Sửa trang

Chỉ Số Tiểu Đường Tuýp 2 ? Những Cách Kiểm Soát Hiệu Quả

Trên 90% ca bệnh tiểu đường được xác định là tiểu đường type 2, phổ biến ở người trung niên và cao tuổi. Tuy nhiên, tỷ lệ mắc bệnh ở người trẻ ngày càng gia tăng. Chẩn đoán dựa trên xét nghiệm glucose huyết tương lúc đói, HbA1c và nghiệm pháp dung nạp glucose.

Khái niệm về chỉ số tiểu đường

Chỉ số tiểu đường đề cập đến các giá trị định lượng thu được từ các xét nghiệm sinh hóa máu nhằm đánh giá tình trạng chuyển hóa glucose trong cơ thể. Những chỉ số này bao gồm các thông số như đường huyết lúc đói, đường huyết sau ăn 2 giờ, HbA1c (glycated hemoglobin), và đôi khi là nồng độ insulin hoặc C-peptide. Các kết quả xét nghiệm này được sử dụng làm cơ sở khoa học để bác sĩ phân tích và đưa ra chẩn đoán chính xác về bệnh lý đái tháo đường, đồng thời xác định phân loại bệnh (đái tháo đường type 1, type 2 hoặc các dạng đặc biệt khác).

Máy đo chỉ số tiểu đường

Máy đo chỉ số tiểu đường

Việc đánh giá các chỉ số này không chỉ giúp phát hiện sớm tình trạng rối loạn dung nạp glucose mà còn hỗ trợ theo dõi hiệu quả điều trị và tiên lượng bệnh. Do đó, các chỉ số tiểu đường đóng vai trò then chốt trong quản lý và kiểm soát bệnh đái tháo đường một cách toàn diện và chính xác.

Chỉ số tiểu đường tuýp 2 theo tiêu chuẩn y khoa

Tiểu đường tuýp 2 là một bệnh lý rối loạn chuyển hóa glucose mạn tính, đặc trưng bởi tình trạng tăng glucose huyết do sự kết hợp giữa đề kháng insulin và suy giảm chức năng tế bào beta tuyến tụy. Việc xác định chính xác chỉ số glucose trong máu là yếu tố then chốt để chẩn đoán và quản lý bệnh hiệu quả.

Tiêu chuẩn chẩn đoán tiểu đường tuýp 2 theo Bộ Y tế (2020)

Căn cứ vào Tài liệu hướng dẫn chẩn đoán và điều trị đái tháo đường tuýp 2 do Bộ Y tế ban hành năm 2020, các tiêu chí chẩn đoán tiểu đường tuýp 2 được xác định dựa trên các chỉ số glucose huyết tương và HbA1c như sau:

  • Glucose huyết tương lúc đói (Fasting Plasma Glucose - FPG): ≥ 126 mg/dL (tương đương 7,0 mmol/L). Đây là chỉ số đo lượng glucose trong máu sau khi người bệnh nhịn ăn ít nhất 8 giờ, chỉ được uống nước lọc hoặc nước đun sôi để nguội.
  • Glucose huyết tương sau 2 giờ nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (Oral Glucose Tolerance Test - OGTT): ≥ 200 mg/dL (11,1 mmol/L) sau khi uống 75 gram glucose hòa tan trong 250-300 ml nước trong vòng 5 phút. Nghiệm pháp này đánh giá khả năng chuyển hóa glucose của cơ thể.
  • HbA1c (Glycated Hemoglobin): ≥ 6,5% (tương đương 48 mmol/mol). HbA1c phản ánh mức glucose trung bình trong vòng 2-3 tháng gần nhất, giúp đánh giá kiểm soát đường huyết lâu dài.
  • Glucose huyết tương bất kỳ: ≥ 200 mg/dL (11,1 mmol/L) kèm theo các triệu chứng lâm sàng điển hình của tăng glucose huyết như đa niệu, đa khát, sụt cân không rõ nguyên nhân hoặc cơn tăng glucose huyết cấp tính.

Chỉ số tiểu đường tuýp 2 qua xét nghiêm máu

Chỉ số tiểu đường tuýp 2 qua xét nghiêm máu

Nguyên tắc chẩn đoán chỉ số tiểu đường tuýp 2

Để chẩn đoán chính xác tiểu đường tuýp 2, người bệnh cần đáp ứng các điều kiện sau:

  • Phải có ít nhất hai tiêu chí trong ba tiêu chí đầu (FPG, OGTT, HbA1c) được xác định trên cùng một mẫu máu xét nghiệm hoặc ở hai thời điểm khác nhau.
  • Riêng tiêu chí glucose huyết tương bất kỳ ≥ 200 mg/dL kèm triệu chứng chỉ cần xét nghiệm một lần duy nhất để xác định chẩn đoán.

