Khái niệm và ý nghĩa của cửu chưng cửu sái hà thủ ô
Hà thủ ô (Polygonum multiflorum Thunb.) là một trong những dược liệu quý giá bậc nhất trong y học cổ truyền phương Đông, đặc biệt nổi bật với công dụng bổ huyết, dưỡng tóc, tăng cường sinh lực, hỗ trợ chức năng gan thận và kéo dài tuổi thọ. Tuy nhiên, bản chất tự nhiên của hà thủ ô sống chứa một số thành phần có thể gây độc cho gan, tiêu hóa kém hoặc gây rối loạn chuyển hóa nếu sử dụng trực tiếp. Để khắc phục nhược điểm này và phát huy tối đa giá trị dược lý, các danh y xưa đã sáng tạo ra phương pháp chế biến đặc biệt gọi là cửu chưng cửu sái.

Hà thủ ô đỏ một trong những dược liệu quý giá bậc nhất trong y học cổ truyền
Cửu chưng cửu sái là thuật ngữ chuyên môn trong y học cổ truyền, có nghĩa là “chưng 9 lần, sấy 9 lần”. Quy trình này không chỉ đơn thuần là lặp lại việc hấp và sấy khô, mà còn là sự kết hợp tinh tế giữa kỹ thuật, kinh nghiệm và sự am hiểu sâu sắc về đặc tính dược liệu. Mỗi lần chưng sái đều có mục đích riêng, góp phần loại bỏ độc tính, chuyển hóa các hợp chất hoạt tính thành dạng dễ hấp thu, đồng thời làm tăng giá trị dược tính của hà thủ ô.
Quy trình cửu chưng cửu sái: Sự kết hợp giữa khoa học và nghệ thuật
Quy trình cửu chưng cửu sái hà thủ ô được thực hiện qua nhiều công đoạn tỉ mỉ, mỗi công đoạn đều có ý nghĩa riêng biệt:
- Chọn nguyên liệu: Hà thủ ô được thu hái đúng độ tuổi (thường từ 3 năm trở lên), củ to, chắc, không sâu bệnh.
- Làm sạch và sơ chế: Củ hà thủ ô được rửa sạch, cạo bỏ vỏ ngoài, thái lát dày vừa phải để đảm bảo thấm đều trong quá trình chế biến.
- Ngâm dược liệu: Hà thủ ô thường được ngâm với nước vo gạo hoặc rượu gạo, giúp loại bỏ bớt các tạp chất và vị chát, đồng thời làm mềm dược liệu.
- Chưng (hấp cách thủy): Dược liệu được hấp cách thủy cùng với đậu đen (theo tỷ lệ truyền thống), mỗi lần chưng kéo dài từ 6-8 tiếng. Đậu đen có tác dụng trung hòa độc tính, tăng hiệu quả bổ huyết và dưỡng thận.
- Sấy khô: Sau mỗi lần chưng, hà thủ ô được sấy khô ở nhiệt độ thấp để giữ lại các hoạt chất quý, tránh phân hủy do nhiệt độ cao.
- Lặp lại quy trình: Toàn bộ quy trình chưng và sấy được lặp lại 9 lần liên tiếp. Mỗi lần đều có sự kiểm soát chặt chẽ về nhiệt độ, thời gian và độ ẩm để đảm bảo chất lượng dược liệu.

Quy trình cửu chưng cửu sái hà thủ ô
Quá trình này đòi hỏi sự kiên nhẫn, tỉ mỉ và kinh nghiệm của người chế biến. Nếu thực hiện không đúng kỹ thuật, hà thủ ô có thể vẫn còn độc tính hoặc mất đi nhiều hoạt chất quý giá.
