Sửa trang

Xét Nghiệm Tiểu Đường Thai Kỳ, Giúp Phát Hiện Sớm

Tìm hiểu về xét nghiệm tiểu đường thai kỳ giúp phát hiện sớm, bảo vệ sức khỏe mẹ và bé trong thai kỳ, hướng dẫn quy trình và lưu ý quan trọng khi làm xét nghiệm.

Xét nghiệm tiểu đường thai kỳ: Tổng quan và tầm quan trọng

Tiểu đường thai kỳ (Gestational Diabetes Mellitus - GDM) là một rối loạn chuyển hóa glucose đặc trưng bởi sự tăng đường huyết xuất hiện hoặc được phát hiện lần đầu trong thời kỳ mang thai, thường xảy ra từ tuần thứ 24 đến tuần thứ 28 của thai kỳ. GDM không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe của người mẹ mà còn có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng cho thai nhi, do đó việc phát hiện sớm và quản lý hiệu quả là yếu tố then chốt để giảm thiểu các rủi ro này.

Xét nghiệm tiểu đường thai kỳ giúp phát hiện sớm, để bảo vệ sức khỏe mẹ và bé trong thời kỳ mang thai

Xét nghiệm tiểu đường thai kỳ giúp phát hiện sớm, để bảo vệ sức khỏe mẹ và bé trong thời kỳ mang thai

1. Cơ chế sinh bệnh và tác động của tiểu đường thai kỳ

Trong thai kỳ, các hormone như estrogen, progesterone, và human placental lactogen (hormone nhau thai) làm tăng đề kháng insulin, dẫn đến giảm hiệu quả của insulin trong việc điều hòa glucose máu. Khi tuyến tụy không thể sản xuất đủ insulin để bù đắp sự đề kháng này, lượng glucose trong máu tăng cao, gây ra tiểu đường thai kỳ.

Tác động của GDM bao gồm:

  • Đối với mẹ: tăng nguy cơ tiền sản giật, sinh khó, nhiễm trùng đường tiết niệu, và nguy cơ phát triển tiểu đường type 2 sau sinh.
  • Đối với thai nhi: tăng nguy cơ thai to (macrosomia), dị tật bẩm sinh, suy hô hấp, hạ đường huyết sau sinh, và nguy cơ béo phì, tiểu đường type 2 trong tương lai.

2. Vai trò của xét nghiệm tiểu đường thai kỳ

Xét nghiệm tiểu đường thai kỳ là công cụ chẩn đoán quan trọng giúp phát hiện sớm tình trạng rối loạn chuyển hóa glucose trong thai kỳ. Việc xác định chính xác GDM cho phép bác sĩ đưa ra các biện pháp can thiệp kịp thời nhằm kiểm soát đường huyết, từ đó giảm thiểu các biến chứng cho mẹ và thai nhi.

Các mục tiêu chính của xét nghiệm bao gồm:

  • Phát hiện sớm các trường hợp GDM để bắt đầu quản lý ngay từ giai đoạn đầu.
  • Đánh giá mức độ nghiêm trọng của rối loạn chuyển hóa glucose.
  • Hỗ trợ theo dõi hiệu quả điều trị và điều chỉnh phác đồ phù hợp.

3. Các phương pháp xét nghiệm tiểu đường thai kỳ phổ biến

Hiện nay, có nhiều phương pháp xét nghiệm được sử dụng để chẩn đoán GDM, trong đó phổ biến nhất là:

  • Test dung nạp glucose đường uống 75g (OGTT 75g): Đây là phương pháp được Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và nhiều hiệp hội y khoa khuyến cáo sử dụng. Bệnh nhân sẽ được lấy máu lúc đói, sau đó uống dung dịch glucose 75g và lấy máu lần lượt sau 1 giờ và 2 giờ để đo nồng độ glucose huyết tương.

Lấy máu bệnh nhân lúc đói để xét nghiệm tiểu đường thai kỳ.

Lấy máu bệnh nhân lúc đói để xét nghiệm tiểu đường thai kỳ.

  • Test dung nạp glucose đường uống 100g (OGTT 100g): Thường được áp dụng theo tiêu chuẩn của Hiệp hội Tiểu đường Hoa Kỳ (ADA). Xét nghiệm này bao gồm lấy máu lúc đói, sau đó uống dung dịch glucose 100g và lấy máu sau 1, 2 và 3 giờ.
  • Đo đường huyết lúc đói: Có thể được sử dụng như bước sàng lọc ban đầu, tuy nhiên không đủ độ nhạy để chẩn đoán GDM một cách chính xác.

