Sửa trang

Táo Bón Kéo Dài: Nguyên Nhân Và Cách Điều Trị Hiệu Quả Tại Nhà

Táo bón kéo dài gây khó chịu, ảnh hưởng sức khỏe tiêu hóa. Tìm hiểu nguyên nhân, cách phòng và điều trị hiệu quả để cải thiện tình trạng nhanh chóng.

Định nghĩa và đặc điểm của táo bón kéo dài

Táo bón kéo dài, hay còn gọi là táo bón mạn tính, là một rối loạn tiêu hóa phổ biến nhưng phức tạp, được đặc trưng bởi tình trạng đại tiện khó khăn hoặc giảm tần suất đại tiện kéo dài trên 3 tháng liên tục. Đây không chỉ là một vấn đề tạm thời mà còn là một bệnh lý có thể ảnh hưởng sâu sắc đến sức khỏe tổng thể và chất lượng cuộc sống của người bệnh.

Táo bón kéo dài thường phức tạp và gậy ra nhiều biến chứng có hại.

Táo bón kéo dài thường phức tạp và gậy ra nhiều biến chứng có hại.

Khác với táo bón cấp tính, táo bón kéo dài thường có nguyên nhân đa yếu tố và đòi hỏi sự đánh giá kỹ lưỡng để xác định chính xác cơ chế bệnh sinh, từ đó có hướng điều trị phù hợp. Táo bón mạn tính có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng phổ biến hơn ở người cao tuổi, phụ nữ mang thai, và những người có chế độ ăn uống thiếu chất xơ hoặc ít vận động.

Đặc điểm lâm sàng của táo bón kéo dài

  • Giảm tần suất đại tiện: Người bệnh thường đi đại tiện dưới 3 lần mỗi tuần, có thể kéo dài nhiều tuần hoặc tháng.
  • Phân cứng, khô: Phân thường có kích thước lớn, cứng và khô, gây đau khi đi đại tiện.
  • Đại tiện khó khăn: Cảm giác phải rặn mạnh, đôi khi phải dùng tay hỗ trợ để lấy phân ra ngoài.
  • Cảm giác đi không hết phân: Người bệnh thường có cảm giác đầy bụng, chưa đi hết phân sau khi đại tiện.
  • Đau và khó chịu vùng hậu môn: Có thể kèm theo đau rát, chảy máu do nứt hậu môn hoặc trĩ.
  • Biến chứng: Táo bón kéo dài có thể dẫn đến các biến chứng như trĩ nội, trĩ ngoại, nứt kẽ hậu môn, sa trực tràng, hoặc thậm chí tắc ruột nếu không được xử lý kịp thời.

Cơ chế bệnh sinh và phân loại táo bón kéo dài

Táo bón kéo dài được phân loại dựa trên nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh, bao gồm:

  • Táo bón do vận động ruột giảm: Là tình trạng nhu động ruột bị suy giảm, làm chậm quá trình di chuyển của phân trong đại tràng. Nguyên nhân thường gặp là do chế độ ăn ít chất xơ, thiếu vận động, hoặc tác dụng phụ của thuốc.
  • Táo bón do rối loạn chức năng cơ sàn chậu: Gồm các rối loạn như co thắt cơ thắt hậu môn không đúng lúc hoặc không phối hợp được với nhu động ruột, gây khó khăn trong việc đẩy phân ra ngoài.
  • Táo bón do tắc nghẽn đại tràng: Do các tổn thương thực thể như khối u, hẹp đại tràng, hoặc các bệnh lý viêm mãn tính làm cản trở sự di chuyển của phân.
  • Táo bón thứ phát: Do các bệnh lý toàn thân như suy giáp, đái tháo đường, bệnh Parkinson, hoặc do tác dụng phụ của thuốc như thuốc giảm đau nhóm opioid, thuốc chống trầm cảm.

