Khái Niệm Và Cơ Chế Bệnh Sinh
Tiểu đường tuýp 2 (Đái tháo đường type 2) là một rối loạn chuyển hóa mạn tính, đặc trưng bởi tình trạng tăng đường huyết kéo dài do sự kết hợp giữa đề kháng insulin tại các mô ngoại vi và rối loạn chức năng tế bào beta tụy. Đây là thể bệnh phổ biến nhất trong các loại đái tháo đường, chiếm khoảng 90-95% tổng số ca bệnh trên toàn cầu. Không giống như tiểu đường tuýp 1, nơi thiếu hụt insulin là tuyệt đối do phá hủy miễn dịch các tế bào beta tụy, tiểu đường tuýp 2 thường phát triển âm thầm, tiến triển chậm và liên quan mật thiết đến yếu tố di truyền, lối sống, béo phì, tuổi tác và các yếu tố môi trường khác.

Tiểu đường tuýp 2 thường phát triển âm thầm, tiến triển chậm nên khó phát hiện.
Cơ chế bệnh sinh của tiểu đường tuýp 2 là kết quả của sự tương tác phức tạp giữa nhiều yếu tố sinh học và môi trường, trong đó nổi bật nhất là:
- Đề kháng insulin: Đây là hiện tượng các mô ngoại vi như cơ vân, mô mỡ và gan giảm đáp ứng với tác động của insulin. Bình thường, insulin giúp vận chuyển glucose từ máu vào trong tế bào để sử dụng hoặc dự trữ. Khi đề kháng insulin xảy ra, các mô này không hấp thu glucose hiệu quả, dẫn đến tăng đường huyết. Đề kháng insulin thường liên quan chặt chẽ đến béo phì, đặc biệt là tích tụ mỡ nội tạng, do các adipokine và cytokine viêm từ mô mỡ tiết ra làm giảm tín hiệu insulin.
- Rối loạn chức năng tế bào beta tụy: Khi đề kháng insulin xuất hiện, tế bào beta tụy ban đầu tăng tiết insulin để bù trừ. Tuy nhiên, theo thời gian, tế bào beta bị suy giảm chức năng, không còn khả năng đáp ứng với nhu cầu insulin tăng cao, dẫn đến thiếu hụt insulin tương đối. Quá trình này có thể liên quan đến stress oxy hóa, lắng đọng amyloid, độc tính glucose (glucotoxicity) và độc tính lipid (lipotoxicity) tác động trực tiếp lên tế bào beta.
Đề kháng insulin: Cơ chế và hậu quả
Đề kháng insulin là yếu tố trung tâm trong sinh bệnh học tiểu đường tuýp 2. Ở người bình thường, insulin gắn lên thụ thể trên màng tế bào, kích hoạt chuỗi tín hiệu nội bào giúp vận chuyển glucose vào tế bào. Trong tiểu đường tuýp 2, các bước sau có thể bị rối loạn:
- Giảm số lượng hoặc ái lực của thụ thể insulin trên bề mặt tế bào.
- Rối loạn các protein truyền tín hiệu nội bào (IRS-1, IRS-2, PI3K, Akt...)
- Tăng hoạt động của các enzyme đối kháng insulin như protein kinase C, serine kinase.
- Ảnh hưởng của các cytokine viêm (TNF-α, IL-6) và adipokine từ mô mỡ gây ức chế tín hiệu insulin.
Hậu quả là glucose không được hấp thu hiệu quả vào cơ và mô mỡ, đồng thời gan tiếp tục tăng tân tạo glucose (gluconeogenesis) dù nồng độ insulin cao, làm tăng đường huyết cả khi đói lẫn sau ăn.
Rối loạn chức năng tế bào beta tụy
Tế bào beta tụy có vai trò trung tâm trong điều hòa đường huyết thông qua tiết insulin. Trong tiểu đường tuýp 2, các yếu tố sau góp phần làm suy giảm chức năng tế bào beta:
- Glucotoxicity: Tăng đường huyết kéo dài gây tổn thương tế bào beta, giảm khả năng tiết insulin.
- Lipotoxicity: Tăng acid béo tự do trong máu (do đề kháng insulin ở mô mỡ) gây độc cho tế bào beta, làm giảm tiết insulin và thúc đẩy apoptosis.
- Lắng đọng amyloid: Peptide amyloid islet (IAPP) tích tụ trong đảo tụy, gây tổn thương cấu trúc và chức năng tế bào beta.
- Stress oxy hóa và viêm mạn tính: Các gốc tự do và cytokine viêm làm tổn thương tế bào beta.
- Yếu tố di truyền: Một số gen liên quan đến phát triển, biệt hóa và chức năng tế bào beta bị biến đổi làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
Vai trò của gan, cơ và mô mỡ trong bệnh sinh
- Gan: Ở trạng thái đề kháng insulin, gan không ức chế được quá trình tân tạo glucose, dẫn đến tăng sản xuất glucose nội sinh, góp phần vào tăng đường huyết lúc đói.

Gan không ức chế được quá trình tái tạo glucose, làm tăng sản xuất glucose nội sinh
- Cơ vân: Là nơi tiêu thụ glucose lớn nhất sau ăn, khi bị đề kháng insulin, khả năng hấp thu glucose của cơ giảm mạnh, làm tăng đường huyết sau ăn.
- Mô mỡ: Đề kháng insulin ở mô mỡ làm tăng phân giải triglyceride, giải phóng acid béo tự do vào máu, gây lipotoxicity và góp phần vào rối loạn chuyển hóa lipid.
Yếu tố di truyền và môi trường
Tiểu đường tuýp 2 có tính chất gia đình rõ rệt, với nguy cơ mắc bệnh tăng lên ở những người có người thân mắc bệnh. Nhiều gen liên quan đến chức năng tế bào beta, tín hiệu insulin, chuyển hóa lipid và đáp ứng viêm đã được xác định. Tuy nhiên, yếu tố môi trường đóng vai trò quyết định trong việc khởi phát bệnh, bao gồm:
- Béo phì, đặc biệt là béo bụng.
