Sửa trang

Biến Chứng Tiểu Đường Thường Gặp, Nên Biết Để Phòng Ngừa

Tìm hiểu các biến chứng tiểu đường thường gặp như tổn thương thần kinh, mắt, thận, tim mạch và cách phòng ngừa hiệu quả để bảo vệ sức khỏe.

Biến chứng tiểu đường

Tiểu đường (đái tháo đường) là một bệnh rối loạn chuyển hóa mạn tính, đặc trưng bởi tình trạng tăng glucose máu kéo dài do thiếu hụt insulin tuyệt đối hoặc tương đối, hoặc do giảm tác dụng của insulin tại mô đích. Khi không được kiểm soát tốt, tiểu đường gây tổn thương lan tỏa đến nhiều cơ quan, hệ thống trong cơ thể, dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng lớn đến chất lượng sống và tuổi thọ của người bệnh.

Những biến chứng tiểu đường nên biết để phòng ngừa từ sớm

Những biến chứng tiểu đường nên biết để phòng ngừa từ sớm

Các biến chứng của tiểu đường được phân loại thành hai nhóm chính: biến chứng cấp tínhbiến chứng mạn tính. Mỗi nhóm có đặc điểm lâm sàng, cơ chế bệnh sinh và hậu quả khác nhau, đòi hỏi chiến lược phòng ngừa, phát hiện và xử trí riêng biệt.

Biến chứng mạn tính của tiểu đường

Biến chứng vi mạch

Biến chứng vi mạch là hậu quả trực tiếp của tình trạng tăng glucose máu kéo dài, gây tổn thương các mạch máu nhỏ tại nhiều cơ quan đích. Quá trình này liên quan đến các cơ chế phức tạp như glycosyl hóa protein không enzym, tăng stress oxy hóa, hoạt hóa các con đường chuyển hóa bất thường (polyol, hexosamine), và rối loạn chức năng tế bào nội mô. Ba nhóm biến chứng vi mạch chính bao gồm:

  • Bệnh lý võng mạc tiểu đường: Tổn thương các mao mạch võng mạc là hậu quả của tăng tính thấm thành mạch, tắc nghẽn vi mạch và hình thành các vi phình mạch. Quá trình này dẫn đến xuất huyết võng mạc, xuất tiết cứng, phù hoàng điểm và tăng sinh mạch máu bất thường. Đặc biệt, phù hoàng điểm là nguyên nhân chính gây giảm thị lực ở bệnh nhân tiểu đường type 2, trong khi tăng sinh mạch máu có thể gây xuất huyết dịch kính, bong võng mạc và mù lòa không hồi phục. Chẩn đoán sớm bằng soi đáy mắt, chụp mạch huỳnh quang võng mạc và OCT (chụp cắt lớp võng mạc) giúp phát hiện tổn thương ở giai đoạn tiền lâm sàng. Điều trị chủ yếu là kiểm soát đường huyết, huyết áp, lipid máu, phối hợp với laser quang đông, tiêm thuốc chống tăng sinh mạch máu (anti-VEGF) hoặc phẫu thuật khi cần thiết.
  • Bệnh lý thận tiểu đường (bệnh thận đái tháo đường): Tổn thương cầu thận do lắng đọng các sản phẩm glycosyl hóa cuối cùng (AGEs), tăng áp lực lọc cầu thận và xơ hóa mô kẽ thận. Biểu hiện sớm là tiểu đạm vi thể (microalbumin niệu), tiến triển thành tiểu đạm đại thể, giảm chức năng lọc cầu thận và cuối cùng là suy thận mạn giai đoạn cuối. Bệnh thận đái tháo đường là nguyên nhân hàng đầu gây suy thận mạn phải chạy thận nhân tạo hoặc ghép thận tại nhiều quốc gia. Ngoài kiểm soát đường huyết, việc sử dụng các thuốc ức chế men chuyển (ACEI) hoặc chẹn thụ thể angiotensin II (ARB) có vai trò quan trọng trong làm chậm tiến triển bệnh thận.
    • Biểu hiện lâm sàng: phù, tăng huyết áp, thiếu máu, rối loạn điện giải.
    • Chẩn đoán: xét nghiệm microalbumin niệu, creatinin máu, ước tính mức lọc cầu thận (eGFR).
  • Bệnh lý thần kinh ngoại vi: Tổn thương các dây thần kinh ngoại biên do thiếu máu nuôi dưỡng, rối loạn chuyển hóa và tích tụ các sản phẩm độc hại trong tế bào thần kinh. Biểu hiện lâm sàng đa dạng, thường gặp nhất là đau rát, tê bì, dị cảm ở hai bàn chân, tiến triển dần lên trên ("kiểu đi tất, đi găng"). Bệnh lý thần kinh ngoại vi làm giảm cảm giác đau, nhiệt, tăng nguy cơ loét bàn chân, nhiễm trùng và hoại tử mô mềm. Đây là nguyên nhân chính dẫn đến cắt cụt chi không do chấn thương ở người tiểu đường.
    • Biểu hiện: đau, dị cảm, yếu cơ, rối loạn vận động, rối loạn thần kinh thực vật (giảm tiết mồ hôi, rối loạn tiêu hóa, rối loạn nhịp tim).
    • Chẩn đoán: khám lâm sàng, đo điện cơ, kiểm tra cảm giác rung, cảm giác đau và nhiệt.