Ý nghĩa dược lý của cửu chưng cửu sái
Phương pháp cửu chưng cửu sái không chỉ là một nghi thức truyền thống mà còn có cơ sở khoa học vững chắc, mang lại nhiều ý nghĩa quan trọng:
- Loại bỏ độc tính: Hà thủ ô sống chứa anthraquinon tự do (emodin, physcion…) có thể gây kích ứng tiêu hóa, tổn thương gan. Quá trình chưng sái nhiều lần giúp chuyển hóa các chất này thành dạng glycoside hoặc loại bỏ chúng, giảm thiểu nguy cơ gây độc.
- Chuyển hóa hoạt chất: Nhiệt độ và độ ẩm trong quá trình chưng giúp chuyển hóa các hợp chất hữu ích như stilben glycoside, phospholipid… thành dạng dễ hấp thu hơn, tăng hiệu quả sinh học khi sử dụng.
- Tăng cường tác dụng bổ huyết, dưỡng tóc: Sau khi chế biến, hà thủ ô có hàm lượng lecithin, phospholipid và các hợp chất chống oxy hóa cao hơn, giúp nuôi dưỡng tóc, làm đen tóc, bổ huyết, tăng cường chức năng gan thận.
- Ổn định dược tính, kéo dài thời gian bảo quản: Hà thủ ô sau cửu chưng cửu sái có độ ẩm thấp, ít bị nấm mốc, bảo quản được lâu dài mà không làm giảm chất lượng.
- Giảm tác dụng phụ: Người dùng ít gặp các triệu chứng như đau bụng, tiêu chảy, dị ứng so với sử dụng hà thủ ô sống.
So sánh hà thủ ô sống và hà thủ ô cửu chưng cửu sái
Tiêu chí | Hà thủ ô sống | Hà thủ ô cửu chưng cửu sái |
Độc tính | Cao, dễ gây kích ứng tiêu hóa, tổn thương gan | Đã loại bỏ phần lớn độc tính, an toàn hơn khi sử dụng |
Hiệu quả dược lý | Chưa tối ưu, khó hấp thu | Hoạt chất dễ hấp thu, hiệu quả bổ huyết, dưỡng tóc tăng cao |
Bảo quản | Dễ mốc, khó bảo quản lâu dài | Độ ẩm thấp, bảo quản tốt, ít bị hư hỏng |
Tác dụng phụ | Dễ gây đau bụng, tiêu chảy, dị ứng | Ít tác dụng phụ, phù hợp với nhiều đối tượng |
Giá trị truyền thống và hiện đại của cửu chưng cửu sái
Phương pháp cửu chưng cửu sái không chỉ là kết tinh của tri thức y học cổ truyền mà còn là minh chứng cho sự giao thoa giữa kinh nghiệm dân gian và khoa học hiện đại. Nhiều nghiên cứu dược lý hiện đại đã xác nhận hiệu quả của hà thủ ô sau chế biến, đặc biệt trong việc bảo vệ gan, chống lão hóa, tăng cường miễn dịch và hỗ trợ điều trị rụng tóc, bạc tóc sớm.
- Y học cổ truyền: Xem hà thủ ô cửu chưng cửu sái là vị thuốc đầu bảng trong các bài thuốc bổ huyết, dưỡng can thận, làm đen tóc, kéo dài tuổi thọ.
- Khoa học hiện đại: Đã chứng minh các hoạt chất như stilben glycoside, phospholipid, anthraquinon sau chế biến có tác dụng chống oxy hóa, bảo vệ tế bào gan, kích thích mọc tóc và làm chậm quá trình lão hóa.
- Ứng dụng thực tiễn: Hà thủ ô cửu chưng cửu sái được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe, mỹ phẩm, thực phẩm chức năng và các bài thuốc cổ truyền.
Chỉ những hà thủ ô được chế biến đúng quy trình cửu chưng cửu sái mới đảm bảo an toàn và phát huy tối đa giá trị dược lý. Việc sử dụng hà thủ ô sống hoặc chế biến không đúng cách có thể gây tác dụng phụ nghiêm trọng, đặc biệt với người có bệnh lý gan hoặc hệ tiêu hóa yếu.