- Lối sống ít vận động.
- Chế độ ăn nhiều calo, giàu chất béo bão hòa, ít chất xơ.
- Căng thẳng tâm lý, rối loạn giấc ngủ.
- Tuổi tác tăng, đặc biệt trên 40 tuổi.
Quá trình tiến triển của bệnh
Tiểu đường tuýp 2 thường tiến triển qua các giai đoạn:
- Giai đoạn tiền đái tháo đường: Đề kháng insulin xuất hiện, tế bào beta tăng tiết insulin bù trừ, đường huyết vẫn bình thường hoặc chỉ tăng nhẹ.
- Giai đoạn tăng đường huyết nhẹ: Tế bào beta bắt đầu suy giảm chức năng, không còn bù trừ đủ, đường huyết tăng dần.
- Giai đoạn đái tháo đường rõ: Đường huyết tăng cao, xuất hiện các triệu chứng lâm sàng và nguy cơ biến chứng mạn tính.
Rối loạn chuyển hóa đi kèm
Tiểu đường tuýp 2 thường đi kèm với các rối loạn chuyển hóa khác tạo thành hội chứng chuyển hóa, bao gồm:
- Tăng huyết áp
- Rối loạn lipid máu (tăng triglyceride, giảm HDL-C, tăng LDL nhỏ đậm đặc)
- Béo phì trung tâm
- Tăng acid uric máu
Những rối loạn này làm tăng nguy cơ biến chứng tim mạch, đột quỵ và các biến chứng mạn tính khác của tiểu đường.
Tóm tắt cơ chế bệnh sinh tiểu đường tuýp 2
- Đề kháng insulin tại mô ngoại vi (cơ, gan, mô mỡ) là yếu tố khởi phát.
- Suy giảm chức năng tế bào beta tụy là yếu tố quyết định tiến triển bệnh.
- Yếu tố di truyền và môi trường phối hợp thúc đẩy quá trình bệnh lý.
- Rối loạn chuyển hóa lipid, tăng acid béo tự do, stress oxy hóa và viêm mạn tính góp phần làm nặng thêm bệnh.
Yếu Tố Nguy Cơ Và Dịch Tễ Học
Đái tháo đường tuýp 2 là một bệnh chuyển hóa mạn tính, chiếm khoảng 90-95% tổng số ca mắc đái tháo đường trên toàn cầu. Theo số liệu của Liên đoàn Đái tháo đường Thế giới (IDF), năm 2021 có khoảng 537 triệu người trưởng thành sống chung với đái tháo đường, trong đó phần lớn là tuýp 2. Dịch tễ học của bệnh cho thấy sự gia tăng nhanh chóng ở các quốc gia đang phát triển, đặc biệt tại châu Á, nơi tốc độ đô thị hóa, thay đổi lối sống và chế độ ăn uống diễn ra mạnh mẽ.
Trước đây, tiểu đường tuýp 2 chủ yếu gặp ở người lớn tuổi (trên 40 tuổi), tuy nhiên hiện nay bệnh đang có xu hướng trẻ hóa, xuất hiện ngày càng nhiều ở thanh thiếu niên và người trẻ tuổi. Sự thay đổi này liên quan mật thiết đến các yếu tố nguy cơ về lối sống hiện đại, bao gồm giảm vận động thể lực, tăng tiêu thụ thực phẩm giàu năng lượng, thức ăn nhanh, đồ uống có đường và gia tăng tỷ lệ béo phì.
Các yếu tố nguy cơ chính của tiểu đường tuýp 2 đã được xác định rõ ràng qua nhiều nghiên cứu dịch tễ học quy mô lớn. Những yếu tố này không chỉ làm tăng nguy cơ mắc bệnh mà còn ảnh hưởng đến tiến triển và biến chứng của bệnh.
- Béo phì, đặc biệt là béo bụng (béo phì trung tâm): Đây là yếu tố nguy cơ mạnh nhất. Mỡ nội tạng tiết ra các cytokine gây viêm và các adipokine làm giảm độ nhạy insulin, dẫn đến đề kháng insulin. Chỉ số BMI ≥ 25 kg/m2 hoặc vòng eo ≥ 90 cm (nam), ≥ 80 cm (nữ) ở người châu Á là dấu hiệu cảnh báo.
- Lối sống ít vận động: Thiếu hoạt động thể lực làm giảm tiêu thụ glucose ở cơ, tăng tích tụ mỡ và giảm độ nhạy insulin. Nghiên cứu cho thấy người ít vận động có nguy cơ mắc tiểu đường tuýp 2 cao hơn 2-3 lần so với người thường xuyên tập luyện.
- Chế độ ăn nhiều calo, giàu carbohydrate tinh chế và chất béo bão hòa: Thói quen ăn uống hiện đại với nhiều thực phẩm chế biến sẵn, đồ ngọt, nước ngọt có gas, thức ăn nhanh làm tăng nguy cơ rối loạn chuyển hóa glucose.
- Tiền sử gia đình mắc tiểu đường: Yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng. Nếu cha mẹ hoặc anh chị em ruột mắc tiểu đường tuýp 2, nguy cơ mắc bệnh tăng lên gấp 2-6 lần.
- Tuổi trên 40: Nguy cơ mắc bệnh tăng dần theo tuổi do giảm chức năng tế bào beta tụy và tăng đề kháng insulin theo thời gian.
- Tăng huyết áp: Huyết áp ≥ 140/90 mmHg hoặc đang điều trị tăng huyết áp là yếu tố nguy cơ độc lập, thường gặp trong hội chứng chuyển hóa.
- Rối loạn lipid máu: Tăng triglyceride, giảm HDL-cholesterol và/hoặc tăng LDL-cholesterol góp phần thúc đẩy đề kháng insulin và xơ vữa động mạch.
- Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS): Phụ nữ mắc PCOS có nguy cơ cao hơn do liên quan đến đề kháng insulin và rối loạn chuyển hóa.
- Tiền sử đái tháo đường thai kỳ: Phụ nữ từng bị đái tháo đường thai kỳ có nguy cơ phát triển tiểu đường tuýp 2 cao gấp 7 lần so với người bình thường.
- Yếu tố chủng tộc: Người châu Á, châu Phi, người gốc Tây Ban Nha, thổ dân Mỹ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn so với người da trắng, ngay cả khi chỉ số BMI thấp hơn.
- Stress kéo dài: Căng thẳng tâm lý mạn tính làm tăng tiết cortisol, thúc đẩy tăng đường huyết và đề kháng insulin.
- Rối loạn giấc ngủ: Ngủ không đủ giấc hoặc rối loạn nhịp sinh học làm rối loạn chuyển hóa glucose, tăng nguy cơ mắc bệnh.

Tiểu đường tuýp 2 làm tăng nguy cơ rối loạn giấc ngủ.
- Hút thuốc lá: Nicotin và các chất độc trong thuốc lá làm giảm độ nhạy insulin, tăng nguy cơ mắc tiểu đường tuýp 2 và các biến chứng tim mạch.
- Sử dụng một số thuốc: Corticosteroid, thuốc lợi tiểu thiazide, một số thuốc chống loạn thần có thể gây tăng đường huyết và thúc đẩy khởi phát tiểu đường ở người có nguy cơ.
Các yếu tố nguy cơ trên thường phối hợp với nhau, tạo thành vòng xoắn bệnh lý. Đặc biệt, hội chứng chuyển hóa – tập hợp các yếu tố như béo bụng, tăng huyết áp, rối loạn lipid máu và tăng đường huyết – là nền tảng phát triển tiểu đường tuýp 2 và các biến chứng tim mạch.
Dịch tễ học tiểu đường tuýp 2 trên thế giới và tại Việt Nam
Theo thống kê của IDF, tỷ lệ mắc tiểu đường tuýp 2 đang tăng nhanh ở các nước đang phát triển, nhất là tại châu Á – Thái Bình Dương. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc đái tháo đường ở người trưởng thành tăng từ 2,7% (năm 2002) lên khoảng 6% (năm 2021), trong đó trên 90% là tuýp 2. Đáng chú ý, có tới 65-70% người mắc bệnh không được chẩn đoán hoặc phát hiện muộn, dẫn đến tăng nguy cơ biến chứng.
Một số yếu tố đặc thù tại Việt Nam góp phần làm gia tăng tỷ lệ mắc bệnh:
- Thay đổi lối sống nhanh chóng do đô thị hóa, tăng tiêu thụ thực phẩm chế biến sẵn, giảm vận động thể lực.
- Tỷ lệ béo phì, đặc biệt là béo bụng, ngày càng tăng ở cả người lớn và trẻ em.
- Nhận thức cộng đồng về bệnh còn hạn chế, nhiều trường hợp phát hiện khi đã có biến chứng.
Bảng dưới đây tổng hợp một số yếu tố nguy cơ chính và mức độ ảnh hưởng đến nguy cơ mắc tiểu đường tuýp 2:
Yếu tố nguy cơ | Mức tăng nguy cơ mắc bệnh |
Béo phì (BMI ≥ 25 kg/m2) | Gấp 3-7 lần |
Tiền sử gia đình mắc tiểu đường | Gấp 2-6 lần |
Lối sống ít vận động | Gấp 2-3 lần |
Tiền sử đái tháo đường thai kỳ | Gấp 7 lần |
Hội chứng buồng trứng đa nang | Gấp 2-4 lần |
Chủng tộc châu Á, châu Phi, gốc Tây Ban Nha | Gấp 1,5-2 lần |
Ngoài các yếu tố nguy cơ truyền thống, các nghiên cứu gần đây còn chỉ ra vai trò của yếu tố di truyền đa gen và môi trường sống (ô nhiễm không khí, hóa chất độc hại) trong sự phát triển của bệnh. Một số biến thể gen liên quan đến chức năng tế bào beta tụy, chuyển hóa insulin, đáp ứng viêm cũng góp phần làm tăng nguy cơ mắc bệnh ở từng cá thể.
Tiểu đường tuýp 2 là bệnh lý đa yếu tố, trong đó sự tương tác giữa di truyền, lối sống và môi trường đóng vai trò quyết định. Việc nhận diện sớm các yếu tố nguy cơ và can thiệp dự phòng là chiến lược then chốt nhằm kiểm soát tốc độ gia tăng của bệnh trên toàn cầu.
Triệu Chứng Lâm Sàng Và Biến Chứng
Biểu Hiện Lâm Sàng
Tiểu đường tuýp 2 là một bệnh lý rối loạn chuyển hóa mạn tính, đặc trưng bởi tình trạng đề kháng insulin và/hoặc giảm tiết insulin tương đối. Đặc điểm nổi bật của bệnh là tiến triển âm thầm, khiến nhiều trường hợp không được phát hiện cho đến khi xuất hiện biến chứng hoặc kiểm tra sức khỏe định kỳ. Giai đoạn đầu, bệnh thường không có triệu chứng rõ rệt do cơ thể vẫn còn khả năng bù trừ lượng insulin thiếu hụt. Khi bệnh tiến triển, các triệu chứng lâm sàng kinh điển có thể xuất hiện, bao gồm:
- Tiểu nhiều: Tăng đường huyết vượt ngưỡng thận khiến glucose bị đào thải qua nước tiểu, kéo theo nước, gây tiểu nhiều lần cả ngày lẫn đêm.
- Khát nước: Mất nước do tiểu nhiều kích thích trung tâm khát ở não, khiến bệnh nhân uống nước liên tục nhưng vẫn cảm thấy khô miệng.
