Nguyên Nhân Táo Bón: Cơ Chế Sinh Lý và Yếu Tố Nguy Cơ
Táo bón là một rối loạn chức năng tiêu hóa thường gặp, đặc trưng bởi sự giảm tần suất đi ngoài, phân khô cứng, cảm giác đi ngoài không hết và đôi khi kèm theo đau bụng hoặc chướng bụng. Hiểu rõ cơ chế sinh lý và các yếu tố nguy cơ là nền tảng quan trọng để chẩn đoán và điều trị hiệu quả.

Có nhiều nguyên nhân táo bón, gây ra đau bụng chứng bụng
Cơ Chế Sinh Lý Của Táo Bón
Quá trình hình thành và di chuyển phân trong đại tràng chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố sinh lý phức tạp. Táo bón thường xuất phát từ một hoặc nhiều rối loạn sau:
- Giảm nhu động đại tràng: Đại tràng bình thường co bóp nhịp nhàng để đẩy phân về phía trực tràng. Khi nhu động giảm, phân lưu lại lâu hơn, nước bị hấp thu nhiều hơn, dẫn đến phân khô cứng.
- Rối loạn vận động ruột: Sự phối hợp giữa các lớp cơ trơn của đại tràng bị rối loạn, làm chậm quá trình di chuyển của phân.
- Rối loạn chức năng cơ sàn chậu: Các cơ vùng sàn chậu và cơ thắt hậu môn không phối hợp tốt, gây khó khăn khi tống xuất phân ra ngoài.
- Giảm cảm giác trực tràng: Khi trực tràng mất cảm giác đầy, phản xạ đi ngoài bị suy giảm, dẫn đến tích tụ phân.

Quá trình hình thành và di chuyển phân trong đại tràng
Các Yếu Tố Nguy Cơ Gây Táo Bón
Táo bón là kết quả của sự tương tác giữa nhiều yếu tố nguy cơ, bao gồm yếu tố lối sống, bệnh lý nền, thuốc và các yếu tố sinh lý khác. Một số yếu tố nguy cơ chính:
- Chế độ ăn thiếu chất xơ: Chất xơ không hòa tan giúp tăng khối lượng phân, kích thích nhu động ruột. Khi khẩu phần ăn thiếu rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, phân trở nên nhỏ, khô và khó di chuyển.
- Thiếu nước: Nước đóng vai trò làm mềm phân. Khi cơ thể thiếu nước, đại tràng hấp thu nước từ phân nhiều hơn, khiến phân khô cứng, khó tống xuất.
- Lối sống ít vận động: Hoạt động thể lực kích thích nhu động ruột. Người ít vận động, nằm lâu, hoặc ngồi nhiều (nhất là người cao tuổi, bệnh nhân sau phẫu thuật) dễ bị táo bón.
- Thói quen nhịn đi ngoài: Việc thường xuyên nhịn đi ngoài làm giảm phản xạ đại tiện, khiến phân tích tụ lâu trong trực tràng, ngày càng khô cứng.
- Rối loạn nội tiết: Các bệnh lý như suy giáp, đái tháo đường, tăng calci máu ảnh hưởng đến chuyển hóa và nhu động ruột, làm tăng nguy cơ táo bón.
- Thuốc: Nhiều loại thuốc có thể gây táo bón, đặc biệt là opioid, thuốc chống trầm cảm ba vòng, thuốc kháng cholinergic, thuốc lợi tiểu, sắt, canxi, thuốc chống co giật. Cơ chế thường liên quan đến giảm nhu động ruột hoặc tăng hấp thu nước ở đại tràng.
- Bệnh lý thần kinh: Tổn thương tủy sống, bệnh Parkinson, đa xơ cứng làm giảm kiểm soát vận động ruột, ảnh hưởng đến phản xạ đi ngoài.
- Bệnh lý đại tràng: Các nguyên nhân thực thể như hẹp đại tràng, polyp, ung thư đại trực tràng, bệnh viêm ruột (viêm loét đại tràng, Crohn), sa trực tràng đều có thể gây cản trở cơ học hoặc rối loạn chức năng đại tràng.
- Yếu tố tâm lý: Lo âu, trầm cảm, stress kéo dài ảnh hưởng đến trục não-ruột (gut-brain axis), làm rối loạn vận động ruột và cảm giác đi ngoài.