Cửu chưng cửu sái là biểu tượng của sự kết hợp giữa nghệ thuật chế biến dược liệu và khoa học y học cổ truyền, góp phần nâng tầm giá trị của hà thủ ô, biến một loại dược liệu tự nhiên thành vị thuốc quý, an toàn và hiệu quả vượt trội.
Quy trình thực hiện cửu chưng cửu sái hà thủ ô
Chuẩn bị nguyên liệu và sơ chế
Hà thủ ô đỏ (Polygonum multiflorum) là dược liệu quý, được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền nhờ tác dụng bổ huyết, ích thọ, làm đen tóc, tăng cường sinh lực. Tuy nhiên, để phát huy tối đa hiệu quả và giảm độc tính, hà thủ ô cần trải qua quy trình chế biến công phu, trong đó cửu chưng cửu sái là phương pháp truyền thống được đánh giá cao nhất.

Ngâm hà thủ ô với nước vo gạo để loại bỏ các tạp chất
Việc lựa chọn nguyên liệu là bước đầu tiên mang tính quyết định đến chất lượng thành phẩm. Củ hà thủ ô phải đạt độ tuổi tối thiểu 3 năm, ưu tiên những củ to, chắc, vỏ ngoài sần sùi, không bị sâu mọt, không dập nát. Sau khi thu hái, hà thủ ô được rửa sạch nhiều lần bằng nước để loại bỏ hoàn toàn đất cát, tạp chất. Tiếp theo, dùng dao cạo nhẹ lớp vỏ ngoài, tránh làm mất phần thịt củ. Sau đó, thái hà thủ ô thành từng lát dày đều từ 1–2 cm, giúp dược chất dễ dàng thẩm thấu trong quá trình chưng.
Nguyên liệu phụ trợ không thể thiếu là đậu đen xanh lòng (Vigna unguiculata subsp. cylindrica), loại đậu có vỏ ngoài đen bóng, ruột xanh, chứa nhiều anthocyanin, flavonoid và các acid amin thiết yếu. Đậu đen không chỉ giúp trung hòa độc tính, mà còn bổ sung dưỡng chất, tăng hiệu quả bổ huyết, giải độc của hà thủ ô. Đậu đen được chọn loại hạt chắc, không mốc mọt, rửa sạch, ngâm nước khoảng 2–4 giờ trước khi sử dụng.
Tiến trình chưng và sấy
Quy trình cửu chưng cửu sái (chưng 9 lần, sấy 9 lần) là phương pháp chế biến hà thủ ô cổ truyền, giúp chuyển hóa các hợp chất glycosid anthraquinon tự do (có thể gây độc cho gan, tiêu chảy) thành dạng liên kết, đồng thời tăng hàm lượng các hoạt chất có lợi như lecithin, phospholipid, polysaccharid. Mỗi chu trình chưng – sấy đều có vai trò riêng biệt trong việc loại bỏ độc tính, tăng dược tính và cải thiện cảm quan của dược liệu.
- Bước 1: Chưng hà thủ ô với nước đậu đen Xếp các lát hà thủ ô vào nồi đất hoặc nồi inox dày, tránh dùng nồi nhôm để không làm biến đổi dược chất. Đậu đen đã ngâm được cho vào nồi riêng, thêm nước sạch, nấu sôi nhỏ lửa trong 30–45 phút để lấy nước đậu đen đậm đặc. Sau đó, đổ nước đậu đen vào nồi chứa hà thủ ô, lượng nước phải ngập hoàn toàn dược liệu. Đun nhỏ lửa liên tục trong 3–4 tiếng, giữ nhiệt độ ổn định từ 90–100°C. Trong quá trình chưng, các hoạt chất từ đậu đen thẩm thấu vào hà thủ ô, đồng thời các hợp chất độc hại bị thủy phân và loại bỏ dần. Khi nước cạn còn khoảng 1/3, dược liệu đã ngấm đều, tắt bếp, vớt hà thủ ô ra.
