Viêm Đại Tràng: Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Cách Điều Trị
Viêm đại tràng là tình trạng viêm nhiễm ở đại tràng gây đau bụng, tiêu chảy, khó chịu. Hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị giúp bạn kiểm soát bệnh hiệu quả, cải thiện sức khỏe đường ruột.
Định nghĩa và phân loại viêm đại tràng
Viêm đại tràng là tình trạng viêm nhiễm xảy ra tại lớp niêm mạc của đại tràng – phần cuối cùng của ruột già, chịu trách nhiệm hấp thu nước, điện giải và hình thành phân. Tổn thương viêm có thể ảnh hưởng đến các lớp niêm mạc, dưới niêm mạc hoặc sâu hơn tùy theo nguyên nhân và mức độ bệnh lý. Viêm đại tràng không chỉ gây ra các rối loạn tiêu hóa mà còn có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Viêm đại tràng là tình trạng viêm xảy ra tại lớp niêm mạc của đại tràng.
Viêm đại tràng được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm nguyên nhân, thời gian tiến triển, mức độ tổn thương và đặc điểm mô học. Việc phân loại chính xác giúp định hướng phương pháp điều trị và tiên lượng bệnh hiệu quả hơn.
Phân loại viêm đại tràng theo nguyên nhân
- Viêm đại tràng do nhiễm khuẩn: Gây ra bởi các tác nhân vi sinh vật như vi khuẩn (Salmonella, Shigella, Campylobacter), virus (adenovirus, rotavirus), ký sinh trùng (Entamoeba histolytica). Tổn thương thường cấp tính, kèm theo tiêu chảy, đau bụng, sốt và có thể có máu trong phân.
- Viêm đại tràng do thiếu máu: Xảy ra khi lưu lượng máu đến đại tràng giảm đột ngột hoặc mãn tính, dẫn đến hoại tử niêm mạc. Thường gặp ở người cao tuổi, bệnh nhân có bệnh lý tim mạch hoặc huyết khối tĩnh mạch.
- Viêm đại tràng do thuốc: Một số loại thuốc như kháng sinh, NSAIDs, thuốc ức chế miễn dịch có thể gây tổn thương niêm mạc đại tràng, dẫn đến viêm hoặc loét.
- Viêm đại tràng tự miễn: Bao gồm các bệnh viêm ruột mạn tính như viêm loét đại tràng và bệnh Crohn. Đây là các bệnh lý có cơ chế miễn dịch phức tạp, gây viêm kéo dài, tổn thương lan rộng và có thể ảnh hưởng đến toàn bộ thành ruột.
Phân loại viêm đại tràng theo thời gian tiến triển
- Viêm đại tràng cấp tính: Khởi phát đột ngột, thường kéo dài dưới 4 tuần. Triệu chứng điển hình gồm đau bụng quặn, tiêu chảy cấp, có thể kèm theo sốt và phân lẫn máu hoặc dịch nhầy. Nguyên nhân chủ yếu là nhiễm khuẩn hoặc tác động của các yếu tố kích thích như thuốc, độc tố.
- Viêm đại tràng mạn tính: Tiến triển kéo dài trên 4 tuần, thường có các đợt bùng phát và thuyên giảm xen kẽ. Người bệnh có thể gặp các triệu chứng như đau bụng âm ỉ, tiêu chảy kéo dài, sụt cân, mệt mỏi và thiếu máu. Viêm đại tràng mạn tính thường liên quan đến các bệnh lý tự miễn hoặc tổn thương do thiếu máu mãn tính.

Viêm dạ dày mạn tính thường ấm ỉ kéo dài
Phân loại viêm đại tràng theo đặc điểm mô học
- Viêm đại tràng dạng xuất tiết: Niêm mạc đại tràng có hiện tượng sung huyết, phù nề, xuất tiết dịch nhầy và bạch cầu. Thường gặp trong viêm đại tràng cấp tính do nhiễm khuẩn.
- Viêm đại tràng dạng loét: Xuất hiện các ổ loét trên niêm mạc, có thể kèm theo chảy máu. Đây là đặc điểm thường thấy trong viêm loét đại tràng và một số trường hợp viêm đại tràng do thiếu máu.