- Tuổi tác: Người cao tuổi thường giảm trương lực cơ đại tràng, giảm cảm giác muốn đi ngoài, đồng thời dễ mắc các bệnh lý nền và sử dụng nhiều thuốc gây táo bón.
- Thay đổi nội tiết tố: Phụ nữ mang thai, phụ nữ tiền mãn kinh, mãn kinh có sự thay đổi hormone, đặc biệt là progesterone, làm giảm nhu động ruột.
- Phẫu thuật vùng bụng hoặc vùng chậu: Sau phẫu thuật, nhu động ruột có thể bị ức chế tạm thời do tác động của thuốc mê, giảm vận động, đau hoặc tổn thương thần kinh.

Lối sống không lành mạnh cũng là nguyên nhân táo bón
Bảng: Một Số Nguyên Nhân Táo Bón Thường Gặp
Nhóm nguyên nhân | Ví dụ cụ thể | Cơ chế tác động |
Chế độ ăn | Thiếu chất xơ, thiếu nước | Giảm khối lượng phân, tăng hấp thu nước |
Lối sống | Ít vận động, nhịn đi ngoài | Giảm nhu động ruột, giảm phản xạ đại tiện |
Nội tiết | Suy giáp, đái tháo đường, tăng calci máu | Rối loạn chuyển hóa, giảm nhu động ruột |
Thuốc | Opioid, thuốc chống trầm cảm, sắt, canxi | Giảm nhu động, tăng hấp thu nước, thay đổi vi sinh ruột |
Thần kinh | Tổn thương tủy sống, Parkinson, đa xơ cứng | Giảm kiểm soát vận động ruột |
Bệnh lý đại tràng | Hẹp, polyp, ung thư, viêm ruột, sa trực tràng | Cản trở cơ học, rối loạn chức năng đại tràng |
Tâm lý | Lo âu, trầm cảm, stress | Rối loạn trục não-ruột, giảm nhu động |
Tuổi tác | Người cao tuổi | Giảm trương lực cơ, giảm cảm giác đi ngoài |
Thay đổi nội tiết tố | Mang thai, tiền mãn kinh, mãn kinh | Giảm nhu động ruột do thay đổi hormone |
Phẫu thuật | Phẫu thuật bụng, chậu | Ức chế nhu động ruột, tổn thương thần kinh |
Một Số Yếu Tố Nguy Cơ Đặc Biệt
- Di truyền: Một số trường hợp táo bón mạn tính có yếu tố gia đình, liên quan đến bất thường gen kiểm soát nhu động ruột.
- Vi sinh vật đường ruột: Sự mất cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột (dysbiosis) có thể ảnh hưởng đến quá trình lên men chất xơ, sản xuất axit béo chuỗi ngắn, từ đó tác động đến nhu động ruột.
- Chế độ ăn kiêng kéo dài: Các chế độ ăn quá ít calo, ăn kiêng không hợp lý, bỏ bữa thường xuyên cũng làm giảm lượng phân và nhu động ruột.
- Tiếp xúc với hóa chất hoặc kim loại nặng: Một số hóa chất, chì, thủy ngân có thể gây rối loạn thần kinh ruột, dẫn đến táo bón.
Liên Quan Giữa Táo Bón và Các Bệnh Lý Toàn Thân
Táo bón không chỉ là triệu chứng đơn lẻ mà còn có thể là dấu hiệu cảnh báo các bệnh lý nghiêm trọng hơn như ung thư đại trực tràng, bệnh lý thần kinh, rối loạn chuyển hóa. Đặc biệt, táo bón khởi phát mới ở người lớn tuổi, kèm theo sụt cân, thiếu máu, đau bụng kéo dài cần được thăm khám và chẩn đoán chuyên sâu.
Phân Loại Táo Bón Theo Cơ Chế
- Táo bón chức năng (primary constipation): Bao gồm táo bón do giảm nhu động đại tràng, táo bón do rối loạn tống xuất (dys-synergic defecation), thường gặp ở người trẻ, không có tổn thương thực thể.
- Táo bón thứ phát (secondary constipation): Do các nguyên nhân thực thể như bệnh lý đại tràng, bệnh nội tiết, thần kinh, tác dụng phụ của thuốc.
Chẩn Đoán Phân Biệt Táo Bón
- Hội chứng ruột kích thích (IBS) thể táo bón: Đặc trưng bởi đau bụng, thay đổi thói quen đi ngoài, phân thường lẫn nhầy, liên quan đến stress.