- Bước 2: Sấy hoặc phơi khô Trải đều các lát hà thủ ô đã chưng lên khay sạch, để ráo nước. Có thể sử dụng hai phương pháp làm khô:
- Sấy khô bằng máy: Đặt khay vào máy sấy ở nhiệt độ 50–60°C trong 8–12 giờ đến khi dược liệu khô ráo, không dính tay, nhưng vẫn giữ được độ mềm dẻo.
- Phơi khô tự nhiên: Đặt khay ở nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, phơi 1–2 ngày đến khi hà thủ ô khô đều, không bị mốc.
Quá trình làm khô giúp hà thủ ô ổn định cấu trúc, hạn chế lên men, đồng thời tạo điều kiện cho các phản ứng hóa học tiếp tục diễn ra. - Bước 3: Lặp lại quy trình 9 lần Sau mỗi lần sấy, hà thủ ô lại được xếp vào nồi, tiếp tục chưng với nước đậu đen mới. Tổng cộng lặp lại 9 lần chưng – 9 lần sấy. Mỗi lần như vậy, hà thủ ô tiếp tục được bổ sung dưỡng chất từ đậu đen, các hợp chất độc hại tiếp tục bị loại bỏ, đồng thời cấu trúc hóa học của dược liệu chuyển hóa sâu hơn, tạo nên màu đen bóng đặc trưng, vị ngọt dịu, không còn vị chát đắng như ban đầu.
Những lưu ý chuyên môn trong quá trình cửu chưng cửu sái:
- Chất lượng nước đậu đen: Nên dùng nước đậu đen nấu mới cho mỗi lần chưng, không tái sử dụng nước cũ để đảm bảo hàm lượng dưỡng chất và khả năng giải độc tối ưu.
- Kiểm soát nhiệt độ: Nhiệt độ chưng không nên quá cao để tránh làm biến tính các hoạt chất quý, đồng thời không quá thấp khiến quá trình thủy phân không triệt để.
- Độ dày lát hà thủ ô: Lát quá dày sẽ khó ngấm đều nước đậu đen, lát quá mỏng dễ bị nát, mất dưỡng chất.
- Vệ sinh dụng cụ: Tất cả dụng cụ chế biến phải được vệ sinh sạch sẽ, tránh nhiễm khuẩn, nấm mốc ảnh hưởng đến chất lượng dược liệu.
- Bảo quản thành phẩm: Sau khi hoàn tất 9 lần chưng – sấy, hà thủ ô thành phẩm cần được bảo quản trong lọ thủy tinh kín, để nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp để giữ được dược tính lâu dài.
Biến đổi hóa học trong quá trình cửu chưng cửu sái:
- Giảm độc tính: Các hợp chất anthraquinon tự do (emodin, physcion) bị thủy phân, chuyển hóa thành dạng liên kết, giảm nguy cơ gây tiêu chảy, độc gan.
- Tăng hoạt chất có lợi: Hàm lượng lecithin, phospholipid, polysaccharid tăng lên, giúp bổ huyết, dưỡng tóc, tăng cường chức năng gan thận.
- Cải thiện cảm quan: Hà thủ ô sau chế biến có màu đen bóng, mềm dẻo, vị ngọt dịu, không còn vị chát đắng, dễ sử dụng trong các bài thuốc cổ truyền.

Sấy hà thủ ô ở nhiệt độ thấp để giữ nguyên dược tính của sản phẩm
Ứng dụng thành phẩm: Hà thủ ô cửu chưng cửu sái là nguyên liệu chuẩn hóa, được sử dụng trong nhiều bài thuốc bổ huyết, dưỡng tóc, tăng cường sinh lực, phòng chống lão hóa. Có thể dùng trực tiếp, sắc nước uống, hoặc phối hợp với các dược liệu khác theo chỉ dẫn của thầy thuốc y học cổ truyền.