Có nhiều nguyên nhân gây ra táo bón như ăn uống thiếu chất xơ

Có nhiều nguyên nhân gây ra táo bón như ăn uống thiếu chất xơ

Yếu tố nguy cơ và nguyên nhân gây táo bón kéo dài

  • Chế độ ăn uống: Thiếu chất xơ, uống ít nước, ăn nhiều thực phẩm chế biến sẵn, ít rau xanh và trái cây.
  • Thiếu vận động: Lối sống ít vận động làm giảm nhu động ruột.
  • Tác dụng phụ của thuốc: Thuốc giảm đau nhóm opioid, thuốc chống trầm cảm, thuốc lợi tiểu, thuốc chống co giật.
  • Rối loạn thần kinh: Các bệnh lý ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương hoặc ngoại biên làm giảm chức năng ruột.
  • Rối loạn chức năng cơ sàn chậu: Do thói quen rặn mạnh, sinh đẻ nhiều lần, hoặc tổn thương cơ sàn chậu.
  • Yếu tố tâm lý: Stress, lo âu, trầm cảm có thể ảnh hưởng đến nhu động ruột và thói quen đại tiện.

Chẩn đoán táo bón kéo dài

Chẩn đoán táo bón kéo dài dựa trên tiền sử bệnh, khám lâm sàng và các xét nghiệm hỗ trợ:

  • Tiền sử bệnh: Thời gian, tần suất đại tiện, đặc điểm phân, các triệu chứng kèm theo như đau, chảy máu, cảm giác đầy bụng.
  • Khám lâm sàng: Khám bụng, khám trực tràng để phát hiện các tổn thương, khối u, trĩ hoặc nứt hậu môn.
  • Xét nghiệm phân tích: Đánh giá chức năng ruột, loại trừ các nguyên nhân nhiễm trùng hoặc viêm.
  • Chẩn đoán hình ảnh: Chụp X-quang đại tràng, chụp cộng hưởng từ (MRI), hoặc siêu âm để phát hiện tổn thương cấu trúc.
  • Đo áp lực hậu môn trực tràng: Đánh giá chức năng cơ thắt hậu môn và cơ sàn chậu.
  • Thăm dò nhu động ruột: Đánh giá tốc độ di chuyển của phân trong đại tràng.

Ảnh hưởng của táo bón kéo dài đến sức khỏe

Táo bón kéo dài không chỉ gây khó chịu mà còn có thể dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng:

  • Giảm chất lượng cuộc sống: Người bệnh thường xuyên cảm thấy mệt mỏi, đau đớn, ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày và tâm lý.
  • Biến chứng hậu môn trực tràng: Trĩ, nứt hậu môn, áp xe hậu môn, sa trực tràng.
  • Ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa: Tăng áp lực trong ổ bụng, gây đau bụng, đầy hơi, khó tiêu.
  • Nguy cơ tắc ruột: Trong trường hợp phân tích tụ lâu ngày, có thể gây tắc nghẽn đại tràng, đe dọa tính mạng nếu không được xử lý kịp thời.

Nguyên nhân gây táo bón kéo dài

Táo bón kéo dài là tình trạng rối loạn tiêu hóa phổ biến, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống và sức khỏe tổng thể. Hiểu rõ các nguyên nhân chuyên sâu giúp định hướng điều trị hiệu quả và phòng ngừa tái phát. Dưới đây là phân tích chi tiết về các nguyên nhân chính gây táo bón kéo dài:

  • Chế độ ăn uống thiếu chất xơ: Chất xơ, đặc biệt là chất xơ không hòa tan, đóng vai trò quan trọng trong việc tăng khối lượng phân và kích thích nhu động ruột. Thiếu hụt chất xơ làm giảm khả năng giữ nước trong phân, khiến phân trở nên cứng và khó di chuyển. Ngoài ra, chất xơ hòa tan còn giúp tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn có lợi trong ruột phát triển, từ đó cải thiện chức năng tiêu hóa. Các nghiên cứu chỉ ra rằng, lượng chất xơ khuyến nghị hàng ngày là khoảng 25-30g, nhưng nhiều người chỉ tiêu thụ dưới mức này, dẫn đến nguy cơ táo bón tăng cao.
  • Thiếu nước: Nước giữ vai trò thiết yếu trong việc làm mềm phân và hỗ trợ quá trình vận chuyển trong ruột già. Khi cơ thể không được cung cấp đủ nước, phân sẽ bị mất nước, trở nên khô cứng và khó di chuyển qua đại tràng. Ngoài ra, thiếu nước còn làm giảm hoạt động nhu động ruột do ảnh hưởng đến sự co bóp của cơ trơn thành ruột. Đặc biệt, người cao tuổi và những người mắc các bệnh mạn tính thường có nguy cơ thiếu nước cao hơn, dẫn đến táo bón kéo dài.