Biến chứng đại mạch

Biến chứng đại mạch là hậu quả của tổn thương các động mạch lớn, chủ yếu do quá trình xơ vữa động mạch tiến triển nhanh ở bệnh nhân tiểu đường. Tăng glucose máu, rối loạn lipid máu, tăng huyết áp và viêm mạn tính thúc đẩy tổn thương nội mạc mạch máu, hình thành mảng xơ vữa, gây hẹp hoặc tắc nghẽn động mạch. Các biến chứng đại mạch bao gồm:

  • Bệnh mạch vành: Bệnh nhân tiểu đường có nguy cơ mắc bệnh mạch vành cao gấp 2-4 lần so với người không mắc bệnh. Quá trình xơ vữa động mạch vành diễn ra âm thầm, có thể gây thiếu máu cơ tim, đau thắt ngực ổn định hoặc không ổn định, nhồi máu cơ tim cấp và suy tim. Đặc biệt, ở người tiểu đường, triệu chứng đau ngực có thể không điển hình hoặc thậm chí không có (nhồi máu cơ tim thầm lặng), làm tăng nguy cơ tử vong đột ngột. Kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ (đường huyết, huyết áp, lipid máu, hút thuốc lá) là biện pháp then chốt để phòng ngừa biến chứng này.
    • Biểu hiện: đau thắt ngực, khó thở, mệt mỏi, phù ngoại biên.
    • Chẩn đoán: điện tâm đồ, siêu âm tim, nghiệm pháp gắng sức, chụp động mạch vành.
  • Đột quỵ: Xơ vữa động mạch não làm tăng nguy cơ nhồi máu não (đột quỵ thiếu máu cục bộ) và xuất huyết não. Đột quỵ ở bệnh nhân tiểu đường thường nặng hơn, tỷ lệ tử vong và tàn phế cao hơn so với người không mắc bệnh. Các yếu tố nguy cơ phối hợp như tăng huyết áp, rối loạn lipid máu, rung nhĩ làm tăng thêm nguy cơ biến chứng này. Phòng ngừa đột quỵ cần kiểm soát toàn diện các yếu tố nguy cơ tim mạch, sử dụng thuốc chống kết tập tiểu cầu, statin khi có chỉ định.
    • Biểu hiện: yếu liệt nửa người, rối loạn ngôn ngữ, mất ý thức, rối loạn thị giác.
    • Chẩn đoán: chụp CT, MRI não, siêu âm động mạch cảnh.
  • Bệnh động mạch ngoại biên: Tắc nghẽn động mạch chi dưới do xơ vữa làm giảm tưới máu mô, gây đau cách hồi (đau bắp chân khi đi bộ, giảm khi nghỉ), loét chân, hoại tử mô và tăng nguy cơ cắt cụt chi. Bệnh động mạch ngoại biên ở người tiểu đường thường tiến triển nhanh, tổn thương lan tỏa, khó điều trị và dễ tái phát. Kiểm soát đường huyết, ngừng hút thuốc lá, tập luyện thể lực và điều trị các yếu tố nguy cơ tim mạch là các biện pháp chủ yếu.
    • Biểu hiện: đau cách hồi, lạnh chi, loét lâu lành, hoại tử ngón chân.
    • Chẩn đoán: đo chỉ số cổ chân-cánh tay (ABI), siêu âm Doppler mạch máu, chụp mạch máu chi dưới.