Biến đổi hóa học và tác dụng dược lý sau cửu chưng cửu sái
Chuyển hóa các hoạt chất chính
Quy trình cửu chưng cửu sái hà thủ ô là phương pháp chế biến truyền thống của Đông y, áp dụng cho hà thủ ô đỏ (Polygonum multiflorum) nhằm giảm độc tính và tăng hiệu quả dược lý. Trong quá trình này, hà thủ ô được hấp chín chín lần với nước đậu đen, sau đó phơi khô chín lần, tạo ra những biến đổi hóa học sâu sắc ở cấp độ phân tử.
Anthraquinon tự do như emodin, chrysophanol, physcion – các hợp chất có tác dụng nhuận tràng mạnh nhưng tiềm ẩn độc tính với gan và thận – sẽ bị thủy phân hoặc chuyển hóa thành dạng glycosid hoặc liên kết este với các phân tử đường, acid hữu cơ hoặc protein. Sự chuyển hóa này làm giảm khả năng hấp thu trực tiếp vào máu, từ đó giảm nguy cơ gây độc tính trên tế bào gan và thận. Ngoài ra, các phản ứng Maillard giữa acid amin và đường khử trong quá trình chưng sấy cũng tạo ra các dẫn xuất mới có hoạt tính sinh học cao hơn.
Đồng thời, hàm lượng polyphenol – đặc biệt là resveratrol, catechin, epicatechin – tăng lên đáng kể nhờ quá trình thủy phân và giải phóng khỏi các phức hợp tự nhiên. Polyphenol là nhóm chất chống oxy hóa mạnh, giúp trung hòa các gốc tự do, bảo vệ màng tế bào và DNA khỏi tổn thương oxy hóa. Ngoài ra, lecithin và phospholipid được giải phóng, đóng vai trò quan trọng trong việc tái tạo màng tế bào, hỗ trợ chức năng thần kinh và chuyển hóa lipid.
Quá trình cửu chưng cửu sái còn thúc đẩy sự giải phóng các acid amin thiết yếu như lysin, methionin, threonin, valin… Các acid amin này không chỉ tham gia vào quá trình tổng hợp protein mà còn hỗ trợ tái tạo mô, tăng cường miễn dịch và thúc đẩy quá trình hồi phục sau bệnh.
Đặc biệt, khi chưng với nước đậu đen, hà thủ ô được bổ sung thêm các flavonoid (như quercetin, kaempferol) và anthocyanin – các hợp chất có khả năng chống oxy hóa, chống viêm và bảo vệ mạch máu. Sự kết hợp này tạo ra hiệu ứng cộng hưởng, tăng cường tác dụng bổ huyết, chống lão hóa, cải thiện chức năng miễn dịch và hỗ trợ phòng ngừa các bệnh lý tim mạch, thoái hóa thần kinh.
Các nghiên cứu hóa phân tích hiện đại đã xác nhận rằng, sau cửu chưng cửu sái, hàm lượng các hợp chất có lợi như 2,3,5,4'-tetrahydroxystilbene-2-O-β-D-glucoside (TSG) – một hoạt chất đặc trưng của hà thủ ô với tác dụng chống oxy hóa, bảo vệ tế bào thần kinh – được bảo tồn hoặc thậm chí tăng nhẹ so với dược liệu sống. Đồng thời, các chỉ số độc tính trên tế bào gan (ALT, AST) giảm rõ rệt khi thử nghiệm trên động vật.
Ảnh hưởng đến dược tính và công năng
Sau khi trải qua cửu chưng cửu sái, hà thủ ô không chỉ giảm độc tính mà còn phát huy tối đa các công năng truyền thống, đồng thời được củng cố bởi các nghiên cứu dược lý hiện đại:
- Bổ huyết, dưỡng huyết: Hà thủ ô chế tăng cường khả năng kích thích tủy xương sản sinh hồng cầu, cải thiện lưu thông máu, hỗ trợ điều trị thiếu máu, xanh xao, hoa mắt, chóng mặt. Các flavonoid và anthocyanin từ đậu đen còn giúp ổn định thành mạch, giảm nguy cơ xuất huyết vi mạch.
