Sửa trang

Cây Tam Thất Loài Thảo Dược Quý, Giúp Tăng Cường Sức Khỏe

Cây tam thất là loại thảo dược quý, giúp tăng cường sức khỏe, hỗ trợ điều trị nhiều bệnh như đau đầu, mệt mỏi, và cải thiện tuần hoàn máu hiệu quả.

Cây Tam Thất: Đặc Điểm Sinh Học và Phân Bố

Cây tam thất (Panax pseudoginseng) là một loại cây thân thảo thuộc họ Nhân sâm (Araliaceae), có giá trị dược liệu cao và được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền Đông Á. Về mặt sinh học, tam thất là một cây đa niên, phát triển chậm, với thân cây mọc thẳng đứng, chiều cao trung bình từ 30 đến 60 cm. Thân cây thường có màu xanh lục hoặc hơi tím nhạt, bề mặt nhẵn, không có lông, giúp cây thích nghi tốt với môi trường rừng rậm ẩm ướt.

Cây tam thất là một loại cây thân thảo thuộc họ Nhân sâm.

Cây tam thất là một loại cây thân thảo thuộc họ Nhân sâm.

Đặc điểm lá: Lá tam thất là một trong những đặc điểm nhận dạng quan trọng nhất của loài này. Lá có cấu trúc chân vịt, gồm 3 lá chét riêng biệt, mỗi lá chét có hình bầu dục hoặc thuôn dài, mép lá nguyên, không có răng cưa. Bề mặt lá nhẵn bóng, màu xanh đậm ở mặt trên và xanh nhạt hơn ở mặt dưới. Các gân lá nổi rõ, đặc biệt là gân chính chạy dọc giữa lá chét, giúp tăng khả năng quang hợp và trao đổi khí.

Hoa và quả: Hoa tam thất nhỏ, có màu trắng hoặc hồng nhạt, mọc thành cụm tán ở ngọn thân. Mỗi cụm hoa có nhiều hoa nhỏ, thường nở rộ vào mùa hè, từ tháng 6 đến tháng 8. Hoa tam thất có cấu trúc đơn tính hoặc lưỡng tính, với các bộ phận hoa gồm 5 cánh hoa, nhị và nhụy phát triển đầy đủ. Quả tam thất là quả mọng nhỏ, hình tròn hoặc bầu dục, khi chín có màu đỏ tươi, chứa hạt có khả năng nảy mầm cao nếu được bảo quản và xử lý đúng cách.

Hệ thống rễ: Rễ tam thất là phần quan trọng nhất về mặt dược liệu. Rễ cây có dạng củ, hình trụ hoặc hơi thon dài, bề mặt nhẵn hoặc hơi sần sùi, màu vàng nhạt đến nâu vàng. Rễ chứa nhiều hoạt chất sinh học quý như saponin, flavonoid, polysaccharide và các hợp chất triterpenoid, đóng vai trò chủ đạo trong các tác dụng dược lý của cây.

Môi trường sinh trưởng và phân bố

Panax pseudoginseng ưa thích môi trường khí hậu mát mẻ, ẩm ướt với độ ẩm không khí cao và ánh sáng khuếch tán. Cây phát triển tốt trên đất giàu dinh dưỡng, có cấu trúc tơi xốp, thoát nước tốt và pH đất trung tính đến hơi axit (khoảng 5.5 - 6.5). Đất trồng lý tưởng thường chứa nhiều mùn hữu cơ, giúp giữ ẩm và cung cấp dinh dưỡng ổn định cho cây.

Cây tam thất phân bố chủ yếu ở các vùng núi cao của Trung Quốc, Việt Nam, Lào và một số khu vực Đông Nam Á khác. Các khu vực phân bố điển hình bao gồm:

Cây tam thất phân bố nhiều ở các vùng núi cao của Trung Quốc, Việt Nam, Lào

Cây tam thất phân bố nhiều ở các vùng núi cao của Trung Quốc, Việt Nam, Lào

  • Vùng núi Tây Bắc Việt Nam như Lào Cai, Yên Bái, Hà Giang.
  • Các tỉnh miền tây Trung Quốc như Vân Nam, Tứ Xuyên, Quý Châu.
  • Khu vực rừng rậm nhiệt đới và cận nhiệt đới ở Lào và Thái Lan.

