Định nghĩa và cơ chế sinh lý của táo bón
Táo bón là một rối loạn tiêu hóa thường gặp, đặc trưng bởi sự khó khăn trong việc đi đại tiện, phân có độ cứng tăng hoặc tần suất đi tiêu giảm đáng kể so với bình thường. Tình trạng này không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống mà còn có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng nếu không được xử lý kịp thời.
Về mặt sinh lý, quá trình tiêu hóa và vận chuyển chất thải trong ruột già là một hệ thống phức tạp, đòi hỏi sự phối hợp nhịp nhàng giữa nhiều yếu tố:

Có nhiều lý do tao bón như ăn ít chất xơ hoặc mắc bệnh đường ruột
- Nhu động ruột: Là các chuyển động co bóp của cơ trơn thành ruột, giúp đẩy phân từ đại tràng xuống trực tràng để thải ra ngoài. Nhu động ruột được điều khiển bởi hệ thần kinh ruột (Enteric Nervous System) và chịu ảnh hưởng của hệ thần kinh trung ương thông qua các phản xạ thần kinh.
- Hấp thu nước và điện giải: Đại tràng có chức năng hấp thu phần lớn nước và các điện giải từ chất thải chưa tiêu hóa. Quá trình này giúp cô đặc phân, tạo điều kiện cho việc đào thải dễ dàng. Tuy nhiên, nếu phân lưu lại quá lâu trong đại tràng, lượng nước bị hấp thu quá mức sẽ làm phân trở nên khô cứng, khó di chuyển.
- Chức năng thần kinh điều khiển: Hệ thần kinh ruột phối hợp với các trung tâm thần kinh ở tủy sống và não bộ để điều chỉnh nhu động ruột và cảm giác muốn đi tiêu. Rối loạn trong cơ chế thần kinh này có thể làm giảm nhu động hoặc làm mất cảm giác muốn đi đại tiện, dẫn đến táo bón.
Cơ chế sinh lý dẫn đến táo bón có thể được phân tích qua các yếu tố chính sau:
- Giảm nhu động ruột: Khi nhu động ruột bị suy giảm, phân không được đẩy nhanh xuống trực tràng mà bị giữ lại lâu trong đại tràng. Điều này làm tăng thời gian tiếp xúc của phân với thành ruột, khiến nước bị hấp thu nhiều hơn và phân trở nên khô cứng.
- Tăng hấp thu nước quá mức: Đại tràng có thể hấp thu quá nhiều nước nếu phân lưu lại lâu, làm giảm độ ẩm của phân, khiến phân trở nên cứng và khó di chuyển.
- Rối loạn chức năng thần kinh: Các tổn thương hoặc rối loạn trong hệ thần kinh ruột hoặc thần kinh trung ương có thể làm mất đi các phản xạ cần thiết cho nhu động ruột và cảm giác muốn đi tiêu, dẫn đến giữ phân lâu trong đại tràng.
- Yếu tố cơ học: Các bất thường về cấu trúc như hẹp đại tràng, khối u hoặc sa trực tràng cũng có thể gây cản trở sự di chuyển của phân, góp phần vào tình trạng táo bón.

Hẹp trực tràng cũng là một lý do táo bón
Phân loại táo bón theo cơ chế sinh lý giúp hiểu rõ hơn về nguyên nhân và hướng điều trị:
- Táo bón do nhu động ruột chậm: Nhu động ruột giảm làm phân di chuyển chậm, thường gặp ở người cao tuổi hoặc do chế độ ăn ít chất xơ.
- Táo bón do rối loạn chức năng cơ sàn chậu: Cơ sàn chậu không phối hợp tốt khi đi đại tiện, gây khó khăn trong việc tống phân ra ngoài.
- Táo bón do nguyên nhân thần kinh: Các bệnh lý thần kinh như Parkinson, đa xơ cứng hoặc tổn thương tủy sống ảnh hưởng đến chức năng nhu động và cảm giác đại tiện.
- Táo bón do nguyên nhân cơ học: Hẹp đại tràng, khối u hoặc các tổn thương khác làm cản trở sự di chuyển của phân.
Quá trình vận chuyển phân trong đại tràng bao gồm các giai đoạn:
- Tiếp nhận phân từ ruột non: Chất thải chưa tiêu hóa được chuyển từ ruột non vào đại tràng dưới dạng lỏng.