4. Tiêu chuẩn chẩn đoán tiểu đường thai kỳ

Tiêu chuẩn chẩn đoán GDM có thể khác nhau tùy theo tổ chức y tế, nhưng phổ biến nhất hiện nay dựa trên kết quả OGTT 75g theo khuyến cáo của WHO và IADPSG (International Association of Diabetes and Pregnancy Study Groups):

Thời điểm lấy máu Giá trị đường huyết (mmol/L)
Đường huyết lúc đói ≥ 5.1
1 giờ sau uống glucose ≥ 10.0
2 giờ sau uống glucose ≥ 8.5

Nếu một trong các giá trị trên đạt hoặc vượt ngưỡng, thai phụ được chẩn đoán mắc tiểu đường thai kỳ.

5. Thời điểm và đối tượng cần xét nghiệm

Thời điểm xét nghiệm tiểu đường thai kỳ thường được thực hiện vào tuần 24-28 của thai kỳ, giai đoạn mà đề kháng insulin tăng rõ rệt nhất. Tuy nhiên, với những thai phụ có yếu tố nguy cơ cao, xét nghiệm có thể được tiến hành sớm hơn trong tam cá nguyệt đầu tiên hoặc ngay khi khám thai lần đầu.

Các yếu tố nguy cơ bao gồm:

  • Tiền sử gia đình có người mắc tiểu đường type 2.
  • Tiền sử sinh con to (trên 4kg) hoặc thai chết lưu không rõ nguyên nhân.
  • Thừa cân, béo phì (BMI ≥ 25 kg/m²).
  • Tuổi mẹ trên 35.
  • Tiền sử tiểu đường thai kỳ ở lần mang thai trước.
  • Huyết áp cao hoặc các rối loạn chuyển hóa khác.

6. Quy trình thực hiện xét nghiệm

Để đảm bảo kết quả chính xác, thai phụ cần tuân thủ các hướng dẫn sau trước và trong quá trình xét nghiệm:

  • Nhịn ăn ít nhất 8 tiếng trước khi lấy máu lúc đói.
  • Không hút thuốc, uống cà phê hoặc các chất kích thích khác trước khi làm xét nghiệm.
  • Uống dung dịch glucose trong vòng 5 phút và không ăn uống gì thêm trong suốt thời gian xét nghiệm.
  • Ngồi nghỉ ngơi, hạn chế vận động mạnh trong quá trình lấy mẫu máu.

7. Ý nghĩa lâm sàng và quản lý sau xét nghiệm

Kết quả xét nghiệm giúp phân loại thai phụ thành các nhóm:

  • Bình thường: không cần can thiệp đặc biệt, tiếp tục theo dõi định kỳ.
  • Tiểu đường thai kỳ: cần xây dựng kế hoạch quản lý bao gồm chế độ ăn hợp lý, tập luyện thể dục, theo dõi đường huyết tại nhà và sử dụng thuốc nếu cần thiết.

Việc quản lý tốt GDM giúp giảm nguy cơ biến chứng như sinh non, thai to, và các vấn đề sức khỏe lâu dài cho cả mẹ và con.

Phương pháp xét nghiệm tiểu đường thai kỳ phổ biến

1. Xét nghiệm dung nạp glucose đường uống (OGTT)

Xét nghiệm dung nạp glucose đường uống (Oral Glucose Tolerance Test - OGTT) là phương pháp chuẩn vàng trong chẩn đoán tiểu đường thai kỳ, được áp dụng rộng rãi trên toàn cầu. Thời điểm lý tưởng để thực hiện OGTT là từ tuần thứ 24 đến 28 của thai kỳ, khi mà sự thay đổi chuyển hóa glucose ở mẹ bắt đầu rõ rệt do ảnh hưởng của các hormon thai kỳ như estrogen, progesterone, và hormon nhau thai (placental lactogen).

Quy trình thực hiện OGTT bao gồm các bước chi tiết sau:

  • Chuẩn bị: Thai phụ cần nhịn ăn ít nhất 8 tiếng trước khi làm xét nghiệm để đảm bảo nồng độ glucose huyết tương lúc đói phản ánh chính xác trạng thái chuyển hóa cơ bản.
  • Lấy máu lúc đói: Mẫu máu đầu tiên được lấy để đo nồng độ glucose huyết tương lúc đói (Fasting Plasma Glucose - FPG). Đây là chỉ số quan trọng để đánh giá khả năng duy trì cân bằng glucose cơ bản.