- Táo bón do tắc nghẽn cơ học: Cần loại trừ các nguyên nhân như ung thư, polyp, hẹp đại tràng bằng các phương tiện chẩn đoán hình ảnh (siêu âm, CT, nội soi).
- Táo bón do bệnh lý thần kinh: Đánh giá chức năng thần kinh, phản xạ hậu môn, tiền sử chấn thương tủy sống, bệnh thần kinh tiến triển.
Vai Trò Của Các Yếu Tố Tâm Thần Kinh Trong Táo Bón
Trục não-ruột (gut-brain axis) đóng vai trò quan trọng trong điều hòa nhu động ruột. Các rối loạn tâm thần kinh như lo âu, trầm cảm, stress kéo dài có thể làm thay đổi tín hiệu thần kinh đến ruột, giảm nhu động hoặc gây rối loạn cảm giác đi ngoài. Điều này lý giải vì sao nhiều bệnh nhân táo bón mạn tính đáp ứng tốt với các liệu pháp tâm lý, thay đổi lối sống bên cạnh điều trị thuốc.
Yếu Tố Nguy Cơ Đặc Thù Ở Một Số Đối Tượng
- Trẻ em: Thường gặp ở trẻ ăn dặm, trẻ mới đi học, trẻ có tiền sử nhịn đi ngoài do đau hoặc sợ hãi.
- Phụ nữ mang thai: Sự gia tăng progesterone, áp lực tử cung lên đại tràng, ít vận động và bổ sung sắt là các yếu tố chính.
- Người cao tuổi: Giảm trương lực cơ, giảm hoạt động, đa bệnh lý và đa thuốc.
Chuẩn Đoán Táo Bón: Tiêu Chuẩn và Công Cụ Đánh Giá
Táo bón là một rối loạn tiêu hóa phổ biến, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và có thể là biểu hiện của nhiều bệnh lý tiềm ẩn. Việc chuẩn đoán chính xác táo bón đòi hỏi sự kết hợp giữa khai thác bệnh sử chi tiết, thăm khám lâm sàng kỹ lưỡng và sử dụng các xét nghiệm cận lâm sàng phù hợp. Đặc biệt, cần phân biệt giữa táo bón chức năng và táo bón do nguyên nhân thực thể để có hướng điều trị hiệu quả.
Tiêu Chuẩn Chẩn Đoán Táo Bón Chức Năng Theo Rome IV
Tiêu chuẩn Rome IV là bộ tiêu chuẩn quốc tế được áp dụng rộng rãi trong thực hành lâm sàng để xác định táo bón chức năng. Theo Rome IV, chẩn đoán táo bón chức năng được đặt ra khi bệnh nhân có ít nhất 2 trong số các triệu chứng sau, kéo dài ít nhất 3 tháng, với thời điểm khởi phát các triệu chứng từ ít nhất 6 tháng trước:
- Đi ngoài khó khăn (rặn nhiều): Xuất hiện trong ≥25% số lần đại tiện.
- Phân vón cục hoặc cứng: Gặp trong ≥25% số lần đại tiện.
- Cảm giác đi ngoài không hết: Có cảm giác còn phân trong trực tràng sau khi đại tiện ở ≥25% số lần.
- Cảm giác tắc nghẽn hậu môn trực tràng: Xuất hiện trong ≥25% số lần đại tiện.
- Cần dùng tay hỗ trợ: Phải ấn bụng, lấy phân bằng tay hoặc các biện pháp hỗ trợ khác trong ≥25% số lần đại tiện.
- Số lần đại tiện ít hơn 3 lần/tuần.
Ngoài ra, để xác định táo bón chức năng, cần loại trừ các nguyên nhân thực thể như ung thư đại trực tràng, hẹp đại tràng, bệnh viêm ruột, đặc biệt khi có các dấu hiệu báo động như:
- Sụt cân không rõ nguyên nhân
- Thiếu máu
- Chảy máu trực tràng
- Khởi phát táo bón sau tuổi 50
Phân Loại Táo Bón
Táo bón được chia thành hai nhóm chính:
- Táo bón chức năng: Không tìm thấy nguyên nhân thực thể, thường liên quan đến rối loạn vận động ruột hoặc rối loạn phối hợp cơ sàn chậu.
- Táo bón thứ phát: Do các nguyên nhân thực thể như khối u, hẹp đại tràng, bệnh lý thần kinh, tác dụng phụ của thuốc, rối loạn chuyển hóa (đái tháo đường, suy giáp, tăng calci máu)...