- Bổ can thận: Các hợp chất polyphenol và phospholipid giúp tăng cường chức năng giải độc của gan, bảo vệ tế bào gan khỏi tổn thương do gốc tự do. Đồng thời, các acid amin và polysaccharid hỗ trợ phục hồi chức năng thận, giảm nguy cơ tổn thương ống thận, hỗ trợ điều trị các chứng đau lưng, mỏi gối, suy nhược cơ thể.
- Đen tóc, chống bạc tóc sớm: Hà thủ ô chế kích thích sản sinh melanin nhờ tác động lên enzym tyrosinase, làm chậm quá trình bạc tóc, rụng tóc. Các hợp chất chống oxy hóa giúp bảo vệ nang tóc, kéo dài chu kỳ phát triển của tóc.
- Kéo dài tuổi thọ, chống lão hóa: Hàm lượng cao các chất chống oxy hóa như TSG, resveratrol, anthocyanin giúp bảo vệ tế bào khỏi tác động của gốc tự do, giảm tốc độ lão hóa tế bào, phòng ngừa các bệnh lý thoái hóa thần kinh, tim mạch, ung thư.
- Hỗ trợ tiêu hóa, tăng cường miễn dịch: Các acid amin, polysaccharid và oligosaccharid được giải phóng trong quá trình chế biến giúp nuôi dưỡng hệ vi sinh đường ruột, tăng hấp thu dưỡng chất, kích thích sản xuất kháng thể và tăng cường miễn dịch tự nhiên.
Các nghiên cứu dược lý hiện đại cũng ghi nhận thêm một số tác dụng tiềm năng của hà thủ ô chế:
- Bảo vệ thần kinh: TSG và resveratrol có khả năng bảo vệ tế bào thần kinh khỏi tổn thương do stress oxy hóa, tiềm năng hỗ trợ phòng ngừa bệnh Alzheimer, Parkinson.
- Chống viêm, giảm đau: Các flavonoid và anthraquinon glycosid có tác dụng ức chế các cytokine gây viêm, giảm đau hiệu quả trong các bệnh lý xương khớp.
- Điều hòa lipid máu: Hà thủ ô chế giúp giảm cholesterol toàn phần, LDL-cholesterol, tăng HDL-cholesterol, hỗ trợ phòng ngừa xơ vữa động mạch.
- Ổn định đường huyết: Một số polysaccharid và stilben glycosid có tác dụng hỗ trợ kiểm soát đường huyết, tăng độ nhạy insulin.
So sánh thành phần hóa học trước và sau cửu chưng cửu sái:
Thành phần | Hà thủ ô sống | Hà thủ ô chế (cửu chưng cửu sái) |
Anthraquinon tự do (emodin, chrysophanol...) | Cao | Giảm mạnh, chủ yếu ở dạng glycosid |
Polyphenol (resveratrol, catechin...) | Trung bình | Tăng |
TSG (2,3,5,4'-tetrahydroxystilbene-2-O-β-D-glucoside) | Cao | Bảo tồn hoặc tăng nhẹ |
Flavonoid, anthocyanin | Thấp | Tăng (bổ sung từ đậu đen) |
Lecithin, phospholipid | Thấp | Tăng |
Acid amin thiết yếu | Trung bình | Tăng |
Polysaccharid, oligosaccharid | Thấp | Tăng |
Quy trình cửu chưng cửu sái hà thủ ô không chỉ là một kỹ thuật chế biến dược liệu mà còn là quá trình chuyển hóa sinh học phức tạp, giúp tối ưu hóa hiệu quả điều trị, giảm thiểu tác dụng phụ và nâng cao giá trị sử dụng của hà thủ ô trong y học cổ truyền lẫn hiện đại.
