Viêm dạ dày mạn tính là tình trạng tổn thương viêm kéo dài của niêm mạc dạ dày, đặc trưng bởi sự thâm nhiễm tế bào viêm, thoái hóa và biến đổi cấu trúc mô học của lớp niêm mạc. Quá trình này diễn ra âm thầm, kéo dài hàng tháng đến nhiều năm, thường không có triệu chứng rầm rộ như viêm dạ dày cấp tính, nhưng lại tiềm ẩn nguy cơ tiến triển thành các biến chứng nghiêm trọng như loét dạ dày, xuất huyết tiêu hóa, thiếu máu do thiếu vitamin B12, và đặc biệt là ung thư dạ dày.
Viêm dạ dày mạn tính diễn ra âm thầm, kéo dài.
Cơ chế bệnh sinh của viêm dạ dày mạn tính liên quan đến sự mất cân bằng giữa các yếu tố bảo vệ và các yếu tố tấn công lên niêm mạc dạ dày. Các yếu tố tấn công bao gồm acid dịch vị, pepsin, vi khuẩn Helicobacter pylori (Hp), các chất độc hại từ thuốc hoặc thực phẩm, trong khi các yếu tố bảo vệ là chất nhầy, bicarbonat, lưu lượng máu niêm mạc và các yếu tố miễn dịch tại chỗ. Khi các yếu tố tấn công vượt trội, niêm mạc dạ dày bị tổn thương kéo dài, dẫn đến viêm mạn tính.
Viêm dạ dày mạn tính được phân loại dựa trên nguyên nhân, vị trí tổn thương và đặc điểm mô học. Hai nhóm chính bao gồm:
Vi khuẩn Hp là thủ phạm chính gây ra Viêm dạ dày mạn tính.
Về mặt mô học, viêm dạ dày mạn tính được đặc trưng bởi sự thâm nhiễm tế bào lympho, tương bào, đôi khi có bạch cầu đa nhân trung tính ở lớp niêm mạc. Quá trình viêm kéo dài có thể dẫn đến:
Quá trình tiến triển từ viêm mạn tính đến ung thư dạ dày thường kéo dài nhiều năm, phụ thuộc vào mức độ tổn thương, yếu tố nguy cơ và sự can thiệp điều trị.
Helicobacter pylori (H. pylori) là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm dạ dày mạn tính trên toàn cầu, đặc biệt ở các quốc gia đang phát triển. Vi khuẩn này có hình xoắn, di chuyển linh hoạt nhờ các lông roi, giúp chúng xâm nhập sâu vào lớp nhầy bảo vệ niêm mạc dạ dày. Đặc điểm nổi bật của H. pylori là khả năng tiết enzyme urease, phân giải ure thành amoniac và carbon dioxide, từ đó trung hòa môi trường acid xung quanh, tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn tồn tại và phát triển.
Sự hiện diện kéo dài của H. pylori trên niêm mạc dạ dày kích thích phản ứng viêm mạn tính thông qua việc hoạt hóa các tế bào miễn dịch, giải phóng cytokine và các chất trung gian hóa học gây viêm. Quá trình này làm tổn thương lớp tế bào biểu mô, phá vỡ hàng rào bảo vệ niêm mạc, dẫn đến các biến đổi mô học như teo niêm mạc, dị sản ruột và tăng sinh tế bào. Nếu không được điều trị, viêm dạ dày mạn tính do H. pylori có thể tiến triển thành loét dạ dày-tá tràng, thậm chí ung thư dạ dày (đặc biệt là ung thư biểu mô tuyến).
Đường lây truyền chủ yếu của H. pylori là qua đường miệng-miệng hoặc phân-miệng, liên quan mật thiết đến điều kiện vệ sinh môi trường, nguồn nước, thực phẩm và thói quen sinh hoạt. Tỷ lệ nhiễm H. pylori ở trẻ em cao hơn người lớn, và có xu hướng tăng dần theo tuổi. Ngoài ra, các yếu tố như mật độ dân cư đông đúc, dùng chung vật dụng cá nhân, hoặc tiếp xúc gần với người nhiễm cũng làm tăng nguy cơ lây nhiễm.
Viêm dạ dày mạn tính tự miễn là một thể bệnh đặc biệt, chiếm tỷ lệ nhỏ hơn nhưng có ý nghĩa lâm sàng quan trọng. Bệnh xảy ra khi hệ miễn dịch sản xuất kháng thể chống lại các tế bào thành của dạ dày và yếu tố nội tại (intrinsic factor). Hậu quả là giảm tiết acid hydrochloric (achlorhydria), giảm hấp thu vitamin B12 do thiếu yếu tố nội tại, dẫn đến thiếu máu hồng cầu to (thiếu máu Biermer). Viêm dạ dày tự miễn thường tiến triển âm thầm, liên quan đến các bệnh tự miễn khác như viêm tuyến giáp Hashimoto, bệnh Addison, đái tháo đường type 1, hoặc bệnh bạch biến.