Các Công Cụ Đánh Giá Bổ Sung Trong Chẩn Đoán Táo Bón
Khi bệnh sử và thăm khám lâm sàng chưa đủ để xác định nguyên nhân táo bón hoặc khi nghi ngờ có bệnh lý thực thể, các xét nghiệm cận lâm sàng và công cụ đánh giá chuyên sâu sẽ được chỉ định:
- Chụp X-quang bụng không chuẩn bị: Hình ảnh cho phép đánh giá mức độ ứ phân trong đại tràng, phát hiện các dấu hiệu tắc ruột hoặc các bất thường về hình thái đại tràng. X-quang bụng còn giúp phân biệt táo bón do giảm vận động với các nguyên nhân khác.
- Đo thời gian vận chuyển đại tràng: Sử dụng các marker phóng xạ hoặc marker không hấp thu (ví dụ: viên marker chứa barium hoặc polyethylen glycol) để theo dõi thời gian di chuyển của phân qua đại tràng. Kỹ thuật này giúp xác định táo bón do giảm vận động đại tràng (slow transit constipation) hoặc do rối loạn chức năng sàn chậu.
- Đo áp lực hậu môn trực tràng (manometry): Là phương pháp chuyên sâu đánh giá chức năng cơ vòng hậu môn, trương lực cơ, phản xạ hậu môn trực tràng và sự phối hợp của các nhóm cơ sàn chậu khi đại tiện. Manometry đặc biệt hữu ích trong chẩn đoán rối loạn phối hợp cơ sàn chậu (dyssynergic defecation).
- Siêu âm và nội soi đại tràng: Siêu âm bụng giúp phát hiện các khối u, bất thường cấu trúc vùng bụng. Nội soi đại tràng là phương pháp tiêu chuẩn để loại trừ các tổn thương thực thể như polyp, u, viêm loét, đặc biệt khi có dấu hiệu báo động hoặc bệnh nhân trên 50 tuổi.
- Test đánh giá chức năng thần kinh: Bao gồm các test phản xạ hậu môn, đo điện cơ (EMG) cơ sàn chậu, đặc biệt quan trọng ở những bệnh nhân nghi ngờ có bệnh lý thần kinh hoặc tổn thương tủy sống gây táo bón.
Bảng: Các Công Cụ Đánh Giá Táo Bón Chuyên Sâu
Công cụ | Mục đích | Ý nghĩa lâm sàng |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị | Đánh giá mức độ ứ phân, loại trừ tắc ruột | Phân biệt táo bón do giảm vận động với tắc ruột cơ học |
Đo thời gian vận chuyển đại tràng | Đánh giá vận động đại tràng | Phát hiện táo bón do giảm vận động hoặc rối loạn chức năng sàn chậu |
Đo áp lực hậu môn trực tràng (manometry) | Đánh giá chức năng cơ vòng hậu môn, phối hợp cơ sàn chậu | Chẩn đoán rối loạn phối hợp cơ sàn chậu, phân biệt các thể táo bón |
Siêu âm, nội soi đại tràng | Loại trừ tổn thương thực thể | Phát hiện polyp, u, viêm loét, các bất thường cấu trúc |
Test chức năng thần kinh | Đánh giá thần kinh chi phối vùng hậu môn trực tràng | Phát hiện bệnh lý thần kinh, tổn thương tủy sống |
Phân Biệt Các Thể Táo Bón
Việc phân biệt các thể táo bón có ý nghĩa quan trọng trong lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp:
- Táo bón do giảm vận động đại tràng (slow transit constipation): Đặc trưng bởi thời gian vận chuyển phân qua đại tràng kéo dài, thường gặp ở nữ giới trẻ, có thể liên quan đến rối loạn thần kinh ruột.
- Táo bón do rối loạn chức năng sàn chậu (dyssynergic defecation): Do sự phối hợp không hiệu quả giữa các nhóm cơ vùng chậu khi đại tiện, thường phát hiện qua manometry và test điện cơ.
- Táo bón do nguyên nhân thực thể: Cần loại trừ bằng các phương tiện hình ảnh và nội soi, đặc biệt khi có dấu hiệu báo động.