- Sụt cân không rõ nguyên nhân: Dù ăn uống bình thường hoặc thậm chí tăng cảm giác thèm ăn, bệnh nhân vẫn giảm cân do cơ thể không sử dụng được glucose, phải huy động mỡ và protein làm năng lượng.
- Mệt mỏi, yếu sức: Do tế bào thiếu năng lượng, bệnh nhân thường xuyên cảm thấy mệt mỏi, giảm khả năng lao động và sinh hoạt.

Khi bị tiểu đường tuýp 2 sẽ gây mệt mỏi, yếu sức
- Nhìn mờ: Tăng đường huyết làm thay đổi áp lực thẩm thấu trong thủy tinh thể, gây phù nề và thay đổi chiết suất, dẫn đến nhìn mờ tạm thời.
- Nhiễm trùng tái phát: Đường huyết cao tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn phát triển, đặc biệt là nhiễm trùng da, niệu đạo, âm đạo, viêm lợi, áp xe mô mềm.
- Vết thương lâu lành: Quá trình liền vết thương bị rối loạn do tổn thương vi mạch, giảm tưới máu, giảm chức năng bạch cầu.
Ngoài ra, một số bệnh nhân có thể xuất hiện các triệu chứng không điển hình như ngứa da, tê bì đầu chi, chuột rút về đêm, rối loạn cương dương ở nam giới hoặc rối loạn kinh nguyệt ở nữ giới. Đáng chú ý, nhiều trường hợp chỉ được chẩn đoán khi đã có biến chứng mạch máu, thần kinh hoặc phát hiện tình cờ qua xét nghiệm máu định kỳ.
Biến Chứng Cấp Và Mạn Tính
Tiểu đường tuýp 2 nếu không kiểm soát tốt sẽ dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng sống và tuổi thọ. Các biến chứng được chia thành hai nhóm chính: cấp tính và mạn tính.
Biến chứng cấp tính - Tăng đường huyết cấp: Đường huyết tăng cao đột ngột có thể gây rối loạn ý thức, mất nước nặng, rối loạn điện giải. Nếu không xử trí kịp thời, bệnh nhân có thể rơi vào trạng thái hôn mê tăng áp lực thẩm thấu không ceton (Hyperosmolar Hyperglycemic State - HHS), đặc trưng bởi tăng đường huyết rất cao (>600 mg/dL), mất nước nghiêm trọng, tăng áp lực thẩm thấu huyết tương, nhưng không có nhiễm toan ceton rõ rệt. HHS thường gặp ở người lớn tuổi, có bệnh lý nền, tỷ lệ tử vong cao.
- Nhiễm toan ceton: Dù hiếm gặp ở tuýp 2, nhưng trong một số trường hợp stress nặng (nhiễm trùng, phẫu thuật, nhồi máu cơ tim), bệnh nhân có thể phát triển nhiễm toan ceton do thiếu hụt insulin tương đối, biểu hiện bằng buồn nôn, nôn, đau bụng, thở nhanh sâu, hơi thở mùi ceton, rối loạn ý thức.
- Hạ đường huyết: Thường là hậu quả của điều trị quá mức bằng insulin hoặc thuốc hạ đường huyết, bỏ bữa, vận động quá sức, uống rượu. Hạ đường huyết có thể gây run rẩy, vã mồ hôi, hồi hộp, lú lẫn, co giật, thậm chí hôn mê nếu không xử trí kịp thời.
Biến chứng mạn tính - Biến chứng vi mạch
- Bệnh võng mạc đái tháo đường: Tổn thương các mao mạch võng mạc do tăng đường huyết kéo dài, dẫn đến xuất huyết, phù hoàng điểm, tăng sinh mạch máu bất thường. Nếu không phát hiện và điều trị sớm, bệnh có thể tiến triển đến mù lòa không hồi phục. Kiểm tra đáy mắt định kỳ là biện pháp quan trọng để phát hiện sớm biến chứng này.
- Bệnh thận đái tháo đường: Tổn thương cầu thận do lắng đọng glucose và tăng áp lực lọc cầu thận, biểu hiện bằng tiểu đạm vi lượng, tiến triển dần đến suy thận mạn giai đoạn cuối. Bệnh nhân có thể cần lọc máu hoặc ghép thận nếu không kiểm soát tốt đường huyết và huyết áp.
- Bệnh thần kinh ngoại vi: Tổn thương các dây thần kinh ngoại vi, đặc biệt là thần kinh cảm giác ở chi dưới, gây tê bì, đau rát, dị cảm, giảm cảm giác đau và nhiệt. Hậu quả là tăng nguy cơ loét chân, nhiễm trùng, hoại tử, thậm chí phải cắt cụt chi.
- Biến chứng đại mạch
- Bệnh mạch vành: Đái tháo đường tuýp 2 làm tăng nguy cơ xơ vữa động mạch, dẫn đến nhồi máu cơ tim, đau thắt ngực ổn định hoặc không ổn định. Đáng chú ý, nhiều trường hợp nhồi máu cơ tim ở bệnh nhân tiểu đường không có triệu chứng điển hình (nhồi máu cơ tim thầm lặng).
- Đột quỵ não: Tăng nguy cơ nhồi máu não, xuất huyết não do xơ vữa động mạch và tăng huyết áp đi kèm. Đột quỵ ở bệnh nhân tiểu đường thường nặng hơn, phục hồi kém hơn so với người không mắc bệnh.
- Bệnh động mạch ngoại biên: Hẹp tắc động mạch chi dưới gây đau cách hồi, loét chân, hoại tử, tăng nguy cơ cắt cụt chi.
- Biến chứng khác
- Nhiễm trùng: Đường huyết cao làm giảm chức năng miễn dịch, tăng nguy cơ nhiễm trùng da, mô mềm, tiết niệu, phổi, răng miệng. Nhiễm trùng ở bệnh nhân tiểu đường thường nặng, kéo dài, dễ tái phát và khó điều trị hơn.