- Hấp thu nước và điện giải: Đại tràng hấp thu nước và các ion, làm cô đặc phân.
- Nhu động ruột: Các sóng nhu động giúp di chuyển phân dọc theo đại tràng về phía trực tràng.
- Dự trữ phân trong trực tràng: Phân được giữ lại trong trực tràng cho đến khi có tín hiệu thần kinh kích thích cảm giác muốn đi tiêu.
- Phản xạ đại tiện: Khi trực tràng căng đầy, các tín hiệu thần kinh được gửi lên não để kích thích phản xạ đại tiện, phối hợp với cơ sàn chậu để tống phân ra ngoài.
Yếu tố ảnh hưởng đến cơ chế sinh lý của táo bón bao gồm:
- Chế độ ăn uống: Thiếu chất xơ và nước làm giảm khối lượng và độ mềm của phân, làm tăng nguy cơ táo bón.
- Hoạt động thể chất: Ít vận động làm giảm nhu động ruột, gây trì trệ phân trong đại tràng.
- Tác dụng phụ của thuốc: Một số thuốc như thuốc giảm đau nhóm opioid, thuốc chống trầm cảm, thuốc lợi tiểu có thể gây táo bón do ảnh hưởng đến nhu động ruột hoặc hấp thu nước.
- Tình trạng bệnh lý: Các bệnh lý như tiểu đường, suy giáp, bệnh thần kinh hoặc các rối loạn chuyển hóa cũng có thể ảnh hưởng đến chức năng ruột.
Lý do táo bón liên quan đến chế độ ăn uống và thói quen sinh hoạt
Táo bón là một rối loạn tiêu hóa phổ biến, thường xuất phát từ các yếu tố liên quan đến chế độ ăn uống và thói quen sinh hoạt hàng ngày. Trong đó, chế độ ăn thiếu chất xơ được xem là nguyên nhân chủ yếu. Chất xơ đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chức năng tiêu hóa bình thường nhờ khả năng tăng khối lượng phân và kích thích nhu động ruột. Khi thiếu chất xơ, phân trở nên nhỏ, cứng và khó di chuyển qua đại tràng, dẫn đến tình trạng táo bón kéo dài.

Trẻ nhỏ thường bị táo bó dó ăn uống thiếu chất xơ hoặc hệ tiêu hóa chưa phát triển được đầy đủ
Chất xơ được chia thành hai loại chính: chất xơ hòa tan và chất xơ không hòa tan. Chất xơ hòa tan có khả năng hấp thụ nước, tạo thành gel giúp làm mềm phân, trong khi chất xơ không hòa tan giúp tăng khối lượng phân và kích thích nhu động ruột. Việc thiếu hụt cả hai loại chất xơ này sẽ làm giảm hiệu quả của quá trình tiêu hóa và vận chuyển phân.
Bên cạnh đó, thiếu nước cũng là một yếu tố quan trọng góp phần gây táo bón. Nước giúp duy trì độ ẩm cho phân, làm cho phân mềm và dễ di chuyển hơn trong ruột già. Khi cơ thể không được cung cấp đủ nước, phân sẽ bị khô cứng, gây khó khăn trong việc đại tiện và làm tăng áp lực lên thành ruột, dẫn đến cảm giác đau và khó chịu.
Thói quen sinh hoạt không đều đặn cũng ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng tiêu hóa. Việc trì hoãn hoặc bỏ qua nhu cầu đi đại tiện làm giảm phản xạ tự nhiên của ruột, khiến phân bị giữ lại lâu hơn trong đại tràng, từ đó làm tăng khả năng hấp thu nước từ phân, khiến phân trở nên cứng và khó đi ngoài. Ngoài ra, lối sống ít vận động, thiếu tập thể dục thể thao làm giảm nhu động ruột, làm chậm quá trình di chuyển của phân và tăng nguy cơ táo bón.
Việc tiêu thụ quá nhiều thực phẩm chế biến sẵn, giàu chất béo bão hòa và đường cũng ảnh hưởng tiêu cực đến hệ tiêu hóa. Những loại thực phẩm này thường thiếu chất xơ, đồng thời làm chậm quá trình tiêu hóa do cơ thể phải tập trung xử lý các thành phần khó tiêu. Điều này dẫn đến phân bị giữ lại lâu trong ruột già, làm tăng nguy cơ táo bón và các vấn đề tiêu hóa khác.