Mẫu máu đầu tiên được lấy để đo nồng độ glucose huyết tương lúc đói.

Mẫu máu đầu tiên được lấy để đo nồng độ glucose huyết tương lúc đói.

  • Uống dung dịch glucose: Bệnh nhân uống 75g glucose hòa tan trong 250-300ml nước trong vòng 5 phút. Lượng glucose này được chuẩn hóa nhằm kích thích phản ứng chuyển hóa glucose của cơ thể.
  • Lấy máu sau 1 giờ và 2 giờ: Mẫu máu tiếp theo được lấy lần lượt sau 60 phút và 120 phút kể từ khi uống dung dịch glucose. Các mẫu này giúp đánh giá khả năng xử lý glucose của cơ thể, phản ánh sự nhạy cảm insulin và chức năng tế bào beta tuyến tụy.

Đánh giá kết quả xét nghiệm dựa trên các ngưỡng glucose huyết tương được khuyến cáo bởi Hiệp hội Đái tháo đường Hoa Kỳ (ADA) hoặc Tổ chức Y tế Thế giới (WHO):

Thời điểm lấy máu Ngưỡng glucose huyết tương (mmol/L)
Lúc đói ≥ 5.1
1 giờ sau uống glucose ≥ 10.0
2 giờ sau uống glucose ≥ 8.5

Nếu một hoặc nhiều giá trị glucose huyết tương vượt ngưỡng trên, thai phụ được chẩn đoán mắc tiểu đường thai kỳ. Việc phát hiện sớm và chính xác thông qua OGTT giúp kiểm soát đường huyết hiệu quả, giảm thiểu các biến chứng nguy hiểm cho mẹ và thai nhi như tiền sản giật, sinh non, hoặc thai to quá mức.

Ưu điểm của OGTT:

  • Độ nhạy và độ đặc hiệu cao, giúp chẩn đoán chính xác tiểu đường thai kỳ.
  • Đánh giá toàn diện khả năng chuyển hóa glucose qua nhiều thời điểm.
  • Tiêu chuẩn được công nhận rộng rãi, dễ dàng so sánh kết quả giữa các trung tâm y tế.

Nhược điểm:

  • Thời gian thực hiện dài (ít nhất 2 giờ), gây khó chịu cho thai phụ.
  • Cần chuẩn bị kỹ lưỡng, nhịn ăn và tuân thủ nghiêm ngặt quy trình.
  • Chi phí cao hơn so với các xét nghiệm sàng lọc đơn giản.

2. Xét nghiệm sàng lọc glucose huyết tương lúc đói

Xét nghiệm glucose huyết tương lúc đói (Fasting Plasma Glucose - FPG) là phương pháp sàng lọc ban đầu phổ biến nhằm phát hiện nguy cơ tiểu đường thai kỳ. Phương pháp này được ưu tiên do tính đơn giản, nhanh chóng và chi phí thấp, phù hợp với các cơ sở y tế có hạn chế về trang thiết bị.

Quy trình thực hiện:

  • Thai phụ nhịn ăn ít nhất 8 tiếng trước khi lấy mẫu máu.
  • Lấy mẫu máu tĩnh mạch để đo nồng độ glucose huyết tương lúc đói.

Giá trị glucose huyết tương lúc đói được sử dụng làm tiêu chí sàng lọc:

  • Nếu glucose huyết tương lúc đói < 5.1 mmol/L: Thai phụ được xem là có nguy cơ thấp, không cần làm thêm xét nghiệm OGTT.
  • Nếu glucose huyết tương lúc đói ≥ 5.1 mmol/L: Thai phụ được chỉ định làm xét nghiệm OGTT để xác định chính xác chẩn đoán tiểu đường thai kỳ.

Ưu điểm của xét nghiệm sàng lọc glucose huyết tương lúc đói:

  • Thực hiện nhanh chóng, chỉ cần lấy một mẫu máu duy nhất.
  • Chi phí thấp, dễ dàng áp dụng rộng rãi trong cộng đồng.
  • Giúp giảm số lượng thai phụ phải làm OGTT, tiết kiệm nguồn lực y tế.

Hạn chế:

  • Độ nhạy và độ đặc hiệu thấp hơn so với OGTT, có thể bỏ sót một số trường hợp tiểu đường thai kỳ.
  • Không đánh giá được khả năng chuyển hóa glucose sau khi dung nạp glucose, do đó không phản ánh toàn diện chức năng chuyển hóa.
  • Ảnh hưởng bởi các yếu tố như stress, nhiễm trùng, hoặc thuốc có thể làm sai lệch kết quả.