Uống ít nước cũng là một nguyên nhân gây ra táo bón kéo dài

Uống ít nước cũng là một nguyên nhân gây ra táo bón kéo dài

  • Rối loạn chức năng ruột: Các bệnh lý liên quan đến rối loạn nhu động ruột hoặc tổn thương thần kinh có thể gây ra táo bón mạn tính. Ví dụ:
    • Hội chứng ruột kích thích (IBS): Là tình trạng rối loạn chức năng ruột không có tổn thương thực thể, gây ra các triệu chứng như đau bụng, đầy hơi và táo bón hoặc tiêu chảy xen kẽ. Trong IBS, nhu động ruột bị rối loạn, làm chậm quá trình vận chuyển phân.
    • Liệt ruột (Ileus): Là tình trạng ruột mất khả năng co bóp do tổn thương thần kinh hoặc cơ, dẫn đến ứ đọng phân và khí trong ruột.
    • Tổn thương thần kinh: Các bệnh lý như đái tháo đường, đa xơ cứng, chấn thương tủy sống có thể làm giảm sự điều khiển của hệ thần kinh lên nhu động ruột, gây táo bón kéo dài.
  • Tác dụng phụ của thuốc: Nhiều loại thuốc có thể ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng tiêu hóa, dẫn đến táo bón kéo dài, bao gồm:
    • Thuốc giảm đau nhóm opioid: Gây ức chế nhu động ruột bằng cách tác động lên các thụ thể opioid trong hệ thần kinh ruột, làm giảm sự co bóp và tăng hấp thu nước ở đại tràng.
    • Thuốc chống trầm cảm: Đặc biệt là các thuốc ức chế tái hấp thu serotonin chọn lọc (SSRIs) và thuốc chống trầm cảm ba vòng có thể làm giảm nhu động ruột.
    • Thuốc lợi tiểu: Gây mất nước và điện giải, làm phân khô cứng.
    • Thuốc kháng histamin, thuốc chống co giật, thuốc chống loạn thần: Cũng có thể góp phần làm giảm nhu động ruột.
  • Yếu tố tâm lý: Stress, lo âu và trầm cảm không chỉ ảnh hưởng đến tâm trạng mà còn tác động trực tiếp đến hoạt động của hệ thần kinh ruột (gọi là trục não-ruột). Tình trạng căng thẳng kéo dài có thể làm rối loạn điều hòa nhu động ruột, giảm tiết dịch tiêu hóa và làm tăng co thắt cơ vòng hậu môn, gây khó khăn trong việc đại tiện. Ngoài ra, các rối loạn tâm thần còn ảnh hưởng đến thói quen ăn uống và sinh hoạt, gián tiếp làm tăng nguy cơ táo bón.
  • Thói quen đại tiện không đều đặn: Việc nhịn đại tiện hoặc không duy trì thói quen đi vệ sinh đều đặn có thể làm phân tích tụ lâu trong đại tràng, mất nước và trở nên cứng hơn. Hành vi nhịn đại tiện thường do nhiều nguyên nhân như bận rộn, ngại ngùng hoặc do đau khi đi vệ sinh. Khi phân tồn tại lâu trong đại tràng, các chất điện giải và nước bị hấp thu ngược lại, làm tăng độ cứng của phân và gây khó khăn khi đại tiện, tạo thành vòng luẩn quẩn dẫn đến táo bón kéo dài.

Ảnh hưởng của táo bón kéo dài đến sức khỏe

Táo bón kéo dài không chỉ đơn thuần là một triệu chứng tiêu hóa mà còn là một vấn đề sức khỏe phức tạp có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được xử lý kịp thời và đúng cách. Tình trạng này ảnh hưởng sâu sắc đến hệ tiêu hóa cũng như các cơ quan liên quan, đồng thời tác động tiêu cực đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.