Biến chứng cấp tính của tiểu đường

Hôn mê tăng đường huyết

Hôn mê tăng đường huyết là một trong những biến chứng cấp tính nghiêm trọng nhất của bệnh tiểu đường, có thể gặp ở cả bệnh nhân tiểu đường type 1 và type 2. Khi glucose máu tăng cao đột ngột mà không được kiểm soát kịp thời, bệnh nhân có nguy cơ rơi vào tình trạng hôn mê, thậm chí tử vong. Hai thể lâm sàng chính của biến chứng này gồm: nhiễm toan cetontăng áp lực thẩm thấu không ceton.

Hôn mê tăng đường huyết là một trong những biến chứng tiểu đường nguy hiểm.

Hôn mê tăng đường huyết là một trong những biến chứng tiểu đường nguy hiểm.

  • Nhiễm toan ceton (Diabetic Ketoacidosis - DKA): Nhiễm toan ceton là biến chứng thường gặp ở bệnh nhân tiểu đường type 1, nhưng cũng có thể xuất hiện ở type 2 trong một số trường hợp đặc biệt. Nguyên nhân chủ yếu là do thiếu hụt insulin trầm trọng, khiến cơ thể không thể sử dụng glucose làm nguồn năng lượng chính. Khi đó, cơ thể chuyển sang phân giải mỡ, tạo ra các thể ceton (acetoacetate, beta-hydroxybutyrate, acetone) tích tụ trong máu, gây toan chuyển hóa. Biểu hiện lâm sàng:
    • Khởi phát thường cấp tính, diễn tiến trong vài giờ đến vài ngày.
    • Buồn nôn, nôn nhiều, đau bụng dữ dội (có thể nhầm với viêm ruột thừa hoặc viêm tụy cấp).
    • Thở nhanh, sâu kiểu Kussmaul – một cơ chế bù trừ để thải CO2 và giảm toan máu.
    • Hơi thở có mùi trái cây (do acetone).
    • Khát nước, tiểu nhiều, mất nước rõ rệt.
    • Rối loạn ý thức: từ lơ mơ đến hôn mê sâu.
    Cận lâm sàng đặc trưng:
    • Glucose máu tăng cao (>13,9 mmol/L hoặc >250 mg/dL).
    • pH máu giảm (<7,3), HCO3- giảm (<18 mmol/L).
    • Ceton máu và ceton niệu dương tính.
    • Rối loạn điện giải: giảm natri, kali, phospho, magnesi.
    Nguyên nhân thúc đẩy:
    • Nhiễm trùng (viêm phổi, nhiễm trùng tiết niệu...)
    • Bỏ liều insulin hoặc dùng liều không đủ.
    • Căng thẳng tâm lý, phẫu thuật, chấn thương.
    • Nhồi máu cơ tim, đột quỵ.
    Biến chứng:
    • Phù não (đặc biệt ở trẻ em).
    • Sốc giảm thể tích, suy thận cấp.
    • Rối loạn nhịp tim do rối loạn điện giải.
    • Tử vong nếu không được điều trị kịp thời.
  • Tăng áp lực thẩm thấu không ceton (Hyperosmolar Hyperglycemic State - HHS): Thường gặp ở bệnh nhân tiểu đường type 2, đặc biệt là người cao tuổi, có bệnh lý nền mạn tính. Cơ chế bệnh sinh chủ yếu là do thiếu insulin tương đối, dẫn đến tăng glucose máu nghiêm trọng nhưng không đủ để gây ceton hóa rõ rệt. Biểu hiện lâm sàng:
    • Khởi phát từ từ, diễn tiến trong vài ngày đến vài tuần.
    • Mất nước nặng: da khô, niêm mạc khô, mắt trũng, huyết áp tụt.
    • Rối loạn ý thức: lú lẫn, kích thích, co giật, hôn mê.
    • Không có hoặc rất ít triệu chứng tiêu hóa (khác với DKA).
    Cận lâm sàng đặc trưng:
    • Glucose máu tăng rất cao (>33,3 mmol/L hoặc >600 mg/dL).
    • Osmolality huyết tương tăng (>320 mOsm/kg).
    • pH máu bình thường hoặc giảm nhẹ (>7,3).
    • Ceton máu và ceton niệu âm tính hoặc chỉ tăng nhẹ.
    Nguyên nhân thúc đẩy:
    • Nhiễm trùng (viêm phổi, nhiễm trùng tiết niệu...)
    • Bệnh lý tim mạch, suy thận, đột quỵ.
    • Không kiểm soát tốt bệnh tiểu đường, dùng thuốc lợi tiểu, corticosteroid.
    Biến chứng:
    • Sốc giảm thể tích, suy thận cấp.
    • Rối loạn điện giải nặng (giảm kali, natri...)
    • Huyết khối tĩnh mạch sâu, tắc mạch phổi.
    • Tử vong cao nếu không điều trị kịp thời.