Trong thực hành lâm sàng, việc lựa chọn phương pháp xét nghiệm phù hợp cần dựa trên điều kiện cơ sở y tế, đặc điểm thai phụ và nguy cơ mắc tiểu đường thai kỳ. Việc phối hợp giữa xét nghiệm sàng lọc glucose huyết tương lúc đói và xét nghiệm OGTT giúp nâng cao hiệu quả phát hiện và quản lý bệnh lý này.

Yếu tố ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm tiểu đường thai kỳ

Xét nghiệm tiểu đường thai kỳ (GDM) là một công cụ quan trọng trong việc phát hiện sớm rối loạn chuyển hóa glucose ở phụ nữ mang thai. Tuy nhiên, độ chính xác của xét nghiệm này có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, từ quá trình chuẩn bị trước khi lấy mẫu đến kỹ thuật xử lý mẫu xét nghiệm. Việc hiểu rõ và kiểm soát các yếu tố này giúp nâng cao độ tin cậy của kết quả, từ đó hỗ trợ hiệu quả trong việc chẩn đoán và quản lý bệnh.

  • Thời gian nhịn ăn: Thời gian nhịn ăn chuẩn trước khi làm xét nghiệm glucose huyết tương là yếu tố then chốt để đảm bảo kết quả chính xác. Thông thường, bệnh nhân cần nhịn ăn ít nhất 8-12 giờ trước khi lấy mẫu máu. Nếu thời gian nhịn ăn ngắn hơn, lượng glucose trong máu có thể chưa ổn định, dẫn đến kết quả tăng hoặc giảm không phản ánh đúng tình trạng chuyển hóa thực tế. Ngoài ra, việc nhịn ăn quá lâu cũng có thể gây hạ đường huyết giả tạo, ảnh hưởng đến kết quả.
  • Tình trạng sức khỏe: Các yếu tố bệnh lý và trạng thái sinh lý của người mẹ có thể làm thay đổi chuyển hóa glucose, từ đó ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm. Ví dụ:
    • Nhiễm trùng cấp tính: Khi cơ thể bị nhiễm trùng, phản ứng viêm và stress sinh lý làm tăng tiết các hormone như cortisol và catecholamine, gây tăng đường huyết tạm thời.
    • Stress tâm lý hoặc thể chất: Stress kích thích hệ thần kinh giao cảm, làm tăng giải phóng glucose từ gan, dẫn đến tăng đường huyết.
    • Sử dụng thuốc: Một số thuốc như corticosteroid, thuốc lợi tiểu, hoặc thuốc ức chế beta có thể làm thay đổi chuyển hóa glucose, gây sai lệch kết quả xét nghiệm.
  • Chuẩn bị trước xét nghiệm: Các thói quen và hành vi trước khi làm xét nghiệm cũng đóng vai trò quan trọng:
    • Uống nước: Uống đủ nước giúp duy trì thể tích máu và tránh hiện tượng cô đặc máu, tuy nhiên uống quá nhiều nước có thể làm loãng mẫu máu, ảnh hưởng nhẹ đến nồng độ glucose.
    • Hút thuốc: Nicotin trong thuốc lá kích thích giải phóng catecholamine, làm tăng đường huyết tạm thời, gây sai lệch kết quả.
    • Vận động mạnh: Hoạt động thể chất cường độ cao trước khi lấy mẫu có thể làm tăng tiêu thụ glucose của cơ bắp, dẫn đến giảm nồng độ glucose trong máu.
  • Phương pháp lấy mẫu và xử lý mẫu: Kỹ thuật lấy và xử lý mẫu máu có ảnh hưởng trực tiếp đến độ chính xác của xét nghiệm:
    • Thời gian xử lý mẫu: Sau khi lấy máu, nếu không được xử lý hoặc bảo quản đúng cách, hiện tượng glycolysis (phân giải glucose bởi các enzym trong tế bào máu) sẽ làm giảm nồng độ glucose trong mẫu, dẫn đến kết quả thấp hơn thực tế.
    • Loại ống lấy mẫu: Sử dụng ống chứa chất ức chế glycolysis như sodium fluoride giúp ngăn chặn quá trình phân giải glucose, bảo đảm nồng độ glucose ổn định trong mẫu.
    • Điều kiện bảo quản: Mẫu máu cần được giữ ở nhiệt độ thấp (4°C) và được phân tích càng sớm càng tốt, tốt nhất trong vòng 30 phút đến 1 giờ sau khi lấy mẫu.
    • Kỹ thuật lấy máu: Lấy máu tĩnh mạch đúng kỹ thuật, tránh làm vỡ hồng cầu hoặc lấy mẫu lẫn dịch mô, vì các yếu tố này có thể làm thay đổi nồng độ glucose.