Độ cao sinh trưởng lý tưởng của tam thất nằm trong khoảng từ 800 đến 2000 mét so với mực nước biển, nơi có nhiệt độ trung bình năm dao động từ 10 đến 20 độ C. Cây thường mọc dưới tán rừng rậm, nơi ánh sáng mặt trời không chiếu trực tiếp quá mạnh, giúp duy trì độ ẩm và nhiệt độ ổn định.

Đặc điểm sinh trưởng và sinh lý

Cây tam thất có chu kỳ sinh trưởng kéo dài, thường mất từ 3 đến 5 năm để phát triển rễ củ đạt kích thước thu hoạch. Quá trình sinh trưởng của cây trải qua các giai đoạn chính:

  • Giai đoạn nảy mầm: Hạt tam thất cần điều kiện ẩm ướt và nhiệt độ thích hợp để nảy mầm, thường mất từ 30 đến 45 ngày. Hạt có khả năng ngủ đông (dormancy) nên cần xử lý stratification (ủ lạnh) để kích thích nảy mầm.
  • Giai đoạn sinh trưởng thân lá: Cây phát triển thân và lá trong mùa xuân và đầu hè, tận dụng ánh sáng khuếch tán để quang hợp hiệu quả.
  • Giai đoạn ra hoa và kết quả: Vào mùa hè, cây bắt đầu ra hoa, thu hút các loài côn trùng thụ phấn. Quả chín vào cuối mùa hè hoặc đầu thu, tạo điều kiện cho sự phát tán hạt.
  • Giai đoạn nghỉ đông: Cây rụng lá và chuyển sang trạng thái nghỉ đông trong mùa đông lạnh giá, bảo tồn năng lượng cho mùa sinh trưởng tiếp theo.

Khả năng sinh sản: Tam thất sinh sản chủ yếu bằng hạt, tuy nhiên cũng có thể nhân giống bằng phương pháp giâm cành hoặc nuôi cấy mô trong điều kiện phòng thí nghiệm để bảo tồn và nhân giống nhanh các giống cây quý.

Giá trị dược liệu và thành phần hóa học

Rễ tam thất chứa nhiều hoạt chất sinh học quan trọng, trong đó nổi bật là các nhóm saponin triterpenoid (ginsenosides), flavonoid, polysaccharide và các hợp chất phenolic. Các thành phần này mang lại nhiều tác dụng dược lý như:

  • Chống viêm và giảm đau: Các saponin trong tam thất có khả năng ức chế các yếu tố gây viêm, giảm đau hiệu quả trong các bệnh lý viêm khớp, đau cơ.
  • Chống oxy hóa: Flavonoid và các hợp chất phenolic giúp trung hòa các gốc tự do, bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do stress oxy hóa.
  • Tăng cường tuần hoàn máu: Tam thất được sử dụng để cải thiện lưu thông máu, giảm nguy cơ tắc nghẽn mạch máu và hỗ trợ điều trị các bệnh tim mạch.
  • Hỗ trợ miễn dịch: Polysaccharide trong rễ tam thất có tác dụng kích thích hệ miễn dịch, tăng cường khả năng phòng chống bệnh tật.

Nhờ những đặc tính này, tam thất được ứng dụng rộng rãi trong các bài thuốc truyền thống để điều trị các chứng bệnh như chảy máu, đau đầu, mệt mỏi, và các vấn đề về tuần hoàn máu.

Thành Phần Hóa Học và Tác Dụng Dược Lý

Cây tam thất (Panax notoginseng) là một loại thảo dược quý trong y học cổ truyền, nổi bật với thành phần hóa học phong phú và đa dạng, đặc biệt là nhóm saponin triterpenoid – thành phần chính và có vai trò quan trọng nhất trong các tác dụng dược lý của cây.