Cơ chế bệnh sinh của viêm dạ dày tự miễn chủ yếu là do rối loạn điều hòa miễn dịch, làm mất dung nạp với kháng nguyên của tế bào thành. Sự phá hủy tế bào thành kéo theo giảm sản xuất acid và yếu tố nội tại, gây rối loạn tiêu hóa và thiếu hụt vitamin B12 kéo dài. Ngoài ra, tình trạng tăng gastrin máu mạn tính do giảm acid có thể dẫn đến tăng sản tế bào G và nguy cơ hình thành u carcinoid dạ dày.
Có nhiều nguyên nhân gây ra viêm dạ dày mạn tính.
Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) và corticosteroid là nguyên nhân phổ biến thứ hai gây viêm dạ dày mạn tính, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc bệnh nhân có bệnh lý mạn tính cần sử dụng thuốc kéo dài. NSAIDs ức chế enzyme cyclooxygenase (COX), làm giảm tổng hợp prostaglandin bảo vệ niêm mạc dạ dày, từ đó làm tăng nguy cơ tổn thương, viêm và loét. Corticosteroid cũng góp phần làm suy yếu hàng rào bảo vệ niêm mạc, tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hóa khi phối hợp với NSAIDs.
Rượu bia và thuốc lá là các yếu tố nguy cơ quan trọng, tác động trực tiếp lên niêm mạc dạ dày. Rượu làm tăng tiết acid, phá vỡ lớp nhầy bảo vệ, đồng thời gây tổn thương tế bào biểu mô qua các chất chuyển hóa độc hại như acetaldehyde. Thuốc lá làm giảm lưu lượng máu nuôi niêm mạc, ức chế tổng hợp prostaglandin, tăng nguy cơ viêm, loét và chậm lành vết thương. Sự phối hợp giữa rượu và thuốc lá làm tăng đáng kể nguy cơ tiến triển thành viêm dạ dày mạn tính, loét và ung thư dạ dày.
Yếu tố di truyền cũng đóng vai trò nhất định trong cơ chế bệnh sinh viêm dạ dày mạn tính. Một số biến thể gen liên quan đến đáp ứng miễn dịch, tổng hợp cytokine, hoặc khả năng sửa chữa DNA có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh, đặc biệt ở những người có tiền sử gia đình bị ung thư dạ dày hoặc các bệnh tự miễn.
Stress kéo dài (stress tâm lý hoặc stress thực thể như chấn thương, phẫu thuật lớn, bỏng nặng) có thể làm rối loạn vận động dạ dày, tăng tiết acid, giảm lưu lượng máu niêm mạc, từ đó thúc đẩy quá trình viêm và tổn thương mạn tính.
Trào ngược mật (bile reflux) là tình trạng dịch mật từ tá tràng trào ngược lên dạ dày, gây tổn thương hóa học lên niêm mạc, phá vỡ lớp nhầy bảo vệ và kích thích phản ứng viêm kéo dài. Trào ngược mật thường gặp ở bệnh nhân sau phẫu thuật dạ dày, hoặc rối loạn vận động cơ thắt môn vị.
Nhiễm virus như cytomegalovirus (CMV), herpes simplex virus (HSV) có thể gây viêm dạ dày mạn tính, đặc biệt ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch (HIV/AIDS, sau ghép tạng). Virus xâm nhập và nhân lên trong tế bào biểu mô, gây hoại tử, viêm và loét niêm mạc.
Tiếp xúc với hóa chất độc hại (chì, thủy ngân, các dung môi hữu cơ) hoặc ăn phải thực phẩm chứa chất bảo quản, phụ gia hóa học cũng có thể gây tổn thương trực tiếp lên niêm mạc dạ dày, thúc đẩy quá trình viêm mạn tính.