Chẩn đoán sớm và điều trị tích cực các thể hôn mê tăng đường huyết là yếu tố quyết định tiên lượng sống còn cho bệnh nhân tiểu đường.

Hạ đường huyết

Hạ đường huyết là biến chứng cấp tính phổ biến nhất ở bệnh nhân tiểu đường đang điều trị bằng insulin hoặc các thuốc hạ đường huyết nhóm sulfonylurea, meglitinide. Khi glucose máu giảm dưới 3,9 mmol/L (<70 mg/dL), các cơ quan, đặc biệt là não bộ, không được cung cấp đủ năng lượng, dẫn đến hàng loạt rối loạn chức năng.

  • Nguyên nhân thường gặp:
    • Tiêm insulin hoặc uống thuốc hạ đường huyết quá liều.
    • Bỏ bữa ăn, ăn không đủ lượng carbohydrate so với liều thuốc.
    • Vận động thể lực quá mức mà không điều chỉnh liều thuốc hoặc bổ sung dinh dưỡng phù hợp.
    • Uống rượu bia khi đang dùng thuốc hạ đường huyết.
    • Bệnh lý thận, gan làm giảm chuyển hóa thuốc.
  • Triệu chứng lâm sàng:
    • Triệu chứng thần kinh giao cảm (do tăng tiết adrenaline): vã mồ hôi, run tay, hồi hộp, đánh trống ngực, lo lắng, đói cồn cào.
    • Triệu chứng thần kinh trung ương (do thiếu glucose não): đau đầu, chóng mặt, nhìn mờ, nói lắp, lú lẫn, mất phối hợp động tác, co giật, hôn mê.
    • Ở trẻ em và người già, triệu chứng có thể không điển hình, dễ bị bỏ sót.
  • Biến chứng của hạ đường huyết tái diễn:
    • Rối loạn nhận biết hạ đường huyết: bệnh nhân không còn cảm giác báo động, dễ rơi vào hôn mê đột ngột.
    • Tổn thương não không hồi phục nếu hạ đường huyết kéo dài hoặc lặp lại nhiều lần.
    • Tăng nguy cơ tai nạn giao thông, té ngã, chấn thương.
    • Ở người cao tuổi, nguy cơ đột quỵ, rối loạn nhịp tim, tử vong tăng cao.
  • Nguyên tắc xử trí hạ đường huyết:
    • Nhận biết sớm triệu chứng, kiểm tra glucose máu ngay khi nghi ngờ.
    • Bổ sung đường nhanh (15-20g glucose hoặc carbohydrate hấp thu nhanh như nước đường, nước ngọt có đường, viên glucose) nếu bệnh nhân còn tỉnh táo.
    • Nếu bệnh nhân hôn mê, không tự uống được: tiêm tĩnh mạch glucose 30-50% hoặc tiêm bắp glucagon.
    • Điều chỉnh phác đồ điều trị, giáo dục bệnh nhân và người thân về phòng ngừa hạ đường huyết.