Nhóm saponin triterpenoid trong tam thất bao gồm các hợp chất như ginsenosides (ví dụ Rb1, Rg1, Rd), panaxosides và các saponin liên quan khác. Đây là các glycoside có cấu trúc steroid hoặc triterpenoid, có khả năng tương tác với màng tế bào và các receptor sinh học, từ đó tạo ra nhiều tác dụng sinh học quan trọng như:

  • Chống viêm: Các saponin giúp ức chế các cytokine tiền viêm như TNF-α, IL-1β, và IL-6, đồng thời giảm hoạt động của các enzym gây viêm như COX-2 và iNOS, làm giảm quá trình viêm nhiễm tại các mô tổn thương.
  • Chống oxy hóa: Ginsenosides có khả năng tăng cường hoạt động của các enzym chống oxy hóa nội sinh như superoxide dismutase (SOD), catalase (CAT), glutathione peroxidase (GPx), giúp trung hòa các gốc tự do và giảm tổn thương tế bào do stress oxy hóa.
  • Tăng cường miễn dịch: Các saponin kích thích hoạt động của tế bào lympho T, đại thực bào và tăng sản xuất các cytokine bảo vệ, từ đó nâng cao khả năng phòng chống bệnh tật của cơ thể.

Bên cạnh saponin, tam thất còn chứa các thành phần hóa học quan trọng khác như:

  • Flavonoid: Các hợp chất này có tác dụng chống oxy hóa mạnh mẽ, bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do, đồng thời hỗ trợ giảm viêm và cải thiện chức năng mạch máu.
  • Polysaccharides: Các polysaccharide trong tam thất giúp tăng cường hệ miễn dịch, kích thích sản xuất interferon và các yếu tố miễn dịch khác, góp phần nâng cao sức đề kháng của cơ thể.
  • Axit amin: Tam thất chứa nhiều loại axit amin thiết yếu, hỗ trợ quá trình tổng hợp protein và tái tạo mô, đồng thời tham gia vào các quá trình chuyển hóa quan trọng.
  • Hợp chất phenolic: Các hợp chất phenolic có tác dụng chống oxy hóa và bảo vệ tế bào gan khỏi các tổn thương do độc tố hoặc stress oxy hóa.

Tác Dụng Dược Lý Chi Tiết

1. Hỗ trợ tuần hoàn máu và phòng ngừa xuất huyết: Tam thất được biết đến với khả năng làm giảm tình trạng xuất huyết nhờ vào việc tăng cường sức bền thành mạch và cải thiện chức năng tiểu cầu. Các saponin trong tam thất giúp ổn định màng tế bào tiểu cầu, giảm hiện tượng kết dính và ngăn ngừa hình thành cục máu đông (thrombosis), từ đó giảm nguy cơ tắc nghẽn mạch máu và đột quỵ.

Tam thất mật ong hỗ trợ tuần hoàn máu và phòng ngừa xuất huyết

Tam thất mật ong hỗ trợ tuần hoàn máu và phòng ngừa xuất huyết

2. Cải thiện chức năng tim mạch: Các nghiên cứu dược lý cho thấy tam thất có tác dụng giãn mạch, làm giảm huyết áp và tăng cường lưu thông máu. Cơ chế này liên quan đến việc kích thích sản xuất nitric oxide (NO) nội sinh, một chất giãn mạch quan trọng, giúp giảm áp lực lên tim và cải thiện hiệu suất hoạt động của cơ quan này.

3. Giảm đau và chống viêm: Tam thất có tác dụng giảm đau tương tự như các thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) nhưng ít gây tác dụng phụ trên dạ dày. Các saponin và flavonoid trong tam thất ức chế các con đường sinh tổng hợp prostaglandin và các chất trung gian gây đau, đồng thời giảm sưng viêm tại các vùng tổn thương.

4. Bảo vệ gan và hỗ trợ điều trị các bệnh lý gan: Các hợp chất phenolic và polysaccharide trong tam thất có khả năng chống oxy hóa mạnh, bảo vệ tế bào gan khỏi tổn thương do các yếu tố độc hại như rượu, thuốc hoặc viêm gan. Ngoài ra, tam thất còn kích thích tái tạo tế bào gan và cải thiện chức năng gan tổng thể.

5. Tăng cường sức đề kháng và hỗ trợ miễn dịch: Polysaccharide và saponin trong tam thất kích thích hệ miễn dịch bằng cách tăng cường hoạt động của các tế bào miễn dịch như đại thực bào, tế bào NK và lympho T. Điều này giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh, giảm nguy cơ nhiễm trùng và hỗ trợ phục hồi sức khỏe nhanh chóng.