1. Trĩ

Táo bón kéo dài làm tăng áp lực lên các tĩnh mạch vùng hậu môn – trực tràng do việc rặn mạnh và phân cứng. Áp lực này gây giãn nở và viêm các tĩnh mạch, tạo điều kiện thuận lợi cho sự hình thành trĩ nội hoặc trĩ ngoại. Trĩ là tình trạng các đám rối tĩnh mạch bị sưng phồng, có thể gây đau, chảy máu và khó chịu khi đại tiện. Nếu không được điều trị, trĩ có thể tiến triển nặng, dẫn đến sa trĩ, viêm nhiễm và thậm chí hoại tử mô.

2. Nứt hậu môn

Phân cứng, khô và kích thước lớn gây tổn thương cơ vòng hậu môn và niêm mạc vùng hậu môn khi đi đại tiện. Những tổn thương này tạo thành các vết nứt hậu môn, biểu hiện bằng cảm giác đau rát dữ dội, đặc biệt là khi đại tiện, kèm theo chảy máu nhỏ giọt. Nứt hậu môn nếu kéo dài có thể dẫn đến viêm nhiễm, áp xe hậu môn hoặc hình thành các đường rò hậu môn, làm tăng nguy cơ biến chứng và khó khăn trong điều trị.

Khi bị táo bón kéo dài có thể gây giãn nứt hậu môn trong quá trình đại tiện.

Khi bị táo bón kéo dài có thể gây giãn nứt hậu môn trong quá trình đại tiện.

3. Sa trực tràng

Táo bón kéo dài, đặc biệt khi kèm theo rặn mạnh và liên tục, có thể làm tổn thương cấu trúc nâng đỡ trực tràng, dẫn đến sa niêm mạc hoặc toàn bộ trực tràng ra ngoài hậu môn. Sa trực tràng không chỉ gây khó khăn trong việc đại tiện mà còn làm tăng nguy cơ viêm nhiễm, loét và mất kiểm soát đại tiện. Đây là một biến chứng nghiêm trọng, thường gặp ở người cao tuổi hoặc những người có yếu tố nguy cơ như suy yếu cơ sàn chậu.

4. Tăng áp lực ổ bụng và các biến chứng liên quan

Việc rặn mạnh khi đại tiện không chỉ ảnh hưởng đến vùng hậu môn mà còn làm tăng áp lực ổ bụng một cách đột ngột và kéo dài. Áp lực này có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến các cơ quan nội tạng trong ổ bụng, làm tăng nguy cơ thoát vị bẹn, thoát vị thành bụng hoặc các rối loạn chức năng cơ hoành. Ngoài ra, tăng áp lực ổ bụng cũng có thể làm suy giảm tuần hoàn máu vùng chậu, ảnh hưởng đến chức năng sinh dục và tiết niệu.

5. Ảnh hưởng tâm lý và chất lượng cuộc sống

Táo bón kéo dài không chỉ là vấn đề thể chất mà còn tác động sâu sắc đến tâm lý người bệnh. Cảm giác khó chịu, đau đớn khi đại tiện, cùng với các biến chứng như trĩ, nứt hậu môn khiến người bệnh thường xuyên lo lắng, căng thẳng và mất ngủ. Tình trạng này có thể dẫn đến trầm cảm, giảm sự tự tin và ảnh hưởng tiêu cực đến các hoạt động xã hội, công việc và đời sống sinh hoạt hàng ngày.

6. Các biến chứng khác liên quan đến táo bón kéo dài

  • Phình đại tràng giãn: Táo bón kéo dài có thể gây giãn đại tràng do sự ứ đọng phân lâu ngày, làm giảm khả năng co bóp và vận chuyển của đại tràng.
  • Viêm đại tràng: Sự ứ đọng phân và vi khuẩn trong đại tràng có thể dẫn đến viêm nhiễm, gây đau bụng, tiêu chảy xen kẽ với táo bón.
  • Rối loạn điện giải và mất nước: Táo bón kéo dài thường đi kèm với chế độ ăn uống thiếu nước và chất xơ, dẫn đến mất cân bằng điện giải và tình trạng mất nước mãn tính.
  • Ảnh hưởng đến chức năng thận: Tăng áp lực ổ bụng và mất nước có thể làm giảm lưu lượng máu đến thận, ảnh hưởng đến chức năng thận và tăng nguy cơ sỏi thận.