Hạ đường huyết là tình trạng cấp cứu nội khoa, cần được xử trí kịp thời để tránh các di chứng thần kinh nặng nề và nguy cơ tử vong.

Biến chứng trên các cơ quan khác

Biến chứng trên da và mô mềm

Bệnh tiểu đường gây ra nhiều biến chứng phức tạp trên da và mô mềm do sự kết hợp giữa tăng glucose máu, rối loạn vi tuần hoàn và suy giảm miễn dịch. Glucose máu tăng cao tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn, nấm phát triển, đồng thời làm giảm khả năng thực bào và diệt khuẩn của bạch cầu. Các biến chứng thường gặp gồm:

Biến chứng tiểu đường gây mẫn đỏ trên da

Biến chứng tiểu đường gây mẫn đỏ trên da

  • Nhiễm trùng da: Bao gồm viêm nang lông, chốc lở, viêm mô tế bào, áp xe dưới da. Vi khuẩn thường gặp là Staphylococcus aureusStreptococcus.
  • Nấm da: Đặc biệt là nấm candida ở các vùng nếp gấp, kẽ ngón chân, gây ngứa, đỏ, bong tróc da.
  • Ngứa da: Do khô da, rối loạn thần kinh ngoại biên và tăng glucose máu.
  • Loét lâu lành: Vết thương nhỏ có thể tiến triển thành loét sâu, khó lành do giảm tưới máu, giảm tăng sinh tế bào và rối loạn tổng hợp collagen.
  • Loét bàn chân tiểu đường: Là biến chứng đặc biệt nghiêm trọng, thường bắt đầu từ vết chai, vết xước nhỏ, sau đó lan rộng thành loét sâu, nhiễm trùng, hoại tử. Nguy cơ cắt cụt chi rất cao nếu không được điều trị kịp thời. Các yếu tố nguy cơ gồm: rối loạn cảm giác do tổn thương thần kinh ngoại biên, biến dạng bàn chân, giảm tưới máu động mạch chi dưới.

Biến chứng tiểu đường gây ra hoại tử ở lòng bàn chân.

Biến chứng tiểu đường gây ra hoại tử ở lòng bàn chân.

Chăm sóc da, kiểm soát đường huyết, phát hiện sớm và điều trị tích cực các tổn thương da là yếu tố then chốt giúp giảm nguy cơ biến chứng nghiêm trọng.

Biến chứng trên hệ thần kinh trung ương và tâm thần

Tiểu đường không chỉ ảnh hưởng đến thần kinh ngoại biên mà còn tác động sâu sắc lên hệ thần kinh trung ương và sức khỏe tâm thần. Các nghiên cứu cho thấy bệnh nhân tiểu đường có nguy cơ cao mắc các bệnh lý thần kinh trung ương như:

  • Sa sút trí tuệ (dementia): Đặc biệt là Alzheimer và sa sút trí tuệ mạch máu. Cơ chế liên quan đến tổn thương vi mạch não, stress oxy hóa, rối loạn chuyển hóa glucose tại não, tích tụ amyloid và tau protein.
  • Rối loạn tâm thần: Tỷ lệ trầm cảm, lo âu ở bệnh nhân tiểu đường cao gấp 2-3 lần so với dân số chung. Nguyên nhân do tác động của biến chứng mạn tính, gánh nặng điều trị, thay đổi hóa sinh thần kinh.
  • Rối loạn vận động: Có thể gặp run, giảm vận động, phối hợp động tác kém do tổn thương các nhân nền não.
  • Giảm trí nhớ, giảm khả năng tập trung: Ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống, khả năng lao động và tự chăm sóc bản thân.