- Rối loạn chức năng tình dục: Nam giới có thể gặp rối loạn cương dương, xuất tinh sớm, giảm ham muốn do tổn thương thần kinh và mạch máu. Nữ giới có thể bị giảm ham muốn, khô âm đạo, khó đạt cực khoái.
- Suy giảm nhận thức: Đái tháo đường tuýp 2 làm tăng nguy cơ sa sút trí tuệ, bệnh Alzheimer do tổn thương mạch máu não nhỏ, giảm tưới máu não và tác động của tăng đường huyết kéo dài lên tế bào thần kinh.
Lưu ý: Kiểm soát tốt đường huyết, huyết áp, lipid máu, kết hợp với chế độ dinh dưỡng, vận động hợp lý và tuân thủ điều trị là các yếu tố then chốt giúp phòng ngừa và làm chậm tiến triển các biến chứng nguy hiểm của tiểu đường tuýp 2.
Chẩn Đoán Và Đánh Giá
Tiêu Chuẩn Chẩn Đoán
Chẩn đoán đái tháo đường tuýp 2 dựa trên các tiêu chí lâm sàng và cận lâm sàng, tập trung vào các chỉ số đường huyết và các xét nghiệm liên quan. Các tiêu chuẩn chẩn đoán được quốc tế công nhận bao gồm:
- Đường huyết lúc đói (FPG) ≥ 7,0 mmol/L (126 mg/dL): Được xác định sau khi nhịn ăn ít nhất 8 giờ. Đây là xét nghiệm cơ bản, dễ thực hiện và có giá trị sàng lọc cao.
- Đường huyết 2 giờ sau nghiệm pháp dung nạp glucose (OGTT) ≥ 11,1 mmol/L (200 mg/dL): Bệnh nhân uống 75g glucose, đo đường huyết sau 2 giờ. Xét nghiệm này giúp phát hiện các trường hợp rối loạn dung nạp glucose tiềm ẩn.
- HbA1c ≥ 6,5%: Phản ánh mức đường huyết trung bình trong 2-3 tháng gần nhất. Xét nghiệm này có ưu điểm là không bị ảnh hưởng bởi thời điểm lấy máu, nhưng cần lưu ý các yếu tố ảnh hưởng như thiếu máu, bệnh lý hồng cầu.
- Đường huyết bất kỳ ≥ 11,1 mmol/L (200 mg/dL) kèm triệu chứng điển hình (khát nước, tiểu nhiều, sụt cân không rõ nguyên nhân): Chỉ định trong trường hợp bệnh nhân có triệu chứng lâm sàng rõ rệt.
Các trường hợp nghi ngờ hoặc không điển hình cần thực hiện thêm các xét nghiệm bổ sung để phân biệt với các thể đái tháo đường khác:
- Định lượng insulin và C-peptide: Đánh giá chức năng tế bào beta tụy, giúp phân biệt tuýp 1 (thiếu insulin tuyệt đối) và tuýp 2 (giảm tương đối hoặc đề kháng insulin).
- Xét nghiệm tự kháng thể (anti-GAD, anti-IA2, ICA): Phát hiện các thể đái tháo đường tự miễn hoặc các thể đặc biệt như LADA (Latent Autoimmune Diabetes in Adults).
- Đánh giá các yếu tố nguy cơ di truyền: Xét nghiệm gen trong các trường hợp nghi ngờ MODY (Maturity Onset Diabetes of the Young) hoặc các thể đái tháo đường di truyền khác.
Lưu ý: Để xác định chẩn đoán, cần lặp lại xét nghiệm trong trường hợp không có triệu chứng điển hình, nhằm loại trừ các yếu tố gây tăng đường huyết tạm thời (nhiễm trùng, stress, dùng corticosteroid...).
Đánh Giá Toàn Diện Bệnh Nhân
Đánh giá toàn diện bệnh nhân đái tháo đường tuýp 2 là bước quan trọng để xác định mức độ kiểm soát bệnh, phát hiện sớm biến chứng và xây dựng phác đồ điều trị cá thể hóa. Quá trình này bao gồm:
- Đánh giá huyết áp: Tăng huyết áp là yếu tố nguy cơ chính của biến chứng tim mạch và thận. Cần đo huyết áp ở cả hai tay, đánh giá huyết áp tư thế đứng/ngồi, ghi nhận các chỉ số bất thường.
- Kiểm tra lipid máu: Định lượng cholesterol toàn phần, LDL-C, HDL-C, triglycerid. Rối loạn lipid máu thường gặp ở bệnh nhân tiểu đường, làm tăng nguy cơ xơ vữa động mạch.
- Đánh giá chức năng thận:
- Định lượng creatinin huyết thanh: Ước tính mức lọc cầu thận (eGFR) để phát hiện suy thận mạn.
- Microalbumin niệu: Phát hiện sớm biến chứng thận do đái tháo đường (bệnh thận đái tháo đường) ngay cả khi creatinin bình thường.
- Đánh giá biến chứng mắt:
- Soi đáy mắt (fundoscopy) định kỳ để phát hiện sớm bệnh võng mạc đái tháo đường, xuất huyết, phù hoàng điểm.
- Chụp mạch huỳnh quang khi cần thiết để đánh giá mức độ tổn thương vi mạch võng mạc.
- Đánh giá thần kinh ngoại vi:
- Khám cảm giác (dùng monofilament, tuning fork): Phát hiện sớm biến chứng thần kinh ngoại vi, giảm cảm giác đau, nguy cơ loét bàn chân.
- Khám phản xạ gân xương: Đánh giá tổn thương thần kinh vận động.
- Đánh giá tim mạch:
- Điện tâm đồ (ECG): Sàng lọc bệnh mạch vành, rối loạn nhịp tim.
- Siêu âm tim khi có chỉ định: Đánh giá chức năng thất trái, phát hiện biến chứng suy tim.