7. Cơ chế sinh bệnh học liên quan đến táo bón kéo dài

Táo bón kéo dài thường liên quan đến sự rối loạn chức năng của hệ thần kinh ruột, giảm nhu động ruột, hoặc các yếu tố cơ học như hẹp lòng đại tràng. Việc phân ứ đọng lâu ngày làm tăng hấp thu nước từ phân, khiến phân trở nên khô cứng hơn. Đồng thời, áp lực tăng lên vùng hậu môn – trực tràng gây tổn thương niêm mạc và cơ vòng, làm giảm khả năng đại tiện tự nhiên. Ngoài ra, các yếu tố như chế độ ăn thiếu chất xơ, thiếu nước, ít vận động, sử dụng thuốc hoặc các bệnh lý nền cũng góp phần làm nặng thêm tình trạng táo bón.

8. Vai trò của chế độ dinh dưỡng và lối sống trong phòng ngừa biến chứng

Chế độ ăn giàu chất xơ (rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt), uống đủ nước và duy trì vận động thể lực đều đặn là những yếu tố quan trọng giúp cải thiện nhu động ruột và ngăn ngừa táo bón kéo dài. Việc tránh nhịn đại tiện, hạn chế sử dụng thuốc nhuận tràng không theo chỉ định cũng góp phần giảm thiểu nguy cơ biến chứng. Đối với những trường hợp táo bón mạn tính, cần được thăm khám và điều trị chuyên sâu để tránh các hậu quả nghiêm trọng.

Phương pháp chẩn đoán táo bón kéo dài

Táo bón kéo dài là một tình trạng phổ biến nhưng có thể tiềm ẩn nhiều nguyên nhân phức tạp, từ rối loạn chức năng cơ học đến các bệnh lý thực thể nghiêm trọng. Việc chẩn đoán chính xác đòi hỏi một quy trình toàn diện, kết hợp giữa khai thác tiền sử, thăm khám lâm sàng kỹ lưỡng và các xét nghiệm cận lâm sàng chuyên sâu nhằm xác định nguyên nhân và hướng điều trị phù hợp.

  • Khám lâm sàng: Đây là bước đầu tiên và quan trọng trong chẩn đoán táo bón kéo dài. Bác sĩ cần khai thác chi tiết về tần suất đại tiện, đặc điểm phân (kích thước, hình dạng, độ cứng), thời gian kéo dài của triệu chứng, và các dấu hiệu kèm theo như đau bụng, chảy máu trực tràng, cảm giác đi không hết phân hoặc phải rặn nhiều. Việc đánh giá chế độ ăn uống, thói quen sinh hoạt, sử dụng thuốc và các bệnh lý nền cũng rất cần thiết để loại trừ các nguyên nhân thứ phát.
  • Thăm khám trực tràng: Thăm khám trực tràng bằng ngón tay là bước không thể thiếu để phát hiện các tổn thương tại vùng hậu môn – trực tràng. Qua thăm khám, bác sĩ có thể phát hiện các bất thường như trĩ nội, trĩ ngoại, nứt kẽ hậu môn, polyp, khối u hoặc các dấu hiệu viêm. Đồng thời, đánh giá được trương lực cơ vòng hậu môn, khả năng co thắt và thư giãn của cơ vòng, cũng như cảm giác vùng trực tràng, giúp phân biệt táo bón do rối loạn chức năng cơ học hay do tổn thương thực thể.
  • Xét nghiệm hình ảnh: Chụp X-quang đại tràng với thuốc cản quang (baryt) là phương pháp hữu ích để đánh giá sự di chuyển của phân trong đại tràng, phát hiện các vùng tắc nghẽn, hẹp lòng đại tràng hoặc dị dạng cấu trúc như xoắn đại tràng, phình đại tràng. Ngoài ra, kỹ thuật chụp cắt lớp vi tính (CT) hoặc cộng hưởng từ (MRI) có thể được chỉ định trong những trường hợp nghi ngờ tổn thương sâu hoặc các bệnh lý phối hợp khác.
  • Đo áp lực hậu môn trực tràng (Anorectal manometry): Đây là xét nghiệm chức năng quan trọng để đánh giá hoạt động của cơ vòng hậu môn và nhu động ruột. Thông qua việc đo áp lực cơ vòng khi nghỉ, khi co thắt và khi rặn, bác sĩ có thể xác định các rối loạn như hội chứng cơ thắt hậu môn tăng trương lực, rối loạn phối hợp cơ thắt (dyssynergia), hoặc giảm cảm giác trực tràng. Kết quả này giúp phân biệt táo bón do rối loạn chức năng thần kinh cơ với các nguyên nhân khác.
  • Nội soi đại tràng: Được chỉ định khi có nghi ngờ tổn thương thực thể như polyp đại tràng, ung thư đại tràng, viêm đại tràng hoặc các bệnh lý khác gây tắc nghẽn hoặc rối loạn vận động. Nội soi giúp quan sát trực tiếp niêm mạc đại tràng, lấy mẫu sinh thiết nếu cần thiết để chẩn đoán mô học chính xác. Đây là phương pháp không thể thiếu trong đánh giá táo bón kéo dài ở người lớn, đặc biệt khi có các dấu hiệu cảnh báo như sụt cân, thiếu máu, hoặc thay đổi thói quen đại tiện đột ngột.