Danh sách các lý do táo bón từ chế độ ăn và sinh hoạt:
- Lý do táo bón thiếu chất xơ: ít rau xanh, trái cây và ngũ cốc nguyên hạt làm giảm khối lượng và độ mềm của phân.
- Uống ít nước: không đủ lượng nước cần thiết hàng ngày khiến phân bị khô cứng.
- Ít vận động: lối sống tĩnh tại, ít tập thể dục làm giảm nhu động ruột và tốc độ di chuyển của phân.
- Lý do táo bón do thói quen đại tiện không đều: trì hoãn hoặc bỏ qua nhu cầu đi tiêu làm giảm phản xạ ruột và tăng thời gian lưu phân trong đại tràng.
- Tiêu thụ thực phẩm chế biến sẵn: nhiều dầu mỡ, đường và ít chất xơ làm chậm quá trình tiêu hóa và giảm hiệu quả nhu động ruột.
Chi tiết chuyên sâu về từng yếu tố:
- Thiếu chất xơ: Chất xơ không chỉ giúp tăng khối lượng phân mà còn thúc đẩy sự phát triển của hệ vi sinh vật có lợi trong ruột, từ đó cải thiện chức năng tiêu hóa và hấp thu dưỡng chất. Việc thiếu hụt chất xơ làm giảm sự đa dạng và số lượng vi khuẩn có lợi, gây mất cân bằng hệ vi sinh đường ruột, góp phần làm tăng nguy cơ táo bón và các bệnh lý đường ruột khác.
- Uống ít nước: Nước là thành phần thiết yếu giúp duy trì áp suất thẩm thấu trong ruột, hỗ trợ quá trình phân hủy thức ăn và vận chuyển phân. Thiếu nước làm giảm lượng dịch ruột, khiến phân bị cô đặc và khó di chuyển. Ngoài ra, nước còn giúp duy trì độ đàn hồi của thành ruột, hỗ trợ nhu động ruột hiệu quả hơn.
- Ít vận động: Vận động thể chất kích thích hoạt động của hệ thần kinh ruột, tăng cường nhu động ruột và thúc đẩy quá trình tiêu hóa. Người ít vận động thường có nhu động ruột chậm, làm tăng thời gian lưu phân trong đại tràng, dẫn đến hấp thu nước quá mức và phân trở nên cứng, gây khó khăn khi đại tiện.
- Thói quen đại tiện không đều: Việc trì hoãn đại tiện làm giảm phản xạ đi tiêu tự nhiên, khiến phân bị giữ lại lâu trong ruột già. Điều này không chỉ làm phân cứng hơn mà còn có thể gây ra các biến chứng như trĩ, nứt hậu môn do áp lực tăng lên khi cố gắng đi tiêu.
- Tiêu thụ thực phẩm chế biến sẵn: Các loại thực phẩm này thường chứa nhiều chất bảo quản, chất béo bão hòa và đường tinh luyện, làm thay đổi môi trường ruột và làm giảm hoạt động của các enzym tiêu hóa. Đồng thời, thiếu chất xơ trong các thực phẩm này làm giảm khối lượng phân và nhu động ruột, góp phần gây táo bón.
Việc điều chỉnh chế độ ăn uống và thói quen sinh hoạt là bước quan trọng trong phòng ngừa và cải thiện tình trạng táo bón. Tăng cường bổ sung rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, uống đủ nước và duy trì vận động thể chất đều đặn sẽ giúp cải thiện chức năng tiêu hóa và duy trì sức khỏe đường ruột ổn định.
Ảnh hưởng của các bệnh lý và rối loạn chức năng
Tình trạng táo bón không chỉ đơn thuần là một rối loạn tiêu hóa thông thường mà còn có thể phản ánh sự hiện diện của nhiều bệnh lý phức tạp và rối loạn chức năng hệ thần kinh, nội tiết hoặc đường tiêu hóa. Việc hiểu rõ cơ chế bệnh sinh và ảnh hưởng của các bệnh lý này giúp nâng cao hiệu quả chẩn đoán và điều trị, đồng thời giảm thiểu các biến chứng lâu dài.