6. Tác dụng chống ung thư: Một số nghiên cứu tiền lâm sàng chỉ ra rằng các saponin trong tam thất có khả năng ức chế sự phát triển và lan rộng của tế bào ung thư thông qua việc kích hoạt quá trình apoptosis (chết tế bào theo chương trình) và ức chế angiogenesis (hình thành mạch máu mới nuôi khối u).

7. Ứng dụng trong y học lâm sàng: Tam thất được sử dụng phổ biến trong các bài thuốc hỗ trợ điều trị các bệnh lý liên quan đến tim mạch, huyết áp, viêm khớp, chấn thương do tai nạn và các bệnh lý gan mật. Ngoài ra, tam thất còn được dùng để giảm mệt mỏi, tăng cường sức khỏe tổng thể và hỗ trợ phục hồi sau phẫu thuật hoặc chấn thương nặng.

Ứng Dụng Trong Y Học Cổ Truyền và Hiện Đại

Y học cổ truyền xem tam thất (Panax notoginseng) là một trong những vị thuốc quý hiếm, có giá trị dược lý cao, đặc biệt trong việc điều trị các bệnh lý liên quan đến hệ tuần hoàn và máu. Tam thất thường được sử dụng dưới dạng bột mịn, thuốc sắc hoặc cao chiết, nhằm phát huy tối đa dược tính của nó. Các công dụng nổi bật bao gồm:

  • Chống xuất huyết và cầm máu: Tam thất có khả năng làm bền thành mạch máu, giảm tính thấm mao mạch, từ đó hạn chế hiện tượng bầm tím, chảy máu cam, rong kinh. Thành phần saponin trong tam thất đóng vai trò quan trọng trong việc kích thích quá trình đông máu và tái tạo tổ chức.
  • Giảm đau và chống viêm: Các hoạt chất trong tam thất giúp giảm đau nhức do chấn thương, viêm khớp, đồng thời hỗ trợ làm lành các tổn thương mô mềm.
  • Bổ huyết và an thần: Tam thất thường được phối hợp với các vị thuốc bổ huyết như đương quy, thục địa để tăng cường sinh huyết, cải thiện tuần hoàn máu não, đồng thời giúp ổn định thần kinh, giảm căng thẳng, mất ngủ.

Trong các bài thuốc cổ truyền, tam thất không chỉ được dùng đơn lẻ mà còn phối hợp với nhiều vị thuốc khác nhằm tăng cường hiệu quả điều trị, đặc biệt trong các chứng bệnh mãn tính và phục hồi sau phẫu thuật hoặc chấn thương.

Y học hiện đại đã tiến hành nhiều nghiên cứu khoa học nhằm xác định cơ chế tác động và hiệu quả lâm sàng của tam thất. Các kết quả nghiên cứu cho thấy tam thất chứa nhiều hoạt chất sinh học quan trọng như saponin, flavonoid, polysaccharide và các acid amin thiết yếu, có tác dụng đa dạng trên hệ tim mạch và thần kinh:

  • Hỗ trợ điều trị bệnh tim mạch: Tam thất giúp giãn mạch, giảm huyết áp, chống kết tập tiểu cầu, từ đó phòng ngừa các biến cố tim mạch như nhồi máu cơ tim, xơ vữa động mạch.
  • Cải thiện tuần hoàn não: Các hoạt chất trong tam thất tăng cường lưu thông máu não, giảm thiểu nguy cơ đột quỵ, đồng thời hỗ trợ phục hồi chức năng thần kinh sau tai biến.
  • Khả năng chống ung thư: Nghiên cứu in vitro và in vivo cho thấy tam thất có tác dụng ức chế sự phát triển của một số dòng tế bào ung thư, đồng thời kích thích hệ miễn dịch, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương oxy hóa.
  • Bảo vệ tế bào thần kinh: Tam thất có khả năng chống oxy hóa mạnh, giảm tổn thương do stress oxy hóa và viêm nhiễm thần kinh, hỗ trợ điều trị các bệnh thoái hóa thần kinh như Alzheimer, Parkinson.

Nhờ những đặc tính này, tam thất được ứng dụng rộng rãi trong các sản phẩm chức năng, dược phẩm hỗ trợ điều trị và phòng ngừa bệnh lý tim mạch, thần kinh, cũng như trong các liệu trình phục hồi sức khỏe toàn diện.