- Viêm đại tràng dạng hạt: Tổn thương có các nốt hạt viêm, đặc trưng cho bệnh Crohn, với sự hiện diện của các tế bào viêm mãn tính và granuloma.
Cơ chế bệnh sinh của viêm đại tràng
Viêm đại tràng phát sinh do sự tương tác phức tạp giữa yếu tố môi trường, vi sinh vật đường ruột và hệ miễn dịch của cơ thể:
- Tác nhân gây viêm: Vi khuẩn, virus, ký sinh trùng hoặc các chất độc từ thuốc, hóa chất có thể kích thích phản ứng viêm tại niêm mạc đại tràng.
- Rối loạn miễn dịch: Trong các bệnh viêm ruột mạn tính, hệ miễn dịch bị kích hoạt quá mức, tấn công nhầm vào các thành phần của đại tràng, gây tổn thương lan rộng.
- Thiếu máu cục bộ: Giảm lưu lượng máu dẫn đến thiếu oxy và dinh dưỡng cho niêm mạc, gây hoại tử và viêm.
- Rối loạn cân bằng vi sinh vật đường ruột: Sự mất cân bằng hệ vi sinh vật có lợi và có hại làm tăng nguy cơ viêm và tổn thương niêm mạc.
Triệu chứng lâm sàng của viêm đại tràng
- Đau bụng: Thường đau vùng hố chậu trái hoặc toàn bộ vùng bụng dưới, có thể đau quặn hoặc âm ỉ.
- Tiêu chảy: Phân lỏng, tăng số lần đi ngoài, có thể kèm máu hoặc dịch nhầy.
- Sốt: Thường xuất hiện trong viêm đại tràng cấp do nhiễm khuẩn hoặc viêm mạn tính bùng phát.
- Mệt mỏi, suy nhược: Do mất nước, điện giải và dinh dưỡng kéo dài.
- Triệu chứng toàn thân khác: Sụt cân, thiếu máu, đau khớp hoặc các biểu hiện ngoài ruột trong viêm ruột mạn tính.

Có nhiều triệu chứng về viêm đại tràng như đau bụng
Chẩn đoán viêm đại tràng
Chẩn đoán viêm đại tràng dựa trên sự kết hợp của các phương pháp sau:
- Khám lâm sàng: Đánh giá triệu chứng, tiền sử bệnh và các yếu tố nguy cơ.
- Xét nghiệm phân: Tìm vi khuẩn, ký sinh trùng, máu ẩn trong phân.
- Xét nghiệm máu: Đánh giá dấu hiệu viêm (CRP, tốc độ máu lắng), thiếu máu, rối loạn điện giải.
- Nội soi đại tràng: Quan sát trực tiếp tổn thương niêm mạc, lấy mẫu sinh thiết để phân tích mô học.
- Chẩn đoán hình ảnh: Siêu âm, CT scan hoặc MRI giúp đánh giá mức độ tổn thương và loại trừ các nguyên nhân khác.
Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh của viêm đại tràng
Viêm đại tràng là một tình trạng viêm nhiễm phức tạp của niêm mạc đại tràng, có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra. Việc hiểu rõ nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh không chỉ giúp chẩn đoán chính xác mà còn hỗ trợ trong việc lựa chọn phương pháp điều trị hiệu quả.
- Nhiễm khuẩn: Các tác nhân vi khuẩn đóng vai trò quan trọng trong việc khởi phát viêm đại tràng. Clostridium difficile là một trong những vi khuẩn phổ biến nhất, thường gây ra viêm đại tràng sau khi sử dụng kháng sinh kéo dài, do mất cân bằng hệ vi sinh đường ruột. Vi khuẩn này tiết ra độc tố A và B, làm phá hủy tế bào niêm mạc, kích hoạt phản ứng viêm mạnh mẽ. Ngoài ra, các vi khuẩn như Salmonella, Shigella và một số chủng Escherichia coli (như EHEC) cũng có khả năng xâm nhập trực tiếp vào niêm mạc đại tràng hoặc tiết độc tố gây tổn thương tế bào, dẫn đến viêm cấp tính.