Rối loạn thần kinh và ảnh hưởng đến nhu động ruột cũng là lý do táo bón
Rối loạn thần kinh và ảnh hưởng đến nhu động ruột: Các bệnh lý thần kinh như bệnh Parkinson, đa xơ cứng (Multiple Sclerosis), hoặc tổn thương tủy sống có thể làm gián đoạn các tín hiệu thần kinh điều khiển nhu động ruột. Nhu động ruột là quá trình co bóp của cơ trơn trong thành ruột giúp đẩy phân di chuyển về phía hậu môn. Khi hệ thần kinh trung ương hoặc ngoại vi bị tổn thương, sự phối hợp này bị rối loạn, dẫn đến giảm nhu động, tăng thời gian lưu phân trong đại tràng, làm tăng hấp thu nước và gây táo bón kéo dài. Ngoài ra, các rối loạn thần kinh còn ảnh hưởng đến cảm giác đầy bụng và phản xạ đại tiện, khiến bệnh nhân khó khăn trong việc đi đại tiện tự nhiên.
Bệnh lý tuyến giáp và tác động lên chuyển hóa ruột: Suy giáp là một trong những nguyên nhân nội tiết thường gặp gây táo bón. Khi tuyến giáp giảm sản xuất hormone thyroxine (T4) và triiodothyronine (T3), chuyển hóa cơ bản của cơ thể giảm xuống, bao gồm cả hoạt động của hệ tiêu hóa. Hormone tuyến giáp đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhu động ruột bình thường thông qua tác động lên các cơ trơn và thần kinh ruột. Suy giáp làm chậm quá trình tiêu hóa, giảm tiết dịch tiêu hóa và làm tăng thời gian vận chuyển phân trong đại tràng, dẫn đến phân khô cứng và khó đào thải.
Bệnh lý đường tiêu hóa và rối loạn chức năng đại tiện: Các bệnh lý như hội chứng ruột kích thích (IBS), tắc nghẽn đại tràng và viêm đại tràng mạn tính đều có thể gây ra hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng táo bón thông qua nhiều cơ chế khác nhau.
- Hội chứng ruột kích thích (IBS): Là một rối loạn chức năng ruột không có tổn thương thực thể rõ ràng, IBS gây ra các triệu chứng như đau bụng, đầy hơi, thay đổi thói quen đại tiện (bao gồm cả táo bón hoặc tiêu chảy). Trong IBS thể táo bón (IBS-C), sự rối loạn điều hòa nhu động ruột và tăng nhạy cảm ruột làm giảm khả năng vận chuyển phân, đồng thời có thể kèm theo rối loạn chức năng cơ thắt hậu môn, gây khó khăn trong việc đại tiện.
- Tắc nghẽn đại tràng: Các khối u, polyp hoặc hẹp đại tràng do viêm hoặc sẹo có thể làm giảm hoặc ngăn cản sự di chuyển của phân. Tắc nghẽn cơ học này không chỉ gây táo bón mà còn có thể dẫn đến đau bụng, chướng bụng và nguy cơ biến chứng như tắc ruột hoặc thủng ruột nếu không được xử lý kịp thời.
- Viêm đại tràng mạn tính: Các bệnh viêm ruột mạn tính như viêm loét đại tràng hoặc bệnh Crohn ảnh hưởng đến niêm mạc ruột, gây tổn thương và thay đổi cấu trúc thành ruột. Tình trạng viêm kéo dài làm giảm chức năng hấp thu và nhu động ruột, đồng thời có thể gây co thắt hoặc hẹp lòng ruột, dẫn đến rối loạn đại tiện và táo bón.
Các bệnh lý thường gặp liên quan đến táo bón:
- Bệnh Parkinson và các rối loạn thần kinh: Ở bệnh Parkinson, sự thoái hóa các tế bào thần kinh sản xuất dopamine trong não làm giảm hoạt động của hệ thần kinh tự chủ, ảnh hưởng trực tiếp đến nhu động ruột và phản xạ đại tiện. Ngoài ra, thuốc điều trị Parkinson cũng có thể gây táo bón như một tác dụng phụ.