Việc kiểm soát chặt chẽ các yếu tố trên không chỉ giúp nâng cao độ chính xác của xét nghiệm tiểu đường thai kỳ mà còn góp phần giảm thiểu sai sót trong chẩn đoán, từ đó hỗ trợ bác sĩ đưa ra quyết định điều trị phù hợp và kịp thời cho thai phụ.

Ý nghĩa lâm sàng và ứng dụng của xét nghiệm tiểu đường thai kỳ

Xét nghiệm tiểu đường thai kỳ (GDM - Gestational Diabetes Mellitus) đóng vai trò then chốt trong việc phát hiện sớm các rối loạn chuyển hóa glucose xảy ra trong thai kỳ, từ đó giúp can thiệp kịp thời nhằm giảm thiểu các biến chứng nguy hiểm cho cả mẹ và thai nhi. GDM là một dạng đái tháo đường xuất hiện hoặc được phát hiện lần đầu trong thời gian mang thai, đặc biệt phổ biến trong tam cá nguyệt thứ hai và thứ ba.

Xét nghiệm tiểu đường thai kỳ giúp việc phát hiện sớm các rối loạn chuyển hóa glucose.

Xét nghiệm tiểu đường thai kỳ giúp việc phát hiện sớm các rối loạn chuyển hóa glucose.

Ý nghĩa lâm sàng của xét nghiệm tiểu đường thai kỳ bao gồm:

  • Phát hiện sớm rối loạn chuyển hóa glucose: Xét nghiệm giúp xác định tình trạng tăng đường huyết không được kiểm soát, từ đó phân loại mức độ nghiêm trọng và đưa ra hướng điều trị phù hợp.
  • Đánh giá nguy cơ biến chứng thai kỳ: GDM làm tăng nguy cơ tiền sản giật, sản giật, và các biến chứng sản khoa khác như nhau bong non, suy thai, và tăng nguy cơ sinh non.
  • Hỗ trợ theo dõi và điều chỉnh điều trị: Kết quả xét nghiệm giúp bác sĩ điều chỉnh chế độ ăn uống, vận động và sử dụng thuốc (nếu cần) để kiểm soát đường huyết hiệu quả, giảm thiểu tác động tiêu cực đến thai nhi.
  • Dự phòng các biến chứng lâu dài: Kiểm soát tốt GDM giúp giảm nguy cơ tiểu đường type 2 sau sinh ở mẹ và các rối loạn chuyển hóa ở trẻ trong tương lai.

Ứng dụng thực tiễn của xét nghiệm tiểu đường thai kỳ

Việc áp dụng xét nghiệm tiểu đường thai kỳ trong lâm sàng không chỉ dừng lại ở việc chẩn đoán mà còn mở rộng sang các lĩnh vực sau:

  • Lựa chọn thời điểm xét nghiệm phù hợp: Thông thường, xét nghiệm được thực hiện vào tuần 24-28 của thai kỳ, thời điểm mà sự đề kháng insulin tăng lên rõ rệt do tác động của hormone thai kỳ. Tuy nhiên, với những thai phụ có yếu tố nguy cơ cao như béo phì, tiền sử gia đình có đái tháo đường, tiền sử GDM trước đó, hoặc có dấu hiệu nghi ngờ, xét nghiệm có thể được tiến hành sớm hơn hoặc lặp lại nhiều lần.
  • Phương pháp xét nghiệm đa dạng: Các phương pháp phổ biến bao gồm thử nghiệm dung nạp glucose đường uống (OGTT) 75g hoặc 100g, xét nghiệm đường huyết lúc đói, và xét nghiệm HbA1c. Mỗi phương pháp có ưu nhược điểm riêng, được lựa chọn dựa trên đặc điểm thai phụ và điều kiện thực tế.
  • Hướng dẫn chế độ dinh dưỡng và lối sống: Dựa trên kết quả xét nghiệm, bác sĩ dinh dưỡng sẽ xây dựng kế hoạch ăn uống hợp lý, cân bằng giữa các nhóm thực phẩm, hạn chế đường và tinh bột đơn giản, đồng thời khuyến khích vận động nhẹ nhàng phù hợp với tình trạng sức khỏe thai phụ.
  • Điều trị y tế kịp thời: Khi chế độ dinh dưỡng và vận động không đủ để kiểm soát đường huyết, việc sử dụng insulin hoặc các thuốc an toàn cho thai kỳ sẽ được cân nhắc để đảm bảo an toàn cho mẹ và thai nhi.
  • Theo dõi liên tục sau sinh: Phụ nữ từng mắc GDM có nguy cơ cao phát triển tiểu đường type 2 trong tương lai, do đó cần được theo dõi định kỳ đường huyết và tư vấn thay đổi lối sống lâu dài.