Phương pháp chế biến và sử dụng tam thất

Để đảm bảo giữ nguyên dược tính và tăng hiệu quả sử dụng, việc chế biến tam thất đòi hỏi quy trình nghiêm ngặt và kỹ thuật chuyên môn cao. Các bước chính trong chế biến bao gồm:

  • Thu hoạch: Rễ tam thất được thu hoạch chủ yếu vào mùa thu hoặc đầu đông, khi hàm lượng hoạt chất đạt mức tối ưu. Việc thu hoạch đúng thời điểm giúp đảm bảo chất lượng dược liệu.
  • Làm sạch: Sau khi đào lên, rễ được rửa sạch để loại bỏ đất cát, tạp chất, tránh làm giảm chất lượng và gây hư hỏng trong quá trình bảo quản.
  • Sấy khô: Rễ tam thất được phơi khô dưới ánh nắng nhẹ hoặc sấy ở nhiệt độ thấp nhằm giữ nguyên các hoạt chất nhạy cảm với nhiệt độ cao. Quá trình này giúp bảo quản lâu dài và thuận tiện cho việc nghiền hoặc chiết xuất.
  • Nghiền bột hoặc chiết xuất: Rễ khô có thể được nghiền thành bột mịn để sử dụng trực tiếp hoặc làm nguyên liệu cho các phương pháp chiết xuất bằng rượu, nước hoặc dung môi khác nhằm thu lấy các hoạt chất quý.

Tam thất có thể nghiền bột để sử dụng trực tiếp

Tam thất có thể nghiền bột để sử dụng trực tiếp

Trong thực tế sử dụng, tam thất có thể được dùng theo nhiều hình thức khác nhau tùy theo mục đích và đối tượng:

  • Dạng bột: Pha với nước ấm để uống trực tiếp, giúp hấp thu nhanh các hoạt chất.
  • Thuốc sắc: Kết hợp tam thất với các vị thuốc khác trong các bài thuốc truyền thống, sắc uống hàng ngày.
  • Viên nang và cao lỏng: Được bào chế để tiện lợi trong sử dụng, đảm bảo liều lượng chính xác và dễ dàng bảo quản.
  • Trà thảo dược: Tam thất được phối hợp với các loại thảo dược khác để tạo thành trà uống hỗ trợ sức khỏe, tăng cường tuần hoàn và giảm mệt mỏi.

Việc lựa chọn phương pháp chế biến và sử dụng tam thất cần dựa trên mục đích điều trị, tình trạng sức khỏe và hướng dẫn của chuyên gia y học cổ truyền hoặc bác sĩ chuyên khoa để đạt hiệu quả tối ưu và tránh tác dụng phụ không mong muốn.

Những Lưu Ý Khi Sử Dụng và Bảo Quản Cây Tam Thất

Tam thất (Panax notoginseng) là một trong những dược liệu quý hiếm được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền và hiện đại nhờ vào các tác dụng như cầm máu, giảm đau, chống viêm, và hỗ trợ tuần hoàn máu. Tuy nhiên, việc sử dụng tam thất cần được thực hiện một cách thận trọng và có kiến thức chuyên sâu để đảm bảo an toàn và phát huy tối đa hiệu quả điều trị.

Liều lượng và cách dùng là yếu tố quan trọng nhất khi sử dụng tam thất. Liều dùng phổ biến thường dao động từ 3 đến 9 gram mỗi ngày, tùy theo mục đích điều trị và thể trạng người dùng. Việc tự ý tăng liều hoặc sử dụng kéo dài mà không có sự hướng dẫn của chuyên gia y tế có thể dẫn đến các tác dụng phụ như:

  • Rối loạn tiêu hóa (đau bụng, buồn nôn)
  • Phản ứng dị ứng (phát ban, ngứa)
  • Ảnh hưởng đến huyết áp (hạ huyết áp quá mức)

Đặc biệt, những người có tiền sử dị ứng với các thành phần trong tam thất hoặc các loại nhân sâm khác cần thận trọng khi sử dụng. Phụ nữ mang thai và đang cho con bú nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng để tránh các tác động không mong muốn đến thai nhi hoặc trẻ nhỏ.