Ứng dụng thực tiễn và lưu ý khi sử dụng hà thủ ô cửu chưng cửu sái
Các bài thuốc cổ truyền tiêu biểu
Hà thủ ô cửu chưng cửu sái là dược liệu quý, được chế biến công phu qua chín lần chưng, chín lần sấy nhằm giảm độc tính, tăng hiệu quả dược lý. Trong y học cổ truyền, hà thủ ô đã được ứng dụng rộng rãi trong nhiều bài thuốc nổi tiếng, đóng vai trò chủ đạo trong việc bổ huyết, dưỡng tóc, tăng cường chức năng gan thận và làm chậm quá trình lão hóa.
- Bổ huyết thang: Bài thuốc này kết hợp hà thủ ô với các vị thuốc như đương quy, thục địa, bạch thược, xuyên khung. Hà thủ ô giúp bổ huyết, dưỡng huyết, hỗ trợ sinh huyết mới, đồng thời tăng cường tuần hoàn máu. Đặc biệt phù hợp cho người thiếu máu, phụ nữ sau sinh, người suy nhược cơ thể, da xanh xao, mệt mỏi, hoa mắt chóng mặt. Liều dùng hà thủ ô trong bài này thường từ 8-12g/ngày, phối hợp cùng các vị khác theo tỷ lệ phù hợp.
- Thang dưỡng tóc: Hà thủ ô được phối hợp với tang ký sinh, nữ trinh tử, kỷ tử, thục địa, ngưu tất… nhằm bổ can thận, dưỡng huyết, sinh tân dịch, giúp tóc đen bóng, giảm rụng tóc, làm chậm quá trình bạc tóc sớm. Bài thuốc này thường dùng cho người tóc bạc sớm, rụng tóc, tóc khô xơ do huyết hư, can thận yếu. Hà thủ ô đóng vai trò chủ lực, liều dùng từ 10-15g/ngày, kết hợp các vị khác để tăng hiệu quả dưỡng tóc.
- Bổ can thận hoàn: Bài thuốc này phối hợp hà thủ ô với thục địa, sơn thù, ngũ vị tử, sơn dược, kỷ tử, nhục thung dung… nhằm tăng cường chức năng gan thận, cải thiện sinh lý, hỗ trợ điều trị các chứng đau lưng mỏi gối, di tinh, suy giảm sinh lực, tiểu đêm nhiều lần. Hà thủ ô thường dùng từ 8-12g/ngày, phối hợp cùng các vị thuốc bổ thận khác.
Bên cạnh các bài thuốc phối hợp, hà thủ ô cửu chưng cửu sái hà thủ ô còn được sử dụng độc vị dưới nhiều dạng:
- Sắc uống: Dùng hà thủ ô đã chế biến, sắc với nước uống hàng ngày, phù hợp cho người cần bổ huyết, dưỡng tóc, tăng cường sức khỏe tổng thể.
- Ngâm rượu: Hà thủ ô ngâm rượu cùng các vị thuốc bổ khác như kỷ tử, đương quy, thục địa… giúp tăng cường sinh lực, bổ thận tráng dương, dưỡng huyết.
- Tán bột, làm viên hoàn: Hà thủ ô được nghiền bột, phối hợp với mật ong hoặc hồ nếp làm viên hoàn, tiện sử dụng lâu dài, phù hợp cho người cao tuổi, người suy nhược.
Đối tượng sử dụng hà thủ ô cửu chưng cửu sái rất đa dạng, bao gồm:
- Người thiếu máu, suy nhược, phụ nữ sau sinh cần bổ huyết.
- Người tóc bạc sớm, rụng tóc, tóc khô xơ do huyết hư, can thận yếu.
- Người trung niên, cao tuổi cần tăng cường chức năng gan thận, phòng chống lão hóa.
- Người sinh lý yếu, đau lưng mỏi gối, tiểu đêm nhiều lần.