Ngoài ra, tăng đường huyết cấp tính hoặc hạ đường huyết nặng đều có thể gây rối loạn ý thức, co giật, thậm chí hôn mê. Việc kiểm soát đường huyết ổn định, tầm soát và điều trị sớm các rối loạn tâm thần là rất quan trọng.

Biến chứng trên hệ sinh dục và tiết niệu

Tăng glucose máu kéo dài gây tổn thương thần kinh tự chủ, ảnh hưởng đến chức năng của hệ sinh dục và tiết niệu. Các biến chứng thường gặp bao gồm:

  • Rối loạn chức năng bàng quang: Liệt bàng quang, tiểu khó, tiểu không kiểm soát, tiểu són do giảm cảm giác đầy bàng quang và giảm trương lực cơ bàng quang.
  • Rối loạn cương dương ở nam giới: Khoảng 35-75% nam giới tiểu đường gặp phải rối loạn cương dương ở các mức độ khác nhau. Nguyên nhân do tổn thương thần kinh, rối loạn vi tuần hoàn, giảm tổng hợp nitric oxide.
  • Giảm ham muốn tình dục: Gặp ở cả hai giới, liên quan đến rối loạn nội tiết, stress tâm lý, biến chứng mạch máu và thần kinh.
  • Nhiễm trùng tiết niệu tái diễn: Đường huyết cao tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển trong nước tiểu, làm tăng nguy cơ viêm bàng quang, viêm niệu đạo, viêm thận-bể thận. Nhiễm trùng tiết niệu ở bệnh nhân tiểu đường thường nặng, dễ tái phát, nguy cơ biến chứng nhiễm trùng huyết cao.

Đặc biệt, phụ nữ tiểu đường dễ mắc viêm âm đạo do nấm candida, viêm bàng quang tái diễn. Việc kiểm soát đường huyết, vệ sinh cá nhân và tầm soát định kỳ là biện pháp phòng ngừa hiệu quả.

Biến chứng trên hệ tiêu hóa

Biến chứng thần kinh tự chủ do tiểu đường ảnh hưởng sâu sắc đến hoạt động của hệ tiêu hóa, gây ra nhiều rối loạn chức năng:

  • Liệt dạ dày (gastroparesis): Dạ dày mất khả năng co bóp và tống xuất thức ăn bình thường, gây đầy bụng, buồn nôn, nôn, chán ăn, khó kiểm soát glucose máu sau ăn. Đây là biến chứng đặc trưng của tổn thương thần kinh phó giao cảm (dây X).
  • Tiêu chảy mạn tính: Do rối loạn vận động ruột non và đại tràng, thường xuất hiện về đêm, có thể xen kẽ với táo bón.
  • Táo bón: Gặp ở khoảng 20-30% bệnh nhân tiểu đường, nguyên nhân do giảm nhu động ruột, giảm tiết dịch tiêu hóa.
  • Rối loạn vận động ruột: Gây đau bụng, chướng bụng, khó tiêu, ảnh hưởng đến hấp thu dinh dưỡng và kiểm soát đường huyết.

Ngoài ra, bệnh nhân tiểu đường có nguy cơ cao mắc các bệnh lý gan nhiễm mỡ không do rượu, viêm tụy, rối loạn chức năng gan mật. Việc phát hiện sớm và điều trị các rối loạn tiêu hóa giúp cải thiện chất lượng sống và kiểm soát tốt hơn bệnh tiểu đường.

Những yếu tố làm tăng nguy cơ biến chứng tiểu đường

Biến chứng tiểu đường là nguyên nhân hàng đầu gây tàn phế, giảm chất lượng sống và tử vong sớm ở người bệnh đái tháo đường. Sự xuất hiện và tiến triển của các biến chứng này chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố nguy cơ, trong đó có những yếu tố có thể kiểm soát được và những yếu tố không thể thay đổi. Hiểu rõ các yếu tố này giúp cá nhân hóa chiến lược phòng ngừa, kiểm soát bệnh hiệu quả hơn.