- Rối loạn miễn dịch: Viêm đại tràng tự miễn là nhóm bệnh lý phổ biến, trong đó viêm loét đại tràng (Ulcerative Colitis) và bệnh Crohn là hai dạng chính. Cơ chế bệnh sinh liên quan đến sự kích hoạt quá mức của hệ miễn dịch đối với các kháng nguyên trong ruột, dẫn đến phản ứng viêm kéo dài và tổn thương niêm mạc. Các tế bào lympho T và đại thực bào được hoạt hóa, giải phóng cytokine tiền viêm như TNF-α, IL-1β, IL-6, gây phá hủy cấu trúc niêm mạc và hình thành các ổ loét. Ngoài ra, yếu tố di truyền và môi trường cũng đóng vai trò quan trọng trong việc khởi phát và duy trì quá trình viêm.
- Thiếu máu cục bộ: Khi dòng máu đến đại tràng bị giảm sút do tắc nghẽn hoặc co thắt mạch máu, niêm mạc đại tràng không nhận đủ oxy và dưỡng chất cần thiết. Tình trạng thiếu máu cục bộ kéo dài dẫn đến hoại tử tế bào, phá vỡ hàng rào bảo vệ niêm mạc và kích hoạt phản ứng viêm thứ phát. Viêm đại tràng do thiếu máu cục bộ thường gặp ở người cao tuổi hoặc những bệnh nhân có bệnh lý tim mạch, huyết áp thấp, hoặc sau phẫu thuật lớn.
- Tác dụng phụ của thuốc: Một số loại thuốc có thể gây tổn thương trực tiếp hoặc gián tiếp đến niêm mạc đại tràng. Kháng sinh làm thay đổi hệ vi sinh đường ruột, tạo điều kiện cho vi khuẩn gây hại phát triển, đặc biệt là Clostridium difficile. Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) có thể làm giảm lớp bảo vệ niêm mạc bằng cách ức chế tổng hợp prostaglandin, dẫn đến tăng tính thấm và viêm. Thuốc hóa trị cũng có thể gây độc tế bào niêm mạc, làm tăng nguy cơ viêm và loét đại tràng.
- Yếu tố khác: Chế độ ăn uống không hợp lý, đặc biệt là ăn nhiều thực phẩm chế biến sẵn, giàu chất béo bão hòa và ít chất xơ, có thể làm thay đổi cân bằng vi sinh vật đường ruột và tăng nguy cơ viêm. Căng thẳng kéo dài ảnh hưởng đến trục não-ruột, làm rối loạn chức năng miễn dịch và tăng phản ứng viêm. Rối loạn chức năng tiêu hóa như hội chứng ruột kích thích cũng có thể góp phần làm tổn thương niêm mạc đại tràng theo cơ chế viêm mạn tính.

Có rất nhiều nguyên nhân gây ra viêm đại tràng
Cơ chế bệnh sinh của viêm đại tràng là kết quả của sự mất cân bằng giữa các yếu tố bảo vệ niêm mạc và các tác nhân gây tổn thương. Niêm mạc đại tràng bình thường được bảo vệ bởi lớp chất nhầy, hàng rào tế bào biểu mô liên kết chặt chẽ và hệ vi sinh vật cộng sinh ổn định. Khi các tác nhân gây viêm xâm nhập hoặc hệ miễn dịch bị kích hoạt quá mức, quá trình viêm được khởi phát với các đặc điểm sau:
- Phản ứng viêm cấp tính: Tế bào biểu mô bị tổn thương giải phóng các tín hiệu hóa học thu hút bạch cầu trung tính và đại thực bào đến vùng tổn thương. Các tế bào này tiết ra cytokine tiền viêm, enzyme phân hủy mô và các gốc tự do, làm tăng phù nề, xung huyết và phá hủy cấu trúc niêm mạc.
- Phản ứng viêm mạn tính: Nếu nguyên nhân gây viêm không được loại bỏ, các tế bào lympho T và B được hoạt hóa, duy trì quá trình viêm kéo dài. Sự hiện diện liên tục của cytokine tiền viêm và các chất trung gian hóa học làm tổn thương sâu hơn đến lớp niêm mạc và dưới niêm mạc, hình thành các ổ loét và sẹo xơ hóa.