Hướng dẫn chuẩn bị trước khi xét nghiệm

  • Nhịn ăn: Người bệnh cần nhịn ăn tối thiểu 8 tiếng trước khi lấy mẫu máu để đo glucose huyết tương lúc đói. Trong thời gian này, chỉ được phép uống nước lọc hoặc nước đun sôi để nguội nhằm tránh ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm.
  • Chuẩn bị cho nghiệm pháp dung nạp glucose (OGTT):
    • Trong vòng 3 ngày trước khi làm nghiệm pháp, người bệnh cần duy trì chế độ ăn chứa đủ carbohydrate, khoảng 150-200 gram/ngày, nhằm đảm bảo dự trữ glycogen và tránh kết quả sai lệch.
    • Người bệnh phải nhịn đói từ nửa đêm trước ngày làm nghiệm pháp, không ăn uống bất kỳ thứ gì ngoài nước lọc.
    • Trong quá trình thực hiện nghiệm pháp, người bệnh uống 75 gram glucose hòa tan trong 250-300 ml nước trong vòng 5 phút.
    • Không thực hiện nghiệm pháp OGTT đối với người bệnh đang mắc các bệnh cấp tính hoặc đang sử dụng thuốc có tác dụng làm tăng glucose huyết, vì điều này có thể làm sai lệch kết quả.

Ý nghĩa lâm sàng của các chỉ số chỉ số tiểu đường tuýp 2

Việc xác định chính xác các chỉ số glucose huyết tương và HbA1c không chỉ giúp chẩn đoán tiểu đường tuýp 2 mà còn hỗ trợ đánh giá mức độ kiểm soát đường huyết, từ đó định hướng điều trị phù hợp:

  • Glucose huyết tương lúc đói: Phản ánh khả năng duy trì đường huyết ổn định khi không có nguồn năng lượng từ thức ăn.
  • Glucose huyết tương sau 2 giờ OGTT: Đánh giá khả năng đáp ứng insulin và chuyển hóa glucose sau khi cơ thể tiếp nhận một lượng lớn glucose.
  • HbA1c: Là chỉ số quan trọng để theo dõi kiểm soát đường huyết dài hạn, giúp dự báo nguy cơ biến chứng mạn tính của tiểu đường.
  • Glucose huyết tương bất kỳ kèm triệu chứng: Giúp phát hiện nhanh các trường hợp tăng glucose huyết cấp tính, cần can thiệp y tế kịp thời.

Chẩn đoán tiểu đường tuýp 2 dựa trên các chỉ số glucose huyết tương và HbA1c theo tiêu chuẩn của Bộ Y tế là cơ sở khoa học vững chắc để phát hiện sớm và quản lý bệnh hiệu quả. Việc tuân thủ đúng quy trình xét nghiệm và chuẩn bị trước khi lấy mẫu là yếu tố quan trọng đảm bảo độ chính xác của kết quả, từ đó giúp bác sĩ đưa ra phác đồ điều trị phù hợp, giảm thiểu nguy cơ biến chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh.

Các Xét Nghiệm Chẩn Đoán Đái Tháo Đường Tuýp 2

Đái tháo đường tuýp 2 là một bệnh lý chuyển hóa phức tạp, đặc trưng bởi tình trạng tăng glucose huyết do sự kết hợp giữa đề kháng insulin ngoại vi và suy giảm chức năng tế bào beta tuyến tụy. Việc chẩn đoán chính xác và kịp thời đóng vai trò then chốt trong kiểm soát bệnh và phòng ngừa biến chứng lâu dài. Dưới đây là các xét nghiệm chuyên sâu được sử dụng để chẩn đoán và đánh giá bệnh đái tháo đường tuýp 2:

1. Xét nghiệm HbA1c (Hemoglobin Glycated)

Xét nghiệm HbA1c đo tỷ lệ phần trăm hemoglobin gắn glucose trong hồng cầu, phản ánh mức đường huyết trung bình trong khoảng 8-12 tuần trước đó. Đây là chỉ số quan trọng giúp đánh giá kiểm soát đường huyết lâu dài và được Hiệp hội Đái tháo đường Hoa Kỳ (ADA) khuyến cáo sử dụng trong chẩn đoán và theo dõi bệnh.