- Tầm soát các yếu tố nguy cơ đi kèm:
- Béo phì: Đo chỉ số khối cơ thể (BMI), vòng eo, đánh giá phân bố mỡ.
- Hội chứng chuyển hóa: Kết hợp các yếu tố tăng huyết áp, rối loạn lipid máu, tăng đường huyết, béo bụng.
- Rối loạn mỡ máu: Đánh giá nguy cơ xơ vữa động mạch, nhồi máu cơ tim, đột quỵ.
- Khám lâm sàng tổng quát: Đánh giá các dấu hiệu nhiễm trùng, tổn thương da, loét bàn chân, các bệnh lý phối hợp khác (bệnh tuyến giáp, gan nhiễm mỡ...).
- Đánh giá tâm thần kinh và chất lượng cuộc sống: Sàng lọc trầm cảm, lo âu, rối loạn nhận thức – các yếu tố ảnh hưởng lớn đến khả năng tuân thủ điều trị và kiểm soát bệnh lâu dài.
Việc đánh giá toàn diện và định kỳ giúp phát hiện sớm biến chứng, cá thể hóa điều trị và nâng cao hiệu quả kiểm soát bệnh tiểu đường tuýp 2.
Nguyên Tắc Điều Trị Và Quản Lý Bệnh
Điều Chỉnh Lối Sống
Điều trị tiểu đường tuýp 2 hiện đại nhấn mạnh vai trò trung tâm của điều chỉnh lối sống trong kiểm soát bệnh và phòng ngừa biến chứng lâu dài. Các nguyên tắc chuyên sâu bao gồm:
- Kiểm soát chế độ ăn:
- Giảm tổng lượng calo, đặc biệt ở bệnh nhân thừa cân hoặc béo phì, nhằm đạt và duy trì cân nặng lý tưởng.
- Hạn chế đường đơn (glucose, fructose, sucrose), tránh thực phẩm chế biến sẵn, nước ngọt, bánh kẹo.
- Tăng cường chất xơ (rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt, đậu, trái cây ít ngọt) giúp làm chậm hấp thu glucose, cải thiện đáp ứng insulin và giảm nguy cơ tăng đường huyết sau ăn.
- Ưu tiên thực phẩm có chỉ số đường huyết thấp (GI < 55) như gạo lứt, khoai lang, yến mạch, các loại đậu, giúp kiểm soát đường huyết ổn định hơn.

Nên ưu tiến những ngũ cốc nguyên hạt cho người bị tiểu đường
- Phân bổ bữa ăn hợp lý (3 bữa chính, 1-2 bữa phụ), tránh bỏ bữa hoặc ăn quá nhiều một lúc để hạn chế dao động đường huyết.
- Hạn chế chất béo bão hòa (mỡ động vật, bơ, phô mai), tăng chất béo không bão hòa (dầu oliu, dầu cá, quả bơ) để giảm nguy cơ tim mạch.
- Kiểm soát lượng muối < 5g/ngày, phòng ngừa tăng huyết áp đi kèm.
- Tăng cường vận động thể lực:
- Tối thiểu 150 phút/tuần hoạt động thể lực mức độ vừa phải (đi bộ nhanh, đạp xe, bơi lội, aerobic), chia đều các ngày trong tuần.
- Kết hợp tập luyện sức bền (2-3 lần/tuần) giúp tăng khối cơ, cải thiện độ nhạy insulin.
- Giảm thời gian ngồi lâu, khuyến khích vận động nhẹ nhàng sau mỗi 30-60 phút ngồi liên tục.
- Giảm cân nếu thừa cân/béo phì:
- Giảm 5-10% cân nặng ban đầu có thể cải thiện đáng kể kiểm soát đường huyết, giảm nguy cơ biến chứng tim mạch và tăng hiệu quả của các thuốc hạ đường huyết.
- Bỏ thuốc lá:
- Thuốc lá làm tăng nguy cơ biến chứng mạch máu nhỏ và lớn, thúc đẩy tiến triển bệnh thận, bệnh võng mạc và bệnh tim mạch.
- Hạn chế rượu bia:
- Rượu bia có thể gây dao động đường huyết, tăng nguy cơ hạ đường huyết (đặc biệt khi dùng insulin hoặc sulfonylurea), đồng thời làm tăng triglycerid máu và nguy cơ viêm tụy.
- Giáo dục sức khỏe và hỗ trợ tâm lý:
- Giáo dục bệnh nhân về cơ chế bệnh sinh, mục tiêu điều trị, kỹ năng tự theo dõi đường huyết, nhận biết và xử trí hạ đường huyết.
- Hỗ trợ tâm lý, động viên, tư vấn cá nhân hoặc nhóm giúp bệnh nhân duy trì động lực thay đổi hành vi, vượt qua khó khăn trong quá trình điều trị lâu dài.
Điều Trị Bằng Thuốc
Khi các biện pháp thay đổi lối sống không đạt mục tiêu kiểm soát đường huyết (HbA1c > 7% sau 3-6 tháng), cần phối hợp thuốc hạ đường huyết. Lựa chọn thuốc dựa trên đặc điểm lâm sàng, nguy cơ hạ đường huyết, tác dụng phụ, chi phí, bệnh lý đi kèm và sở thích của bệnh nhân. Các nhóm thuốc chính:
- Metformin:
- Là lựa chọn đầu tay, phù hợp hầu hết bệnh nhân, trừ khi có chống chỉ định (suy thận nặng, suy gan, nhiễm toan lactic).
- Cơ chế: ức chế sản xuất glucose tại gan, tăng nhạy cảm insulin ở mô ngoại vi, không gây tăng cân, ít nguy cơ hạ đường huyết.
- Tác dụng phụ thường gặp: rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, tiêu chảy), nguy cơ toan lactic hiếm gặp.
- Sulfonylurea, meglitinide:
- Kích thích tế bào beta tụy tiết insulin, hiệu quả giảm HbA1c 1-2%.