- Rối loạn tái tạo niêm mạc: Viêm kéo dài làm gián đoạn quá trình tái tạo tế bào biểu mô, dẫn đến mất cân bằng giữa quá trình chết tế bào và sinh sản tế bào mới. Điều này làm giảm khả năng phục hồi của niêm mạc, tăng nguy cơ loét sâu và hoại tử.
- Thay đổi cấu trúc đại tràng: Viêm mạn tính có thể gây dày thành đại tràng, hẹp lòng đại tràng do xơ hóa và co rút, ảnh hưởng đến chức năng vận chuyển và hấp thu. Ngoài ra, tình trạng viêm kéo dài còn làm tăng nguy cơ biến đổi tế bào, dẫn đến ung thư đại tràng.
Như vậy, viêm đại tràng là một quá trình bệnh lý phức tạp, liên quan đến nhiều yếu tố tương tác lẫn nhau, từ tác nhân gây viêm đến phản ứng miễn dịch và tổn thương mô. Việc nắm vững các nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh là nền tảng quan trọng để phát triển các phương pháp chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa hiệu quả.
Triệu chứng lâm sàng và chẩn đoán viêm đại tràng
Viêm đại tràng là một bệnh lý phức tạp với biểu hiện lâm sàng đa dạng, phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, mức độ tổn thương niêm mạc đại tràng và phản ứng viêm của cơ thể. Việc nhận biết chính xác các triệu chứng và áp dụng các phương pháp chẩn đoán chuyên sâu là yếu tố then chốt để định hướng điều trị hiệu quả.
- Đau bụng: Đây là triệu chứng điển hình và thường gặp nhất. Đau thường khu trú ở vùng hố chậu trái hoặc quanh rốn, có thể biểu hiện dưới dạng đau âm ỉ kéo dài hoặc đau quặn dữ dội. Đau tăng lên khi đại tràng co bóp do viêm hoặc tắc nghẽn, đồng thời có thể kèm theo cảm giác căng tức hoặc đầy hơi. Đau cũng có thể lan tỏa hoặc thay đổi vị trí tùy theo mức độ và phạm vi tổn thương.
- Rối loạn đại tiện: Tiêu chảy là biểu hiện phổ biến nhất, phân thường lỏng, có thể kèm theo nhầy hoặc máu, phản ánh mức độ viêm và tổn thương niêm mạc. Trong một số trường hợp, người bệnh có thể gặp táo bón hoặc đại tiện không kiểm soát, đặc biệt khi viêm ảnh hưởng đến cơ vòng hậu môn hoặc gây rối loạn vận động đại tràng. Ngoài ra, cảm giác mót rặn, đi ngoài nhiều lần trong ngày cũng là dấu hiệu thường gặp.

Viêm đại tràng có thể gây ra bệnh rối loạn tiêu hóa
- Sốt và mệt mỏi: Thường xuất hiện khi viêm đại tràng tiến triển nặng hoặc có biến chứng nhiễm trùng thứ phát. Sốt có thể dao động từ nhẹ đến cao, kèm theo các dấu hiệu toàn thân như ớn lạnh, đau nhức cơ thể, làm giảm sức đề kháng và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
- Triệu chứng toàn thân khác: Bao gồm sụt cân không rõ nguyên nhân do giảm hấp thu dinh dưỡng và mất nước qua đường tiêu hóa. Thiếu máu có thể xảy ra do mất máu kéo dài qua phân hoặc do viêm mạn tính ảnh hưởng đến quá trình tạo máu. Suy dinh dưỡng cũng là hệ quả của tình trạng ăn uống kém và hấp thu kém trong viêm đại tràng mạn tính.
Chẩn đoán viêm đại tràng đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các phương pháp lâm sàng, cận lâm sàng và hình ảnh học nhằm xác định chính xác nguyên nhân, mức độ tổn thương và loại trừ các bệnh lý khác có triệu chứng tương tự.