  • Giá trị bình thường: HbA1c dưới 5.7%
  • Tiền đái tháo đường: HbA1c từ 5.7% đến 6.4%
  • Đái tháo đường: HbA1c ≥ 6.5%

Tuy nhiên, xét nghiệm này có thể bị ảnh hưởng bởi các tình trạng làm thay đổi tuổi thọ hồng cầu hoặc hemoglobin bất thường, ví dụ như:

  • Thiếu máu hoặc các rối loạn huyết học
  • Điều trị bằng erythropoietin hoặc các thuốc kích thích tạo máu
  • Bệnh nhân chạy thận nhân tạo hoặc suy thận mạn
  • Bệnh nhân nhiễm HIV đang điều trị thuốc kháng retrovirus

Do đó, trong các trường hợp này, cần cân nhắc sử dụng các phương pháp xét nghiệm khác để đánh giá đường huyết.

2. Xét nghiệm Đường Huyết Ngẫu Nhiên (Random Plasma Glucose)

Xét nghiệm này đo nồng độ glucose trong máu tại thời điểm lấy mẫu mà không yêu cầu người bệnh phải nhịn đói. Đây là phương pháp nhanh chóng để sàng lọc đái tháo đường, đặc biệt trong các trường hợp có triệu chứng lâm sàng điển hình như khát nhiều, tiểu nhiều, sụt cân không rõ nguyên nhân.

  • Chẩn đoán đái tháo đường: glucose huyết ngẫu nhiên ≥ 200 mg/dL (11.1 mmol/L) kèm theo các triệu chứng lâm sàng đặc trưng

Xét nghiệm và chuẩn đoán về tiểu đường

Xét nghiệm và chuẩn đoán về tiểu đường

Xét nghiệm này có ưu điểm tiện lợi nhưng độ nhạy và độ đặc hiệu thấp hơn so với các xét nghiệm đường huyết lúc đói hoặc HbA1c.

3. Xét nghiệm Đường Huyết Lúc Đói (Fasting Plasma Glucose - FPG)

Đây là xét nghiệm tiêu chuẩn để đánh giá tình trạng glucose huyết sau khi người bệnh nhịn ăn ít nhất 8 tiếng. Mẫu máu được lấy vào buổi sáng để đảm bảo tính chính xác và ổn định của kết quả.

  • Bình thường: FPG < 100 mg/dL (5.6 mmol/L)
  • Rối loạn glucose lúc đói (tiền đái tháo đường): FPG từ 100 đến 125 mg/dL (5.6 - 6.9 mmol/L)
  • Đái tháo đường: FPG ≥ 126 mg/dL (7.0 mmol/L) trên ít nhất hai lần xét nghiệm độc lập

Xét nghiệm FPG có độ tin cậy cao và được sử dụng rộng rãi trong sàng lọc và chẩn đoán đái tháo đường tuýp 2.

4. Xét nghiệm Kháng Thể Tự Miễn và C-Peptide

Mặc dù đái tháo đường tuýp 2 chủ yếu liên quan đến đề kháng insulin, một số trường hợp có thể có yếu tố tự miễn. Do đó, các xét nghiệm kháng thể kháng tiểu đảo tụy như GAD (Glutamic Acid Decarboxylase), IAA (Insulin Autoantibodies), ICA (Islet Cell Antibodies) được sử dụng để phân biệt với đái tháo đường tuýp 1 hoặc các thể hỗn hợp.

Xét nghiệm C-peptide giúp đánh giá khả năng tiết insulin của tế bào beta tuyến tụy, từ đó phân biệt giữa thiếu hụt insulin tuyệt đối và tương đối:

  • C-peptide thấp: gợi ý suy giảm chức năng tế bào beta, thường gặp trong đái tháo đường tuýp 1 hoặc giai đoạn muộn của tuýp 2
  • C-peptide bình thường hoặc cao: thường gặp trong đái tháo đường tuýp 2 do đề kháng insulin

Nguyên Nhân Gây Tăng Các Chỉ Số Đái Tháo Đường Tuýp 2

Đái tháo đường tuýp 2 phát sinh do sự kết hợp của hai cơ chế chính:

  • Kháng insulin ngoại vi: Tế bào cơ, mỡ và gan giảm đáp ứng với insulin, dẫn đến giảm khả năng vận chuyển glucose từ máu vào tế bào, gây tăng glucose huyết.
  • Thiếu hụt insulin tương đối: Mặc dù tuyến tụy vẫn sản xuất insulin, nhưng lượng insulin không đủ để vượt qua tình trạng đề kháng, dẫn đến mất cân bằng glucose.