Tham khảo thêm : Cách điều trị viêm dạ dày mạn tính bằng đông y
Viêm dạ dày mạn tính là tình trạng viêm kéo dài của niêm mạc dạ dày, thường tiến triển âm thầm với các triệu chứng không đặc hiệu, dễ bị bỏ qua hoặc nhầm lẫn với các rối loạn tiêu hóa chức năng khác. Đặc trưng của bệnh là các đợt đau âm ỉ vùng thượng vị, mức độ đau thường không dữ dội nhưng kéo dài, tăng lên sau ăn hoặc khi đói. Người bệnh có thể cảm thấy đầy bụng, khó tiêu, đặc biệt sau khi ăn các thức ăn nhiều dầu mỡ, cay nóng hoặc uống rượu bia. Cảm giác buồn nôn, đôi khi nôn nhẹ, thường xuất hiện vào buổi sáng hoặc sau bữa ăn lớn.
Ngoài ra, chán ăn là biểu hiện khá phổ biến, dẫn đến sụt cân không rõ nguyên nhân, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và sức khỏe tổng thể. Một số trường hợp ghi nhận triệu chứng ợ hơi, ợ chua, nóng rát vùng thượng vị, cảm giác này thường rõ rệt hơn khi người bệnh nằm hoặc cúi gập người. Đặc biệt, ở những bệnh nhân có viêm dạ dày mạn tính tự miễn, quá trình phá hủy tế bào thành dạ dày làm giảm sản xuất yếu tố nội tại, dẫn đến rối loạn hấp thu vitamin B12. Hệ quả là các biểu hiện thiếu máu như mệt mỏi, hoa mắt, chóng mặt, tê bì tay chân, lưỡi đỏ bóng xuất hiện, đôi khi kèm theo rối loạn thần kinh ngoại biên.
Một số bệnh nhân có thể không có triệu chứng rõ ràng, chỉ phát hiện tình cờ qua nội soi tiêu hóa hoặc xét nghiệm máu định kỳ. Tuy nhiên, khi bệnh tiến triển, các triệu chứng sẽ trở nên rõ rệt hơn, ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày và làm tăng nguy cơ biến chứng.
Viêm dạ dày mạn tính nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe. Một trong những biến chứng thường gặp là loét dạ dày-tá tràng, do lớp niêm mạc bị tổn thương kéo dài, tạo điều kiện cho acid dịch vị ăn mòn sâu hơn vào thành dạ dày. Loét có thể gây đau dữ dội, xuất huyết tiêu hóa hoặc thủng dạ dày.
Xuất huyết tiêu hóa là biến chứng nghiêm trọng, biểu hiện bằng nôn ra máu tươi hoặc máu bầm, đi ngoài phân đen như bã cà phê. Đây là tình trạng cấp cứu, cần được xử trí ngay để tránh nguy cơ sốc mất máu, đe dọa tính mạng. Ngoài ra, viêm mạn tính kéo dài có thể gây hẹp môn vị do xơ hóa, khiến thức ăn không xuống được ruột non, dẫn đến nôn ói kéo dài, mất nước, rối loạn điện giải.
Khi biến chứng nặng có thể gây ra viêm loét hoặc xuất huyết dạ dày
Đặc biệt, viêm dạ dày mạn tính, nhất là thể teo niêm mạc hoặc có nhiễm Helicobacter pylori kéo dài, làm tăng nguy cơ ung thư hóa niêm mạc dạ dày. Quá trình chuyển sản ruột, loạn sản tế bào là những biến đổi tiền ung thư, thường không có triệu chứng đặc hiệu cho đến khi bệnh tiến triển nặng.
Một số dấu hiệu cảnh báo cần đặc biệt lưu ý, khi xuất hiện phải đến ngay cơ sở y tế chuyên khoa tiêu hóa để được thăm khám và can thiệp kịp thời:
Triệu chứng | Đặc điểm lâm sàng | Ý nghĩa lâm sàng |
---|---|---|
Đau thượng vị | Âm ỉ, kéo dài, tăng sau ăn hoặc khi đói | Biểu hiện tổn thương niêm mạc dạ dày |
Đầy bụng, khó tiêu | Chướng bụng, ăn nhanh no, buồn nôn nhẹ | Rối loạn vận động và tiết dịch dạ dày |
Chán ăn, sụt cân | Ăn ít, giảm cân từ từ | Ảnh hưởng hấp thu và chuyển hóa |
Thiếu máu | Mệt mỏi, hoa mắt, tê bì chi, lưỡi đỏ bóng | Thiếu vitamin B12 do viêm dạ dày tự miễn |
Xuất huyết tiêu hóa | Nôn ra máu, đi ngoài phân đen | Biến chứng nguy hiểm, cần cấp cứu |
Việc nhận biết sớm các triệu chứng và dấu hiệu cảnh báo của viêm dạ dày mạn tính có ý nghĩa quan trọng trong việc phòng ngừa biến chứng và bảo vệ sức khỏe hệ tiêu hóa. Khi có bất kỳ biểu hiện bất thường nào liên quan đến tiêu hóa kéo dài, nên chủ động thăm khám chuyên khoa để được chẩn đoán chính xác và điều trị phù hợp.