- Nội soi đại tràng: Đây là phương pháp vàng trong chẩn đoán viêm đại tràng, cho phép quan sát trực tiếp toàn bộ niêm mạc đại tràng từ trực tràng đến manh tràng. Qua nội soi, bác sĩ có thể phát hiện các dấu hiệu đặc trưng như xung huyết, phù nề, loét, xuất huyết, polyp hoặc khối u. Nội soi cũng giúp đánh giá mức độ lan rộng và tính chất tổn thương, từ đó phân biệt các dạng viêm đại tràng khác nhau. Việc lấy mẫu sinh thiết trong quá trình nội soi là bước quan trọng để thực hiện xét nghiệm mô học, giúp xác định chính xác bản chất tổn thương và loại trừ các bệnh lý ác tính hoặc nhiễm trùng đặc hiệu.
- Xét nghiệm phân: Phân tích phân giúp phát hiện các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn (Salmonella, Shigella, Campylobacter), ký sinh trùng (Entamoeba histolytica) hoặc virus. Ngoài ra, xét nghiệm phân còn đánh giá các dấu hiệu viêm như calprotectin và lactoferrin, là các chỉ số phản ánh mức độ viêm niêm mạc đại tràng. Xét nghiệm này cũng giúp loại trừ các nguyên nhân tiêu chảy không do viêm.
- Xét nghiệm máu: Đánh giá tình trạng viêm qua các chỉ số sinh học như CRP (C-reactive protein), tốc độ máu lắng (ESR), và công thức máu toàn phần để phát hiện thiếu máu, bạch cầu tăng hoặc giảm, cũng như các dấu hiệu nhiễm trùng. Các xét nghiệm này cung cấp thông tin về mức độ viêm toàn thân và hỗ trợ theo dõi tiến triển bệnh.
- Chẩn đoán hình ảnh: Các kỹ thuật như siêu âm bụng, CT scan hoặc MRI được sử dụng để đánh giá tổn thương ngoài niêm mạc, phát hiện biến chứng như áp xe, thủng đại tràng hoặc hẹp lòng đại tràng. Hình ảnh học cũng giúp phân biệt viêm đại tràng với các bệnh lý khác như ung thư đại tràng, bệnh lý túi thừa hoặc các bệnh lý viêm ruột khác.
Vai trò của nội soi và sinh thiết trong chẩn đoán
Nội soi đại tràng không chỉ là công cụ quan trọng để xác định vị trí, phạm vi và mức độ tổn thương mà còn giúp phân biệt các loại viêm đại tràng dựa trên đặc điểm tổn thương niêm mạc. Ví dụ:
- Viêm loét đại tràng (Ulcerative colitis): Tổn thương thường bắt đầu từ trực tràng và lan tỏa liên tục lên các đoạn đại tràng khác, biểu hiện bằng các vết loét nông, xung huyết và phù nề niêm mạc. Niêm mạc đại tràng trong viêm loét đại tràng thường mất đi cấu trúc bình thường, có thể thấy các ổ loét rộng và chảy máu.
- Bệnh Crohn: Tổn thương có tính chất rải rác, không liên tục, có thể xuất hiện ở bất kỳ đoạn nào của ống tiêu hóa, đặc biệt là đoạn cuối hồi tràng và đại tràng. Tổn thương thường sâu, có thể gây loét xuyên thành, hẹp lòng đại tràng hoặc tạo thành các ổ áp xe. Niêm mạc có thể có hình ảnh "đá cuội" do các vết loét xen kẽ với vùng niêm mạc bình thường.
Sinh thiết mô học là bước không thể thiếu để xác định bản chất viêm và phân biệt các loại viêm đại tràng. Qua kính hiển vi, mô bệnh học giúp phát hiện:
- Sự hiện diện và phân bố của các tế bào viêm như bạch cầu đa nhân, lympho bào, đại thực bào.
- Tổn thương cấu trúc niêm mạc như mất nhung mao, loét, tăng sinh tế bào biểu mô hoặc xơ hóa.
- Đặc điểm viêm mạn tính hoặc cấp tính, có thể nhận biết các dấu hiệu đặc trưng của từng bệnh lý như granuloma trong bệnh Crohn hay viêm mạn tính lan tỏa trong viêm loét đại tràng.
- Loại trừ các nguyên nhân khác như nhiễm trùng, ung thư hoặc bệnh lý ác tính.
Tổng hợp các kết quả nội soi và sinh thiết mô học giúp bác sĩ đưa ra chẩn đoán chính xác, từ đó lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, theo dõi tiến triển và phòng ngừa biến chứng hiệu quả.