Bột hà thủ ô có nhiều ứng dụng trong y học
Lưu ý về liều lượng và đối tượng sử dụng
Hà thủ ô cửu chưng cửu sái dù đã được chế biến kỹ lưỡng vẫn cần sử dụng đúng liều lượng và đúng đối tượng để đảm bảo an toàn, phát huy tối đa hiệu quả dược lý. Một số lưu ý chuyên môn sâu khi sử dụng như sau:
- Liều lượng khuyến nghị: Thông thường, liều dùng hà thủ ô cửu chưng cửu sái trong các bài thuốc là 6-12g/ngày, tùy theo thể trạng, tuổi tác, mục đích điều trị và sự phối hợp với các vị thuốc khác. Đối với người cao tuổi, người có thể trạng yếu, nên bắt đầu với liều thấp, tăng dần theo đáp ứng của cơ thể.
- Không dùng cho các đối tượng sau:
- Phụ nữ có thai, phụ nữ đang cho con bú (do chưa có đủ bằng chứng về độ an toàn).
- Người bị tiêu chảy kéo dài, tỳ vị hư hàn (hà thủ ô có tính nhuận tràng, dễ làm nặng thêm triệu chứng).
- Người mắc các bệnh gan nặng, viêm gan cấp tính, xơ gan, men gan tăng cao mà chưa có chỉ định của thầy thuốc.
- Tuyệt đối không dùng hà thủ ô sống (chưa qua cửu chưng cửu sái): Hà thủ ô sống chứa nhiều anthraquinon tự do, có thể gây độc cho gan, gây tiêu chảy, buồn nôn, tổn thương gan nghiêm trọng nếu dùng kéo dài hoặc liều cao. Chỉ sử dụng hà thủ ô đã được chế biến đúng quy trình truyền thống.
- Thận trọng khi phối hợp với thuốc tây: Hà thủ ô có thể tương tác với một số thuốc tây như thuốc chống đông máu, thuốc hạ đường huyết, thuốc điều trị gan… nên cần hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng đồng thời.
- Chất lượng dược liệu quyết định hiệu quả và độ an toàn: Hà thủ ô cửu chưng cửu sái chỉ phát huy tối đa tác dụng khi được chế biến từ nguồn nguyên liệu sạch, đúng chủng loại (Polygonum multiflorum Thunb.), không lẫn tạp chất, không nhiễm nấm mốc, hóa chất bảo quản. Quy trình cửu chưng cửu sái hà thủ ô phải tuân thủ nghiêm ngặt: mỗi lần chưng với nước đậu đen, sấy khô tự nhiên, lặp lại đủ 9 lần để loại bỏ độc tính và tăng hoạt chất có lợi.
- Bảo quản đúng cách: Hà thủ ô sau khi chế biến cần bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, tránh ẩm mốc. Nếu phát hiện mùi lạ, nấm mốc, đổi màu thì không nên sử dụng.
- Lựa chọn sản phẩm từ cơ sở uy tín: Nên mua hà thủ ô cửu chưng cửu sái tại các nhà thuốc Đông y, cơ sở sản xuất có giấy phép, kiểm định chất lượng rõ ràng, tránh mua hàng trôi nổi, không rõ nguồn gốc để phòng ngừa nguy cơ ngộ độc, tổn thương gan.
Một số dấu hiệu cần ngừng sử dụng và đi khám ngay:
- Vàng da, vàng mắt, nước tiểu sẫm màu, đau tức vùng gan.
- Buồn nôn, nôn, tiêu chảy kéo dài, đau bụng dữ dội.
- Phát ban, ngứa, dị ứng toàn thân.
Việc sử dụng hà thủ ô cửu chưng cửu sái cần tuân thủ đúng hướng dẫn của thầy thuốc Đông y, không tự ý tăng liều hoặc kéo dài thời gian sử dụng khi chưa có chỉ định chuyên môn.