Vai Trò Của Khai Thác Bệnh Sử Và Thăm Khám Lâm Sàng
Khai thác bệnh sử chi tiết giúp xác định thời gian khởi phát, đặc điểm phân, tần suất đại tiện, các yếu tố liên quan (chế độ ăn, vận động, thuốc đang sử dụng), tiền sử bệnh lý nội khoa và ngoại khoa. Thăm khám lâm sàng tập trung vào khám bụng, khám trực tràng để phát hiện các khối u, tổn thương hoặc bất thường giải phẫu.
Một số câu hỏi khai thác bệnh sử quan trọng:
- Thời gian xuất hiện táo bón, tiến triển cấp hay mạn tính?
- Đặc điểm phân theo thang điểm Bristol?
- Có đau bụng, đầy hơi, buồn nôn, nôn không?
- Có tiền sử phẫu thuật bụng, vùng chậu?
- Có sử dụng thuốc gây táo bón (opioid, thuốc chống trầm cảm, thuốc kháng cholinergic...)?
- Có các triệu chứng báo động (sụt cân, chảy máu, thiếu máu)?
Chỉ Định Xét Nghiệm Cận Lâm Sàng
Các xét nghiệm cận lâm sàng được chỉ định khi:
- Bệnh nhân trên 50 tuổi mới xuất hiện táo bón
- Có triệu chứng báo động
- Không đáp ứng với điều trị thông thường
- Nghi ngờ nguyên nhân thực thể hoặc bệnh lý thần kinh
Các xét nghiệm thường bao gồm: công thức máu, chức năng tuyến giáp, calci máu, xét nghiệm phân, hình ảnh học (X-quang, siêu âm, nội soi).
Phân Loại Táo Bón: Chức Năng và Thực Thể
Táo bón là một rối loạn tiêu hóa phổ biến, có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống. Việc phân loại táo bón dựa trên nguyên nhân giúp định hướng chẩn đoán và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Hai nhóm chính là táo bón chức năng và táo bón thực thể, mỗi nhóm có đặc điểm lâm sàng, sinh lý bệnh và hướng xử trí khác nhau.

Táo bón là 1 biểu hiện rối loạn tiêu hóa phổ biến làm ảnh hưởng tới chất lượng cuộc sống
Táo Bón Chức Năng
Táo bón chức năng là tình trạng không xác định được nguyên nhân thực thể rõ ràng qua thăm khám lâm sàng, cận lâm sàng hoặc hình ảnh học. Đây là nhóm chiếm tỷ lệ cao nhất trong các trường hợp táo bón, đặc biệt ở người trẻ và trung niên.
Về mặt sinh lý bệnh, táo bón chức năng liên quan đến các rối loạn vận động ruột, rối loạn cảm giác hoặc phối hợp cơ sàn chậu. Dựa trên cơ chế bệnh sinh, táo bón chức năng được chia thành ba thể chính:
- Táo bón do vận động chậm (Slow-transit constipation): Đặc trưng bởi giảm nhu động đại tràng, dẫn đến thời gian vận chuyển phân qua đại tràng kéo dài. Thường gặp ở nữ giới trẻ, có thể liên quan đến rối loạn thần kinh ruột, giảm đáp ứng với các kích thích cơ học hoặc hóa học. Bệnh nhân thường có số lần đại tiện rất ít (dưới 2 lần/tuần), phân khô cứng, cảm giác đầy bụng, chướng hơi. Các xét nghiệm như đo thời gian vận chuyển đại tràng bằng marker phóng xạ hoặc chụp X-quang bụng không chuẩn bị có thể xác định chậm vận chuyển phân.
- Táo bón do rối loạn tống xuất (Dyssynergic defecation): Liên quan đến rối loạn phối hợp giữa các cơ vùng sàn chậu và cơ vòng hậu môn trong quá trình đại tiện. Bệnh nhân gặp khó khăn khi rặn, cảm giác tắc nghẽn ở trực tràng, phải dùng tay hỗ trợ hoặc dụng cụ để đại tiện. Nguyên nhân thường do rối loạn chức năng thần kinh-cơ, có thể phát hiện qua đo áp lực hậu môn-trực tràng (anorectal manometry), test bóng trực tràng hoặc siêu âm sàn chậu. Điều trị chủ yếu là tập luyện phục hồi chức năng cơ sàn chậu (biofeedback).
- Táo bón hỗn hợp: Kết hợp cả hai cơ chế trên, vừa có giảm vận động đại tràng vừa có rối loạn phối hợp cơ sàn chậu. Chẩn đoán xác định cần phối hợp nhiều phương pháp đánh giá chức năng ruột và cơ sàn chậu.