1. Thời gian mắc bệnh tiểu đường

Thời gian mắc bệnh càng dài, nguy cơ xuất hiện biến chứng càng cao. Sau 5-10 năm kể từ khi được chẩn đoán, nguy cơ tổn thương các cơ quan đích như thận, mắt, thần kinh, tim mạch tăng lên rõ rệt. Điều này liên quan đến quá trình tăng đường huyết mạn tính gây tổn thương vi mạch và đại mạch kéo dài. Đặc biệt, những người phát hiện bệnh muộn hoặc kiểm soát đường huyết kém ngay từ đầu sẽ có nguy cơ biến chứng sớm hơn.

2. Mức độ kiểm soát glucose máu

Kiểm soát đường huyết kém là yếu tố nguy cơ quan trọng nhất dẫn đến các biến chứng mạn tính của tiểu đường. Khi glucose máu thường xuyên vượt ngưỡng cho phép, các sản phẩm glycat hóa cuối cùng (AGEs) tích tụ, gây tổn thương thành mạch, thần kinh và các mô khác. Nhiều nghiên cứu lớn như UKPDS, DCCT đã chứng minh kiểm soát tốt HbA1c giúp giảm đáng kể nguy cơ biến chứng vi mạch (bệnh võng mạc, thận, thần kinh) và cả biến chứng tim mạch.

  • HbA1c > 7%: Nguy cơ biến chứng vi mạch và đại mạch tăng rõ rệt.
  • Biến động đường huyết lớn (dao động giữa tăng và hạ đường huyết) cũng làm tăng nguy cơ tổn thương nội mô mạch máu.

3. Tăng huyết áp

Khoảng 60-80% bệnh nhân tiểu đường type 2 có tăng huyết áp đi kèm. Tăng huyết áp làm tăng áp lực lên thành mạch, thúc đẩy quá trình xơ vữa động mạch, tổn thương thận, võng mạc và tăng nguy cơ đột quỵ, nhồi máu cơ tim. Kiểm soát huyết áp tốt (< 130/80 mmHg) giúp giảm nguy cơ biến chứng thận, mắt và tim mạch.

4. Rối loạn lipid máu

Tiểu đường thường đi kèm với rối loạn chuyển hóa lipid: tăng triglycerid, giảm HDL-C, tăng LDL-C nhỏ và đậm đặc. Những thay đổi này thúc đẩy hình thành mảng xơ vữa, làm hẹp lòng mạch, tăng nguy cơ bệnh mạch vành, đột quỵ và bệnh động mạch ngoại biên. Kiểm soát tốt lipid máu, đặc biệt là LDL-C, có vai trò quan trọng trong phòng ngừa biến chứng tim mạch.

  • LDL-C > 2,6 mmol/L: Nguy cơ biến chứng tim mạch tăng cao.
  • HDL-C thấp và triglycerid cao cũng liên quan đến tăng nguy cơ biến chứng.

5. Béo phì và thừa cân

Béo phì, đặc biệt là béo bụng, làm tăng đề kháng insulin, thúc đẩy tiến triển của tiểu đường và các biến chứng liên quan. Mỡ nội tạng tiết ra các cytokine gây viêm, làm tổn thương thành mạch, tăng nguy cơ xơ vữa động mạch, bệnh tim mạch, gan nhiễm mỡ và hội chứng chuyển hóa.

  • Chỉ số BMI > 25 kg/m2: Nguy cơ biến chứng tim mạch, thận, thần kinh tăng.
  • Vòng eo > 90 cm (nam), > 80 cm (nữ): Nguy cơ biến chứng vi mạch và đại mạch tăng.

6. Hút thuốc lá

Hút thuốc lá là yếu tố nguy cơ độc lập làm tăng biến chứng tiểu đường. Nicotin và các chất độc trong khói thuốc gây co mạch, tổn thương nội mô, thúc đẩy xơ vữa động mạch, tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim, đột quỵ, bệnh động mạch ngoại biên và tổn thương thận. Ngoài ra, hút thuốc còn làm giảm hiệu quả kiểm soát đường huyết và tăng nguy cơ ung thư.

