và các chất độc trong khói thuốc làm giảm lưu lượng máu đến niêm mạc dạ dày, ức chế quá trình lành vết loét, đồng thời tạo điều kiện cho HP phát triển mạnh mẽ hơn.
- Uống rượu bia: Rượu bia không chỉ gây tổn thương trực tiếp đến niêm mạc dạ dày mà còn làm giảm hiệu quả của kháng sinh, tăng nguy cơ kháng thuốc và tái phát HP.
- Sử dụng NSAIDs kéo dài: Các thuốc giảm đau chống viêm không steroid (NSAIDs) như ibuprofen, aspirin làm tăng nguy cơ loét dạ dày, tạo điều kiện thuận lợi cho HP tồn tại và phát triển.
- Chế độ ăn nhiều muối, thực phẩm lên men hoặc bảo quản không đúng cách: Muối và các chất bảo quản có thể phá vỡ hàng rào bảo vệ niêm mạc dạ dày, tăng nguy cơ nhiễm và tái nhiễm HP.
Để tăng cường sức đề kháng niêm mạc dạ dày, cần bổ sung các thực phẩm giàu vitamin C, E, kẽm, selen như trái cây tươi (cam, bưởi, kiwi), rau xanh, các loại hạt, hải sản. Những vi chất này giúp trung hòa gốc tự do, tăng cường tái tạo tế bào niêm mạc, hỗ trợ quá trình hồi phục tổn thương do HP gây ra. Ngoài ra, duy trì lối sống lành mạnh, ngủ đủ giấc, kiểm soát căng thẳng cũng góp phần nâng cao hiệu quả điều trị và phòng ngừa tái phát HP.

Kết hợp dùng thuốc và ăn uống lành mạnh đủ chất để đạt tối ưu trong điều trị Hp
Vai Trò Của Probiotic Trong Việc Tiêu Diệt Vi Khuẩn HP Tận Gốc
Probiotic là các vi khuẩn có lợi, đóng vai trò quan trọng trong việc cân bằng hệ vi sinh đường ruột, đặc biệt trong bối cảnh sử dụng kháng sinh kéo dài để điều trị HP. Kháng sinh không chỉ tiêu diệt HP mà còn làm rối loạn hệ vi sinh, gây ra các tác dụng phụ như tiêu chảy, buồn nôn, đầy bụng, thậm chí viêm đại tràng giả mạc.
- Lactobacillus rhamnosus GG: Có khả năng bám dính tốt vào niêm mạc ruột, cạnh tranh vị trí với HP, đồng thời tiết ra các chất ức chế sự phát triển của HP.
- Saccharomyces boulardii: Là nấm men có lợi, giúp giảm tỷ lệ tiêu chảy do kháng sinh, hỗ trợ phục hồi hệ vi sinh sau điều trị.
- Bifidobacterium: Tăng cường miễn dịch tại chỗ, giảm viêm, hỗ trợ quá trình lành vết loét dạ dày.
Nhiều nghiên cứu lâm sàng đã chứng minh, bổ sung probiotic trong quá trình điều trị HP giúp giảm đáng kể tỷ lệ tác dụng phụ, đồng thời tăng tỷ lệ tiệt trừ HP khi phối hợp với phác đồ kháng sinh chuẩn. Probiotic còn giúp phục hồi hệ vi sinh đường ruột, giảm nguy cơ tái nhiễm HP và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân sau điều trị.
Biện Pháp Phòng Ngừa Tái Nhiễm HP
- Vệ sinh cá nhân: Rửa tay sạch sẽ bằng xà phòng trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh, sử dụng nước sạch trong sinh hoạt hàng ngày để hạn chế nguy cơ lây nhiễm qua đường tiêu hóa.
- Vệ sinh thực phẩm: Ăn chín, uống sôi, tránh sử dụng thực phẩm sống, tái hoặc bảo quản không đúng cách. Đặc biệt lưu ý các loại rau sống, hải sản, thịt tái là nguồn tiềm ẩn nguy cơ nhiễm HP.