Đặc điểm lâm sàng táo bón chức năng
- Thường khởi phát từ nhỏ hoặc tuổi thanh thiếu niên
- Không có dấu hiệu báo động như sụt cân, thiếu máu, chảy máu tiêu hóa
- Đáp ứng tốt với thay đổi lối sống, chế độ ăn giàu chất xơ, tập luyện thể dục
- Không phát hiện tổn thương thực thể qua nội soi hoặc hình ảnh học
Táo Bón Thực Thể
Táo bón thực thể là tình trạng táo bón có nguyên nhân xác định được về mặt giải phẫu, sinh lý hoặc bệnh lý. Nhóm này thường gặp ở người lớn tuổi, có thể là biểu hiện của các bệnh lý nghiêm trọng cần được phát hiện và xử trí kịp thời.
Các nguyên nhân thường gặp của táo bón thực thể bao gồm:
- Hẹp đại tràng: Do viêm, xơ hóa, hoặc biến chứng sau phẫu thuật. Hẹp có thể gây tắc nghẽn một phần hoặc hoàn toàn, làm phân không thể di chuyển qua đoạn đại tràng bị tổn thương.
- U đại tràng, polyp: Các khối u hoặc polyp lớn có thể gây cản trở dòng phân, đặc biệt khi vị trí ở đại tràng sigma hoặc trực tràng. Táo bón xuất hiện đột ngột, kèm theo các dấu hiệu báo động như sụt cân, đau bụng, chảy máu tiêu hóa.
- Bệnh lý thần kinh: Tổn thương thần kinh trung ương hoặc ngoại biên (bệnh Parkinson, đa xơ cứng, tổn thương tủy sống) làm giảm hoặc mất kiểm soát vận động ruột.
- Tác dụng phụ của thuốc: Một số thuốc như opioid, thuốc chống trầm cảm, thuốc chống co thắt, thuốc lợi tiểu, thuốc chống động kinh có thể gây táo bón do ức chế nhu động ruột hoặc giảm tiết dịch ruột.
- Bệnh lý nội tiết và chuyển hóa: Suy giáp, tăng calci máu, đái tháo đường, suy tuyến yên cũng có thể gây táo bón kéo dài.
Đặc điểm lâm sàng táo bón thực thể
- Khởi phát đột ngột ở người lớn tuổi hoặc có tiền sử táo bón ổn định trước đó
- Có thể kèm theo các triệu chứng báo động: sụt cân, thiếu máu, đau bụng, chảy máu trực tràng, sốt
- Khám lâm sàng và cận lâm sàng phát hiện tổn thương thực thể (qua nội soi, chụp cắt lớp, siêu âm...)
- Không đáp ứng hoặc đáp ứng kém với điều trị thông thường
Bảng So Sánh Táo Bón Chức Năng và Thực Thể
Tiêu chí | Táo bón chức năng | Táo bón thực thể |
Khởi phát | Thường từ nhỏ, kéo dài nhiều năm | Đột ngột, đặc biệt ở người lớn tuổi |
Triệu chứng báo động | Không có | Có thể có (sụt cân, thiếu máu, chảy máu...) |
Nguyên nhân | Rối loạn chức năng vận động ruột, cơ sàn chậu | Hẹp, u, polyp, bệnh thần kinh, thuốc... |
Chẩn đoán | Loại trừ nguyên nhân thực thể, dựa vào lâm sàng và xét nghiệm chức năng | Xác định qua hình ảnh học, nội soi, xét nghiệm đặc hiệu |
Điều trị | Chủ yếu thay đổi lối sống, tập luyện, thuốc nhuận tràng | Điều trị nguyên nhân nền tảng (phẫu thuật, điều chỉnh thuốc...) |
Chẩn Đoán Phân Biệt
Việc phân biệt giữa táo bón chức năng và thực thể có ý nghĩa quan trọng trong lâm sàng. Một số yếu tố gợi ý táo bón thực thể cần lưu ý:
- Tuổi khởi phát trên 50
- Thay đổi tính chất phân hoặc thói quen đại tiện gần đây
- Đau bụng kéo dài, đặc biệt đau quặn từng cơn
- Chảy máu trực tràng, phân lẫn máu hoặc nhầy
- Sụt cân không rõ nguyên nhân
- Tiền sử gia đình ung thư đại trực tràng hoặc bệnh lý đại tràng
Khi có các dấu hiệu này, cần tiến hành các xét nghiệm chuyên sâu như nội soi đại tràng, chụp cắt lớp vi tính, siêu âm bụng, xét nghiệm máu để loại trừ nguyên nhân thực thể.