Quá trình đề kháng insulin thường liên quan mật thiết với các yếu tố nguy cơ sau:

  • Di truyền: Tiền sử gia đình có người mắc đái tháo đường làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
  • Lối sống ít vận động: Thiếu hoạt động thể chất làm giảm độ nhạy insulin của tế bào.
  • Thừa cân, béo phì: Đặc biệt là mỡ nội tạng vùng bụng, làm tăng sản xuất các cytokine gây viêm và rối loạn chuyển hóa insulin.
  • Tuổi tác: Nguy cơ tăng theo tuổi do giảm chức năng tế bào beta và thay đổi chuyển hóa.

Thừa cân và béo phì không chỉ làm tăng đề kháng insulin mà còn góp phần làm suy giảm chức năng tế bào beta, tạo thành vòng xoắn bệnh lý làm tăng đường huyết không kiểm soát.

Mục Tiêu Điều Trị Cho Người Bệnh Tiểu Đường Tuýp 2

1. Mục Tiêu điều trị cho người tiểu đường tuýp 2 ở người trưởng thành và không có thai

Chỉ số Mục tiêu Đơn vị Ghi chú
HbA1c < 7 % (mmol/mol) Phản ánh đường huyết trung bình 2-3 tháng
Glucose lúc đói 80 – 130 mg/dL (4,4 – 7,2 mmol/L) Đường huyết mao mạch trước ăn
Glucose sau ăn 1-2 giờ < 180 mg/dL (10,0 mmol/L) Đường huyết mao mạch sau ăn
Huyết áp tâm thu < 140 mmHg Người chưa có biến chứng
Huyết áp tâm trương < 90 mmHg Người chưa có biến chứng
Huyết áp (biến chứng thận hoặc nguy cơ tim mạch cao) < 130/80 mmHg Kiểm soát nghiêm ngặt hơn
LDL cholesterol (chưa có biến chứng tim mạch) < 100 mg/dL (2,6 mmol/L)
LDL cholesterol (có bệnh tim mạch hoặc nguy cơ cao) < 70 mg/dL (1,8 mmol/L) Có thể thấp hơn nếu nguy cơ rất cao
LDL cholesterol (nguy cơ xơ vữa rất cao) < 50 mg/dL
Triglyceride < 150 mg/dL (1,7 mmol/L)
HDL cholesterol (nam) > 40 mg/dL (1,0 mmol/L)
HDL cholesterol (nữ) > 50 mg/dL (1,3 mmol/L)

Lưu ý:

  • Mục tiêu điều trị ở mỗi người bệnh có thể khác nhau.
  • Mục tiêu điều trị có thể thấp hơn (HbA1c < 6,5%) đối với người bệnh trẻ, không có bệnh tim mạch và nguy cơ hạ glucose huyết thấp. Ngược lại, với người bệnh lớn tuổi, thời gian mắc bệnh kéo dài, nhiều bệnh đi kèm, có tiền sử hạ glucose huyết nặng trước đó, mục tiêu có thể cao hơn (HbA1c từ 7,5% – 8%).
  • Nếu đã đạt được mục tiêu glucose máu lúc đói nhưng chưa đạt được mục tiêu HbA1c thì cần chú ý mục tiêu glucose huyết sau ăn (sau khi bắt đầu ăn 1 – 2 giờ).

2. Mục Tiêu Điều Trị Đái Tháo Đường Ở Người Cao Tuổi

Việc thiết lập mục tiêu kiểm soát đường huyết ở người cao tuổi cần dựa trên tình trạng sức khỏe tổng thể, tuổi thọ dự kiến và các bệnh lý kèm theo. Mục tiêu này nhằm cân bằng giữa kiểm soát đường huyết hiệu quả và giảm thiểu nguy cơ hạ đường huyết cũng như các biến chứng liên quan.