Bảo quản tam thất đúng cách là yếu tố quyết định giữ nguyên giá trị dược tính của dược liệu. Tam thất sau khi thu hoạch cần được xử lý và bảo quản trong điều kiện:

  • Khô ráo: Độ ẩm cao sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho vi sinh vật phát triển, gây mốc và phân hủy các hoạt chất.
  • Thoáng mát: Nhiệt độ lý tưởng để bảo quản tam thất là dưới 25°C, tránh nơi có nhiệt độ cao làm biến đổi cấu trúc hóa học của các hợp chất hoạt tính.
  • Tránh ánh nắng trực tiếp: Tia UV có thể phá hủy các thành phần hóa học nhạy cảm trong tam thất, làm giảm hiệu quả điều trị.

Ngoài ra, tam thất nên được bảo quản trong các bao bì kín, có khả năng chống ẩm và chống oxy hóa để kéo dài thời gian sử dụng. Đối với các sản phẩm chế biến từ tam thất như bột, viên nang hay cao chiết, người dùng cần chú ý kiểm tra hạn sử dụng, nguồn gốc xuất xứ và chứng nhận chất lượng để đảm bảo an toàn khi sử dụng.

Tiềm năng phát triển và nghiên cứu khoa học về tam thất

Trong lĩnh vực dược liệu hiện đại, tam thất được xem là một nguồn tài nguyên quý giá với nhiều hợp chất hoạt tính sinh học đa dạng như saponin, flavonoid, polysaccharide và các acid amin thiết yếu. Các nghiên cứu khoa học tập trung vào việc:

  • Phân lập và xác định cấu trúc hợp chất: Các kỹ thuật hiện đại như sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), sắc ký khí (GC-MS), và phổ cộng hưởng từ hạt nhân (NMR) được sử dụng để phân tích chi tiết các thành phần hóa học trong tam thất, từ đó xác định các hợp chất có hoạt tính sinh học mạnh.
  • Đánh giá cơ chế tác dụng: Nghiên cứu in vitro và in vivo giúp làm rõ các cơ chế sinh học của tam thất, ví dụ như khả năng chống oxy hóa, ức chế viêm, điều hòa miễn dịch và tác động lên hệ tuần hoàn. Các thử nghiệm trên mô hình động vật và tế bào giúp xác định hiệu quả và độ an toàn của tam thất trong điều trị các bệnh lý tim mạch, ung thư, và rối loạn chuyển hóa.
  • Phát triển sản phẩm dược phẩm mới: Dựa trên các kết quả nghiên cứu, các nhà khoa học đang phát triển các dạng bào chế mới như viên nang, cao chiết chuẩn hóa, thuốc tiêm nhằm tăng sinh khả dụng và hiệu quả điều trị của tam thất.
  • Nghiên cứu kỹ thuật trồng trọt và bảo tồn nguồn gen: Để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng, việc áp dụng công nghệ sinh học trong nhân giống vô tính, bảo tồn đa dạng di truyền và cải tiến quy trình trồng trọt giúp nâng cao chất lượng và năng suất tam thất. Các biện pháp này cũng góp phần bảo vệ nguồn gen quý hiếm tránh nguy cơ cạn kiệt do khai thác quá mức.

Sự kết hợp giữa kiến thức truyền thống và công nghệ hiện đại trong nghiên cứu và ứng dụng tam thất đang mở ra nhiều hướng đi mới. Việc ứng dụng công nghệ nano trong bào chế tam thất giúp tăng cường khả năng hấp thu và ổn định hoạt chất. Đồng thời, các nghiên cứu lâm sàng đang được tiến hành để chứng minh hiệu quả và an toàn của tam thất trong điều trị các bệnh mãn tính, từ đó tạo cơ sở khoa học vững chắc cho việc ứng dụng rộng rãi trong y học hiện đại.

Những tiến bộ này không chỉ góp phần nâng cao sức khỏe cộng đồng mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành dược liệu, tạo điều kiện cho tam thất trở thành một trong những dược liệu chủ lực trong tương lai.

Tham khảo thểm: Sản phẩm tam thất mật ong y diệu

liên hệ tư vấn miễn phí
0865 725 168