Điều Trị
Điều trị táo bón phụ thuộc vào nguyên nhân và phân loại:
- Táo bón chức năng: Chủ yếu thay đổi lối sống (tăng cường chất xơ, uống đủ nước, tập thể dục), tập luyện cơ sàn chậu, sử dụng thuốc nhuận tràng khi cần thiết. Một số trường hợp có thể cần can thiệp chuyên sâu như biofeedback hoặc điều trị bằng thuốc kích thích nhu động ruột.
- Táo bón thực thể: Điều trị nguyên nhân nền tảng: phẫu thuật cắt bỏ u, polyp, điều chỉnh thuốc gây táo bón, điều trị bệnh lý nội tiết hoặc thần kinh. Trong trường hợp cấp cứu (tắc ruột, bán tắc), cần can thiệp ngoại khoa ngay lập tức.
Việc phối hợp đa chuyên khoa (tiêu hóa, ngoại khoa, thần kinh, nội tiết) giúp tối ưu hóa hiệu quả điều trị và phòng ngừa biến chứng lâu dài.
Nguyên tắc điều trị táo bón và phác đồ chuyên sâu
Điều trị táo bón là một quá trình cá thể hóa, đòi hỏi đánh giá kỹ lưỡng về nguyên nhân, mức độ nặng, các yếu tố nguy cơ cũng như bệnh lý nền của từng bệnh nhân. Việc lựa chọn phác đồ điều trị cần dựa trên phân loại táo bón (chức năng, thực thể, do thuốc, do bệnh lý toàn thân), đáp ứng với các biện pháp không dùng thuốc, mức độ ảnh hưởng đến chất lượng sống và nguy cơ biến chứng.

Khi bị táo bón lâu ngày nên cần có 1 phác đồ điều trị táo bón chuyên sâu
1. Điều chỉnh chế độ ăn uống và lối sống
- Tăng cường chất xơ: Bổ sung chất xơ hòa tan và không hòa tan từ rau xanh, củ quả, ngũ cốc nguyên hạt với liều lượng khuyến cáo 20-35g/ngày. Chất xơ giúp tăng thể tích phân, kích thích nhu động ruột và giảm thời gian vận chuyển phân qua đại tràng.
- Uống đủ nước: Đảm bảo lượng nước tối thiểu 1,5-2 lít/ngày, đặc biệt khi tăng cường chất xơ để tránh nguy cơ tắc ruột do bã xơ.
- Vận động thể lực: Tập luyện thể dục đều đặn (đi bộ, yoga, bơi lội) giúp tăng nhu động ruột, giảm nguy cơ táo bón mạn tính.
- Tập thói quen đi ngoài đúng giờ: Nên đi vệ sinh vào một khung giờ cố định mỗi ngày, tốt nhất là sau bữa ăn sáng để tận dụng phản xạ dạ dày-ruột.
- Hạn chế thực phẩm gây táo bón: Tránh sử dụng quá nhiều sữa, phô mai, thức ăn nhanh, thực phẩm chế biến sẵn, đồ uống có cồn hoặc caffeine.
2. Điều trị bằng thuốc
Chỉ định thuốc khi các biện pháp không dùng thuốc không hiệu quả hoặc táo bón kéo dài ảnh hưởng đến chất lượng sống. Lựa chọn thuốc dựa trên cơ chế tác động, mức độ táo bón và đáp ứng của từng cá thể.
- Thuốc nhuận tràng tạo khối:
- Psyllium, methylcellulose, polycarbophil: Tăng thể tích phân, kích thích nhu động ruột. Hiệu quả tốt cho táo bón chức năng, ít tác dụng phụ.
- Thuốc nhuận tràng thẩm thấu:
- Polyethylene glycol (PEG), lactulose, sorbitol, magnesi hydroxyd: Tăng giữ nước trong lòng ruột, làm mềm phân. PEG là lựa chọn ưu tiên cho táo bón mạn tính ở người lớn và trẻ em.
- Thuốc nhuận tràng kích thích:
- Bisacodyl, senna, sodium picosulfate: Kích thích nhu động đại tràng, dùng ngắn hạn, tránh lạm dụng vì nguy cơ nhờn thuốc và tổn thương thần kinh ruột.