- Nguy cơ hạ đường huyết cao hơn, đặc biệt ở người cao tuổi, suy thận, chế độ ăn thất thường.
- Gây tăng cân nhẹ, cần thận trọng phối hợp với các thuốc khác.
- Meglitinide có tác dụng ngắn, phù hợp kiểm soát đường huyết sau ăn.
- Thiazolidinedione (TZD):
- Tăng nhạy cảm insulin tại mô cơ và mô mỡ, giảm đề kháng insulin.
- Hiệu quả giảm HbA1c 0,5-1,4%.
- Tác dụng phụ: tăng cân, phù, nguy cơ suy tim, gãy xương (đặc biệt ở phụ nữ lớn tuổi), chống chỉ định ở bệnh nhân suy tim.
- Ức chế DPP-4, GLP-1 receptor agonist:
- Tác động lên hệ incretin, tăng tiết insulin phụ thuộc glucose, giảm tiết glucagon, làm chậm rỗng dạ dày.
- GLP-1 receptor agonist (dạng tiêm) giúp giảm cân, giảm nguy cơ tim mạch ở bệnh nhân nguy cơ cao.
- DPP-4 inhibitor (dạng uống) ít nguy cơ hạ đường huyết, dung nạp tốt, phù hợp phối hợp với các nhóm thuốc khác.
- Tác dụng phụ: buồn nôn, nôn (GLP-1RA), nguy cơ viêm tụy (hiếm gặp).
- Ức chế SGLT2:
- Ức chế tái hấp thu glucose tại ống thận, tăng thải glucose qua nước tiểu, giảm HbA1c 0,5-1%.
- Giúp giảm cân, giảm huyết áp, giảm nguy cơ suy tim và bệnh thận mạn ở bệnh nhân nguy cơ cao.
- Tác dụng phụ: nhiễm trùng tiết niệu, nhiễm nấm sinh dục, nguy cơ hạ huyết áp, mất nước, toan ceton đái tháo đường (hiếm gặp).
- Chống chỉ định ở bệnh nhân suy thận nặng.
- Insulin:
- Chỉ định khi các biện pháp khác không kiểm soát được đường huyết, hoặc có chống chỉ định với thuốc uống, hoặc trong các tình huống cấp cứu (nhiễm toan ceton, tăng áp lực thẩm thấu, phẫu thuật, thai kỳ).
- Có nhiều loại insulin (tác dụng nhanh, trung bình, kéo dài), lựa chọn phác đồ cá thể hóa dựa trên mức độ tăng đường huyết, nguy cơ hạ đường huyết và khả năng tự chăm sóc của bệnh nhân.
- Yêu cầu hướng dẫn kỹ năng tiêm, tự theo dõi đường huyết, nhận biết và xử trí hạ đường huyết.
Lưu ý chuyên môn sâu:
- Lựa chọn thuốc cần cân nhắc các bệnh lý đi kèm: bệnh tim mạch, suy thận, béo phì, nguy cơ hạ đường huyết, chi phí điều trị.
- Phối hợp nhiều nhóm thuốc khi đơn trị liệu không đạt mục tiêu, ưu tiên phối hợp cơ chế tác dụng khác nhau để tăng hiệu quả và giảm tác dụng phụ.
- Đánh giá lại hiệu quả và tác dụng phụ sau 3-6 tháng, điều chỉnh phác đồ phù hợp với tiến triển bệnh và đáp ứng điều trị.
- Giám sát biến chứng mạn tính (bệnh thận, võng mạc, thần kinh, tim mạch) và các yếu tố nguy cơ (huyết áp, lipid máu) song song với kiểm soát đường huyết.
Phòng Ngừa Và Quản Lý Biến Chứng
Phòng ngừa và quản lý biến chứng ở bệnh nhân tiểu đường tuýp 2 là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa kiểm soát các yếu tố nguy cơ, tầm soát định kỳ và can thiệp sớm khi phát hiện bất thường. Mục tiêu là hạn chế tối đa tổn thương các cơ quan đích như tim mạch, thận, mắt, thần kinh và bàn chân, từ đó nâng cao chất lượng sống và kéo dài tuổi thọ cho người bệnh.
Kiểm Soát Đường Huyết, Huyết Áp Và Lipid Máu
- Kiểm soát đường huyết: Duy trì HbA1c ở mức mục tiêu (<7% hoặc cá thể hóa theo từng bệnh nhân) giúp giảm nguy cơ biến chứng vi mạch và đại mạch. Cần kiểm tra HbA1c định kỳ mỗi 3-6 tháng để đánh giá hiệu quả điều trị và điều chỉnh phác đồ khi cần thiết.
- Kiểm soát huyết áp: Huyết áp mục tiêu thường <140/90 mmHg, hoặc thấp hơn ở nhóm nguy cơ cao. Sử dụng các nhóm thuốc như ức chế men chuyển (ACEi), chẹn thụ thể angiotensin (ARB) được ưu tiên do có lợi ích bảo vệ thận.
- Kiểm soát lipid máu: Statin là lựa chọn hàng đầu để giảm LDL-C, phòng ngừa biến chứng tim mạch. Cần xét nghiệm lipid máu định kỳ, điều chỉnh liều hoặc phối hợp thuốc nếu chưa đạt mục tiêu.
Tầm Soát Và Phát Hiện Sớm Biến Chứng
- Khám mắt định kỳ: Bệnh võng mạc đái tháo đường là nguyên nhân hàng đầu gây mù lòa ở người trưởng thành. Khuyến cáo khám đáy mắt bằng soi đáy mắt hoặc chụp ảnh võng mạc mỗi năm một lần, phát hiện sớm tổn thương để can thiệp kịp thời.
- Xét nghiệm chức năng thận: Đánh giá albumin niệu (microalbuminuria) và creatinin máu giúp phát hiện sớm bệnh thận đái tháo đường. Nên thực hiện xét nghiệm này hàng năm, đặc biệt ở bệnh nhân có yếu tố nguy cơ như tăng huyết áp, thời gian mắc bệnh lâu.