- Suy giáp: Suy giáp làm giảm chuyển hóa cơ bản, gây chậm nhu động ruột và giảm tiết dịch tiêu hóa, dẫn đến phân khô cứng và khó đại tiện.
- Hội chứng ruột kích thích (IBS): Rối loạn chức năng thần kinh ruột và tăng nhạy cảm ruột trong IBS gây ra các triệu chứng táo bón kéo dài, kèm theo đau bụng và khó chịu.
- Tắc nghẽn đại tràng: Khối u, polyp hoặc hẹp đại tràng làm cản trở sự di chuyển của phân, gây táo bón cơ học và nguy cơ biến chứng tắc ruột.
- Viêm đại tràng mạn tính: Tổn thương niêm mạc và thay đổi cấu trúc ruột do viêm làm giảm nhu động và chức năng đại tiện, gây táo bón kéo dài.
Cơ chế bệnh sinh chi tiết:
- Giảm nhu động ruột: Do tổn thương thần kinh hoặc tác động của hormone, làm tăng thời gian lưu phân trong đại tràng, tăng hấp thu nước và làm phân khô cứng.
- Rối loạn phản xạ đại tiện: Tổn thương thần kinh hoặc cơ thắt hậu môn gây khó khăn trong việc phối hợp co bóp và mở cơ thắt, dẫn đến đại tiện không hiệu quả.
- Tắc nghẽn cơ học: Khối u, polyp hoặc hẹp đại tràng làm cản trở sự di chuyển của phân, gây ứ đọng và táo bón.
- Thay đổi cấu trúc niêm mạc ruột: Viêm mạn tính làm giảm chức năng hấp thu và nhu động, đồng thời gây đau và khó chịu khi đại tiện.
Ảnh hưởng của thuốc và các yếu tố phối hợp: Ngoài các bệnh lý chính, nhiều loại thuốc điều trị các bệnh trên cũng có thể gây táo bón như thuốc chống Parkinson (levodopa), thuốc chống trầm cảm, thuốc giảm đau nhóm opioid, hoặc thuốc kháng histamin. Việc phối hợp nhiều yếu tố này càng làm tăng nguy cơ và mức độ nghiêm trọng của táo bón.
Đánh giá và chẩn đoán: Việc xác định nguyên nhân táo bón liên quan đến các bệnh lý trên đòi hỏi đánh giá toàn diện bao gồm:
- Tiền sử bệnh lý thần kinh, nội tiết và tiêu hóa.
- Khám lâm sàng tập trung vào hệ thần kinh, bụng và hậu môn.
- Các xét nghiệm chức năng tuyến giáp, nội soi đại tràng, chẩn đoán hình ảnh để phát hiện tổn thương cơ học hoặc viêm.
- Đánh giá chức năng nhu động ruột và phản xạ đại tiện nếu cần thiết.
Việc hiểu rõ mối liên hệ giữa các bệnh lý và táo bón giúp lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, từ điều chỉnh thuốc, cải thiện chức năng ruột đến can thiệp ngoại khoa khi cần thiết.
Tác động của thuốc và các yếu tố tâm lý
Nhiều loại thuốc có thể gây ra táo bón như một tác dụng phụ phổ biến, đặc biệt là các thuốc ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng nhu động ruột hoặc cân bằng nước – điện giải trong cơ thể. Trong số đó, thuốc giảm đau nhóm opioid được biết đến là nguyên nhân hàng đầu gây ra táo bón do cơ chế ức chế hoạt động của hệ thần kinh ruột. Opioid liên kết với các thụ thể μ-opioid trong thành ruột, làm giảm sự co bóp của cơ trơn ruột, kéo dài thời gian vận chuyển phân và tăng hấp thu nước từ phân, khiến phân trở nên khô cứng và khó di chuyển.
Thuốc chống trầm cảm, đặc biệt là các thuốc ức chế tái hấp thu serotonin chọn lọc (SSRIs) và thuốc chống trầm cảm ba vòng (TCAs), cũng ảnh hưởng đến hệ thần kinh ruột. Serotonin đóng vai trò quan trọng trong điều hòa nhu động ruột và cảm giác đau ruột. Việc thay đổi nồng độ serotonin do thuốc có thể làm rối loạn chức năng vận động ruột, gây ra táo bón hoặc tiêu chảy tùy từng trường hợp. Ngoài ra, thuốc chống trầm cảm ba vòng còn có tác dụng kháng cholinergic, làm giảm tiết dịch ruột và nhu động ruột, góp phần làm phân khô và khó di chuyển.