Tình trạng sức khỏe Cơ sở lựa chọn mục tiêu HbA1c (%) Glucose huyết lúc đói hoặc trước ăn (mg/dL) Glucose huyết lúc đi ngủ (mg/dL) Huyết áp (mmHg)
Người cao tuổi khỏe mạnh, ít bệnh lý kèm theo Tuổi thọ dự kiến dài, khả năng tự chăm sóc tốt, ít nguy cơ hạ đường huyết < 7,5% 90 – 130 90 – 150 < 140/90
Người cao tuổi có nhiều bệnh lý mạn tính, sức khỏe trung bình Tuổi thọ dự kiến trung bình, có nguy cơ biến chứng nhưng vẫn kiểm soát được < 8,0% 90 – 150 100 – 180 < 140/90
Người cao tuổi có nhiều bệnh phức tạp hoặc bệnh nặng, sức khỏe kém Tuổi thọ dự kiến ngắn, nguy cơ hạ đường huyết cao, ưu tiên giảm biến chứng cấp tính < 8,5% 100 – 180 110 – 200 < 150/90


Phương pháp kiểm soát các chỉ số tiểu đường tuýp 2 một cách khoa học và hiệu quả

Tiểu đường tuýp 2 là một bệnh lý mạn tính đặc trưng bởi tình trạng kháng insulin và suy giảm chức năng tế bào beta tuyến tụy, dẫn đến rối loạn chuyển hóa glucose trong cơ thể. Việc kiểm soát các chỉ số đường huyết, lipid máu và huyết áp đóng vai trò then chốt trong việc ngăn ngừa biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh. Để đạt được mục tiêu điều trị tối ưu, người bệnh cần thực hiện đồng bộ các biện pháp bao gồm điều chỉnh chế độ dinh dưỡng, tăng cường vận động thể chất, kiểm soát cân nặng, sử dụng thuốc theo chỉ định và theo dõi thường xuyên các chỉ số sinh hóa.

1. Điều chỉnh chế độ dinh dưỡng hợp lý

Chế độ ăn đóng vai trò nền tảng trong kiểm soát đường huyết và các yếu tố nguy cơ tim mạch ở bệnh nhân tiểu đường tuýp 2. Một số nguyên tắc dinh dưỡng chuyên sâu bao gồm:

Nên bổ sung chất xơ và chất béo có lợi cho cơ thể.

Nên bổ sung chất xơ và chất béo có lợi cho cơ thể.

  • Tăng cường chất xơ: Ưu tiên sử dụng rau xanh, trái cây tươi ít đường, ngũ cốc nguyên hạt như yến mạch, lúa mạch, gạo lứt để làm chậm hấp thu glucose và cải thiện độ nhạy insulin.
  • Chọn chất béo lành mạnh: Ưu tiên các axit béo không bão hòa đơn và đa như omega-3 trong cá hồi, cá thu, cá ngừ, dầu ô liu, dầu hạt lanh, hạt chia giúp giảm viêm và cải thiện lipid máu.
  • Hạn chế carbohydrate tinh chế: Giảm tối đa tiêu thụ bánh mì trắng, gạo trắng, đường tinh luyện và các sản phẩm chứa nhiều đường đơn nhằm tránh tăng đường huyết đột ngột.
  • Kiểm soát lượng muối và gia vị: Giảm lượng muối ăn dưới 5g/ngày để kiểm soát huyết áp, đồng thời hạn chế các gia vị kích thích có thể ảnh hưởng đến chức năng thận.
  • Loại bỏ hoàn toàn thuốc lá và hạn chế rượu bia: Thuốc lá làm tăng nguy cơ biến chứng mạch máu, rượu bia ảnh hưởng xấu đến kiểm soát đường huyết và gan.

2. Tăng cường hoạt động thể chất phù hợp

Vận động thể chất không chỉ giúp kiểm soát cân nặng mà còn cải thiện độ nhạy insulin và chức năng tim mạch. Các khuyến nghị chuyên môn bao gồm:

  • Thời lượng và tần suất: Tập luyện ít nhất 150 phút mỗi tuần, tương đương khoảng 30 phút/ngày, 5 ngày/tuần, với cường độ vừa phải.
  • Loại hình vận động: Ưu tiên các bài tập aerobic như đi bộ nhanh, bơi lội, đạp xe, chạy bộ nhẹ nhàng kết hợp với bài tập tăng cường sức mạnh cơ bắp như nâng tạ nhẹ hoặc yoga.
  • Giảm thời gian ngồi lâu: Tránh ngồi liên tục quá 30 phút, nên đứng dậy đi lại hoặc vận động nhẹ nhàng để kích thích tuần hoàn và chuyển hóa glucose.
  • Điều chỉnh phù hợp với tình trạng sức khỏe: Người bệnh có biến chứng thần kinh, tim mạch hoặc khớp nên tham khảo ý kiến chuyên gia để lựa chọn bài tập an toàn.