- Khám thần kinh ngoại vi: Đánh giá cảm giác đau, rung, nhiệt ở bàn chân, kiểm tra phản xạ gân gót, phát hiện sớm biến chứng thần kinh ngoại vi để phòng ngừa loét bàn chân và cắt cụt chi.
Điều Trị Các Yếu Tố Nguy Cơ Và Biến Chứng Kèm Theo
- Điều trị tăng huyết áp: Lựa chọn thuốc phù hợp dựa trên đặc điểm bệnh nhân, ưu tiên nhóm thuốc có lợi cho thận và tim mạch. Theo dõi huyết áp tại nhà giúp kiểm soát tốt hơn.
- Điều trị rối loạn lipid máu: Ngoài statin, có thể phối hợp ezetimibe hoặc thuốc ức chế PCSK9 nếu cần thiết. Đánh giá nguy cơ tim mạch toàn diện để cá thể hóa điều trị.
- Sử dụng aspirin dự phòng: Chỉ định cho bệnh nhân có nguy cơ tim mạch cao, sau khi cân nhắc nguy cơ chảy máu. Liều thường dùng là 81-100mg/ngày.
Chăm Sóc Bàn Chân Và Phòng Ngừa Loét, Nhiễm Trùng
- Khám bàn chân định kỳ: Đánh giá da, móng, cấu trúc xương, phát hiện sớm vết loét, chai sạn, biến dạng hoặc nhiễm trùng. Sử dụng monofilament để kiểm tra cảm giác bảo vệ.
- Giáo dục tự chăm sóc bàn chân: Hướng dẫn bệnh nhân kiểm tra bàn chân hàng ngày, giữ vệ sinh, cắt móng đúng cách, tránh đi chân đất, lựa chọn giày dép phù hợp.
- Xử trí sớm vết thương: Khi phát hiện vết loét hoặc nhiễm trùng, cần điều trị tích cực, phối hợp chuyên khoa chấn thương chỉnh hình, nội tiết, phục hồi chức năng để giảm nguy cơ cắt cụt chi.
Giáo Dục Bệnh Nhân Về Nhận Biết Và Xử Trí Biến Chứng Cấp
- Nhận biết dấu hiệu hạ đường huyết: Hướng dẫn bệnh nhân và người thân nhận biết các triệu chứng như run rẩy, vã mồ hôi, hoa mắt, lú lẫn, xử trí bằng bổ sung glucose nhanh (nước đường, viên glucose).
- Nhận biết dấu hiệu tăng đường huyết cấp: Các biểu hiện như khát nước nhiều, tiểu nhiều, mệt mỏi, buồn nôn, cần đến cơ sở y tế để được xử trí kịp thời, tránh nguy cơ hôn mê tăng áp lực thẩm thấu hoặc toan ceton.
- Nhận biết biến chứng tim mạch cấp: Đau ngực, khó thở, hồi hộp, phù chân là những dấu hiệu cảnh báo nhồi máu cơ tim, suy tim cấp. Bệnh nhân cần được hướng dẫn đến bệnh viện ngay khi xuất hiện các triệu chứng này.
Phối Hợp Đa Chuyên Khoa Trong Quản Lý Bệnh
- Bác sĩ nội tiết: Đóng vai trò trung tâm trong điều chỉnh phác đồ điều trị, theo dõi biến chứng và phối hợp các chuyên khoa khác.
- Bác sĩ tim mạch: Đánh giá và điều trị các yếu tố nguy cơ, biến chứng tim mạch như tăng huyết áp, bệnh mạch vành, suy tim.
- Bác sĩ thận: Theo dõi và điều trị bệnh thận đái tháo đường, điều chỉnh thuốc phù hợp với chức năng thận.
- Bác sĩ mắt: Tầm soát và điều trị bệnh võng mạc, phòng ngừa mù lòa.
- Bác sĩ dinh dưỡng: Xây dựng chế độ ăn phù hợp, kiểm soát cân nặng, hỗ trợ thay đổi lối sống.
- Bác sĩ phục hồi chức năng: Hỗ trợ vận động, phòng ngừa và điều trị biến chứng bàn chân, cải thiện chất lượng sống.
Vai Trò Của Bệnh Nhân Trong Quản Lý Bệnh
- Tuân thủ điều trị: Uống thuốc đúng giờ, đúng liều, không tự ý bỏ thuốc hoặc thay đổi phác đồ khi chưa có chỉ định của bác sĩ.
- Chủ động theo dõi sức khỏe: Tự đo đường huyết, huyết áp tại nhà, ghi chép kết quả để cung cấp cho bác sĩ khi tái khám.
- Tham gia các lớp giáo dục sức khỏe: Hiểu rõ về bệnh, các yếu tố nguy cơ và cách phòng ngừa biến chứng giúp bệnh nhân chủ động hơn trong quản lý bệnh.
- Thay đổi lối sống: Duy trì chế độ ăn hợp lý, tăng cường vận động thể lực, kiểm soát cân nặng, hạn chế rượu bia, bỏ thuốc lá.
Các Biện Pháp Hỗ Trợ Khác
- Tiêm phòng: Bệnh nhân tiểu đường có nguy cơ cao mắc các bệnh nhiễm trùng, nên tiêm phòng cúm, viêm phổi, viêm gan B theo khuyến cáo.
- Hỗ trợ tâm lý: Đối mặt với bệnh mạn tính dễ gây lo âu, trầm cảm. Tư vấn tâm lý và hỗ trợ xã hội giúp bệnh nhân thích nghi tốt hơn với bệnh.
- Ứng dụng công nghệ: Sử dụng thiết bị đo đường huyết liên tục, phần mềm quản lý sức khỏe giúp theo dõi sát sao và phát hiện sớm bất thường.
Tham khảo thêm: Dây thìa canh hỗ trợ người bị tiểu đường tuýp 2