Thuốc lợi tiểu thường được sử dụng để điều trị tăng huyết áp hoặc phù nề, có thể gây mất nước qua đường tiểu, làm giảm lượng nước trong ruột. Khi lượng nước trong ruột giảm, phân trở nên khô cứng, khó di chuyển và dễ gây táo bón. Đặc biệt, các thuốc lợi tiểu thiazide và thuốc lợi tiểu quai có tác dụng mạnh trong việc làm giảm thể tích dịch ngoại bào, ảnh hưởng trực tiếp đến sự cân bằng nước trong ruột.
Bên cạnh đó, một số thuốc điều trị huyết áp
Yếu tố tâm lý đóng vai trò không kém phần quan trọng trong cơ chế gây táo bón. Hệ thần kinh trung ương và hệ thần kinh ruột có mối liên hệ chặt chẽ thông qua trục não-ruột, do đó các trạng thái tâm lý như stress, lo âu, trầm cảm có thể ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng tiêu hóa.
Khi bị stress hoặc lo âu, hệ thần kinh giao cảm được kích hoạt mạnh mẽ, làm giảm hoạt động của hệ thần kinh phó giao cảm – yếu tố chủ yếu điều khiển nhu động ruột. Kết quả là nhu động ruột bị ức chế, thời gian vận chuyển phân kéo dài, làm tăng hấp thu nước từ phân và gây táo bón. Ngoài ra, stress còn làm tăng tiết hormone cortisol, ảnh hưởng đến sự cân bằng điện giải và chức năng miễn dịch của ruột, góp phần làm rối loạn chức năng tiêu hóa.
Trầm cảm không chỉ ảnh hưởng đến nhu động ruột mà còn làm thay đổi thói quen đại tiện. Người bệnh thường có xu hướng giảm vận động, ăn uống kém, và có thể trì hoãn việc đi tiêu do mất hứng thú hoặc sợ đau, từ đó làm tăng nguy cơ táo bón mãn tính. Thói quen căng thẳng khi đi tiêu hoặc sợ đau cũng khiến người bệnh cố gắng nhịn đại tiện, làm phân tích tụ lâu trong đại tràng, tăng hấp thu nước và gây ra phân khô cứng.
Những thuốc và yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến táo bón:
- Thuốc giảm đau opioid: Ức chế thụ thể μ-opioid trong ruột, làm giảm nhu động ruột và tăng hấp thu nước từ phân.
- Thuốc chống trầm cảm: Thay đổi nồng độ serotonin và có tác dụng kháng cholinergic, làm giảm nhu động và tiết dịch ruột.
- Thuốc lợi tiểu: Gây mất nước qua đường tiểu, làm giảm lượng nước trong ruột, khiến phân khô cứng.
- Thuốc điều trị huyết áp (chẹn kênh canxi): Giảm nhu động ruột do tác dụng giãn cơ trơn.
- Thuốc kháng histamin, thuốc chống co giật, thuốc chống loạn thần: Ảnh hưởng đến nhu động và cân bằng dịch ruột.
- Stress và lo âu: Kích hoạt hệ thần kinh giao cảm, ức chế nhu động ruột và làm rối loạn chức năng đại tiện.
- Trầm cảm: Ảnh hưởng đến thói quen đại tiện, giảm vận động và gây trì hoãn đại tiện.
- Thói quen căng thẳng khi đi tiêu: Gây nhịn đại tiện, làm phân tích tụ và khô cứng.
Việc hiểu rõ cơ chế tác động của các loại thuốc và yếu tố tâm lý lên chức năng tiêu hóa giúp trong việc phòng ngừa và điều trị táo bón hiệu quả hơn. Đặc biệt, khi sử dụng các thuốc có nguy cơ gây táo bón, cần phối hợp các biện pháp hỗ trợ như tăng cường uống nước, bổ sung chất xơ, vận động thể lực và quản lý stress để giảm thiểu tác dụng phụ này.
Tham khảo thêm: Mẹo chữa táo bón sau sinh