- Thuốc làm mềm phân:
- Docusate sodium: Giảm sức căng bề mặt phân, phù hợp cho bệnh nhân cần tránh rặn mạnh (sau phẫu thuật, bệnh trĩ nặng).
- Thuốc tăng tiết dịch ruột:
- Lubiprostone, linaclotide, plecanatide: Tăng tiết dịch vào lòng ruột, làm mềm phân và tăng nhu động. Áp dụng cho táo bón mạn tính không đáp ứng với các nhóm thuốc khác.
- Thuốc điều hòa thần kinh ruột:
- Prucalopride (chất chủ vận 5-HT4): Tăng nhu động ruột, chỉ định cho táo bón vận động chậm nặng, đặc biệt ở phụ nữ.
Bảng: Phân loại và chỉ định các nhóm thuốc nhuận tràng
Nhóm thuốc | Hoạt chất | Chỉ định chính | Lưu ý |
Tạo khối | Psyllium, methylcellulose | Táo bón chức năng, người già | Uống kèm nhiều nước, tránh ở bệnh nhân hẹp ruột |
Thẩm thấu | PEG, lactulose, sorbitol | Táo bón mạn, trẻ em, phụ nữ có thai | Thận trọng ở bệnh nhân suy thận (magnesi hydroxyd) |
Kích thích | Bisacodyl, senna | Ngắn hạn, táo bón không đáp ứng | Không dùng kéo dài, nguy cơ nhờn thuốc |
Làm mềm phân | Docusate sodium | Sau phẫu thuật, bệnh trĩ | Hiệu quả hạn chế nếu dùng đơn độc |
Tăng tiết dịch ruột | Lubiprostone, linaclotide | Táo bón mạn không đáp ứng | Chỉ định đặc biệt, giá thành cao |
Điều hòa thần kinh ruột | Prucalopride | Táo bón vận động chậm nặng | Chỉ định chuyên khoa |
3. Điều trị không dùng thuốc
- Biofeedback: Kỹ thuật huấn luyện phối hợp cơ sàn chậu, đặc biệt hiệu quả trong táo bón do rối loạn tống xuất (dyssynergic defecation). Sử dụng thiết bị cảm biến để hướng dẫn bệnh nhân điều chỉnh động tác rặn, thư giãn cơ hậu môn trực tràng.
- Thụt tháo đại tràng: Áp dụng khi có ứ phân nặng, không đáp ứng với các biện pháp khác. Sử dụng dung dịch nước muối sinh lý hoặc glycerin, cần thực hiện dưới sự giám sát y tế để tránh tổn thương niêm mạc hoặc rối loạn điện giải.
4. Điều trị nguyên nhân
- Loại bỏ hoặc điều chỉnh yếu tố nguy cơ: Ngưng hoặc thay thế các thuốc gây táo bón (opioid, thuốc chống trầm cảm, thuốc kháng cholinergic, sắt, canxi...), điều trị các bệnh lý nội tiết (suy giáp, tăng calci máu), thần kinh (bệnh Parkinson, tổn thương tủy sống), hoặc các bệnh lý chuyển hóa.
- Điều trị bệnh lý thực thể: Nếu phát hiện tổn thương thực thể như polyp, hẹp đại tràng, ung thư, cần can thiệp ngoại khoa hoặc điều trị đặc hiệu.
5. Can thiệp ngoại khoa
- Chỉ định: Áp dụng cho các trường hợp táo bón nặng, kéo dài, không đáp ứng với điều trị nội khoa tối ưu, hoặc có tổn thương thực thể (hẹp đại tràng, ung thư, sa trực tràng nặng).
- Các phương pháp: Phẫu thuật cắt đoạn đại tràng, tạo hình trực tràng, hoặc phẫu thuật điều chỉnh các dị tật bẩm sinh.
Theo dõi và đánh giá lại
- Đánh giá đáp ứng điều trị: Theo dõi tần suất đi ngoài, tính chất phân (theo thang điểm Bristol), mức độ khó chịu và các biến chứng (trĩ, nứt hậu môn, ứ phân).
- Đánh giá lại nguyên nhân: Nếu không đáp ứng, cần xem xét lại chẩn đoán, loại trừ các nguyên nhân thực thể hoặc bệnh lý toàn thân tiềm ẩn.
- Điều chỉnh phác đồ: Cá thể hóa, phối hợp nhiều biện pháp, ưu tiên an toàn và hiệu quả lâu dài.
Xem thêm: Điều trị táo bón bằng Siro Kha tử