Viêm dạ dày mạn tính là một bệnh lý phức tạp, tiến triển âm thầm với các biểu hiện lâm sàng không đặc hiệu như đau thượng vị, đầy bụng, khó tiêu, buồn nôn kéo dài. Do đó, chẩn đoán xác định chủ yếu dựa vào các phương pháp cận lâm sàng và nội soi tiêu hóa hiện đại, giúp đánh giá chính xác mức độ tổn thương, nguyên nhân và nguy cơ biến chứng của bệnh.
Nội soi để biết được tình trạng viêm dạ dày mạn tính
Chẩn đoán viêm dạ dày mạn tính là sự phối hợp giữa lâm sàng, nội soi, mô bệnh học và các xét nghiệm hỗ trợ, trong đó nội soi và sinh thiết đóng vai trò quyết định trong xác định loại hình tổn thương, mức độ tiến triển và nguy cơ biến chứng.
Viêm dạ dày mạn tính được phân loại dựa trên nguyên nhân, vị trí tổn thương và đặc điểm mô học. Hệ thống phân loại Sydney (Sydney System) là tiêu chuẩn quốc tế được sử dụng rộng rãi, giúp chuẩn hóa chẩn đoán, tiên lượng và điều trị.
Thể viêm dạ dày mạn tính | Đặc điểm mô học | Ý nghĩa lâm sàng |
---|---|---|
Viêm nông | Viêm lớp niêm mạc bề mặt, không teo tuyến | Thường là giai đoạn sớm, đáp ứng tốt điều trị |
Viêm teo | Teo tuyến, giảm tế bào tuyến, có thể dị sản ruột | Nguy cơ cao tiến triển thành ung thư dạ dày |
Viêm hoạt động | Xâm nhập bạch cầu đa nhân, viêm cấp trên nền mạn | Liên quan nhiễm H. pylori hoạt động, cần điều trị triệt để |
Viêm dị sản | Xuất hiện tế bào dị sản ruột trong niêm mạc | Dấu hiệu cảnh báo nguy cơ ung thư hóa |
Phân loại chính xác giúp bác sĩ lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp, theo dõi sát nguy cơ biến chứng và xây dựng chiến lược phòng ngừa ung thư dạ dày hiệu quả. Việc áp dụng hệ thống Sydney còn giúp chuẩn hóa báo cáo mô bệnh học, thuận lợi cho nghiên cứu và so sánh quốc tế.
Viêm dạ dày mạn tính là tình trạng tổn thương kéo dài của niêm mạc dạ dày, thường liên quan đến các yếu tố như nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori), sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), rối loạn miễn dịch hoặc các yếu tố môi trường. Nguyên tắc điều trị tập trung vào việc loại bỏ nguyên nhân, kiểm soát triệu chứng và phòng ngừa biến chứng lâu dài như loét, xuất huyết hoặc ung thư dạ dày.
Đối với viêm dạ dày tự miễn, ngoài điều trị triệu chứng, cần chú ý đến nguy cơ thiếu vitamin B12 do giảm hấp thu ở dạ dày. Bệnh nhân cần được bổ sung vitamin B12 định kỳ (dạng tiêm hoặc uống) để phòng ngừa thiếu máu hồng cầu to và các biến chứng thần kinh.
Điều chỉnh lối sống và chế độ ăn uống là yếu tố hỗ trợ không thể thiếu trong kiểm soát viêm dạ dày mạn tính. Những thay đổi này giúp giảm gánh nặng lên niêm mạc dạ dày, hạn chế tái phát và tăng hiệu quả điều trị thuốc.
Nên ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, những thực phẩm có lợi cho dạ dày
Ngoài ra, người bệnh cần chủ động theo dõi các dấu hiệu bất thường như đau bụng dữ dội, nôn ra máu, đi ngoài phân đen, sụt cân nhanh... để kịp thời tái khám và xử trí biến chứng. Việc tái khám định kỳ, kiểm tra lại sau điều trị (đặc biệt với nhiễm H. pylori) là rất quan trọng nhằm đánh giá hiệu quả và điều chỉnh phác đồ nếu cần thiết.
Một số lưu ý chuyên sâu trong điều trị viêm dạ dày mạn tính:
Tham khảo thêm : Bí Quyết Giảm Đau Dạ Dày Hiệu Quả, An Toàn Ngay Tại Nhà