Phương pháp bổ sung và xét nghiệm hỗ trợ:

  • Đo thời gian vận chuyển phân trong đại tràng (Colonic transit time): Sử dụng các viên nang chứa chất đánh dấu phóng xạ hoặc chất không hấp thu để theo dõi thời gian phân di chuyển qua đại tràng. Phương pháp này giúp phân biệt táo bón do vận chuyển chậm (slow transit constipation) với táo bón do rối loạn chức năng cơ vòng.
  • Siêu âm vùng chậu và MRI vùng chậu: Đánh giá cấu trúc và chức năng của các cơ sàn chậu, phát hiện các dị tật hoặc tổn thương gây rối loạn đại tiện.
  • Xét nghiệm máu: Kiểm tra các chỉ số cơ bản như công thức máu, điện giải đồ, chức năng tuyến giáp, đường huyết để loại trừ các nguyên nhân toàn thân gây táo bón như suy giáp, đái tháo đường hoặc rối loạn điện giải.

Đánh giá toàn diện và phối hợp chuyên khoa: Trong nhiều trường hợp, táo bón kéo dài có thể là biểu hiện của các bệnh lý phức tạp cần phối hợp đa chuyên khoa như tiêu hóa, thần kinh, ngoại khoa và nội tiết. Việc đánh giá toàn diện giúp xác định chính xác nguyên nhân, từ đó lựa chọn phương pháp điều trị hiệu quả và phù hợp với từng bệnh nhân.

Phương pháp điều trị táo bón kéo dài

Táo bón kéo dài là tình trạng rối loạn tiêu hóa phổ biến, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống nếu không được xử lý đúng cách. Việc điều trị đòi hỏi sự phối hợp toàn diện giữa thay đổi lối sống, chế độ dinh dưỡng và can thiệp y tế phù hợp dựa trên nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của bệnh.

Thay đổi chế độ ăn uống và sinh hoạt

  • Tăng cường chất xơ: Chất xơ đóng vai trò then chốt trong việc cải thiện táo bón bằng cách tăng khối lượng và độ mềm của phân, đồng thời kích thích nhu động ruột. Nên ưu tiên sử dụng các loại rau xanh như cải bó xôi, bông cải xanh, các loại trái cây giàu pectin như táo, lê, và ngũ cốc nguyên hạt như yến mạch, lúa mì nguyên cám. Lượng chất xơ khuyến cáo là khoảng 25-30g/ngày, tăng dần để tránh đầy hơi, khó chịu.