- Không dùng chung dụng cụ ăn uống: Đảm bảo mỗi người có bộ dụng cụ riêng, tránh lây nhiễm chéo trong gia đình, nhất là với trẻ nhỏ hoặc người có hệ miễn dịch yếu.
- Khám sức khỏe định kỳ: Đối với người có tiền sử viêm loét dạ dày, người thân mắc ung thư dạ dày hoặc từng nhiễm HP, nên kiểm tra HP định kỳ để phát hiện và điều trị sớm, giảm nguy cơ biến chứng.
Ứng Dụng Công Nghệ Sinh Học Phân Tử Trong Chẩn Đoán Và Theo Dõi HP
Công nghệ sinh học phân tử, đặc biệt là PCR (Polymerase Chain Reaction), đã mang lại bước tiến vượt bậc trong chẩn đoán và theo dõi HP. PCR cho phép phát hiện DNA của HP trong các mẫu sinh thiết dạ dày, phân hoặc nước bọt với độ nhạy và độ đặc hiệu rất cao, vượt trội so với các phương pháp truyền thống như nhuộm Gram, nuôi cấy vi khuẩn.
- Phát hiện HP và đột biến kháng thuốc: PCR không chỉ xác định sự hiện diện của HP mà còn phát hiện các đột biến gen liên quan đến kháng kháng sinh (như clarithromycin, levofloxacin), giúp bác sĩ lựa chọn phác đồ điều trị cá thể hóa, tăng hiệu quả tiệt trừ HP.
- Xét nghiệm hơi thở ure (Urea Breath Test): Đánh giá hiệu quả điều trị HP bằng cách đo lượng CO2 sinh ra sau khi bệnh nhân uống ure gắn đồng vị. Phương pháp này không xâm lấn, cho kết quả nhanh, độ chính xác cao.
- Xét nghiệm kháng nguyên HP trong phân: Phù hợp cho trẻ nhỏ, người già hoặc trường hợp không thể nội soi, giúp phát hiện tái nhiễm sớm và theo dõi sau điều trị.
Việc ứng dụng các kỹ thuật này giúp nâng cao hiệu quả chẩn đoán, giảm tỷ lệ bỏ sót ca nhiễm HP, đồng thời tối ưu hóa phác đồ điều trị, hạn chế nguy cơ kháng thuốc và tái phát từ đó tiêu diệt vi khuẩn HP tận gốc.
Những Lưu Ý Khi Điều Trị Tiêu Diệt Vi Khuẩn HP Tận Gốc
- Tuân thủ tuyệt đối phác đồ điều trị: Uống đủ liều, đúng giờ, không tự ý ngưng thuốc hoặc thay đổi liều lượng khi chưa có chỉ định của bác sĩ. Việc bỏ dở giữa chừng sẽ làm tăng nguy cơ kháng thuốc và thất bại điều trị.
- Thông báo ngay cho bác sĩ khi có tác dụng phụ nghiêm trọng: Đặc biệt là các dấu hiệu dị ứng (nổi mề đay, khó thở), tiêu chảy kéo dài, đau bụng dữ dội hoặc xuất huyết tiêu hóa.
- Không sử dụng lại kháng sinh cũ khi tái nhiễm: Việc tự ý dùng lại kháng sinh đã từng sử dụng có thể làm tăng nguy cơ kháng thuốc, giảm hiệu quả điều trị và gây khó khăn cho việc lựa chọn phác đồ tiếp theo.
- Kiểm tra lại HP sau điều trị: Sau 4-6 tuần kết thúc phác đồ, cần thực hiện các xét nghiệm kiểm tra (hơi thở ure, kháng nguyên phân hoặc PCR) để đánh giá kết quả tiệt trừ HP, tránh bỏ sót trường hợp thất bại điều trị tiềm ẩn.
Tham khảo thêm: Cách tiêu diệt vi khuẩn HP tận gốc bằng đông y