3. Kiểm soát cân nặng một cách khoa học

Thừa cân, béo phì là yếu tố nguy cơ quan trọng làm tăng đề kháng insulin và làm trầm trọng thêm bệnh tiểu đường tuýp 2. Việc giảm cân hợp lý giúp cải thiện kiểm soát đường huyết và giảm nguy cơ biến chứng. 

Việc giảm cân giúp cải thiện kiểm soát đường huyết và giảm nguy cơ biến chứng

Việc giảm cân giúp cải thiện kiểm soát đường huyết và giảm nguy cơ biến chứng

Các điểm cần lưu ý:

  • Mục tiêu giảm cân: Giảm từ 5-10% trọng lượng cơ thể trong vòng 6 tháng đầu sẽ mang lại lợi ích rõ rệt về chuyển hóa.
  • Phương pháp giảm cân: Kết hợp chế độ ăn giảm calo, ưu tiên thực phẩm giàu dinh dưỡng và vận động thể chất đều đặn.
  • Tránh giảm cân quá nhanh: Giảm cân từ từ giúp duy trì cơ bắp và tránh ảnh hưởng xấu đến sức khỏe tổng thể.
  • Hỗ trợ tâm lý: Người bệnh cần được tư vấn và hỗ trợ để duy trì động lực và thay đổi thói quen lâu dài.

4. Sử dụng thuốc điều trị theo phác đồ chuyên môn

Điều trị bằng thuốc là một phần không thể thiếu trong kiểm soát tiểu đường tuýp 2, đặc biệt khi các biện pháp không dùng thuốc chưa đạt hiệu quả. Việc lựa chọn thuốc cần dựa trên tình trạng lâm sàng, các bệnh kèm theo và khả năng dung nạp của người bệnh:

  • Thuốc uống:
    • Metformin: Thuốc đầu tay giúp giảm sản xuất glucose tại gan và cải thiện độ nhạy insulin.
    • Sulfonylurea: Kích thích tuyến tụy tiết insulin, cần theo dõi nguy cơ hạ đường huyết.
    • Ức chế alpha-glucosidase: Làm chậm hấp thu carbohydrate tại ruột, giảm tăng đường huyết sau ăn.
    • Ức chế SGLT2: Tăng thải glucose qua nước tiểu, có lợi cho kiểm soát cân nặng và huyết áp.
    • Ức chế DPP-4: Tăng cường hoạt động của incretin, giúp tăng tiết insulin và giảm tiết glucagon.
    • TZD (Pioglitazon): Cải thiện độ nhạy insulin ở mô ngoại vi.
  • Thuốc tiêm:
    • Insulin: Cần thiết khi tuyến tụy suy giảm chức năng nghiêm trọng hoặc khi các thuốc uống không kiểm soát được đường huyết.
    • Đồng vận thụ thể GLP-1: Giúp tăng tiết insulin theo nhu cầu, giảm cảm giác thèm ăn và hỗ trợ giảm cân.
  • Tuân thủ chỉ định: Người bệnh cần dùng thuốc đúng liều, đúng thời gian và theo dõi tác dụng phụ thường xuyên dưới sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa.

5. Theo dõi và đánh giá các chỉ số sinh hóa định kỳ

Việc theo dõi liên tục các chỉ số đường huyết và các xét nghiệm liên quan giúp đánh giá hiệu quả điều trị và điều chỉnh phác đồ kịp thời:

  • Đo đường huyết tại nhà: Nên kiểm tra đường huyết trước bữa ăn (mục tiêu <130 mg/dL) và trước khi đi ngủ (mục tiêu <180 mg/dL) để phát hiện sớm các biến động bất thường.
  • Xét nghiệm HbA1c: Đánh giá mức đường huyết trung bình trong 2-3 tháng, nên thực hiện định kỳ 3-6 tháng một lần với mục tiêu HbA1c thường dưới 7% tùy theo tình trạng bệnh nhân.
  • Đánh giá các chỉ số khác: Kiểm tra lipid máu, chức năng thận, huyết áp và các dấu hiệu biến chứng để có kế hoạch điều trị toàn diện.
  • Ghi chép và báo cáo: Người bệnh nên lưu lại kết quả đo và báo cáo với bác sĩ để được tư vấn điều chỉnh phù hợp.

Tham khảo: Cao dây thìa canh hỗ trợ tiểu đường.

liên hệ tư vấn miễn phí
0865 725 168