Nên ăn nhiều rau củ quả để bổ sung nước và chất xơ

Nên ăn nhiều rau củ quả để bổ sung nước và chất xơ

  • Uống đủ nước: Nước giúp làm mềm phân và hỗ trợ quá trình vận chuyển trong ruột. Người lớn nên duy trì lượng nước từ 1.5 đến 2 lít mỗi ngày, có thể điều chỉnh tùy theo điều kiện môi trường và hoạt động thể chất. Nước ấm vào buổi sáng cũng có thể kích thích nhu động ruột hiệu quả.
  • Tập thể dục đều đặn: Hoạt động thể chất như đi bộ, yoga, hoặc các bài tập nhẹ nhàng giúp tăng cường tuần hoàn và kích thích nhu động ruột, giảm nguy cơ táo bón. Tập luyện ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5 ngày/tuần được khuyến khích.
  • Thiết lập thói quen đại tiện: Việc đi vệ sinh vào một giờ cố định hàng ngày, đặc biệt là sau bữa sáng, giúp hình thành phản xạ đại tiện tự nhiên. Tránh nhịn đại tiện vì điều này làm phân khô cứng và khó đào thải hơn, đồng thời có thể gây tổn thương niêm mạc trực tràng.

Sử dụng thuốc

  • Thuốc nhuận tràng thẩm thấu: Polyethylene glycol (PEG) là thuốc được ưu tiên sử dụng trong điều trị táo bón mạn tính do khả năng giữ nước trong lòng ruột, làm mềm phân mà không gây kích thích quá mức. PEG có hiệu quả cao, ít tác dụng phụ và có thể dùng lâu dài dưới sự giám sát của bác sĩ.
  • Thuốc nhuận tràng kích thích: Bisacodyl và senna kích thích trực tiếp các thụ thể trên thành ruột, tăng nhu động ruột để đẩy phân ra ngoài. Tuy nhiên, việc sử dụng lâu dài có thể gây lệ thuộc thuốc, giảm chức năng nhu động tự nhiên và tổn thương niêm mạc ruột. Do đó, chỉ nên dùng trong thời gian ngắn hoặc khi các biện pháp khác không hiệu quả.
  • Thuốc làm mềm phân: Docusate natri hoạt động như một chất làm ướt phân, giúp phân dễ dàng thấm nước và mềm hơn, giảm áp lực khi đại tiện. Thuốc này thường được dùng phối hợp với các thuốc nhuận tràng khác để tăng hiệu quả.
  • Thuốc điều trị nguyên nhân: Trong trường hợp táo bón do các bệnh lý nền như rối loạn thần kinh ruột (ví dụ: hội chứng ruột kích thích, bệnh Parkinson), suy giáp hoặc tắc nghẽn cơ học, cần điều trị chuyên biệt theo từng bệnh lý. Việc xác định chính xác nguyên nhân qua các xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh là rất quan trọng để lựa chọn phác đồ phù hợp.

Can thiệp y tế và phẫu thuật

Khi táo bón kéo dài không đáp ứng với các biện pháp nội khoa hoặc xuất hiện biến chứng như tắc ruột, sa trực tràng, hoặc phân ứ đọng lâu ngày gây đau đớn, các phương pháp can thiệp y tế và phẫu thuật cần được xem xét:

  • Thụt tháo phân: Đây là biện pháp cấp cứu giúp làm sạch đại tràng khi phân bị ứ đọng lâu ngày, đặc biệt trong các trường hợp táo bón nặng hoặc tắc nghẽn phân. Thụt tháo có thể sử dụng các dung dịch như glycerin, nước muối sinh lý hoặc thuốc thụt tháo theo chỉ định. Phương pháp này cần được thực hiện đúng kỹ thuật để tránh tổn thương niêm mạc trực tràng và không nên lạm dụng thường xuyên.
  • Phẫu thuật: Áp dụng trong các trường hợp có tổn thương thực thể không thể điều trị bằng thuốc, bao gồm:
    • Sa trực tràng: Phẫu thuật nhằm cố định hoặc cắt bỏ phần trực tràng sa ra ngoài.
    • Tắc ruột cơ học: Phẫu thuật loại bỏ nguyên nhân gây tắc như u, hẹp ruột, dính ruột.
    • Bệnh lý thần kinh ruột nặng: Một số trường hợp cần phẫu thuật cắt bỏ đoạn ruột mất chức năng hoặc tạo hậu môn nhân tạo.
liên hệ tư vấn miễn phí
0865 725 168