Hút thuốc lá một yếu tố làm tăng biến chứng tiểu đường

Hút thuốc lá một yếu tố làm tăng biến chứng tiểu đường

  • Người hút thuốc lá có nguy cơ biến chứng tim mạch cao gấp 2-4 lần so với người không hút.
  • Nguy cơ đoạn chi do bệnh động mạch ngoại biên tăng rõ rệt ở bệnh nhân tiểu đường hút thuốc.

7. Yếu tố di truyền và tiền sử gia đình

Yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng trong nguy cơ mắc và tiến triển biến chứng tiểu đường. Người có tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch, đột quỵ, bệnh thận mạn tính hoặc biến chứng tiểu đường sẽ có nguy cơ cao hơn. Một số biến thể gen liên quan đến chuyển hóa glucose, lipid, huyết áp cũng làm tăng nguy cơ biến chứng.

8. Tuân thủ điều trị và lối sống

Tuân thủ điều trị là yếu tố then chốt quyết định hiệu quả kiểm soát bệnh và phòng ngừa biến chứng. Việc không tuân thủ dùng thuốc, bỏ qua các chỉ định về chế độ ăn, luyện tập, kiểm tra sức khỏe định kỳ làm tăng nguy cơ biến chứng. Ngoài ra, các yếu tố lối sống như ăn nhiều chất béo bão hòa, ít vận động, stress kéo dài cũng góp phần thúc đẩy tiến triển biến chứng.

  • Không tuân thủ điều trị làm tăng nguy cơ nhập viện, biến chứng cấp và mạn tính.
  • Chế độ ăn nhiều muối, đường, chất béo xấu làm tăng nguy cơ tăng huyết áp, rối loạn lipid máu.
  • Lười vận động làm tăng đề kháng insulin, tăng nguy cơ biến chứng tim mạch.

Tham khảo thêm: Tác Dụng Của Dây Thìa Canh Đến Tiểu Đường Và Giảm Cân

9. Các yếu tố khác

Ngoài các yếu tố chính kể trên, một số yếu tố khác cũng góp phần làm tăng nguy cơ biến chứng tiểu đường:

  • Tuổi cao: Người lớn tuổi có nguy cơ biến chứng cao hơn do quá trình lão hóa mạch máu và các cơ quan.
  • Bệnh lý đi kèm: Suy thận, bệnh gan, bệnh tự miễn, nhiễm trùng mạn tính làm tăng nguy cơ biến chứng.
  • Yếu tố xã hội: Trình độ học vấn thấp, thu nhập thấp, thiếu hỗ trợ xã hội làm giảm khả năng kiểm soát bệnh.
  • Stress tâm lý: Căng thẳng kéo dài làm tăng tiết cortisol, ảnh hưởng xấu đến kiểm soát đường huyết và nguy cơ biến chứng.

Bảng: Các yếu tố nguy cơ chính và tác động đến biến chứng tiểu đường

Yếu tố nguy cơ Tác động đến biến chứng
Thời gian mắc bệnh Tăng nguy cơ tổn thương vi mạch và đại mạch theo thời gian
Kiểm soát glucose máu kém Gia tăng biến chứng mắt, thận, thần kinh, tim mạch
Tăng huyết áp Thúc đẩy xơ vữa động mạch, tổn thương thận, mắt, tim
Rối loạn lipid máu Tăng nguy cơ bệnh mạch vành, đột quỵ, bệnh động mạch ngoại biên
Béo phì Tăng đề kháng insulin, nguy cơ tim mạch, gan nhiễm mỡ
Hút thuốc lá Tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim, đột quỵ, đoạn chi
Di truyền, tiền sử gia đình Tăng nguy cơ mắc và tiến triển biến chứng
Không tuân thủ điều trị Tăng nguy cơ nhập viện, biến chứng cấp và mạn tính
liên hệ tư vấn miễn phí
0865 725 168