Các biến chứng liên quan đến tiểu đường thai kỳ và vai trò của xét nghiệm

Kiểm soát đường huyết hiệu quả thông qua xét nghiệm giúp giảm thiểu các biến chứng sau:

  • Tiền sản giật và các biến chứng sản khoa khác: Tăng đường huyết làm tăng nguy cơ tăng huyết áp thai kỳ, tiền sản giật, có thể dẫn đến sản giật, gây nguy hiểm cho cả mẹ và thai nhi.
  • Sinh non hoặc thai chết lưu: Đường huyết không kiểm soát làm tăng nguy cơ sinh non do các biến chứng thai kỳ, đồng thời tăng nguy cơ thai chết lưu do suy thai hoặc các rối loạn tuần hoàn nhau thai.
  • Thai to quá mức (macrosomia): Tăng glucose trong máu mẹ làm tăng chuyển hóa glucose qua nhau thai, kích thích tuyến tụy thai nhi sản xuất insulin quá mức, dẫn đến thai to, gây khó khăn trong quá trình sinh nở, tăng nguy cơ chấn thương sản khoa và sinh mổ.
  • Nguy cơ mắc tiểu đường type 2 sau sinh cho mẹ: GDM là một yếu tố nguy cơ quan trọng dẫn đến phát triển tiểu đường type 2 sau này, do đó việc phát hiện và kiểm soát sớm có ý nghĩa phòng ngừa lâu dài.
  • Nguy cơ béo phì và rối loạn chuyển hóa ở trẻ sau này: Trẻ sinh ra từ mẹ bị GDM có nguy cơ cao bị béo phì, kháng insulin và các rối loạn chuyển hóa khác trong suốt cuộc đời.

Tiêu chuẩn và quy trình thực hiện xét nghiệm

Hiện nay, các tổ chức y tế lớn như Hiệp hội Đái tháo đường Hoa Kỳ (ADA), Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Hội Sản phụ khoa Hoa Kỳ (ACOG) đều khuyến cáo thực hiện xét nghiệm GDM theo các tiêu chuẩn sau:

  • Thời điểm xét nghiệm: Thường thực hiện vào tuần 24-28 của thai kỳ, hoặc sớm hơn nếu thai phụ có nguy cơ cao.
  • Phương pháp xét nghiệm: Thử nghiệm dung nạp glucose đường uống 75g trong 2 giờ hoặc 100g trong 3 giờ, với các ngưỡng đường huyết cụ thể để chẩn đoán.
  • Quy trình chuẩn bị: Thai phụ cần nhịn ăn ít nhất 8 giờ trước khi làm xét nghiệm, tránh các hoạt động thể lực mạnh và không dùng thuốc ảnh hưởng đến đường huyết.
  • Đánh giá kết quả: Dựa trên các giá trị đường huyết lúc đói, sau 1 giờ và sau 2 giờ uống glucose, nếu vượt ngưỡng quy định sẽ được chẩn đoán GDM.

Đặc điểm cá nhân và yếu tố nguy cơ ảnh hưởng đến xét nghiệm

Một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc tiểu đường thai kỳ và ảnh hưởng đến quyết định thực hiện xét nghiệm bao gồm:

  • Tiền sử gia đình có người mắc tiểu đường type 2.
  • Béo phì hoặc thừa cân trước khi mang thai (BMI ≥ 25).
  • Tiền sử sinh con to (trên 4kg) hoặc thai chết lưu không rõ nguyên nhân.
  • Tuổi mẹ trên 35 tuổi.
  • Tiền sử mắc tiểu đường thai kỳ ở lần mang thai trước.
  • Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) hoặc các rối loạn nội tiết khác.

Việc lựa chọn phương pháp và thời điểm xét nghiệm cần được cá nhân hóa dựa trên các yếu tố trên nhằm đảm bảo hiệu quả chẩn đoán và can thiệp kịp thời.

liên hệ tư vấn miễn phí
0865 725 168